Bướu giáp keo là gì?
Bướu giáp keo là tình trạng tuyến giáp phì đại lan tỏa hoặc cục bộ do sự tích tụ chất keo giáp, một chất protein dạng gel chứa hormone tuyến giáp. Bướu giáp keo thường lành tính và không gây đau, nhưng có thể gây ra các triệu chứng khó chịu hoặc ảnh hưởng đến thẩm mỹ nếu kích thước lớn.
Bướu giáp keo ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, có thể dẫn đến cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức), suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) hoặc chức năng tuyến giáp bình thường (bướu giáp đơn thuần). Nếu không được điều trị, bướu giáp keo lớn có thể gây chèn ép khí quản và thực quản, gây khó thở và khó nuốt.
Bướu giáp keo là một vấn đề sức khỏe phổ biến, đặc biệt ở những khu vực thiếu iốt. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bướu cổ do thiếu iốt vẫn là một vấn đề y tế công cộng ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Nguyên nhân gây ra Bướu giáp keo
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính gây ra bướu giáp keo là sự thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống. Iốt là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho quá trình sản xuất hormone tuyến giáp. Khi cơ thể không nhận đủ iốt, tuyến giáp phải làm việc nhiều hơn để sản xuất đủ hormone, dẫn đến phì đại tuyến giáp và hình thành bướu giáp keo.
Nguyên nhân khác
- Rối loạn tự miễn: Các bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto và bệnh Graves có thể gây viêm và tổn thương tuyến giáp, dẫn đến hình thành bướu giáp keo.
- Rối loạn hormone: Sự thay đổi hormone trong cơ thể, đặc biệt là hormone sinh dục nữ trong thời kỳ mang thai, dậy thì hoặc mãn kinh, có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và gây ra bướu giáp keo.
- Tiếp xúc với chất gây độc: Một số chất hóa học và môi trường, chẳng hạn như perchlorate, thiocyanate và nitrate, có thể ức chế sự hấp thụ iốt của tuyến giáp và góp phần vào sự phát triển của bướu giáp keo.
- Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong sự phát triển của bướu giáp keo. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp có nguy cơ mắc bướu giáp keo cao hơn.
- Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như lithium và amiodarone, có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và gây ra bướu giáp keo.
Triệu chứng của Bướu giáp keo
Triệu chứng phổ biến
Triệu chứng phổ biến nhất của bướu giáp keo là sự xuất hiện của một khối u ở vùng cổ trước. Khối u này có thể:
- Không đau: Bướu giáp keo thường không gây đau, trừ khi có chảy máu hoặc viêm nhiễm bên trong bướu.
- Di động khi nuốt: Khi nuốt, bướu giáp sẽ di chuyển lên xuống theo chuyển động của thanh quản.
- Kích thước khác nhau: Kích thước bướu giáp có thể từ nhỏ, không nhìn thấy bằng mắt thường đến lớn, gây biến dạng vùng cổ.
Ngoài ra, các triệu chứng khác có thể xuất hiện tùy thuộc vào kích thước và mức độ ảnh hưởng của bướu giáp đến các cơ quan xung quanh:
- Khó thở: Bướu giáp lớn có thể chèn ép khí quản, gây khó thở, đặc biệt khi nằm hoặc gắng sức.
- Khó nuốt: Bướu giáp có thể chèn ép thực quản, gây khó nuốt hoặc cảm giác vướng nghẹn ở cổ.
- Khàn tiếng: Nếu bướu giáp chèn ép dây thần kinh thanh quản, có thể gây khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói.
- Ho: Trong một số trường hợp, bướu giáp có thể gây kích thích đường thở và gây ho khan.
- Cảm giác khó chịu ở cổ: Người bệnh có thể cảm thấy căng tức, nặng nề hoặc khó chịu ở vùng cổ.
Triệu chứng theo mức độ
Bướu giáp keo có thể được phân loại theo kích thước và triệu chứng:
Mức độ | Kích thước bướu giáp | Triệu chứng |
---|---|---|
Độ 0 | Không sờ thấy hoặc không nhìn thấy bướu | Không có triệu chứng |
Độ 1 | Sờ thấy bướu khi khám cổ, nhưng không nhìn thấy ở tư thế cổ bình thường | Có thể không có triệu chứng hoặc chỉ có cảm giác vướng nhẹ ở cổ |
Độ 2 | Nhìn thấy bướu ở tư thế cổ bình thường | Có thể có các triệu chứng như khó nuốt nhẹ, khó thở nhẹ, khàn tiếng nhẹ |
Độ 3 | Bướu giáp lớn, nhìn thấy rõ và gây biến dạng vùng cổ | Các triệu chứng rõ ràng hơn như khó thở, khó nuốt, khàn tiếng, ho, cảm giác chèn ép ở cổ |
Các biến chứng của Bướu giáp keo
Chèn ép đường thở và thực quản
Bướu giáp keo lớn có thể gây chèn ép khí quản và thực quản, dẫn đến:
- Khó thở: Chèn ép khí quản gây hẹp đường thở, đặc biệt nguy hiểm khi gắng sức hoặc nằm, có thể dẫn đến suy hô hấp.
- Khó nuốt: Chèn ép thực quản gây cản trở quá trình nuốt, gây khó nuốt thức ăn đặc hoặc lỏng, có thể dẫn đến suy dinh dưỡng.
Cường giáp hoặc suy giáp
Trong một số trường hợp, bướu giáp keo có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, gây ra:
- Cường giáp: Bướu giáp hoạt động quá mức, sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, gây ra các triệu chứng như tim đập nhanh, run tay, sụt cân, đổ mồ hôi, lo lắng, mất ngủ.
- Suy giáp: Bướu giáp không sản xuất đủ hormone tuyến giáp, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, tăng cân, táo bón, da khô, rụng tóc, chậm chạp, trầm cảm.
Nhân giáp độc hoặc ung thư tuyến giáp (hiếm gặp)
Mặc dù bướu giáp keo thường lành tính, nhưng trong một số ít trường hợp, có thể phát triển thành:
- Nhân giáp độc: Một hoặc nhiều nhân trong bướu giáp trở nên hoạt động quá mức và sản xuất hormone tuyến giáp không kiểm soát, gây cường giáp.
- Ung thư tuyến giáp: Mặc dù hiếm gặp, nhưng bướu giáp keo có thể chứa các tế bào ung thư tuyến giáp.
Đối tượng nguy cơ mắc Bướu giáp keo
Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)
- Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc bướu giáp keo cao hơn nam giới, đặc biệt là trong độ tuổi sinh sản và mang thai do sự thay đổi hormone.
- Người lớn tuổi: Nguy cơ mắc bướu giáp keo tăng lên theo tuổi tác do chức năng tuyến giáp suy giảm tự nhiên và tích lũy các yếu tố nguy cơ.
Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)
- Thiếu iốt: Những người sống ở khu vực thiếu iốt hoặc có chế độ ăn uống thiếu iốt có nguy cơ cao mắc bướu giáp keo.
- Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp, đặc biệt là bướu giáp, có nguy cơ cao hơn.
- Tiếp xúc phóng xạ: Tiếp xúc với phóng xạ, đặc biệt là xạ trị vùng đầu cổ, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tuyến giáp, bao gồm cả bướu giáp keo.
- Một số bệnh lý: Các bệnh tự miễn (Hashimoto, Graves), hội chứng Down, hội chứng Turner có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh tuyến giáp.
Phòng ngừa Bướu giáp keo
Bổ sung iốt đầy đủ
Đảm bảo cung cấp đủ lượng iốt cần thiết hàng ngày thông qua chế độ ăn uống. Sử dụng muối iốt trong nấu ăn và ăn các thực phẩm giàu iốt như hải sản (cá biển, tôm, cua, rong biển), trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Thực hiện khám sức khỏe định kỳ và kiểm tra chức năng tuyến giáp để phát hiện sớm các vấn đề tuyến giáp và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Tránh tiếp xúc với chất gây độc tuyến giáp
Hạn chế tiếp xúc với các chất hóa học và môi trường có thể gây hại cho tuyến giáp như perchlorate, thiocyanate và nitrate (có trong một số loại thuốc trừ sâu, phân bón và nước ô nhiễm).
Chẩn đoán Bướu giáp keo
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khám vùng cổ để đánh giá kích thước, hình dạng và độ chắc của bướu giáp. Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh, triệu chứng và các yếu tố nguy cơ.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm hormone tuyến giáp (TSH, FT4, FT3) để đánh giá chức năng tuyến giáp và xác định xem có cường giáp hay suy giáp hay không.
Xét nghiệm kháng thể tuyến giáp (TPOAb, TgAb) có thể được thực hiện để kiểm tra các bệnh tự miễn tuyến giáp nếu nghi ngờ.
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm tuyến giáp là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến và hiệu quả để xác định kích thước, cấu trúc của bướu giáp, phát hiện nhân giáp và đánh giá các hạch cổ.
Xạ hình tuyến giáp (trong một số trường hợp)
Xạ hình tuyến giáp có thể được sử dụng để đánh giá chức năng của nhân giáp (nhân nóng, nhân lạnh) và phân biệt bướu giáp keo với các loại bướu giáp khác.
Sinh thiết tế bào bằng kim nhỏ (FNA) (trong một số trường hợp)
Sinh thiết tế bào bằng kim nhỏ (FNA) có thể được thực hiện nếu nghi ngờ nhân giáp ác tính hoặc cần phân biệt bướu giáp keo với các bệnh lý tuyến giáp khác. Mẫu tế bào được lấy ra từ bướu giáp và được kiểm tra dưới kính hiển vi.
Điều trị Bướu giáp keo
Phương pháp y khoa
- Theo dõi định kỳ: Đối với bướu giáp keo nhỏ, không triệu chứng và chức năng tuyến giáp bình thường, thường chỉ cần theo dõi định kỳ bằng khám lâm sàng và siêu âm tuyến giáp.
- Bổ sung iốt: Nếu bướu giáp keo do thiếu iốt, bác sĩ có thể chỉ định bổ sung iốt bằng thuốc hoặc tăng cường iốt trong chế độ ăn uống.
- Levothyroxine (hormone tuyến giáp tổng hợp): Trong trường hợp bướu giáp lớn hoặc gây triệu chứng, hoặc để ức chế sự phát triển của bướu giáp, bác sĩ có thể kê đơn levothyroxine.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp có thể được chỉ định trong trường hợp bướu giáp quá lớn gây chèn ép, nghi ngờ ung thư, hoặc cường giáp không kiểm soát được bằng thuốc.
- Xạ trị iốt (I-131): Xạ trị iốt có thể được sử dụng để điều trị bướu giáp đa nhân độc hoặc cường giáp do bướu giáp keo.
Lối sống hỗ trợ
- Chế độ ăn uống cân bằng: Đảm bảo chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bao gồm iốt và các chất dinh dưỡng cần thiết cho chức năng tuyến giáp.
- Tránh các chất gây bướu giáp (goitrogens): Hạn chế tiêu thụ quá nhiều thực phẩm có chứa chất gây bướu giáp như bắp cải, súp lơ xanh, cải xoăn, củ cải, đậu nành (đặc biệt là khi thiếu iốt).
- Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Thực hành các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền, tập thể dục thường xuyên.
Lưu ý khi điều trị
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Uống thuốc đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
- Theo dõi tác dụng phụ của thuốc: Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình điều trị.
- Tái khám định kỳ: Tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tiến triển bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần.
So sánh với bệnh lý tương tự
Bệnh lý tương tự
- Bướu giáp đơn thuần: Bướu giáp đơn thuần là tình trạng tuyến giáp phì đại không kèm theo rối loạn chức năng tuyến giáp. Bướu giáp keo là một dạng của bướu giáp đơn thuần.
- Bướu giáp đa nhân: Bướu giáp đa nhân là tình trạng tuyến giáp có nhiều nhân. Bướu giáp keo có thể là đơn nhân hoặc đa nhân.
- Viêm tuyến giáp Hashimoto: Viêm tuyến giáp Hashimoto là một bệnh tự miễn gây viêm và suy giáp. Tuyến giáp trong Hashimoto cũng có thể phì đại và hình thành bướu giáp.
- Ung thư tuyến giáp: Ung thư tuyến giáp là bệnh lý ác tính của tuyến giáp. Nhân giáp ác tính có thể nhầm lẫn với bướu giáp keo, đặc biệt là nhân giáp đơn độc.
Phân biệt giữa các bệnh lý
Tiêu chí | Bướu giáp keo | Bướu giáp đơn thuần | Bướu giáp đa nhân | Viêm tuyến giáp Hashimoto | Ung thư tuyến giáp |
---|---|---|---|---|---|
Định nghĩa | Tuyến giáp phì đại do tích tụ chất keo giáp | Tuyến giáp phì đại không rối loạn chức năng | Tuyến giáp có nhiều nhân | Bệnh tự miễn gây viêm và suy giáp | Bệnh lý ác tính của tuyến giáp |
Triệu chứng | Khối u ở cổ, có thể khó thở, khó nuốt | Khối u ở cổ, thường không triệu chứng | Khối u ở cổ, có thể có nhân sờ thấy | Suy giáp (mệt mỏi, tăng cân, táo bón), bướu giáp | Nhân giáp cứng, phát triển nhanh, hạch cổ to |
Nguyên nhân | Thiếu iốt, rối loạn hormone, tự miễn, di truyền | Thiếu iốt, rối loạn hormone, tự miễn, di truyền | Bướu giáp đơn thuần tiến triển, rối loạn iốt | Tự miễn | Di truyền, phóng xạ, đột biến gen |
Tiến triển | Thường lành tính, có thể gây chèn ép, cường giáp/suy giáp | Thường lành tính, ít biến chứng | Có thể gây cường giáp, chèn ép, ít nguy cơ ung thư | Suy giáp tiến triển, có thể có bướu giáp | Tiến triển xâm lấn, di căn xa nếu không điều trị |
Điều trị | Theo dõi, bổ sung iốt, levothyroxine, phẫu thuật, xạ trị iốt | Theo dõi, bổ sung iốt (nếu thiếu), phẫu thuật (hiếm khi) | Theo dõi, xạ trị iốt, phẫu thuật | Levothyroxine (bổ sung hormone tuyến giáp) | Phẫu thuật, xạ trị iốt, hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích |
Mọi người cũng hỏi
Bướu giáp keo có nguy hiểm không?
Bướu giáp keo thường lành tính và không nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu bướu giáp lớn, nó có thể gây chèn ép đường thở và thực quản, gây khó thở và khó nuốt. Trong một số ít trường hợp, bướu giáp keo có thể liên quan đến cường giáp, suy giáp hoặc ung thư tuyến giáp. Do đó, cần theo dõi và điều trị bướu giáp keo theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Bướu giáp keo có tự khỏi được không?
Bướu giáp keo thường không tự khỏi được, đặc biệt là khi nguyên nhân gây bệnh là thiếu iốt hoặc các bệnh lý tuyến giáp khác. Tuy nhiên, bướu giáp keo nhỏ, không triệu chứng có thể không cần điều trị mà chỉ cần theo dõi định kỳ. Trong nhiều trường hợp, cần can thiệp y tế để điều trị bướu giáp keo và ngăn ngừa các biến chứng.
Bướu giáp keo có lây không?
Bướu giáp keo không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây từ người sang người. Bướu giáp keo là tình trạng phì đại tuyến giáp do các nguyên nhân nội tại của cơ thể, không liên quan đến vi khuẩn, virus hay các tác nhân gây bệnh truyền nhiễm.
Bướu giáp keo nên ăn gì và kiêng gì?
Người bị bướu giáp keo nên ăn uống cân bằng, đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt chú ý bổ sung iốt từ các nguồn thực phẩm như hải sản, trứng, sữa, muối iốt. Nên hạn chế các thực phẩm có chứa chất gây bướu giáp (goitrogens) như bắp cải, súp lơ xanh, cải xoăn, củ cải, đậu nành, đặc biệt là khi bị thiếu iốt. Tuy nhiên, không cần kiêng khem quá mức, chỉ cần ăn uống điều độ và đa dạng.
Điều trị bướu giáp keo bằng phương pháp nào hiệu quả nhất?
Phương pháp điều trị bướu giáp keo phụ thuộc vào kích thước bướu, triệu chứng, nguyên nhân và chức năng tuyến giáp. Đối với bướu giáp nhỏ, không triệu chứng, có thể chỉ cần theo dõi. Bổ sung iốt được chỉ định nếu thiếu iốt. Levothyroxine có thể được sử dụng để ức chế bướu giáp. Phẫu thuật và xạ trị iốt được áp dụng trong các trường hợp bướu giáp lớn, có biến chứng hoặc nghi ngờ ác tính. Không có phương pháp nào là hiệu quả nhất cho tất cả các trường hợp, cần cá nhân hóa điều trị theo từng bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo về Bướu giáp keo
- World Health Organization (WHO)
- National Institutes of Health (NIH)
- American Thyroid Association (ATA)
- Mayo Clinic
- Endocrine Society