Cường giáp là gì?
Cường giáp (Hyperthyroidism) là tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp (thyroxine – T4 và triiodothyronine – T3) so với nhu cầu của cơ thể. Các hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất, ảnh hưởng đến hầu hết các hệ cơ quan.
Khi lượng hormone giáp trong máu tăng cao, quá trình trao đổi chất của cơ thể tăng tốc đáng kể, dẫn đến nhiều triệu chứng như tim đập nhanh, sụt cân, lo âu, và run rẩy. Nếu không được điều trị kịp thời, cường giáp có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến tim mạch, xương, mắt, và thậm chí đe dọa tính mạng trong trường hợp bão giáp.
Theo một số thống kê, cường giáp là bệnh lý nội tiết khá phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ. Bệnh Graves là nguyên nhân phổ biến nhất gây cường giáp.
Nguyên nhân gây ra cường giáp
Nguyên nhân
Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra cường giáp là bệnh Graves, một rối loạn tự miễn trong đó hệ miễn dịch sản xuất kháng thể kích thích tuyến giáp sản xuất quá mức hormone.
Các nguyên nhân khác bao gồm:
- Bướu giáp đa nhân nhiễm độc (Toxic multinodular goiter): Sự phát triển của nhiều nhân giáp (khối u lành tính) trong tuyến giáp, một hoặc nhiều nhân có khả năng sản xuất hormone giáp độc lập với sự điều hòa của TSH.
- Nhân giáp đơn độc nhiễm độc (Toxic adenoma): Một nhân giáp duy nhất hoạt động quá mức và sản xuất hormone giáp dư thừa.
- Viêm tuyến giáp (Thyroiditis): Tình trạng viêm tuyến giáp có thể khiến hormone giáp được lưu trữ trong tuyến bị giải phóng vào máu, gây ra giai đoạn cường giáp tạm thời. Viêm tuyến giáp có thể do virus, sau sinh (viêm tuyến giáp sau sinh), hoặc do nguyên nhân tự miễn (viêm tuyến giáp Hashimoto ở giai đoạn đầu).
- Uống quá nhiều iod: Iod là nguyên liệu cần thiết để sản xuất hormone giáp. Sử dụng quá nhiều iod từ thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thuốc cản quang có thể kích thích tuyến giáp sản xuất hormone vượt mức ở những người có nguy cơ.
- Sử dụng quá liều thuốc hormone giáp: Dùng thuốc Levothyroxine (điều trị suy giáp) quá liều có thể gây ra cường giáp do thuốc.
- U tuyến yên: Rất hiếm gặp, một khối u ở tuyến yên có thể sản xuất TSH dư thừa, kích thích tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone.
Cơ chế
Cơ chế phổ biến nhất dẫn đến cường giáp là sự kích thích quá mức của tuyến giáp để sản xuất và giải phóng hormone giáp. Điều này có thể xảy ra thông qua các cơ chế khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân:
- Bệnh Graves: Đây là cơ chế tự miễn. Cơ thể sản xuất các kháng thể, chủ yếu là kháng thể kích thích thụ thể TSH (Thyroid-Stimulating Hormone receptor antibody – TRAb hoặc TSI), gắn vào và kích thích thụ thể TSH trên tế bào tuyến giáp. Sự kích thích này hoạt động giống như TSH nhưng không bị điều hòa bởi nồng độ hormone giáp trong máu, dẫn đến tuyến giáp sản xuất hormone liên tục và quá mức.
- Bướu giáp đa nhân nhiễm độc và Nhân giáp đơn độc nhiễm độc: Trong trường hợp này, các tế bào trong các nhân giáp đã thay đổi (thường do đột biến gen) và trở nên tự trị, nghĩa là chúng có thể sản xuất và giải phóng hormone giáp độc lập mà không cần sự kích thích của TSH. Cơ chế điều hòa ngược thông thường không còn hiệu lực đối với các nhân này.
- Viêm tuyến giáp: Viêm gây tổn thương các nang tuyến giáp nơi lưu trữ hormone giáp. Khi các nang này bị phá vỡ, một lượng lớn hormone giáp (T4 và T3) tích trữ bên trong được giải phóng đột ngột vào máu. Đây là một giai đoạn cường giáp phá hủy, khác với cường giáp do tăng sản xuất. Sau giai đoạn này, tuyến giáp có thể trở về bình thường, hoặc chuyển sang suy giáp tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Triệu chứng của cường giáp
Triệu chứng của cường giáp rất đa dạng và phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh, tuổi tác, và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Chúng thường phản ánh tình trạng tăng chuyển hóa trong cơ thể.
Triệu chứng phổ biến
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Mặc dù ăn nhiều hơn, bệnh nhân vẫn bị giảm cân do tăng tốc độ trao đổi chất.
- Tim đập nhanh (nhịp tim nhanh) hoặc đánh trống ngực: Tim phải làm việc nhiều hơn để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao của cơ thể.
- Run tay: Thường là run mịn, khó nhận thấy lúc nghỉ nhưng rõ hơn khi thực hiện các thao tác.
- Lo âu, bồn chồn, căng thẳng: Hệ thần kinh bị kích thích.
- Khó ngủ (mất ngủ): Tình trạng lo âu và tăng chuyển hóa gây khó khăn trong việc thư giãn và đi vào giấc ngủ.
- Nhạy cảm với nhiệt, ra mồ hôi nhiều: Cơ thể sản xuất nhiều nhiệt hơn do tăng chuyển hóa.
- Bướu cổ (tuyến giáp to): Tuyến giáp có thể sưng lên ở vùng cổ.
- Thay đổi nhu động ruột: Có thể bị tiêu chảy hoặc đi ngoài phân lỏng thường xuyên hơn.
- Mệt mỏi, yếu cơ: Mặc dù chuyển hóa tăng, cơ thể vẫn cảm thấy kiệt sức do hoạt động quá mức liên tục.
- Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ: Kinh nguyệt có thể không đều, ít hơn hoặc ngưng trệ.
Triệu chứng theo mức độ
Các triệu chứng có thể khác nhau giữa cường giáp nhẹ và nặng. Dưới đây là bảng so sánh:
Triệu chứng | Cường giáp nhẹ/giai đoạn sớm | Cường giáp nặng/giai đoạn tiến triển |
---|---|---|
Nhịp tim | Hơi nhanh hơn bình thường, có thể cảm thấy đánh trống ngực nhẹ. | Nhịp tim rất nhanh (thường trên 100 nhịp/phút), loạn nhịp tim (rung nhĩ). |
Cân nặng | Có thể giảm cân nhẹ hoặc không thay đổi nhiều. | Giảm cân đáng kể, ngay cả khi ăn nhiều. |
Thần kinh | Hơi bồn chồn, khó tập trung. | Lo âu, căng thẳng nghiêm trọng, dễ cáu gắt, run rẩy rõ rệt. |
Dung nạp nhiệt | Cảm thấy nóng hơn bình thường, ra mồ hôi nhiều hơn khi hoạt động. | Không chịu được nhiệt, ra mồ hôi liên tục ngay cả khi nghỉ ngơi. |
Cơ bắp | Hơi yếu sức, dễ mỏi. | Yếu cơ rõ rệt, khó thực hiện các hoạt động thể chất. |
Mắt (trong bệnh Graves) | Có thể không có triệu chứng về mắt hoặc chỉ nhẹ (khô mắt, kích ứng nhẹ). | Lồi mắt rõ rệt, nhìn đôi, đau mắt, giảm thị lực (bệnh Graves nặng). |
Trường hợp đặc biệt
Ở một số đối tượng hoặc trong các tình huống nhất định, triệu chứng cường giáp có thể biểu hiện khác:
- Cường giáp không điển hình ở người lớn tuổi (Apathetic hyperthyroidism): Thay vì tăng động, run rẩy, người lớn tuổi có thể có các triệu chứng không rõ ràng như mệt mỏi, yếu cơ, thờ ơ, sụt cân, chán ăn, và các vấn đề về tim mạch như loạn nhịp tim hoặc suy tim. Các dấu hiệu tăng chuyển hóa thường bị lu mờ.
- Cơn bão giáp (Thyroid storm): Đây là tình trạng cường giáp cấp tính, đe dọa tính mạng, thường xảy ra do một yếu tố kích thích (nhiễm trùng, phẫu thuật, chấn thương, ngừng thuốc điều trị). Triệu chứng rất nghiêm trọng: sốt cao, nhịp tim cực nhanh, loạn nhịp tim, huyết áp tăng cao sau đó giảm, nôn mửa, tiêu chảy nặng, lú lẫn, kích động, co giật, thậm chí hôn mê.
Đường lây truyền của cường giáp
Cường giáp không phải là bệnh truyền nhiễm. Bệnh không lây từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc thông thường, đường hô hấp, hay bất kỳ con đường lây truyền nào khác như bệnh cúm, sởi, hay HIV.
Các nguyên nhân gây cường giáp chủ yếu liên quan đến rối loạn hệ miễn dịch (bệnh Graves), các vấn đề tại tuyến giáp (nhân độc, bướu giáp), hoặc các yếu tố bên ngoài như sử dụng thuốc hoặc iod.
Các biến chứng của cường giáp
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, cường giáp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng:
Các vấn đề về tim mạch
Hormone giáp dư thừa làm tăng gánh nặng cho tim. Các biến chứng tim mạch bao gồm:
- Rối loạn nhịp tim: Phổ biến nhất là rung nhĩ, một dạng loạn nhịp tim nhanh, không đều, làm tăng nguy cơ đột quỵ và suy tim.
- Tim đập nhanh: Nhịp tim lúc nghỉ thường trên 100 nhịp/phút.
- Suy tim: Tim không còn khả năng bơm đủ máu đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
- Tăng huyết áp.
Cơn bão giáp (Thyroid storm)
Đây là biến chứng cấp tính, nghiêm trọng nhất và đe dọa tính mạng. Xảy ra khi nồng độ hormone giáp tăng vọt đột ngột. Biểu hiện bằng các triệu chứng trầm trọng như sốt cao, nhịp tim rất nhanh, rối loạn ý thức, nôn, tiêu chảy, có thể dẫn đến suy đa tạng và tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.
Loãng xương
Cường giáp đẩy nhanh tốc độ chu chuyển xương, làm xương mất canxi nhanh hơn bình thường. Theo thời gian, điều này có thể làm giảm mật độ xương, tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh.
Bệnh mắt Graves (Graves’ ophthalmopathy)
Khoảng 30% bệnh nhân Graves gặp phải biến chứng ở mắt. Các triệu chứng bao gồm: lồi mắt (nhãn cầu nhô ra phía trước), sưng quanh mắt, đỏ hoặc khô mắt, nhìn đôi, giảm thị lực, và thậm chí là mất thị lực nếu dây thần kinh thị giác bị chèn ép.
Các vấn đề khác
- Các vấn đề về da: Phù niêm trước xương chày (pretibial myxedema) – dày và đỏ da ở cẳng chân, hiếm gặp nhưng đặc trưng của bệnh Graves.
- Yếu cơ nghiêm trọng: Đặc biệt ảnh hưởng đến các cơ lớn ở đùi và cánh tay.
- Các vấn đề về sinh sản: Rối loạn kinh nguyệt, khó thụ thai.
Đối tượng nguy cơ mắc cường giáp
Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)
- Giới tính nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc cường giáp, đặc biệt là bệnh Graves, cao hơn nhiều so với nam giới (tỷ lệ có thể gấp 5-10 lần).
- Độ tuổi từ 20 đến 40: Bệnh Graves thường khởi phát trong nhóm tuổi này, mặc dù có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.
Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)
- Tiền sử gia đình: Có người thân trong gia đình (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh tuyến giáp, đặc biệt là bệnh Graves, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Mắc các bệnh tự miễn khác: Những người đã mắc các bệnh tự miễn khác như tiểu đường type 1, viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, bệnh Addison, hoặc thiếu máu ác tính có nguy cơ mắc bệnh Graves cao hơn.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh Graves mà còn làm nặng thêm bệnh mắt Graves.
- Căng thẳng: Căng thẳng về thể chất hoặc tinh thần có thể là yếu tố khởi phát bệnh Graves ở những người có tiền sử di truyền.
- Mang thai hoặc mới sinh con: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh Graves hoặc viêm tuyến giáp sau sinh trong vòng một năm sau khi sinh.
- Bổ sung iod quá mức: Sử dụng các sản phẩm bổ sung iod không cần thiết có thể gây cường giáp, đặc biệt ở những người sống ở vùng thiếu iod hoặc có các vấn đề tuyến giáp tiềm ẩn.
Phòng ngừa cường giáp
Đối với bệnh cường giáp do nguyên nhân tự miễn như Graves, việc phòng ngừa hoàn toàn là rất khó khăn do liên quan đến yếu tố di truyền và hệ miễn dịch. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm thiểu nguy cơ hoặc quản lý tình trạng bệnh:
Khám sức khỏe định kỳ
Đặc biệt là nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc các bệnh tự miễn khác. Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm giúp điều trị hiệu quả hơn và ngăn ngừa biến chứng.
Tránh hút thuốc lá
Hút thuốc lá làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh Graves và làm trầm trọng thêm bệnh mắt Graves. Bỏ thuốc là một trong những biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp.
Cân nhắc việc bổ sung iod
Chỉ bổ sung iod theo khuyến cáo của bác sĩ, đặc biệt nếu bạn có các vấn đề về tuyến giáp hoặc sống ở vùng đủ iod. Sử dụng quá nhiều iod có thể là yếu tố khởi phát hoặc làm nặng thêm cường giáp ở những người nhạy cảm.
Quản lý căng thẳng
Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và tình trạng bệnh Graves. Áp dụng các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, tập thể dục thường xuyên.
Chế độ ăn uống cân bằng
Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng. Đối với bệnh nhân cường giáp, có thể cần lưu ý đến lượng iod trong thực phẩm (hải sản, rong biển, muối iot) theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Thận trọng với các thuốc chứa iod
Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh tuyến giáp trước khi sử dụng các thuốc có chứa iod, ví dụ như thuốc cản quang dùng trong một số xét nghiệm hình ảnh.
Chẩn đoán cường giáp
Chẩn đoán cường giáp thường dựa trên sự kết hợp của thăm khám lâm sàng (dựa vào các triệu chứng), tiền sử bệnh và các xét nghiệm cận lâm sàng.
Xét nghiệm máu
Đây là phương pháp chính để chẩn đoán cường giáp. Các xét nghiệm quan trọng bao gồm:
- Xét nghiệm TSH (Thyroid-Stimulating Hormone): TSH là hormone do tuyến yên sản xuất, kích thích tuyến giáp hoạt động. Trong cường giáp, nồng độ hormone giáp trong máu cao sẽ ức chế tuyến yên, làm nồng độ TSH thường rất thấp. Mức TSH thấp là dấu hiệu nhạy nhất của cường giáp.
- Xét nghiệm hormone giáp tự do (fT4, fT3): Đo nồng độ hormone T4 và T3 dạng tự do (không gắn protein) trong máu. Trong cường giáp, nồng độ fT4 và/hoặc fT3 thường tăng cao.
- Xét nghiệm kháng thể tuyến giáp: Đo các kháng thể liên quan đến bệnh tuyến giáp tự miễn, đặc biệt là kháng thể kích thích thụ thể TSH (TRAb/TSI), giúp chẩn đoán bệnh Graves.
Xét nghiệm hình ảnh
Các xét nghiệm này giúp xác định nguyên nhân và đánh giá kích thước, cấu trúc của tuyến giáp:
- Siêu âm tuyến giáp: Giúp đánh giá kích thước, cấu trúc, và phát hiện các nhân giáp trong tuyến. Siêu âm Doppler có thể đánh giá lưu lượng máu trong tuyến giáp.
- Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung I-131 hoặc I-123: Bệnh nhân được uống một lượng nhỏ iod phóng xạ (I-131 hoặc I-123). Tuyến giáp sẽ hấp thụ iod này. Xạ hình cho thấy hình ảnh tuyến giáp và sự phân bố iod phóng xạ (phân biệt Graves với nhân độc hoặc viêm tuyến giáp). Đo độ tập trung iod cho biết tuyến giáp hấp thụ iod nhanh và nhiều như thế nào (tăng cao trong Graves và nhân độc, thấp trong viêm tuyến giáp).
Các xét nghiệm khác
Tùy thuộc vào triệu chứng, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm khác như điện tâm đồ (ECG) để đánh giá nhịp tim, xét nghiệm kiểm tra chức năng gan, thận, hoặc xét nghiệm mắt nếu nghi ngờ bệnh mắt Graves.
Điều trị cường giáp
Mục tiêu của điều trị cường giáp là đưa nồng độ hormone giáp về mức bình thường để làm giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng lâu dài. Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ nặng của bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Phương pháp y khoa
- Thuốc kháng giáp (Antithyroid drugs): Các thuốc như Methimazole (Tapazole) và Propylthiouracil (PTU) hoạt động bằng cách ngăn tuyến giáp sản xuất hormone. Methimazole thường là lựa chọn đầu tiên do ít tác dụng phụ hơn, trừ trong ba tháng đầu thai kỳ, khi PTU được ưu tiên. Thuốc cần được dùng hàng ngày, trong một thời gian dài (thường từ 1-2 năm). Tác dụng phụ có thể bao gồm phát ban, đau khớp, và hiếm gặp là giảm bạch cầu hoặc tổn thương gan (đặc biệt với PTU).
- Liệu pháp iod phóng xạ (Radioactive iodine therapy – RAI): Bệnh nhân uống một viên hoặc chất lỏng chứa iod phóng xạ (I-131). Iod phóng xạ sẽ tập trung tại các tế bào tuyến giáp hoạt động quá mức và phá hủy chúng. Đây là một phương pháp an toàn, hiệu quả, thường dẫn đến suy giáp vĩnh viễn, cần phải bổ sung hormone giáp suốt đời. Phương pháp này không được dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp (Thyroidectomy): Phẫu thuật loại bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp. Đây là một lựa chọn khi bướu giáp quá lớn gây chèn ép, bệnh nhân không dung nạp hoặc không đáp ứng với thuốc kháng giáp, hoặc nghi ngờ ung thư tuyến giáp. Sau phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ, bệnh nhân sẽ bị suy giáp và cần dùng hormone giáp thay thế suốt đời. Phẫu thuật có nguy cơ tổn thương dây thần kinh thanh âm hoặc tuyến cận giáp.
- Thuốc chẹn beta (Beta-blockers): Các thuốc này (ví dụ: Propranolol, Atenolol) không làm giảm nồng độ hormone giáp nhưng giúp kiểm soát các triệu chứng tức thời của cường giáp như nhịp tim nhanh, run rẩy, lo âu, đánh trống ngực. Chúng thường được sử dụng để giảm triệu chứng trong khi chờ đợi các phương pháp điều trị chính phát huy tác dụng.
Lối sống hỗ trợ
- Chế độ ăn uống: Duy trì chế độ ăn cân bằng, đầy đủ dinh dưỡng. Bệnh nhân cường giáp có nhu cầu năng lượng và một số vitamin, khoáng chất (như canxi, vitamin D) cao hơn do tăng chuyển hóa và nguy cơ loãng xương. Nên hạn chế thực phẩm giàu iod nếu nguyên nhân là do thừa iod hoặc để chuẩn bị cho liệu pháp iod phóng xạ (theo chỉ định của bác sĩ).
- Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, sức mạnh cơ bắp, tâm trạng và mật độ xương. Tuy nhiên, nên bắt đầu nhẹ nhàng và tăng dần cường độ, lắng nghe cơ thể, đặc biệt khi các triệu chứng cường giáp chưa được kiểm soát hoàn toàn.
- Quản lý căng thẳng và ngủ đủ giấc: Căng thẳng và thiếu ngủ có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng như lo âu, bồn chồn. Thực hành các kỹ thuật thư giãn, đảm bảo ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
Lưu ý khi điều trị
- Tuân thủ điều trị: Uống thuốc đúng liều, đúng giờ theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngưng hoặc điều chỉnh liều thuốc.
- Tái khám định kỳ: Khám và làm xét nghiệm máu định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi đáp ứng với điều trị, điều chỉnh liều thuốc và phát hiện sớm tác dụng phụ hoặc biến chứng.
- Thông báo cho bác sĩ về các triệu chứng mới: Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như sốt, đau họng, vàng da, phát ban, hoặc các triệu chứng về mắt, cần thông báo ngay cho bác sĩ.
- Mang thai và cho con bú: Nếu đang có kế hoạch hoặc đang mang thai, hoặc đang cho con bú, cần thảo luận kỹ với bác sĩ về lựa chọn điều trị phù hợp nhất, vì một số phương pháp điều trị có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.
- Nguy cơ suy giáp sau điều trị: Các phương pháp điều trị cường giáp như iod phóng xạ hoặc phẫu thuật thường dẫn đến suy giáp vĩnh viễn. Bệnh nhân sẽ cần sử dụng hormone giáp thay thế (Levothyroxine) suốt đời và tái khám định kỳ để theo dõi nồng độ hormone.
So sánh với bệnh lý tương tự
Cường giáp cần được phân biệt với một số bệnh lý khác có thể có triệu chứng tương tự hoặc liên quan đến tuyến giáp.
Bệnh lý tương tự
- Suy giáp (Hypothyroidism): Tình trạng tuyến giáp sản xuất không đủ hormone giáp. Đây là bệnh lý ngược lại với cường giáp.
- Bướu cổ đơn thuần (Simple goiter): Tuyến giáp to lên nhưng chức năng vẫn bình thường (không sản xuất thừa hay thiếu hormone).
- Viêm tuyến giáp (Thyroiditis): Tình trạng viêm tuyến giáp có thể gây ra các giai đoạn rối loạn chức năng tuyến giáp (có thể cường giáp tạm thời, sau đó suy giáp, hoặc phục hồi).
Phân biệt giữa các bệnh lý
Dưới đây là bảng so sánh giữa Cường giáp, Suy giáp và Bướu cổ đơn thuần dựa trên các tiêu chí chính:
Tiêu chí | Cường giáp (Hyperthyroidism) | Suy giáp (Hypothyroidism) | Bướu cổ đơn thuần (Simple Goiter) |
---|---|---|---|
Định nghĩa | Tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp (T4, T3). | Tuyến giáp sản xuất không đủ hormone giáp (T4, T3). | Tuyến giáp to lên bất thường. Chức năng thường bình thường. |
Triệu chứng | Sụt cân, nhịp tim nhanh, run, lo âu, ra mồ hôi nhiều, sợ nóng, bướu cổ (thường), lồi mắt (Graves), tiêu chảy. | Tăng cân, mệt mỏi, chậm chạp, sợ lạnh, da khô, táo bón, rụng tóc, giọng khàn, phù nhẹ. | Thường không có triệu chứng ngoại trừ sưng ở vùng cổ do tuyến giáp to. Bướu lớn có thể gây khó nuốt, khó thở. |
Nguyên nhân phổ biến | Bệnh Graves, bướu giáp đa nhân nhiễm độc, nhân độc, viêm tuyến giáp, thừa iod. | Viêm tuyến giáp Hashimoto, sau điều trị cường giáp (RAI, phẫu thuật), thiếu iod (vùng địa phương), một số thuốc. | Thiếu iod (phổ biến nhất toàn cầu), một số chất gây bướu (goitrogens), rối loạn bẩm sinh, cần hormone giáp tăng cao (mang thai, dậy thì). |
Tiến triển | Nếu không điều trị, có thể gây biến chứng tim mạch, loãng xương, cơn bão giáp. | Nếu không điều trị, có thể gây biến chứng tim mạch, hôn mê phù niêm (myxedema coma), các vấn đề phát triển ở trẻ em. | Có thể ổn định, tự nhỏ lại, hoặc to dần theo thời gian. Một số bướu có thể phát triển thành nhân độc gây cường giáp. |
Điều trị | Thuốc kháng giáp, iod phóng xạ, phẫu thuật. Điều trị triệu chứng bằng chẹn beta. | Bổ sung hormone giáp tổng hợp (Levothyroxine) hàng ngày. | Theo dõi định kỳ với bướu nhỏ, không triệu chứng. Có thể cần phẫu thuật hoặc iod phóng xạ nếu bướu quá to, chèn ép, hoặc phát triển thành nhân độc. Bổ sung iod nếu do thiếu iod. |
Mọi người cũng hỏi
Cường giáp có chữa khỏi được không?
Việc cường giáp có chữa khỏi hoàn toàn hay không phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và phương pháp điều trị. Với bệnh Graves, sau một đợt điều trị bằng thuốc kháng giáp (thường kéo dài 1-2 năm), khoảng 20-30% bệnh nhân có thể đạt được tình trạng thuyên giảm kéo dài (coi như khỏi bệnh trong thời gian dài). Tuy nhiên, nhiều trường hợp có thể tái phát. Các phương pháp điều trị khác như iod phóng xạ hoặc phẫu thuật thường dẫn đến suy giáp vĩnh viễn, nghĩa là bệnh cường giáp được kiểm soát, nhưng bệnh nhân sẽ cần dùng hormone giáp thay thế suốt đời để điều trị suy giáp thứ phát. Đối với cường giáp do viêm tuyến giáp, tình trạng này thường chỉ là tạm thời và có thể tự khỏi sau vài tháng, tuy nhiên cần theo dõi vì có thể chuyển sang suy giáp.
Triệu chứng cường giáp là gì và làm sao để nhận biết sớm?
Các triệu chứng phổ biến của cường giáp bao gồm sụt cân không rõ nguyên nhân dù ăn uống bình thường hoặc thậm chí nhiều hơn, tim đập nhanh hoặc cảm giác đánh trống ngực, run tay, cảm giác bồn chồn, lo âu, khó ngủ, cơ thể nóng hơn bình thường và ra mồ hôi nhiều, yếu cơ, và có thể có bướu cổ (tuyến giáp to ở vùng cổ). Ở phụ nữ có thể kèm theo rối loạn kinh nguyệt. Để nhận biết sớm, cần chú ý lắng nghe cơ thể và không bỏ qua các dấu hiệu bất thường kéo dài, đặc biệt là sự thay đổi đột ngột về cân nặng, nhịp tim hoặc trạng thái tinh thần. Nếu có các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc các bệnh tự miễn khác, nên khám sức khỏe định kỳ và trao đổi với bác sĩ về các triệu chứng.
Bệnh cường giáp có nguy hiểm không?
Bệnh cường giáp có thể rất nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hormone giáp dư thừa ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều hệ cơ quan trong cơ thể. Các biến chứng nghiêm trọng nhất bao gồm các vấn đề về tim mạch như rung nhĩ (làm tăng nguy cơ đột quỵ), suy tim. Biến chứng cấp tính, đe dọa tính mạng là cơn bão giáp (thyroid storm), với các triệu chứng sốt cao, tim đập cực nhanh, rối loạn tri giác, cần cấp cứu ngay lập tức. Cường giáp kéo dài cũng làm tăng nguy cơ loãng xương, gây yếu xương và dễ gãy. Bệnh Graves còn có thể gây bệnh mắt Graves ảnh hưởng đến thị lực. Do đó, việc chẩn đoán sớm và tuân thủ điều trị là vô cùng quan trọng để kiểm soát bệnh và phòng tránh các biến chứng nguy hiểm.
Cường giáp kiêng ăn gì?
Đối với hầu hết bệnh nhân cường giáp do Graves hoặc nhân độc, việc kiêng ăn iod không phải là điều trị chính nhưng có thể được khuyến cáo trong một số trường hợp, đặc biệt là trước khi thực hiện liệu pháp iod phóng xạ. Iod là nguyên liệu để tuyến giáp sản xuất hormone. Các thực phẩm giàu iod bao gồm hải sản (cá biển, tôm, cua, rong biển, tảo biển), muối iod. Tuy nhiên, không phải mọi bệnh nhân cường giáp đều cần kiêng iod hoàn toàn, và việc hạn chế iod cần có hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng dựa trên nguyên nhân bệnh và phương pháp điều trị. Nhìn chung, bệnh nhân nên duy trì chế độ ăn cân bằng, lành mạnh. Có thể cần bổ sung canxi và vitamin D để hỗ trợ sức khỏe xương do nguy cơ loãng xương.
Phân biệt bướu cổ và cường giáp như thế nào?
Bướu cổ là tình trạng tuyến giáp to lên bất thường. Bướu cổ có thể đi kèm với các tình trạng chức năng tuyến giáp khác nhau: bướu cổ đơn thuần (tuyến giáp to nhưng chức năng bình thường), bướu cổ kèm suy giáp (tuyến giáp to và sản xuất thiếu hormone), hoặc bướu cổ kèm cường giáp (tuyến giáp to và sản xuất thừa hormone, ví dụ trong bệnh Graves hoặc bướu giáp đa nhân nhiễm độc). Do đó, bướu cổ chỉ mô tả kích thước của tuyến giáp, còn cường giáp mô tả chức năng sản xuất hormone của tuyến giáp. Một người có thể bị bướu cổ mà không bị cường giáp, hoặc bị cường giáp kèm theo bướu cổ. Chẩn đoán chính xác cần dựa vào thăm khám lâm sàng và đặc biệt là xét nghiệm máu đo nồng độ hormone giáp (TSH, fT4, fT3) và các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, xạ hình tuyến giáp.
Cường giáp có di truyền không?
Cường giáp, đặc biệt là nguyên nhân phổ biến nhất là bệnh Graves, có yếu tố di truyền. Mặc dù bệnh Graves không di truyền trực tiếp theo kiểu Mendelian đơn giản, nhưng những người có tiền sử gia đình mắc bệnh Graves hoặc các bệnh tự miễn khác có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người không có tiền sử này. Điều này cho thấy có sự ảnh hưởng của gen đến khả năng phát triển bệnh, có thể liên quan đến các gen điều hòa hệ miễn dịch. Tuy nhiên, sự phát triển của bệnh Graves còn cần có sự tương tác giữa yếu tố di truyền và các yếu tố môi trường (như căng thẳng, nhiễm trùng, hút thuốc lá…). Do đó, nếu trong gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp tự miễn, bạn nên cảnh giác hơn với các triệu chứng và thảo luận với bác sĩ về việc sàng lọc hoặc theo dõi sức khỏe tuyến giáp.
Tài liệu tham khảo về cường giáp
- World Health Organization
- National Institutes of Health (NIH)
- National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK)
- American Thyroid Association (ATA)
- The Endocrine Society
- Mayo Clinic
- Cleveland Clinic