Cholesterol cao là gì?
Cholesterol cao, hay tăng cholesterol máu (Hypercholesterolemia), là tình trạng mức cholesterol trong máu vượt quá giới hạn bình thường. Cholesterol là một chất béo quan trọng cần thiết cho cơ thể để xây dựng tế bào khỏe mạnh, sản xuất hormone và vitamin D. Tuy nhiên, khi lượng cholesterol, đặc biệt là loại cholesterol “xấu” LDL (low-density lipoprotein), tích tụ quá nhiều trong máu, nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Cholesterol cao thường không có triệu chứng rõ ràng, đó là lý do nó thường được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”.
Sự tích tụ quá mức của LDL cholesterol trong thành động mạch có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, tình trạng các mảng bám hình thành và làm hẹp, cứng động mạch. Điều này làm cản trở lưu thông máu, tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nguy hiểm.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cholesterol cao là yếu tố nguy cơ chính gây ra nhiều bệnh tim mạch và đột quỵ, vốn là những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu. Việc kiểm soát cholesterol cao là cực kỳ quan trọng để phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng này.
Nguyên nhân gây ra Cholesterol cao
Nguyên nhân
Tình trạng cholesterol cao có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm cả lối sống và các yếu tố di truyền.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans fat), cholesterol như thịt đỏ, mỡ động vật, thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán, bánh ngọt, đồ ăn nhanh có thể làm tăng mức cholesterol LDL trong máu.
- Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất thường xuyên có thể làm giảm mức cholesterol HDL (loại “tốt”) và tăng mức cholesterol LDL. Vận động giúp cơ thể xử lý cholesterol hiệu quả hơn.
- Thừa cân hoặc béo phì: Có trọng lượng cơ thể vượt quá mức khuyến cáo thường liên quan đến mức cholesterol LDL cao hơn và mức cholesterol HDL thấp hơn. Mỡ thừa, đặc biệt là mỡ bụng, ảnh hưởng đến cách cơ thể sản xuất và quản lý cholesterol.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tổn thương thành mạch máu, khiến chúng dễ dàng tích tụ các mảng bám cholesterol. Hút thuốc cũng có thể làm giảm mức cholesterol HDL.
- Yếu tố di truyền (Tiền sử gia đình): Một số người có khuynh hướng di truyền khiến gan sản xuất quá nhiều cholesterol hoặc khó loại bỏ cholesterol LDL ra khỏi máu. Tăng cholesterol máu gia đình (Familial Hypercholesterolemia) là một dạng rối loạn di truyền nặng có thể gây cholesterol cao đáng kể từ khi còn trẻ.
- Tuổi tác và giới tính: Mức cholesterol có xu hướng tăng theo tuổi. Trước tuổi mãn kinh, phụ nữ thường có mức cholesterol toàn phần thấp hơn nam giới cùng tuổi. Tuy nhiên, sau mãn kinh, mức LDL ở phụ nữ có thể tăng lên đáng kể.
- Một số bệnh lý: Các tình trạng sức khỏe như bệnh tiểu đường, bệnh thận mạn tính, suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) và hội chứng buồng trứng đa nang có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol.
- Một số loại thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu thiazide, thuốc chẹn beta (beta-blockers), một số corticosteroid có thể làm tăng mức cholesterol.
Cơ chế
Cơ chế dẫn đến cholesterol cao chủ yếu liên quan đến sự mất cân bằng trong quá trình sản xuất, hấp thụ và loại bỏ cholesterol trong cơ thể, chủ yếu được điều hòa bởi gan.
- Tăng sản xuất cholesterol LDL: Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa kích thích gan sản xuất nhiều cholesterol hơn. Yếu tố di truyền cũng có thể khiến gan sản xuất quá mức hoặc có vấn đề trong việc xử lý các thụ thể LDL, dẫn đến nồng độ LDL trong máu tăng cao.
- Giảm loại bỏ cholesterol LDL: Thụ thể LDL trên bề mặt tế bào gan có vai trò bắt giữ cholesterol LDL trong máu và đưa vào gan để xử lý hoặc đào thải. Khi số lượng hoặc chức năng của các thụ thể này bị suy giảm (do di truyền hoặc các yếu tố khác), quá trình loại bỏ LDL khỏi máu bị chậm lại, dẫn đến tích tụ.
- Giảm mức cholesterol HDL: Cholesterol HDL giúp vận chuyển cholesterol dư thừa từ các mô và mạch máu về gan để đào thải. Lối sống ít vận động, hút thuốc lá, và thừa cân có thể làm giảm mức HDL, làm giảm khả năng loại bỏ cholesterol “xấu” ra khỏi cơ thể.
- Tăng mức Triglycerides: Tiêu thụ nhiều đường, carbohydrate tinh chế và rượu có thể làm tăng sản xuất triglyceride trong gan. Triglyceride thường đi kèm với các loại lipoprotein giàu cholesterol như VLDL (very low-density lipoprotein), và mức triglyceride cao thường liên quan đến mức HDL thấp và LDL cao hơn (hoặc LDL dạng nhỏ, đặc, nguy hiểm hơn).
Sự kết hợp của các cơ chế này dẫn đến tình trạng rối loạn lipid máu, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của xơ vữa động mạch. Cholesterol LDL dư thừa lắng đọng vào thành động mạch, gây viêm và hình thành mảng bám, làm hẹp lòng mạch và cản trở dòng chảy của máu.
Triệu chứng của Cholesterol cao
Triệu chứng phổ biến
Cholesterol cao bản thân nó thường không gây ra bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Đây là lý do tại sao nó được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng”. Hầu hết mọi người chỉ phát hiện ra mình bị cholesterol cao thông qua xét nghiệm máu định kỳ hoặc khi họ đã phát triển các biến chứng nghiêm trọng do xơ vữa động mạch gây ra.
Các triệu chứng (nếu có) thường là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe liên quan đến sự tích tụ mảng bám trong động mạch, chứ không phải do cholesterol cao gây ra trực tiếp.
Triệu chứng theo mức độ
Vì cholesterol cao thường không có triệu chứng trực tiếp, nên không có bảng phân biệt triệu chứng theo các mức độ cholesterol khác nhau. Triệu chứng chỉ xuất hiện khi xơ vữa động mạch đã tiến triển và gây ảnh hưởng đến dòng chảy của máu đến các cơ quan quan trọng. Mức độ nặng của các biến chứng sẽ tương quan với mức độ và thời gian cholesterol cao tồn tại, cùng với sự hiện diện của các yếu tố nguy cơ khác.
Mức độ Cholesterol | Tình trạng Mạch máu | Biểu hiện Triệu chứng |
---|---|---|
Cholesterol cao nhẹ đến trung bình, giai đoạn đầu | Xơ vữa động mạch bắt đầu hình thành hoặc ở giai đoạn sớm, mảng bám nhỏ | Thường không có triệu chứng rõ ràng. |
Cholesterol cao nặng hoặc kéo dài | Xơ vữa động mạch tiến triển, mảng bám lớn làm hẹp đáng kể lòng mạch | Xuất hiện triệu chứng của biến chứng, tùy thuộc vào vị trí động mạch bị ảnh hưởng: – Đau ngực (cơn đau thắt ngực): Nếu động mạch vành bị hẹp. – Đau chân khi đi lại (claudication): Nếu động mạch ở chân bị hẹp (bệnh động mạch ngoại biên). – Các dấu hiệu đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA): Yếu liệt nửa người, nói khó, tê bì đột ngột nếu động mạch não bị ảnh hưởng. |
Trường hợp đặc biệt
Trong một số trường hợp đặc biệt, chủ yếu là do các rối loạn di truyền nghiêm trọng như tăng cholesterol máu gia đình (Familial Hypercholesterolemia – FH), cholesterol có thể tích tụ ở các mô ngoài mạch máu, gây ra một số triệu chứng có thể nhìn thấy:
- U vàng (Xanthomas): Là những khối hoặc mảng bám mỡ mềm, có màu vàng hoặc cam, thường xuất hiện trên da, đặc biệt là ở gân Achilles (gót chân), khuỷu tay, đầu gối, hoặc trên bàn tay, ngón tay. Sự xuất hiện của xanthomas ở độ tuổi trẻ (dưới 40 tuổi) là dấu hiệu gợi ý mạnh mẽ FH.
- Ban vàng mi mắt (Xanthelasmas): Các mảng bám mỡ màu vàng mềm xuất hiện trên hoặc xung quanh mí mắt. Mặc dù xanthelasmas có thể liên quan đến cholesterol cao, chúng cũng có thể xuất hiện ở người có mức cholesterol bình thường.
- Cung giác mạc (Arcus senilis): Là một vòng màu trắng hoặc xám xuất hiện quanh rìa giác mạc (phần trong suốt ở phía trước mắt). Cung giác mạc thường xảy ra ở người lớn tuổi và không liên quan đến cholesterol cao. Tuy nhiên, nếu nó xuất hiện ở người trẻ tuổi (dưới 40 tuổi), nó có thể là dấu hiệu của cholesterol cao, đặc biệt là FH.
Sự hiện diện của các triệu chứng này, đặc biệt là xanthomas ở gân, là một dấu hiệu đáng báo động cần được thăm khám và xét nghiệm cholesterol ngay lập tức.
Các biến chứng của Cholesterol cao
Nếu không được kiểm soát và điều trị, cholesterol cao có thể dẫn đến sự phát triển của xơ vữa động mạch (Atherosclerosis) và gây ra nhiều biến chứng tim mạch và mạch máu nghiêm trọng.
Bệnh tim mạch vành (Coronary Artery Disease – CAD)
Xơ vữa động mạch làm hẹp hoặc tắc nghẽn các động mạch cung cấp máu cho cơ tim. Điều này có thể dẫn đến:
- Cơn đau thắt ngực (Angina): Đau tức ngực do cơ tim không nhận đủ máu và oxy, thường xảy ra khi gắng sức.
- Nhồi máu cơ tim (Heart Attack): Xảy ra khi một mảng bám vỡ ra, hình thành cục máu đông làm tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành, gây tổn thương vĩnh viễn cho cơ tim.
Đột quỵ (Stroke)
Xơ vữa động mạch có thể ảnh hưởng đến các động mạch mang máu lên não. Nếu một động mạch não bị hẹp nghiêm trọng hoặc bị tắc nghẽn bởi cục máu đông (thường hình thành trên nền mảng bám xơ vữa), lưu lượng máu đến một phần não bị gián đoạn, gây ra đột quỵ do thiếu máu cục bộ.
Bệnh động mạch ngoại biên (Peripheral Artery Disease – PAD)
Xơ vữa động mạch làm hẹp hoặc tắc nghẽn các động mạch ở chi, thường là ở chân. Điều này có thể gây ra:
- Đau chân khi đi lại (Claudication): Đau, chuột rút hoặc mỏi ở chân hoặc bắp chân khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi.
- Các biến chứng nghiêm trọng hơn như loét chân khó lành, nhiễm trùng hoặc thậm chí là hoại tử, có thể dẫn đến việc phải cắt cụt chi trong trường hợp nặng.
Phình động mạch chủ (Aortic Aneurysm)
Xơ vữa động mạch có thể làm suy yếu thành động mạch chủ (động mạch lớn nhất của cơ thể), dẫn đến phình to ra (phình động mạch). Phình động mạch chủ có nguy cơ vỡ, gây chảy máu nội bộ nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
Đối tượng nguy cơ mắc Cholesterol cao
Một số người có nguy cơ cao hơn mắc cholesterol cao do kết hợp các yếu tố lối sống, di truyền và tình trạng sức khỏe.
Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)
- Người lớn tuổi: Nguy cơ mắc cholesterol cao tăng dần theo tuổi tác. Quá trình trao đổi chất của cơ thể chậm lại và khả năng loại bỏ cholesterol của gan có thể kém hiệu quả hơn khi về già.
- Nam giới: Trước tuổi 55 (hoặc trước tuổi mãn kinh ở phụ nữ), nam giới thường có mức cholesterol LDL cao hơn và nguy cơ mắc bệnh tim mạch liên quan đến cholesterol cao sớm hơn phụ nữ.
- Phụ nữ sau mãn kinh: Sau khi mãn kinh, mức estrogen giảm đi, có thể dẫn đến sự gia tăng đáng kể mức cholesterol LDL và giảm mức HDL, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch tương đương với nam giới.
Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)
- Tiền sử gia đình: Nếu bố, mẹ hoặc anh chị em ruột của bạn có tiền sử cholesterol cao hoặc bệnh tim mạch sớm (trước 55 tuổi ở nam, trước 65 tuổi ở nữ), bạn có nguy cơ cao hơn. Điều này có thể là do yếu tố di truyền.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ thường xuyên thực phẩm giàu chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và cholesterol.
- Ít vận động: Thiếu tập thể dục làm giảm HDL và tăng LDL.
- Thừa cân hoặc béo phì: Đặc biệt là béo phì vùng bụng.
- Hút thuốc lá: Làm tổn thương mạch máu và giảm HDL.
- Mắc bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường làm tăng cholesterol LDL “xấu” (đặc biệt là dạng LDL nhỏ, đậm đặc) và giảm HDL “tốt”, đồng thời làm tăng triglyceride, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
- Cao huyết áp: Thường đi kèm với cholesterol cao và cùng góp phần làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
- Mắc bệnh thận mạn tính: Có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid.
- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Phụ nữ mắc PCOS thường có xu hướng bị rối loạn lipid máu.
Phòng ngừa Cholesterol cao
Việc phòng ngừa cholesterol cao chủ yếu tập trung vào việc áp dụng và duy trì lối sống lành mạnh.
Chế độ ăn uống lành mạnh
Áp dụng chế độ ăn tốt cho tim mạch, hạn chế các chất béo không lành mạnh.
- Hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa: Giảm tiêu thụ thịt đỏ mỡ, thịt chế biến, mỡ động vật, bơ, kem, phô mai đầy đủ chất béo, đồ chiên rán, bánh quy, bánh ngọt và thực phẩm chế biến sẵn chứa dầu hydro hóa một phần.
- Tăng cường chất xơ hòa tan: Có trong yến mạch, lúa mạch, các loại đậu (đậu lăng, đậu Hà Lan), táo, cam, cà rốt. Chất xơ hòa tan giúp giảm hấp thu cholesterol vào máu.
- Ăn nhiều trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt: Cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ, hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
- Chọn nguồn protein lành mạnh: Thịt gia cầm không da, cá (đặc biệt là cá béo giàu Omega-3 như cá hồi, cá thu), các loại đậu, hạt.
- Sử dụng chất béo không bão hòa: Có trong dầu ô liu, dầu hạt cải, dầu đậu nành, quả bơ, các loại hạt, giúp cải thiện mức cholesterol.
Tập thể dục đều đặn
Hoạt động thể chất thường xuyên giúp tăng cholesterol HDL (“tốt”) và giảm cholesterol LDL (“xấu”) cùng triglyceride.
- Hướng tới ít nhất 150 phút hoạt động aerobic cường độ trung bình hoặc 75 phút hoạt động cường độ mạnh mỗi tuần.
- Các bài tập như đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, đạp xe rất hữu ích.
Duy trì cân nặng hợp lý
Giảm cân, đặc biệt là giảm mỡ bụng, có thể giúp giảm đáng kể mức cholesterol LDL và triglyceride, đồng thời tăng mức HDL.
Ngừng hút thuốc
Bỏ hút thuốc lá có thể cải thiện đáng kể mức cholesterol HDL và bảo vệ mạch máu khỏi bị tổn thương.
Hạn chế rượu bia
Uống quá nhiều rượu có thể làm tăng triglyceride. Nếu uống rượu, hãy uống có chừng mực (không quá 1 ly mỗi ngày đối với phụ nữ và không quá 2 ly mỗi ngày đối với nam giới).
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Xét nghiệm cholesterol máu định kỳ (xét nghiệm lipid profile) là cách duy nhất để biết mức cholesterol của bạn là bao nhiêu, ngay cả khi không có triệu chứng. Việc kiểm tra sớm giúp phát hiện và quản lý tình trạng cholesterol cao kịp thời.
Chẩn đoán Cholesterol cao
Cholesterol cao thường được chẩn đoán thông qua xét nghiệm máu đơn giản.
Xét nghiệm lipid profile (Xét nghiệm mỡ máu)
Đây là phương pháp chẩn đoán tiêu chuẩn và phổ biến nhất. Xét nghiệm này thường yêu cầu người bệnh nhịn ăn (chỉ uống nước lọc) trong khoảng 9-12 giờ trước khi lấy máu để đảm bảo kết quả chính xác nhất. Kết quả xét nghiệm lipid profile cung cấp thông tin về các chỉ số sau:
- Tổng Cholesterol (Total Cholesterol): Tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm LDL, HDL và 20% lượng triglyceride.
- Cholesterol LDL (Low-Density Lipoprotein Cholesterol): Thường được gọi là cholesterol “xấu”. Mức cao liên quan đến nguy cơ xơ vữa động mạch.
- Cholesterol HDL (High-Density Lipoprotein Cholesterol): Thường được gọi là cholesterol “tốt”. Mức cao có lợi cho sức khỏe tim mạch vì nó giúp loại bỏ cholesterol dư thừa.
- Triglycerides: Một loại chất béo khác trong máu. Mức cao cũng liên quan đến nguy cơ bệnh tim, đặc biệt là khi kết hợp với LDL cao hoặc HDL thấp.
Dựa trên kết quả xét nghiệm và tiền sử sức khỏe, lối sống, các yếu tố nguy cơ khác của bệnh nhân, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng cholesterol và xác định kế hoạch quản lý phù hợp.
Điều trị Cholesterol cao
Mục tiêu của điều trị cholesterol cao là giảm mức cholesterol LDL và triglyceride, đồng thời tăng mức HDL để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Việc điều trị thường kết hợp thay đổi lối sống và sử dụng thuốc.
Phương pháp y khoa
Việc sử dụng thuốc được chỉ định khi thay đổi lối sống không đủ để đạt được mức cholesterol mục tiêu hoặc ở những người có nguy cơ tim mạch cao.
- Thuốc Statin: Là nhóm thuốc phổ biến và hiệu quả nhất trong việc giảm cholesterol LDL. Statin hoạt động bằng cách ngăn chặn một enzyme trong gan cần thiết để sản xuất cholesterol. Chúng cũng có tác dụng ổn định mảng bám xơ vữa. Các loại phổ biến bao gồm Atorvastatin, Simvastatin, Rosuvastatin.
- Thuốc Ezetimibe: Hoạt động bằng cách giảm hấp thu cholesterol từ ruột non vào máu. Thường được dùng đơn độc hoặc kết hợp với statin.
- Thuốc ức chế PCSK9 (PCSK9 inhibitors): Là nhóm thuốc tiêm mới hơn, giúp gan loại bỏ nhiều cholesterol LDL hơn khỏi máu. Thường được sử dụng cho những người có cholesterol rất cao (như FH) hoặc những người không dung nạp statin hoặc không đạt được mục tiêu với statin. Ví dụ: Alirocumab, Evolocumab.
- Thuốc Fibrates: Chủ yếu hiệu quả trong việc giảm triglyceride và có thể tăng nhẹ HDL. Thường dùng cho người có triglyceride cao hoặc kết hợp với statin trong một số trường hợp.
- Thuốc gắn kết axit mật (Bile Acid Sequestrants): Gắn kết với axit mật trong ruột, khiến gan phải sử dụng cholesterol để tạo ra axit mật mới, do đó làm giảm mức cholesterol trong máu. Ít phổ biến hơn do tác dụng phụ đường tiêu hóa.
Lối sống hỗ trợ
Thay đổi lối sống là nền tảng quan trọng trong việc quản lý và điều trị cholesterol cao, có thể giúp giảm nhu cầu dùng thuốc hoặc tăng hiệu quả của thuốc.
- Thay đổi chế độ ăn uống: Tập trung vào chế độ ăn tốt cho tim mạch như đã nêu trong phần phòng ngừa. Điều này bao gồm giảm chất béo bão hòa và chuyển hóa, tăng chất xơ hòa tan, ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo.
- Tăng cường hoạt động thể chất: Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện mức cholesterol.
- Giảm cân: Nếu bạn bị thừa cân hoặc béo phì, giảm một lượng cân nhỏ cũng có thể cải thiện đáng kể mức cholesterol.
- Ngừng hút thuốc: Bỏ thuốc là một trong những thay đổi lối sống quan trọng nhất để cải thiện sức khỏe tim mạch và mức cholesterol.
- Hạn chế rượu bia: Giúp giảm triglyceride.
Lưu ý khi điều trị
Quản lý cholesterol cao là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa bệnh nhân và bác sĩ.
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Uống thuốc đúng liều lượng và đúng giờ theo chỉ định. Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện các xét nghiệm máu theo lịch hẹn để theo dõi mức cholesterol, đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm tác dụng phụ của thuốc (ví dụ: xét nghiệm chức năng gan khi dùng statin).
- Theo dõi tác dụng phụ của thuốc: Báo cho bác sĩ biết nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc, như đau cơ (phổ biến với statin), vấn đề tiêu hóa.
- Kết hợp thuốc và lối sống: Thuốc không thể thay thế hoàn toàn lối sống lành mạnh. Duy trì chế độ ăn uống và tập thể dục vẫn rất quan trọng ngay cả khi bạn đang dùng thuốc.
- Quản lý các tình trạng liên quan: Nếu bạn có các bệnh đi kèm như tiểu đường, cao huyết áp, cần kiểm soát tốt các bệnh này vì chúng làm tăng nguy cơ tim mạch tổng thể.
So sánh với bệnh lý tương tự
Cholesterol cao là một dạng rối loạn lipid máu. Các bệnh lý tương tự thường là các dạng rối loạn lipid máu khác hoặc các tình trạng sức khỏe liên quan đến chuyển hóa lipid.
Bệnh lý tương tự
- Tăng triglyceride máu (Hypertriglyceridemia): Là tình trạng nồng độ triglyceride trong máu cao. Triglyceride là một loại chất béo khác trong máu, khác với cholesterol.
- Hỗn hợp tăng lipid máu (Mixed Dyslipidemia) hay Tăng lipid máu kết hợp (Combined Hyperlipidemia): Là tình trạng có cả cholesterol cao (thường là LDL) và triglyceride cao. Đây là một dạng rối loạn lipid máu phổ biến.
Phân biệt giữa các bệnh lý
Việc phân biệt giữa cholesterol cao đơn thuần, tăng triglyceride máu đơn thuần và hỗn hợp tăng lipid máu dựa vào kết quả xét nghiệm lipid profile. Mặc dù có thể có nguyên nhân và cơ chế chồng lấp, sự phân biệt này quan trọng cho việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Tiêu chí | Cholesterol cao (Tăng cholesterol máu) | Tăng triglyceride máu (Hypertriglyceridemia) | Hỗn hợp tăng lipid máu (Mixed/Combined Dyslipidemia) |
---|---|---|---|
Định nghĩa | Chủ yếu là mức cholesterol LDL cao trong máu. Cholesterol toàn phần thường cao. Triglyceride có thể bình thường hoặc tăng nhẹ. | Mức triglyceride cao trong máu. Cholesterol LDL và HDL có thể bình thường, hơi cao hoặc hơi thấp. | Có cả mức cholesterol LDL cao VÀ mức triglyceride cao trong máu. Thường kèm theo HDL thấp. |
Triệu chứng | Thường không có triệu chứng trực tiếp. Triệu chứng (đau ngực, đau chân khi đi lại) chỉ xuất hiện khi có biến chứng xơ vữa động mạch. Có thể có u vàng (xanthomas) trong trường hợp di truyền nặng. | Thường không có triệu chứng, trừ khi mức triglyceride rất cao (trên 500-1000 mg/dL), có thể gây viêm tụy cấp với các triệu chứng đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn. | Thường không có triệu chứng trực tiếp cho đến khi xuất hiện biến chứng tim mạch hoặc đột quỵ. |
Nguyên nhân | Di truyền, chế độ ăn giàu chất béo bão hòa/chuyển hóa, lối sống ít vận động, béo phì, tuổi tác, một số bệnh (suy giáp). | Di truyền, chế độ ăn giàu đường/carbohydrate tinh chế/rượu, béo phì, tiểu đường không kiểm soát, một số bệnh (bệnh thận), một số thuốc. | Thường là sự kết hợp của yếu tố di truyền và lối sống (chế độ ăn kém, ít vận động, béo phì). Thường đi kèm với hội chứng chuyển hóa, kháng insulin. |
Tiến triển | Dẫn đến xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ bệnh tim mạch vành, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên. | Mức triglyceride rất cao có nguy cơ gây viêm tụy cấp. Mức tăng vừa phải cũng góp phần vào xơ vữa động mạch, đặc biệt khi kết hợp với các yếu tố nguy cơ khác hoặc LDL cao/HDL thấp. | Nguy cơ rất cao mắc xơ vữa động mạch và các biến chứng tim mạch sớm và nặng hơn so với tăng cholesterol đơn thuần hoặc tăng triglyceride đơn thuần. |
Điều trị | Chủ yếu dùng Statin. Ezetimibe, PCSK9 inhibitors có thể được thêm vào. Thay đổi lối sống rất quan trọng. | Chủ yếu dùng Fibrates hoặc Omega-3 liều cao. Nếu LDL cũng cao, Statin có thể được sử dụng. Điều chỉnh chế độ ăn (hạn chế đường, rượu), tập thể dục, giảm cân rất quan trọng. | Thường cần kết hợp thuốc (ví dụ: Statin + Fibrate hoặc Omega-3). Yêu cầu thay đổi lối sống tích cực hơn. |
Mọi người cũng hỏi
Mức cholesterol lành mạnh là bao nhiêu?
Mức cholesterol mục tiêu thay đổi tùy thuộc vào tiền sử sức khỏe cá nhân, các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch khác và hướng dẫn y khoa cụ thể. Tuy nhiên, nhìn chung, các mức được khuyến cáo thường là: Cholesterol toàn phần dưới 200 mg/dL (5.2 mmol/L), LDL cholesterol dưới 100 mg/dL (2.6 mmol/L) đối với hầu hết mọi người (người có nguy cơ cao hoặc đã mắc bệnh tim mạch cần mục tiêu thấp hơn), HDL cholesterol trên 40 mg/dL (1.0 mmol/L) ở nam và trên 50 mg/dL (1.3 mmol/L) ở nữ, Triglyceride dưới 150 mg/dL (1.7 mmol/L). Quan trọng nhất là thảo luận với bác sĩ để xác định mục tiêu cá nhân của bạn.
Những thực phẩm nào nên tránh khi bị cholesterol cao?
Khi bị cholesterol cao, bạn nên hạn chế các thực phẩm giàu chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, vì chúng làm tăng LDL cholesterol. Các thực phẩm cần tránh hoặc hạn chế bao gồm: thịt đỏ nhiều mỡ, thịt chế biến sẵn (xúc xích, thịt xông khói), mỡ động vật, bơ, kem, phô mai đầy đủ chất béo, dầu dừa, dầu cọ, thực phẩm chiên rán, bánh ngọt, bánh quy, đồ ăn vặt và thực phẩm chế biến sẵn có chứa dầu hydro hóa một phần. Thay vào đó, hãy ưu tiên trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, thịt gia cầm không da, cá, các loại hạt và dầu thực vật không bão hòa như dầu ô liu.
Căng thẳng có thể gây cholesterol cao không?
Căng thẳng (stress) kéo dài không trực tiếp gây ra cholesterol cao, nhưng nó có thể ảnh hưởng gián tiếp. Khi bị căng thẳng, cơ thể giải phóng hormone như cortisol và adrenaline. Những hormone này có thể kích thích cơ thể sản xuất nhiều cholesterol hơn. Hơn nữa, căng thẳng thường dẫn đến các hành vi không lành mạnh như ăn uống kém điều độ (ăn nhiều đồ ngọt, chất béo), ít vận động, hút thuốc hoặc uống rượu nhiều hơn, tất cả đều là những yếu tố nguy cơ trực tiếp gây tăng cholesterol. Do đó, quản lý căng thẳng là một phần quan trọng của lối sống lành mạnh giúp kiểm soát cholesterol.
Cholesterol cao có chữa khỏi được không?
Cholesterol cao thường không được “chữa khỏi” hoàn toàn theo nghĩa biến mất vĩnh viễn, đặc biệt nếu có yếu tố di truyền. Tuy nhiên, nó hoàn toàn có thể được kiểm soát hiệu quả thông qua sự kết hợp của thay đổi lối sống (chế độ ăn, tập thể dục, giảm cân, bỏ thuốc) và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Việc kiểm soát tốt mức cholesterol giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm như bệnh tim, đột quỵ. Đối với hầu hết mọi người, việc quản lý cholesterol cao là một cam kết lâu dài để duy trì sức khỏe tim mạch.
Tôi nên kiểm tra cholesterol bao lâu một lần?
Tần suất kiểm tra cholesterol phụ thuộc vào tuổi tác, tình trạng sức khỏe và các yếu tố nguy cơ của bạn. Đối với người trưởng thành khỏe mạnh không có yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch, các chuyên gia thường khuyến cáo nên kiểm tra cholesterol lần đầu ở độ tuổi 20-30, sau đó kiểm tra lại 4-6 năm một lần. Tuy nhiên, nếu bạn có tiền sử gia đình mắc cholesterol cao hoặc bệnh tim sớm, có các yếu tố nguy cơ như tiểu đường, cao huyết áp, thừa cân, hút thuốc, hoặc đang điều trị cholesterol cao, bác sĩ có thể khuyến nghị kiểm tra thường xuyên hơn (ví dụ: mỗi năm một lần). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có lịch kiểm tra phù hợp nhất với bạn.
Sự khác biệt giữa cholesterol HDL và LDL là gì?
HDL (High-Density Lipoprotein) và LDL (Low-Density Lipoprotein) là hai loại lipoprotein chính vận chuyển cholesterol trong máu, nhưng chúng có vai trò khác nhau. LDL được gọi là cholesterol “xấu” vì nó mang cholesterol từ gan đến các tế bào và có xu hướng lắng đọng vào thành động mạch, góp phần hình thành mảng bám xơ vữa. Mức LDL cao làm tăng nguy cơ bệnh tim. HDL được gọi là cholesterol “tốt” vì nó giúp loại bỏ cholesterol dư thừa từ các mô và mạch máu, vận chuyển về gan để xử lý hoặc đào thải. Mức HDL cao giúp bảo vệ chống lại bệnh tim mạch.
Có cách tự nhiên nào để giảm cholesterol không?
Có, nhiều cách tự nhiên (thay đổi lối sống) rất hiệu quả trong việc giảm cholesterol, đặc biệt là cholesterol LDL. Những cách này bao gồm: Áp dụng chế độ ăn lành mạnh giàu chất xơ hòa tan (yến mạch, đậu, táo, cam), chất béo không bão hòa (dầu ô liu, bơ, hạt), và sterol/stanol thực vật (có trong một số thực phẩm chức năng hoặc thực phẩm tăng cường). Tập thể dục đều đặn giúp tăng HDL và giảm LDL/triglyceride. Giảm cân nếu thừa cân. Bỏ hút thuốc. Hạn chế rượu. Những thay đổi lối sống này là nền tảng của việc quản lý cholesterol, đôi khi đủ hiệu quả đối với trường hợp nhẹ, hoặc hỗ trợ mạnh mẽ cho việc điều trị bằng thuốc.
Tăng cholesterol máu gia đình là gì?
Tăng cholesterol máu gia đình (Familial Hypercholesterolemia – FH) là một rối loạn di truyền gây ra mức cholesterol LDL rất cao ngay từ khi mới sinh. Do đột biến gen ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý cholesterol, người mắc FH không thể loại bỏ cholesterol LDL hiệu quả khỏi máu. Điều này dẫn đến tích tụ cholesterol nhanh chóng và nguy cơ mắc bệnh tim mạch (như đau tim, đột quỵ) rất cao ngay cả ở độ tuổi trẻ (20-40 tuổi), nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời và tích cực (thường cần dùng statin liều cao và có thể kết hợp các thuốc khác).
Tài liệu tham khảo về Cholesterol cao
- World Health Organization (WHO)
- American Heart Association (AHA)
- National Heart, Lung, and Blood Institute (NHLBI)
- European Society of Cardiology (ESC)