Giãn tĩnh mạch thừng tinh là một tình trạng phổ biến, đặc trưng bởi sự giãn nở của các tĩnh mạch trong bìu, tương tự như giãn tĩnh mạch ở chân. Mặc dù thường không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nó có thể gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản nam giới. Câu hỏi lớn nhất mà nhiều người bệnh đặt ra là: “Giãn tĩnh mạch thừng tinh khi nào cần phẫu thuật?”. Việc quyết định điều trị bằng phẫu thuật cần dựa trên nhiều yếu tố và phải được cân nhắc kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa.
Giãn tĩnh mạch thừng tinh khi nào cần phẫu thuật?
Quyết định phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh không phải lúc nào cũng rõ ràng và cần được đánh giá dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Các chỉ định phẫu thuật thường dựa trên sự hiện diện của các triệu chứng, ảnh hưởng đến chức năng tinh hoàn và khả năng sinh sản. Phẫu thuật thường được xem xét khi có một hoặc nhiều yếu tố sau:
- Đau tức tinh hoàn kéo dài và không đáp ứng điều trị nội khoa: Đây là một trong những lý do phổ biến nhất để cân nhắc phẫu thuật. Nếu bệnh nhân trải qua cảm giác đau, tức nặng vùng bìu hoặc háng kéo dài, gây khó chịu đáng kể trong sinh hoạt hàng ngày và không thuyên giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường hoặc các biện pháp hỗ trợ khác, phẫu thuật có thể giúp cải thiện tình trạng này.
- Teo tinh hoàn hoặc chậm phát triển tinh hoàn ở trẻ em và thanh thiếu niên: Ở lứa tuổi đang phát triển, giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể làm ảnh hưởng đến quá trình phát triển của tinh hoàn, dẫn đến teo nhỏ hoặc tinh hoàn phát triển kém hơn so với bên đối diện. Trong trường hợp này, phẫu thuật sớm có thể giúp ngăn chặn hoặc cải thiện sự phát triển của tinh hoàn, bảo tồn chức năng sinh sản sau này.
- Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản (vô sinh nam) với các bất thường trong tinh dịch đồ ở người trưởng thành: Giãn tĩnh mạch thừng tinh là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh nam. Nếu một cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc thụ thai và người nam được chẩn đoán giãn tĩnh mạch thừng tinh kèm theo kết quả tinh dịch đồ bất thường (ví dụ: số lượng tinh trùng ít, di động kém, hình thái bất thường), phẫu thuật có thể được chỉ định để cải thiện chất lượng tinh trùng và tăng cơ hội có con tự nhiên hoặc qua các phương pháp hỗ trợ sinh sản.
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh có mức độ nặng (độ III): Mặc dù không phải tất cả các trường hợp giãn tĩnh mạch thừng tinh độ III đều cần phẫu thuật, nhưng mức độ nặng thường đi kèm với nguy cơ cao hơn về các biến chứng như đau và ảnh hưởng đến chức năng tinh hoàn. Bác sĩ sẽ cân nhắc dựa trên các triệu chứng và kết quả khám lâm sàng, cận lâm sàng.
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh kèm theo các biến chứng khác: Trong một số trường hợp hiếm gặp, giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể liên quan đến các tình trạng khác như khối u chèn ép gây giãn cấp tính. Phẫu thuật trong trường hợp này có thể nhằm giải quyết nguyên nhân gốc rễ hoặc ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng hơn.
Dấu hiệu và chẩn đoán giãn tĩnh mạch thừng tinh
Để đưa ra quyết định phẫu thuật, việc chẩn đoán chính xác và đánh giá mức độ bệnh là rất quan trọng.
- Dấu hiệu nhận biết: Giãn tĩnh mạch thừng tinh thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Khi có dấu hiệu, bệnh nhân có thể cảm thấy:
- Đau tức hoặc nặng ở bìu, thường tăng lên khi đứng lâu, vận động mạnh và giảm khi nằm.
- Sờ thấy một khối mềm, lổn nhổn trong bìu, giống như “túi giun” hoặc “túi mì spaghetti”.
- Bìu một bên (thường là bên trái) có thể lớn hơn hoặc chảy xệ hơn.
- Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể nhận thấy tinh hoàn bên bị ảnh hưởng nhỏ hơn (teo tinh hoàn).
- Phân độ lâm sàng:
- Độ 1: Giãn tĩnh mạch chỉ sờ thấy khi bệnh nhân gắng sức (ho hoặc rặn).
- Độ 2: Giãn tĩnh mạch có thể sờ thấy rõ ràng mà không cần gắng sức.
- Độ 3: Giãn tĩnh mạch nhìn thấy rõ bằng mắt thường qua da bìu.
- Chẩn đoán cận lâm sàng: Siêu âm Doppler bìu là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất. Siêu âm giúp xác định sự giãn nở của các tĩnh mạch, đo kích thước của chúng và đánh giá dòng chảy ngược của máu, từ đó xác định mức độ giãn và loại trừ các nguyên nhân khác.
Những trường hợp nào có thể không cần phẫu thuật?
Không phải tất cả các trường hợp giãn tĩnh mạch thừng tinh đều cần can thiệp phẫu thuật. Nhiều bệnh nhân có thể sống chung với tình trạng này mà không gặp phải vấn đề đáng kể nào. Những trường hợp sau đây thường không cần phẫu thuật và có thể chỉ cần theo dõi định kỳ:
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh không triệu chứng: Nếu bệnh nhân không cảm thấy đau tức, khó chịu hoặc bất kỳ triệu chứng nào khác liên quan đến giãn tĩnh mạch thừng tinh.
- Không ảnh hưởng đến kích thước tinh hoàn và chất lượng tinh trùng: Đối với người trưởng thành, nếu kích thước tinh hoàn vẫn bình thường và tinh dịch đồ cho kết quả tốt, không có dấu hiệu suy giảm chức năng sinh sản.
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh độ nhẹ (độ I) không có biến chứng: Các trường hợp giãn tĩnh mạch thừng tinh ở mức độ nhẹ, không gây ra các vấn đề về đau hoặc vô sinh, thường không cần phẫu thuật.
- Theo dõi định kỳ là đủ: Trong các trường hợp này, bác sĩ thường khuyến nghị theo dõi định kỳ để kiểm tra sự tiến triển của bệnh và phát hiện sớm các dấu hiệu cần can thiệp.
Các phương pháp phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh phổ biến
Khi phẫu thuật được chỉ định, có nhiều phương pháp khác nhau được áp dụng, mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng:
- Phẫu thuật mở: Đây là phương pháp truyền thống, bao gồm một vết mổ nhỏ ở vùng bẹn hoặc dưới bẹn để tiếp cận và thắt các tĩnh mạch giãn. Có thể thực hiện bằng kính hiển vi để tăng độ chính xác, giảm nguy cơ tổn thương động mạch tinh hoàn.
- Phẫu thuật nội soi: Phương pháp này sử dụng các vết mổ nhỏ và dụng cụ nội soi để thực hiện thắt tĩnh mạch. Ưu điểm là ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh hơn và ít đau hơn so với phẫu thuật mở truyền thống.
- Nút mạch qua da (thuyên tắc mạch): Đây là một thủ thuật ít xâm lấn hơn, được thực hiện bởi bác sĩ can thiệp nội mạch. Một ống thông nhỏ được đưa vào tĩnh mạch ở bẹn hoặc cổ, sau đó di chuyển đến tĩnh mạch thừng tinh giãn. Các vật liệu gây tắc (như cuộn dây hoặc chất lỏng đặc biệt) được đưa vào để làm tắc tĩnh mạch, ngăn dòng máu chảy ngược.
Lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của phẫu thuật
Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn một số rủi ro:
- Lợi ích:
- Giảm đau: Hầu hết bệnh nhân bị đau tức do giãn tĩnh mạch thừng tinh đều cảm thấy thuyên giảm đáng kể sau phẫu thuật.
- Cải thiện chất lượng tinh trùng: Khoảng 50-70% nam giới vô sinh do giãn tĩnh mạch thừng tinh có sự cải thiện về số lượng, khả năng di động và hình thái tinh trùng sau phẫu thuật, tăng cơ hội thụ thai.
- Ngăn ngừa teo tinh hoàn: Đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên, phẫu thuật có thể giúp ngăn chặn hoặc đảo ngược quá trình teo tinh hoàn.
- Rủi ro:
- Tái phát: Giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể tái phát ở một số bệnh nhân, mặc dù tỷ lệ khá thấp.
- Tràn dịch màng tinh hoàn: Sự tích tụ dịch quanh tinh hoàn, thường tự hết nhưng đôi khi cần can thiệp.
- Tổn thương động mạch tinh hoàn: Rất hiếm gặp, nhưng có thể dẫn đến teo tinh hoàn.
- Nhiễm trùng: Có thể xảy ra tại vết mổ hoặc bên trong bìu.
- Các rủi ro liên quan đến gây mê.
Chăm sóc và theo dõi sau phẫu thuật
Chăm sóc sau phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục và kết quả điều trị:
- Chế độ nghỉ ngơi, hoạt động: Bệnh nhân cần hạn chế vận động mạnh, mang vác vật nặng trong vài tuần đầu sau mổ. Nên nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể hồi phục.
- Sử dụng thuốc: Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau và kháng sinh (nếu cần) để kiểm soát đau và ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Thời gian hồi phục: Hầu hết bệnh nhân có thể trở lại các hoạt động bình thường trong vòng 1-2 tuần, nhưng các hoạt động gắng sức nên được trì hoãn lâu hơn.
- Tái khám định kỳ: Việc tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ là cần thiết để đánh giá kết quả phẫu thuật, theo dõi sự hồi phục và kiểm tra tinh dịch đồ (đối với nam giới muốn cải thiện khả năng sinh sản) sau vài tháng.
Giãn tĩnh mạch thừng tinh là một tình trạng cần được đánh giá kỹ lưỡng để xác định phương pháp điều trị phù hợp. Quyết định phẫu thuật luôn phải dựa trên các yếu tố như mức độ đau, ảnh hưởng đến kích thước tinh hoàn, chất lượng tinh trùng và mong muốn có con của bệnh nhân. Điều quan trọng nhất là bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa tiết niệu – nam học để được thăm khám, chẩn đoán chính xác và tư vấn cụ thể về các lựa chọn điều trị, từ đó đưa ra quyết định tốt nhất cho sức khỏe của mình.
Nội dung này có hữu ích với bạn không?
