Bướu cổ là gì?
Bướu cổ là tình trạng tuyến giáp phì đại, phát triển lớn hơn kích thước bình thường. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ hình con bướm nằm ở phía trước cổ, có chức năng sản xuất hormone tuyến giáp, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều quá trình sinh học của cơ thể như trao đổi chất, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể và huyết áp.
Bướu cổ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe theo nhiều cách. Khi tuyến giáp phì đại, nó có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như khó nuốt, khó thở, khàn tiếng và ho. Trong một số trường hợp, bướu cổ có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn như rối loạn chức năng tuyến giáp (cường giáp hoặc suy giáp), viêm tuyến giáp hoặc thậm chí ung thư tuyến giáp.
Nếu không được điều trị, bướu cổ có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Ví dụ, bướu cổ lớn có thể chèn ép khí quản và thực quản, gây khó thở và khó nuốt nghiêm trọng. Ngoài ra, nếu bướu cổ là do rối loạn chức năng tuyến giáp, tình trạng này kéo dài có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác như bệnh tim mạch, loãng xương và các vấn đề về sinh sản.
Nguyên nhân gây ra Bướu cổ
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính gây ra bướu cổ là thiếu i-ốt. I-ốt là một khoáng chất cần thiết cho việc sản xuất hormone tuyến giáp. Khi cơ thể không nhận đủ i-ốt, tuyến giáp phải làm việc nhiều hơn để sản xuất đủ hormone, dẫn đến phì đại tuyến giáp.
Ngoài thiếu i-ốt, một số nguyên nhân khác cũng có thể gây ra bướu cổ:
- Các bệnh lý tuyến giáp tự miễn: Các bệnh như bệnh Hashimoto và bệnh Graves có thể gây ra bướu cổ. Bệnh Hashimoto gây suy giáp và thường dẫn đến bướu cổ, trong khi bệnh Graves gây cường giáp và cũng có thể gây bướu cổ.
- Nhân giáp và nang giáp: Các nhân hoặc nang phát triển trong tuyến giáp có thể gây phì đại cục bộ hoặc toàn bộ tuyến giáp.
- Viêm tuyến giáp: Các tình trạng viêm nhiễm tuyến giáp, như viêm tuyến giáp bán cấp hoặc viêm tuyến giáp mạn tính, có thể gây ra bướu cổ tạm thời hoặc vĩnh viễn.
- Ung thư tuyến giáp: Mặc dù ít phổ biến hơn, ung thư tuyến giáp cũng có thể biểu hiện bằng bướu cổ.
- Mang thai: Trong thời kỳ mang thai, nhu cầu i-ốt của cơ thể tăng lên. Nếu không được đáp ứng đủ, phụ nữ mang thai có thể bị bướu cổ. Ngoài ra, sự gia tăng hormone hCG trong thai kỳ cũng có thể kích thích tuyến giáp phát triển lớn hơn.
Cơ chế
Cơ chế chính dẫn đến bướu cổ liên quan đến việc sản xuất hormone tuyến giáp và phản ứng của tuyến giáp với các yếu tố kích thích khác nhau.
- Thiếu i-ốt và cơ chế bù trừ: Khi cơ thể thiếu i-ốt, tuyến yên sẽ tăng cường sản xuất hormone kích thích tuyến giáp (TSH). TSH kích thích tuyến giáp tăng cường hoạt động để hấp thụ i-ốt và sản xuất hormone tuyến giáp. Sự kích thích liên tục của TSH khiến các tế bào tuyến giáp tăng sinh về kích thước và số lượng, dẫn đến phì đại tuyến giáp và hình thành bướu cổ.
- Bệnh tự miễn và kích thích tuyến giáp: Trong bệnh Graves, hệ miễn dịch sản xuất kháng thể kích thích thụ thể TSH trên tế bào tuyến giáp, gây ra cường giáp và bướu cổ. Trong bệnh Hashimoto, hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tế bào tuyến giáp, ban đầu có thể gây bướu cổ do viêm, sau đó tuyến giáp có thể teo nhỏ khi bệnh tiến triển.
- Nhân giáp và tăng sinh tế bào cục bộ: Nhân giáp có thể phát triển do tăng sinh tế bào tuyến giáp bất thường. Các nhân này có thể sản xuất hormone tuyến giáp độc lập (nhân nóng) hoặc không (nhân lạnh). Sự phát triển của nhiều nhân giáp có thể dẫn đến bướu cổ đa nhân.
Triệu chứng của Bướu cổ
Triệu chứng phổ biến
Triệu chứng phổ biến nhất của bướu cổ là sưng to ở cổ. Người bệnh có thể tự sờ thấy hoặc nhìn thấy khối sưng ở vùng cổ trước, ngay dưới thanh quản. Ngoài ra, tùy thuộc vào kích thước và nguyên nhân gây bướu cổ, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác:
- Khó nuốt: Bướu cổ lớn có thể chèn ép thực quản, gây cảm giác vướng víu, khó nuốt, đặc biệt là khi nuốt thức ăn đặc.
- Khó thở: Bướu cổ lớn chèn ép khí quản có thể gây khó thở, thở khò khè, đặc biệt là khi nằm hoặc khi gắng sức.
- Khàn tiếng: Bướu cổ có thể chèn ép dây thần kinh thanh quản, gây khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói.
- Ho: Đôi khi bướu cổ có thể gây kích thích đường thở, dẫn đến ho khan hoặc ho có đờm.
- Cảm giác nghẹn ở cổ: Người bệnh có thể cảm thấy căng tức, nghẹn hoặc khó chịu ở vùng cổ.
- Triệu chứng cường giáp hoặc suy giáp: Nếu bướu cổ là do rối loạn chức năng tuyến giáp, người bệnh có thể có các triệu chứng của cường giáp (như hồi hộp, run tay, giảm cân, đổ mồ hôi) hoặc suy giáp (như mệt mỏi, tăng cân, táo bón, sợ lạnh).
Triệu chứng theo mức độ
Triệu chứng của bướu cổ có thể khác nhau tùy theo mức độ phát triển của bướu:
Mức độ | Triệu chứng |
---|---|
Nhẹ |
|
Trung bình |
|
Nặng |
|
Trường hợp đặc biệt
Trong một số trường hợp đặc biệt, bướu cổ có thể có các triệu chứng khác:
- Bướu cổ chìm: Bướu cổ phát triển xuống dưới xương ức, vào lồng ngực, có thể không dễ dàng phát hiện khi khám lâm sàng thông thường. Bướu cổ chìm có thể gây chèn ép khí quản, tĩnh mạch chủ trên và các cấu trúc khác trong lồng ngực, gây ra các triệu chứng như khó thở nặng, phù mặt, tĩnh mạch cổ nổi.
- Bướu cổ độc (cường giáp): Bướu cổ đi kèm với cường giáp có thể có các triệu chứng của cường giáp như hồi hộp, tim đập nhanh, run tay, giảm cân, đổ mồ hôi nhiều, mất ngủ, tiêu chảy, lồi mắt (trong bệnh Graves).
- Bướu cổ ác tính (ung thư tuyến giáp): Bướu cổ do ung thư tuyến giáp thường phát triển nhanh, cứng, không di động, có thể kèm theo hạch cổ to, khàn tiếng kéo dài, đau cổ.
Các biến chứng của Bướu cổ
Bướu cổ nếu không được điều trị hoặc kiểm soát tốt có thể dẫn đến nhiều biến chứng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống:
Chèn ép đường thở và đường tiêu hóa
Bướu cổ lớn có thể chèn ép khí quản và thực quản, gây khó thở và khó nuốt. Trong trường hợp nghiêm trọng, chèn ép khí quản có thể gây suy hô hấp cấp tính, đe dọa tính mạng. Khó nuốt kéo dài có thể dẫn đến suy dinh dưỡng và giảm cân.
Rối loạn chức năng tuyến giáp
Bướu cổ có thể là biểu hiện của rối loạn chức năng tuyến giáp, bao gồm cường giáp và suy giáp. Cường giáp gây ra các triệu chứng như hồi hộp, run tay, giảm cân, lo lắng, mất ngủ và có thể dẫn đến các biến chứng tim mạch. Suy giáp gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, tăng cân, táo bón, sợ lạnh, da khô và có thể ảnh hưởng đến chức năng tim mạch và thần kinh.
Biến chứng tim mạch
Cả cường giáp và suy giáp đều có thể ảnh hưởng đến tim mạch. Cường giáp có thể gây ra nhịp tim nhanh, rung nhĩ, suy tim. Suy giáp có thể gây tăng cholesterol máu, xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch vành.
Ung thư tuyến giáp
Mặc dù hiếm gặp, bướu cổ có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến giáp. Ung thư tuyến giáp có thể lan rộng ra các cơ quan khác nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Biến chứng trong thai kỳ
Bướu cổ và rối loạn chức năng tuyến giáp trong thai kỳ có thể gây ra các biến chứng cho cả mẹ và thai nhi, bao gồm sảy thai, sinh non, tiền sản giật, suy tim ở mẹ và chậm phát triển trí tuệ ở trẻ.
Đối tượng nguy cơ mắc Bướu cổ
Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)
- Nữ giới: Phụ nữ có nguy cơ mắc bướu cổ cao hơn nam giới, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và mãn kinh.
- Người lớn tuổi: Nguy cơ mắc bướu cổ tăng lên theo tuổi tác.
Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)
- Thiếu i-ốt: Những người sống ở vùng thiếu i-ốt hoặc có chế độ ăn uống thiếu i-ốt có nguy cơ cao mắc bướu cổ do thiếu i-ốt.
- Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp, bướu cổ hoặc các bệnh tự miễn có nguy cơ cao hơn.
- Tiếp xúc với phóng xạ: Tiếp xúc với phóng xạ, đặc biệt là ở vùng cổ, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tuyến giáp và bướu cổ.
- Một số loại thuốc: Một số loại thuốc, như lithium (điều trị rối loạn lưỡng cực) và amiodarone (điều trị rối loạn nhịp tim), có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và gây bướu cổ.
- Mang thai: Phụ nữ mang thai có nhu cầu i-ốt cao hơn và dễ bị bướu cổ nếu không được bổ sung đủ i-ốt.
- Bệnh tự miễn: Người mắc các bệnh tự miễn như bệnh Hashimoto, bệnh Graves có nguy cơ cao mắc bướu cổ.
Phòng ngừa Bướu cổ
Phòng ngừa bướu cổ chủ yếu tập trung vào đảm bảo cung cấp đủ i-ốt cho cơ thể và kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác:
Sử dụng muối i-ốt
Sử dụng muối i-ốt trong nấu ăn hàng ngày là biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất để phòng ngừa bướu cổ do thiếu i-ốt. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo nên sử dụng muối i-ốt cho tất cả mọi người, đặc biệt là phụ nữ mang thai và cho con bú.
Bổ sung i-ốt
Đối với phụ nữ mang thai, cho con bú và những người có nguy cơ thiếu i-ốt cao, có thể cần bổ sung i-ốt dưới dạng viên uống theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, cần lưu ý không tự ý bổ sung i-ốt quá liều vì có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác.
Chế độ ăn uống cân bằng
Đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng, bao gồm các thực phẩm giàu i-ốt như hải sản (cá biển, tôm, cua, rong biển), trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa. Tuy nhiên, không nên ăn quá nhiều thực phẩm chứa goitrogens (chất gây bướu cổ) như rau họ cải (bắp cải, súp lơ xanh, cải xoăn) và đậu nành, đặc biệt là khi thiếu i-ốt.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Kiểm tra sức khỏe định kỳ, bao gồm kiểm tra tuyến giáp, giúp phát hiện sớm các vấn đề tuyến giáp và bướu cổ, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.
Tránh tiếp xúc với phóng xạ
Hạn chế tiếp xúc với phóng xạ, đặc biệt là vùng cổ. Nếu cần thiết phải chụp X-quang hoặc CT vùng cổ, cần sử dụng áo chì che chắn tuyến giáp.
Chẩn đoán Bướu cổ
Chẩn đoán bướu cổ thường bao gồm các phương pháp sau:
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khám vùng cổ để đánh giá kích thước, hình dạng, độ mềm và tính di động của tuyến giáp. Khám lâm sàng có thể giúp phát hiện bướu cổ và đánh giá mức độ nghiêm trọng ban đầu.
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp
Xét nghiệm máu để đo nồng độ hormone tuyến giáp (T3, T4) và hormone kích thích tuyến giáp (TSH) giúp đánh giá chức năng tuyến giáp và xác định xem bướu cổ có liên quan đến cường giáp hay suy giáp hay không.
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm tuyến giáp là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, giúp xác định kích thước, cấu trúc của tuyến giáp, phát hiện nhân giáp, nang giáp và đánh giá mức độ tưới máu của tuyến giáp.
Xạ hình tuyến giáp
Xạ hình tuyến giáp sử dụng một lượng nhỏ chất phóng xạ để đánh giá chức năng và hình dạng của tuyến giáp. Phương pháp này có thể giúp phân biệt nhân giáp nóng (hoạt động mạnh) và nhân giáp lạnh (không hoạt động hoặc hoạt động kém), hỗ trợ chẩn đoán nguyên nhân gây bướu cổ.
Sinh thiết tuyến giáp bằng kim nhỏ
Sinh thiết tuyến giáp bằng kim nhỏ (FNA) được thực hiện khi nghi ngờ bướu cổ ác tính hoặc cần xác định bản chất của nhân giáp. Bác sĩ sẽ dùng kim nhỏ chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm để xét nghiệm tế bào học.
Điều trị Bướu cổ
Phương pháp y khoa
- Theo dõi: Đối với bướu cổ nhỏ, không gây triệu chứng và chức năng tuyến giáp bình thường, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ mà không cần điều trị ngay.
- Thuốc:
- Levothyroxine: Sử dụng trong trường hợp bướu cổ do suy giáp hoặc để ức chế sản xuất TSH và giảm kích thước bướu cổ.
- Thuốc kháng giáp (Methimazole, Propylthiouracil): Sử dụng trong trường hợp bướu cổ do cường giáp (bệnh Graves).
- I-ốt phóng xạ: Sử dụng để điều trị bướu cổ do cường giáp, đặc biệt là bệnh Graves hoặc bướu cổ đa nhân độc. I-ốt phóng xạ sẽ phá hủy tế bào tuyến giáp, làm giảm kích thước bướu cổ và kiểm soát cường giáp.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp được chỉ định trong các trường hợp:
- Bướu cổ quá lớn gây chèn ép đường thở, đường tiêu hóa hoặc mạch máu.
- Bướu cổ nghi ngờ ác tính hoặc ung thư tuyến giáp.
- Bướu cổ gây mất thẩm mỹ hoặc các triệu chứng khó chịu không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Lối sống hỗ trợ
- Chế độ ăn uống đủ i-ốt: Đảm bảo chế độ ăn uống đủ i-ốt, đặc biệt là khi bướu cổ do thiếu i-ốt.
- Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm trầm trọng thêm các bệnh lý tuyến giáp, bao gồm cả bướu cổ.
- Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Thực hành các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền, tập thể dục nhẹ nhàng.
Lưu ý khi điều trị
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Uống thuốc đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
- Theo dõi định kỳ: Tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để kiểm tra chức năng tuyến giáp và đánh giá hiệu quả điều trị.
- Thông báo cho bác sĩ về các triệu chứng bất thường: Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình điều trị, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.
- Kiểm tra i-ốt niệu: Đối với những người sống ở vùng thiếu i-ốt hoặc có nguy cơ thiếu i-ốt, nên kiểm tra i-ốt niệu định kỳ để đảm bảo cung cấp đủ i-ốt cho cơ thể.
So sánh với bệnh lý tương tự
Bệnh lý tương tự
- Nhân tuyến giáp: Là sự phát triển bất thường của tế bào tuyến giáp tạo thành khối u cục bộ trong tuyến giáp. Nhân tuyến giáp có thể là lành tính hoặc ác tính.
- Ung thư tuyến giáp: Là bệnh lý ác tính phát sinh từ tế bào tuyến giáp. Ung thư tuyến giáp có nhiều loại khác nhau, từ ung thư biệt hóa (dạng nhú, dạng nang) đến ung thư không biệt hóa (ung thư tủy, ung thư không biệt hóa).
- Viêm tuyến giáp (Thyroiditis): Là tình trạng viêm nhiễm tuyến giáp, có thể do nhiễm trùng, tự miễn hoặc các nguyên nhân khác. Viêm tuyến giáp có thể gây đau cổ, sưng tuyến giáp và rối loạn chức năng tuyến giáp.
Phân biệt giữa các bệnh lý
Tiêu chí | Bướu cổ | Nhân tuyến giáp | Ung thư tuyến giáp | Viêm tuyến giáp |
---|---|---|---|---|
Định nghĩa | Tuyến giáp phì đại lan tỏa hoặc cục bộ. | Khối u cục bộ trong tuyến giáp. | Bệnh lý ác tính của tế bào tuyến giáp. | Tình trạng viêm nhiễm tuyến giáp. |
Triệu chứng | Sưng to cổ, khó nuốt, khó thở, khàn tiếng, có thể có triệu chứng cường giáp hoặc suy giáp. | Thường không có triệu chứng, có thể sờ thấy nhân ở cổ. Một số nhân lớn có thể gây khó nuốt, khàn tiếng. | Có thể có bướu cổ, nhân giáp phát triển nhanh, cứng, hạch cổ to, khàn tiếng kéo dài, đau cổ. | Đau cổ, sưng tuyến giáp, sốt, mệt mỏi, có thể có triệu chứng cường giáp hoặc suy giáp thoáng qua. |
Nguyên nhân | Thiếu i-ốt, bệnh tự miễn, nhân giáp, viêm tuyến giáp, ung thư tuyến giáp, mang thai. | Tăng sinh tế bào tuyến giáp bất thường, yếu tố di truyền, phóng xạ. | Yếu tố di truyền, phóng xạ, tiền sử bướu cổ nhân, bệnh tuyến giáp. | Nhiễm trùng (vi khuẩn, virus), tự miễn, thuốc, phóng xạ. |
Tiến triển | Có thể ổn định, tăng dần kích thước hoặc giảm kích thước tùy thuộc vào nguyên nhân và điều trị. | Có thể phát triển chậm, ổn định hoặc tăng kích thước. Một số nhân có thể tự thoái triển. | Tiến triển nhanh, xâm lấn tại chỗ và di căn xa nếu không được điều trị. | Có thể tự khỏi sau vài tuần hoặc vài tháng, hoặc trở thành mạn tính. |
Điều trị | Theo dõi, bổ sung i-ốt, thuốc điều chỉnh chức năng tuyến giáp, i-ốt phóng xạ, phẫu thuật. | Theo dõi, sinh thiết, phẫu thuật (nếu nhân lớn, nghi ngờ ác tính hoặc gây triệu chứng). | Phẫu thuật, i-ốt phóng xạ, xạ trị, hóa trị, liệu pháp hormone. | Thuốc giảm đau, kháng viêm, kháng sinh (nếu do nhiễm trùng), hormone tuyến giáp (nếu suy giáp). |
Mọi người cũng hỏi
Bướu cổ có nguy hiểm không?
Bướu cổ có thể nguy hiểm nếu không được điều trị, đặc biệt là khi bướu cổ lớn gây chèn ép đường thở, đường tiêu hóa hoặc khi bướu cổ là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng như cường giáp, suy giáp hoặc ung thư tuyến giáp. Biến chứng có thể bao gồm khó thở, khó nuốt, rối loạn chức năng tuyến giáp, biến chứng tim mạch và ung thư tuyến giáp. Do đó, khi phát hiện bướu cổ, cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Bướu cổ có tự khỏi được không?
Bướu cổ do thiếu i-ốt có thể giảm kích thước hoặc biến mất khi được bổ sung đủ i-ốt. Viêm tuyến giáp bán cấp có thể tự khỏi sau vài tuần hoặc vài tháng. Tuy nhiên, bướu cổ do các nguyên nhân khác như bệnh tự miễn, nhân giáp, ung thư tuyến giáp thường không tự khỏi và cần được điều trị y tế. Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bướu cổ.
Ăn gì để giảm bướu cổ?
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bướu cổ, đặc biệt là bướu cổ do thiếu i-ốt. Nên ăn các thực phẩm giàu i-ốt như hải sản (cá biển, tôm, cua, rong biển), trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa. Sử dụng muối i-ốt trong nấu ăn hàng ngày. Hạn chế ăn quá nhiều thực phẩm chứa goitrogens như rau họ cải và đậu nành, đặc biệt là khi thiếu i-ốt. Duy trì chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng và lành mạnh.
Bướu cổ nên khám ở đâu?
Khi phát hiện bướu cổ, bạn nên khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa Nội tiết hoặc các bệnh viện có chuyên khoa Nội tiết. Các bác sĩ chuyên khoa Nội tiết sẽ có kinh nghiệm và kiến thức để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tuyến giáp, bao gồm cả bướu cổ. Bạn có thể lựa chọn các bệnh viện tuyến tỉnh, tuyến trung ương hoặc các phòng khám chuyên khoa Nội tiết uy tín.
Bướu cổ có lây không?
Bướu cổ không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây từ người sang người. Bướu cổ là tình trạng phì đại tuyến giáp do nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu liên quan đến thiếu i-ốt, bệnh lý tuyến giáp tự miễn, nhân giáp hoặc viêm tuyến giáp. Do đó, bạn không cần lo lắng về việc lây nhiễm bướu cổ từ người khác.
Bướu cổ có chữa khỏi được không?
Bướu cổ có thể chữa khỏi được tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và phương pháp điều trị. Bướu cổ do thiếu i-ốt thường có thể điều trị hiệu quả bằng cách bổ sung i-ốt. Bướu cổ do cường giáp có thể được kiểm soát bằng thuốc kháng giáp, i-ốt phóng xạ hoặc phẫu thuật. Bướu cổ do suy giáp cần được điều trị bằng hormone tuyến giáp thay thế. Ung thư tuyến giáp nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời cũng có tỷ lệ chữa khỏi cao. Việc điều trị cần tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Bướu cổ kiêng ăn gì?
Đối với người bị bướu cổ, cần hạn chế ăn các thực phẩm chứa goitrogens (chất gây bướu cổ) như rau họ cải (bắp cải, súp lơ xanh, cải xoăn, cải thìa, củ cải), đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành, lạc, hạt kê, sắn, đào, lê. Các chất này có thể ức chế hấp thu i-ốt và làm trầm trọng thêm tình trạng bướu cổ, đặc biệt là khi thiếu i-ốt. Tuy nhiên, không cần kiêng khem quá mức, chỉ cần ăn uống cân đối và đa dạng, đảm bảo cung cấp đủ i-ốt.
Tài liệu tham khảo về Bướu cổ
- World Health Organization (WHO)
- National Institutes of Health (NIH)
- Mayo Clinic
- American Thyroid Association (ATA)
- Endocrine Society