Tổng quan về bệnh Viêm cầu thận
Viêm cầu thận (glomerulonephritis) là một nhóm bệnh lý gây viêm các cầu thận – đơn vị lọc máu trong thận. Tình trạng này làm giảm khả năng thận loại bỏ chất thải và chất lỏng dư thừa, dẫn đến nhiều triệu chứng nghiêm trọng. Bệnh có thể xuất hiện cấp tính hoặc mạn tính, ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn.
Cầu thận đóng vai trò quan trọng trong việc lọc máu, giữ lại protein và tế bào máu trong khi thải nước tiểu. Khi bị viêm, màng lọc cầu thận bị tổn thương, gây rò rỉ protein hoặc máu vào nước tiểu. Nếu không điều trị, viêm cầu thận có thể tiến triển thành suy thận mạn, đe dọa tính mạng hoặc yêu cầu chạy thận nhân tạo.
Nguyên nhân gây bệnh Viêm cầu thận
Viêm cầu thận xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công cầu thận hoặc do tổn thương từ nhiễm trùng, dẫn đến viêm và suy giảm chức năng lọc. Cơ chế này thường liên quan đến phản ứng tự miễn hoặc lắng đọng phức hợp miễn dịch.
- Nhiễm trùng: Liên cầu khuẩn (sau viêm họng), viêm gan B, HIV.
- Bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ, viêm mạch (vasculitis).
- Thuốc hoặc hóa chất: Một số thuốc chống viêm gây tổn thương thận.
- Di truyền: Hội chứng Alport làm cầu thận yếu từ nhỏ.
- Bệnh nền: Tiểu đường, tăng huyết áp làm tổn thương lâu dài.
Cơ chế phức tạp: Phức hợp miễn dịch lắng đọng ở màng cầu thận, kích hoạt viêm, làm rách màng lọc và gây tiểu máu hoặc protein niệu.
Triệu chứng của bệnh Viêm cầu thận
Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Nước tiểu sẫm màu (máu trong nước tiểu).
- Phù nề ở mặt, chân tay.
- Tăng huyết áp đột ngột.
- Mệt mỏi, tiểu ít.
Theo mức độ:
- Nhẹ: Tiểu máu vi thể, không triệu chứng rõ.
- Vừa: Phù nhẹ, huyết áp tăng, protein niệu.
- Nặng: Suy thận cấp, phù toàn thân, khó thở.
Trường hợp đặc biệt: Hội chứng thận hư ở trẻ em (protein niệu nặng) thường liên quan đến viêm cầu thận tối thiểu.
Đường lây truyền bệnh Viêm cầu thận
Viêm cầu thận không lây trực tiếp từ người sang người. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân là nhiễm trùng (như liên cầu khuẩn), vi khuẩn có thể lây qua giọt bắn hoặc tiếp xúc, sau đó gây viêm cầu thận gián tiếp ở người nhiễm.
Các biến chứng bệnh Viêm cầu thận
Viêm cầu thận không kiểm soát có thể dẫn đến:
- Suy thận mạn: Mất chức năng thận vĩnh viễn.
- Tăng huyết áp ác tính: Đe dọa tim mạch.
- Phù phổi: Tích nước gây khó thở.
- Nhiễm trùng: Do suy giảm miễn dịch từ protein mất qua nước tiểu.
Đối tượng nguy cơ mắc bệnh Viêm cầu thận
Trẻ em (6-10 tuổi) và người lớn tuổi dễ mắc, đặc biệt sau nhiễm trùng. Các yếu tố nguy cơ:
- Bệnh nền: Lupus, viêm gan, tiểu đường.
- Lối sống: Hút thuốc, béo phì làm nặng thêm tổn thương thận.
- Di truyền: Gia đình có tiền sử bệnh thận.
Phòng ngừa bệnh Viêm cầu thận
Các biện pháp phòng ngừa:
- Điều trị sớm nhiễm trùng họng hoặc da do liên cầu.
- Kiểm soát huyết áp và đường huyết.
- Tránh lạm dụng thuốc chống viêm (NSAIDs).
- Uống đủ nước, duy trì chế độ ăn ít muối.
Chẩn đoán bệnh Viêm cầu thận
Các phương pháp chẩn đoán:
- Xét nghiệm nước tiểu: Phát hiện máu, protein.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá creatinine, chức năng thận.
- Sinh thiết thận: Xác định loại viêm và mức độ tổn thương.
- Siêu âm: Kiểm tra kích thước, cấu trúc thận.
Sinh thiết là tiêu chuẩn vàng để phân loại viêm cầu thận, giúp định hướng điều trị chính xác.
Điều trị bệnh Viêm cầu thận
Phương pháp điều trị phụ thuộc nguyên nhân:
- Thuốc ức chế miễn dịch: Corticosteroid, cyclophosphamide cho tự miễn.
- Kháng sinh: Nếu do nhiễm trùng liên cầu.
- Hạ huyết áp: Thuốc ACEI, lợi tiểu giảm phù.
Lối sống hỗ trợ: Ăn nhạt, hạn chế protein, nghỉ ngơi. Người bệnh cần tái khám để theo dõi chức năng thận.
So sánh với bệnh lý tương tự
Các bệnh lý tương tự:
- Hội chứng thận hư.
- Suy thận cấp.
- Viêm thận kẽ.
Tiêu chí | Viêm cầu thận | Thận hư | Suy thận cấp |
---|---|---|---|
Định nghĩa | Viêm cầu thận | Rò protein nặng | Mất chức năng thận đột ngột |
Triệu chứng | Tiểu máu, phù | Phù toàn thân | Tiểu ít, mệt mỏi |
Nguyên nhân | Nhiễm trùng, tự miễn | Bệnh tối thiểu | Nhiễm độc, sốc |
Tiến triển | Suy thận mạn | Mất protein kéo dài | Hồi phục hoặc mạn |
Điều trị | Ức chế miễn dịch | Steroid | Lọc máu, hỗ trợ |
Mọi người cũng hỏi
Viêm cầu thận có nguy hiểm không?
Viêm cầu thận nguy hiểm nếu không điều trị, có thể dẫn đến suy thận hoặc tăng huyết áp ác tính. Tuy nhiên, với chẩn đoán sớm và thuốc phù hợp, nhiều trường hợp kiểm soát tốt, đặc biệt dạng cấp tính sau nhiễm trùng.
Viêm cầu thận có chữa khỏi không?
Dạng cấp tính (sau liên cầu) có thể khỏi hoàn toàn nếu điều trị kịp thời. Dạng mạn tính khó chữa, nhưng thuốc giúp làm chậm tiến triển. Người bệnh cần theo dõi lâu dài để bảo vệ chức năng thận.
Làm sao biết mình bị viêm cầu thận?
Nếu nước tiểu sẫm màu, phù nề, hoặc huyết áp tăng bất thường sau nhiễm trùng, bạn nên nghi ngờ viêm cầu thận. Xét nghiệm nước tiểu và máu tại bệnh viện sẽ xác định chính xác tình trạng này.
Viêm cầu thận có lây không?
Viêm cầu thận không lây trực tiếp, nhưng nếu do liên cầu khuẩn, vi khuẩn có thể lây qua tiếp xúc hoặc giọt bắn. Phòng ngừa tập trung vào điều trị nhiễm trùng sớm để tránh biến chứng thận.
Chế độ ăn cho người viêm cầu thận?
Người bệnh nên ăn nhạt, giảm protein (thịt, cá), tránh thực phẩm chế biến sẵn. Uống nước vừa đủ theo chỉ định bác sĩ, bổ sung rau xanh để hỗ trợ chức năng thận và giảm phù.
Tài liệu tham khảo về Viêm cầu thận
- National Kidney Foundation (NKF) – Glomerulonephritis.
- World Health Organization (WHO) – Kidney Diseases.
- Chadban, S. J., et al. (2009). Glomerulonephritis Overview. The Lancet.