Cảm lạnh

Cảm lạnh là gì?

Cảm lạnh là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus gây ra, rất phổ biến và thường tự khỏi trong vòng một đến hai tuần. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến mũi và cổ họng.

Nguyên nhân gây ra cảm lạnh

Nguyên nhân

Nguyên nhân trực tiếp gây ra cảm lạnh là do virus xâm nhập vào đường hô hấp trên.

Nguyên nhân

  • Rhinovirus: Đây là nhóm virus phổ biến nhất gây ra cảm lạnh.
  • Coronavirus: Một nhóm virus khác cũng thường gây cảm lạnh, khác với virus SARS-CoV-2 gây COVID-19.
  • Virus hợp bào hô hấp (RSV)
  • Virus parainfluenza
  • Adenovirus

Triệu chứng của cảm lạnh

Triệu chứng phổ biến

Các triệu chứng của cảm lạnh có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng phổ biến nhất bao gồm:

  • Sổ mũi hoặc nghẹt mũi: Đây là triệu chứng điển hình của cảm lạnh.
  • Đau họng: Cảm giác đau, rát hoặc khó chịu ở cổ họng.
  • Ho: Ho có thể khan hoặc có đờm.
  • Hắt hơi
  • Đau đầu nhẹ
  • Đau nhức cơ thể nhẹ
  • Mệt mỏi nhẹ
  • Sốt nhẹ: Thường gặp ở trẻ em hơn người lớn.

Triệu chứng theo mức độ

Mức độTriệu chứng
NhẹSổ mũi, hắt hơi, đau họng nhẹ
Trung bìnhNghẹt mũi, ho, đau đầu, mệt mỏi
NặngSốt, đau nhức cơ thể, ho nhiều, có thể khó thở nhẹ (cần theo dõi thêm)

Đường lây truyền của cảm lạnh

Tiếp xúc trực tiếp

Virus cảm lạnh lây lan chủ yếu qua các giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Các giọt bắn này có thể trực tiếp xâm nhập vào niêm mạc mũi, miệng hoặc mắt của người khác.

Tiếp xúc gián tiếp

Virus có thể tồn tại trên các bề mặt. Nếu bạn chạm vào các bề mặt bị nhiễm virus (tay nắm cửa, điện thoại, đồ chơi) và sau đó chạm vào mặt (mũi, miệng, mắt), bạn có thể bị nhiễm bệnh.

Các biến chứng của cảm lạnh

Viêm xoang

Cảm lạnh có thể dẫn đến viêm xoang, tình trạng viêm nhiễm các xoang cạnh mũi.

Viêm tai giữa

Nhiễm trùng tai giữa (viêm tai giữa) có thể xảy ra khi virus cảm lạnh lan đến tai giữa.

Viêm phế quản cấp tính

Viêm phế quản, tình trạng viêm ống phế quản, đôi khi có thể phát triển sau cảm lạnh.

Hen suyễn nặng hơn

Cảm lạnh có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng hen suyễn ở người bệnh hen suyễn.

Đối tượng nguy cơ mắc cảm lạnh

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 6 tuổi, dễ bị cảm lạnh hơn do hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ và thường xuyên tiếp xúc với virus ở nhà trẻ và trường học.
  • Người lớn tuổi: Người lớn tuổi, đặc biệt là những người có hệ miễn dịch suy yếu, cũng có nguy cơ cao hơn.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

  • Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu do bệnh lý hoặc thuốc điều trị dễ bị nhiễm trùng hơn.
  • Mùa đông và mùa thu: Cảm lạnh phổ biến hơn vào mùa đông và mùa thu, có thể do mọi người dành nhiều thời gian ở trong nhà và virus tồn tại lâu hơn trong không khí lạnh, khô.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể gây kích ứng đường hô hấp và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Căng thẳng: Stress có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ cũng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.

Phòng ngừa cảm lạnh

Rửa tay thường xuyên

Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước trong ít nhất 20 giây, đặc biệt là sau khi ở nơi công cộng, trước khi ăn và sau khi ho hoặc hắt hơi.

Tránh tiếp xúc gần

Tránh tiếp xúc gần với những người bị bệnh.

Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi

Che miệng và mũi bằng khăn giấy khi ho hoặc hắt hơi, sau đó vứt bỏ khăn giấy và rửa tay.

Vệ sinh và khử trùng bề mặt

Thường xuyên lau chùi và khử trùng các bề mặt thường xuyên chạm vào, đặc biệt khi có người trong gia đình bị bệnh.

Duy trì lối sống lành mạnh

Duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm ngủ đủ giấc, ăn uống cân bằng và kiểm soát căng thẳng, để tăng cường hệ miễn dịch.

Chẩn đoán cảm lạnh

Khám lâm sàng

Chẩn đoán cảm lạnh thường dựa trên khám lâm sàng, đánh giá các triệu chứng và tiền sử bệnh của bệnh nhân.

Xét nghiệm virus (ít khi cần thiết)

Xét nghiệm virus thường không cần thiết cho cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp (ví dụ, để loại trừ cúm hoặc COVID-19, hoặc trong trường hợp bệnh nặng), bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm dịch mũi hoặc mẫu bệnh phẩm đường hô hấp khác để xác định loại virus cụ thể.

Điều trị cảm lạnh

Phương pháp y khoa

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt: Các loại thuốc không kê đơn như acetaminophen hoặc ibuprofen có thể giúp giảm sốt và giảm đau nhức.
  • Thuốc thông mũi: Thuốc xịt mũi hoặc thuốc uống thông mũi có thể giúp giảm nghẹt mũi (sử dụng thận trọng và trong thời gian ngắn).
  • Thuốc ho: Siro ho hoặc viên ngậm có thể giúp giảm ho (hiệu quả có thể khác nhau).

Lối sống hỗ trợ

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi giúp cơ thể phục hồi.
  • Uống đủ nước: Uống nhiều nước (nước lọc, nước trái cây, nước dùng) để giữ đủ nước và làm loãng dịch nhầy.
  • Súc miệng bằng nước muối ấm: Súc miệng bằng nước muối ấm có thể làm dịu đau họng.
  • Xông hơi: Hít hơi nước có thể giúp giảm nghẹt mũi.
  • Máy tạo độ ẩm: Sử dụng máy tạo độ ẩm có thể tăng độ ẩm trong không khí và giảm nghẹt mũi.

Lưu ý khi điều trị

  • Không dùng kháng sinh: Kháng sinh không có tác dụng đối với virus gây cảm lạnh. Chúng chỉ có tác dụng đối với vi khuẩn.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu các triệu chứng nghiêm trọng, trở nên tồi tệ hơn hoặc không cải thiện sau một hoặc hai tuần, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để loại trừ các tình trạng bệnh lý khác.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

  • Cúm (Influenza): Cúm cũng là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus nhưng có xu hướng nghiêm trọng hơn cảm lạnh.
  • COVID-19: COVID-19 có thể có các triệu chứng tương tự như cảm lạnh và cúm, nhưng cũng có thể nghiêm trọng hơn nhiều.
  • Viêm họng do liên cầu khuẩn (Strep throat): Viêm họng do liên cầu khuẩn là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ở họng, gây đau họng dữ dội và đột ngột.
  • Viêm mũi dị ứng (Allergic rhinitis): Dị ứng có thể gây ra các triệu chứng giống cảm lạnh như sổ mũi và hắt hơi, nhưng không phải do virus gây ra.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Tiêu chíCảm lạnhCúmCOVID-19Viêm họng do liên cầu khuẩnViêm mũi dị ứng
Định nghĩaNhiễm virus đường hô hấp trên nhẹNhiễm virus cúm, nặng hơn cảm lạnhNhiễm virus SARS-CoV-2, có thể từ nhẹ đến nặngNhiễm khuẩn do liên cầu khuẩn ở họngPhản ứng dị ứng gây viêm mũi
Triệu chứngSổ mũi, nghẹt mũi, đau họng, ho, hắt hơi, mệt mỏi nhẹSốt cao đột ngột, đau nhức cơ, mệt mỏi, ho khan, đau họngĐa dạng: sốt, ho khan, mệt mỏi, mất vị giác/khứu giác, khó thở, có thể giống cảm lạnh/cúmĐau họng dữ dội, nuốt đau, sốt, sưng hạch amidan, có thể có chấm trắng ở họngSổ mũi, ngứa mũi/mắt, hắt hơi liên tục, không sốt
Nguyên nhânVirus (rhinovirus, coronavirus, …)Virus cúmVirus SARS-CoV-2Vi khuẩn Streptococcus pyogenesDị ứng nguyên (phấn hoa, bụi, …)
Tiến triểnThường tự khỏi trong 1-2 tuầnCó thể gây biến chứng (viêm phổi), kéo dài hơn cảm lạnhCó thể gây biến chứng nghiêm trọng (ARDS, suy đa tạng), thời gian hồi phục khác nhauCần điều trị kháng sinh để tránh biến chứng (thấp tim)Mạn tính, theo mùa hoặc quanh năm tùy dị ứng nguyên
Điều trịNghỉ ngơi, uống nhiều nước, thuốc giảm triệu chứngThuốc kháng virus (nếu cần sớm), thuốc giảm triệu chứngCách ly, điều trị hỗ trợ, thuốc kháng virus (tùy mức độ)Kháng sinh (penicillin hoặc amoxicillin)Tránh dị ứng nguyên, thuốc kháng histamine, corticoid xịt mũi

Mọi người cũng hỏi

Cảm lạnh có lây không?

Cảm lạnh rất dễ lây lan. Virus gây cảm lạnh có thể lây lan qua các giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Chúng cũng có thể lây lan khi bạn chạm vào các bề mặt bị nhiễm virus và sau đó chạm vào mặt của bạn.

Cảm lạnh kéo dài bao lâu?

Hầu hết các triệu chứng cảm lạnh thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày. Tuy nhiên, một số triệu chứng như ho có thể kéo dài đến hai tuần. Nếu các triệu chứng của bạn kéo dài hơn 10 ngày hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, bạn nên đi khám bác sĩ.

Làm thế nào để phòng ngừa cảm lạnh?

Cách tốt nhất để phòng ngừa cảm lạnh là rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước trong ít nhất 20 giây. Bạn cũng nên tránh tiếp xúc gần với những người bị bệnh và che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi.

Cảm lạnh có chữa được không?

Không có cách chữa khỏi cảm lạnh, nhưng có nhiều biện pháp bạn có thể thực hiện để giảm bớt các triệu chứng. Nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước và sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn có thể giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn.

Khi nào cần đi khám bác sĩ khi bị cảm lạnh?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, khó thở, đau ngực hoặc nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện sau 10 ngày. Trẻ em nhỏ và người lớn tuổi có nguy cơ biến chứng cao hơn do cảm lạnh và nên được bác sĩ theo dõi chặt chẽ hơn.

Tài liệu tham khảo về cảm lạnh

  • World Health Organization (WHO)
  • Centers for Disease Control and Prevention (CDC)
  • National Institutes of Health (NIH)
  • Mayo Clinic
  • NHS (National Health Service – UK)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline