Chàm

Chàm là gì?

Chàm, hay còn gọi là eczema, là một bệnh lý viêm da mãn tính phổ biến, gây ngứa, khô và phát ban trên da. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chàm không lây nhiễm và thường trải qua các đợt bùng phát, thuyên giảm theo thời gian.

Ảnh hưởng của chàm đối với sức khỏe thể hiện rõ nhất ở làn da, gây khó chịu, ngứa ngáy, làm giảm chất lượng cuộc sống. Trong một số trường hợp nặng, chàm có thể dẫn đến nhiễm trùng da thứ phát do gãi nhiều, ảnh hưởng đến giấc ngủ và tâm lý của người bệnh.

Mặc dù chàm không đe dọa trực tiếp đến tính mạng, việc không điều trị hoặc điều trị không đúng cách có thể khiến bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày và chất lượng cuộc sống. Theo thống kê, chàm ảnh hưởng đến khoảng 15-20% trẻ em và 1-3% người lớn trên toàn thế giới, cho thấy đây là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng quan tâm.

Nguyên nhân gây ra Chàm

Nguyên nhân chính

Nguyên nhân chính xác gây ra chàm vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nhà khoa học tin rằng đây là sự kết hợp của yếu tố di truyền và môi trường. Chàm thường xảy ra khi hệ thống miễn dịch phản ứng thái quá với các tác nhân gây kích ứng từ bên trong hoặc bên ngoài cơ thể.

Nguyên nhân khác

  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình mắc các bệnh dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc chàm làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột bị chàm, khả năng một người mắc bệnh sẽ cao hơn.
  • Rối loạn chức năng hàng rào bảo vệ da: Da của người bị chàm thường có hàng rào bảo vệ yếu hơn, khiến da dễ bị mất nước và dễ bị kích ứng bởi các tác nhân bên ngoài như chất gây dị ứng, hóa chất và vi khuẩn.
  • Hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức: Ở người bị chàm, hệ thống miễn dịch có thể phản ứng thái quá với các chất vô hại, gây ra tình trạng viêm da. Các tế bào miễn dịch như tế bào T và cytokine đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm này.
  • Yếu tố môi trường: Nhiều yếu tố môi trường có thể làm bùng phát hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng chàm, bao gồm:
    • Chất gây dị ứng: Phấn hoa, lông động vật, mạt bụi nhà, nấm mốc.
    • Chất kích ứng: Xà phòng, chất tẩy rửa, nước hoa, hóa chất, khói thuốc lá.
    • Thời tiết: Thời tiết lạnh, khô hoặc quá nóng, ẩm ướt.
    • Thực phẩm: Một số thực phẩm như sữa, trứng, đậu phộng, lúa mì, đậu nành, cá có thể gây ra hoặc làm nặng thêm chàm ở một số người, đặc biệt là trẻ em.
    • Stress: Căng thẳng và stress có thể làm bùng phát các đợt chàm.

Triệu chứng của Chàm

Triệu chứng phổ biến

Triệu chứng của chàm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người và giai đoạn bệnh, nhưng các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Ngứa: Đây là triệu chứng nổi bật nhất của chàm. Ngứa có thể dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm, khiến người bệnh gãi nhiều, làm tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Da khô, nứt nẻ: Da bị chàm thường khô ráp, bong tróc và nứt nẻ do mất độ ẩm và tổn thương hàng rào bảo vệ da.
  • Phát ban đỏ: Các vùng da bị ảnh hưởng thường xuất hiện các mảng đỏ, sưng tấy, có thể nổi mụn nước nhỏ li ti.
  • Mụn nước và rỉ dịch: Trong giai đoạn cấp tính, có thể xuất hiện mụn nước nhỏ, khi vỡ ra sẽ rỉ dịch và đóng vảy.
  • Da dày lên, sẫm màu: Khi chàm kéo dài và tái phát nhiều lần, da có thể trở nên dày hơn, sần sùi và sẫm màu hơn (lichen hóa).

Triệu chứng theo mức độ

Triệu chứng chàm có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng. Bảng dưới đây so sánh triệu chứng chàm ở các mức độ khác nhau:

Mức độTriệu chứng
NhẹDa khô, ngứa nhẹ, phát ban đỏ nhẹ, có thể bong tróc da. Các triệu chứng thường khu trú ở một vài vùng nhỏ trên cơ thể.
VừaNgứa vừa đến dữ dội, phát ban đỏ rõ rệt, da khô và nứt nẻ nhiều hơn, có thể xuất hiện mụn nước nhỏ. Các triệu chứng lan rộng hơn, ảnh hưởng đến nhiều vùng trên cơ thể.
NặngNgứa dữ dội, liên tục, phát ban đỏ lan rộng, da rất khô, nứt nẻ sâu, chảy dịch và đóng vảy. Có nhiều mụn nước lớn, dễ vỡ. Các triệu chứng ảnh hưởng đến hầu hết cơ thể, gây khó chịu và ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày. Nguy cơ nhiễm trùng da cao.

Trường hợp đặc biệt

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, chàm thường xuất hiện ở mặt, da đầu, khuỷu tay, đầu gối và thân mình. Ở người lớn, chàm thường gặp ở bàn tay, bàn chân, khuỷu tay, đầu gối và mí mắt.

  • Chàm thể tạng ở trẻ sơ sinh (chàm sữa): Thường xuất hiện từ 2-3 tháng tuổi, với các mảng đỏ, mụn nước, rỉ dịch ở mặt, da đầu và các vùng da bị hăm tã.
  • Chàm ở tay và chân: Có thể do tiếp xúc với hóa chất, chất tẩy rửa, hoặc do dị ứng. Triệu chứng bao gồm da khô, nứt nẻ, ngứa, phát ban đỏ và mụn nước ở lòng bàn tay, bàn chân và kẽ ngón tay, ngón chân.
  • Viêm da thần kinh (lichen simplex chronicus): Là tình trạng da dày lên, sần sùi, sẫm màu do gãi ngứa kéo dài. Vòng luẩn quẩn ngứa – gãi làm tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn.

Đường lây truyền của Chàm

Chàm không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây từ người sang người qua bất kỳ đường nào. Bệnh phát sinh do các yếu tố bên trong cơ thể và các tác động từ môi trường bên ngoài lên cơ địa của từng người.

Các biến chứng của Chàm

Mặc dù không lây nhiễm, chàm có thể gây ra một số biến chứng nếu không được kiểm soát và điều trị đúng cách:

Nhiễm trùng da

Gãi nhiều do ngứa có thể làm tổn thương da, tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập gây nhiễm trùng. Các dấu hiệu nhiễm trùng bao gồm da sưng đỏ, nóng, đau, chảy mủ hoặc có vảy tiết màu vàng.

Viêm da tiếp xúc dị ứng

Người bị chàm có làn da nhạy cảm hơn và dễ bị dị ứng với các chất trong môi trường. Việc tiếp xúc với các chất gây dị ứng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng chàm hoặc gây ra viêm da tiếp xúc dị ứng.

Hen suyễn và viêm mũi dị ứng

Chàm, hen suyễn và viêm mũi dị ứng thường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, đặc biệt là trong bộ ba bệnh dị ứng (atopic triad). Trẻ em bị chàm có nguy cơ cao hơn phát triển hen suyễn và viêm mũi dị ứng trong tương lai.

Rối loạn giấc ngủ

Ngứa ngáy dữ dội do chàm, đặc biệt là vào ban đêm, có thể gây khó ngủ, mất ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.

Ảnh hưởng tâm lý

Chàm mãn tính có thể ảnh hưởng đến tâm lý của người bệnh, gây ra sự tự ti, lo lắng, trầm cảm do ngoại hình và sự khó chịu dai dẳng của bệnh.

Đối tượng nguy cơ mắc Chàm

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

Chàm có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và giới tính, nhưng có một số nhóm đối tượng dễ mắc bệnh hơn:

  • Trẻ em và trẻ sơ sinh: Đây là nhóm tuổi phổ biến nhất mắc chàm, đặc biệt là chàm thể tạng (chàm sữa). Khoảng 65% trường hợp chàm phát triển trong năm đầu đời và 90% trước 5 tuổi.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh dị ứng: Nếu gia đình có người thân (cha mẹ, anh chị em) bị chàm, hen suyễn, viêm mũi dị ứng, nguy cơ mắc chàm sẽ cao hơn.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

Ngoài yếu tố tuổi tác và di truyền, một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng khả năng mắc chàm:

  • Mắc các bệnh dị ứng khác: Người bị hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc dị ứng thực phẩm có nguy cơ cao hơn mắc chàm.
  • Sống trong môi trường ô nhiễm: Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, khói bụi, hóa chất có thể làm tăng nguy cơ mắc chàm.
  • Thời tiết lạnh, khô: Thời tiết lạnh và khô có thể làm da mất nước, trở nên khô và dễ bị kích ứng, làm tăng nguy cơ bùng phát chàm.
  • Công việc tiếp xúc hóa chất: Những người làm việc trong môi trường tiếp xúc thường xuyên với hóa chất, chất tẩy rửa có nguy cơ cao mắc chàm tay.

Phòng ngừa Chàm

Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn bệnh chàm, nhưng có nhiều biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ bùng phát và kiểm soát triệu chứng:

Dưỡng ẩm da thường xuyên

Sử dụng kem dưỡng ẩm không mùi, không chứa chất gây kích ứng ít nhất hai lần mỗi ngày, đặc biệt là sau khi tắm. Dưỡng ẩm giúp duy trì hàng rào bảo vệ da, ngăn ngừa da khô và giảm ngứa.

Tránh các tác nhân gây kích ứng và dị ứng

Hạn chế tiếp xúc với các chất có thể gây kích ứng hoặc dị ứng da như xà phòng, chất tẩy rửa mạnh, nước hoa, hóa chất, khói thuốc lá, lông động vật, phấn hoa, mạt bụi nhà.

Tắm đúng cách

Tắm nhanh bằng nước ấm (không nóng), sử dụng sữa tắm dịu nhẹ, không chứa xà phòng và hương liệu. Sau khi tắm, nhẹ nhàng thấm khô da bằng khăn mềm và thoa kem dưỡng ẩm ngay khi da còn ẩm.

Mặc quần áo thoáng mát, chất liệu cotton

Chọn quần áo rộng rãi, chất liệu cotton mềm mại, thoáng khí, tránh quần áo bó sát, chất liệu tổng hợp gây bí bách và kích ứng da.

Kiểm soát căng thẳng

Thực hành các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền, tập thể dục, ngủ đủ giấc để giúp kiểm soát các đợt bùng phát chàm do stress.

Chế độ ăn uống lành mạnh

Mặc dù không có chế độ ăn uống cụ thể nào được chứng minh là có thể chữa khỏi chàm, nhưng một chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây, rau xanh và thực phẩm chống viêm có thể hỗ trợ sức khỏe da và giảm viêm.

Chẩn đoán Chàm

Chẩn đoán chàm thường dựa trên khám lâm sàng và tiền sử bệnh của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xem xét các triệu chứng, vị trí phát ban, tiền sử gia đình và các yếu tố kích thích có thể gây ra chàm.

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ kiểm tra da để đánh giá các triệu chứng như phát ban đỏ, da khô, nứt nẻ, mụn nước, rỉ dịch và các dấu hiệu lichen hóa. Vị trí và hình thái phát ban cũng giúp bác sĩ xác định loại chàm và mức độ nghiêm trọng.

Hỏi tiền sử bệnh

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh cá nhân và gia đình, đặc biệt là các bệnh dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, dị ứng thực phẩm. Thông tin về các yếu tố kích thích tiềm ẩn, thói quen sinh hoạt và các sản phẩm chăm sóc da cũng rất quan trọng.

Xét nghiệm dị ứng (trong một số trường hợp)

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm dị ứng như xét nghiệm lẩy da (skin prick test) hoặc xét nghiệm máu (RAST test) để xác định các chất gây dị ứng cụ thể, đặc biệt khi nghi ngờ chàm do dị ứng tiếp xúc hoặc dị ứng thực phẩm.

Sinh thiết da (hiếm khi)

Sinh thiết da hiếm khi cần thiết để chẩn đoán chàm, nhưng có thể được thực hiện trong trường hợp chẩn đoán không rõ ràng hoặc nghi ngờ các bệnh da khác.

Điều trị Chàm

Phương pháp y khoa

Mục tiêu điều trị chàm là giảm ngứa, giảm viêm, phục hồi hàng rào bảo vệ da và ngăn ngừa các đợt bùng phát. Các phương pháp điều trị y khoa phổ biến bao gồm:

  • Kem và thuốc mỡ corticosteroid: Đây là thuốc bôi phổ biến nhất để điều trị chàm, giúp giảm viêm và ngứa. Có nhiều loại corticosteroid với độ mạnh khác nhau, bác sĩ sẽ lựa chọn loại phù hợp với mức độ bệnh và vị trí tổn thương.
  • Thuốc ức chế calcineurin tại chỗ (Tacrolimus, Pimecrolimus): Các loại thuốc này cũng giúp giảm viêm và ngứa, thường được sử dụng cho các vùng da nhạy cảm như mặt và cổ, hoặc khi corticosteroid không hiệu quả hoặc gây tác dụng phụ.
  • Thuốc kháng histamine: Thuốc kháng histamine đường uống có thể giúp giảm ngứa, đặc biệt là ngứa về đêm, giúp cải thiện giấc ngủ.
  • Liệu pháp ánh sáng (quang trị liệu): Sử dụng tia UVB hoặc UVA để điều trị chàm trung bình đến nặng, giúp giảm viêm và cải thiện tình trạng da.
  • Thuốc ức chế Janus kinase (JAK) tại chỗ (Ruxolitinib): Một loại thuốc bôi mới hơn được sử dụng để điều trị chàm mức độ nhẹ đến trung bình ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
  • Thuốc sinh học (Dupilumab): Dành cho chàm nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Dupilumab là thuốc tiêm, tác động vào hệ thống miễn dịch để giảm viêm.
  • Kháng sinh hoặc kháng virus: Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng da thứ phát, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh hoặc kháng virus.
  • Corticosteroid đường uống hoặc tiêm: Chỉ sử dụng trong các đợt chàm bùng phát nặng, lan rộng và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Sử dụng ngắn ngày và dưới sự giám sát của bác sĩ do có nhiều tác dụng phụ.

Lối sống hỗ trợ

Bên cạnh các phương pháp điều trị y khoa, việc thay đổi lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chàm:

  • Dưỡng ẩm da thường xuyên: Như đã đề cập ở phần phòng ngừa, dưỡng ẩm da là yếu tố then chốt trong điều trị và kiểm soát chàm.
  • Tránh gãi: Cố gắng hạn chế gãi để tránh làm tổn thương da và gây nhiễm trùng. Có thể sử dụng khăn mát đắp lên vùng da ngứa hoặc dùng thuốc kháng histamine để giảm ngứa.
  • Tắm nước ấm: Tắm nước ấm giúp làm dịu da và giảm ngứa. Tránh tắm nước nóng và tắm quá lâu vì có thể làm khô da.
  • Sử dụng sản phẩm chăm sóc da dịu nhẹ: Chọn các sản phẩm không chứa hương liệu, chất tạo màu, paraben và các chất gây kích ứng khác.
  • Kiểm soát stress: Tìm cách giảm căng thẳng và stress thông qua các hoạt động thư giãn, tập thể dục, ngủ đủ giấc.
  • Chế độ ăn uống: Xác định và tránh các thực phẩm có thể làm bùng phát chàm (nếu có). Duy trì chế độ ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng.

Lưu ý khi điều trị

  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Sử dụng thuốc đúng liều lượng, đúng cách và đúng thời gian theo hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi phác đồ điều trị.
  • Theo dõi tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc điều trị chàm có thể gây ra tác dụng phụ. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
  • Kiên trì điều trị: Chàm là bệnh mãn tính, cần điều trị lâu dài và kiên trì. Ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện, vẫn cần tiếp tục duy trì các biện pháp chăm sóc da và phòng ngừa để ngăn ngừa tái phát.
  • Tái khám định kỳ: Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh, điều chỉnh phác đồ điều trị và phát hiện sớm các biến chứng nếu có.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

Chàm có thể bị nhầm lẫn với một số bệnh da khác có triệu chứng tương tự. Các bệnh lý tương tự chàm bao gồm:

  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Gây phát ban đỏ, ngứa, mụn nước do tiếp xúc với chất gây dị ứng.
  • Viêm da tiết bã: Gây phát ban đỏ, bong tróc vảy nhờn ở da đầu, mặt, ngực.
  • Vẩy nến: Gây các mảng da đỏ, dày, có vảy trắng bạc, thường gặp ở khuỷu tay, đầu gối, da đầu.
  • Nấm da: Gây các mảng da đỏ, ngứa, có bờ viền rõ, có thể có mụn nước hoặc vảy.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Bảng so sánh dưới đây giúp phân biệt chàm với các bệnh lý da tương tự:

Tiêu chíChàm (Eczema)Viêm da tiếp xúc dị ứngViêm da tiết bãVẩy nếnNấm da
Định nghĩaBệnh viêm da mãn tính, do yếu tố di truyền và môi trườngViêm da do tiếp xúc với chất gây dị ứngViêm da mãn tính, liên quan đến nấm men Malassezia và tăng tiết bã nhờnBệnh da mãn tính, tự miễn, do tăng sinh tế bào da quá mứcBệnh da do nhiễm nấm
Triệu chứngNgứa, da khô, phát ban đỏ, mụn nước, lichen hóaNgứa, phát ban đỏ, mụn nước tại vùng tiếp xúcPhát ban đỏ, vảy nhờn, vàng, ngứa nhẹ ở da đầu, mặt, ngựcMảng da đỏ, dày, vảy trắng bạc, ngứaMảng da đỏ, ngứa, bờ viền rõ, có thể có mụn nước, vảy
Nguyên nhânDi truyền, rối loạn miễn dịch, yếu tố môi trườngTiếp xúc với chất gây dị ứng (hóa chất, thực vật, kim loại…)Nấm men Malassezia, tăng tiết bã nhờn, yếu tố thần kinh, nội tiếtRối loạn hệ miễn dịch, di truyền, yếu tố môi trườngNhiễm nấm (dermatophytes, candida…)
Tiến triểnMãn tính, có đợt bùng phát và thuyên giảmCấp tính, thường khỏi khi tránh chất gây dị ứngMãn tính, tái phát, thường nặng hơn vào mùa đôngMãn tính, tiến triển từng đợt, có thể kéo dài suốt đờiCó thể cấp tính hoặc mãn tính, tùy loại nấm và điều trị
Điều trịKem corticosteroid, thuốc ức chế calcineurin, dưỡng ẩm, tránh chất kích ứngTránh chất gây dị ứng, kem corticosteroid, thuốc kháng histamineKem chống nấm, dầu gội chứa selenium sulfide, kẽm pyrithione, corticosteroid nhẹCorticosteroid tại chỗ, vitamin D, quang trị liệu, thuốc ức chế miễn dịch toàn thânThuốc kháng nấm bôi hoặc uống

Mọi người cũng hỏi

Chàm có lây không?

Không, chàm hoàn toàn không lây. Bệnh không phải do vi khuẩn, virus hay nấm gây ra mà là do sự kết hợp của yếu tố di truyền, hệ miễn dịch và môi trường. Bạn không thể lây chàm từ người khác hoặc lây cho người khác qua tiếp xúc da.

Bệnh chàm có chữa khỏi được không?

Chàm là bệnh mãn tính, hiện tại chưa có phương pháp điều trị nào chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, với các phương pháp điều trị và chăm sóc da đúng cách, người bệnh có thể kiểm soát tốt các triệu chứng, giảm tần suất và mức độ các đợt bùng phát, duy trì chất lượng cuộc sống tốt.

Chàm nên kiêng ăn gì?

Không có chế độ ăn kiêng chung cho tất cả người bị chàm. Tuy nhiên, một số thực phẩm có thể làm bùng phát chàm ở một số người, đặc biệt là trẻ em. Các thực phẩm thường gặp bao gồm sữa, trứng, đậu phộng, lúa mì, đậu nành, cá. Nếu nghi ngờ thực phẩm nào gây bùng phát chàm, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn và loại trừ thực phẩm phù hợp.

Làm sao để giảm ngứa khi bị chàm?

Để giảm ngứa khi bị chàm, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau: dưỡng ẩm da thường xuyên, chườm mát vùng da ngứa, tắm nước ấm, sử dụng thuốc kháng histamine, mặc quần áo rộng rãi, tránh gãi, kiểm soát stress. Trong trường hợp ngứa dữ dội, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn thuốc bôi hoặc thuốc uống phù hợp.

Chàm và viêm da cơ địa có phải là một bệnh không?

“Chàm” và “viêm da cơ địa” thường được sử dụng thay thế cho nhau để chỉ cùng một bệnh. “Viêm da cơ địa” là tên gọi chính thức và phổ biến hơn trong y khoa, còn “chàm” là tên gọi dân gian, dễ hiểu và quen thuộc hơn với nhiều người. Cả hai tên gọi đều chỉ bệnh viêm da mãn tính, gây ngứa, khô và phát ban trên da, có liên quan đến yếu tố cơ địa dị ứng.

Tài liệu tham khảo về Chàm

  • National Institute of Allergy and Infectious Diseases (NIAID)
  • World Allergy Organization (WAO)
  • American Academy of Dermatology (AAD)
  • National Eczema Association
  • Mayo Clinic

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
Bài viết này được đăng trong Bệnh và được gắn thẻ .
ZaloWhatsappHotline