Câu hỏi liệu béo phì có phải là bệnh không đã và đang là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận, không chỉ trong cộng đồng mà ngay cả trong giới khoa học. Tuy nhiên, với những nghiên cứu và bằng chứng y học ngày càng rõ ràng, các tổ chức y tế hàng đầu thế giới đã đưa ra một kết luận quan trọng. Việc hiểu rõ bản chất của béo phì không chỉ giúp chúng ta nhìn nhận vấn đề một cách đúng đắn hơn mà còn là nền tảng để tiếp cận các phương pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người.
Béo phì có phải là bệnh không? Quan điểm y học quốc tế và Việt Nam
Quan điểm về việc xem béo phì là một bệnh đã có những thay đổi đáng kể trong những thập kỷ gần đây, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc hơn của khoa học y tế về tình trạng phức tạp này.
Quan điểm của các tổ chức y tế lớn trên thế giới
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): Từ lâu, WHO đã công nhận béo phì là một “dịch bệnh toàn cầu” và là một yếu tố nguy cơ chính gây ra nhiều bệnh không lây nhiễm khác. Mặc dù không công bố chính thức một tuyên bố duy nhất coi béo phì là một bệnh theo nghĩa đen trong hệ thống phân loại bệnh quốc tế (ICD), nhưng cách tiếp cận của WHO và các tài liệu liên quan đều ngụ ý mạnh mẽ rằng béo phì là một tình trạng bệnh lý đòi hỏi sự can thiệp y tế.
- Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ (AMA): Vào năm 2013, AMA đã chính thức công nhận béo phì là một bệnh. Quyết định này được đưa ra dựa trên bằng chứng khoa học cho thấy béo phì là một tình trạng phức tạp với nhiều yếu tố sinh lý, môi trường và di truyền, không chỉ đơn thuần là kết quả của lối sống. Việc công nhận này nhằm mục đích thay đổi cách tiếp cận của các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và công chúng đối với béo phì, thúc đẩy việc điều trị và phòng ngừa một cách nghiêm túc hơn.
- Các hiệp hội chuyên khoa khác: Nhiều hiệp hội chuyên khoa khác trên thế giới, như Hiệp hội Béo phì Quốc tế (World Obesity Federation), Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ (Endocrine Society) và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association), đều coi béo phì là một bệnh mãn tính, tiến triển và tái phát, đòi hỏi sự quản lý dài hạn.
Quan điểm của ngành y tế Việt Nam
Tại Việt Nam, các cơ quan y tế và chuyên gia cũng ngày càng có xu hướng nhìn nhận béo phì là một bệnh lý. Bộ Y tế Việt Nam và các hội chuyên ngành như Hội Nội tiết – Đái tháo đường Việt Nam, Hội Tim mạch Việt Nam đều xem béo phì là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, là nguyên nhân hàng đầu của nhiều bệnh không lây nhiễm. Mặc dù chưa có một tuyên bố chính thức tương tự AMA, nhưng các hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh liên quan đến béo phì đều được xây dựng dựa trên cơ sở khoa học rằng béo phì là một bệnh lý cần được quản lý và điều trị.
Tại sao béo phì được công nhận là một bệnh?
Việc công nhận béo phì là một bệnh không phải là ngẫu nhiên mà dựa trên những hiểu biết sâu rộng về cơ chế sinh học, các yếu tố gây bệnh và những tác động tiêu cực mà nó gây ra cho cơ thể.
Béo phì là một tình trạng phức tạp với nhiều nguyên nhân
Béo phì không chỉ đơn thuần là việc nạp vào nhiều calo hơn lượng calo tiêu thụ. Nó là một bệnh đa yếu tố, bị ảnh hưởng bởi sự tương tác phức tạp giữa:
- Yếu tố di truyền: Gen di truyền có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể lưu trữ chất béo, tốc độ trao đổi chất, cảm giác thèm ăn và phản ứng với việc ăn uống. Một số gen có thể làm tăng nguy cơ béo phì.
- Yếu tố môi trường và lối sống: Chế độ ăn nhiều calo, đường, chất béo không lành mạnh, ít hoạt động thể chất, thiếu ngủ và mức độ căng thẳng cao đều góp phần vào sự phát triển của béo phì. Môi trường sống hiện đại thúc đẩy lối sống ít vận động và dễ dàng tiếp cận thực phẩm chế biến sẵn.
- Yếu tố tâm lý và xã hội: Các yếu tố như stress, trầm cảm, lo âu có thể dẫn đến việc ăn uống cảm xúc. Áp lực xã hội, văn hóa ăn uống và tình trạng kinh tế xã hội cũng đóng vai trò quan trọng.
- Yếu tố chuyển hóa và nội tiết: Một số bệnh lý nội tiết (ví dụ: suy giáp, hội chứng Cushing) hoặc rối loạn chuyển hóa (ví dụ: hội chứng buồng trứng đa nang) có thể dẫn đến tăng cân và béo phì. Ngoài ra, sự mất cân bằng hormone điều hòa cảm giác no và đói (leptin, ghrelin) cũng là một yếu tố.
Béo phì gây ra những biến đổi sinh lý và bệnh lý rõ rệt
Béo phì không chỉ là một vấn đề về cân nặng mà còn kéo theo hàng loạt thay đổi bất lợi trong cơ thể ở cấp độ tế bào và hệ thống:
- Thay đổi nội tiết tố: Mô mỡ không chỉ là nơi dự trữ năng lượng mà còn là một cơ quan nội tiết năng động, sản xuất các hormone và cytokine (chất gây viêm). Ở người béo phì, sự mất cân bằng hormone (ví dụ: tăng leptin nhưng giảm độ nhạy cảm với leptin, tăng insulin nhưng kháng insulin) là phổ biến.
- Viêm mạn tính: Mô mỡ thừa, đặc biệt là mỡ nội tạng, tiết ra các chất gây viêm (adipokines), dẫn đến tình trạng viêm mạn tính toàn thân. Viêm mạn tính là yếu tố khởi phát và thúc đẩy nhiều bệnh mãn tính liên quan đến béo phì.
- Rối loạn chuyển hóa: Béo phì gây ra kháng insulin, rối loạn lipid máu (tăng cholesterol xấu, giảm cholesterol tốt, tăng triglyceride), rối loạn dung nạp glucose và tăng huyết áp, tất cả đều là các yếu tố của hội chứng chuyển hóa.
Những hệ lụy sức khỏe nghiêm trọng do béo phì gây ra
Béo phì không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn là yếu tố nguy cơ hàng đầu cho sự phát triển của nhiều bệnh mãn tính, gây giảm chất lượng cuộc sống và tăng tỷ lệ tử vong.
- Bệnh tim mạch: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành, đột quỵ, suy tim và rung tâm nhĩ. Nó góp phần làm tăng huyết áp, tăng cholesterol và xơ vữa động mạch.
- Đái tháo đường type 2: Đây là một trong những mối liên hệ mạnh mẽ nhất. Béo phì gây ra kháng insulin, dẫn đến đường huyết cao và cuối cùng là bệnh đái tháo đường type 2.
- Huyết áp cao (Tăng huyết áp): Trọng lượng cơ thể quá mức làm tim phải làm việc vất vả hơn để bơm máu đi khắp cơ thể, gây áp lực lên thành mạch máu.
- Một số loại ung thư: Béo phì có liên quan đến tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư đại trực tràng, vú (sau mãn kinh), nội mạc tử cung, thận, gan, tuyến tụy và thực quản.
- Bệnh xương khớp: Trọng lượng cơ thể dư thừa gây áp lực lớn lên các khớp chịu trọng lượng như khớp gối và hông, dẫn đến thoái hóa khớp và đau mãn tính.
- Ngừng thở khi ngủ: Mỡ tích tụ quanh cổ có thể thu hẹp đường thở, gây ra tình trạng ngừng thở ngắt quãng trong khi ngủ, dẫn đến mệt mỏi ban ngày và tăng nguy cơ các vấn đề tim mạch.
- Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu: Tích tụ mỡ trong gan có thể dẫn đến viêm gan, xơ gan và suy gan.
- Vấn đề sức khỏe tâm thần: Béo phì thường đi kèm với các vấn đề như trầm cảm, lo âu, tự ti và kỳ thị xã hội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần.
Chẩn đoán và phân loại béo phì
Việc chẩn đoán béo phì thường dựa trên các chỉ số dễ đo lường và được chấp nhận rộng rãi, giúp xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng.
Chỉ số khối cơ thể (BMI)
BMI là công cụ phổ biến nhất để đánh giá béo phì, được tính bằng cân nặng (kg) chia cho bình phương chiều cao (m). Phân loại theo WHO:
- Thiếu cân: BMI < 18.5
- Cân nặng bình thường: BMI 18.5 – 24.9
- Thừa cân: BMI 25.0 – 29.9
- Béo phì độ I: BMI 30.0 – 34.9
- Béo phì độ II: BMI 35.0 – 39.9
- Béo phì độ III: BMI ≥ 40.0
Nội dung này có hữu ích với bạn không?
