Block nhánh tim

Block nhánh tim là gì?

Block nhánh tim, hay còn gọi là blốc nhánh bó, là tình trạng rối loạn dẫn truyền điện tim, xảy ra khi có sự gián đoạn hoặc chậm trễ trong đường dẫn truyền xung điện đến các tâm thất của tim. Điều này có nghĩa là các buồng tim không co bóp đồng bộ, làm giảm hiệu quả bơm máu của tim.

Block nhánh tim có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch, gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, block nhánh tim có thể là dấu hiệu của bệnh tim tiềm ẩn hoặc có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như ngất, suy tim hoặc đột tử do tim.

Theo thống kê, block nhánh phải gặp ở khoảng 0.1 – 0.4% dân số nói chung và tăng lên 1 – 3% ở người trên 60 tuổi. Block nhánh trái ít phổ biến hơn, khoảng 0.04% dân số, nhưng tỷ lệ này tăng đáng kể ở người có bệnh tim mạch.

Nguyên nhân gây ra Block nhánh tim

Nguyên nhân

Block nhánh tim có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả các vấn đề tim mạch và các yếu tố ngoài tim. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

  • Bệnh tim thiếu máu cục bộ: Tình trạng thiếu máu nuôi dưỡng cơ tim, thường do xơ vữa động mạch vành, là nguyên nhân phổ biến gây block nhánh tim. Thiếu máu cục bộ có thể làm tổn thương hệ thống dẫn truyền điện của tim, dẫn đến block nhánh.
  • Bệnh cơ tim: Các bệnh lý ảnh hưởng trực tiếp đến cơ tim, như bệnh cơ tim giãn nở, bệnh cơ tim phì đại hoặc bệnh cơ tim hạn chế, có thể gây ra block nhánh tim. Những bệnh này làm thay đổi cấu trúc và chức năng cơ tim, ảnh hưởng đến đường dẫn truyền điện.
  • Bệnh van tim: Các vấn đề về van tim, chẳng hạn như hẹp van động mạch chủ hoặc hở van hai lá, có thể gây căng giãn buồng tim và ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền, dẫn đến block nhánh tim.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao kéo dài có thể gây phì đại tâm thất trái và xơ hóa cơ tim, làm tăng nguy cơ block nhánh tim.
  • Bệnh tim bẩm sinh: Một số dị tật tim bẩm sinh có thể ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền điện và gây ra block nhánh tim từ khi còn nhỏ.
  • Thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc điều trị tim mạch như digoxin, chẹn beta và chẹn kênh canxi, có thể gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng block nhánh tim.
  • Rối loạn điện giải: Sự mất cân bằng các chất điện giải trong cơ thể, đặc biệt là kali máu cao (tăng kali máu), có thể ảnh hưởng đến chức năng điện học của tim và gây block nhánh tim.
  • Viêm cơ tim: Tình trạng viêm nhiễm cơ tim, do virus, vi khuẩn hoặc các nguyên nhân khác, có thể làm tổn thương hệ thống dẫn truyền và gây block nhánh tim.

Triệu chứng của Block nhánh tim

Triệu chứng phổ biến

Block nhánh tim có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là trong trường hợp block nhánh phải hoặc block nhánh trái không hoàn toàn. Tuy nhiên, khi có triệu chứng, chúng có thể bao gồm:

  • Khó thở: Cảm giác hụt hơi, đặc biệt khi gắng sức, có thể xảy ra do tim không bơm máu hiệu quả.
  • Mệt mỏi: Cơ thể cảm thấy yếu ớt, thiếu năng lượng do lưu lượng máu giảm.
  • Choáng váng hoặc chóng mặt: Do lượng máu lên não giảm tạm thời.
  • Ngất xỉu (syncope): Trong trường hợp block nhánh tim nặng, đặc biệt là block nhánh trái hoàn toàn hoặc block nhĩ thất kết hợp, có thể gây ngất do tim ngừng đập trong thời gian ngắn.
  • Đau ngực: Có thể xuất hiện nếu block nhánh tim là do bệnh tim thiếu máu cục bộ.
  • Tim đập chậm (bradycardia): Trong một số trường hợp, block nhánh tim có thể gây ra nhịp tim chậm hơn bình thường.
  • Hồi hộp, đánh trống ngực: Cảm giác tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều.

Triệu chứng theo mức độ

Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng block nhánh tim phụ thuộc vào loại block (phải hay trái) và mức độ hoàn toàn của block.

Mức độBlock nhánh phảiBlock nhánh trái
Không hoàn toànThường không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ như mệt mỏi nhẹ.Có thể không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, nhưng thường liên quan đến bệnh tim cấu trúc hơn block nhánh phải không hoàn toàn.
Hoàn toànCó thể gây ra triệu chứng nhẹ đến trung bình như khó thở khi gắng sức, mệt mỏi, chóng mặt. Nguy cơ biến chứng thấp hơn block nhánh trái hoàn toàn nếu không có bệnh tim nền.Thường gây ra triệu chứng rõ rệt hơn như khó thở, mệt mỏi, choáng váng, ngất xỉu. Nguy cơ biến chứng cao hơn, đặc biệt ở người có bệnh tim nền, bao gồm suy tim và đột tử do tim.

Trường hợp đặc biệt

  • Block nhánh tim ở người trẻ, khỏe mạnh: Đôi khi, block nhánh phải có thể xuất hiện ở người trẻ, khỏe mạnh mà không có bệnh tim nền. Trong trường hợp này, thường không gây ra triệu chứng và tiên lượng tốt. Tuy nhiên, cần theo dõi định kỳ để phát hiện sớm nếu có bệnh tim phát triển.
  • Block nhánh tim trong bệnh tim cấp tính (nhồi máu cơ tim cấp): Block nhánh tim xuất hiện trong nhồi máu cơ tim cấp là dấu hiệu tiên lượng xấu, đặc biệt là block nhánh trái mới xuất hiện. Nó cho thấy tổn thương tim lan rộng và tăng nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
  • Block nhánh tim và block nhĩ thất kết hợp: Khi block nhánh tim kết hợp với block nhĩ thất, đặc biệt là block nhĩ thất độ hai Mobitz type II hoặc độ ba, nguy cơ ngất và đột tử do tim tăng cao, thường cần can thiệp bằng máy tạo nhịp tim.

Các biến chứng của Block nhánh tim

Block nhánh tim, đặc biệt là block nhánh trái hoàn toàn, có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt nếu không được điều trị hoặc nếu có bệnh tim nền:

Suy tim

Block nhánh tim làm giảm hiệu quả co bóp của tim, theo thời gian có thể dẫn đến suy tim, tình trạng tim không còn khả năng bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Suy tim gây ra các triệu chứng như khó thở, phù chân, mệt mỏi và giảm khả năng hoạt động thể lực.

Ngất và chấn thương

Block nhánh tim có thể gây ra ngất do tim ngừng đập tạm thời hoặc do lưu lượng máu lên não giảm đột ngột. Ngất có thể dẫn đến té ngã và chấn thương, đặc biệt ở người lớn tuổi.

Đột tử do tim

Trong trường hợp nghiêm trọng, đặc biệt là block nhánh trái hoàn toàn hoặc block nhánh tim kết hợp với các rối loạn nhịp tim khác, có thể tăng nguy cơ đột tử do tim. Điều này đặc biệt đúng ở những người có bệnh tim cấu trúc.

Rối loạn nhịp tim khác

Block nhánh tim có thể là dấu hiệu của sự bất ổn điện học trong tim và có thể làm tăng nguy cơ phát triển các rối loạn nhịp tim nguy hiểm khác như rung thất hoặc nhịp nhanh thất.

Đối tượng nguy cơ mắc Block nhánh tim

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

  • Người lớn tuổi: Nguy cơ block nhánh tim tăng lên theo tuổi tác do sự lão hóa tự nhiên của hệ thống dẫn truyền điện tim và tăng tỷ lệ mắc các bệnh tim mạch liên quan đến tuổi già.
  • Nam giới: Nam giới có tỷ lệ mắc bệnh tim mạch nói chung cao hơn nữ giới, do đó cũng có nguy cơ mắc block nhánh tim cao hơn, đặc biệt là block nhánh trái liên quan đến bệnh tim thiếu máu cục bộ.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

  • Người có bệnh tim mạch: Bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch như bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh cơ tim, bệnh van tim, tăng huyết áp có nguy cơ cao bị block nhánh tim.
  • Người có yếu tố nguy cơ tim mạch: Các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, béo phì, tiểu đường, rối loạn lipid máu làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và do đó cũng tăng nguy cơ block nhánh tim.
  • Tiền sử gia đình có block nhánh tim hoặc bệnh tim: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong một số trường hợp block nhánh tim, đặc biệt là các bệnh tim bẩm sinh có thể gây block nhánh.
  • Người sử dụng một số loại thuốc: Sử dụng các thuốc có thể gây block nhánh tim hoặc làm nặng thêm tình trạng block nhánh tim, đặc biệt là ở người có bệnh tim nền.

Phòng ngừa Block nhánh tim

Phòng ngừa block nhánh tim chủ yếu tập trung vào việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ tim mạch và duy trì một lối sống lành mạnh:

Kiểm soát các bệnh tim mạch

Điều trị và kiểm soát tốt các bệnh tim mạch như tăng huyết áp, bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh van tim, bệnh cơ tim có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa block nhánh tim thứ phát do các bệnh này.

Duy trì lối sống lành mạnh

Thực hiện lối sống lành mạnh giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và block nhánh tim:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và natri.
  • Tập thể dục thường xuyên: Vận động thể chất đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, kiểm soát cân nặng và giảm huyết áp.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ lớn gây bệnh tim mạch. Bỏ thuốc lá giúp giảm nguy cơ block nhánh tim và các bệnh tim mạch khác.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm gánh nặng cho tim và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Kiểm soát căng thẳng: Học cách quản lý căng thẳng bằng các phương pháp như thiền, yoga hoặc các hoạt động thư giãn khác.

Khám sức khỏe định kỳ

Khám sức khỏe định kỳ và kiểm tra tim mạch giúp phát hiện sớm các vấn đề tim mạch và can thiệp kịp thời, từ đó giảm nguy cơ block nhánh tim.

Chẩn đoán Block nhánh tim

Chẩn đoán block nhánh tim chủ yếu dựa vào các phương pháp sau:

Điện tâm đồ (ECG)

ECG là phương pháp chẩn đoán chính xác và phổ biến nhất để phát hiện block nhánh tim. ECG ghi lại hoạt động điện của tim và cho thấy các đặc điểm điển hình của block nhánh phải hoặc block nhánh trái, bao gồm sự giãn rộng của phức bộ QRS và các thay đổi ST-T thứ phát.

Holter ECG

Holter ECG là một thiết bị ECG di động ghi lại nhịp tim liên tục trong 24-48 giờ hoặc lâu hơn. Phương pháp này hữu ích để phát hiện block nhánh tim không liên tục hoặc để đánh giá mối liên quan giữa block nhánh tim và các triệu chứng như ngất hoặc hồi hộp.

Nghiệm pháp gắng sức tim mạch

Nghiệm pháp gắng sức ECG có thể được sử dụng để đánh giá chức năng tim và phát hiện block nhánh tim xảy ra khi gắng sức. Nó cũng giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh tim thiếu máu cục bộ nếu nghi ngờ đây là nguyên nhân gây block nhánh.

Siêu âm tim

Siêu âm tim là phương pháp hình ảnh giúp đánh giá cấu trúc và chức năng tim, bao gồm kích thước buồng tim, độ dày thành tim, chức năng van tim và chức năng co bóp của cơ tim. Siêu âm tim có thể giúp xác định các bệnh tim cấu trúc có thể gây ra block nhánh tim.

Các xét nghiệm khác

Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác như xét nghiệm máu (để kiểm tra điện giải đồ, men tim, chức năng tuyến giáp), chụp X-quang ngực hoặc chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim) để đánh giá toàn diện hơn về sức khỏe tim mạch.

Điều trị Block nhánh tim

Phương pháp y khoa

  • Điều trị nguyên nhân: Điều trị nguyên nhân gây ra block nhánh tim là ưu tiên hàng đầu. Nếu block nhánh tim do bệnh tim thiếu máu cục bộ, cần điều trị bệnh mạch vành (ví dụ: dùng thuốc, can thiệp mạch vành hoặc phẫu thuật bắc cầu mạch vành). Nếu do bệnh van tim, có thể cần phẫu thuật sửa chữa hoặc thay van tim. Nếu do thuốc, cần ngừng hoặc thay đổi thuốc.
  • Máy tạo nhịp tim: Trong một số trường hợp block nhánh tim nghiêm trọng, đặc biệt là block nhánh trái hoàn toàn có triệu chứng, block nhánh tim kết hợp với block nhĩ thất độ cao, hoặc block nhánh tim gây ngất, có thể cần cấy máy tạo nhịp tim vĩnh viễn. Máy tạo nhịp tim giúp duy trì nhịp tim ổn định và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
  • Thuốc: Không có thuốc điều trị trực tiếp block nhánh tim. Tuy nhiên, thuốc có thể được sử dụng để điều trị các bệnh tim mạch nền tảng hoặc kiểm soát các triệu chứng liên quan như suy tim hoặc rối loạn nhịp tim khác.

Lối sống hỗ trợ

  • Tuân thủ điều trị: Tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị của bác sĩ, bao gồm uống thuốc đúng giờ, đúng liều và tái khám định kỳ.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Tiếp tục duy trì chế độ ăn uống tốt cho tim mạch, hạn chế muối, chất béo bão hòa và cholesterol.
  • Tập thể dục vừa phải: Duy trì hoạt động thể chất phù hợp với tình trạng sức khỏe, theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi triệu chứng: Theo dõi các triệu chứng và báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào, đặc biệt là các triệu chứng như ngất, chóng mặt, khó thở hoặc đau ngực.
  • Tái khám định kỳ: Tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tình trạng block nhánh tim và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.

Lưu ý khi điều trị

  • Thảo luận với bác sĩ về thuốc: Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn và thực phẩm chức năng, vì một số thuốc có thể tương tác với điều trị block nhánh tim hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh.
  • Nhận biết các dấu hiệu cảnh báo: Nhận biết các dấu hiệu cảnh báo cần đến cơ sở y tế ngay lập tức, như đau ngực dữ dội, khó thở nặng, ngất xỉu hoặc chóng mặt nhiều.
  • Tìm hiểu về bệnh: Tìm hiểu kỹ về block nhánh tim, nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và phương pháp điều trị để chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe bản thân.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

  • Block nhĩ thất (AV block): Tương tự như block nhánh tim, block nhĩ thất cũng là một rối loạn dẫn truyền điện tim, nhưng xảy ra ở nút nhĩ thất, giữa tâm nhĩ và tâm thất. Block nhĩ thất làm chậm hoặc chặn hoàn toàn xung điện từ tâm nhĩ xuống tâm thất.
  • Hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW): Là một hội chứng rối loạn nhịp tim do có đường dẫn truyền phụ giữa tâm nhĩ và tâm thất. Đường dẫn truyền phụ này có thể gây ra nhịp tim nhanh và các vấn đề dẫn truyền điện khác.
  • Hội chứng Brugada: Là một bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến kênh ion natri trong tim, gây ra các bất thường trên ECG và tăng nguy cơ đột tử do tim. Mặc dù cơ chế khác nhau, nhưng hội chứng Brugada cũng có thể biểu hiện bằng block nhánh phải trên ECG.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Tiêu chíBlock nhánh timBlock nhĩ thấtHội chứng Wolff-Parkinson-WhiteHội chứng Brugada
Định nghĩaRối loạn dẫn truyền xung điện trong hệ thống His-Purkinje, tại nhánh phải hoặc nhánh trái bó His.Rối loạn dẫn truyền xung điện tại nút nhĩ thất.Hội chứng rối loạn nhịp tim do có đường dẫn truyền phụ giữa tâm nhĩ và tâm thất.Bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến kênh ion natri trong tim.
Triệu chứngCó thể không triệu chứng hoặc gây khó thở, mệt mỏi, ngất xỉu (đặc biệt block nhánh trái hoàn toàn).Có thể không triệu chứng hoặc gây chóng mặt, mệt mỏi, ngất xỉu, nhịp tim chậm.Nhịp tim nhanh kịch phát, hồi hộp, chóng mặt, ngất xỉu.Thường không triệu chứng, nhưng có thể gây ngất xỉu, rối loạn nhịp tim nguy hiểm, đột tử do tim.
Nguyên nhânBệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh cơ tim, bệnh van tim, tăng huyết áp, bệnh tim bẩm sinh, thuốc, rối loạn điện giải, viêm cơ tim.Lão hóa, bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh tim bẩm sinh, thuốc, viêm cơ tim, rối loạn điện giải.Bẩm sinh, do sự tồn tại của đường dẫn truyền phụ.Di truyền (đột biến gen SCN5A và các gen khác).
Tiến triểnTiến triển phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ block. Block nhánh trái hoàn toàn có nguy cơ biến chứng cao hơn.Tiến triển từ nhẹ (độ 1) đến nặng (độ 3 – hoàn toàn). Block nhĩ thất độ cao nguy hiểm hơn.Nguy cơ rối loạn nhịp tim nhanh tái phát.Nguy cơ đột tử do tim, đặc biệt ở nam giới trẻ tuổi.
Điều trịĐiều trị nguyên nhân, máy tạo nhịp tim (trong trường hợp nặng).Máy tạo nhịp tim (trong trường hợp block nhĩ thất độ 2 Mobitz type II và độ 3).Đốt điện đường dẫn truyền phụ, thuốc chống loạn nhịp tim.Cấy máy khử rung tim (ICD) ở người có nguy cơ cao đột tử do tim, theo dõi và tránh các yếu tố kích thích cơn nhịp nhanh.

Mọi người cũng hỏi

Block nhánh tim có nguy hiểm không?

Mức độ nguy hiểm của block nhánh tim phụ thuộc vào loại block (phải hay trái), mức độ hoàn toàn của block và các bệnh tim mạch đi kèm. Block nhánh phải thường ít nguy hiểm hơn block nhánh trái. Block nhánh trái hoàn toàn, đặc biệt khi có triệu chứng hoặc kèm theo bệnh tim, có thể nguy hiểm và tăng nguy cơ suy tim, đột tử do tim. Do đó, cần được bác sĩ đánh giá và theo dõi để xác định mức độ nguy cơ và có biện pháp can thiệp phù hợp.

Block nhánh phải không hoàn toàn có cần điều trị không?

Block nhánh phải không hoàn toàn thường không cần điều trị nếu không có triệu chứng và không có bệnh tim nền. Trong nhiều trường hợp, đây có thể là một biến thể bình thường, đặc biệt ở người trẻ tuổi. Tuy nhiên, bác sĩ có thể khuyến nghị theo dõi định kỳ bằng điện tâm đồ để phát hiện sớm nếu có bất kỳ thay đổi nào hoặc nếu xuất hiện các triệu chứng tim mạch.

Block nhánh trái hoàn toàn có chữa được không?

Block nhánh trái hoàn toàn không “chữa khỏi” theo nghĩa là loại bỏ hoàn toàn tình trạng block dẫn truyền. Tuy nhiên, có thể điều trị để kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ biến chứng. Điều trị thường tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân gây block nhánh (nếu có) và sử dụng máy tạo nhịp tim vĩnh viễn trong các trường hợp cần thiết để cải thiện chức năng tim và giảm nguy cơ đột tử do tim.

Block nhánh tim có gây khó thở không?

Có, block nhánh tim có thể gây khó thở, đặc biệt là block nhánh trái hoàn toàn hoặc khi gắng sức. Điều này xảy ra do tim không bơm máu hiệu quả như bình thường, dẫn đến giảm cung cấp oxy cho cơ thể và gây ra cảm giác hụt hơi, khó thở. Khó thở là một trong những triệu chứng phổ biến của block nhánh tim có triệu chứng và cần được bác sĩ đánh giá.

Sống chung với block nhánh tim như thế nào?

Sống chung với block nhánh tim đòi hỏi sự theo dõi và quản lý chặt chẽ. Quan trọng nhất là tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm uống thuốc đúng chỉ định (nếu có), tái khám định kỳ và thực hiện các biện pháp hỗ trợ lối sống lành mạnh. Người bệnh cần nhận biết các triệu chứng cảnh báo và đến bệnh viện kịp thời khi cần thiết. Với sự quản lý đúng đắn, nhiều người có thể sống khỏe mạnh và năng động với block nhánh tim.

Tài liệu tham khảo về Block nhánh tim

  • World Health Organization (WHO)
  • National Institutes of Health (NIH)
  • American Heart Association (AHA)
  • European Society of Cardiology (ESC)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline