Tổng quan về thuốc điều trị AML (Acute Myeloid Leukemia)
- Điều trị AML bằng hóa trị được chính thức áp dụng từ những năm 1960. Đến thập niên 70, phác đồ Cytarabine kết hợp với Anthracycline (phác đồ 7+3) trở thành phác đồ tiêu chuẩn điều trị AML khi các phác đồ khác hầu như không có hiệu quả.
- Trong khi các kỹ thuật chẩn đoán và điều trị hỗ trợ khác tiến bộ nhanh chóng, hiệu quả điều trị AML chỉ được cải thiện không đáng kể trong nhiều thập kỷ.
Năm 2015, Cơ quan Quản lý Thuốc Châu Âu EMA (European Medicines Agency) phê duyệt thuốc 1) Azacitidine điều trị bệnh nhân AML cao tuổi với trên 30% tế bào ác tính.
- Trong năm 2017-2018, FDA phê duyệt một loạt thuốc mới điều trị AML:2) Thuốc CPX-351 cho bệnh nhân AML thứ phát: t-AML (do hậu quả từ điều trị bệnh ung thư khác) hoặc bệnh AML-MRC (từ bệnh nguyên phát là Rối loạn Sinh Tủy);
3) Thuốc Gemtuzumab ozogamicin +/- điều trị giai đoạn Tấn công CD33 dương tính cho bệnh nhân AML;
4) Thuốc Venetoclax+LDAC/HMA (Venetoclax kết hợp với Cytarabine Liều Thấp hoặc Tác nhân Giảm Methyl) cho bệnh nhân AML cao tuổi hoặc sức khỏe yếu chưa điều trị;
5) Thuốc Glasdegib+LDAC (Glasdegib kết hợp với Cytarabine Liều Thấp) cho bệnh nhân AML cao tuổi hoặc sức khỏe yếu chưa điều trị;
6) Thuốc Midostaurin kết hợp với hóa trị tấn công/củng cố cho bệnh nhân mới được chẩn đoán AML đột biến FLT3
7) Thuốc Gilteritinib cho bệnh nhân AML đột biến FLT3 tái phát hoặc kháng trị;
8) Thuốc Ivosidenib cho bệnh nhân AML đột biến IDH1, tái phát hoặc kháng trị;
9) Thuốc Enasidenib cho bệnh nhân AML đột biết IDH2, tái phát hoặc kháng trị.
9. Enasidenib
Enasidenib, tên thương mại là Idhifa, là thuốc nhắm trúng đích điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính AML- IDH2 đột biến hoặc thay đổi ở bệnh nhân kém đáp ứng hóa trị hoặc tái phát.
Enasidenib ức chế protein giúp tăng trưởng tế bào có tên là isocitrate dehyrdogenase 2 (IDH2). Protein này có thể đột biến hoặc thay đổi ở một số bệnh nhân. Enasidenib nhắm tới các IDH2 đột biến, dễ chọn lọc hơn là các protein dạng bình thường.
Đường dùng
– Enasidenib được bào chế dạng viên, uống trong bữa ăn hoặc uống ngoài bữa ăn. Bệnh nhân nên uống thuốc vào cùng một giờ hàng ngày.
– Uống cả viên thuốc, không nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc.
– Nếu bị lỡ một liều thuốc, hoặc bị ói ra sau khi uống hoặc bị trì hoãn vì bất kể lý do nào, bệnh nhân nên uống càng sớm càng tốt trong cùng ngày. Nếu bệnh nhân chỉ nhớ ra việc bỏ lỡ liều thuốc vào ngày hôm sau, hãy bỏ qua liều bị lỡ và uống liều kế tiếp theo đơn. Không uống 2 liều trong cùng một ngày.
– Liều thông dụng là 100mg/ngày, có thể được giảm xuống tùy thuộc vào tình trạng bệnh và sức khỏe của mỗi bệnh nhân. Bác sỹ điều trị sẽ điều chỉnh liều lượng và tần suất uống thuốc cho từng bệnh nhân.
Tác dụng phụ
Bác sỹ có thể dự đoán trước được thời gian và mức độ của phần lớn các tác dụng phụ.
Các tác dụng phụ sẽ chấm dứt sau khi kết thúc điều trị.
Có nhiều liệu pháp để phòng tránh & giảm thiểu ảnh hưởng của tác dụng phụ của Enasidenib.
Bệnh nhân nên nhập viện cấp cứu và thông báo cho bác sỹ điều trị ngay nếu gặp các tác dụng phụ sau:
Sốt cao > 38oC, ớn lạnh (dấu hiệu của nhiễm trùng)
Ho
Hơi thở ngắn
Sưng chân tay
Đau xương
Bệnh nhân nên khám bác sỹ trong vòng 24 tiếng nếu gặp các tác dụng phụ sau:
Buồn nôn (ảnh hưởng đến việc ăn uống)
Nôn (4-5 lần trong vòng 24 tiếng)
Tiêu chảy (4-6 lần trong vòng 24 tiếng)
Đại tiện phân có máu hoặc màu đen
Nước tiểu có vết máu
Tiểu buốt, tiểu rát
Chảy máu hoặc sưng tím không rõ nguyên nhân
Mệt mỏi quá độ (không có khả năng sinh hoạt bình thường)
Đau nhiệt miệng, sưng đỏ hoặc loét
Lưu ý & thận trọng khi dùng thuốc
Trước khi điều trị, bệnh nhân cần báo cho bác sỹ về những loại thuốc đang dùng (bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược, vitamin…).
Trong thời gian điều trị, bệnh nhân không được tiêm vắc-xin nếu không có chỉ định của bác sỹ điều trị.
Bệnh nhân đang mang thai hoặc có thể mang thai cần thông báo với bác sỹ điều trị trước khi dùng thuốc. Enasidenib có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
Thực hiện biện pháp tránh thai trong thời gian điều trị (với cả nam & nữ giới). Không cho con bú trong thời gian điều trị.
Mẹo vặt phòng tránh & làm giảm nhẹ tác dụng phụ
Uống 2-3 lít nước mỗi ngày, trừ khi có chỉ định khác của bác sỹ
Tránh nơi đông người, gặp gỡ người bị ốm/cảm lạnh để tránh nhiễm trùng chéo.
Rửa tay thường xuyên.
Dùng bàn chải đánh răng loại mềm để tránh làm xước lợi. Hàng ngày xúc miệng 3 lần bằng nước muối hoặc baking soda pha loãng (1/2 – 1 thìa pha với 250ml nước)
Dùng dao cạo râu chạy điện để tránh làm xước da.
Không chơi các môn thể thao có nguy cơ chấn thương.
Ăn nhiều bữa nhỏ & dùng thuốc chống nôn theo đơn bác sỹ để tránh nôn/buồn nôn.
Dùng thuốc tiêu chảy theo chỉ định của bác sỹ. Ăn thực phẩm có tác dụng ngăn tiêu chảy.
Hạn chế ra nắng. Dùng kem chống nắng có chỉ số SPF30 trở lên và mặc quần áo chống nắng.
Không uống rượu bia, đồ uống có cồn.
Dành nhiều thời gian nghỉ ngơi.
Thực hiện chế độ ăn đủ dinh dưỡng và cân bằng.
Cố gắng duy trì sinh hoạt, hoạt động bình thường. Nên tập nhẹ như đi bộ.
Tránh làm công việc cần tỉnh táo vì bệnh nhân có thể bị chóng mặt nhẹ.