Dạ dày

Dạ dày là gì?

Dạ dày là một cơ quan tiêu hóa quan trọng trong cơ thể người, đóng vai trò trung tâm trong việc nghiền nát, tiêu hóa và hấp thụ thức ăn. Nó là một phần phình to của ống tiêu hóa, nằm giữa thực quản và ruột non. Dạ dày không chỉ giúp lưu trữ thức ăn mà còn trộn thức ăn với dịch vị, phá vỡ thức ăn thành các phần nhỏ hơn để cơ thể dễ dàng hấp thụ các chất dinh dưỡng. Trung bình, dạ dày có thể chứa từ 1 đến 1.5 lít thức ăn, và quá trình tiêu hóa tại dạ dày kéo dài khoảng 2-4 giờ, tùy thuộc vào thành phần bữa ăn.

Tổng quan về Dạ dày

Cấu trúc

Dạ dày là một cơ quan hình chữ J nằm ở phần trên bên trái của ổ bụng, ngay dưới cơ hoành. Cấu trúc của dạ dày rất phức tạp, được tạo thành từ nhiều lớp và khu vực khác nhau, phối hợp nhịp nhàng để thực hiện chức năng tiêu hóa.

Lớp niêm mạc (Tunica mucosa)

Đây là lớp trong cùng của dạ dày, tiếp xúc trực tiếp với thức ăn. Niêm mạc dạ dày có nhiều nếp gấp gọi là nếp gấp dạ dày (gastric folds or rugae), giúp tăng diện tích bề mặt tiếp xúc để tiêu hóa và hấp thụ. Lớp niêm mạc chứa các tuyến vị (gastric glands) tiết ra dịch vị, bao gồm axit hydrochloric (HCl), enzyme pepsin, chất nhầy và yếu tố nội tại. Các tế bào chính trong lớp niêm mạc bao gồm:

  • Tế bào niêm mạc bề mặt (Surface mucous cells): Tiết chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit và enzyme.
  • Tế bào cổ tuyến (Mucous neck cells): Tiết chất nhầy khác biệt so với tế bào niêm mạc bề mặt.
  • Tế bào thành (Parietal cells): Tiết axit hydrochloric (HCl) và yếu tố nội tại (intrinsic factor). HCl tạo môi trường axit giúp hoạt hóa pepsin và tiêu diệt vi khuẩn, trong khi yếu tố nội tại cần thiết cho sự hấp thụ vitamin B12 ở ruột non.
  • Tế bào chính (Chief cells): Tiết enzyme pepsinogen, tiền chất của pepsin. Pepsin là enzyme chính phân giải protein trong dạ dày.
  • Tế bào nội tiết (Enteroendocrine cells): Tiết các hormone như gastrin (từ tế bào G), somatostatin và histamine, điều chỉnh quá trình tiêu hóa.

Lớp dưới niêm mạc (Tunica submucosa)

Lớp dưới niêm mạc nằm dưới lớp niêm mạc, chứa các mạch máu, mạch bạch huyết, và mạng lưới thần kinh dưới niêm mạc (Meissner’s plexus). Lớp này cung cấp sự hỗ trợ và dinh dưỡng cho lớp niêm mạc, đồng thời tham gia vào việc điều hòa hoạt động của các tuyến vị.

Lớp cơ (Tunica muscularis externa)

Lớp cơ dạ dày gồm ba lớp cơ trơn: lớp cơ dọc ngoài, lớp cơ vòng giữa và lớp cơ chéo trong cùng. Sự co bóp phối hợp của ba lớp cơ này tạo ra nhu động dạ dày, giúp trộn lẫn thức ăn với dịch vị và đẩy thức ăn đã tiêu hóa một phần xuống ruột non. Lớp cơ vòng dày lên ở vùng môn vị tạo thành cơ thắt môn vị, kiểm soát việc giải phóng thức ăn từ dạ dày vào tá tràng.

Lớp thanh mạc (Tunica serosa)

Lớp thanh mạc là lớp ngoài cùng của dạ dày, là một lớp màng mỏng bao phủ bên ngoài dạ dày, giúp bảo vệ dạ dày và giảm ma sát với các cơ quan lân cận trong ổ bụng.

Nguồn gốc

Dạ dày có nguồn gốc từ phần trước của ống tiêu hóa nguyên thủy (foregut) trong quá trình phát triển phôi thai. Vào khoảng tuần thứ tư của thai kỳ, ống tiêu hóa bắt đầu hình thành và phân hóa thành các cơ quan khác nhau. Dạ dày phát triển từ một vùng phình ra của ống tiêu hóa trước, dần dần hình thành hình dạng và cấu trúc phức tạp của nó qua các giai đoạn phát triển tiếp theo.

Cơ chế

Cơ chế hoạt động của dạ dày bao gồm cả quá trình tiêu hóa cơ học và hóa học, được điều phối bởi hệ thần kinh và hormone.

Tiêu hóa cơ học

Dạ dày thực hiện tiêu hóa cơ học thông qua các cơn co bóp nhu động của lớp cơ. Các cơn co bóp này trộn lẫn thức ăn với dịch vị, nghiền nát thức ăn thành các hạt nhỏ hơn và tạo thành hỗn hợp sền sệt gọi là dưỡng chấp (chyme). Nhu động dạ dày cũng giúp đẩy dưỡng chấp về phía môn vị để chuyển xuống ruột non.

Tiêu hóa hóa học

Tiêu hóa hóa học trong dạ dày chủ yếu nhờ vào dịch vị. Axit hydrochloric (HCl) trong dịch vị tạo môi trường pH acid (pH 1.5-3.5), có các vai trò sau:

  • Hoạt hóa pepsinogen thành pepsin: Pepsin là enzyme chính phân giải protein trong dạ dày, hoạt động tốt nhất trong môi trường acid.
  • Tiêu diệt vi khuẩn: Môi trường acid giúp tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn có trong thức ăn, ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiêu hóa.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Acid giúp làm mềm thức ăn và phá vỡ cấu trúc của tế bào thực vật và mô liên kết động vật.

Enzyme pepsin phân cắt protein thành các peptide nhỏ hơn. Dạ dày cũng tiết ra lipase dạ dày, nhưng enzyme này chỉ đóng vai trò nhỏ trong tiêu hóa chất béo, vì hoạt động chính của lipase xảy ra ở ruột non.

Điều hòa hoạt động dạ dày

Hoạt động của dạ dày được điều hòa bởi cả hệ thần kinh và hormone. Hệ thần kinh phó giao cảm (dây thần kinh X – dây thần kinh phế vị) kích thích hoạt động dạ dày, tăng tiết dịch vị và tăng nhu động. Hệ thần kinh giao cảm có tác dụng ngược lại, ức chế hoạt động dạ dày. Các hormone tiêu hóa như gastrin, cholecystokinin (CCK) và secretin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tiết dịch vị, nhu động dạ dày và các quá trình tiêu hóa khác.

Chức năng của Dạ dày

Dạ dày đảm nhận nhiều chức năng quan trọng trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng, đóng vai trò không thể thiếu đối với sức khỏe tổng thể.

Tiêu hóa và nghiền nát thức ăn

Dạ dày là nơi bắt đầu quá trình tiêu hóa protein nhờ enzyme pepsin và môi trường acid. Các cơn co bóp cơ học của dạ dày giúp nghiền nát thức ăn thành các phần nhỏ hơn, trộn đều với dịch vị, tạo điều kiện cho các enzyme tiêu hóa hoạt động hiệu quả.

Lưu trữ thức ăn

Dạ dày có khả năng giãn nở để chứa một lượng lớn thức ăn, cho phép cơ thể tiêu hóa thức ăn từ từ và hấp thụ chất dinh dưỡng trong thời gian dài hơn. Chức năng lưu trữ này quan trọng vì nó ngăn chặn việc thức ăn tràn vào ruột non quá nhanh, giúp tối ưu hóa quá trình hấp thụ.

Hấp thụ chất dinh dưỡng (hạn chế)

Mặc dù dạ dày chủ yếu là nơi tiêu hóa, nhưng nó cũng có khả năng hấp thụ một số chất nhất định, mặc dù với số lượng hạn chế. Các chất có thể được hấp thụ qua niêm mạc dạ dày bao gồm:

  • Nước
  • Ethanol (cồn)
  • Một số loại thuốc (ví dụ như aspirin)

Tuy nhiên, phần lớn quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng diễn ra ở ruột non.

Sản xuất yếu tố nội tại

Tế bào thành của dạ dày sản xuất yếu tố nội tại (intrinsic factor), một glycoprotein cần thiết cho sự hấp thụ vitamin B12 ở ruột non. Vitamin B12 rất quan trọng cho sự hình thành hồng cầu và chức năng thần kinh. Thiếu yếu tố nội tại dẫn đến thiếu hụt vitamin B12, gây ra bệnh thiếu máu ác tính.

Bảo vệ cơ thể

Môi trường acid trong dạ dày giúp tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn và mầm bệnh có trong thức ăn, bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng đường tiêu hóa. Chất nhầy do niêm mạc dạ dày tiết ra cũng tạo lớp bảo vệ, ngăn chặn acid và enzyme tiêu hóa làm tổn thương thành dạ dày.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Hoạt động bình thường của dạ dày rất quan trọng để duy trì sức khỏe. Dạ dày khỏe mạnh đảm bảo quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng diễn ra hiệu quả, cung cấp năng lượng và các chất cần thiết cho cơ thể. Ngược lại, các vấn đề về dạ dày có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMô tả
Bình thườngDạ dày hoạt động hiệu quả, tiêu hóa và hấp thụ thức ăn tốt, không có triệu chứng khó chịu. Dịch vị được tiết ra vừa đủ, nhu động dạ dày đều đặn, cơ thắt môn vị hoạt động bình thường. Niêm mạc dạ dày khỏe mạnh, không viêm loét.
Bất thường (Tăng acid dạ dày)Dạ dày sản xuất quá nhiều acid hydrochloric, gây ra các triệu chứng như ợ nóng, ợ chua, đau thượng vị. Tình trạng này có thể dẫn đến viêm loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
Bất thường (Giảm acid dạ dày)Dạ dày sản xuất không đủ acid hydrochloric, gây ra khó tiêu, đầy bụng, chướng hơi, hấp thụ kém các chất dinh dưỡng (đặc biệt là vitamin B12, sắt, canxi). Có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiêu hóa do khả năng tiêu diệt vi khuẩn giảm sút.
Bất thường (Rối loạn nhu động dạ dày)Nhu động dạ dày hoạt động không bình thường, có thể quá nhanh hoặc quá chậm. Nhu động chậm (liệt dạ dày – gastroparesis) gây ra chậm tiêu, buồn nôn, nôn mửa, đầy bụng. Nhu động nhanh có thể gây ra hội chứng ruột kích thích (IBS) với các triệu chứng đau bụng, tiêu chảy.
Bất thường (Viêm niêm mạc dạ dày)Niêm mạc dạ dày bị viêm, có thể do nhiễm trùng (ví dụ Helicobacter pylori), sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs, stress, hoặc tự miễn. Viêm dạ dày có thể cấp tính hoặc mạn tính, gây ra đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, chán ăn.

Các bệnh lý liên quan

  • Viêm dạ dày (Gastritis): Tình trạng viêm niêm mạc dạ dày, có thể do nhiều nguyên nhân như nhiễm Helicobacter pylori, sử dụng NSAIDs, rượu, stress. Viêm dạ dày có thể cấp tính hoặc mạn tính, gây ra đau bụng, buồn nôn, ợ hơi, khó tiêu.
  • Loét dạ dày tá tràng (Peptic Ulcer Disease): Vết loét trên niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, thường do nhiễm H. pylori hoặc sử dụng NSAIDs. Loét dạ dày tá tràng gây đau bụng vùng thượng vị, đặc biệt là khi đói hoặc sau ăn.
  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Tình trạng acid dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra ợ nóng, ợ chua, đau ngực, khó nuốt. GERD có thể do cơ thắt thực quản dưới yếu, thoát vị hoành, hoặc tăng áp lực ổ bụng.
  • Ung thư dạ dày (Stomach Cancer): Bệnh ung thư ác tính phát triển từ niêm mạc dạ dày. Các yếu tố nguy cơ bao gồm nhiễm H. pylori mạn tính, chế độ ăn nhiều muối và thực phẩm hun khói, hút thuốc lá, tiền sử gia đình ung thư dạ dày. Ung thư dạ dày thường tiến triển âm thầm ở giai đoạn sớm, triệu chứng có thể mơ hồ như khó tiêu, đau bụng nhẹ, sụt cân.
  • Liệt dạ dày (Gastroparesis): Tình trạng dạ dày chậm làm rỗng thức ăn vào ruột non do rối loạn nhu động. Nguyên nhân có thể do tổn thương thần kinh phế vị (ví dụ trong bệnh tiểu đường), phẫu thuật dạ dày, hoặc vô căn. Liệt dạ dày gây buồn nôn, nôn mửa, đầy bụng, khó tiêu, sụt cân.
  • Xuất huyết tiêu hóa trên (Upper Gastrointestinal Bleeding): Chảy máu từ dạ dày, thực quản hoặc tá tràng. Nguyên nhân thường gặp là loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày, vỡ tĩnh mạch thực quản. Xuất huyết tiêu hóa trên có thể biểu hiện bằng nôn ra máu, đi ngoài phân đen, thiếu máu, chóng mặt, mệt mỏi.
  • Hội chứng kém hấp thu (Malabsorption Syndrome): Tình trạng ruột non không hấp thụ đủ chất dinh dưỡng. Mặc dù dạ dày không phải là cơ quan chính gây ra hội chứng kém hấp thu, nhưng các bệnh lý dạ dày như viêm dạ dày mạn tính hoặc phẫu thuật cắt dạ dày có thể ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thụ, góp phần vào hội chứng kém hấp thu.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Nội soi dạ dày tá tràng (Esophagogastroduodenoscopy – EGD): Phương pháp chẩn đoán hình ảnh trực tiếp, sử dụng ống nội soi mềm có gắn camera để quan sát niêm mạc thực quản, dạ dày và tá tràng. Nội soi giúp phát hiện viêm loét, khối u, và các bất thường khác. Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể sinh thiết (lấy mẫu mô) để xét nghiệm tế bào học hoặc vi khuẩn H. pylori.
  • Xét nghiệm Helicobacter pylori (H. pylori test): Các xét nghiệm để phát hiện vi khuẩn H. pylori, bao gồm xét nghiệm máu (tìm kháng thể), xét nghiệm phân (tìm kháng nguyên), xét nghiệm hơi thở urê (Urea breath test), và xét nghiệm mô sinh thiết (trong quá trình nội soi).
  • Chụp X-quang dạ dày tá tràng có cản quang (Barium Swallow): Phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng thuốc cản quang barium để quan sát hình dạng và chức năng của thực quản, dạ dày và tá tràng trên phim X-quang. Chụp X-quang có thể phát hiện loét, khối u, hẹp môn vị, và các bất thường khác.
  • Đo pH dạ dày (Gastric pH Monitoring): Đo độ acid trong dạ dày trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 24 giờ), giúp đánh giá tình trạng tăng hoặc giảm acid dạ dày, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán GERD.
  • Đo độ rỗng dạ dày (Gastric Emptying Study): Phương pháp đánh giá tốc độ làm rỗng thức ăn từ dạ dày vào ruột non, thường sử dụng chất phóng xạ hoặc siêu âm. Đo độ rỗng dạ dày giúp chẩn đoán liệt dạ dày (gastroparesis).

Các phương pháp điều trị

  • Thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors – PPIs): Nhóm thuốc giảm tiết acid dạ dày mạnh nhất, thường được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng, GERD, viêm dạ dày do tăng acid. Ví dụ: omeprazole, esomeprazole, lansoprazole.
  • Thuốc kháng thụ thể H2 histamine (H2 Blockers): Nhóm thuốc giảm tiết acid dạ dày, tác dụng kém hơn PPIs, thường được sử dụng để điều trị ợ nóng, ợ chua, viêm dạ dày nhẹ. Ví dụ: ranitidine, famotidine.
  • Thuốc kháng acid (Antacids): Nhóm thuốc trung hòa acid dạ dày nhanh chóng, giúp giảm nhanh các triệu chứng ợ nóng, ợ chua. Ví dụ: Maalox, Mylanta, Tums.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày (Mucosal Protective Agents): Nhóm thuốc tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid và enzyme, giúp làm lành vết loét. Ví dụ: sucralfate, bismuth subsalicylate.
  • Kháng sinh (Antibiotics): Sử dụng để điều trị nhiễm Helicobacter pylori, thường kết hợp với PPIs và các thuốc khác trong liệu pháp diệt trừ H. pylori. Ví dụ: amoxicillin, clarithromycin, metronidazole.
  • Thuốc tăng cường nhu động dạ dày (Prokinetics): Nhóm thuốc tăng cường nhu động dạ dày, giúp đẩy nhanh quá trình làm rỗng dạ dày, thường được sử dụng để điều trị liệt dạ dày. Ví dụ: metoclopramide, domperidone.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp bệnh lý dạ dày nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được chỉ định. Ví dụ: phẫu thuật cắt dạ dày trong ung thư dạ dày, phẫu thuật tạo hình môn vị trong hẹp môn vị, phẫu thuật chống trào ngược trong GERD nặng.
  • Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống: Điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống đóng vai trò quan trọng trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý dạ dày. Các biện pháp bao gồm: tránh các thực phẩm kích thích (cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ), hạn chế rượu bia, thuốc lá, cà phê, chia nhỏ bữa ăn, ăn chậm nhai kỹ, giảm stress, duy trì cân nặng hợp lý.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Thực quản

Dạ dày kết nối trực tiếp với thực quản ở phía trên qua cơ thắt thực quản dưới. Cơ thắt này ngăn chặn trào ngược thức ăn và acid từ dạ dày lên thực quản. Khi cơ thắt thực quản dưới hoạt động không hiệu quả, có thể dẫn đến trào ngược dạ dày thực quản (GERD).

Ruột non

Dạ dày nối tiếp với ruột non ở phía dưới qua môn vị và cơ thắt môn vị. Cơ thắt môn vị kiểm soát lượng dưỡng chấp (thức ăn đã tiêu hóa một phần) được giải phóng từ dạ dày vào tá tràng (phần đầu của ruột non) một cách từ từ, tạo điều kiện cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ tiếp theo ở ruột non.

Tụy và gan mật

Dạ dày gián tiếp liên kết với tụy và hệ thống gan mật (gan và túi mật) thông qua tá tràng. Khi dưỡng chấp từ dạ dày đi vào tá tràng, nó kích thích tiết ra các hormone như secretin và cholecystokinin (CCK). Secretin kích thích tụy tiết bicarbonate để trung hòa acid từ dạ dày, còn CCK kích thích túi mật co bóp giải phóng mật và tụy tiết enzyme tiêu hóa. Mật giúp nhũ hóa chất béo, còn enzyme tụy giúp tiêu hóa protein, carbohydrate và chất béo trong ruột non.

Hệ thần kinh và nội tiết

Dạ dày được điều khiển bởi hệ thần kinh tự chủ (cả giao cảm và phó giao cảm) và hệ thống hormone tiêu hóa. Dây thần kinh phế vị (phó giao cảm) kích thích hoạt động dạ dày, trong khi hệ thần kinh giao cảm ức chế. Các hormone như gastrin, secretin, CCK, và GIP (Gastric Inhibitory Peptide) điều chỉnh tiết dịch vị, nhu động dạ dày, và các quá trình tiêu hóa khác, tạo sự phối hợp nhịp nhàng giữa dạ dày và các cơ quan tiêu hóa khác.

Mọi người cũng hỏi

Dạ dày nằm ở vị trí nào trong cơ thể?

Dạ dày nằm ở phần trên bên trái của ổ bụng, ngay dưới cơ hoành. Nó nằm giữa thực quản và ruột non, có hình dạng chữ J và là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa.

Dạ dày có chức năng gì chính?

Chức năng chính của dạ dày là tiêu hóa và nghiền nát thức ăn, lưu trữ thức ăn, hấp thụ một số chất (như nước và cồn), sản xuất yếu tố nội tại (cần cho hấp thụ vitamin B12), và bảo vệ cơ thể bằng môi trường acid tiêu diệt vi khuẩn có hại.

Tại sao dạ dày không bị tiêu hóa bởi acid của chính nó?

Dạ dày được bảo vệ khỏi acid và enzyme tiêu hóa của chính nó nhờ vào lớp chất nhầy dày bao phủ niêm mạc dạ dày, các tế bào biểu mô niêm mạc liên tục tái tạo và sản xuất bicarbonate để trung hòa acid gần bề mặt niêm mạc, cũng như hệ thống mạch máu phong phú giúp loại bỏ nhanh chóng acid và các chất có hại.

Viêm dạ dày có nguy hiểm không?

Viêm dạ dày có thể nguy hiểm nếu không được điều trị. Viêm dạ dày cấp tính thường tự khỏi hoặc dễ điều trị, nhưng viêm dạ dày mạn tính có thể dẫn đến loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, thiếu máu, thậm chí tăng nguy cơ ung thư dạ dày nếu do nhiễm Helicobacter pylori kéo dài.

Làm thế nào để duy trì dạ dày khỏe mạnh?

Để duy trì dạ dày khỏe mạnh, cần có chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất xơ, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, cay nóng, nhiều dầu mỡ, ăn chậm nhai kỹ, chia nhỏ bữa ăn, uống đủ nước, hạn chế rượu bia, thuốc lá, kiểm soát căng thẳng, và duy trì cân nặng hợp lý. Khám sức khỏe định kỳ và nội soi dạ dày khi cần thiết cũng rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị các vấn đề về dạ dày.

Nguyên nhân chính gây loét dạ dày là gì?

Nguyên nhân chính gây loét dạ dày là nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) và sử dụng kéo dài thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như aspirin, ibuprofen. Các yếu tố khác như stress, hút thuốc lá, rượu bia cũng có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày.

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là gì và cách điều trị?

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là tình trạng acid dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ợ nóng, ợ chua. Điều trị GERD bao gồm thay đổi lối sống (nâng cao đầu giường khi ngủ, tránh ăn khuya, giảm cân), dùng thuốc (kháng acid, ức chế bơm proton, kháng thụ thể H2 histamine), và phẫu thuật trong trường hợp nặng không đáp ứng với điều trị nội khoa.

Ung thư dạ dày có chữa được không?

Ung thư dạ dày có thể chữa được nếu phát hiện ở giai đoạn sớm và điều trị kịp thời. Các phương pháp điều trị ung thư dạ dày bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, và điều trị nhắm trúng đích. Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư dạ dày phụ thuộc vào giai đoạn bệnh khi phát hiện và hiệu quả điều trị.

Xét nghiệm H. pylori là gì và khi nào cần thực hiện?

Xét nghiệm H. pylori là xét nghiệm để phát hiện vi khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày, nguyên nhân chính gây viêm dạ dày và loét dạ dày tá tràng. Xét nghiệm H. pylori nên được thực hiện khi có các triệu chứng nghi ngờ viêm loét dạ dày tá tràng (đau thượng vị, ợ hơi, khó tiêu), tiền sử gia đình ung thư dạ dày, hoặc trước khi bắt đầu sử dụng NSAIDs kéo dài.

Liệt dạ dày (gastroparesis) là bệnh gì và có chữa được không?

Liệt dạ dày (gastroparesis) là tình trạng dạ dày chậm làm rỗng thức ăn vào ruột non do rối loạn nhu động. Bệnh này có thể gây buồn nôn, nôn mửa, đầy bụng, khó tiêu. Điều trị liệt dạ dày tập trung vào kiểm soát triệu chứng, cải thiện dinh dưỡng, dùng thuốc tăng cường nhu động dạ dày, và điều trị nguyên nhân gây bệnh (nếu xác định được). Liệt dạ dày có thể khó chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát được triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tài liệu tham khảo về Dạ dày

  • Sách giáo trình Giải phẫu người – Các trường Đại học Y Dược.
  • Sách giáo trình Sinh lý học – Các trường Đại học Y Dược.
  • Harrison’s Principles of Internal Medicine
  • Guyton and Hall Textbook of Medical Physiology
  • UpToDate – Nguồn thông tin y khoa dựa trên bằng chứng.
  • National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK) – Tổ chức y tế thuộc National Institutes of Health (NIH).
  • American Gastroenterological Association (AGA) – Tổ chức chuyên về tiêu hóa Hoa Kỳ.
  • World Gastroenterology Organisation (WGO) – Tổ chức Tiêu hóa Thế giới.

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline