Block nhánh phải

Block nhánh phải là gì?

Block nhánh phải (Right bundle branch block – RBBB) là tình trạng rối loạn dẫn truyền điện tim, xảy ra khi xung điện bị chặn lại trên đường dẫn truyền đến tâm thất phải của tim. Thông thường, xung điện từ nút xoang nhĩ lan truyền qua cả hai nhánh phải và trái của bó His để kích hoạt đồng thời cả hai tâm thất. Trong RBBB, nhánh phải bị block, khiến tâm thất phải co bóp muộn hơn tâm thất trái.

RBBB có thể là một tình trạng lành tính, đặc biệt ở người trẻ tuổi và không có bệnh tim nền. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, đặc biệt là khi có bệnh tim đi kèm, RBBB có thể là dấu hiệu của các vấn đề tim mạch tiềm ẩn hoặc làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch. Mức độ nguy hiểm của RBBB phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra nó và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Nếu RBBB xuất hiện đột ngột hoặc đi kèm với các triệu chứng khác như đau ngực, khó thở, chóng mặt, cần được thăm khám và đánh giá y tế kịp thời.

Nguyên nhân gây ra Block nhánh phải

Nguyên nhân

Block nhánh phải xảy ra khi có sự gián đoạn hoặc chậm trễ trong đường dẫn truyền xung điện qua nhánh phải của bó His. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả các bệnh lý tim mạch và các yếu tố không liên quan đến tim.

Nguyên nhân trực tiếp

Nguyên nhân trực tiếp gây ra block nhánh phải là sự tổn thương hoặc suy giảm chức năng của nhánh phải bó His. Điều này có thể xảy ra do:

  • Bệnh tim thiếu máu cục bộ: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra RBBB mắc phải. Thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim có thể làm tổn thương trực tiếp hệ thống dẫn truyền điện của tim, bao gồm cả nhánh phải bó His.
  • Bệnh tim cấu trúc: Các bệnh lý như bệnh cơ tim giãn nở, bệnh cơ tim phì đại, bệnh van tim (đặc biệt là bệnh van ba lá và van động mạch phổi), bệnh tim bẩm sinh (như thông liên nhĩ) có thể gây ra RBBB do làm thay đổi cấu trúc tim và ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền.
  • Viêm cơ tim: Viêm cơ tim do virus, vi khuẩn, hoặc các nguyên nhân khác có thể gây tổn thương lan tỏa đến cơ tim và hệ thống dẫn truyền, dẫn đến RBBB.
  • Tăng huyết áp phổi: Áp lực cao trong động mạch phổi có thể gây căng giãn và tổn thương tâm thất phải, từ đó ảnh hưởng đến nhánh phải bó His.

Nguyên nhân khác

  • Thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc chống loạn nhịp tim (như amiodarone, sotalol, flecainide), thuốc chẹn beta, và thuốc chẹn kênh canxi có thể gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng RBBB.
  • Rối loạn điện giải: Sự mất cân bằng điện giải, đặc biệt là tăng kali máu, có thể ảnh hưởng đến chức năng dẫn truyền điện tim và gây ra RBBB.
  • Thuyên tắc phổi: Thuyên tắc phổi nặng có thể gây ra RBBB thoáng qua do làm tăng gánh nặng lên tâm thất phải.
  • Vô căn: Ở một số người, đặc biệt là người trẻ tuổi, RBBB có thể không có nguyên nhân rõ ràng và được coi là vô căn. Trong trường hợp này, RBBB thường không gây ra vấn đề sức khỏe đáng kể.

Triệu chứng của Block nhánh phải

Block nhánh phải thường không gây ra triệu chứng đáng chú ý, đặc biệt khi nó xảy ra ở người khỏe mạnh hoặc không có bệnh tim nền. Nhiều người chỉ phát hiện ra RBBB khi thực hiện điện tâm đồ (ECG) cho một mục đích kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc khám bệnh khác.

Triệu chứng phổ biến

Trong những trường hợp RBBB có triệu chứng, chúng thường liên quan đến bệnh lý tim mạch tiềm ẩn gây ra RBBB hơn là do chính RBBB. Các triệu chứng có thể gặp bao gồm:

  • Khó thở: Đặc biệt là khi gắng sức, có thể là dấu hiệu của bệnh tim hoặc bệnh phổi đi kèm.
  • Đau ngực: Cơn đau thắt ngực hoặc khó chịu ở ngực có thể gợi ý bệnh tim thiếu máu cục bộ.
  • Chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu: Trong một số trường hợp hiếm hoi, RBBB có thể liên quan đến nhịp tim chậm hoặc các rối loạn nhịp tim khác, dẫn đến giảm lưu lượng máu lên não và gây chóng mặt hoặc ngất.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi không rõ nguyên nhân có thể là triệu chứng chung của nhiều bệnh tim mạch.
  • Hồi hộp, đánh trống ngực: Cảm nhận được nhịp tim không đều hoặc quá nhanh, quá chậm.

Triệu chứng theo mức độ

RBBB không được phân loại theo mức độ nghiêm trọng dựa trên triệu chứng mà dựa trên hình thái điện tâm đồ. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của RBBB có thể khác nhau tùy thuộc vào bệnh lý nền và tình trạng sức khỏe tổng thể.

Không có phân loại triệu chứng theo mức độ cho Block nhánh phải.

Trường hợp đặc biệt

Trong một số trường hợp đặc biệt, RBBB có thể xuất hiện cùng với các tình trạng khác, gây ra các triệu chứng phức tạp hơn:

  • Block nhánh phải và block nhánh trái luân phiên: Đây là tình trạng hiếm gặp và nguy hiểm, trong đó có sự block dẫn truyền luân phiên giữa nhánh phải và nhánh trái. Tình trạng này có thể dẫn đến block tim hoàn toàn và gây ngất, thậm chí đột tử nếu không được điều trị kịp thời. Triệu chứng có thể bao gồm ngất, chóng mặt, mệt mỏi nặng.
  • RBBB sau nhồi máu cơ tim cấp: RBBB mới xuất hiện trong bối cảnh nhồi máu cơ tim cấp là một dấu hiệu tiên lượng xấu, cho thấy tổn thương tim lan rộng. Triệu chứng sẽ bao gồm các triệu chứng điển hình của nhồi máu cơ tim như đau ngực dữ dội, vã mồ hôi, khó thở, buồn nôn, nôn.
  • RBBB ở bệnh nhân có bệnh tim bẩm sinh: Ở trẻ em và người lớn mắc bệnh tim bẩm sinh, RBBB có thể là một phần của bệnh cảnh và có thể không gây ra triệu chứng đặc biệt nào ngoài các triệu chứng của bệnh tim bẩm sinh.

Các biến chứng của Block nhánh phải

Block nhánh phải đơn thuần, đặc biệt khi không có bệnh tim nền, thường không gây ra biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là khi RBBB liên quan đến bệnh tim hoặc tiến triển thành các rối loạn dẫn truyền khác, có thể xảy ra các biến chứng sau:

Block tim hoàn toàn

Trong một số ít trường hợp, đặc biệt là khi RBBB đi kèm với block nhánh trái hoặc block bó hai nhánh (bifascicular block), có nguy cơ tiến triển thành block tim hoàn toàn. Block tim hoàn toàn là tình trạng xung điện từ tâm nhĩ không thể dẫn truyền xuống tâm thất, dẫn đến nhịp tim rất chậm và có thể gây ngất, suy tim, thậm chí đột tử.

Suy tim

RBBB có thể làm giảm hiệu quả co bóp của tâm thất, đặc biệt là trong trường hợp có bệnh tim nền. Điều này có thể góp phần vào sự phát triển hoặc làm nặng thêm tình trạng suy tim, với các triệu chứng như khó thở, phù chân, mệt mỏi.

Rối loạn nhịp tim

RBBB có thể liên quan đến tăng nguy cơ mắc một số rối loạn nhịp tim khác, bao gồm cả rung nhĩ và cuồng nhĩ. Rối loạn nhịp tim có thể gây ra các triệu chứng như hồi hộp, đánh trống ngực, chóng mặt, ngất và làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Đột tử do tim

Mặc dù hiếm gặp, nhưng RBBB, đặc biệt là khi xuất hiện trong bối cảnh nhồi máu cơ tim cấp hoặc bệnh tim cấu trúc nặng, có thể làm tăng nguy cơ đột tử do tim, đặc biệt là do các rối loạn nhịp thất nguy hiểm.

Đối tượng nguy cơ mắc Block nhánh phải

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

Block nhánh phải có thể gặp ở mọi lứa tuổi và giới tính. Tuy nhiên, nguy cơ mắc RBBB tăng lên theo tuổi tác, do sự tích lũy các bệnh lý tim mạch và thoái hóa hệ thống dẫn truyền tim theo thời gian.

  • Người lớn tuổi: RBBB phổ biến hơn ở người lớn tuổi, đặc biệt là người trên 60 tuổi, do tỷ lệ mắc các bệnh tim mạch như bệnh tim thiếu máu cục bộ, tăng huyết áp, bệnh van tim tăng lên theo tuổi.
  • Nam giới: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn nữ giới ở độ tuổi trung niên và cao tuổi, do đó tỷ lệ RBBB có thể cao hơn ở nam giới trong nhóm tuổi này. Tuy nhiên, sự khác biệt giới tính này có thể giảm đi ở độ tuổi lớn hơn.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

Ngoài tuổi tác và giới tính, một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng khả năng mắc RBBB, bao gồm:

  • Tiền sử bệnh tim mạch: Những người có tiền sử mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ, nhồi máu cơ tim, suy tim, bệnh van tim, bệnh cơ tim, tăng huyết áp, bệnh tim bẩm sinh có nguy cơ mắc RBBB cao hơn.
  • Các yếu tố nguy cơ tim mạch: Các yếu tố nguy cơ tim mạch như hút thuốc lá, tăng cholesterol máu, đái tháo đường, béo phì, ít vận động thể lực cũng làm tăng nguy cơ mắc RBBB do làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh tim mạch.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Như đã đề cập ở trên, một số loại thuốc có thể gây ra hoặc làm nặng thêm RBBB.
  • Rối loạn điện giải: Đặc biệt là tăng kali máu.
  • Bệnh phổi mạn tính: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tăng huyết áp phổi có thể gây căng giãn tâm thất phải và dẫn đến RBBB.

Phòng ngừa Block nhánh phải

Không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu cho block nhánh phải, vì nhiều nguyên nhân gây ra RBBB không thể kiểm soát được hoàn toàn (ví dụ: bệnh tim bẩm sinh, quá trình lão hóa tự nhiên). Tuy nhiên, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh tim mạch có thể giúp giảm nguy cơ mắc RBBB thứ phát do các bệnh lý tim mạch gây ra.

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch

Thực hiện lối sống lành mạnh và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ tim mạch là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo không bão hòa. Hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và natri.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh thừa cân, béo phì.
  • Tập thể dục thường xuyên: Vận động thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
  • Không hút thuốc lá: Bỏ hút thuốc lá hoàn toàn và tránh tiếp xúc với khói thuốc thụ động.
  • Kiểm soát huyết áp: Nếu bị tăng huyết áp, cần tuân thủ điều trị và theo dõi huyết áp thường xuyên.
  • Kiểm soát cholesterol máu: Nếu bị rối loạn lipid máu, cần tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ.
  • Kiểm soát đường huyết: Nếu bị đái tháo đường, cần kiểm soát đường huyết chặt chẽ.

Khám sức khỏe định kỳ

Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là khi có các yếu tố nguy cơ tim mạch hoặc có triệu chứng gợi ý bệnh tim, giúp phát hiện sớm các vấn đề tim mạch, bao gồm cả RBBB, và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Chẩn đoán Block nhánh phải

Chẩn đoán block nhánh phải chủ yếu dựa vào điện tâm đồ (ECG). ECG là một xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn, ghi lại hoạt động điện của tim và có thể phát hiện các bất thường trong dẫn truyền điện tim, bao gồm RBBB.

Điện tâm đồ (ECG)

ECG là phương pháp chẩn đoán chính xác và nhanh chóng RBBB. Các tiêu chuẩn ECG để chẩn đoán RBBB bao gồm:

  • Thời gian QRS giãn rộng: Thời gian QRS ≥ 0.12 giây (≥ 120ms) ở người lớn.
  • Dạng rSR’ ở đạo trình V1, V2: Xuất hiện sóng R’ (R prime) sau sóng R, tạo thành dạng móc “tai thỏ” ở các đạo trình trước tim phải (V1, V2).
  • Sóng S rộng và sâu ở đạo trình I, aVL, V5, V6: Do khử cực tâm thất phải muộn hơn tâm thất trái.
  • Đoạn ST và sóng T thay đổi thứ phát: Thường có đoạn ST chênh xuống và sóng T âm tính ở các đạo trình trước tim phải (V1-V3).

Các xét nghiệm khác

Ngoài ECG, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác để tìm hiểu nguyên nhân gây ra RBBB và đánh giá tình trạng tim mạch tổng thể:

  • Siêu âm tim: Đánh giá chức năng tim, kích thước các buồng tim, van tim và phát hiện các bệnh tim cấu trúc.
  • Holter ECG: Ghi điện tim liên tục trong 24-48 giờ hoặc lâu hơn để phát hiện RBBB không liên tục hoặc các rối loạn nhịp tim khác.
  • Nghiệm pháp gắng sức điện tim: Đánh giá chức năng tim và hệ thống dẫn truyền trong khi gắng sức, có thể giúp phát hiện RBBB do thiếu máu cơ tim.
  • Xét nghiệm máu: Đánh giá các yếu tố nguy cơ tim mạch (cholesterol, đường huyết), men tim (nếu nghi ngờ nhồi máu cơ tim), điện giải đồ (kali máu).
  • Chụp X-quang tim phổi: Đánh giá kích thước tim và tình trạng phổi.

Điều trị Block nhánh phải

Điều trị block nhánh phải phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra nó và sự hiện diện của các triệu chứng hoặc bệnh tim đi kèm. RBBB đơn thuần, không triệu chứng và không có bệnh tim nền thường không cần điều trị đặc hiệu.

Phương pháp y khoa

  • Điều trị nguyên nhân: Quan trọng nhất là điều trị các bệnh lý tim mạch tiềm ẩn gây ra RBBB. Ví dụ, nếu RBBB do bệnh tim thiếu máu cục bộ, cần điều trị bệnh mạch vành (dùng thuốc, can thiệp mạch vành, phẫu thuật bắc cầu mạch vành). Nếu RBBB do suy tim, cần điều trị suy tim (thuốc ức chế men chuyển, chẹn beta, lợi tiểu, digoxin,…).
  • Đặt máy tạo nhịp tim: Trong một số trường hợp hiếm hoi, RBBB có thể tiến triển thành block tim hoàn toàn hoặc gây ra nhịp tim chậm có triệu chứng (ví dụ: ngất, chóng mặt). Trong những trường hợp này, cần đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn để duy trì nhịp tim ổn định. Chỉ định đặt máy tạo nhịp thường được xem xét ở bệnh nhân RBBB có triệu chứng và có block bó hai nhánh hoặc block nhánh trái luân phiên.
  • Thay đổi thuốc: Nếu RBBB nghi ngờ do thuốc gây ra, cần xem xét ngừng thuốc hoặc thay thế bằng thuốc khác nếu có thể.

Lối sống hỗ trợ

Lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các bệnh tim mạch và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể, hỗ trợ điều trị RBBB thứ phát:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Như đã đề cập trong phần phòng ngừa, chế độ ăn uống tốt cho tim mạch là rất quan trọng.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tăng cường hoạt động thể chất vừa phải, phù hợp với tình trạng sức khỏe.
  • Bỏ hút thuốc lá: Ngừng hút thuốc lá hoàn toàn.
  • Giảm căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, hít thở sâu.
  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ giấc mỗi đêm (7-8 tiếng).

Lưu ý khi điều trị

  • Theo dõi định kỳ: Người bệnh RBBB cần được theo dõi định kỳ bởi bác sĩ tim mạch để đánh giá sự tiến triển của RBBB và các bệnh tim mạch đi kèm. Điện tâm đồ nên được thực hiện định kỳ, đặc biệt là khi có triệu chứng mới xuất hiện hoặc bệnh tim nền tiến triển.
  • Tuân thủ điều trị: Tuân thủ chặt chẽ các chỉ định điều trị của bác sĩ, bao gồm dùng thuốc đúng liều, đúng giờ và tái khám đúng hẹn.
  • Nhận biết triệu chứng nguy hiểm: Người bệnh cần được hướng dẫn nhận biết các triệu chứng nguy hiểm như đau ngực, khó thở, ngất xỉu, và cần đến bệnh viện cấp cứu ngay khi xuất hiện các triệu chứng này.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

Block nhánh phải có thể bị nhầm lẫn với một số bệnh lý tim mạch khác có biểu hiện điện tâm đồ tương tự hoặc có triệu chứng chồng lấp, bao gồm:

  • Block nhánh trái (Left bundle branch block – LBBB): LBBB là tình trạng block dẫn truyền ở nhánh trái bó His, gây ra sự chậm trễ trong khử cực tâm thất trái. Trên ECG, LBBB và RBBB có hình ảnh khác nhau, nhưng cả hai đều gây giãn rộng phức bộ QRS.
  • Block bó hai nhánh (Bifascicular block): Block bó hai nhánh thường bao gồm RBBB kết hợp với block nhánh trái trước hoặc block nhánh trái sau. Tình trạng này có nguy cơ tiến triển thành block tim hoàn toàn cao hơn so với RBBB đơn thuần.
  • Hội chứng Brugada: Hội chứng Brugada là một bệnh lý di truyền gây rối loạn nhịp tim nguy hiểm, có thể gây đột tử do tim. ECG trong hội chứng Brugada có thể có dạng giống RBBB ở một số đạo trình, nhưng có các đặc điểm khác biệt quan trọng.
  • Dày thất phải: Dày thất phải có thể gây ra một số thay đổi trên ECG tương tự như RBBB, nhưng không phải là block dẫn truyền thực sự.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Tiêu chíBlock nhánh phải (RBBB)Block nhánh trái (LBBB)Block bó hai nhánhHội chứng BrugadaDày thất phải
Định nghĩaBlock dẫn truyền ở nhánh phải bó HisBlock dẫn truyền ở nhánh trái bó HisBlock ở hai trong ba nhánh chính của bó His (thường là RBBB + block nhánh trái trước hoặc sau)Bệnh lý di truyền gây rối loạn nhịp tim thất nguy hiểmTình trạng tâm thất phải dày lên bất thường
Triệu chứngThường không triệu chứng, triệu chứng liên quan đến bệnh tim nền (nếu có)Tương tự RBBB, triệu chứng liên quan đến bệnh tim nềnNguy cơ block tim hoàn toàn cao hơn, có thể gây ngất, chóng mặtNgất, đột tử do tim, thường không có triệu chứng tim mạch rõ ràng trước đóKhó thở, mệt mỏi, phù, triệu chứng của bệnh phổi hoặc bệnh tim nền
Nguyên nhânBệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh tim cấu trúc, viêm cơ tim, tăng huyết áp phổi, thuốc, vô cănBệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh tim cấu trúc, bệnh cơ tim, tăng huyết áp, bệnh van tim, vô cănThường là tiến triển của RBBB hoặc LBBB, bệnh tim cấu trúc, bệnh thoái hóa hệ thống dẫn truyềnĐột biến gen di truyền ảnh hưởng đến kênh ion natriTăng huyết áp phổi, bệnh phổi mạn tính, bệnh tim bẩm sinh, bệnh van tim
Tiến triểnThường ổn định, ít tiến triển thành block tim hoàn toàn (trừ khi có bệnh tim nền nặng hoặc block bó hai nhánh)Nguy cơ tiến triển thành block tim hoàn toàn cao hơn RBBBNguy cơ tiến triển thành block tim hoàn toàn rất caoNguy cơ rối loạn nhịp thất nguy hiểm và đột tử do timTiến triển phụ thuộc vào bệnh lý nền gây ra dày thất phải
Điều trịĐiều trị bệnh tim nền (nếu có), máy tạo nhịp tim (trong trường hợp block tim hoàn toàn hoặc nhịp chậm có triệu chứng)Điều trị bệnh tim nền (nếu có), máy tạo nhịp tim (trong trường hợp block tim hoàn toàn hoặc nhịp chậm có triệu chứng)Máy tạo nhịp tim vĩnh viễn (để phòng ngừa block tim hoàn toàn)Cấy máy khử rung tim (ICD) để phòng ngừa đột tử do timĐiều trị bệnh lý nền gây ra dày thất phải

Mọi người cũng hỏi

Block nhánh phải có nguy hiểm không?

Block nhánh phải (RBBB) có thể nguy hiểm tùy thuộc vào nguyên nhân và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. RBBB đơn thuần ở người trẻ, khỏe mạnh thường lành tính và không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, RBBB mới xuất hiện hoặc đi kèm với bệnh tim mạch có thể là dấu hiệu của các vấn đề tim mạch nghiêm trọng hơn và làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch như block tim hoàn toàn, suy tim, rối loạn nhịp tim, và đột tử do tim. Do đó, cần được bác sĩ đánh giá để xác định nguyên nhân và mức độ nguy hiểm của RBBB trong từng trường hợp cụ thể.

Block nhánh phải có chữa được không?

Block nhánh phải (RBBB) không phải là một bệnh có thể “chữa khỏi” hoàn toàn theo nghĩa loại bỏ được tình trạng block dẫn truyền. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, đặc biệt là RBBB đơn thuần, không cần điều trị đặc hiệu và người bệnh có thể sống khỏe mạnh bình thường. Nếu RBBB là thứ phát do một bệnh lý tim mạch khác, việc điều trị bệnh tim gốc có thể cải thiện hoặc ổn định tình trạng RBBB. Trong một số ít trường hợp RBBB gây ra triệu chứng nghiêm trọng hoặc có nguy cơ cao tiến triển thành block tim hoàn toàn, có thể cần can thiệp đặt máy tạo nhịp tim để hỗ trợ nhịp tim.

Block nhánh phải có ảnh hưởng gì?

Ảnh hưởng của block nhánh phải (RBBB) rất khác nhau tùy thuộc vào từng người. Ở nhiều người, RBBB không gây ra bất kỳ ảnh hưởng đáng kể nào đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, ở một số người, đặc biệt là khi RBBB đi kèm với bệnh tim mạch, nó có thể gây ra một số ảnh hưởng tiêu cực. RBBB có thể làm giảm hiệu quả co bóp của tim, dẫn đến mệt mỏi, khó thở, và có thể làm tăng nguy cơ suy tim và rối loạn nhịp tim. Trong trường hợp nghiêm trọng, RBBB có thể tiến triển thành block tim hoàn toàn, một tình trạng nguy hiểm có thể gây ngất, thậm chí đột tử.

Block nhánh phải có tập thể dục được không?

Người có block nhánh phải (RBBB) thường vẫn có thể tập thể dục, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể và đảm bảo an toàn. Đối với RBBB đơn thuần, không triệu chứng và không có bệnh tim nền, thường không có hạn chế đặc biệt về tập thể dục. Tuy nhiên, nếu RBBB xuất hiện cùng với bệnh tim mạch hoặc có triệu chứng, bác sĩ có thể khuyến cáo một số hạn chế về cường độ và loại hình tập thể dục phù hợp với tình trạng sức khỏe tim mạch. Quan trọng là lắng nghe cơ thể, ngừng tập và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong khi tập.

Block nhánh phải khi mang thai có sao không?

Block nhánh phải (RBBB) thường không gây ra vấn đề nghiêm trọng trong thai kỳ. RBBB đơn thuần thường không ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai có RBBB nên được bác sĩ tim mạch theo dõi chặt chẽ, đặc biệt nếu có bệnh tim mạch nền hoặc xuất hiện các triệu chứng mới. Trong quá trình mang thai, cơ thể có nhiều thay đổi về sinh lý có thể ảnh hưởng đến tim mạch. Việc theo dõi và quản lý RBBB trong thai kỳ giúp đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và em bé.

Tài liệu tham khảo về Block nhánh phải

  • American Heart Association
  • Mayo Clinic
  • National Heart, Lung, and Blood Institute (NHLBI)
  • World Health Organization (WHO)
  • European Society of Cardiology

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline