Bướu giáp là gì?
Bướu giáp là tình trạng tuyến giáp phì đại, có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy ở vùng cổ. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ hình con bướm nằm ở phía trước cổ, có chức năng sản xuất hormone tuyến giáp, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất, nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ cơ thể và nhiều chức năng quan trọng khác.
Bướu giáp có thể ảnh hưởng đến sức khỏe theo nhiều cách. Một bướu giáp lớn có thể gây khó nuốt, khó thở hoặc khàn giọng. Trong một số trường hợp, bướu giáp có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như bệnh Basedow hoặc ung thư tuyến giáp.
Theo thống kê, bướu giáp ảnh hưởng đến khoảng 15% dân số thế giới. Tỷ lệ mắc bệnh có thể cao hơn ở các khu vực thiếu iốt trong chế độ ăn uống.
Nguyên nhân gây ra bướu giáp
Nguyên nhân
Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bướu giáp là thiếu iốt. Iốt là một khoáng chất cần thiết cho việc sản xuất hormone tuyến giáp. Khi cơ thể không nhận đủ iốt, tuyến giáp phải làm việc nhiều hơn để sản xuất đủ hormone, dẫn đến phì đại tuyến giáp.
Các nguyên nhân khác gây ra bướu giáp bao gồm:
- Bệnh Basedow: Một rối loạn tự miễn dịch khiến tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp (cường giáp), thường dẫn đến bướu giáp lan tỏa.
- Viêm tuyến giáp Hashimoto: Một rối loạn tự miễn dịch khác, trong trường hợp này hệ thống miễn dịch tấn công tuyến giáp, gây tổn thương và giảm chức năng tuyến giáp (suy giáp), cũng có thể gây bướu giáp.
- Nhân giáp: Các nốt hoặc khối u phát triển trong tuyến giáp. Chúng có thể là lành tính hoặc ác tính. Nhân giáp có thể gây bướu giáp đơn nhân hoặc đa nhân.
- Ung thư tuyến giáp: Mặc dù ít phổ biến hơn, ung thư tuyến giáp cũng có thể biểu hiện dưới dạng bướu giáp.
- Viêm tuyến giáp: Tình trạng viêm nhiễm tuyến giáp do virus hoặc vi khuẩn có thể gây sưng tuyến giáp tạm thời hoặc mãn tính.
- Mang thai: Sự thay đổi hormone trong thai kỳ có thể khiến tuyến giáp phì đại nhẹ.
Cơ chế
Cơ chế chính dẫn đến bướu giáp thường liên quan đến sự rối loạn trong quá trình sản xuất hormone tuyến giáp. Trong trường hợp thiếu iốt, cơ thể không có đủ nguyên liệu để sản xuất T3 và T4. Điều này kích thích tuyến yên sản xuất nhiều hormone kích thích tuyến giáp (TSH) hơn để cố gắng bù đắp sự thiếu hụt hormone tuyến giáp. TSH kích thích tuyến giáp phát triển lớn hơn, dẫn đến bướu giáp.
Trong bệnh Basedow, cơ chế là do các kháng thể tự miễn dịch kích thích thụ thể TSH trên tế bào tuyến giáp, làm cho tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone và phì đại. Ngược lại, trong viêm tuyến giáp Hashimoto, các kháng thể tự miễn dịch lại tấn công và phá hủy tế bào tuyến giáp, dẫn đến suy giáp. Tuyến yên phản ứng bằng cách tăng sản xuất TSH, cố gắng kích thích tuyến giáp hoạt động, điều này cũng có thể gây bướu giáp.
Nhân giáp và ung thư tuyến giáp gây bướu giáp do sự tăng sinh bất thường của tế bào tuyến giáp, tạo thành các khối u hoặc nốt sần, làm tăng kích thước tổng thể của tuyến giáp.
Triệu chứng của bướu giáp
Triệu chứng phổ biến
Triệu chứng chính của bướu giáp là sự xuất hiện của một khối sưng ở phía trước cổ. Các triệu chứng khác có thể bao gồm:
- Khó nuốt: Bướu giáp lớn có thể chèn ép thực quản, gây cảm giác vướng víu hoặc khó khăn khi nuốt thức ăn hoặc nước uống.
- Khó thở hoặc thở khò khè: Nếu bướu giáp chèn ép khí quản, nó có thể gây khó thở, đặc biệt là khi nằm hoặc khi hoạt động gắng sức.
- Khàn giọng: Bướu giáp có thể chèn ép dây thần kinh thanh quản, dẫn đến khàn giọng hoặc thay đổi giọng nói.
- Ho: Trong một số trường hợp, bướu giáp có thể gây ho, đặc biệt là ho khan.
- Cảm giác căng tức ở cổ: Người bệnh có thể cảm thấy cổ bị căng hoặc có áp lực.
Triệu chứng theo mức độ
Mức độ | Triệu chứng |
---|---|
Nhẹ |
|
Trung bình |
|
Nặng |
|
Trường hợp đặc biệt
Trong một số trường hợp đặc biệt, bướu giáp có thể đi kèm với các triệu chứng liên quan đến tình trạng cường giáp hoặc suy giáp, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bướu giáp:
- Cường giáp (Bệnh Basedow): Bướu giáp có thể đi kèm với các triệu chứng như nhịp tim nhanh, hồi hộp, run tay, đổ mồ hôi, giảm cân không rõ nguyên nhân, lo lắng, khó ngủ, và lồi mắt.
- Suy giáp (Viêm tuyến giáp Hashimoto): Bướu giáp có thể đi kèm với các triệu chứng như mệt mỏi, tăng cân, táo bón, da khô, rụng tóc, sợ lạnh, trầm cảm, và chậm chạp về tinh thần và thể chất.
Các biến chứng của bướu giáp
Nếu không được điều trị, bướu giáp có thể dẫn đến một số biến chứng, bao gồm:
Chèn ép đường thở và thực quản
Bướu giáp lớn có thể chèn ép khí quản và thực quản, gây khó thở và khó nuốt nghiêm trọng. Trong trường hợp nặng, chèn ép khí quản có thể gây suy hô hấp cấp tính, đe dọa tính mạng.
Cường giáp hoặc suy giáp
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bướu giáp, nó có thể dẫn đến rối loạn chức năng tuyến giáp. Bướu giáp do bệnh Basedow gây cường giáp, trong khi bướu giáp do viêm tuyến giáp Hashimoto gây suy giáp. Cả hai tình trạng này đều có thể gây ra nhiều biến chứng sức khỏe nếu không được điều trị.
Nhân giáp ác tính (Ung thư tuyến giáp)
Một số bướu giáp chứa nhân giáp, và một số nhân giáp có thể là ung thư. Mặc dù ung thư tuyến giáp thường có tiên lượng tốt nếu được phát hiện và điều trị sớm, nhưng nếu bỏ qua, nó có thể di căn và gây nguy hiểm.
Bướu giáp chìm (Retrosternal goiter)
Trong một số trường hợp, bướu giáp có thể phát triển xuống phía dưới xương ức, vào lồng ngực. Bướu giáp chìm có thể khó phát hiện và điều trị, và có nguy cơ chèn ép các cấu trúc quan trọng trong lồng ngực.
Đối tượng nguy cơ mắc bướu giáp
Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)
- Nữ giới: Phụ nữ có nguy cơ mắc bướu giáp cao hơn nam giới, đặc biệt là trong độ tuổi từ 40 đến 50.
- Người lớn tuổi: Nguy cơ mắc bướu giáp tăng lên theo tuổi tác.
Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)
- Thiếu iốt: Những người sống ở khu vực thiếu iốt hoặc có chế độ ăn uống thiếu iốt có nguy cơ cao hơn.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp: Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh bướu giáp hoặc các bệnh tuyến giáp khác, nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng lên.
- Tiếp xúc với phóng xạ: Phơi nhiễm phóng xạ, đặc biệt là ở vùng cổ, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tuyến giáp, bao gồm cả bướu giáp và ung thư tuyến giáp.
- Một số loại thuốc: Một số loại thuốc, như lithium (điều trị rối loạn lưỡng cực) và amiodarone (điều trị rối loạn nhịp tim), có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và gây bướu giáp.
- Mang thai và mãn kinh: Sự thay đổi hormone trong thai kỳ và mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tuyến giáp.
Phòng ngừa bướu giáp
Bổ sung iốt đầy đủ
Đảm bảo cung cấp đủ lượng iốt cần thiết cho cơ thể thông qua chế độ ăn uống. Sử dụng muối iốt trong nấu ăn và ăn các thực phẩm giàu iốt như hải sản, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là kiểm tra tuyến giáp, có thể giúp phát hiện sớm bướu giáp và các vấn đề tuyến giáp khác.
Tránh tiếp xúc với phóng xạ không cần thiết
Hạn chế tiếp xúc với phóng xạ, đặc biệt là vùng cổ, trừ khi có chỉ định y tế cần thiết.
Chẩn đoán bướu giáp
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khám vùng cổ để xác định kích thước, hình dạng và độ chắc của tuyến giáp. Sờ nắn có thể giúp phát hiện bướu giáp và các nhân giáp.
Xét nghiệm hormone tuyến giáp (TSH, FT4, FT3)
Xét nghiệm máu để đo nồng độ hormone tuyến giáp (TSH, FT4, FT3) giúp đánh giá chức năng tuyến giáp và xác định xem có cường giáp hay suy giáp hay không.
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm tuyến giáp là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của tuyến giáp. Siêu âm giúp xác định kích thước, cấu trúc của tuyến giáp, phát hiện nhân giáp và đánh giá đặc điểm của nhân giáp (lành tính hay nghi ngờ ác tính).
Xạ hình tuyến giáp
Xạ hình tuyến giáp sử dụng một lượng nhỏ chất phóng xạ để đánh giá chức năng và hình dạng của tuyến giáp. Phương pháp này có thể giúp phân biệt giữa các loại bướu giáp khác nhau và đánh giá chức năng của nhân giáp.
Sinh thiết nhân giáp bằng kim nhỏ (FNA)
Nếu siêu âm hoặc xạ hình phát hiện nhân giáp nghi ngờ ác tính, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết nhân giáp bằng kim nhỏ (FNA). Thủ thuật này sử dụng một kim nhỏ để lấy mẫu tế bào từ nhân giáp để xét nghiệm tế bào học, giúp xác định xem nhân giáp có phải là ung thư hay không.
Chụp CT hoặc MRI
Trong trường hợp bướu giáp lớn hoặc bướu giáp chìm, chụp CT hoặc MRI có thể được sử dụng để đánh giá kích thước và mức độ lan rộng của bướu giáp, cũng như xác định xem có chèn ép các cấu trúc xung quanh hay không.
Điều trị bướu giáp
Phương pháp y khoa
- Điều trị nội khoa bằng thuốc:
- Levothyroxine (T4): Sử dụng trong trường hợp bướu giáp do suy giáp hoặc để ức chế TSH trong một số trường hợp bướu giáp lành tính.
- Thuốc kháng giáp (Methimazole, Propylthiouracil): Sử dụng trong trường hợp bướu giáp do cường giáp (bệnh Basedow).
- Iốt phóng xạ: Sử dụng để điều trị cường giáp do bệnh Basedow hoặc bướu giáp đa nhân độc. Iốt phóng xạ phá hủy tế bào tuyến giáp hoạt động quá mức.
- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp:
- Cắt bỏ một phần tuyến giáp: Có thể được thực hiện trong trường hợp bướu giáp lành tính gây chèn ép hoặc bướu giáp nhân lớn.
- Cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp: Thường được chỉ định trong trường hợp ung thư tuyến giáp, bướu giáp rất lớn gây chèn ép nặng, hoặc bướu giáp do bệnh Basedow không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc iốt phóng xạ.
Lối sống hỗ trợ
- Chế độ ăn uống cân bằng và đủ iốt: Đảm bảo chế độ ăn uống cung cấp đủ iốt, nhưng tránh tiêu thụ quá nhiều iốt, đặc biệt đối với những người mắc bệnh tuyến giáp tự miễn.
- Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như yoga, thiền, hoặc tập thể dục thường xuyên.
- Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ giấc để hỗ trợ sức khỏe tổng thể và chức năng tuyến giáp.
- Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tuyến giáp và sức khỏe nói chung.
Lưu ý khi điều trị
- Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ: Uống thuốc đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
- Theo dõi định kỳ: Tái khám định kỳ để bác sĩ theo dõi tình trạng bướu giáp và chức năng tuyến giáp, điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần.
- Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng mới hoặc thay đổi: Báo cáo cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng mới hoặc thay đổi trong quá trình điều trị.
- Kiểm tra chức năng tuyến giáp thường xuyên sau phẫu thuật hoặc điều trị iốt phóng xạ: Sau phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp hoặc điều trị iốt phóng xạ, cần kiểm tra chức năng tuyến giáp thường xuyên để đảm bảo hormone tuyến giáp được duy trì ở mức bình thường và điều chỉnh liều lượng hormone thay thế nếu cần.
So sánh với bệnh lý tương tự
Bệnh lý tương tự
- Nhân tuyến giáp: Nhân tuyến giáp là các khối u phát triển trong tuyến giáp. Không phải tất cả nhân tuyến giáp đều gây bướu giáp, nhưng nhân giáp lớn hoặc đa nhân có thể làm tuyến giáp to ra và biểu hiện giống bướu giáp.
- Viêm tuyến giáp: Viêm tuyến giáp có thể gây sưng tuyến giáp tạm thời hoặc mãn tính, có thể nhầm lẫn với bướu giáp.
- U nang giáp подъязычная: Một loại u nang phát triển từ ống giáp подъязычная còn sót lại trong quá trình phát triển phôi thai, có thể xuất hiện ở vùng cổ và nhầm lẫn với bướu giáp.
- Hạch cổ: Hạch bạch huyết ở cổ sưng to do nhiễm trùng hoặc các bệnh lý khác cũng có thể gây sưng vùng cổ và cần phân biệt với bướu giáp.
Phân biệt giữa các bệnh lý
Tiêu chí | Bướu giáp | Nhân tuyến giáp | Viêm tuyến giáp | U nang giáp подъязычная | Hạch cổ |
---|---|---|---|---|---|
Định nghĩa | Tuyến giáp phì đại lan tỏa hoặc cục bộ. | Khối u hoặc nốt phát triển trong tuyến giáp. | Viêm nhiễm tuyến giáp. | U nang phát triển từ ống giáp подъязычная. | Hạch bạch huyết ở cổ sưng to. |
Triệu chứng | Sưng vùng cổ, khó nuốt, khó thở, khàn giọng, có thể có triệu chứng cường giáp hoặc suy giáp. | Có thể không có triệu chứng, hoặc có thể sờ thấy nhân ở cổ. Nhân lớn có thể gây chèn ép. | Đau cổ, sưng tuyến giáp, sốt, mệt mỏi, có thể có triệu chứng cường giáp hoặc suy giáp (tùy loại viêm). | Khối u nang ở giữa cổ, di động khi nuốt, không đau. | Hạch sưng to, đau hoặc không đau, có thể kèm theo triệu chứng nhiễm trùng (sốt, đau họng). |
Nguyên nhân | Thiếu iốt, bệnh Basedow, Hashimoto, nhân giáp, ung thư, viêm tuyến giáp, mang thai. | Tăng sinh tế bào tuyến giáp, có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm cả yếu tố di truyền và môi trường. | Nhiễm trùng (virus, vi khuẩn), tự miễn dịch, chấn thương, thuốc. | Tồn tại ống giáp подъязычная trong quá trình phát triển phôi thai. | Nhiễm trùng, viêm, ung thư hạch, bệnh tự miễn. |
Tiến triển | Có thể tiến triển chậm hoặc nhanh, tùy thuộc vào nguyên nhân. Có thể gây biến chứng chèn ép, cường giáp, suy giáp, ung thư. | Tiến triển chậm, nhân có thể lớn dần hoặc không thay đổi kích thước. Nguy cơ ung thư tuyến giáp ở một số nhân. | Có thể cấp tính (tự khỏi) hoặc mãn tính (tiến triển kéo dài). Có thể dẫn đến suy giáp vĩnh viễn. | Tiến triển chậm, u nang có thể lớn dần. Hiếm khi gây biến chứng. | Tiến triển tùy thuộc vào nguyên nhân. Hạch do nhiễm trùng thường giảm kích thước sau điều trị. |
Điều trị | Điều trị nguyên nhân (bổ sung iốt, thuốc, phẫu thuật, iốt phóng xạ). | Theo dõi, sinh thiết nếu nghi ngờ, phẫu thuật nếu cần (nhân lớn, nghi ngờ ác tính). | Thuốc kháng viêm, kháng sinh (nếu do nhiễm khuẩn), hormone tuyến giáp thay thế (nếu suy giáp). | Phẫu thuật cắt bỏ u nang. | Điều trị nguyên nhân (kháng sinh, kháng virus, điều trị ung thư hạch). |
Mọi người cũng hỏi
Bướu giáp có nguy hiểm không?
Bướu giáp có thể nguy hiểm tùy thuộc vào kích thước và nguyên nhân gây ra nó. Bướu giáp lớn có thể gây khó thở, khó nuốt và khàn giọng do chèn ép các cơ quan xung quanh. Ngoài ra, bướu giáp có thể là dấu hiệu của các bệnh lý tuyến giáp như cường giáp, suy giáp hoặc ung thư tuyến giáp, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Bướu giáp có tự khỏi được không?
Bướu giáp không tự khỏi được, đặc biệt là bướu giáp do thiếu iốt, bệnh tự miễn (Basedow, Hashimoto) hoặc nhân giáp. Trong một số trường hợp viêm tuyến giáp do virus, bướu giáp có thể giảm kích thước sau khi viêm nhiễm giảm, nhưng thường cần điều trị để kiểm soát tình trạng bệnh và ngăn ngừa tái phát hoặc biến chứng. Việc điều trị bướu giáp phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Bướu giáp nên ăn gì và kiêng gì?
Đối với người bị bướu giáp, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và kiểm soát bệnh. Nên ăn các thực phẩm giàu iốt như hải sản, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa, và sử dụng muối iốt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp bướu giáp do bệnh tự miễn (Hashimoto), việc tiêu thụ quá nhiều iốt có thể không có lợi, nên cần tham khảo ý kiến bác sĩ về chế độ ăn uống phù hợp. Nên kiêng các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, và các chất kích thích như caffeine và rượu, vì chúng có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.
Bướu giáp có lây không?
Bướu giáp không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây từ người sang người. Bướu giáp là tình trạng tuyến giáp phì đại do nhiều nguyên nhân khác nhau, như thiếu iốt, rối loạn tự miễn dịch, nhân giáp hoặc viêm tuyến giáp. Các nguyên nhân này không phải là tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, do đó bướu giáp không có khả năng lây lan.
Bướu giáp khám ở đâu?
Để khám và điều trị bướu giáp, bạn nên đến các cơ sở y tế chuyên khoa Nội tiết. Các bệnh viện đa khoa lớn hoặc các bệnh viện chuyên khoa Nội tiết đều có khoa Nội tiết, nơi có các bác sĩ chuyên gia về tuyến giáp và các bệnh nội tiết khác. Bạn có thể tìm đến các bệnh viện tuyến tỉnh, tuyến trung ương hoặc các phòng khám chuyên khoa Nội tiết uy tín để được tư vấn, chẩn đoán và điều trị bướu giáp một cách tốt nhất.
Bướu giáp uống thuốc gì?
Thuốc điều trị bướu giáp phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu bướu giáp do suy giáp, thường sử dụng Levothyroxine (T4) để bổ sung hormone tuyến giáp. Nếu bướu giáp do cường giáp (Basedow), thuốc kháng giáp như Methimazole hoặc Propylthiouracil có thể được sử dụng. Trong một số trường hợp, iốt phóng xạ hoặc phẫu thuật có thể được chỉ định. Việc sử dụng thuốc nào và phác đồ điều trị cụ thể cần được bác sĩ chuyên khoa Nội tiết quyết định sau khi thăm khám và chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bướu giáp.
Bướu giáp có chữa khỏi được không?
Bướu giáp có thể chữa khỏi hoặc kiểm soát tốt tùy thuộc vào nguyên nhân và phương pháp điều trị. Bướu giáp do thiếu iốt thường có thể cải thiện khi bổ sung đủ iốt. Bướu giáp do cường giáp (Basedow) có thể được điều trị bằng thuốc, iốt phóng xạ hoặc phẫu thuật. Bướu giáp do suy giáp (Hashimoto) thường cần điều trị hormone thay thế suốt đời để duy trì chức năng tuyến giáp bình thường. Ung thư tuyến giáp nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời thường có tiên lượng tốt. Việc điều trị và quản lý bướu giáp cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa Nội tiết để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo về bướu giáp
- World Health Organization (WHO)
- National Institutes of Health (NIH)
- Mayo Clinic
- American Thyroid Association (ATA)
- Endocrine Society