Bướu thận là gì?
Bướu thận là sự phát triển bất thường của tế bào trong thận, tạo thành một khối u. Những khối u này có thể là lành tính (không phải ung thư) hoặc ác tính (ung thư). Bướu thận có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Ung thư thận là một trong 10 loại ung thư phổ biến nhất ở cả nam và nữ. Theo Globocan 2020, trên toàn thế giới có khoảng 447.000 ca ung thư thận mới mắc và 179.000 ca tử vong do ung thư thận. Tại Việt Nam, ung thư thận đứng thứ 14 trong các loại ung thư thường gặp, với khoảng 2.000 ca mắc mới mỗi năm.
Nguyên nhân gây ra Bướu thận
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác gây ra bướu thận vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nhà nghiên cứu đã xác định được một số yếu tố nguy cơ và cơ chế liên quan đến sự phát triển của bệnh.
Nguyên nhân trực tiếp
Sự phát triển của bướu thận bắt nguồn từ những thay đổi (đột biến) trong DNA của tế bào thận. Những đột biến này khiến tế bào phát triển và phân chia mất kiểm soát, tích tụ lại thành khối u. Các đột biến gen có thể là ngẫu nhiên hoặc do di truyền.
Nguyên nhân khác
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ lớn nhất gây ung thư thận. Các chất độc hại trong thuốc lá có thể gây tổn thương tế bào thận và dẫn đến đột biến gen.
- Béo phì: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư thận. Mỡ thừa trong cơ thể có thể tạo ra môi trường viêm mãn tính và ảnh hưởng đến sự phát triển tế bào.
- Cao huyết áp: Huyết áp cao mãn tính có thể gây tổn thương mạch máu trong thận, làm tăng nguy cơ phát triển bướu thận.
- Tiền sử gia đình mắc ung thư thận: Nếu có người thân trong gia đình (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc ung thư thận, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn. Điều này có thể liên quan đến yếu tố di truyền hoặc các yếu tố môi trường chung trong gia đình.
- Bệnh von Hippel-Lindau (VHL): VHL là một rối loạn di truyền hiếm gặp gây ra sự phát triển của các khối u và u nang ở nhiều bộ phận của cơ thể, bao gồm cả thận. Người mắc VHL có nguy cơ cao phát triển ung thư thận tế bào sáng.
- Xơ hóa củ (Tuberous sclerosis): Xơ hóa củ là một bệnh di truyền khác có thể làm tăng nguy cơ phát triển bướu thận, thường là loại u mạch cơ mỡ (angiomyolipoma).
- Tiếp xúc với cadmium: Cadmium là một kim loại nặng được tìm thấy trong một số ngành công nghiệp và khói thuốc lá. Tiếp xúc lâu dài với cadmium có thể làm tăng nguy cơ ung thư thận.
- Lạm dụng thuốc lợi tiểu: Sử dụng thuốc lợi tiểu trong thời gian dài có thể liên quan đến tăng nguy cơ ung thư thận, mặc dù cần có thêm nghiên cứu để xác nhận mối liên hệ này.
Triệu chứng của Bướu thận
Triệu chứng phổ biến
Ở giai đoạn sớm, bướu thận thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Khi khối u lớn hơn hoặc lan rộng, các triệu chứng có thể xuất hiện, bao gồm:
- Tiểu ra máu (tiểu máu): Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của ung thư thận. Máu trong nước tiểu có thể làm nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu.
- Đau lưng hoặc đau hông dai dẳng: Đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường ở một bên lưng hoặc hông và không liên quan đến chấn thương.
- Sờ thấy khối u ở bụng hoặc lưng: Trong một số trường hợp, người bệnh có thể tự sờ thấy khối u khi khối u đủ lớn.
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể: Ung thư thận có thể gây ra cảm giác mệt mỏi, suy nhược kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân đáng kể mà không có chủ ý ăn kiêng hoặc tập thể dục có thể là dấu hiệu cảnh báo.
- Sốt không rõ nguyên nhân: Sốt kéo dài, không do nhiễm trùng có thể liên quan đến ung thư thận.
- Phù chân, mắt cá chân: Bướu thận có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, gây ra phù ở chân và mắt cá chân.
- Tăng huyết áp: Ung thư thận có thể sản xuất hormone làm tăng huyết áp.
- Thiếu máu: Ung thư thận có thể ảnh hưởng đến sản xuất erythropoietin, một hormone kích thích sản xuất hồng cầu, dẫn đến thiếu máu.
Triệu chứng theo mức độ
Triệu chứng của bướu thận có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn và mức độ tiến triển của bệnh:
Mức độ | Triệu chứng |
---|---|
Giai đoạn sớm |
|
Giai đoạn tiến triển |
|
Giai đoạn di căn |
|
Các biến chứng của Bướu thận
Bướu thận, đặc biệt là ung thư thận, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả:
Di căn
Ung thư thận có thể lan rộng (di căn) đến các bộ phận khác của cơ thể, thường gặp nhất là phổi, xương, gan và não. Di căn làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiên lượng bệnh.
Suy thận
Bướu thận lớn có thể chiếm chỗ và phá hủy mô thận lành, dẫn đến suy giảm chức năng thận. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến suy thận mạn tính, cần phải lọc máu hoặc ghép thận.
Tái phát sau điều trị
Ngay cả sau khi điều trị thành công, ung thư thận vẫn có nguy cơ tái phát, đặc biệt là trong vài năm đầu sau điều trị. Việc theo dõi định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm tái phát và điều trị kịp thời.
Các biến chứng khác
- Tăng canxi máu: Một số bướu thận có thể sản xuất chất gây tăng canxi máu, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, buồn nôn, táo bón, và rối loạn nhịp tim.
- Hội chứng Stauffer: Đây là một hội chứng cận ung thư hiếm gặp liên quan đến ung thư thận, gây ra các bất thường về chức năng gan mà không phải do di căn gan.
- Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và tắc mạch phổi (PE): Ung thư thận làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, có thể gây DVT và PE, là những biến chứng nguy hiểm.
Đối tượng nguy cơ mắc Bướu thận
Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)
Bướu thận có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở người lớn tuổi, đặc biệt là từ 60 tuổi trở lên. Nam giới có nguy cơ mắc ung thư thận cao hơn nữ giới, với tỷ lệ khoảng 2:1.
Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)
- Chủng tộc: Người da đen có tỷ lệ mắc ung thư thận cao hơn so với người da trắng.
- Công nhân làm việc trong ngành công nghiệp amiăng hoặc cadmium: Tiếp xúc nghề nghiệp với amiăng hoặc cadmium làm tăng nguy cơ ung thư thận.
- Người bệnh thận giai đoạn cuối đang lọc máu: Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối phải lọc máu trong thời gian dài có nguy cơ cao phát triển ung thư thận dạng nang.
- Người có chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều chất béo, ít rau xanh và trái cây có thể làm tăng nguy cơ ung thư thận.
Phòng ngừa Bướu thận
Mặc dù không có cách nào đảm bảo ngăn ngừa hoàn toàn bướu thận, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ:
Bỏ thuốc lá
Bỏ thuốc lá là biện pháp quan trọng nhất để giảm nguy cơ ung thư thận và nhiều bệnh ung thư khác. Nếu bạn hút thuốc, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ để bỏ thuốc càng sớm càng tốt.
Duy trì cân nặng hợp lý
Duy trì cân nặng khỏe mạnh thông qua chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ béo phì và các bệnh liên quan, bao gồm cả ung thư thận.
Kiểm soát huyết áp
Kiểm soát huyết áp cao bằng cách thay đổi lối sống (ăn uống lành mạnh, tập thể dục, giảm căng thẳng) và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ giúp bảo vệ thận và giảm nguy cơ bướu thận.
Chế độ ăn uống lành mạnh
Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế chất béo bão hòa, thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn có lợi cho sức khỏe tổng thể và có thể giúp giảm nguy cơ ung thư thận.
Uống đủ nước
Uống đủ nước mỗi ngày giúp thận hoạt động tốt và có thể giảm nguy cơ hình thành bướu thận.
Khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ và thực hiện các xét nghiệm sàng lọc theo khuyến cáo của bác sĩ, đặc biệt nếu bạn có yếu tố nguy cơ cao, có thể giúp phát hiện sớm bướu thận và điều trị kịp thời.
Chẩn đoán Bướu thận
Chẩn đoán bướu thận thường bắt đầu bằng việc đánh giá các triệu chứng và tiền sử bệnh của bệnh nhân. Sau đó, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm và thủ thuật sau:
Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm thận: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của thận. Siêu âm có thể giúp phát hiện khối u và phân biệt u nang với u đặc.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của thận và các cơ quan xung quanh. CT scan thường được sử dụng để xác định kích thước, vị trí và giai đoạn của bướu thận.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng sóng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô mềm trong cơ thể. MRI có thể được sử dụng để đánh giá bướu thận, đặc biệt là khi CT scan không rõ ràng hoặc cần đánh giá xâm lấn mạch máu.
Sinh thiết thận
Sinh thiết thận là thủ thuật lấy một mẫu nhỏ mô thận để kiểm tra dưới kính hiển vi. Sinh thiết có thể được thực hiện bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT scan. Sinh thiết giúp xác định loại tế bào ung thư và độ ác tính của bướu thận.
Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp phát hiện máu trong nước tiểu (tiểu máu), một triệu chứng phổ biến của ung thư thận. Xét nghiệm tế bào học nước tiểu cũng có thể được thực hiện để tìm kiếm tế bào ung thư trong nước tiểu, nhưng độ nhạy không cao.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu có thể giúp đánh giá chức năng thận và phát hiện các dấu hiệu gián tiếp của ung thư thận, chẳng hạn như tăng canxi máu hoặc thiếu máu. Tuy nhiên, xét nghiệm máu không thể chẩn đoán xác định ung thư thận.
Điều trị Bướu thận
Phương pháp y khoa
Phương pháp điều trị bướu thận phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại bướu, giai đoạn bệnh, kích thước khối u, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các yếu tố khác. Các phương pháp điều trị y khoa phổ biến bao gồm:
- Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các trường hợp ung thư thận giai đoạn sớm. Có hai loại phẫu thuật chính:
- Cắt thận toàn bộ (Nephrectomy): Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ thận bị bệnh, thường được thực hiện khi khối u lớn hoặc đã xâm lấn ra ngoài thận.
- Cắt thận một phần (Partial nephrectomy): Phẫu thuật cắt bỏ khối u và một phần mô thận lành xung quanh, thường được ưu tiên khi khối u nhỏ hoặc ở bệnh nhân có nguy cơ suy thận.
- Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted therapy): Liệu pháp nhắm trúng đích sử dụng thuốc để tấn công các phân tử cụ thể (mục tiêu) tham gia vào sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Các thuốc nhắm trúng đích thường được sử dụng trong điều trị ung thư thận giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
- Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy): Liệu pháp miễn dịch giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư. Các thuốc miễn dịch có thể được sử dụng trong điều trị ung thư thận giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
- Xạ trị (Radiation therapy): Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các loại bức xạ khác để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị ít được sử dụng trong điều trị ung thư thận nguyên phát, nhưng có thể được sử dụng để giảm đau hoặc kiểm soát di căn xương hoặc não.
- Hóa trị (Chemotherapy): Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư trên toàn cơ thể. Hóa trị ít hiệu quả đối với hầu hết các loại ung thư thận và thường chỉ được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt.
Lối sống hỗ trợ
Bên cạnh các phương pháp điều trị y khoa, lối sống lành mạnh có thể hỗ trợ quá trình điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bướu thận:
- Chế độ ăn uống cân bằng: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ngọt và đồ uống có đường.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục vừa phải giúp duy trì cân nặng hợp lý, tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm mệt mỏi và cải thiện tâm trạng. Tham khảo ý kiến bác sĩ về loại hình và cường độ tập luyện phù hợp.
- Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể. Tìm các biện pháp giảm căng thẳng hiệu quả như thiền, yoga, hoặc các hoạt động thư giãn khác.
- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Nếu bạn hút thuốc, hãy bỏ thuốc lá. Hạn chế hoặc tránh uống rượu bia để bảo vệ sức khỏe thận và gan.
- Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp thận hoạt động tốt và đào thải chất thải ra khỏi cơ thể.
Lưu ý khi điều trị
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Uống thuốc đúng liều lượng và thời gian, tái khám đúng hẹn và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo dõi.
- Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào: Các phương pháp điều trị ung thư có thể gây ra tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào để được tư vấn và xử trí kịp thời.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ tinh thần: Điều trị ung thư có thể gây ra căng thẳng và lo lắng. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư hoặc chuyên gia tâm lý.
So sánh với bệnh lý tương tự
Bệnh lý tương tự
Một số bệnh lý khác ở thận có thể có triệu chứng tương tự như bướu thận, gây khó khăn trong việc chẩn đoán phân biệt:
- U nang thận: U nang thận là những túi chứa dịch lỏng hình thành trong thận. U nang thận đơn giản thường lành tính và không gây triệu chứng. Tuy nhiên, u nang thận phức tạp có thể cần theo dõi hoặc điều trị.
- U mạch cơ mỡ thận (Angiomyolipoma): Angiomyolipoma là một loại u thận lành tính bao gồm mạch máu, cơ trơn và mỡ. U mạch cơ mỡ thận thường không gây triệu chứng, nhưng có thể gây chảy máu nếu kích thước lớn.
- U tế bào ưa acid (Oncocytoma): Oncocytoma là một loại u thận lành tính khác, thường phát triển chậm và ít khi gây triệu chứng. Tuy nhiên, đôi khi oncocytoma có thể khó phân biệt với ung thư thận tế bào sáng trên hình ảnh học.
Phân biệt giữa các bệnh lý
Bảng so sánh dưới đây giúp phân biệt rõ hơn giữa bướu thận ác tính (ung thư thận) và các bệnh lý tương tự:
Tiêu chí | Ung thư thận | U nang thận | U mạch cơ mỡ thận | U tế bào ưa acid |
---|---|---|---|---|
Định nghĩa | Khối u ác tính phát triển từ tế bào thận | Túi chứa dịch lỏng trong thận | U lành tính chứa mạch máu, cơ trơn, mỡ | U lành tính phát triển từ tế bào ống góp |
Triệu chứng | Tiểu máu, đau lưng, sụt cân, mệt mỏi, có thể di căn | Thường không có triệu chứng, có thể đau lưng nếu nang lớn | Thường không có triệu chứng, có thể chảy máu nếu u lớn | Thường không có triệu chứng, hiếm khi gây triệu chứng |
Nguyên nhân | Đột biến gen, hút thuốc, béo phì, cao huyết áp, di truyền | Chưa rõ, có thể liên quan đến di truyền hoặc mắc phải | Liên quan đến xơ hóa củ, đột biến gen | Chưa rõ |
Tiến triển | Có thể tiến triển nhanh, di căn xa nếu không điều trị | U nang đơn giản thường không tiến triển, u nang phức tạp cần theo dõi | Thường phát triển chậm, ít khi gây biến chứng | Thường phát triển chậm, ít khi di căn |
Điều trị | Phẫu thuật, liệu pháp nhắm trúng đích, liệu pháp miễn dịch, xạ trị, hóa trị | U nang đơn giản không cần điều trị, u nang phức tạp có thể cần chọc hút hoặc phẫu thuật | Theo dõi, can thiệp mạch máu hoặc phẫu thuật nếu cần | Theo dõi, phẫu thuật nếu cần chẩn đoán xác định hoặc u lớn |
Mọi người cũng hỏi
Bướu thận có nguy hiểm không?
Mức độ nguy hiểm của bướu thận phụ thuộc vào loại bướu (lành tính hay ác tính) và giai đoạn bệnh. Ung thư thận là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm và điều trị đúng cách, tỷ lệ chữa khỏi ung thư thận khá cao. Các bướu thận lành tính thường không nguy hiểm, nhưng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác nếu kích thước lớn hoặc gây chèn ép các cơ quan xung quanh.
Làm thế nào để phát hiện sớm bướu thận?
Phát hiện sớm bướu thận rất quan trọng để tăng cơ hội điều trị thành công. Các biện pháp phát hiện sớm bao gồm:
– Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, bao gồm cả các bệnh lý về thận.
– Siêu âm bụng tổng quát: Siêu âm bụng là một xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn, có thể giúp phát hiện bướu thận tình cờ khi kiểm tra sức khỏe hoặc khi có các triệu chứng không đặc hiệu ở vùng bụng.
– Chú ý các triệu chứng: Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ bướu thận như tiểu ra máu, đau lưng dai dẳng, sụt cân không rõ nguyên nhân, hãy đi khám bác sĩ ngay.
– Tầm soát ung thư thận ở nhóm nguy cơ cao: Những người có yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình mắc ung thư thận, bệnh von Hippel-Lindau, hoặc suy thận giai đoạn cuối nên được tầm soát ung thư thận định kỳ theo khuyến cáo của bác sĩ.
Bướu thận có chữa được không?
Bướu thận có thể chữa được, đặc biệt là khi được phát hiện ở giai đoạn sớm và điều trị đúng cách. Đối với ung thư thận giai đoạn sớm, phẫu thuật cắt bỏ khối u có thể mang lại tỷ lệ chữa khỏi cao. Các phương pháp điều trị tiên tiến như liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch cũng đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư thận giai đoạn tiến triển hoặc di căn. Tuy nhiên, khả năng chữa khỏi và tiên lượng bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại ung thư, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và đáp ứng với điều trị.
Chi phí điều trị bướu thận là bao nhiêu?
Chi phí điều trị bướu thận rất khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại bướu, giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị, cơ sở y tế điều trị, và tình trạng bảo hiểm y tế của bệnh nhân. Phẫu thuật thường là phương pháp điều trị tốn kém nhất, tiếp theo là liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch. Chi phí xạ trị và hóa trị có thể thấp hơn, nhưng còn tùy thuộc vào phác đồ điều trị và số lần điều trị. Bệnh nhân có bảo hiểm y tế có thể được chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí điều trị, tùy thuộc vào loại bảo hiểm và chính sách của từng công ty bảo hiểm. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ và tư vấn viên tài chính y tế để biết thêm thông tin chi tiết về chi phí điều trị và các lựa chọn hỗ trợ tài chính.
Tôi nên ăn gì và kiêng gì khi bị bướu thận?
Chế độ ăn uống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân bướu thận. Nên ưu tiên các thực phẩm sau:
– Rau xanh và trái cây: Cung cấp vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ tế bào.
– Ngũ cốc nguyên hạt: Cung cấp chất xơ và năng lượng ổn định.
– Protein nạc: Thịt gà, cá, đậu phụ, trứng là nguồn protein tốt, giúp duy trì cơ bắp và phục hồi sức khỏe.
– Uống đủ nước: Giúp thận hoạt động tốt và đào thải chất thải.
Các thực phẩm nên hạn chế hoặc kiêng:
– Thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh: Thường chứa nhiều chất béo bão hòa, muối và chất bảo quản, không tốt cho sức khỏe.
– Đồ uống có đường: Gây tăng cân, tăng đường huyết và không có giá trị dinh dưỡng.
– Thịt đỏ và thịt chế biến: Ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
– Muối: Hạn chế muối để kiểm soát huyết áp và bảo vệ thận.
– Rượu bia: Gây hại cho gan và thận, nên hạn chế hoặc tránh.
Tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe và phác đồ điều trị của bạn.
Tài liệu tham khảo về Bướu thận
- World Health Organization (WHO)
- National Institutes of Health (NIH)
- National Cancer Institute (NCI)
- American Cancer Society (ACS)
- Mayo Clinic