Có bao nhiêu loại bệnh lao?

Bệnh lao (TB) là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, thường ảnh hưởng đến phổi nhưng cũng có thể tấn công bất kỳ bộ phận nào khác của cơ thể. Việc hiểu rõ về các loại bệnh lao là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Bệnh lao không chỉ có một dạng duy nhất mà được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, phản ánh vị trí nhiễm khuẩn, tình trạng hoạt động của vi khuẩn và khả năng đáp ứng với thuốc điều trị.

Có bao nhiêu loại bệnh lao thường gặp?

Phân loại bệnh lao
Phân loại bệnh lao

Bệnh lao có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chí được sử dụng. Các cách phân loại phổ biến nhất bao gồm phân loại theo vị trí tổn thương, theo tình trạng hoạt động của bệnh và theo khả năng đáp ứng với thuốc điều trị.

Phân loại theo vị trí tổn thương

Lao phổi và lao ngoài phổi
Lao phổi và lao ngoài phổi

Dựa trên vị trí vi khuẩn lao gây bệnh trong cơ thể, bệnh lao được chia thành hai loại chính:

Lao phổi

Đây là dạng lao phổ biến nhất, chiếm khoảng 80-85% tổng số ca bệnh lao. Vi khuẩn lao chủ yếu tấn công và gây tổn thương ở phổi. Lao phổi là nguồn lây nhiễm chính cho cộng đồng, đặc biệt là lao phổi có AFB (vi khuẩn lao) dương tính trong đờm, vì người bệnh có thể phát tán vi khuẩn ra không khí khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.

Lao ngoài phổi

Lao ngoài phổi là tình trạng vi khuẩn lao tấn công các bộ phận khác của cơ thể ngoài phổi. Dạng này chiếm khoảng 15-20% tổng số ca bệnh lao và thường không lây nhiễm trực tiếp từ người sang người như lao phổi. Các vị trí ngoài phổi thường bị ảnh hưởng bao gồm:

  • Lao hạch (thường gặp ở cổ)
  • Lao màng phổi
  • Lao xương khớp (cột sống, khớp háng, khớp gối…)
  • Lao màng não (dạng nguy hiểm nhất)
  • Lao màng bụng
  • Lao hệ tiết niệu – sinh dục
  • Lao màng ngoài tim
  • Lao ruột
  • Lao kê (lao lan tỏa khắp các cơ quan qua đường máu) Một người có thể mắc cả lao phổi và lao ngoài phổi cùng lúc.

Phân loại theo tình trạng bệnh

Lao tiềm ẩn, lao hoạt động
Lao tiềm ẩn, lao hoạt động

Dựa trên hoạt động của vi khuẩn lao trong cơ thể, bệnh lao được chia thành hai trạng thái:

Lao tiềm ẩn

Là tình trạng người bệnh đã nhiễm vi khuẩn lao nhưng hệ miễn dịch có khả năng kiểm soát sự phát triển của chúng. Vi khuẩn lao tồn tại trong cơ thể ở trạng thái ngủ đông, không gây ra triệu chứng lâm sàng và người bệnh không có khả năng lây nhiễm cho người khác. Tuy nhiên, những người bị lao tiềm ẩn có nguy cơ (khoảng 5-10% trong suốt cuộc đời) tiến triển thành lao hoạt động, đặc biệt khi hệ miễn dịch bị suy yếu.

Lao hoạt động

Là tình trạng vi khuẩn lao đang nhân lên và gây tổn thương trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng lâm sàng rõ rệt (ho kéo dài, sốt, sụt cân, mệt mỏi…) và có khả năng lây truyền cho người khác (đối với lao phổi hoạt động). Lao hoạt động cần được điều trị bằng kháng sinh đặc hiệu.

Phân loại theo khả năng đáp ứng thuốc

Lao kháng thuốc
Lao kháng thuốc

Dựa trên phản ứng của vi khuẩn lao với các loại thuốc chống lao, bệnh lao được phân loại để hướng dẫn phác đồ điều trị:

Lao nhạy cảm với thuốc

Là dạng lao mà vi khuẩn lao còn nhạy cảm với các loại thuốc chống lao hàng đầu (first-line drugs) như Isoniazid và Rifampicin. Dạng này thường đáp ứng tốt với phác đồ điều trị chuẩn và có tỷ lệ chữa khỏi cao.

Lao kháng thuốc

Là tình trạng vi khuẩn lao đã phát triển khả năng kháng lại một hoặc nhiều loại thuốc chống lao. Các dạng lao kháng thuốc phổ biến bao gồm:

  • Lao kháng Isoniazid đơn thuần: Kháng thuốc Isoniazid nhưng còn nhạy cảm với Rifampicin và các thuốc khác.
  • Lao kháng Rifampicin đơn thuần: Kháng thuốc Rifampicin nhưng còn nhạy cảm với Isoniazid và các thuốc khác (thường được xếp vào nhóm lao đa kháng).
  • Lao đa kháng (MDR-TB): Kháng ít nhất hai loại thuốc chống lao mạnh nhất là Isoniazid và Rifampicin. Dạng này khó điều trị hơn và cần phác đồ phức tạp hơn với thời gian điều trị kéo dài.
  • Lao tiền siêu kháng (Pre-XDR TB): Lao đa kháng có thêm kháng với bất kỳ thuốc fluoroquinolone nào hoặc bất kỳ thuốc tiêm hàng 2 nào (như Amikacin, Kanamycin, Capreomycin), nhưng không kháng cả hai nhóm.
  • Lao siêu kháng (XDR-TB): Dạng lao kháng thuốc nghiêm trọng nhất, là lao đa kháng có thêm kháng với bất kỳ thuốc fluoroquinolone nào VÀ bất kỳ thuốc tiêm hàng 2 nào. Lao siêu kháng rất khó điều trị và có tỷ lệ tử vong cao. Sự xuất hiện của lao kháng thuốc là một thách thức lớn trong công tác phòng chống lao, thường do việc điều trị không đúng phác đồ, không đủ liều hoặc không đủ thời gian.

Tóm lại, bệnh lao có nhiều loại và cách phân loại khác nhau giúp các bác sĩ xác định chính xác tình trạng bệnh của từng bệnh nhân. Việc chẩn đoán đúng loại lao (lao phổi hay ngoài phổi, lao tiềm ẩn hay hoạt động, lao nhạy thuốc hay kháng thuốc) là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả, đảm bảo khả năng chữa khỏi bệnh và ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng. Nếu có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh lao, cần thăm khám bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và chẩn đoán kịp thời.

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline