Chlamydia

Chlamydia là gì?

Chlamydia là một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI) phổ biến do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Bệnh có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị.

Chlamydia thường không có triệu chứng, đặc biệt ở giai đoạn đầu, khiến nhiều người không biết mình mắc bệnh. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, Chlamydia có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở phụ nữ, bao gồm bệnh viêm vùng chậu (PID), vô sinh và tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), Chlamydia là STI phổ biến nhất được báo cáo ở Hoa Kỳ. Ước tính có khoảng 4 triệu ca nhiễm Chlamydia mới xảy ra hàng năm ở Hoa Kỳ.

Nguyên nhân gây ra Chlamydia

Nguyên nhân

Nguyên nhân trực tiếp gây ra Chlamydia là vi khuẩn Chlamydia trachomatis. Đây là một loại vi khuẩn nội bào bắt buộc, có nghĩa là nó cần sống bên trong tế bào của vật chủ để tồn tại và sinh sản.

Cơ chế

Chlamydia lây nhiễm vào các tế bào biểu mô ở đường sinh dục, trực tràng và mắt. Vi khuẩn xâm nhập vào tế bào, nhân lên và sau đó phá vỡ tế bào để lây nhiễm sang các tế bào khác. Quá trình này gây ra viêm và tổn thương mô, dẫn đến các triệu chứng và biến chứng của bệnh.

Triệu chứng của Chlamydia

Triệu chứng phổ biến

Chlamydia thường không gây ra triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là ở giai đoạn đầu. Ước tính có khoảng 70% phụ nữ và 50% nam giới nhiễm Chlamydia không có triệu chứng. Khi triệu chứng xuất hiện, chúng có thể khác nhau ở nam và nữ:

  • Ở phụ nữ:
    • Tiết dịch âm đạo bất thường: Dịch có thể có màu trắng, vàng hoặc xanh, có mùi hôi.
    • Đau bụng dưới: Đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, có thể kèm theo đau khi quan hệ tình dục.
    • Chảy máu âm đạo giữa chu kỳ kinh nguyệt hoặc sau khi quan hệ tình dục.
    • Đau rát khi đi tiểu.
  • Ở nam giới:
    • Tiết dịch niệu đạo: Dịch có thể có màu trắng, trong hoặc vàng, có thể kèm theo cảm giác nóng rát ở niệu đạo.
    • Đau rát khi đi tiểu.
    • Đau tinh hoàn.
  • Ở cả nam và nữ (nếu nhiễm trùng ở trực tràng):
    • Đau trực tràng.
    • Tiết dịch trực tràng.
    • Chảy máu trực tràng.
  • Ở cả nam và nữ (nếu nhiễm trùng ở mắt – viêm kết mạc do Chlamydia):
    • Đỏ mắt.
    • Ngứa mắt.
    • Tiết dịch mắt.

Triệu chứng theo mức độ

Chlamydia thường không được phân loại theo mức độ, nhưng có thể phân biệt dựa trên giai đoạn nhiễm trùng và sự xuất hiện biến chứng. Ở giai đoạn sớm, bệnh thường không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ. Nếu không điều trị, bệnh có thể tiến triển và gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn.

Trường hợp đặc biệt

  • Nhiễm Chlamydia ở trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh có thể bị nhiễm Chlamydia từ mẹ trong quá trình sinh nở, gây ra viêm kết mạc ở trẻ sơ sinhviêm phổi.

Đường lây truyền của Chlamydia

Quan hệ tình dục không được bảo vệ

Chlamydia chủ yếu lây truyền qua quan hệ tình dục không được bảo vệ, bao gồm quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn và đường miệng với người bị nhiễm bệnh.

Từ mẹ sang con

Phụ nữ mang thai bị nhiễm Chlamydia có thể truyền bệnh cho con trong quá trình sinh nở khi em bé đi qua ống sinh.

Các biến chứng của Chlamydia

Bệnh viêm vùng chậu (PID) ở phụ nữ

PID là một biến chứng nghiêm trọng của Chlamydia ở phụ nữ, xảy ra khi nhiễm trùng lan đến tử cung, ống dẫn trứng và buồng trứng. PID có thể gây đau vùng chậu mãn tính, vô sinh, và tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung.

Vô sinh ở phụ nữ và nam giới

Chlamydia không được điều trị có thể gây tổn thương ống dẫn trứng ở phụ nữ, dẫn đến vô sinh do tắc nghẽn ống dẫn trứng. Ở nam giới, Chlamydia có thể gây viêm mào tinh hoàn, có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Mang thai ngoài tử cung

Phụ nữ bị PID do Chlamydia có nguy cơ cao mang thai ngoài tử cung, một tình trạng nguy hiểm khi trứng đã thụ tinh làm tổ bên ngoài tử cung.

Viêm mào tinh hoàn ở nam giới

Viêm mào tinh hoàn là tình trạng viêm nhiễm mào tinh hoàn, ống cuộn nằm phía sau tinh hoàn, có thể gây đau, sưng và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Viêm khớp phản ứng

Trong một số trường hợp hiếm hoi, Chlamydia có thể gây ra viêm khớp phản ứng, một tình trạng gây đau khớp, viêm mắt và viêm niệu đạo.

Đối tượng nguy cơ mắc Chlamydia

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

  • Người trẻ tuổi: Thanh niên và những người trẻ tuổi (15-24 tuổi) có tỷ lệ mắc Chlamydia cao nhất do hoạt động tình dục cao và ít có xu hướng sử dụng biện pháp bảo vệ.
  • Phụ nữ: Phụ nữ dễ mắc Chlamydia hơn nam giới do cấu trúc sinh học của họ dễ bị nhiễm trùng hơn.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

  • Người có nhiều bạn tình hoặc bạn tình mới: Tăng số lượng bạn tình hoặc có bạn tình mới làm tăng nguy cơ tiếp xúc với Chlamydia.
  • Người có tiền sử mắc STI khác: Mắc các STI khác cho thấy có hành vi tình dục nguy cơ cao, làm tăng khả năng mắc Chlamydia.
  • Người không sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục: Sử dụng bao cao su đúng cách giúp giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm Chlamydia và các STI khác.

Phòng ngừa Chlamydia

Sử dụng bao cao su đúng cách và thường xuyên

Sử dụng bao cao su mỗi khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn hoặc đường miệng là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa Chlamydia và các STI khác.

Quan hệ tình dục một vợ một chồng

Duy trì mối quan hệ một vợ một chồng lâu dài với một người bạn tình đã được kiểm tra và không bị nhiễm STI giúp giảm nguy cơ mắc Chlamydia.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ và sàng lọc STI

Xét nghiệm Chlamydia thường xuyên, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao, giúp phát hiện và điều trị bệnh sớm, ngăn ngừa biến chứng và lây lan cho người khác.

Tránh thụt rửa âm đạo

Thụt rửa âm đạo có thể làm rối loạn sự cân bằng vi khuẩn tự nhiên trong âm đạo, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Chẩn đoán Chlamydia

Xét nghiệm Nucleic Acid Amplification Tests (NAATs)

NAATs là xét nghiệm nhạy và đặc hiệu nhất để chẩn đoán Chlamydia. Xét nghiệm này có thể được thực hiện trên mẫu nước tiểu, dịch âm đạo (ở phụ nữ), dịch niệu đạo (ở nam giới) hoặc dịch trực tràng.

Xét nghiệm nước tiểu

Xét nghiệm nước tiểu là một phương pháp chẩn đoán Chlamydia không xâm lấn, đặc biệt hữu ích cho việc sàng lọc ở cả nam và nữ.

Phết dịch cổ tử cung hoặc niệu đạo

Mẫu dịch được lấy từ cổ tử cung (ở phụ nữ) hoặc niệu đạo (ở nam giới) bằng tăm bông và được gửi đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm Chlamydia.

Điều trị Chlamydia

Phương pháp y khoa

  • Kháng sinh: Chlamydia được điều trị bằng kháng sinh. Các loại kháng sinh thường được sử dụng bao gồm azithromycin (uống một liều duy nhất) hoặc doxycycline (uống hai lần một ngày trong 7 ngày).

Lối sống hỗ trợ

  • Hoàn thành liệu trình kháng sinh: Điều quan trọng là phải uống hết tất cả các loại thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện.
  • Kiêng quan hệ tình dục: Tránh quan hệ tình dục trong vòng 7 ngày sau khi bắt đầu điều trị và cho đến khi bạn tình của bạn cũng được điều trị xong để tránh tái nhiễm.
  • Thông báo cho bạn tình: Thông báo cho tất cả bạn tình gần đây của bạn để họ cũng có thể được kiểm tra và điều trị, ngăn ngừa tái nhiễm và lây lan bệnh cho người khác.

Lưu ý khi điều trị

  • Tái khám: Sau khi điều trị, bác sĩ có thể yêu cầu bạn tái khám để đảm bảo nhiễm trùng đã được chữa khỏi hoàn toàn, đặc biệt nếu bạn có triệu chứng kéo dài hoặc có nguy cơ tái nhiễm cao.
  • Điều trị cho bạn tình: Điều trị đồng thời cho bạn tình là rất quan trọng để ngăn ngừa tái nhiễm và lây lan bệnh.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

  • Bệnh lậu (Gonorrhea): Một STI khác do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, có triệu chứng và đường lây truyền tương tự Chlamydia.
  • Trichomonas (Trichomoniasis): Một STI do ký sinh trùng Trichomonas vaginalis gây ra, có thể gây tiết dịch âm đạo và viêm âm đạo ở phụ nữ.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Tiêu chíChlamydiaBệnh lậu (Gonorrhea)Trichomonas (Trichomoniasis)
Định nghĩaSTI do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra.STI do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra.STI do ký sinh trùng Trichomonas vaginalis gây ra.
Triệu chứngThường không có triệu chứng; tiết dịch, đau khi đi tiểu, đau vùng chậu (ở phụ nữ).Thường không có triệu chứng; tiết dịch, đau khi đi tiểu, đau tinh hoàn (ở nam giới).Tiết dịch âm đạo có mùi hôi, ngứa âm đạo, đau khi quan hệ tình dục, đau khi đi tiểu (ở phụ nữ); thường không triệu chứng ở nam giới.
Nguyên nhânVi khuẩn Chlamydia trachomatis.Vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae.Ký sinh trùng Trichomonas vaginalis.
Tiến triểnCó thể dẫn đến PID, vô sinh, mang thai ngoài tử cung nếu không điều trị.Có thể dẫn đến PID, vô sinh, viêm khớp nhiễm trùng nếu không điều trị.Có thể tăng nguy cơ mắc các STI khác, sinh non (ở phụ nữ mang thai).
Điều trịKháng sinh (azithromycin, doxycycline).Kháng sinh (ceftriaxone, azithromycin).Thuốc kháng ký sinh trùng (metronidazole, tinidazole).

Mọi người cũng hỏi

Chlamydia có tự khỏi được không?

Không, Chlamydia không tự khỏi được. Đây là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, cần phải được điều trị bằng kháng sinh để loại bỏ vi khuẩn và chữa khỏi bệnh. Nếu không được điều trị, Chlamydia có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng thể, đặc biệt là ở phụ nữ. Do đó, nếu bạn nghi ngờ mình có thể mắc Chlamydia hoặc có các triệu chứng liên quan, điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc điều trị sớm không chỉ giúp bạn khỏi bệnh mà còn ngăn ngừa lây lan cho người khác và giảm nguy cơ biến chứng.

Chlamydia có gây vô sinh không?

Có, Chlamydia có thể gây vô sinh, đặc biệt là ở phụ nữ nếu không được điều trị kịp thời. Ở phụ nữ, Chlamydia có thể lan đến tử cung và ống dẫn trứng, gây ra bệnh viêm vùng chậu (PID). PID có thể gây tổn thương và tắc nghẽn ống dẫn trứng, làm cho trứng đã thụ tinh khó di chuyển đến tử cung hoặc ngăn chặn tinh trùng gặp trứng, dẫn đến vô sinh do ống dẫn trứng. Ở nam giới, Chlamydia có thể gây viêm mào tinh hoàn, một tình trạng có thể ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và khả năng sinh sản, mặc dù ít phổ biến hơn so với vô sinh ở phụ nữ. Vì vậy, việc phát hiện và điều trị Chlamydia sớm là rất quan trọng để bảo vệ khả năng sinh sản.

Xét nghiệm Chlamydia bằng cách nào?

Xét nghiệm Chlamydia thường được thực hiện bằng xét nghiệm Nucleic Acid Amplification Tests (NAATs), đây là phương pháp chính xác và nhạy nhất để phát hiện vi khuẩn Chlamydia trachomatis. Xét nghiệm NAATs có thể được thực hiện trên nhiều loại mẫu phẩm khác nhau tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng và giới tính của người bệnh. Đối với phụ nữ, mẫu phẩm thường là dịch âm đạo hoặc nước tiểu. Xét nghiệm dịch âm đạo thường được lấy tại phòng khám phụ khoa, trong khi xét nghiệm nước tiểu có thể được thực hiện dễ dàng hơn. Đối với nam giới, mẫu phẩm thường là nước tiểu hoặc dịch niệu đạo. Xét nghiệm nước tiểu là phương pháp phổ biến và tiện lợi cho nam giới. Ngoài ra, xét nghiệm cũng có thể được thực hiện trên mẫu dịch trực tràng hoặc dịch mắt nếu nghi ngờ nhiễm trùng ở các vị trí này. Kết quả xét nghiệm thường có trong vòng vài ngày.

Điều trị Chlamydia mất bao lâu?

Thời gian điều trị Chlamydia thường khá ngắn và hiệu quả nếu được thực hiện đúng cách. Thông thường, Chlamydia được điều trị bằng kháng sinh, và phác đồ điều trị phổ biến nhất là sử dụng azithromycin hoặc doxycycline. Azithromycin thường được dùng một liều duy nhất, uống một lần. Doxycycline thường được dùng trong 7 ngày, uống hai lần mỗi ngày. Cả hai loại kháng sinh này đều rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn Chlamydia. Các triệu chứng thường bắt đầu cải thiện trong vòng vài ngày sau khi bắt đầu điều trị, nhưng điều quan trọng là phải hoàn thành toàn bộ liệu trình kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Điều này đảm bảo rằng vi khuẩn được loại bỏ hoàn toàn khỏi cơ thể và ngăn ngừa tái phát hoặc phát triển kháng kháng sinh. Sau khi điều trị xong, bác sĩ có thể khuyên bạn nên xét nghiệm lại sau vài tuần để đảm bảo nhiễm trùng đã được chữa khỏi hoàn toàn.

Quan hệ bằng miệng có bị Chlamydia không?

Có, quan hệ tình dục bằng miệng có thể dẫn đến lây nhiễm Chlamydia. Mặc dù nguy cơ lây nhiễm Chlamydia qua đường miệng có thể thấp hơn so với quan hệ tình dục qua đường âm đạo hoặc hậu môn, nhưng vẫn có khả năng lây nhiễm nếu một trong hai người bạn tình bị nhiễm Chlamydia ở bộ phận sinh dục, trực tràng hoặc họng. Khi quan hệ bằng miệng, vi khuẩn Chlamydia có thể lây lan từ bộ phận sinh dục hoặc trực tràng của người nhiễm bệnh sang miệng và họng của bạn tình, hoặc ngược lại. Nhiễm Chlamydia ở họng thường không gây ra triệu chứng rõ ràng, nhưng trong một số trường hợp có thể gây viêm họng. Để giảm nguy cơ lây nhiễm Chlamydia qua đường miệng, nên sử dụng biện pháp bảo vệ như bao cao su hoặc tấm chắn miệng khi quan hệ tình dục bằng miệng, đặc biệt là khi bạn hoặc bạn tình có nhiều bạn tình hoặc không biết rõ tình trạng sức khỏe tình dục của nhau.

Tài liệu tham khảo về Chlamydia

  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC)
  • Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
Bài viết này được đăng trong Bệnh và được gắn thẻ .

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline