Cúm

Cúm là gì?

Cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm gây ra. Bệnh ảnh hưởng đến mũi, họng và phổi. Cúm có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nặng, và đôi khi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.

Tầm quan trọng của cúm nằm ở khả năng lây lan nhanh chóng và gây ra các đợt dịch theo mùa. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính các dịch cúm theo mùa hàng năm gây ra khoảng 3 đến 5 triệu ca bệnh nặng và khoảng 290.000 đến 650.000 ca tử vong trên toàn cầu. Cúm đặc biệt nguy hiểm đối với các nhóm có nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người lớn tuổi, phụ nữ có thai và người mắc các bệnh mãn tính.

Nguyên nhân gây ra Cúm

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính gây ra cúm là nhiễm các loại virus cúm. Có bốn loại virus cúm chính là A, B, C và D. Trong đó, virus cúm A và B là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra các dịch bệnh cúm theo mùa ở người.

  • Virus cúm A: Loại virus này có thể lây nhiễm cả người và động vật. Virus cúm A liên tục thay đổi và được phân loại thành các phân type dựa trên hai protein trên bề mặt virus là Hemagglutinin (H) và Neuraminidase (N). Các phân type virus cúm A đã gây ra các đại dịch trong quá khứ.

  • Virus cúm B: Chỉ lây nhiễm chủ yếu ở người. Virus cúm B thay đổi chậm hơn virus cúm A và không được phân loại thành các phân type, nhưng được chia thành các dòng (lineages).

  • Virus cúm C: Gây bệnh nhẹ, thường chỉ gây ra các trường hợp bệnh lẻ tẻ và không gây dịch.

  • Virus cúm D: Lây nhiễm chủ yếu ở gia súc và chưa được xác định là gây bệnh ở người.

Cơ chế

Cơ chế gây bệnh của virus cúm bắt đầu khi virus xâm nhập vào cơ thể thông qua đường hô hấp. Virus bám vào các tế bào biểu mô lót đường hô hấp nhờ protein Hemagglutinin (HA). Sau khi xâm nhập vào tế bào, virus giải phóng vật chất di truyền và sử dụng bộ máy của tế bào chủ để nhân lên. Protein Neuraminidase (NA) giúp virus mới thoát ra khỏi tế bào đã nhiễm và lây lan sang các tế bào khác.

Sự nhân lên của virus gây tổn thương các tế bào biểu mô đường hô hấp, dẫn đến phản ứng viêm của cơ thể. Hệ miễn dịch phản ứng lại sự xâm nhập của virus bằng cách giải phóng các cytokine và chemokine, gây ra các triệu chứng như sốt, đau cơ, mệt mỏi. Phản ứng viêm này, cùng với tổn thương tế bào, làm suy yếu chức năng hàng rào bảo vệ của đường hô hấp, tạo điều kiện cho các tác nhân gây bệnh khác (như vi khuẩn) xâm nhập và gây ra các biến chứng.

Triệu chứng của Cúm

Triệu chứng phổ biến

Các triệu chứng cúm thường khởi phát đột ngột và nghiêm trọng hơn so với cảm lạnh thông thường.

  • Sốt hoặc cảm giác ớn lạnh: Thường là triệu chứng đầu tiên và nổi bật.

  • Ho: Thường là ho khan.

  • Đau họng: Cảm giác đau rát hoặc khó chịu ở cổ họng.

  • Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi: Mũi có thể bị tắc nghẽn hoặc chảy dịch lỏng.

  • Đau cơ hoặc đau nhức toàn thân: Cảm giác đau mỏi ở các cơ bắp trên khắp cơ thể.

  • Đau đầu: Thường là đau đầu dữ dội.

  • Mệt mỏi: Cảm giác kiệt sức, uể oải nghiêm trọng.

Triệu chứng theo mức độ

Mức độTriệu chứng điển hìnhĐặc điểm
NhẹChảy nước mũi, nghẹt mũi, ho nhẹ, đau họng nhẹ.Tương tự cảm lạnh thông thường, không sốt hoặc sốt nhẹ, ít ảnh hưởng đến sinh hoạt.
Trung bìnhSốt (thường cao), đau cơ, đau đầu, mệt mỏi nhiều, ho dai dẳng, đau họng.Các triệu chứng rõ rệt, ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt, thường cần nghỉ ngơi.
Nặng/Nghiêm trọngKhó thở, tức ngực, môi hoặc mặt tím tái, chóng mặt đột ngột, lú lẫn, nôn mửa nghiêm trọng hoặc dai dẳng.Cần chăm sóc y tế khẩn cấp, có thể dẫn đến nhập viện do biến chứng như viêm phổi.

Trường hợp đặc biệt

Triệu chứng cúm có thể biểu hiện khác nhau ở các nhóm người nhất định.

  • Trẻ nhỏ: Ngoài các triệu chứng thông thường, trẻ em có thể có thêm các triệu chứng như nôn mửa và tiêu chảy.

  • Người lớn tuổi: Triệu chứng có thể ít rõ rệt hơn, đôi khi không có sốt. Thay vào đó có thể biểu hiện bằng sự suy yếu, lú lẫn hoặc làm trầm trọng thêm các tình trạng sức khỏe sẵn có.

  • Người suy giảm miễn dịch: Triệu chứng có thể không điển hình và bệnh có xu hướng nặng hơn, kéo dài hơn.

Đường lây truyền của Cúm

Virus cúm lây lan chủ yếu từ người sang người thông qua các giọt bắn nhỏ được tạo ra khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Những giọt bắn này có thể bay trong không khí và được hít vào mũi hoặc miệng của người khác.

Giọt bắn đường hô hấp

Đây là con đường lây truyền phổ biến nhất. Khi người bị cúm ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, họ phát tán những giọt dịch nhỏ chứa virus vào không khí. Người ở gần có thể hít phải những giọt này và bị nhiễm bệnh.

Tiếp xúc trực tiếp/gián tiếp

Một người cũng có thể nhiễm cúm khi chạm vào một bề mặt hoặc vật thể có virus cúm (như tay nắm cửa, điện thoại, đồ chơi) rồi sau đó chạm vào miệng, mũi hoặc mắt của mình. Lây truyền theo cách này ít phổ biến hơn so với qua giọt bắn đường hô hấp nhưng vẫn có thể xảy ra.

Các biến chứng của Cúm

Cúm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở những người thuộc nhóm nguy cơ cao.

Viêm phổi

Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của cúm, có thể là viêm phổi do virus cúm trực tiếp gây ra hoặc viêm phổi thứ cấp do vi khuẩn. Viêm phổi gây khó thở, đau ngực và cần được điều trị y tế khẩn cấp.

Viêm phế quản

Tình trạng viêm các ống phế quản trong phổi, gây ho dai dẳng, có thể có đờm.

Nhiễm trùng xoang và tai

Cúm có thể làm suy yếu hệ miễn dịch tại chỗ, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây nhiễm trùng ở xoang (viêm xoang) và tai (viêm tai giữa).

Làm trầm trọng thêm các bệnh mãn tính

Cúm có thể làm nặng thêm các tình trạng sức khỏe đã có như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), bệnh tim mạch, tiểu đường hoặc bệnh thận.

Viêm cơ tim, viêm não hoặc viêm cơ

Đây là những biến chứng hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng, xảy ra khi virus cúm tấn công các cơ quan khác ngoài hệ hô hấp.

Đối tượng nguy cơ mắc Cúm

Một số nhóm người có nguy cơ cao hơn bị nhiễm cúm và gặp các biến chứng nghiêm trọng do cúm.

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

  • Trẻ nhỏ: Đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, và đặc biệt nhất là trẻ dưới 2 tuổi, có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.

  • Người lớn tuổi: Những người từ 65 tuổi trở lên có hệ miễn dịch suy yếu theo tuổi tác.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

  • Phụ nữ có thai: Hệ miễn dịch thay đổi trong thai kỳ làm tăng nguy cơ mắc cúm nặng và biến chứng.

  • Người mắc bệnh mãn tính: Bao gồm bệnh phổi mãn tính (hen suyễn, COPD), bệnh tim, bệnh tiểu đường, bệnh thận, bệnh gan, rối loạn thần kinh.

  • Người suy giảm miễn dịch: Do các bệnh lý (HIV/AIDS, ung thư) hoặc do dùng thuốc (hóa trị, xạ trị, thuốc ức chế miễn dịch sau cấy ghép).

  • Người béo phì nghiêm trọng: Với chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 40 trở lên.

Phòng ngừa Cúm

Có nhiều biện pháp hiệu quả để phòng ngừa cúm và giảm nguy cơ lây lan.

Tiêm vắc xin cúm hàng năm

Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vắc xin cúm giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại các chủng virus cúm được dự đoán sẽ lưu hành trong mùa cúm sắp tới. Vì virus cúm luôn thay đổi, vắc xin cần được tiêm nhắc lại hàng năm.

Vệ sinh tay

Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây hoặc sử dụng dung dịch sát khuẩn tay có chứa cồn (ít nhất 60% cồn) khi không có xà phòng và nước. Điều này giúp loại bỏ virus bám trên tay.

Tránh tiếp xúc gần với người bệnh

Hạn chế tiếp xúc gần (trong khoảng 2 mét) với những người đang bị cúm. Nếu bạn bị cúm, hãy cố gắng giữ khoảng cách với người khác để tránh lây truyền virus.

Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi

Sử dụng khăn giấy để che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi, sau đó vứt khăn giấy vào thùng rác và rửa tay. Nếu không có khăn giấy, hãy ho hoặc hắt hơi vào khuỷu tay áo.

Hạn chế chạm vào mắt, mũi và miệng

Virus cúm thường xâm nhập vào cơ thể qua mắt, mũi hoặc miệng. Tránh chạm vào các bộ phận này giúp giảm nguy cơ nhiễm virus.

Vệ sinh các bề mặt thường xuyên chạm vào

Lau chùi và khử trùng các bề mặt thường xuyên chạm vào ở nhà, nơi làm việc và trường học, đặc biệt là trong mùa cúm.

Chẩn đoán Cúm

Chẩn đoán cúm thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng, đặc biệt trong mùa cúm hoặc khi có dịch. Tuy nhiên, để xác định chính xác và phân biệt với các bệnh đường hô hấp khác, có thể cần sử dụng các phương pháp xét nghiệm.

Chẩn đoán lâm sàng

Dựa trên sự hiện diện của các triệu chứng điển hình như sốt đột ngột, ho, đau họng, đau cơ, mệt mỏi, đặc biệt nếu bệnh nhân ở trong vùng đang có dịch cúm hoặc có tiếp xúc với người bệnh.

Xét nghiệm nhanh kháng nguyên cúm

Các xét nghiệm này có thể phát hiện sự hiện diện của protein virus cúm trong mẫu dịch tiết đường hô hấp (như dịch mũi hoặc họng). Kết quả có sẵn nhanh chóng (trong vòng 15-20 phút) nhưng có độ nhạy thấp hơn so với xét nghiệm PCR.

Xét nghiệm RT-PCR (Polymerase Chain Reaction)

Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác và nhạy nhất để phát hiện virus cúm. Xét nghiệm này phát hiện vật chất di truyền (RNA) của virus trong mẫu bệnh phẩm. Kết quả có thể mất vài giờ đến một ngày. Xét nghiệm RT-PCR có thể xác định cả loại virus cúm (A hay B) và đôi khi cả phân type.

Xét nghiệm nuôi cấy virus

Phương pháp này có độ nhạy cao nhưng mất nhiều thời gian (vài ngày) để có kết quả. Thường được sử dụng cho mục đích giám sát dịch tễ hơn là chẩn đoán lâm sàng nhanh.

Điều trị Cúm

Phương pháp y khoa

  • Thuốc kháng virus cúm: Các loại thuốc như oseltamivir (Tamiflu), zanamivir (Relenza), peramivir (Rapivab) hoặc baloxavir marboxil (Xofluza) có thể được bác sĩ kê đơn. Chúng hoạt động tốt nhất khi được bắt đầu trong vòng 48 giờ sau khi triệu chứng đầu tiên xuất hiện, giúp rút ngắn thời gian bị bệnh và giảm nguy cơ biến chứng.

  • Điều trị hỗ trợ: Bao gồm sử dụng thuốc hạ sốt (paracetamol, ibuprofen) và thuốc giảm đau để làm dịu các triệu chứng như sốt, đau đầu, đau cơ. Thuốc ho hoặc thuốc thông mũi có thể được cân nhắc tùy theo triệu chứng, nhưng cần thận trọng, đặc biệt ở trẻ em.

Lối sống hỗ trợ

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp cơ thể tập trung năng lượng để chống lại nhiễm trùng.

  • Uống đủ nước: Bổ sung chất lỏng (nước lọc, nước trái cây, súp) giúp ngăn ngừa mất nước, đặc biệt khi bị sốt.

  • Tránh rượu và thuốc lá: Những chất này có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng hô hấp và làm chậm quá trình phục hồi.

Lưu ý khi điều trị

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là thuốc kháng virus.

  • Không dùng Aspirin cho trẻ em và thanh thiếu niên: Việc sử dụng aspirin cho trẻ em và thanh thiếu niên bị cúm (hoặc thủy đậu) có nguy cơ gây ra hội chứng Reye, một tình trạng hiếm gặp nhưng nguy hiểm.

  • Cách ly: Hạn chế tiếp xúc với người khác khi bị bệnh để tránh lây lan virus. Nên ở nhà ít nhất 24 giờ sau khi hết sốt mà không cần dùng thuốc hạ sốt.

  • Theo dõi triệu chứng: Chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo cần chăm sóc y tế khẩn cấp, chẳng hạn như khó thở, đau ngực, lú lẫn, hoặc triệu chứng trở nên nặng hơn sau khi đã bắt đầu cải thiện.

So sánh với bệnh lý tương tự

Cúm có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh đường hô hấp khác có triệu chứng tương tự.

Bệnh lý tương tự

  • Cảm lạnh thông thường (Common Cold): Cũng do virus gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến đường hô hấp trên (mũi, họng).

  • COVID-19: Gây ra bởi virus SARS-CoV-2, có thể ảnh hưởng đến đường hô hấp và nhiều hệ cơ quan khác.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Tiêu chíCúmCảm lạnh thông thườngCOVID-19
Định nghĩaNhiễm trùng đường hô hấp do virus cúm (Influenza virus)Nhiễm trùng đường hô hấp do nhiều loại virus khác nhau (rhinovirus, coronavirus thông thường…)Nhiễm trùng do virus SARS-CoV-2
Triệu chứngKhởi phát đột ngột, sốt cao, đau cơ, mệt mỏi, đau đầu, ho khan, nghẹt/chảy mũi, đau họng.Khởi phát từ từ, hắt hơi, chảy nước mũi/nghẹt mũi, đau họng nhẹ, ho nhẹ, có thể không sốt hoặc sốt nhẹ.Triệu chứng rất đa dạng: sốt, ho, khó thở, mệt mỏi, đau cơ, mất vị giác/khứu giác (đặc trưng), đau họng, nghẹt/chảy mũi, nôn/tiêu chảy.
Nguyên nhânCác type virus cúm A, BRhinovirus, coronavirus thông thường, RSV, parainfluenza virus…Virus SARS-CoV-2
Tiến triểnKhởi phát đột ngột, triệu chứng thường nặng hơn cảm lạnh, nguy cơ biến chứng (viêm phổi) cao hơn, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao. Thời gian ủ bệnh ngắn (1-4 ngày).Khởi phát từ từ, triệu chứng nhẹ hơn cúm, ít gây biến chứng nghiêm trọng. Thời gian ủ bệnh ngắn (1-3 ngày).Tiến triển đa dạng, từ không triệu chứng đến bệnh nặng, có thể gây biến chứng nặng (viêm phổi, ARDS, cục máu đông…) và ảnh hưởng đa hệ cơ quan. Thời gian ủ bệnh dài hơn (2-14 ngày, trung bình 5 ngày).
Điều trịChủ yếu điều trị hỗ trợ, có thể dùng thuốc kháng virus (trong 48h đầu) ở nhóm nguy cơ hoặc trường hợp nặng.Chủ yếu điều trị triệu chứng (nghỉ ngơi, uống nước, thuốc giảm đau/hạ sốt).Điều trị hỗ trợ, thuốc kháng virus (như Paxlovid) hoặc kháng thể đơn dòng cho trường hợp nhẹ-trung bình có nguy cơ cao; điều trị chuyên sâu (oxy, thở máy, thuốc kháng viêm…) cho trường hợp nặng.

Mọi người cũng hỏi

Cúm kéo dài bao lâu?

Các triệu chứng của cúm thường bắt đầu cải thiện sau vài ngày, nhưng cảm giác mệt mỏi và ho có thể kéo dài đến hai tuần hoặc lâu hơn. Sốt thường kéo dài từ 3 đến 5 ngày. Thời gian phục hồi hoàn toàn tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của mỗi người. Ở những người khỏe mạnh, hầu hết các triệu chứng cấp tính biến mất trong vòng một tuần.

Cúm có nguy hiểm không?

Đối với hầu hết những người khỏe mạnh, cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp tự giới hạn, gây khó chịu nhưng thường hồi phục hoàn toàn mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, cúm có thể rất nguy hiểm đối với các nhóm có nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người lớn tuổi, phụ nữ mang thai, người mắc các bệnh mãn tính hoặc người suy giảm miễn dịch. Ở những nhóm này, cúm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm cơ tim, viêm não và thậm chí là tử vong. Do đó, không nên xem thường cúm.

Khi nào cần đi khám bác sĩ khi bị cúm?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu thuộc nhóm có nguy cơ cao gặp biến chứng hoặc nếu xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo cần chăm sóc y tế khẩn cấp. Các dấu hiệu này bao gồm: khó thở hoặc thở gấp; đau hoặc tức ngực dai dẳng; chóng mặt đột ngột; lú lẫn; nôn mửa nghiêm trọng hoặc dai dẳng; các triệu chứng cúm cải thiện nhưng sau đó quay trở lại kèm theo sốt và ho nặng hơn. Ở trẻ em, dấu hiệu nguy hiểm có thể bao gồm thở nhanh hoặc khó thở, môi tái nhợt, không chịu tương tác, sốt kèm phát ban.

Vắc xin cúm có hiệu quả không?

Vắc xin cúm là công cụ phòng ngừa tốt nhất hiện có. Hiệu quả của vắc xin có thể thay đổi mỗi năm tùy thuộc vào mức độ phù hợp giữa các chủng virus trong vắc xin và các chủng đang lưu hành, cũng như yếu tố sức khỏe của người được tiêm. Trung bình, vắc xin cúm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cúm khoảng 40-60% trong mùa cúm khi vắc xin phù hợp với virus lưu hành. Quan trọng hơn, vắc xin đã được chứng minh là giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh, giảm số ca nhập viện và tử vong do cúm, ngay cả khi người được tiêm vẫn mắc bệnh. Việc tiêm vắc xin không chỉ bảo vệ bản thân mà còn góp phần tạo miễn dịch cộng đồng.

Cúm có chữa khỏi được không?

Cúm là bệnh do virus gây ra, do đó kháng sinh (chỉ có tác dụng với vi khuẩn) không hiệu quả. Hiện tại không có “phương pháp chữa khỏi” cúm theo nghĩa loại bỏ virus ngay lập tức. Tuy nhiên, có các loại thuốc kháng virus có thể được sử dụng để điều trị cúm, đặc biệt là ở những người có nguy cơ cao hoặc bị bệnh nặng. Những loại thuốc này có thể giúp giảm thời gian bị bệnh và ngăn ngừa biến chứng nếu được dùng sớm. Điều trị chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ cơ thể chống lại virus thông qua nghỉ ngơi, uống đủ nước và dùng thuốc giảm đau/hạ sốt khi cần thiết.

Tôi có thể bị cúm sau khi tiêm vắc xin không?

Có, vẫn có thể bị cúm sau khi tiêm vắc xin, nhưng thường là ở mức độ nhẹ hơn. Có một số lý do: Vắc xin cần khoảng hai tuần để hệ miễn dịch tạo ra kháng thể bảo vệ; bạn có thể đã tiếp xúc với virus cúm ngay trước hoặc trong thời gian cơ thể đang tạo miễn dịch; vắc xin không bảo vệ 100% tất cả mọi người; và vắc xin bảo vệ chống lại các chủng virus được dự đoán phổ biến nhất, nhưng vẫn có thể nhiễm các chủng khác không có trong vắc xin. Tuy nhiên, như đã nêu, ngay cả khi mắc bệnh sau tiêm chủng, các triệu chứng và nguy cơ biến chứng thường ít nghiêm trọng hơn đáng kể so với người chưa tiêm vắc xin.

Tài liệu tham khảo về Cúm

  • World Health Organization
  • Centers for Disease Control and Prevention
  • European Centre for Disease Prevention and Control

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
Bài viết này được đăng trong Bệnh và được gắn thẻ .

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline