Đột quỵ là một tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, xảy ra khi nguồn cung cấp máu lên một phần não bị gián đoạn, gây tổn thương tế bào não. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ về tỷ lệ tử vong do đột quỵ không chỉ giúp nâng cao nhận thức về mức độ nguy hiểm của bệnh mà còn thúc đẩy các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời, góp phần cứu sống người bệnh và giảm thiểu di chứng.
Có bao nhiêu phần trăm đột quỵ tử vong?
Tỷ lệ tử vong do đột quỵ là một con số biến động lớn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại đột quỵ, mức độ nghiêm trọng, tuổi tác, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và chất lượng chăm sóc y tế.
Trên toàn cầu, ước tính khoảng 10-20% số người bị đột quỵ cấp tính tử vong trong vòng 30 ngày sau khi khởi phát. Tuy nhiên, con số này có thể cao hơn đối với một số nhóm bệnh nhân hoặc loại đột quỵ nhất định. Trong dài hạn, tỷ lệ tử vong có thể tăng lên, với khoảng 20-25% số bệnh nhân đột quỵ tử vong trong vòng một năm. Thống kê này thay đổi đáng kể giữa các quốc gia và khu vực, phản ánh sự khác biệt về hệ thống y tế và nhận thức cộng đồng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong do đột quỵ
Nhiều yếu tố có thể tác động đến khả năng sống sót của bệnh nhân sau đột quỵ:
- Loại đột quỵ: Đây là yếu tố quyết định hàng đầu. Đột quỵ nhồi máu não (do tắc nghẽn mạch máu) thường có tỷ lệ tử vong thấp hơn so với đột quỵ xuất huyết não (do vỡ mạch máu).
- Mức độ nghiêm trọng của đột quỵ: Kích thước vùng não bị tổn thương, vị trí của tổn thương (ví dụ: đột quỵ thân não thường nghiêm trọng hơn), và mức độ suy giảm chức năng thần kinh ban đầu đều ảnh hưởng trực tiếp đến tiên lượng.
- Tuổi tác và tình trạng sức khỏe nền: Người cao tuổi, đặc biệt là những người có nhiều bệnh lý nền như cao huyết áp, đái tháo đường, bệnh tim mạch, hoặc suy thận, thường có nguy cơ tử vong cao hơn sau đột quỵ.
- Thời gian tiếp cận và chất lượng điều trị: “Thời gian là não” là nguyên tắc vàng trong điều trị đột quỵ. Việc đưa bệnh nhân đến bệnh viện chuyên khoa đột quỵ và được điều trị cấp cứu kịp thời trong “cửa sổ vàng” (thường là vài giờ đầu) có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót và giảm di chứng.
- Các biến chứng sau đột quỵ: Bệnh nhân đột quỵ có thể phải đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm như phù não, nhiễm trùng (viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu), co giật, tái phát đột quỵ hoặc các vấn đề tim mạch, tất cả đều có thể dẫn đến tử vong.
Tỷ lệ tử vong theo loại đột quỵ: Nhồi máu não và xuất huyết não
Sự phân loại giữa đột quỵ nhồi máu não và đột quỵ xuất huyết não là rất quan trọng vì chúng có tỷ lệ tử vong và phương pháp điều trị khác nhau.
- Đột quỵ nhồi máu não: Chiếm khoảng 85% các trường hợp đột quỵ. Tỷ lệ tử vong cấp tính (trong 30 ngày) của loại đột quỵ này thường thấp hơn, dao động khoảng 10-15%. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể tăng lên nếu vùng nhồi máu lớn, có biến chứng phù não hoặc bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ.
- Đột quỵ xuất huyết não: Chiếm khoảng 15% các trường hợp nhưng có tỷ lệ tử vong cao hơn đáng kể. Tùy thuộc vào vị trí và kích thước của khối máu tụ, tỷ lệ tử vong cấp tính có thể lên tới 30-50% hoặc thậm chí cao hơn trong một số trường hợp xuất huyết dưới nhện hoặc xuất huyết não thất. Nguyên nhân là do máu chảy vào não gây tăng áp lực nội sọ, chèn ép mô não và gây tổn thương trực tiếp.
Làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ tử vong do đột quỵ?
Giảm thiểu nguy cơ tử vong do đột quỵ đòi devotion sự kết hợp của nhiều yếu tố, từ phòng ngừa ban đầu đến cấp cứu và điều trị hiệu quả.
- Nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ (FAST) và cấp cứu kịp thời: Nhận biết các dấu hiệu như méo miệng, yếu liệt tay/chân một bên, nói khó hoặc nói ngọng (FAST: Face drooping – mặt chảy xệ, Arm weakness – tay yếu, Speech difficulty – nói khó, Time to call – đã đến lúc gọi cấp cứu) là rất quan trọng. Gọi ngay cấp cứu 115 hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
- Tầm quan trọng của việc điều trị chuyên sâu tại bệnh viện chuyên khoa đột quỵ: Các bệnh viện có đơn vị đột quỵ chuyên biệt có thể cung cấp chẩn đoán nhanh chóng và các phương pháp điều trị tiên tiến như tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (alteplase) hoặc lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (đối với đột quỵ nhồi máu não), hoặc phẫu thuật cấp cứu (đối với đột quỵ xuất huyết não).
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Phòng ngừa là biện pháp hiệu quả nhất. Việc kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, đái tháo đường, mỡ máu cao, bỏ hút thuốc, hạn chế rượu bia, duy trì lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục đều đặn có thể giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ và do đó, giảm nguy cơ tử vong.
- Phục hồi chức năng và theo dõi sau điều trị: Sau giai đoạn cấp tính, bệnh nhân cần được phục hồi chức năng toàn diện để lấy lại các chức năng đã mất và phòng ngừa biến chứng. Việc tuân thủ điều trị, tái khám định kỳ và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ là cần thiết để phòng ngừa đột quỵ tái phát, vốn có nguy cơ tử vong cao hơn.
Tóm lại, đột quỵ là một căn bệnh có tỷ lệ tử vong đáng kể, đặc biệt là trong giai đoạn cấp tính và đối với các trường hợp xuất huyết não nghiêm trọng. Tỷ lệ này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như loại đột quỵ, mức độ nghiêm trọng và khả năng tiếp cận điều trị kịp thời. Tuy nhiên, bằng cách nhận biết sớm các dấu hiệu, cấp cứu đúng lúc, điều trị hiệu quả tại các cơ sở chuyên khoa và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ, chúng ta có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ tử vong và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh đột quỵ. Mỗi hành động nhỏ trong việc phòng ngừa và phản ứng nhanh có thể tạo nên sự khác biệt lớn.
Nội dung này có hữu ích với bạn không?