Crohn

Crohn là gì?

Crohn là một bệnh viêm ruột (Inflammatory Bowel Disease – IBD) mãn tính, gây viêm niêm mạc đường tiêu hóa. Bệnh thường ảnh hưởng đến phần cuối của ruột non (hồi tràng) và phần đầu của ruột già (đại tràng), nhưng có thể xuất hiện ở bất kỳ bộ phận nào của đường tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn. Viêm do Crohn thường lan sâu vào các lớp thành ruột bị ảnh hưởng.

Bệnh Crohn có thể gây suy nhược, dẫn đến đau bụng dữ dội, tiêu chảy nặng, mệt mỏi, sụt cân và suy dinh dưỡng. Trong một số trường hợp, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), ước tính có khoảng 3 triệu người trưởng thành ở Hoa Kỳ được chẩn đoán mắc IBD (bao gồm cả Crohn và Viêm loét đại tràng) vào năm 2015.

Nguyên nhân gây ra Crohn

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính xác của bệnh Crohn vẫn chưa được biết rõ, nhưng các yếu tố sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng:

  • Hệ thống miễn dịch: Một giả thuyết cho rằng virus hoặc vi khuẩn có thể gây ra phản ứng bất thường của hệ thống miễn dịch. Khi hệ thống miễn dịch cố gắng chống lại kẻ xâm nhập, nó tấn công cả các tế bào trong đường tiêu hóa, gây ra viêm.
  • Di truyền: Crohn có xu hướng di truyền trong gia đình. Có tới 20% số người mắc bệnh Crohn có cha mẹ, con cái hoặc anh chị em ruột cũng mắc bệnh. Nhiều gen khác nhau đã được xác định có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Các yếu tố môi trường: Mặc dù không phải là nguyên nhân trực tiếp, nhưng các yếu tố như hút thuốc lá, chế độ ăn nhiều chất béo hoặc đã trải qua nhiễm trùng đường ruột trước đó có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng. Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) cũng có thể làm tăng nguy cơ hoặc nặng thêm tình trạng bệnh, mặc dù chúng không gây ra bệnh Crohn.

Cơ chế

Cơ chế bệnh sinh của bệnh Crohn rất phức tạp và liên quan đến sự tương tác giữa các yếu tố di truyền, hệ thống miễn dịch, vi khuẩn đường ruột và môi trường. Quá trình này dẫn đến viêm mãn tính ở đường tiêu hóa:

  • Rối loạn điều hòa miễn dịch: Ở những người mắc bệnh Crohn, hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với các vi khuẩn vô hại thường trú trong ruột. Thay vì bỏ qua các vi khuẩn này, tế bào miễn dịch lại tấn công chúng, dẫn đến phản ứng viêm liên tục. Phản ứng viêm này không được điều chỉnh đúng cách, duy trì tình trạng viêm mãn tính.
  • Suy giảm chức năng hàng rào biểu mô: Lớp tế bào lót đường tiêu hóa (biểu mô) hoạt động như một hàng rào bảo vệ, ngăn chặn vi khuẩn và các chất khác xâm nhập vào các mô sâu hơn. Ở người bệnh Crohn, hàng rào này có thể bị suy yếu, cho phép vi khuẩn và các sản phẩm của chúng xuyên qua, kích hoạt phản ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn và duy trì viêm.
  • Vai trò của Microbiome đường ruột: Thành phần và sự cân bằng của hệ vi sinh vật trong ruột (microbiome) được cho là đóng vai trò quan trọng. Sự mất cân bằng vi khuẩn (dysbiosis) có thể góp phần vào việc kích hoạt và duy trì phản ứng viêm ở người có cơ địa nhạy cảm về gen hoặc miễn dịch.

Triệu chứng của Crohn

Triệu chứng phổ biến

Các triệu chứng của bệnh Crohn có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của viêm, nhưng các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Tiêu chảy: Đây là triệu chứng rất phổ biến do viêm ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nước của ruột hoặc do sự phát triển quá mức của vi khuẩn trong ruột non bị ảnh hưởng. Tiêu chảy có thể từ nhẹ đến nặng và thường kèm theo đau quặn bụng.
  • Đau quặn bụng và co thắt: Viêm và sưng thành ruột có thể cản trở sự di chuyển bình thường của các chất trong đường tiêu hóa, gây ra đau và co thắt, thường ở vùng bụng dưới bên phải.
  • Sốt: Sốt nhẹ có thể xảy ra do tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng kèm theo.
  • Mệt mỏi: Tình trạng viêm mãn tính, tiêu chảy, đau và thiếu máu (do mất máu hoặc kém hấp thụ) có thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi và kiệt sức.
  • Sụt cân: Cảm giác buồn nôn, nôn, kém hấp thụ chất dinh dưỡng và mất cảm giác ngon miệng do bệnh có thể dẫn đến sụt cân không chủ ý.
  • Suy dinh dưỡng: Ruột bị viêm khó hấp thụ đủ vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác cần thiết cho cơ thể.
  • Nôn và buồn nôn: Có thể xảy ra, đặc biệt nếu viêm ảnh hưởng đến phần trên của đường tiêu hóa hoặc nếu có tắc nghẽn ruột.

Triệu chứng theo mức độ

Mức độ nghiêm trọng của bệnh Crohn có thể dao động từ nhẹ đến nặng. Bảng dưới đây mô tả sự khác biệt về triệu chứng giữa các mức độ:

Triệu chứngBệnh nhẹ đến trung bìnhBệnh trung bình đến nặngBệnh nặng đến rất nặng
Số lần đi tiêu/ngày< 4 lần/ngày, có hoặc không có máu≥ 4 lần/ngày, có thể có máu≥ 6 lần/ngày, thường có máu
Đau bụngNhẹ hoặc không cóTrung bìnhNặng, dai dẳng
Khối vùng bụngKhông cóCó thể sờ thấy, mềmCó thể sờ thấy, đau, có thể cứng
Sụt cânNhẹ (<10% trọng lượng cơ thể)Trung bình (10-15% trọng lượng cơ thể)Nặng (>15% trọng lượng cơ thể)
Các biểu hiện ngoài ruột (sốt, viêm khớp…)Không có hoặc rất nhẹCó thể có, ở mức độ trung bìnhThường có, ở mức độ nặng
Tắc nghẽn ruộtKhông cóCó thể có một phầnThường xuyên, hoàn toàn
Biến chứng (rò, áp xe)Không cóCó thể có rò đơn giảnThường có rò phức tạp hoặc áp xe
Albumin huyết thanhBình thườngHơi giảm (>3.0 g/dL)Giảm đáng kể (<3.0 g/dL)
Mức độ hoạt động hàng ngàyCó thể hoạt động bình thườngGiảm nhẹ hoạt độngHạn chế hoạt động đáng kể

Trường hợp đặc biệt

Bệnh Crohn cũng có thể biểu hiện các triệu chứng ngoài đường tiêu hóa hoặc ở các vị trí khác thường:

  • Rò quanh hậu môn (Perianal fistulas): Là biến chứng phổ biến, đặc biệt khi bệnh ảnh hưởng đến trực tràng và hậu môn. Các đường rò là những kết nối bất thường giữa ruột và da quanh hậu môn, có thể gây đau, sưng, chảy dịch và nhiễm trùng.
  • Viêm khớp (Arthritis): Viêm ở các khớp là một biểu hiện ngoài ruột phổ biến, có thể ảnh hưởng đến các khớp lớn hoặc nhỏ.
  • Viêm mắt (Eye inflammation): Có thể bao gồm viêm màng bồ đào (uveitis), viêm củng mạc (scleritis), hoặc viêm thượng củng mạc (episcleritis), gây đau, đỏ, nhạy cảm với ánh sáng và giảm thị lực.
  • Các vấn đề về da (Skin problems): Bao gồm hồng ban nút (erythema nodosum – các nốt đỏ, đau dưới da, thường ở cẳng chân) và viêm mủ hoại thư sinh mủ (pyoderma gangrenosum – các vết loét da lớn, đau đớn).
  • Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát (Primary sclerosing cholangitis – PSC): Một tình trạng hiếm gặp gây viêm và sẹo trong các ống dẫn mật, có thể dẫn đến tổn thương gan.
  • Sỏi thận và sỏi mật (Kidney stones and gallstones): Những người mắc bệnh Crohn có nguy cơ cao hơn phát triển các loại sỏi này.

Các biến chứng của Crohn

Bệnh Crohn mãn tính có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng, cần được theo dõi và điều trị kịp thời:

Tắc nghẽn ruột

Viêm mãn tính làm dày thành ruột và có thể dẫn đến sẹo, gây hẹp lòng ruột (strictures). Khi lòng ruột hẹp đáng kể, nó có thể ngăn cản sự di chuyển của thức ăn qua đường tiêu hóa, dẫn đến tắc nghẽn. Triệu chứng bao gồm đau quặn bụng dữ dội, nôn, buồn nôn và đầy hơi.

Loét

Viêm mãn tính có thể dẫn đến các vết loét hở trên bề mặt thành ruột. Các vết loét này có thể sâu và lan đến các lớp khác của thành ruột.

Rò (Fistulas)

Khi loét xuyên qua toàn bộ thành ruột, nó có thể tạo ra một kết nối bất thường (rò) giữa một phần của ruột và phần khác, hoặc giữa ruột và da (thường quanh hậu môn), hoặc giữa ruột và các cơ quan khác như bàng quang hoặc âm đạo. Rò là biến chứng nghiêm trọng và thường cần phẫu thuật.

Áp xe (Abscess)

Rò có thể dẫn đến sự hình thành các ổ mủ (áp xe), gây sưng, đau, sốt và cần được dẫn lưu và điều trị bằng kháng sinh.

Nứt hậu môn (Anal fissure)

Là một vết rách nhỏ ở mô lót hậu môn hoặc da quanh hậu môn, thường gây đau khi đi tiêu và có thể chảy máu. Nứt hậu môn phổ biến hơn ở người bệnh Crohn, đặc biệt khi bệnh ảnh hưởng đến trực tràng.

Suy dinh dưỡng và thiếu máu

Tiêu chảy, đau bụng, kém hấp thụ chất dinh dưỡng và mất máu mãn tính có thể dẫn đến thiếu máu (do thiếu sắt hoặc vitamin B12) và suy dinh dưỡng nghiêm trọng. Cơ thể khó hấp thụ đủ protein, calo và vitamin cần thiết.

Tăng nguy cơ ung thư ruột kết

Viêm mãn tính ở ruột kết do bệnh Crohn làm tăng nguy cơ phát triển ung thư ruột kết. Việc sàng lọc ung thư định kỳ được khuyến cáo cho những người mắc bệnh Crohn ảnh hưởng đến đại tràng.

Cục máu đông

Bệnh Crohn làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch và động mạch.

Đối tượng nguy cơ mắc Crohn

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

Bệnh Crohn có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng thường được chẩn đoán ở các nhóm sau:

  • Người trẻ tuổi và thanh thiếu niên: Bệnh Crohn thường được chẩn đoán ở những người trẻ tuổi, thường là trước tuổi 30. Tuy nhiên, bệnh có thể khởi phát ở mọi lứa tuổi.
  • Người ở độ tuổi 20 đến 30: Đây là giai đoạn phổ biến nhất để chẩn đoán bệnh.
  • Giới tính: Bệnh Crohn ảnh hưởng đến nam và nữ với tỷ lệ tương đương nhau.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

Ngoài tuổi tác, một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn:

  • Tiền sử gia đình: Có người thân (cha mẹ, anh chị em, con cái) mắc bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng làm tăng đáng kể nguy cơ của bạn. Khoảng 15-20% người mắc bệnh Crohn có tiền sử gia đình mắc IBD.
  • Chủng tộc hoặc dân tộc: Mặc dù bệnh Crohn phổ biến nhất ở người da trắng (đặc biệt là người Do Thái gốc Ashkenazi), tỷ lệ mắc bệnh đang gia tăng ở các nhóm chủng tộc và dân tộc khác.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất có thể kiểm soát được đối với bệnh Crohn. Hút thuốc không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh mà còn làm tăng mức độ nghiêm trọng, tần suất tái phát và nguy cơ cần phẫu thuật.
  • Thuốc chống viêm (NSAID): Ibuprofen, naproxen sodium, diclofenac sodium và các loại khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn hoặc làm trầm trọng thêm bệnh hiện có.
  • Vị trí địa lý: Bệnh Crohn phổ biến hơn ở các nước công nghiệp phát triển, đặc biệt là ở các vùng đô thị và khí hậu phía bắc. Điều này gợi ý vai trò của các yếu tố môi trường hoặc lối sống.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn nhiều chất béo hoặc đã qua chế biến có thể làm tăng nguy cơ, mặc dù vai trò chính xác của chế độ ăn vẫn đang được nghiên cứu.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Có một số bằng chứng cho thấy việc sử dụng thuốc tránh thai đường uống có thể làm tăng nhẹ nguy cơ mắc bệnh Crohn, nhưng mối liên hệ này vẫn đang được tranh luận.

Phòng ngừa Crohn

Hiện tại không có cách nào để ngăn ngừa hoàn toàn bệnh Crohn vì nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ ràng và liên quan đến yếu tố gen, miễn dịch. Tuy nhiên, một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ bùng phát bệnh hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng ở những người đã mắc bệnh:

Ngừng hút thuốc lá

Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất có thể kiểm soát được. Hút thuốc lá làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh Crohn và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh. Bỏ hút thuốc có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các đợt bùng phát.

Quản lý căng thẳng

Căng thẳng không gây ra bệnh Crohn, nhưng nó có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng và kích hoạt các đợt bùng phát. Học các kỹ thuật giảm căng thẳng như tập thể dục, thiền hoặc yoga có thể hữu ích.

Chế độ ăn uống cân bằng

Mặc dù không có một chế độ ăn kiêng cụ thể nào có thể ngăn ngừa bệnh Crohn, việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng có thể hỗ trợ sức khỏe đường ruột nói chung. Một số người nhận thấy việc tránh các loại thực phẩm cụ thể gây kích ứng (như đồ ăn cay, béo, sữa hoặc đồ uống có ga) có thể giúp kiểm soát triệu chứng.

Tránh sử dụng NSAID

Nếu có thể, tránh sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen và naproxen, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ hoặc làm nặng thêm bệnh Crohn.

Chẩn đoán Crohn

Chẩn đoán bệnh Crohn thường đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau, dựa trên triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh, khám thực thể và các xét nghiệm:

Nội soi

Nội soi đường tiêu hóa là phương pháp chính để chẩn đoán Crohn. Có nhiều loại nội soi khác nhau tùy thuộc vào vị trí nghi ngờ bị ảnh hưởng:

  • Nội soi đại tràng (Colonoscopy): Sử dụng ống mềm có camera để kiểm tra toàn bộ ruột già và phần cuối của ruột non. Giúp bác sĩ nhìn trực tiếp niêm mạc ruột, tìm kiếm dấu hiệu viêm, loét, rò hoặc hẹp. Có thể sinh thiết mẫu mô để xét nghiệm dưới kính hiển vi.
  • Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng (Upper endoscopy): Kiểm tra thực quản, dạ dày và phần đầu ruột non (tá tràng). Hữu ích khi nghi ngờ bệnh Crohn ở phần trên đường tiêu hóa.
  • Nội soi viên nang (Capsule endoscopy): Bệnh nhân nuốt một viên nang chứa camera nhỏ, viên nang này chụp ảnh khi di chuyển qua đường tiêu hóa. Đặc biệt hữu ích để kiểm tra ruột non, nơi khó tiếp cận bằng nội soi thông thường.

Chẩn đoán hình ảnh

Các kỹ thuật hình ảnh giúp đánh giá mức độ viêm, vị trí bệnh, và tìm kiếm biến chứng như rò hoặc áp xe:

  • Chụp CT (Computed Tomography): Cung cấp hình ảnh cắt ngang chi tiết của bụng và khung chậu. Hữu ích để đánh giá độ dày thành ruột, áp xe và rò.
  • Chụp MRI (Magnetic Resonance Imaging): Tương tự CT nhưng sử dụng từ trường. Thường được sử dụng để đánh giá rò phức tạp, đặc biệt là rò quanh hậu môn, hoặc để kiểm tra ruột non (được gọi là MR enterography).
  • Chụp X-quang với thuốc cản quang (Barium X-rays): Sử dụng dung dịch bari để phủ lớp niêm mạc đường tiêu hóa, giúp nhìn rõ hơn trên phim X-quang. Có thể là chụp ruột non có bari (small bowel follow-through) hoặc thụt bari (barium enema).

Xét nghiệm máu và phân

Các xét nghiệm này giúp phát hiện dấu hiệu viêm, thiếu máu và loại trừ các nguyên nhân khác của triệu chứng:

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra số lượng tế bào máu (tìm thiếu máu do mất máu), chỉ số viêm (như CRP – protein phản ứng C, tốc độ lắng máu – ESR), nồng độ albumin (đánh giá suy dinh dưỡng), và tình trạng thiếu hụt vitamin/khoáng chất.
  • Xét nghiệm phân: Giúp loại trừ nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng có thể gây ra các triệu chứng tương tự Crohn. Có thể xét nghiệm calprotectin trong phân, một dấu hiệu của viêm ruột.

Sinh thiết

Trong quá trình nội soi, bác sĩ sẽ lấy các mẫu mô nhỏ (sinh thiết) từ niêm mạc ruột. Các mẫu này được gửi đến phòng xét nghiệm để kiểm tra dưới kính hiển vi, tìm kiếm các dấu hiệu đặc trưng của bệnh Crohn, giúp xác nhận chẩn đoán và loại trừ các tình trạng khác.

Điều trị Crohn

Phương pháp y khoa

Mục tiêu điều trị bệnh Crohn là giảm viêm, giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và duy trì thời gian thuyên giảm. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Thuốc kháng viêm (Anti-inflammatory drugs):
    • Corticosteroid (như Prednisone, Budesonide): Giúp giảm viêm nhanh chóng, thường được sử dụng để kiểm soát các đợt bùng phát cấp tính. Tuy nhiên, không được sử dụng lâu dài do nhiều tác dụng phụ.
    • Aminosalicylates (như Mesalamine): Được cho là hoạt động cục bộ ở ruột để giảm viêm. Hiệu quả trong bệnh Crohn kém hơn so với viêm loét đại tràng, thường chỉ được sử dụng cho bệnh nhẹ hoặc sau phẫu thuật.
  • Thuốc ức chế miễn dịch (Immune system suppressors):
    • Azathioprine và Mercaptopurine (6-MP): Ngăn chặn phản ứng miễn dịch gây viêm. Thường mất vài tháng để có hiệu quả.
    • Methotrexate: Được sử dụng đôi khi cho bệnh Crohn từ trung bình đến nặng, đặc biệt khi các thuốc khác không hiệu quả.
    • Cyclosporine và Tacrolimus: Đôi khi được sử dụng cho bệnh Crohn nặng, khó điều trị.
  • Thuốc sinh học (Biologics): Là các loại thuốc được sản xuất từ các sinh vật sống, nhắm mục tiêu cụ thể vào các protein trong hệ thống miễn dịch gây viêm. Đây là một tiến bộ lớn trong điều trị Crohn từ trung bình đến nặng.
    • Thuốc kháng TNF (Anti-TNF agents – như Infliximab, Adalimumab, Golimumab, Certolizumab pegol): Khóa protein yếu tố hoại tử khối u (TNF-alpha), một chất gây viêm chính.
    • Thuốc kháng Integrin (Anti-integrin agents – như Vedolizumab, Natalizumab): Ngăn chặn các tế bào miễn dịch di chuyển đến ruột.
    • Thuốc kháng Interleukin 12/23 (Anti-IL-12/23 agents – như Ustekinumab): Nhắm mục tiêu vào các interleukin này, đóng vai trò trong phản ứng viêm.
  • Thuốc kháng sinh (Antibiotics): Có thể được sử dụng để điều trị áp xe hoặc rò, hoặc khi nghi ngờ có sự phát triển quá mức của vi khuẩn trong ruột non. Ví dụ như Metronidazole và Ciprofloxacin.
  • Phẫu thuật (Surgery): Khoảng một nửa số người mắc bệnh Crohn sẽ cần phẫu thuật ít nhất một lần trong đời. Phẫu thuật không chữa khỏi bệnh Crohn nhưng có thể giúp điều trị biến chứng như tắc nghẽn, rò, áp xe hoặc chảy máu nặng. Các loại phẫu thuật bao gồm cắt bỏ phần ruột bị bệnh (resection) hoặc sửa chữa rò/áp xe.

Lối sống hỗ trợ

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống không thể chữa khỏi bệnh Crohn, nhưng có thể giúp kiểm soát triệu chứng, cải thiện tình trạng dinh dưỡng và nâng cao chất lượng cuộc sống:

  • Chế độ ăn uống: Không có một chế độ ăn chuẩn cho bệnh Crohn, nhưng một số lời khuyên chung có thể hữu ích. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày, uống đủ nước, tránh các thực phẩm có thể làm nặng thêm triệu chứng (như thực phẩm giàu chất xơ, sữa, đồ ăn cay, béo, đồ uống có ga), và cân nhắc bổ sung dinh dưỡng dạng lỏng nếu cần thiết. Làm việc với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để tìm ra chế độ ăn phù hợp.
  • Kiểm soát căng thẳng: Tìm các phương pháp giảm căng thẳng hiệu quả như tập thể dục nhẹ nhàng, yoga, thiền, hoặc các kỹ thuật thư giãn khác.
  • Bổ sung dinh dưỡng: Bệnh Crohn có thể cản trở việc hấp thụ vitamin và khoáng chất. Bác sĩ có thể khuyên bổ sung vitamin D, B12, sắt, canxi hoặc các chất dinh dưỡng khác tùy thuộc vào tình trạng của bạn.
  • Ngừng hút thuốc lá: Như đã đề cập trong phần phòng ngừa, bỏ hút thuốc là cực kỳ quan trọng để kiểm soát bệnh và giảm nguy cơ biến chứng.

Lưu ý khi điều trị

Khi điều trị bệnh Crohn, cần lưu ý một số điểm quan trọng:

  • Tuân thủ phác đồ điều trị: Uống thuốc đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Ngừng thuốc đột ngột có thể gây bùng phát bệnh.
  • Theo dõi tác dụng phụ của thuốc: Các thuốc điều trị Crohn có thể có nhiều tác dụng phụ. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Tái khám thường xuyên theo lịch hẹn để bác sĩ theo dõi tình trạng bệnh, đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm biến chứng.
  • Sàng lọc ung thư ruột kết: Nếu bệnh Crohn ảnh hưởng đến đại tràng, bạn cần thực hiện sàng lọc ung thư ruột kết định kỳ (thường là nội soi) do nguy cơ tăng lên.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Một số loại thuốc ức chế miễn dịch làm giảm khả năng chống nhiễm trùng. Bác sĩ sẽ tư vấn về các loại vắc-xin cần thiết (như cúm, viêm phổi) và các loại vắc-xin sống cần tránh.
  • Quản lý lối sống: Kết hợp các thay đổi lối sống (chế độ ăn, giảm căng thẳng, không hút thuốc) để hỗ trợ điều trị y khoa và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ: Bệnh Crohn có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, nhóm hỗ trợ hoặc chuyên gia tâm lý có thể giúp bạn đối phó tốt hơn.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

Bệnh Crohn thuộc nhóm Bệnh viêm ruột (IBD). Bệnh IBD phổ biến nhất và thường được so sánh với Crohn là:

  • Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis): Đây là một dạng IBD khác cũng gây viêm mãn tính niêm mạc ruột. Mặc dù có một số điểm chung, nhưng viêm loét đại tràng có những đặc điểm khác biệt rõ rệt so với bệnh Crohn.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Mặc dù cả Crohn và Viêm loét đại tràng đều là Bệnh viêm ruột (IBD) và có nhiều triệu chứng tương tự, nhưng chúng khác nhau ở nhiều khía cạnh quan trọng:

Tiêu chíBệnh CrohnViêm loét đại tràng
Định nghĩaViêm mãn tính có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa (từ miệng đến hậu môn), thường ảnh hưởng đến ruột non và ruột già. Viêm lan sâu vào các lớp thành ruột.Viêm mãn tính chỉ giới hạn ở ruột già (đại tràng và trực tràng). Viêm chỉ ảnh hưởng đến lớp niêm mạc (lớp trong cùng) của thành ruột.
Vị trí viêmBất kỳ đâu trong đường tiêu hóa, phổ biến nhất ở hồi tràng (cuối ruột non) và đại tràng. Các vùng viêm thường bị ngắt quãng bởi các vùng niêm mạc khỏe mạnh (lesions skip).Chỉ ở ruột già (đại tràng và trực tràng). Viêm bắt đầu ở trực tràng và lan lên trên một cách liên tục (không có các vùng niêm mạc khỏe mạnh ở giữa vùng viêm).
Mức độ sâu của viêmViêm xuyên thành (transmural), ảnh hưởng đến tất cả các lớp của thành ruột.Viêm chỉ ảnh hưởng đến lớp niêm mạc và hạ niêm mạc (lớp trong cùng và ngay dưới lớp trong cùng).
Sự xuất hiện của các tổn thươngCó thể xuất hiện các vết loét sâu, nứt (fissures) và rò (fistulas). Có thể có sẹo và hẹp (strictures) dẫn đến tắc nghẽn ruột.Xuất hiện các vết loét nông, lan tỏa trên bề mặt niêm mạc. Không có rò hoặc nứt hậu môn liên quan đến bệnh chính (trừ khi có biến chứng hiếm gặp khác). Hẹp ít phổ biến hơn so với Crohn.
Triệu chứng phổ biếnĐau quặn bụng (thường ở bụng dưới bên phải), tiêu chảy (thường không có máu rõ rệt), sụt cân, mệt mỏi, suy dinh dưỡng, đôi khi có khối u vùng bụng.Tiêu chảy có máu là triệu chứng đặc trưng, đau quặn bụng (thường ở bụng dưới bên trái), mót rặn (cảm giác cần đi tiêu ngay cả khi ruột rỗng), sụt cân, mệt mỏi.
Biến chứng ngoài ruộtPhổ biến hơn, bao gồm viêm khớp, vấn đề về da, mắt, sỏi thận, sỏi mật, viêm đường mật xơ hóa nguyên phát.Cũng có thể có, nhưng một số (như viêm đường mật xơ hóa nguyên phát) phổ biến hơn một chút so với Crohn.
Nguy cơ ung thư ruột kếtTăng, đặc biệt khi bệnh ảnh hưởng đến đại tràng.Tăng, tỷ lệ cao hơn Crohn khi bệnh lan rộng và kéo dài.
Điều trịSử dụng thuốc kháng viêm, ức chế miễn dịch, sinh học. Phẫu thuật để điều trị biến chứng (không chữa khỏi).Sử dụng thuốc kháng viêm (đặc biệt là aminosalicylates), ức chế miễn dịch, sinh học. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ đại tràng và trực tràng (colectomy) có thể chữa khỏi bệnh.

Mọi người cũng hỏi

Bệnh Crohn có lây không?

Không, bệnh Crohn không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây từ người này sang người khác qua tiếp xúc thông thường, quan hệ tình dục hoặc thực phẩm. Đây là một bệnh viêm ruột mãn tính phức tạp liên quan đến hệ thống miễn dịch, yếu tố di truyền và môi trường, không phải do nhiễm virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng lây truyền.

Chế độ ăn kiêng có giúp chữa khỏi bệnh Crohn không?

Không có chế độ ăn kiêng nào được chứng minh là có thể chữa khỏi bệnh Crohn. Tuy nhiên, điều chỉnh chế độ ăn uống có thể giúp kiểm soát triệu chứng, giảm tần suất bùng phát và đảm bảo đủ dinh dưỡng. Một số người nhận thấy việc hạn chế các loại thực phẩm nhất định như sữa, thực phẩm nhiều chất xơ, đồ ăn cay hoặc béo có thể làm giảm khó chịu. Bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp bạn xây dựng một kế hoạch ăn uống phù hợp với tình trạng bệnh của bạn.

Bệnh Crohn ảnh hưởng đến tuổi thọ không?

Với sự tiến bộ trong điều trị, hầu hết những người mắc bệnh Crohn có thể sống một cuộc sống gần như bình thường và có tuổi thọ tương đương với những người không mắc bệnh, đặc biệt là khi bệnh được chẩn đoán sớm và kiểm soát tốt. Tuy nhiên, các biến chứng nghiêm trọng như tắc nghẽn, rò phức tạp, áp xe hoặc ung thư ruột kết (một biến chứng hiếm gặp nhưng có thể xảy ra khi bệnh ảnh hưởng đến đại tràng kéo dài) có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và trong những trường hợp rất nặng, có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ.

Phụ nữ mắc bệnh Crohn có thể mang thai không?

Có, nhiều phụ nữ mắc bệnh Crohn có thể mang thai và sinh con khỏe mạnh. Điều quan trọng là bệnh phải được kiểm soát tốt (đang trong giai đoạn thuyên giảm) trước khi mang thai. Bùng phát bệnh trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và bé. Cần thảo luận kỹ với bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa và bác sĩ sản khoa để lập kế hoạch mang thai, quản lý thuốc an toàn và theo dõi thai kỳ chặt chẽ.

Bệnh Crohn có phải là một dạng ung thư không?

Không, bệnh Crohn không phải là ung thư. Đây là một bệnh viêm mãn tính. Tuy nhiên, việc bị viêm mãn tính ở ruột kết trong thời gian dài (do bệnh Crohn ảnh hưởng đến đại tràng) có thể làm tăng nhẹ nguy cơ phát triển ung thư ruột kết so với người bình thường. Đó là lý do tại sao việc sàng lọc ung thư định kỳ được khuyến cáo cho những người mắc bệnh Crohn ảnh hưởng đến đại tràng kéo dài.

Làm thế nào để giảm căng thẳng khi mắc bệnh Crohn?

Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng bệnh Crohn. Các biện pháp giúp giảm căng thẳng bao gồm tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên (như đi bộ, bơi lội), thực hành các kỹ thuật thư giãn (thiền, yoga, hít thở sâu), tham gia các hoạt động bạn yêu thích, ngủ đủ giấc, và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc chuyên gia tâm lý. Một số người cũng thấy hữu ích khi tham gia các nhóm hỗ trợ cho người mắc bệnh Crohn.

Tài liệu tham khảo về Crohn

  • Mayo Clinic
  • Cleveland Clinic
  • Centers for Disease Control and Prevention (CDC)
  • National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK)
  • Crohn’s & Colitis Foundation

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
Bài viết này được đăng trong Bệnh và được gắn thẻ .

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline