Bệnh tự miễn

Bệnh tự miễn là gì?

Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể, vốn có chức năng bảo vệ chống lại bệnh tật và nhiễm trùng, lại tấn công nhầm các tế bào và mô khỏe mạnh của chính cơ thể. Thay vì chống lại các tác nhân ngoại xâm như vi khuẩn hoặc virus, hệ miễn dịch lại coi các bộ phận của cơ thể là ngoại lai và tạo ra các kháng thể tự kháng thể để tấn công chúng.

Ảnh hưởng của bệnh tự miễn đối với sức khỏe là rất lớn và đa dạng, tùy thuộc vào cơ quan hoặc hệ thống nào của cơ thể bị tấn công. Bệnh có thể gây ra viêm mãn tính, tổn thương mô và cơ quan, đau đớn, mệt mỏi và nhiều triệu chứng khác, làm suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Nếu không được điều trị, bệnh tự miễn có thể tiến triển nặng, gây tổn thương không hồi phục cho các cơ quan và hệ thống, thậm chí đe dọa tính mạng. Theo thống kê, bệnh tự miễn ảnh hưởng đến khoảng 5-8% dân số thế giới, trong đó phụ nữ chiếm tỷ lệ cao hơn nam giới. Các bệnh tự miễn phổ biến bao gồm viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, bệnh vẩy nến, viêm tuyến giáp Hashimoto và bệnh đa xơ cứng.

Nguyên nhân gây ra bệnh tự miễn

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính xác gây ra bệnh tự miễn vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng các nhà khoa học tin rằng đó là sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố di truyền và môi trường.

Nguyên nhân di truyền

Yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số gen nhất định có liên quan đến việc tăng tính nhạy cảm với các bệnh tự miễn. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh tự miễn, nguy cơ một người mắc bệnh này sẽ cao hơn. Tuy nhiên, gen không phải là yếu tố duy nhất quyết định, mà cần có sự tác động của các yếu tố môi trường để bệnh phát triển.

Nguyên nhân môi trường

Các yếu tố môi trường được cho là đóng vai trò kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm bệnh tự miễn ở những người có cơ địa di truyền dễ mắc bệnh. Một số yếu tố môi trường tiềm năng bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Một số loại virus và vi khuẩn có thể gây ra phản ứng tự miễn dịch. Ví dụ, sốt thấp khớp có thể phát triển sau nhiễm trùng liên cầu khuẩn.
  • Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc với một số hóa chất độc hại có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn ở một số người.
  • Chế độ ăn uống: Một số nghiên cứu cho thấy chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và nguy cơ phát triển bệnh tự miễn.
  • Căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và có thể là yếu tố góp phần vào sự phát triển của bệnh tự miễn ở những người dễ mắc bệnh.

Cơ chế

Cơ chế bệnh sinh của bệnh tự miễn rất phức tạp và khác nhau tùy theo từng bệnh cụ thể, nhưng nhìn chung đều liên quan đến sự rối loạn chức năng của hệ thống miễn dịch. Dưới đây là một số cơ chế chính:

  • Mất khả năng tự dung nạp: Bình thường, hệ miễn dịch có khả năng phân biệt giữa các tế bào của cơ thể (tự kháng nguyên) và các tác nhân ngoại lai (kháng nguyên lạ). Trong bệnh tự miễn, cơ chế tự dung nạp này bị phá vỡ, khiến hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào và mô khỏe mạnh của cơ thể.
  • Phản ứng chéo: Trong một số trường hợp, kháng thể hoặc tế bào miễn dịch được tạo ra để chống lại một tác nhân ngoại lai (ví dụ như vi khuẩn) có thể phản ứng chéo với các kháng nguyên tương tự trên tế bào của cơ thể, gây ra bệnh tự miễn.
  • Giải phóng kháng nguyên ẩn: Thông thường, một số kháng nguyên của cơ thể được “ẩn” khỏi hệ miễn dịch. Khi các mô bị tổn thương do nhiễm trùng, chấn thương hoặc các yếu tố khác, các kháng nguyên ẩn này có thể được giải phóng và kích thích phản ứng tự miễn dịch.
  • Rối loạn điều hòa miễn dịch: Hệ miễn dịch được điều hòa bởi nhiều cơ chế phức tạp để duy trì sự cân bằng và ngăn ngừa phản ứng tự miễn dịch quá mức. Trong bệnh tự miễn, các cơ chế điều hòa này bị rối loạn, dẫn đến phản ứng miễn dịch tự tấn công không kiểm soát.

Triệu chứng của bệnh tự miễn

Triệu chứng phổ biến

Triệu chứng của bệnh tự miễn rất đa dạng và phụ thuộc vào loại bệnh và cơ quan bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, có một số triệu chứng phổ biến thường gặp ở nhiều bệnh tự miễn, bao gồm:

  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi kéo dài, không cải thiện sau khi nghỉ ngơi, là một triệu chứng rất phổ biến ở bệnh tự miễn.
  • Đau khớp, cơ: Đau nhức khớp, cơ bắp là triệu chứng thường gặp, có thể kèm theo sưng, nóng, đỏ ở các khớp.
  • Phát ban da: Nhiều bệnh tự miễn gây ra các vấn đề về da như phát ban, mẩn đỏ, ngứa, hoặc vẩy nến.
  • Sốt: Sốt nhẹ hoặc sốt không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu của bệnh tự miễn, đặc biệt là trong giai đoạn bùng phát.
  • Rụng tóc: Một số bệnh tự miễn có thể gây rụng tóc từng mảng hoặc rụng tóc lan tỏa.
  • Khô mắt, khô miệng: Triệu chứng khô mắt, khô miệng thường gặp trong hội chứng Sjogren, một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến tuyến lệ và tuyến nước bọt.
  • Các vấn đề tiêu hóa: Bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây ra các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, táo bón, hoặc buồn nôn.

Triệu chứng theo mức độ

Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng bệnh tự miễn có thể khác nhau ở mỗi người và tùy thuộc vào giai đoạn bệnh. Dưới đây là bảng so sánh triệu chứng theo mức độ:

Mức độTriệu chứng
Nhẹ
  • Mệt mỏi nhẹ
  • Đau khớp, cơ không thường xuyên
  • Phát ban da nhẹ, thoáng qua
  • Khô mắt, khô miệng nhẹ
Trung bình
  • Mệt mỏi kéo dài, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày
  • Đau khớp, cơ thường xuyên hơn, có thể gây hạn chế vận động
  • Phát ban da lan rộng hơn, kéo dài
  • Khô mắt, khô miệng rõ rệt, gây khó chịu
  • Các vấn đề tiêu hóa nhẹ đến trung bình
Nặng
  • Mệt mỏi nghiêm trọng, suy nhược cơ thể
  • Đau khớp, cơ dữ dội, gây tàn phế
  • Phát ban da nghiêm trọng, loét da
  • Khô mắt, khô miệng nặng, ảnh hưởng đến thị lực và ăn uống
  • Các vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng, suy dinh dưỡng
  • Tổn thương các cơ quan nội tạng (tim, phổi, thận, não…)

Trường hợp đặc biệt

  • Bùng phát bệnh: Trong giai đoạn bùng phát, các triệu chứng bệnh tự miễn có thể trở nên nghiêm trọng hơn và xuất hiện các triệu chứng mới. Các yếu tố kích hoạt bùng phát có thể bao gồm căng thẳng, nhiễm trùng, hoặc thay đổi nội tiết tố.
  • Bệnh tự miễn chồng lấp: Một số người có thể mắc đồng thời nhiều bệnh tự miễn, gọi là bệnh tự miễn chồng lấp. Trong trường hợp này, triệu chứng có thể phức tạp và đa dạng hơn, do sự kết hợp của các bệnh khác nhau.
  • Ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai: Bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến thai kỳ và sức khỏe của cả mẹ và bé. Một số bệnh tự miễn có thể trở nên trầm trọng hơn trong thai kỳ, hoặc có thể gây ra các biến chứng như sảy thai, sinh non, hoặc tiền sản giật.

Đường lây truyền của bệnh tự miễn

Bệnh tự miễn không phải là bệnh truyền nhiễmkhông lây truyền từ người sang người. Bệnh phát sinh do hệ thống miễn dịch của chính cơ thể tự tấn công các tế bào và mô khỏe mạnh. Do đó, không có “đường lây truyền” bệnh tự miễn theo nghĩa lây nhiễm.

Các biến chứng của bệnh tự miễn

Nếu không được kiểm soát tốt, bệnh tự miễn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, tùy thuộc vào loại bệnh và cơ quan bị ảnh hưởng. Một số biến chứng phổ biến bao gồm:

Tổn thương cơ quan

Viêm mãn tính do bệnh tự miễn có thể gây tổn thương lâu dài cho các cơ quan và mô, dẫn đến suy giảm chức năng cơ quan. Ví dụ, viêm khớp dạng thấp có thể phá hủy khớp, lupus ban đỏ hệ thống có thể gây tổn thương thận, tim, phổi và não.

Nhiễm trùng

Bản thân bệnh tự miễn và các thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để điều trị bệnh có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng hơn. Nhiễm trùng có thể trở nên nghiêm trọng và khó điều trị hơn ở người bệnh tự miễn.

Bệnh tim mạch

Một số bệnh tự miễn, như viêm khớp dạng thấp và lupus, có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm bệnh mạch vành, đột quỵ và suy tim. Viêm mãn tính được cho là yếu tố góp phần vào nguy cơ tim mạch này.

Ung thư

Một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa một số bệnh tự miễn và tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, như ung thư hạch bạch huyết. Tuy nhiên, nguy cơ này thường thấp và cần được nghiên cứu thêm.

Biến chứng thai kỳ

Bệnh tự miễn có thể gây ra các biến chứng trong thai kỳ, như sảy thai, sinh non, tiền sản giật và thai chậm phát triển. Việc kiểm soát tốt bệnh tự miễn trước và trong thai kỳ là rất quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng.

Đối tượng nguy cơ mắc bệnh tự miễn

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh tự miễn cao hơn nam giới. Khoảng 75% bệnh nhân mắc bệnh tự miễn là phụ nữ. Sự khác biệt về giới tính này có thể liên quan đến các yếu tố nội tiết tố và di truyền.
  • Độ tuổi: Bệnh tự miễn có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường khởi phát ở độ tuổi trưởng thành, đặc biệt là từ 20 đến 40 tuổi. Tuy nhiên, một số bệnh tự miễn, như viêm khớp dạng thấp thiếu niên, có thể xuất hiện ở trẻ em.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

  • Tiền sử gia đình: Người có người thân (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh tự miễn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Chủng tộc và dân tộc: Một số bệnh tự miễn phổ biến hơn ở một số nhóm chủng tộc và dân tộc nhất định. Ví dụ, lupus ban đỏ hệ thống phổ biến hơn ở người Mỹ gốc Phi và người gốc Latinh.
  • Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với một số yếu tố môi trường như nhiễm trùng, hóa chất, hoặc hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn ở những người có cơ địa di truyền.
  • Bệnh tự miễn khác: Một người mắc một bệnh tự miễn có nguy cơ cao hơn mắc thêm các bệnh tự miễn khác.

Phòng ngừa bệnh tự miễn

Hiện tại, không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu cho hầu hết các bệnh tự miễn, vì nguyên nhân gây bệnh còn chưa được hiểu rõ hoàn toàn và liên quan đến nhiều yếu tố phức tạp như di truyền và môi trường. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ hoặc trì hoãn sự khởi phát bệnh ở những người có yếu tố nguy cơ:

Duy trì lối sống lành mạnh

Một lối sống lành mạnh có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh nói chung, bao gồm cả bệnh tự miễn. Các biện pháp bao gồm:

  • Chế độ ăn uống cân bằng: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt và chất béo bão hòa.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm căng thẳng và duy trì cân nặng khỏe mạnh.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc (7-8 tiếng mỗi đêm) rất quan trọng cho chức năng hệ miễn dịch.
  • Kiểm soát căng thẳng: Tìm các biện pháp giảm căng thẳng hiệu quả như thiền, yoga, hoặc các hoạt động giải trí.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá có liên quan đến tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh tự miễn.

Tránh các yếu tố môi trường có hại

Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố môi trường có thể kích hoạt bệnh tự miễn, bao gồm:

  • Giảm tiếp xúc với hóa chất độc hại: Tránh tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, thuốc trừ sâu, hoặc các chất ô nhiễm khác.
  • Phòng ngừa nhiễm trùng: Thực hiện các biện pháp vệ sinh tốt, như rửa tay thường xuyên, tiêm phòng vaccine, để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát bệnh

Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát bệnh có thể giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh tự miễn, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

Chẩn đoán bệnh tự miễn

Chẩn đoán bệnh tự miễn có thể gặp nhiều thách thức do triệu chứng bệnh đa dạng và không đặc hiệu, cũng như không có một xét nghiệm duy nhất có thể chẩn đoán tất cả các bệnh tự miễn. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm:

Khám lâm sàng và tiền sử bệnh

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bệnh nhân và gia đình, cũng như các triệu chứng hiện tại. Khám lâm sàng giúp bác sĩ đánh giá các dấu hiệu thực thể như phát ban, sưng khớp, hoặc các bất thường khác.

Xét nghiệm máu

Các xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán bệnh tự miễn. Một số xét nghiệm thường được sử dụng bao gồm:

  • Xét nghiệm kháng thể tự kháng thể (Autoantibody tests): Xét nghiệm này giúp phát hiện các kháng thể tự kháng thể trong máu, là dấu hiệu đặc trưng của bệnh tự miễn. Các loại kháng thể tự kháng thể khác nhau có liên quan đến các bệnh tự miễn khác nhau.
  • Xét nghiệm viêm: Các xét nghiệm như tốc độ máu lắng (ESR) và protein phản ứng C (CRP) giúp đánh giá mức độ viêm trong cơ thể.
  • Xét nghiệm chức năng cơ quan: Các xét nghiệm này được thực hiện để đánh giá chức năng của các cơ quan có thể bị ảnh hưởng bởi bệnh tự miễn, như chức năng thận, gan, hoặc tuyến giáp.

Xét nghiệm hình ảnh

Các xét nghiệm hình ảnh như X-quang, siêu âm, chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể được sử dụng để đánh giá tổn thương cơ quan và loại trừ các bệnh lý khác.

Sinh thiết

Trong một số trường hợp, sinh thiết mô (ví dụ như sinh thiết da, thận, hoặc khớp) có thể được thực hiện để xác định chẩn đoán và đánh giá mức độ tổn thương mô.

Điều trị bệnh tự miễn

Phương pháp y khoa

  • Thuốc ức chế miễn dịch: Đây là nhóm thuốc chính được sử dụng để điều trị bệnh tự miễn. Thuốc ức chế miễn dịch giúp làm giảm hoạt động quá mức của hệ miễn dịch, từ đó giảm viêm và ngăn ngừa tổn thương cơ quan. Các loại thuốc ức chế miễn dịch phổ biến bao gồm methotrexate, azathioprine, cyclosporine, và mycophenolate mofetil.
  • Corticosteroid: Corticosteroid (ví dụ như prednisone) là thuốc chống viêm mạnh, thường được sử dụng để kiểm soát nhanh các triệu chứng bùng phát của bệnh tự miễn. Tuy nhiên, do tác dụng phụ nhiều, corticosteroid thường chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn hạn hoặc với liều thấp kéo dài.
  • Thuốc sinh học: Thuốc sinh học là các thuốc được sản xuất bằng công nghệ sinh học, nhắm mục tiêu vào các thành phần cụ thể của hệ miễn dịch gây ra bệnh tự miễn. Các loại thuốc sinh học bao gồm thuốc ức chế TNF-alpha (ví dụ như adalimumab, infliximab), thuốc ức chế interleukin (ví dụ như secukinumab, ustekinumab), và thuốc ức chế tế bào B (ví dụ như rituximab).
  • Liệu pháp thay thế hormone: Trong một số bệnh tự miễn liên quan đến rối loạn nội tiết tố, như viêm tuyến giáp Hashimoto, liệu pháp thay thế hormone có thể được sử dụng để bổ sung hormone thiếu hụt.
  • Truyền immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG): IVIG là một phương pháp điều trị trong đó immunoglobulin (kháng thể) từ người hiến tặng khỏe mạnh được truyền vào tĩnh mạch của bệnh nhân. IVIG có thể giúp điều hòa hệ miễn dịch và được sử dụng trong một số bệnh tự miễn nặng.

Lối sống hỗ trợ

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng có thể giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và hỗ trợ điều trị bệnh tự miễn. Một số người bệnh có thể thấy rằng việc loại bỏ một số loại thực phẩm nhất định (ví dụ như gluten, sữa) giúp cải thiện triệu chứng, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi lớn nào trong chế độ ăn uống.
  • Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục giúp duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần, giảm mệt mỏi và đau khớp, cải thiện chức năng vận động và tăng cường chất lượng cuộc sống.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng bệnh tự miễn. Các kỹ thuật quản lý căng thẳng như thiền, yoga, hít thở sâu, hoặc liệu pháp tâm lý có thể hữu ích.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo ngủ đủ giấc và có thời gian nghỉ ngơi hợp lý để giúp cơ thể phục hồi và giảm mệt mỏi.
  • Bỏ hút thuốc lá và hạn chế rượu bia: Hút thuốc lá và uống rượu bia có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và làm trầm trọng thêm bệnh tự miễn.

Lưu ý khi điều trị

  • Tuân thủ điều trị: Điều quan trọng là phải tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị do bác sĩ chỉ định, bao gồm uống thuốc đúng liều, đúng giờ và tái khám định kỳ.
  • Theo dõi tác dụng phụ của thuốc: Các thuốc điều trị bệnh tự miễn có thể gây ra tác dụng phụ. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải để được xử trí kịp thời.
  • Kiểm soát các bệnh đồng mắc: Người bệnh tự miễn thường có nguy cơ cao mắc các bệnh đồng mắc khác, như bệnh tim mạch, nhiễm trùng, hoặc loãng xương. Việc kiểm soát tốt các bệnh đồng mắc này là rất quan trọng để cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Hỗ trợ tâm lý: Bệnh tự miễn là bệnh mãn tính có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống. Hỗ trợ tâm lý từ gia đình, bạn bè, nhóm bệnh nhân hoặc chuyên gia tâm lý có thể giúp người bệnh đối phó với bệnh tật và cải thiện chất lượng cuộc sống.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

  • Bệnh dị ứng: Bệnh dị ứng và bệnh tự miễn đều liên quan đến sự rối loạn chức năng của hệ miễn dịch. Tuy nhiên, trong bệnh dị ứng, hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất vô hại từ môi trường bên ngoài (dị nguyên), trong khi bệnh tự miễn là hệ miễn dịch tấn công chính cơ thể.
  • Bệnh suy giảm miễn dịch: Bệnh suy giảm miễn dịch là tình trạng hệ miễn dịch bị suy yếu, không đủ khả năng bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng. Trong khi đó, bệnh tự miễn là hệ miễn dịch hoạt động quá mức và tấn công nhầm vào cơ thể.
  • Bệnh viêm khớp dạng thấp: Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn đặc trưng, gây viêm khớp mãn tính. Có nhiều bệnh lý khác cũng gây đau khớp và viêm khớp, như viêm xương khớp, viêm khớp vẩy nến, hoặc viêm khớp phản ứng.
  • Lupus ban đỏ hệ thống: Lupus ban đỏ hệ thống là một bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể. Có một số bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như lupus, như xơ cứng bì, viêm đa cơ, hoặc hội chứng Sjogren.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Tiêu chíBệnh tự miễnBệnh dị ứngBệnh suy giảm miễn dịchViêm khớp dạng thấpLupus ban đỏ hệ thống
Định nghĩaHệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào và mô khỏe mạnh của cơ thểHệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất vô hại từ môi trường (dị nguyên)Hệ miễn dịch bị suy yếu, không đủ khả năng bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùngBệnh tự miễn gây viêm khớp mãn tính, đối xứngBệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, gây viêm và tổn thương
Triệu chứngĐa dạng, tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng; mệt mỏi, đau khớp, phát ban da, sốt…Ngứa, phát ban, chảy nước mũi, hắt hơi, khó thở, tiêu chảy…Nhiễm trùng tái phát, nhiễm trùng nặng, chậm hồi phục sau nhiễm trùngĐau khớp, sưng, nóng, đỏ ở nhiều khớp (đặc biệt khớp nhỏ ở bàn tay, bàn chân), cứng khớp buổi sángPhát ban hình cánh bướm trên mặt, mệt mỏi, đau khớp, sốt, rụng tóc, tổn thương thận, tim, phổi, não…
Nguyên nhânChưa rõ, do sự kết hợp của yếu tố di truyền và môi trườngPhản ứng dị ứng với dị nguyên (phấn hoa, bụi nhà, lông động vật, thực phẩm…)Do di truyền, nhiễm HIV, suy dinh dưỡng, tác dụng phụ của thuốc…Chưa rõ, yếu tố di truyền, môi trường, nhiễm trùng…Chưa rõ, yếu tố di truyền, môi trường, ánh nắng mặt trời, nội tiết tố…
Tiến triểnMãn tính, có thể bùng phát và thuyên giảmCó thể cấp tính hoặc mãn tính, tùy thuộc vào dị nguyên và mức độ phản ứngMãn tính, có thể tiến triển nặng nếu không điều trịMãn tính, tiến triển từ từ, có thể gây biến dạng khớp và tàn phếMãn tính, có thể bùng phát và thuyên giảm, tổn thương nhiều cơ quan có thể đe dọa tính mạng
Điều trịThuốc ức chế miễn dịch, corticosteroid, thuốc sinh học, liệu pháp hỗ trợTránh dị nguyên, thuốc kháng histamine, corticosteroid, epinephrine (trong trường hợp dị ứng nặng), liệu pháp miễn dịchĐiều trị nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch, thuốc kháng sinh, kháng virus, immunoglobulin thay thếThuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc ức chế miễn dịch, thuốc sinh học, vật lý trị liệu, phẫu thuật (trong trường hợp nặng)Thuốc chống viêm, thuốc ức chế miễn dịch, corticosteroid, thuốc sinh học, thuốc chống sốt rét, bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời

Mọi người cũng hỏi

Bệnh tự miễn có chữa khỏi được không?

Hiện nay, hầu hết các bệnh tự miễn chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn. Mục tiêu điều trị chủ yếu là kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển của bệnh, ngăn ngừa tổn thương cơ quan và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Với các phương pháp điều trị hiện đại, nhiều người bệnh tự miễn có thể sống khỏe mạnh và năng động trong nhiều năm.

Bệnh tự miễn có nguy hiểm không?

Mức độ nguy hiểm của bệnh tự miễn tùy thuộc vào loại bệnh, mức độ nghiêm trọng và cơ quan bị ảnh hưởng. Một số bệnh tự miễn nhẹ có thể chỉ gây ra các triệu chứng khó chịu nhưng không đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, các bệnh tự miễn nặng có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho các cơ quan nội tạng, dẫn đến suy chức năng cơ quan và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả. Việc phát hiện sớm và điều trị tích cực bệnh tự miễn là rất quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện tiên lượng.

Bệnh tự miễn lây qua đường nào?

Bệnh tự miễn không lây truyền từ người sang người. Bệnh phát sinh do rối loạn hệ thống miễn dịch của chính cơ thể, không phải do tác nhân gây bệnh từ bên ngoài. Do đó, không có đường lây truyền bệnh tự miễn theo nghĩa lây nhiễm như các bệnh truyền nhiễm.

Bệnh tự miễn có di truyền không?

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc bệnh tự miễn. Một số gen nhất định có liên quan đến tăng tính nhạy cảm với bệnh tự miễn. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh tự miễn, nguy cơ một người mắc bệnh này sẽ cao hơn. Tuy nhiên, di truyền không phải là yếu tố duy nhất quyết định, mà cần có sự tác động của các yếu tố môi trường để bệnh phát triển. Bệnh tự miễn không phải là bệnh di truyền Mendel đơn gen, mà là bệnh di truyền đa yếu tố.

Bệnh tự miễn nên ăn gì và kiêng gì?

Chế độ ăn uống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và kiểm soát triệu chứng bệnh tự miễn. Nên ăn đa dạng thực phẩm, ưu tiên rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt, đồ ăn nhiều dầu mỡ và chất béo bão hòa. Một số người bệnh có thể cần kiêng một số loại thực phẩm nhất định (ví dụ như gluten, sữa) nếu chúng làm trầm trọng thêm triệu chứng, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thay đổi chế độ ăn uống.

Bệnh tự miễn có chữa được bằng Đông y không?

Hiện tại, chưa có bằng chứng khoa học mạnh mẽ chứng minh hiệu quả của các phương pháp Đông y trong điều trị bệnh tự miễn. Các phương pháp điều trị bệnh tự miễn hiện đại chủ yếu dựa trên y học phương Tây, tập trung vào việc điều chỉnh hệ miễn dịch bằng thuốc. Tuy nhiên, một số phương pháp Đông y như châm cứu, xoa bóp, hoặc sử dụng thảo dược có thể giúp giảm triệu chứng đau và cải thiện sức khỏe tổng thể, nhưng cần được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị y khoa chính thống và dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Bệnh tự miễn có ảnh hưởng đến sinh sản không?

Bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ. Ở phụ nữ, bệnh tự miễn có thể gây rối loạn kinh nguyệt, khó thụ thai, sảy thai, sinh non, hoặc các biến chứng thai kỳ khác. Ở nam giới, một số bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và khả năng sinh sản. Việc kiểm soát tốt bệnh tự miễn trước và trong khi mang thai là rất quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện khả năng sinh sản.

Bệnh tự miễn có gây rụng tóc không?

Rụng tóc là một triệu chứng phổ biến của một số bệnh tự miễn, như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, viêm tuyến giáp Hashimoto, hoặc viêm da cơ địa. Rụng tóc có thể là rụng tóc từng mảng (rụng tóc khu trú) hoặc rụng tóc lan tỏa. Cơ chế rụng tóc trong bệnh tự miễn liên quan đến sự tấn công của hệ miễn dịch vào nang tóc. Điều trị rụng tóc do bệnh tự miễn thường tập trung vào kiểm soát bệnh nền và sử dụng các thuốc kích thích mọc tóc.

Bệnh tự miễn có gây tăng cân không?

Một số bệnh tự miễn và thuốc điều trị bệnh tự miễn có thể gây tăng cân. Ví dụ, corticosteroid, một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị bệnh tự miễn, có thể gây tăng cân do giữ nước, tăng cảm giác thèm ăn và thay đổi phân bố mỡ trong cơ thể. Một số bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto có thể gây suy giáp, dẫn đến giảm chuyển hóa và tăng cân. Tuy nhiên, cũng có những bệnh tự miễn gây giảm cân do kém hấp thu hoặc tăng chuyển hóa.

Bệnh tự miễn có chữa khỏi bằng thực phẩm chức năng không?

Không có thực phẩm chức năng nào có thể chữa khỏi bệnh tự miễn. Thực phẩm chức năng chỉ là sản phẩm hỗ trợ sức khỏe, không phải là thuốc và không có tác dụng điều trị bệnh. Việc sử dụng thực phẩm chức năng không đúng cách có thể gây tương tác thuốc hoặc làm chậm trễ việc điều trị bệnh bằng các phương pháp y khoa chính thống. Người bệnh tự miễn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thực phẩm chức năng nào.

Tài liệu tham khảo về bệnh tự miễn

  • National Institutes of Health (NIH)
  • World Health Organization (WHO)
  • Mayo Clinic
  • MedlinePlus
  • Centers for Disease Control and Prevention (CDC)
  • The Lancet
  • New England Journal of Medicine

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline