Gan là gì?
– Gan là một cơ quan lớn và quan trọng nằm ở phía trên bên phải ổ bụng, đóng vai trò then chốt trong nhiều quá trình sinh học thiết yếu của cơ thể. Gan được ví như một nhà máy hóa chất đa năng, thực hiện hơn 500 chức năng khác nhau, từ sản xuất protein, mật, đến giải độc và dự trữ năng lượng. Trung bình, gan nặng khoảng 1,2 – 1,5 kg ở người trưởng thành và đảm bảo sự hoạt động trơn tru của cơ thể.
Tổng quan về Gan
Cấu trúc
– Gan là cơ quan nội tạng lớn nhất trong cơ thể, có màu nâu đỏ sẫm do chứa nhiều máu. Về mặt giải phẫu, gan được chia thành hai thùy chính: thùy phải lớn hơn và thùy trái nhỏ hơn, được ngăn cách bởi dây chằng liềm. Mỗi thùy gan lại được chia nhỏ thành các tiểu thùy hình lục giác, là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của gan.
– Bên trong mỗi tiểu thùy gan chứa các tế bào gan (hepatocytes) được sắp xếp thành các bè gan tỏa ra từ tĩnh mạch trung tâm. Giữa các bè gan là các xoang gan, là những mao mạch đặc biệt có chức năng lọc máu. Ngoài ra, trong gan còn có các tế bào Kupffer, là những đại thực bào cư trú có vai trò miễn dịch, tiêu diệt vi khuẩn và các tế bào hồng cầu già. Hệ thống đường mật trong gan bao gồm các ống mật nhỏ hợp lại thành các ống mật lớn hơn, cuối cùng đổ vào ống mật chủ để dẫn mật xuống tá tràng.
Nguồn gốc
– Gan có nguồn gốc từ nội bì phôi thai, bắt đầu hình thành từ tuần thứ tư của thai kỳ. Mầm gan xuất hiện từ ruột trước và phát triển thành túi gan. Túi gan này sau đó phân chia và biệt hóa thành các tế bào gan, ống mật và mô liên kết của gan. Sự phát triển của gan chịu sự kiểm soát của nhiều yếu tố tăng trưởng và gen khác nhau, đảm bảo sự hình thành một cơ quan hoàn chỉnh và chức năng khi sinh ra.
Cơ chế
– Cơ chế hoạt động của gan vô cùng phức tạp và đa dạng, liên quan đến nhiều quá trình sinh hóa khác nhau. Về cơ bản, gan hoạt động như một bộ lọc máu, tiếp nhận máu từ tĩnh mạch cửa và động mạch gan. Tế bào gan thực hiện quá trình trao đổi chất, chuyển hóa các chất dinh dưỡng, thuốc và chất độc. Mật được sản xuất bởi tế bào gan và bài tiết vào đường mật, đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa chất béo. Gan cũng tham gia vào điều hòa đường huyết bằng cách dự trữ và giải phóng glucose dưới dạng glycogen. Các protein huyết tương quan trọng như albumin và yếu tố đông máu cũng được tổng hợp tại gan.
Chức năng của Gan
– Gan đảm nhiệm vô số chức năng quan trọng, đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì sự sống và sức khỏe. Các chức năng chính của gan bao gồm chuyển hóa carbohydrate, protein và lipid, sản xuất mật hỗ trợ tiêu hóa, giải độc các chất có hại, dự trữ vitamin và khoáng chất, tổng hợp protein huyết tương và tham gia vào quá trình đông máu. Sự hoạt động hiệu quả của gan là yếu tố then chốt để đảm bảo cơ thể hoạt động bình thường và khỏe mạnh.
Chuyển hóa Carbohydrate
– Gan đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì mức đường huyết ổn định. Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, gan sẽ chuyển hóa glucose thành glycogen để dự trữ. Ngược lại, khi lượng đường trong máu giảm thấp, gan sẽ phân giải glycogen thành glucose và giải phóng vào máu, đảm bảo cung cấp năng lượng liên tục cho cơ thể. Quá trình này rất quan trọng đối với hoạt động của não bộ và các cơ quan khác phụ thuộc vào glucose làm nguồn năng lượng chính.
Chuyển hóa Protein
– Gan tham gia vào nhiều khía cạnh của quá trình chuyển hóa protein, bao gồm tổng hợp và phân hủy protein. Gan sản xuất hầu hết các protein huyết tương quan trọng, như albumin (duy trì áp suất keo của máu), globulin (tham gia vận chuyển và miễn dịch), và các yếu tố đông máu (đông máu). Bên cạnh đó, gan còn chuyển hóa amino acid, loại bỏ nhóm amin và chuyển hóa chúng thành ure để thải trừ qua nước tiểu.
Chuyển hóa Lipid
– Gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa lipid, bao gồm tổng hợp cholesterol, triglyceride và lipoprotein. Cholesterol và triglyceride được gan tổng hợp và vận chuyển đến các tế bào khác thông qua lipoprotein. Gan cũng sản xuất mật, một chất lỏng giúp nhũ hóa chất béo trong ruột non, tạo điều kiện cho quá trình tiêu hóa và hấp thu chất béo. Rối loạn chức năng gan có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa lipid, gây ra các vấn đề sức khỏe như gan nhiễm mỡ và bệnh tim mạch.
Sản xuất Mật
– Mật là một chất lỏng màu vàng xanh được sản xuất bởi tế bào gan và dự trữ trong túi mật. Mật đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa và hấp thu chất béo. Các muối mật trong mật giúp nhũ hóa chất béo, phá vỡ chúng thành các giọt nhỏ hơn, tạo điều kiện cho enzyme lipase phân hủy chất béo thành các acid béo và glycerol dễ hấp thu hơn. Mật cũng giúp hấp thu các vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) và loại bỏ các chất thải như bilirubin (sản phẩm của sự phân hủy hồng cầu).
Giải độc
– Gan là cơ quan giải độc chính của cơ thể, có khả năng loại bỏ hoặc vô hiệu hóa các chất độc hại từ máu. Các chất độc có thể có nguồn gốc từ bên ngoài (thuốc, rượu, hóa chất) hoặc từ bên trong cơ thể (sản phẩm chuyển hóa). Gan thực hiện quá trình giải độc qua hai giai đoạn chính: giai đoạn 1 (oxy hóa, khử, thủy phân) và giai đoạn 2 (liên hợp). Các chất độc sau khi được chuyển hóa sẽ trở nên ít độc hơn và dễ dàng thải trừ ra khỏi cơ thể qua mật hoặc nước tiểu.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
– Gan là một cơ quan có khả năng phục hồi đáng kể, nhưng các tổn thương kéo dài hoặc nghiêm trọng có thể dẫn đến suy giảm chức năng gan và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Mức độ hoạt động bình thường của gan được duy trì nhờ sự cân bằng giữa quá trình tổn thương và phục hồi tế bào gan. Khi sự cân bằng này bị phá vỡ, các trạng thái bất thường có thể phát sinh, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.
Bình thường với bất thường
– So sánh giữa trạng thái gan bình thường và bất thường:
Trạng thái | Gan bình thường | Gan bất thường |
Chức năng | Hoạt động hiệu quả, thực hiện đầy đủ các chức năng chuyển hóa, giải độc, sản xuất mật, v.v. | Suy giảm chức năng, khả năng chuyển hóa, giải độc, sản xuất mật kém hiệu quả. |
Cấu trúc | Tế bào gan khỏe mạnh, cấu trúc tiểu thùy gan nguyên vẹn, không có tổn thương hoặc viêm nhiễm. | Tế bào gan bị tổn thương, viêm, xơ hóa, hoặc có khối u. Cấu trúc tiểu thùy gan bị phá vỡ. |
Xét nghiệm chức năng gan | Các chỉ số xét nghiệm chức năng gan ( men gan AST, ALT, bilirubin, albumin, v.v.) nằm trong giới hạn bình thường. | Các chỉ số xét nghiệm chức năng gan bất thường, thường tăng cao men gan, bilirubin, giảm albumin, v.v. |
Triệu chứng lâm sàng | Không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, không đặc hiệu. | Có thể có các triệu chứng như vàng da, vàng mắt, mệt mỏi, chán ăn, đau bụng, phù chân, cổ trướng, v.v. tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây bệnh. |
Các bệnh lý liên quan
– Các bệnh lý liên quan đến gan bất thường (sắp xếp theo mức độ phổ biến tương đối):
- Gan nhiễm mỡ: Tình trạng tích tụ mỡ quá mức trong gan, có thể do béo phì, tiểu đường, nghiện rượu hoặc các yếu tố khác. Gan nhiễm mỡ có thể tiến triển thành viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) và xơ gan. Nguyên nhân chủ yếu là do chế độ ăn uống không lành mạnh, ít vận động, dẫn đến dư thừa năng lượng và tích tụ mỡ trong gan. Hậu quả có thể là suy giảm chức năng gan, tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và tiểu đường.
- Viêm gan virus (A, B, C, D, E): Bệnh viêm gan do virus gây ra, có thể lây truyền qua đường máu, đường tình dục hoặc từ mẹ sang con (đối với viêm gan B và C). Viêm gan virus có thể gây tổn thương tế bào gan, dẫn đến viêm gan cấp tính hoặc mạn tính, xơ gan và ung thư gan. Nguyên nhân trực tiếp là do sự xâm nhập và nhân lên của virus trong tế bào gan. Hậu quả nghiêm trọng nhất là xơ gan và ung thư gan, đặc biệt là viêm gan B và C mạn tính.
- Xơ gan: Giai đoạn cuối của nhiều bệnh gan mạn tính, đặc trưng bởi sự thay thế mô gan bình thường bằng mô sẹo xơ, làm suy giảm chức năng gan nghiêm trọng. Nguyên nhân xơ gan rất đa dạng, bao gồm viêm gan virus mạn tính, nghiện rượu, gan nhiễm mỡ không do rượu, bệnh gan tự miễn, v.v. Hậu quả của xơ gan rất nặng nề, bao gồm suy gan, tăng áp lực tĩnh mạch cửa, cổ trướng, xuất huyết tiêu hóa, hôn mê gan và ung thư gan.
- Ung thư gan (ung thư biểu mô tế bào gan – HCC): Loại ung thư gan phổ biến nhất, thường phát triển trên nền xơ gan hoặc viêm gan virus mạn tính. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm viêm gan B và C mạn tính, xơ gan do rượu, gan nhiễm mỡ không do rượu. Nguyên nhân ung thư gan rất phức tạp, liên quan đến sự đột biến gen và rối loạn quá trình tăng sinh tế bào gan. Hậu quả ung thư gan thường rất nghiêm trọng, tiên lượng xấu nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
- Bệnh gan do rượu: Tổn thương gan do uống rượu quá nhiều, bao gồm gan nhiễm mỡ do rượu, viêm gan do rượu và xơ gan do rượu. Nguyên nhân trực tiếp là do tác động độc hại của rượu và các sản phẩm chuyển hóa của rượu lên tế bào gan. Hậu quả có thể từ gan nhiễm mỡ nhẹ đến xơ gan và suy gan nặng.
- Bệnh gan tự miễn (viêm gan tự miễn, xơ gan mật tiên phát, viêm đường mật xơ hóa tiên phát): Các bệnh gan do hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào tế bào gan hoặc đường mật. Nguyên nhân bệnh gan tự miễn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, có thể liên quan đến yếu tố di truyền và môi trường. Hậu quả tùy thuộc vào từng loại bệnh, có thể dẫn đến viêm gan mạn tính, xơ gan và suy gan.
- Bệnh Wilson: Rối loạn di truyền hiếm gặp, gây tích tụ đồng trong gan, não và các cơ quan khác. Nguyên nhân là do đột biến gen ATP7B, gây rối loạn vận chuyển đồng. Hậu quả có thể gây tổn thương gan, rối loạn thần kinh và tâm thần.
- Bệnh Hemochromatosis: Rối loạn di truyền gây tích tụ sắt quá mức trong cơ thể, bao gồm gan, tim và tuyến tụy. Nguyên nhân phổ biến nhất là do đột biến gen HFE, gây tăng hấp thu sắt từ ruột. Hậu quả có thể gây tổn thương gan, xơ gan, tiểu đường, bệnh tim và các vấn đề sức khỏe khác.
Chẩn đoán và điều trị khi bất thường
Các phương pháp chẩn đoán
– Các phương pháp chẩn đoán bệnh lý gan (sắp xếp theo mức độ phổ biến và quan trọng):
- Xét nghiệm chức năng gan: Bao gồm các xét nghiệm máu đo nồng độ men gan (AST, ALT), bilirubin, albumin, phosphatase kiềm (ALP), gamma-glutamyl transferase (GGT), và thời gian prothrombin (PT). Các xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng gan và phát hiện tổn thương gan.
- Siêu âm gan: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh của gan và các cấu trúc xung quanh. Siêu âm gan giúp phát hiện các bất thường về kích thước, cấu trúc gan, khối u gan, gan nhiễm mỡ, và các bệnh lý đường mật.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) gan: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của gan. CT scan gan cung cấp thông tin chi tiết hơn về cấu trúc gan, phát hiện khối u gan, áp xe gan, và các bệnh lý khác.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) gan: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của gan. MRI gan có độ phân giải cao, đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện và đánh giá các khối u gan, bệnh lý đường mật, và gan nhiễm mỡ.
- Sinh thiết gan: Thủ thuật xâm lấn lấy một mẫu mô gan nhỏ để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Sinh thiết gan là phương pháp chẩn đoán xác định trong nhiều bệnh gan, giúp đánh giá mức độ tổn thương gan, xác định nguyên nhân gây bệnh, và phân biệt giữa các bệnh gan khác nhau.
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Thủ thuật xâm lấn sử dụng ống nội soi mềm có gắn camera để kiểm tra đường mật và ống tụy. ERCP có thể được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý đường mật, như sỏi đường mật, hẹp đường mật, và ung thư đường mật.
Các phương pháp điều trị
– Các phương pháp điều trị bệnh lý gan (sắp xếp theo mức độ phổ biến và quan trọng):
- Thay đổi lối sống: Đối với nhiều bệnh gan, đặc biệt là gan nhiễm mỡ không do rượu và bệnh gan do rượu, thay đổi lối sống là nền tảng của điều trị. Điều này bao gồm giảm cân (nếu thừa cân hoặc béo phì), chế độ ăn uống lành mạnh (giảm chất béo bão hòa, đường, tăng cường rau xanh, trái cây), tập thể dục thường xuyên, và ngừng uống rượu (đối với bệnh gan do rượu).
- Thuốc điều trị viêm gan virus: Đối với viêm gan virus B và C mạn tính, có các thuốc kháng virus đặc hiệu giúp kiểm soát virus, giảm viêm gan, và ngăn ngừa tiến triển thành xơ gan và ung thư gan. Các thuốc này bao gồm interferon và các thuốc kháng virus đường uống (như entecavir, tenofovir, sofosbuvir, ledipasvir).
- Thuốc điều trị bệnh gan tự miễn: Các bệnh gan tự miễn thường được điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch, như corticosteroid và azathioprine, để giảm hoạt động quá mức của hệ miễn dịch và giảm tổn thương gan.
- Ghép gan: Ghép gan là phương pháp điều trị cuối cùng cho suy gan giai đoạn cuối và một số bệnh gan mạn tính nặng khác, như xơ gan mất bù, ung thư gan giai đoạn sớm (trong một số trường hợp), và bệnh Wilson nặng. Ghép gan thay thế gan bị bệnh bằng gan khỏe mạnh từ người hiến tặng.
- Điều trị hỗ trợ và triệu chứng: Trong nhiều trường hợp bệnh gan, điều trị hỗ trợ và triệu chứng là quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm các biến chứng. Điều này có thể bao gồm điều trị cổ trướng (bằng thuốc lợi tiểu và chọc hút dịch), điều trị xuất huyết tiêu hóa (bằng thuốc và nội soi), điều trị hôn mê gan (bằng thuốc và chế độ ăn uống), và hỗ trợ dinh dưỡng.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được sử dụng trong một số trường hợp bệnh gan, như cắt gan để loại bỏ khối u gan, phẫu thuật dẫn lưu đường mật (trong trường hợp tắc nghẽn đường mật), và phẫu thuật TIPS (shunt cửa chủ trong gan) để giảm áp lực tĩnh mạch cửa trong xơ gan.
Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể
– Gan có mối liên hệ mật thiết và tương tác phức tạp với nhiều bộ phận khác trong cơ thể, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng và duy trì cân bằng nội môi.
Hệ tiêu hóa
– Gan đóng vai trò trung tâm trong hệ tiêu hóa. Mật do gan sản xuất được bài tiết vào ruột non, giúp tiêu hóa và hấp thu chất béo. Gan cũng tiếp nhận các chất dinh dưỡng hấp thu từ ruột non qua tĩnh mạch cửa, sau đó chuyển hóa và phân phối chúng đến các cơ quan khác. Rối loạn chức năng gan có thể ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng, gây ra các vấn đề tiêu hóa và suy dinh dưỡng.
Hệ tuần hoàn
– Gan nhận một lượng máu lớn từ cả động mạch gan và tĩnh mạch cửa. Tĩnh mạch cửa mang máu giàu chất dinh dưỡng từ ruột non, dạ dày, lách và tụy đến gan để xử lý. Gan lọc máu, loại bỏ chất độc và các chất thải, sau đó máu đã được làm sạch sẽ trở về hệ tuần hoàn chung. Gan cũng tổng hợp nhiều protein huyết tương quan trọng, đóng vai trò trong duy trì áp suất keo của máu và vận chuyển các chất.
Hệ nội tiết
– Gan tham gia vào quá trình chuyển hóa và điều hòa nhiều hormone, bao gồm hormone steroid, hormone tuyến giáp và insulin. Gan có thể bất hoạt hoặc hoạt hóa các hormone, điều chỉnh nồng độ hormone trong máu. Rối loạn chức năng gan có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng hormone, gây ra các vấn đề nội tiết.
Hệ bài tiết
– Gan đóng vai trò quan trọng trong hệ bài tiết bằng cách chuyển hóa các chất thải và chất độc thành các dạng ít độc hơn và dễ dàng thải trừ hơn. Các chất thải sau khi được gan xử lý sẽ được bài tiết qua mật hoặc nước tiểu. Mật chứa bilirubin (sản phẩm phân hủy hồng cầu) và các chất thải khác, được thải ra ngoài qua phân. Ure, sản phẩm chuyển hóa protein, được gan sản xuất và thải ra ngoài qua nước tiểu bởi thận.
Mọi người cũng hỏi
Gan có vai trò gì đối với sức khỏe con người?
– Gan đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sức khỏe con người, thực hiện hàng trăm chức năng khác nhau để duy trì sự sống. Gan là trung tâm chuyển hóa, tham gia vào chuyển hóa carbohydrate, protein, và lipid, đảm bảo cung cấp năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Gan sản xuất mật, hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Gan là cơ quan giải độc chính, loại bỏ các chất độc hại khỏi máu. Gan dự trữ vitamin và khoáng chất, tổng hợp protein huyết tương, và tham gia vào quá trình đông máu. Nói tóm lại, gan là một cơ quan thiết yếu, đảm bảo sự hoạt động trơn tru của cơ thể và duy trì sức khỏe tổng thể.
Những dấu hiệu nào cho thấy gan có vấn đề?
– Các dấu hiệu cho thấy gan có vấn đề có thể rất đa dạng và đôi khi không đặc hiệu, đặc biệt ở giai đoạn sớm. Một số dấu hiệu thường gặp bao gồm vàng da, vàng mắt (do tăng bilirubin), mệt mỏi kéo dài, chán ăn, buồn nôn, đau bụng vùng hạ sườn phải, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, phù chân, dễ bầm tím hoặc chảy máu, và ngứa da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các triệu chứng này cũng có thể do các bệnh lý khác gây ra. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về sức khỏe gan, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Làm thế nào để bảo vệ gan khỏe mạnh?
– Để bảo vệ gan khỏe mạnh, bạn có thể thực hiện nhiều biện pháp phòng ngừa và lối sống lành mạnh. Hạn chế hoặc tránh uống rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý, thực hiện chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh (giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế chất béo bão hòa và đường), tập thể dục thường xuyên, tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại, tiêm phòng vaccine viêm gan B (nếu chưa có miễn dịch), và thận trọng khi sử dụng thuốc (đặc biệt là các thuốc có thể gây độc cho gan). Kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm chức năng gan khi cần thiết cũng rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề về gan.
Viêm gan B có nguy hiểm không?
– Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Viêm gan B có thể nguy hiểm vì có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm gan mạn tính, xơ gan và ung thư gan. Viêm gan B lây truyền qua đường máu, đường tình dục, và từ mẹ sang con. Tuy nhiên, hiện nay đã có vaccine phòng ngừa viêm gan B rất hiệu quả. Nếu bạn bị nhiễm viêm gan B, việc điều trị và theo dõi thường xuyên là rất quan trọng để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa các biến chứng.
Gan nhiễm mỡ có chữa được không?
– Gan nhiễm mỡ là tình trạng tích tụ mỡ quá mức trong gan. Gan nhiễm mỡ có thể chữa được, đặc biệt là gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD). Điều trị gan nhiễm mỡ chủ yếu tập trung vào thay đổi lối sống, bao gồm giảm cân (nếu thừa cân hoặc béo phì), chế độ ăn uống lành mạnh (giảm chất béo bão hòa, đường, tăng cường rau xanh và trái cây), và tập thể dục thường xuyên. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc để kiểm soát các bệnh lý nền như tiểu đường, rối loạn lipid máu, hoặc để bảo vệ gan. Việc tuân thủ điều trị và duy trì lối sống lành mạnh là chìa khóa để cải thiện gan nhiễm mỡ và ngăn ngừa tiến triển thành các bệnh gan nghiêm trọng hơn.
Tài liệu tham khảo về Gan
– Sách giáo trình Giải phẫu người, Nhà xuất bản Y học.
– Sách giáo trình Sinh lý học, Nhà xuất bản Y học.
– Harrison’s Principles of Internal Medicine.
– UpToDate.
– Mayo Clinic.
– National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK).
– American Liver Foundation.
– MedlinePlus.
– Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
– Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh về gan mật của Bộ Y tế Việt Nam.