Hệ tiết niệu

Hệ tiết niệu là gì?

Hệ tiết niệu là một hệ cơ quan quan trọng trong cơ thể, đóng vai trò chính trong việc lọc máu, loại bỏ chất thải và duy trì sự cân bằng chất lỏng, điện giải. Hệ tiết niệu bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Trung bình, thận của một người khỏe mạnh lọc khoảng 120-150 lít máu mỗi ngày để sản xuất ra khoảng 1-2 lít nước tiểu, giúp loại bỏ các chất độc hại và duy trì môi trường bên trong cơ thể ổn định.

Tổng quan về Hệ tiết niệu

Cấu trúc

Hệ tiết niệu bao gồm các cơ quan chính sau:

  • Thận: Là hai cơ quan hình hạt đậu nằm ở phía sau bụng, mỗi bên cột sống. Thận là trung tâm của hệ tiết niệu, thực hiện chức năng lọc máu để tạo ra nước tiểu. Mỗi quả thận chứa khoảng một triệu đơn vị chức năng gọi là nephron. Nephron bao gồm cầu thận (glomerulus) và hệ thống ống thận.
  • Niệu quản: Là hai ống dẫn dài khoảng 25-30 cm, nối mỗi quả thận với bàng quang. Niệu quản có chức năng vận chuyển nước tiểu từ thận xuống bàng quang nhờ các nhu động của thành ống.
  • Bàng quang: Là một túi cơ rỗng nằm ở vùng chậu, có chức năng chứa nước tiểu. Thành bàng quang có khả năng co giãn để chứa một lượng nước tiểu nhất định (khoảng 400-500ml ở người lớn) trước khi kích thích cảm giác buồn tiểu.
  • Niệu đạo: Là ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể. Chiều dài niệu đạo khác nhau giữa nam và nữ. Ở nam giới, niệu đạo dài hơn và đồng thời là đường dẫn tinh dịch. Ở nữ giới, niệu đạo ngắn hơn và chỉ có chức năng dẫn nước tiểu.

Cấu trúc vi mô của thận

Mỗi quả thận bao gồm ba vùng chính:

  • Vỏ thận (Cortex): Là lớp ngoài cùng của thận, chứa các cầu thận và ống lượn gần, ống lượn xa của nephron, cũng như các mạch máu.
  • Tủy thận (Medulla): Là lớp bên trong vỏ thận, bao gồm các tháp thận (pyramids) hình nón. Các tháp thận chứa các quai Henle và ống góp của nephron.
  • Bể thận (Renal pelvis): Là một khoang rỗng hình phễu nằm ở trung tâm thận, nơi nước tiểu từ các ống góp đổ vào trước khi đi vào niệu quản.

Nephron là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận. Mỗi nephron bao gồm:

  • Cầu thận (Glomerulus): Một mạng lưới mao mạch nhỏ, nơi diễn ra quá trình lọc máu ban đầu. Máu được lọc qua màng lọc cầu thận vào nang Bowman.
  • Nang Bowman (Bowman’s capsule): Một cấu trúc hình chén bao quanh cầu thận, thu nhận dịch lọc cầu thận.
  • Ống lượn gần (Proximal convoluted tubule): Ống dẫn dài, uốn lượn, nằm ngay sau nang Bowman. Tại đây, phần lớn các chất dinh dưỡng cần thiết như glucose, amino acid, và ion được tái hấp thu trở lại máu.
  • Quai Henle (Loop of Henle): Một đoạn ống hình chữ U, kéo dài từ vỏ thận xuống tủy thận rồi vòng trở lại vỏ thận. Quai Henle đóng vai trò quan trọng trong việc cô đặc nước tiểu.
  • Ống lượn xa (Distal convoluted tubule): Ống dẫn uốn lượn tiếp theo sau quai Henle, nằm ở vỏ thận. Tại đây, diễn ra quá trình tái hấp thu và bài tiết chọn lọc dưới sự điều hòa của hormone.
  • Ống góp (Collecting duct): Ống dẫn cuối cùng, nhận dịch lọc từ nhiều nephron và dẫn nước tiểu vào bể thận. Ống góp cũng tham gia vào việc điều hòa sự cô đặc nước tiểu dưới tác động của hormone ADH.

Cơ chế

Cơ chế hoạt động của hệ tiết niệu tập trung vào quá trình hình thành nước tiểu tại thận, bao gồm ba giai đoạn chính:

  • Lọc cầu thận: Máu từ động mạch thận đi vào cầu thận, nơi áp lực máu đẩy nước và các chất hòa tan nhỏ (như muối, đường, amino acid, chất thải) qua màng lọc cầu thận vào nang Bowman, tạo thành dịch lọc cầu thận (nước tiểu đầu). Các tế bào máu và protein lớn không thể lọc qua màng lọc và vẫn ở lại trong máu.
  • Tái hấp thu chọn lọc: Khi dịch lọc cầu thận di chuyển qua các ống thận (ống lượn gần, quai Henle, ống lượn xa), các chất cần thiết cho cơ thể (như glucose, amino acid, phần lớn nước và ion) được tái hấp thu trở lại máu từ dịch lọc. Quá trình tái hấp thu này diễn ra một cách chọn lọc và được điều hòa bởi hormone và nhu cầu của cơ thể.
  • Bài tiết chủ động: Một số chất thải và chất độc hại khác (như creatinine, acid uric, thuốc) không được lọc hết ở cầu thận sẽ được bài tiết chủ động từ máu vào ống thận để loại bỏ ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.

Sau khi trải qua ba giai đoạn trên, dịch lọc còn lại trong ống thận trở thành nước tiểu chính thức, được đưa vào ống góp, bể thận, niệu quản, bàng quang và cuối cùng thải ra ngoài qua niệu đạo.

Chức năng của Hệ tiết niệu

Lọc máu và loại bỏ chất thải

Đây là chức năng quan trọng nhất của hệ tiết niệu. Thận liên tục lọc máu để loại bỏ các chất thải chuyển hóa (như ure, creatinine, acid uric), các chất độc hại, và các sản phẩm dư thừa khác ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Chức năng này giúp duy trì sự sạch sẽ của máu và ngăn ngừa sự tích tụ các chất độc hại gây hại cho cơ thể.

Điều hòa cân bằng nước và điện giải

Hệ tiết niệu, đặc biệt là thận, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự cân bằng nước và điện giải trong cơ thể. Thận điều chỉnh lượng nước và các chất điện giải (như natri, kali, clo) được bài tiết qua nước tiểu để đảm bảo nồng độ và thể tích dịch cơ thể luôn ổn định. Cơ chế này rất quan trọng để duy trì huyết áp, chức năng tế bào và các quá trình sinh lý khác.

Điều hòa huyết áp

Thận tham gia vào việc điều hòa huyết áp thông qua nhiều cơ chế. Thứ nhất, thận điều chỉnh thể tích máu bằng cách kiểm soát lượng nước được bài tiết. Thứ hai, thận sản xuất renin, một enzyme quan trọng trong hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS), hệ thống này giúp điều chỉnh huyết áp bằng cách gây co mạch và giữ muối, nước. Thứ ba, thận cũng sản xuất prostaglandin và nitric oxide, các chất có tác dụng giãn mạch và hạ huyết áp.

Sản xuất hormone

Thận sản xuất một số hormone quan trọng:

  • Erythropoietin (EPO): Kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu. EPO rất quan trọng trong việc duy trì số lượng hồng cầu và ngăn ngừa thiếu máu.
  • Calcitriol (Vitamin D hoạt tính): Dạng hoạt động của vitamin D, đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi từ ruột, duy trì nồng độ canxi và phốt pho trong máu, và sức khỏe xương.
  • Renin: Như đã đề cập ở trên, renin tham gia vào hệ thống RAAS, điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải.

Duy trì cân bằng pH máu

Thận giúp duy trì cân bằng pH máu bằng cách điều chỉnh bài tiết các ion bicarbonate (HCO3-) và ion hydro (H+) qua nước tiểu. Thận có thể bài tiết acid hoặc base để giữ cho pH máu nằm trong khoảng hằng định (khoảng 7.35-7.45), rất quan trọng cho hoạt động của enzyme và các quá trình sinh hóa trong cơ thể.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Hệ tiết niệu khỏe mạnh đảm bảo cơ thể hoạt động bình thường và duy trì sự sống. Khi hệ tiết niệu gặp vấn đề, nó có thể dẫn đến nhiều tình trạng bất thường và bệnh lý khác nhau, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể. Việc duy trì chức năng hệ tiết niệu bình thường là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe.

Bình thường với bất thường

Đặc điểmBình thườngBất thường
Màu sắc nước tiểuVàng nhạt đến vàng rơm
  • Đỏ hoặc hồng: Có thể do máu (viêm đường tiết niệu, sỏi thận, ung thư bàng quang), hoặc do một số loại thực phẩm (củ dền).
  • Nâu sẫm hoặc màu trà: Có thể do mất nước nghiêm trọng, bệnh gan, hoặc tiêu cơ vân.
  • Đục: Có thể do nhiễm trùng đường tiết niệu (có mủ hoặc bạch cầu).
Độ trong của nước tiểuTrongĐục
Mùi nước tiểuMùi khai nhẹ
  • Mùi hôi, khó chịu: Thường do nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Mùi ngọt: Có thể gặp trong bệnh tiểu đường không kiểm soát (do có glucose trong nước tiểu).
Lượng nước tiểuKhoảng 1-2 lít/ngày (tùy thuộc lượng nước uống)
  • Tiểu nhiều (đa niệu): Có thể do tiểu đường, uống quá nhiều nước, sử dụng thuốc lợi tiểu.
  • Tiểu ít (thiểu niệu): Có thể do mất nước, suy thận, tắc nghẽn đường tiết niệu.
  • Vô niệu: Không có nước tiểu, tình trạng rất nghiêm trọng, thường gặp trong suy thận cấp.
Tần suất đi tiểuKhoảng 4-8 lần/ngày
  • Tiểu thường xuyên (tiểu rắt): Có thể do nhiễm trùng đường tiết niệu, bàng quang tăng hoạt, sỏi bàng quang.
  • Tiểu đêm: Đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, có thể do suy tim, bệnh thận, phì đại tuyến tiền liệt (ở nam giới).
Cảm giác khi đi tiểuKhông đau, không buốt
  • Đau buốt khi đi tiểu: Thường do nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
  • Tiểu khó: Khó bắt đầu tiểu, dòng nước tiểu yếu, tiểu không hết bãi, có thể do phì đại tuyến tiền liệt (ở nam giới), hẹp niệu đạo.

Các bệnh lý liên quan

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI): Là bệnh lý phổ biến nhất, xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu, thường gặp nhất là viêm bàng quang và viêm niệu đạo. Nguyên nhân chủ yếu do vi khuẩn E. coli từ đường tiêu hóa. Hậu quả có thể gây đau buốt khi đi tiểu, tiểu rắt, sốt, đau lưng (nếu nhiễm trùng lan lên thận).
  • Sỏi thận và sỏi đường tiết niệu: Hình thành khi các chất khoáng trong nước tiểu kết tinh lại thành sỏi. Sỏi có thể gây tắc nghẽn đường tiết niệu, gây đau quặn thận dữ dội, tiểu ra máu, nhiễm trùng. Nguyên nhân có thể do uống ít nước, chế độ ăn uống không hợp lý, rối loạn chuyển hóa.
  • Suy thận cấp và mạn tính: Suy giảm chức năng thận, khiến thận không còn khả năng lọc máu và loại bỏ chất thải hiệu quả. Suy thận cấp diễn ra đột ngột, có thể do mất nước, sốc, thuốc độc thận. Suy thận mạn tính tiến triển chậm, thường do các bệnh mạn tính như tiểu đường, cao huyết áp, viêm cầu thận. Hậu quả nghiêm trọng, có thể dẫn đến tích tụ chất thải trong cơ thể, rối loạn điện giải, thiếu máu, phù, và tử vong nếu không được điều trị (lọc máu hoặc ghép thận).
  • Viêm cầu thận: Viêm các cầu thận, đơn vị lọc của thận. Có thể do nhiễm trùng, bệnh tự miễn, hoặc các nguyên nhân khác. Viêm cầu thận có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận, protein niệu, tiểu máu, phù, và cao huyết áp.
  • Ung thư đường tiết niệu: Bao gồm ung thư thận, ung thư bàng quang, ung thư niệu quản, và ung thư niệu đạo. Ung thư bàng quang là phổ biến nhất. Các yếu tố nguy cơ bao gồm hút thuốc lá, tiếp xúc hóa chất, tuổi cao. Triệu chứng có thể bao gồm tiểu ra máu, đau lưng, đau vùng chậu.
  • Bàng quang tăng hoạt (OAB): Tình trạng bàng quang co thắt quá mức, gây ra cảm giác buồn tiểu gấp gáp và tiểu không kiểm soát (tiểu són). Nguyên nhân có thể không rõ ràng, hoặc liên quan đến thần kinh, tuổi tác, phì đại tuyến tiền liệt.
  • Tiểu không kiểm soát (Tiểu són): Mất khả năng kiểm soát bàng quang, dẫn đến rò rỉ nước tiểu không chủ ý. Có nhiều loại tiểu không kiểm soát, như tiểu són do gắng sức, tiểu són gấp, tiểu són hỗn hợp. Nguyên nhân có thể do yếu cơ sàn chậu, tổn thương thần kinh, bệnh lý tuyến tiền liệt, tuổi tác.
  • Phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH): Tuyến tiền liệt ở nam giới phì đại theo tuổi, gây chèn ép niệu đạo, dẫn đến tiểu khó, tiểu rắt, tiểu đêm, tiểu không hết bãi.
  • Hẹp niệu đạo: Niệu đạo bị hẹp lại do sẹo hoặc các nguyên nhân khác, gây cản trở dòng nước tiểu, dẫn đến tiểu khó, nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Xét nghiệm nước tiểu: Phân tích mẫu nước tiểu để kiểm tra màu sắc, độ trong, pH, tỷ trọng, và sự hiện diện của các chất bất thường như protein, glucose, hồng cầu, bạch cầu, vi khuẩn. Xét nghiệm nước tiểu là phương pháp cơ bản và quan trọng để phát hiện các bệnh lý đường tiết niệu.
  • Xét nghiệm máu: Đo các chỉ số chức năng thận trong máu, như creatinine, ure, điện giải đồ. Xét nghiệm máu giúp đánh giá khả năng lọc của thận và phát hiện suy thận.
  • Siêu âm hệ tiết niệu: Sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của thận, niệu quản, bàng quang. Siêu âm là phương pháp không xâm lấn, giúp phát hiện sỏi thận, u nang thận, tắc nghẽn đường tiết niệu, và các bất thường cấu trúc khác.
  • X-quang hệ tiết niệu (UIV – Urography tĩnh mạch): Chụp X-quang sau khi tiêm thuốc cản quang vào tĩnh mạch để quan sát hình dạng và chức năng của thận, niệu quản, bàng quang. UIV giúp phát hiện sỏi, tắc nghẽn, dị dạng đường tiết niệu.
  • Chụp CT scan hệ tiết niệu: Sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết 3D của hệ tiết niệu. CT scan cung cấp thông tin chi tiết hơn siêu âm và X-quang, giúp phát hiện sỏi nhỏ, u, và các bệnh lý phức tạp khác.
  • Chụp MRI hệ tiết niệu: Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của hệ tiết niệu, không sử dụng tia X. MRI đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá các khối u thận, bàng quang và các mô mềm khác.
  • Nội soi bàng quang: Đưa một ống nội soi nhỏ có gắn camera vào bàng quang qua niệu đạo để quan sát trực tiếp bên trong bàng quang và niệu đạo. Nội soi bàng quang giúp phát hiện viêm loét, u, sỏi, và các bất thường khác trong bàng quang và niệu đạo, đồng thời có thể lấy mẫu sinh thiết nếu cần.
  • Sinh thiết thận: Lấy một mẫu nhỏ mô thận để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Sinh thiết thận thường được thực hiện để chẩn đoán các bệnh lý cầu thận, viêm thận mô kẽ, và đánh giá mức độ tổn thương thận.
  • Đo niệu dòng đồ: Đo tốc độ và lưu lượng dòng nước tiểu để đánh giá chức năng tống xuất nước tiểu của bàng quang và phát hiện tắc nghẽn đường tiểu dưới.

Các phương pháp điều trị

  • Sử dụng kháng sinh: Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn. Kháng sinh được lựa chọn dựa trên loại vi khuẩn gây bệnh và mức độ nhiễm trùng.
  • Thuốc giảm đau và chống viêm: Giảm đau và viêm trong các bệnh lý đường tiết niệu như sỏi thận, viêm bàng quang. Các loại thuốc thường dùng bao gồm thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)thuốc giảm đau opioid (trong trường hợp đau dữ dội).
  • Thuốc lợi tiểu: Tăng cường bài tiết nước tiểu, được sử dụng trong điều trị phù, suy tim, cao huyết áp, và một số bệnh thận. Các loại thuốc lợi tiểu thiazide, lợi tiểu quai, lợi tiểu giữ kali được sử dụng tùy theo tình trạng bệnh.
  • Thuốc giãn cơ trơn bàng quang: Giảm co thắt bàng quang trong bàng quang tăng hoạt. Thuốc kháng cholinergicthuốc beta-3 adrenergic agonist là các nhóm thuốc chính.
  • Liệu pháp sóng xung kích ngoài cơ thể (ESWL): Sử dụng sóng xung kích để phá vỡ sỏi thận và sỏi niệu quản thành các mảnh nhỏ để dễ dàng đào thải ra ngoài. ESWL là phương pháp ít xâm lấn, hiệu quả cho sỏi kích thước vừa và nhỏ.
  • Nội soi tán sỏi: Đưa ống nội soi vào đường tiết niệu để tiếp cận và tán sỏi bằng laser, khí nén, hoặc cơ học. Nội soi tán sỏi có thể thực hiện qua da (tán sỏi thận qua da) hoặc qua niệu đạo (tán sỏi niệu quản, bàng quang).
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, cần phẫu thuật để điều trị các bệnh lý đường tiết niệu, như phẫu thuật lấy sỏi lớn, phẫu thuật cắt bỏ khối u, phẫu thuật tạo hình niệu đạo, phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt phì đại. Các phương pháp phẫu thuật có thể là phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật nội soi.
  • Lọc máu (thận nhân tạo): Sử dụng máy lọc máu để thay thế chức năng thận trong trường hợp suy thận giai đoạn cuối. Lọc máu giúp loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng điện giải, nước trong cơ thể.
  • Ghép thận: Thay thế thận bị suy bằng một quả thận khỏe mạnh từ người hiến tặng. Ghép thận là phương pháp điều trị tối ưu cho suy thận mạn tính giai đoạn cuối, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ tim mạch

Hệ tiết niệu và hệ tim mạch có mối liên hệ mật thiết. Thận điều hòa thể tích máu, huyết áp và cân bằng điện giải, tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tim mạch. Ngược lại, hệ tim mạch cung cấp máu đến thận để thực hiện chức năng lọc. Suy tim có thể dẫn đến giảm lưu lượng máu đến thận, gây suy thận. Các bệnh thận mạn tính thường đi kèm với bệnh tim mạch và tăng nguy cơ tử vong tim mạch.

Hệ nội tiết

Hệ tiết niệu và hệ nội tiết tương tác chặt chẽ. Thận sản xuất hormone erythropoietin và calcitriol, đồng thời chịu sự điều hòa của các hormone như ADH (hormone chống bài niệu) và aldosterone (hormone vỏ thượng thận) để kiểm soát lượng nước và điện giải. Các rối loạn nội tiết có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, và ngược lại, bệnh thận có thể gây rối loạn nội tiết.

Hệ thần kinh

Hệ thần kinh kiểm soát hoạt động của bàng quang và cơ thắt niệu đạo, điều phối quá trình đi tiểu. Các tín hiệu thần kinh từ não và tủy sống điều khiển sự co bóp của cơ bàng quang và sự giãn nở của cơ thắt niệu đạo. Các bệnh lý thần kinh (như đột quỵ, Parkinson, đa xơ cứng) có thể gây rối loạn chức năng bàng quang, dẫn đến tiểu không kiểm soát hoặc bí tiểu.

Hệ hô hấp

Hệ tiết niệu và hệ hô hấp cùng nhau tham gia vào việc duy trì cân bằng pH máu. Thận điều chỉnh bài tiết bicarbonate và ion hydro, trong khi phổi điều chỉnh lượng carbon dioxide (CO2) trong máu. Sự phối hợp giữa hai hệ thống này giúp duy trì pH máu ổn định trong phạm vi sinh lý. Bệnh phổi mạn tính có thể gây ra tình trạng toan hô hấp, ảnh hưởng đến chức năng thận và ngược lại.

Hệ tiêu hóa

Hệ tiêu hóa cung cấp các chất dinh dưỡng cho cơ thể và tạo ra các chất thải cần được loại bỏ bởi hệ tiết niệu. Thận lọc các chất thải từ máu, bao gồm cả các sản phẩm chuyển hóa từ quá trình tiêu hóa. Các bệnh lý tiêu hóa có thể ảnh hưởng đến cân bằng nước và điện giải, gián tiếp tác động đến chức năng thận. Ngược lại, suy thận có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn, chán ăn.

Mọi người cũng hỏi

Tại sao nước tiểu có màu vàng?

Màu vàng của nước tiểu là do sự hiện diện của urobilin, một sản phẩm phân hủy của bilirubin. Bilirubin được tạo ra khi hồng cầu bị phá vỡ. Màu sắc đậm nhạt của nước tiểu có thể thay đổi tùy thuộc vào độ hydrat hóa của cơ thể. Nước tiểu màu vàng nhạt thường cho thấy cơ thể đủ nước, trong khi nước tiểu màu vàng sẫm có thể là dấu hiệu của tình trạng mất nước hoặc cô đặc nước tiểu. Một số loại thực phẩm, thuốc và bệnh lý cũng có thể ảnh hưởng đến màu sắc nước tiểu.

Uống bao nhiêu nước mỗi ngày là đủ cho hệ tiết niệu khỏe mạnh?

Lượng nước cần uống mỗi ngày khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như cân nặng, mức độ hoạt động, khí hậu và tình trạng sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, một khuyến nghị chung là uống khoảng 1.5 đến 2 lít nước mỗi ngày. Để dễ dàng hơn, bạn có thể chia đều lượng nước uống trong ngày và uống khi cảm thấy khát. Theo dõi màu sắc nước tiểu cũng là một cách hữu ích để đánh giá tình trạng hydrat hóa. Nước tiểu màu vàng nhạt thường là dấu hiệu tốt.

Nhịn tiểu có hại cho hệ tiết niệu không?

Nhịn tiểu thường xuyên có thể gây hại cho hệ tiết niệu. Khi bàng quang đầy, việc nhịn tiểu có thể làm căng giãn bàng quang quá mức, làm suy yếu cơ bàng quang theo thời gian. Nhịn tiểu cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu vì nước tiểu ứ đọng tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Ngoài ra, nhịn tiểu quá lâu có thể dẫn đến trào ngược nước tiểu lên niệu quản và thận, gây tổn thương thận. Do đó, nên đi tiểu khi có nhu cầu và không nên nhịn tiểu thường xuyên.

Bệnh sỏi thận có nguy hiểm không?

Bệnh sỏi thận có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Sỏi thận có thể gây đau quặn thận dữ dội, một trong những cơn đau nghiêm trọng nhất mà con người có thể trải qua. Sỏi thận cũng có thể gây tắc nghẽn đường tiết niệu, dẫn đến ứ nước thận (hydronephrosis), nhiễm trùng đường tiết niệu, và suy giảm chức năng thận. Trong trường hợp nghiêm trọng, sỏi thận có thể gây tổn thương thận vĩnh viễn và suy thận. Vì vậy, việc chẩn đoán và điều trị sỏi thận kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng.

Làm thế nào để phòng ngừa các bệnh về hệ tiết niệu?

Có nhiều biện pháp để phòng ngừa các bệnh về hệ tiết niệu. Uống đủ nước mỗi ngày là rất quan trọng để giúp thận lọc chất thải và ngăn ngừa hình thành sỏi thận. Duy trì vệ sinh cá nhân tốt, đặc biệt là vùng kín, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu. Đi tiểu khi có nhu cầu và không nhịn tiểu. Chế độ ăn uống cân bằng, hạn chế muối và protein động vật quá mức, có thể giúp giảm nguy cơ sỏi thận. Kiểm tra sức khỏe định kỳ và tầm soát các bệnh lý đường tiết niệu, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình mắc bệnh thận, tiểu đường, cao huyết áp.

Tiểu đêm có phải là dấu hiệu của bệnh thận không?

Tiểu đêm (nocturia), tức là đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau, không chỉ riêng bệnh thận. Mặc dù bệnh thận có thể gây tiểu đêm do thận mất khả năng cô đặc nước tiểu, nhưng tiểu đêm cũng có thể do các nguyên nhân khác như uống quá nhiều nước trước khi ngủ, rối loạn giấc ngủ, suy tim, phì đại tuyến tiền liệt (ở nam giới), hoặc sử dụng một số loại thuốc. Nếu bạn bị tiểu đêm thường xuyên và kèm theo các triệu chứng khác như phù, mệt mỏi, hoặc thay đổi màu sắc nước tiểu, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng nguyên nhân.

Tài liệu tham khảo về Hệ tiết niệu

  • Giải phẫu người – Nhà xuất bản Y học
  • Sinh lý học Y khoa – Guyton & Hall
  • Harrison’s Principles of Internal Medicine
  • Urology – Campbell-Walsh
  • National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK)
  • American Kidney Fund (AKF)
  • National Kidney Foundation (NKF)
  • Mayo Clinic
  • MedlinePlus

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline