Giác mạc

Giác mạc là gì?

Giác mạc là lớp ngoài cùng, trong suốt phía trước nhãn cầu, đóng vai trò như một thấu kính hội tụ ánh sáng và bảo vệ các cấu trúc bên trong mắt khỏi các tác nhân bên ngoài. Giác mạc rất quan trọng cho thị lực, ước tính khoảng 65-75% công suất khúc xạ của mắt đến từ giác mạc. Bất kỳ tổn thương hoặc bệnh tật nào ảnh hưởng đến giác mạc đều có thể dẫn đến suy giảm thị lực, thậm chí mù lòa.

Tổng quan về Giác mạc

Cấu trúc

Giác mạc có cấu trúc phức tạp gồm 5 lớp tế bào riêng biệt, xếp chồng lên nhau, mỗi lớp đảm nhiệm những chức năng nhất định để duy trì sự trong suốt và bảo vệ mắt:

  • Lớp biểu mô (Epithelium): Đây là lớp ngoài cùng của giác mạc, có độ dày khoảng 5-7 lớp tế bào. Biểu mô có khả năng tái tạo nhanh chóng, giúp bảo vệ giác mạc khỏi trầy xước và nhiễm trùng. Nó chứa các đầu dây thần kinh cảm giác, khiến giác mạc rất nhạy cảm với đau.
  • Màng Bowman (Bowman’s Layer): Nằm ngay dưới lớp biểu mô, màng Bowman là một lớp mô đệm mỏng, trong suốt, được cấu tạo từ các sợi collagen. Màng này đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiễm trùng và giúp duy trì hình dạng của giác mạc.
  • Lớp nhu mô (Stroma): Đây là lớp dày nhất của giác mạc, chiếm khoảng 90% độ dày toàn bộ giác mạc. Nhu mô được cấu tạo chủ yếu từ các sợi collagen được sắp xếp song song và chất nền. Sự sắp xếp trật tự này tạo nên tính trong suốt của giác mạc.
  • Màng Descemet (Descemet’s Membrane): Là một lớp màng đáy mỏng, đàn hồi, nằm giữa lớp nhu mô và lớp nội mô. Màng Descemet có vai trò hỗ trợ cấu trúc và độ bền của giác mạc.
  • Lớp nội mô (Endothelium): Lớp trong cùng của giác mạc, chỉ dày một lớp tế bào. Nội mô có chức năng bơm chất lỏng từ nhu mô ra ngoài, giúp duy trì độ trong suốt và độ ẩm phù hợp cho giác mạc. Các tế bào nội mô không có khả năng tái tạo đáng kể sau tổn thương.

Nguồn gốc

Giác mạc có nguồn gốc từ cả ngoại bì bề mặt và trung bì thần kinh trong quá trình phát triển phôi thai. Biểu mô giác mạc và thủy tinh thể có nguồn gốc từ ngoại bì bề mặt. Nội mô giác mạc, nhu mô giác mạc và màng Bowman có nguồn gốc từ trung bì thần kinh.

Cơ chế

Giác mạc hoạt động dựa trên cơ chế khúc xạ ánh sáng và bảo vệ. Tính trong suốt của giác mạc cho phép ánh sáng đi qua và hội tụ trên võng mạc, tạo điều kiện cho thị giác. Hình dạng cong của giác mạc giúp khúc xạ ánh sáng, là một phần quan trọng của hệ thống quang học của mắt. Ngoài ra, giác mạc còn đóng vai trò như một hàng rào vật lý, bảo vệ các cấu trúc bên trong mắt khỏi bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.

Chức năng của Giác mạc

Khúc xạ ánh sáng

Chức năng chính của giác mạc là khúc xạ ánh sáng. Với độ cong và chỉ số khúc xạ đặc biệt, giác mạc đóng vai trò như một thấu kính mạnh nhất của mắt, chịu trách nhiệm khoảng 2/3 tổng công suất khúc xạ của nhãn cầu. Ánh sáng đi qua giác mạc sẽ được hội tụ sơ bộ trước khi đi vào thủy tinh thể và cuối cùng hội tụ chính xác trên võng mạc, giúp chúng ta nhìn rõ hình ảnh.

Bảo vệ mắt

Giác mạc đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ quan trọng cho mắt. Lớp biểu mô ngoài cùng liên tục ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, virus, nấm và các tác nhân gây bệnh khác. Màng Bowman và nhu mô cũng góp phần vào chức năng bảo vệ này. Ngoài ra, phản xạ chớp mắt và tiết nước mắt, được kích hoạt bởi các đầu dây thần kinh cảm giác trên giác mạc, giúp loại bỏ các dị vật và duy trì bề mặt giác mạc sạch sẽ, khỏe mạnh.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Giác mạc bình thường cần duy trì độ trong suốt, bề mặt nhẵn bóng và độ cong phù hợp để đảm bảo chức năng khúc xạ ánh sáng và bảo vệ mắt. Khi giác mạc bị tổn thương hoặc mắc bệnh, các trạng thái bất thường có thể xảy ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực và sức khỏe của mắt.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiĐặc điểm
Bình thường
  • Trong suốt, không có mạch máu
  • Bề mặt nhẵn bóng, trơn láng
  • Độ cong đều đặn
  • Độ dày trung bình khoảng 540 micromet (ở trung tâm)
  • Đủ độ ẩm, không bị khô
  • Cảm giác bình thường, không quá nhạy cảm hoặc mất cảm giác
Bất thường
  • Mất độ trong suốt, bị mờ đục
  • Bề mặt không đều, sần sùi, có vết loét
  • Độ cong bất thường (lồi hoặc lõm)
  • Độ dày tăng hoặc giảm bất thường
  • Khô giác mạc hoặc phù giác mạc
  • Tăng hoặc giảm cảm giác giác mạc
  • Xuất hiện mạch máu bất thường

Các bệnh lý liên quan

  • Viêm giác mạc (Keratitis): Tình trạng viêm nhiễm giác mạc do vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng hoặc dị ứng gây ra. Viêm giác mạc có thể gây đau mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt, sợ ánh sáng và giảm thị lực.
  • Loét giác mạc (Corneal Ulcer): Vết thương hở trên bề mặt giác mạc, thường là hậu quả của viêm giác mạc nặng, chấn thương hoặc khô mắt nghiêm trọng. Loét giác mạc có thể gây đau nhức dữ dội, giảm thị lực và nguy cơ nhiễm trùng sâu.
  • Khô mắt (Dry Eye Syndrome): Tình trạng thiếu hụt nước mắt hoặc chất lượng nước mắt kém, dẫn đến bề mặt giác mạc bị khô, kích ứng, khó chịu và có thể gây tổn thương giác mạc.
  • Loạn dưỡng giác mạc Fuchs (Fuchs’ Dystrophy): Một bệnh di truyền ảnh hưởng đến lớp nội mô giác mạc, khiến các tế bào nội mô suy giảm chức năng, dẫn đến phù giác mạc và giảm thị lực.
  • Giác mạc hình chóp (Keratoconus): Một bệnh lý thoái hóa giác mạc, khiến giác mạc mỏng dần và lồi ra phía trước thành hình nón, gây loạn thị và giảm thị lực.
  • Trầy xước giác mạc (Corneal Abrasion): Tổn thương lớp biểu mô giác mạc do va chạm, dụi mắt hoặc đeo kính áp tròng không đúng cách. Trầy xước giác mạc gây đau rát, cộm xốn và chảy nước mắt.
  • Sẹo giác mạc (Corneal Scarring): Vết sẹo hình thành trên giác mạc sau khi bị tổn thương, viêm nhiễm hoặc phẫu thuật. Sẹo giác mạc có thể gây mờ đục giác mạc và giảm thị lực tùy thuộc vào vị trí và kích thước sẹo.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám mắt toàn diện: Bác sĩ sẽ kiểm tra thị lực, đo nhãn áp và đánh giá tổng quát sức khỏe mắt.
  • Soi đèn khe (Slit Lamp Examination): Sử dụng kính hiển vi chuyên dụng và nguồn sáng mạnh để quan sát chi tiết các lớp của giác mạc, phát hiện các bất thường như viêm nhiễm, loét, sẹo hoặc phù giác mạc.
  • Đo khúc xạ giác mạc (Corneal Topography): Bản đồ giác mạc giúp đánh giá hình dạng và độ cong của giác mạc, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán giác mạc hình chóp và các bệnh lý loạn dưỡng giác mạc.
  • Đo độ dày giác mạc (Pachymetry): Đo độ dày giác mạc, giúp phát hiện giác mạc mỏng bất thường (trong giác mạc hình chóp) hoặc dày bất thường (trong phù giác mạc).
  • Kính hiển vi đồng tiêu (Confocal Microscopy): Phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiên tiến, cho phép quan sát các lớp tế bào giác mạc ở mức độ vi mô, giúp chẩn đoán các bệnh lý nội mô giác mạc và viêm giác mạc do Acanthamoeba.
  • Nhuộm huỳnh quang (Fluorescein Staining): Sử dụng thuốc nhuộm huỳnh quang nhỏ vào mắt và quan sát dưới ánh sáng xanh coban để phát hiện các tổn thương biểu mô giác mạc như trầy xước hoặc loét giác mạc.

Các phương pháp điều trị

  • Thuốc nhỏ mắt và thuốc mỡ: Sử dụng các loại thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ chứa kháng sinh, kháng virus, kháng nấm, chống viêm hoặc dưỡng ẩm để điều trị viêm giác mạc, loét giác mạc, khô mắt và các bệnh lý giác mạc khác.
  • Kính áp tròng điều trị: Sử dụng kính áp tròng đặc biệt để bảo vệ giác mạc, giảm đau và hỗ trợ quá trình lành thương trong các trường hợp trầy xước giác mạc, loét giác mạc hoặc giác mạc hình chóp giai đoạn sớm.
  • Ghép giác mạc (Corneal Transplant): Phẫu thuật thay thế giác mạc bị tổn thương bằng giác mạc khỏe mạnh từ người hiến tặng. Ghép giác mạc là phương pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh lý giác mạc nghiêm trọng gây mù lòa như sẹo giác mạc nặng, loạn dưỡng giác mạc Fuchs hoặc giác mạc hình chóp giai đoạn tiến triển.
  • Laser excimer (Excimer Laser): Sử dụng laser excimer để điều chỉnh hình dạng giác mạc trong các phẫu thuật khúc xạ như LASIK, PRK để điều trị cận thị, viễn thị và loạn thị. Laser excimer cũng có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh lý giác mạc bề mặt.
  • Liệu pháp ánh sáng liên kết ngang collagen giác mạc (Corneal Collagen Cross-linking – CXL): Phương pháp điều trị giác mạc hình chóp tiến triển bằng cách tăng cường độ cứng và độ bền của giác mạc, làm chậm hoặc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ thống thần kinh

Giác mạc được chi phối bởi các dây thần kinh giác mạc, nhánh của dây thần kinh sinh ba (dây thần kinh sọ não số V). Các dây thần kinh này cung cấp cảm giác cho giác mạc, đặc biệt là cảm giác đau, xúc giác và nhiệt độ. Phản xạ giác mạc (phản xạ chớp mắt khi chạm vào giác mạc) là một phản xạ bảo vệ quan trọng, được điều khiển bởi hệ thống thần kinh.

Hệ thống lệ bộ

Giác mạc phụ thuộc vào hệ thống lệ bộ để duy trì độ ẩm và dinh dưỡng. Nước mắt, được sản xuất bởi tuyến lệ và các tuyến phụ, cung cấp độ ẩm, chất dinh dưỡng và oxy cho giác mạc, đồng thời rửa trôi các chất thải và dị vật. Sự cân bằng giữa sản xuất và thoát nước mắt rất quan trọng để duy trì sức khỏe giác mạc.

Kết mạc và củng mạc

Giác mạc liên tục với kết mạc và củng mạc ở rìa giác mạc. Kết mạc là lớp màng mỏng bao phủ bề mặt nhãn cầu và mặt trong mí mắt, cung cấp sự bảo vệ và bôi trơn cho giác mạc. Củng mạc (lòng trắng mắt) là lớp mô xơ cứng bao quanh giác mạc và bảo vệ nhãn cầu.

Mọi người cũng hỏi

Giác mạc có tự lành được không?

Có, giác mạc có khả năng tự lành khá tốt, đặc biệt là lớp biểu mô giác mạc có khả năng tái tạo rất nhanh. Các vết trầy xước biểu mô nhỏ thường có thể tự lành trong vòng vài ngày mà không để lại sẹo. Tuy nhiên, các tổn thương sâu hơn hoặc liên quan đến lớp nhu mô có thể cần thời gian lành lâu hơn và có thể để lại sẹo, ảnh hưởng đến thị lực.

Đau mắt có phải do giác mạc bị tổn thương?

Đau mắt có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề về mắt, trong đó có tổn thương giác mạc. Do giác mạc có nhiều đầu dây thần kinh cảm giác, nên các tổn thương giác mạc như trầy xước, viêm loét thường gây đau nhức, cộm xốn. Tuy nhiên, đau mắt cũng có thể do các nguyên nhân khác như viêm kết mạc, viêm màng bồ đào, tăng nhãn áp, v.v. Cần đi khám bác sĩ nhãn khoa để xác định chính xác nguyên nhân và có hướng điều trị phù hợp.

Giác mạc bị mờ đục có chữa được không?

Khả năng điều trị mờ đục giác mạc phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ mờ đục. Một số trường hợp mờ đục nhẹ có thể cải thiện bằng thuốc hoặc kính áp tròng. Trong các trường hợp mờ đục nghiêm trọng do sẹo giác mạc, loạn dưỡng giác mạc hoặc giác mạc hình chóp nặng, ghép giác mạc là phương pháp điều trị hiệu quả để khôi phục thị lực. Các phương pháp điều trị khác như laser excimer cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp mờ đục giác mạc bề mặt.

Làm sao để bảo vệ giác mạc khỏe mạnh?

Để bảo vệ giác mạc khỏe mạnh, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Đeo kính bảo hộ khi làm việc trong môi trường bụi bẩn, hóa chất hoặc có nguy cơ va chạm vào mắt.
  • Không dụi mắt, đặc biệt khi tay bẩn.
  • Sử dụng nước mắt nhân tạo để giữ ẩm cho mắt, đặc biệt khi làm việc lâu trước máy tính hoặc trong môi trường khô hanh.
  • Đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi tác hại của tia UV từ ánh nắng mặt trời.
  • Đi khám mắt định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý về mắt, bao gồm cả bệnh lý giác mạc.
  • Tuân thủ đúng hướng dẫn khi sử dụng kính áp tròng, đảm bảo vệ sinh kính và thay kính đúng hạn.

Bệnh giác mạc hình chóp có nguy hiểm không?

Bệnh giác mạc hình chóp không gây mù lòa hoàn toàn, nhưng có thể gây suy giảm thị lực nghiêm trọng nếu không được điều trị. Giác mạc hình chóp tiến triển có thể dẫn đến loạn thị nặng, nhìn mờ, khó khăn trong sinh hoạt và làm việc. Trong giai đoạn muộn, giác mạc có thể bị sẹo và mờ đục, cần phải ghép giác mạc để phục hồi thị lực. Tuy nhiên, với các phương pháp điều trị hiện nay như kính áp tròng đặc biệt, liệu pháp ánh sáng liên kết ngang collagen giác mạc và ghép giác mạc, bệnh giác mạc hình chóp có thể được kiểm soát và cải thiện thị lực đáng kể.

Ghép giác mạc có đau không?

Phẫu thuật ghép giác mạc thường được thực hiện dưới gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân, nên bệnh nhân thường không cảm thấy đau trong quá trình phẫu thuật. Sau phẫu thuật, có thể có cảm giác khó chịu nhẹ, cộm xốn hoặc đau nhức mắt trong vài ngày đầu. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau và thuốc nhỏ mắt để giúp giảm các triệu chứng khó chịu và thúc đẩy quá trình lành thương. Mức độ đau sau ghép giác mạc thường nhẹ hơn so với nhiều phẫu thuật mắt khác.

Tài liệu tham khảo về Giác mạc

  • American Academy of Ophthalmology (AAO)
  • National Eye Institute (NEI)
  • Mayo Clinic
  • MedlinePlus
  • Sách Nhãn Khoa (Bộ Y tế Việt Nam)
  • UpToDate

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline