Bệnh mạch vành là gì?
Bệnh mạch vành, còn gọi là bệnh tim thiếu máu cục bộ, xảy ra khi các động mạch vành cung cấp máu cho tim bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn. Sự tắc nghẽn này thường do sự tích tụ của cholesterol và các chất béo khác, gọi là mảng bám, trên thành động mạch. Quá trình này được gọi là xơ vữa động mạch.
Bệnh mạch vành làm giảm lưu lượng máu đến tim, có thể gây ra đau ngực (đau thắt ngực), khó thở hoặc các triệu chứng khác. Nếu một động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn, nó có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim (đau tim), một tình trạng đe dọa tính mạng.
Bệnh mạch vành là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu, và bệnh mạch vành là dạng bệnh tim mạch phổ biến nhất. Ước tính có khoảng 17,9 triệu người tử vong vì bệnh tim mạch mỗi năm, chiếm 32% tổng số ca tử vong trên toàn thế giới.
Nguyên nhân gây ra bệnh mạch vành
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính và trực tiếp gây ra bệnh mạch vành là xơ vữa động mạch. Đây là quá trình mảng bám tích tụ trong lòng động mạch vành, làm hẹp lòng mạch và giảm lưu lượng máu đến tim.
Nguyên nhân khác
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tổn thương lớp niêm mạc của động mạch, tạo điều kiện cho cholesterol tích tụ và hình thành mảng bám. Hút thuốc lá cũng làm tăng huyết áp và giảm lượng oxy trong máu, gây căng thẳng cho tim.
- Huyết áp cao (tăng huyết áp): Huyết áp cao gây áp lực lớn lên thành động mạch, làm tổn thương và suy yếu chúng, tạo điều kiện cho xơ vữa động mạch phát triển.
- Cholesterol cao: Cholesterol cao, đặc biệt là cholesterol LDL (cholesterol “xấu”), góp phần trực tiếp vào sự hình thành mảng bám trong động mạch.
- Tiểu đường (đái tháo đường): Tiểu đường làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch khác. Lượng đường trong máu cao có thể làm tổn thương lớp niêm mạc động mạch và tăng viêm.
- Ít vận động thể chất: Lối sống ít vận động làm tăng nguy cơ béo phì, huyết áp cao, cholesterol cao và tiểu đường, tất cả đều là yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành.
- Béo phì hoặc thừa cân: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các yếu tố nguy cơ khác của bệnh mạch vành như huyết áp cao, cholesterol cao và tiểu đường.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm: Nếu có người thân trong gia đình (cha, mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh tim mạch sớm (trước 55 tuổi đối với nam và trước 65 tuổi đối với nữ), nguy cơ mắc bệnh mạch vành của bạn sẽ cao hơn.
- Tuổi tác: Nguy cơ bệnh mạch vành tăng lên theo tuổi tác. Động mạch có xu hướng cứng và hẹp hơn theo thời gian.
- Giới tính: Nam giới thường có nguy cơ mắc bệnh mạch vành cao hơn phụ nữ, đặc biệt là ở độ tuổi trẻ hơn. Tuy nhiên, nguy cơ ở phụ nữ tăng lên sau mãn kinh.
Cơ chế
Cơ chế chính dẫn đến bệnh mạch vành là xơ vữa động mạch. Quá trình này bắt đầu khi lớp nội mạc động mạch (lớp lót bên trong của động mạch) bị tổn thương. Tổn thương này có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm huyết áp cao, cholesterol cao, hút thuốc lá, tiểu đường và viêm nhiễm.
Khi lớp nội mạc bị tổn thương, các tế bào mỡ, cholesterol và các chất thải tế bào khác bắt đầu tích tụ tại vị trí tổn thương. Các tế bào miễn dịch, đặc biệt là các đại thực bào, cũng đến khu vực này và cố gắng loại bỏ các chất tích tụ. Tuy nhiên, quá trình này đôi khi dẫn đến viêm mãn tính và hình thành mảng bám.
Mảng bám xơ vữa động mạch bao gồm cholesterol, chất béo, tế bào viêm và canxi. Khi mảng bám lớn dần, nó làm hẹp lòng động mạch và giảm lưu lượng máu. Mảng bám cũng có thể trở nên không ổn định và nứt vỡ. Khi mảng bám nứt vỡ, cục máu đông có thể hình thành tại vị trí đó, gây tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành và dẫn đến nhồi máu cơ tim.
Triệu chứng của bệnh mạch vành
Triệu chứng phổ biến
Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh mạch vành là đau thắt ngực. Đau thắt ngực thường được mô tả là cảm giác đau thắt, nặng ngực, hoặc như bị đè ép ở ngực. Cơn đau có thể lan ra cánh tay trái, vai, cổ, hàm hoặc lưng. Đau thắt ngực thường xảy ra khi gắng sức hoặc căng thẳng và giảm khi nghỉ ngơi.
Các triệu chứng phổ biến khác của bệnh mạch vành bao gồm:
- Khó thở: Khó thở có thể xảy ra khi tim không nhận đủ máu giàu oxy.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hơn bình thường, đặc biệt là khi hoạt động gắng sức.
- Đổ mồ hôi lạnh: Đổ mồ hôi lạnh có thể xảy ra cùng với đau thắt ngực hoặc khó thở.
- Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn có thể xảy ra, đặc biệt là ở phụ nữ.
- Chóng mặt hoặc choáng váng: Do lưu lượng máu đến não giảm.
Triệu chứng theo mức độ
Mức độ | Triệu chứng |
---|---|
Đau thắt ngực ổn định | Đau ngực xảy ra khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi. Cơn đau thường có thể đoán trước được và có cường độ tương tự nhau. |
Đau thắt ngực không ổn định | Đau ngực xảy ra thường xuyên hơn, kéo dài hơn, hoặc xảy ra khi nghỉ ngơi. Cơn đau có thể nặng hơn so với đau thắt ngực ổn định và có thể không giảm hoàn toàn khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc nitroglycerin. Đây là tình trạng khẩn cấp và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. |
Nhồi máu cơ tim (đau tim) | Đau ngực dữ dội, kéo dài, không giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng nitroglycerin. Có thể kèm theo khó thở, đổ mồ hôi lạnh, buồn nôn, chóng mặt và ngất xỉu. Đây là tình trạng cấp cứu y tế và cần được can thiệp ngay lập tức. |
Trường hợp đặc biệt
Trong một số trường hợp, bệnh mạch vành có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là ở giai đoạn sớm hoặc ở phụ nữ, người lớn tuổi và người mắc bệnh tiểu đường. Trường hợp này được gọi là bệnh mạch vành thầm lặng.
Các triệu chứng có thể không điển hình hoặc mơ hồ, bao gồm:
- Khó tiêu hoặc ợ nóng: Đôi khi đau thắt ngực có thể bị nhầm lẫn với khó tiêu hoặc ợ nóng.
- Đau lưng, vai hoặc hàm không rõ nguyên nhân: Đau có thể không tập trung ở ngực mà lan ra các vùng khác.
- Mệt mỏi bất thường: Mệt mỏi quá mức không liên quan đến hoạt động thể chất.
- Cảm giác yếu ớt hoặc khó chịu: Cảm giác chung chung không khỏe hoặc khó chịu.
Các biến chứng của bệnh mạch vành
Bệnh mạch vành có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và thậm chí đe dọa tính mạng. Các biến chứng phổ biến bao gồm:
Nhồi máu cơ tim (Đau tim)
Nhồi máu cơ tim xảy ra khi một động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn, thường là do cục máu đông hình thành trên mảng bám xơ vữa động mạch bị nứt vỡ. Sự tắc nghẽn này làm ngừng hoàn toàn lưu lượng máu đến một phần cơ tim, gây tổn thương và chết tế bào cơ tim. Nhồi máu cơ tim là một tình trạng cấp cứu y tế và cần được can thiệp ngay lập tức để cứu sống và giảm thiểu tổn thương tim.
Suy tim
Suy tim là tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Bệnh mạch vành là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim. Thiếu máu cục bộ kéo dài do bệnh mạch vành làm suy yếu cơ tim, dẫn đến giảm khả năng bơm máu hiệu quả.
Rối loạn nhịp tim (loạn nhịp tim)
Bệnh mạch vành có thể gây ra các rối loạn nhịp tim, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Thiếu máu cục bộ có thể làm gián đoạn hệ thống điện của tim, dẫn đến nhịp tim quá nhanh, quá chậm hoặc không đều. Một số rối loạn nhịp tim có thể đe dọa tính mạng, đặc biệt là rung thất, có thể dẫn đến đột tử do tim.
Đột tử do tim
Đột tử do tim là tử vong đột ngột do tim ngừng hoạt động hiệu quả. Bệnh mạch vành là nguyên nhân chính gây đột tử do tim. Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng do bệnh mạch vành có thể dẫn đến tim ngừng đập đột ngột.
Đau thắt ngực mạn tính
Đau thắt ngực mạn tính là tình trạng đau ngực kéo dài và tái phát do bệnh mạch vành. Mặc dù không đe dọa tính mạng ngay lập tức, đau thắt ngực mạn tính có thể làm giảm chất lượng cuộc sống đáng kể, hạn chế khả năng hoạt động thể chất và gây khó chịu liên tục.
Đối tượng nguy cơ mắc bệnh mạch vành
Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)
Nguy cơ mắc bệnh mạch vành tăng lên theo tuổi tác. Nam giới thường có nguy cơ cao hơn phụ nữ ở độ tuổi trẻ hơn, nhưng sau mãn kinh, nguy cơ ở phụ nữ tăng lên và gần bằng nam giới.
- Nam giới trên 45 tuổi
- Phụ nữ trên 55 tuổi
Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)
Ngoài tuổi tác và giới tính, có nhiều yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng khả năng phát triển bệnh mạch vành:
- Tiền sử gia đình: Có người thân trực hệ (cha, mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh tim mạch sớm làm tăng nguy cơ.
- Chủng tộc: Một số chủng tộc, như người Mỹ gốc Phi, có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn.
- Stress (căng thẳng): Stress kéo dài có thể làm tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ khác của bệnh tim.
- Uống quá nhiều rượu: Uống quá nhiều rượu có thể làm tăng huyết áp và triglycerides, tăng nguy cơ bệnh tim.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và natri có thể làm tăng cholesterol và huyết áp.
- Mắc bệnh tự miễn: Một số bệnh tự miễn, như lupus và viêm khớp dạng thấp, có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
- Tiền sản giật trong thai kỳ: Phụ nữ bị tiền sản giật trong thai kỳ có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn sau này.
Phòng ngừa bệnh mạch vành
Phòng ngừa bệnh mạch vành chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được. Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:
Thay đổi lối sống lành mạnh
Thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa bệnh mạch vành.
- Bỏ hút thuốc lá: Bỏ hút thuốc lá là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm cho sức khỏe tim mạch của mình.
- Chế độ ăn uống lành mạnh cho tim: Ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và natri.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giúp giảm nguy cơ bệnh tim.
- Kiểm soát căng thẳng: Tìm cách quản lý căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền hoặc dành thời gian cho sở thích.
Kiểm soát các bệnh lý nền
Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như huyết áp cao, cholesterol cao và tiểu đường là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh mạch vành.
- Kiểm soát huyết áp: Kiểm tra huyết áp thường xuyên và tuân thủ điều trị nếu huyết áp cao.
- Kiểm soát cholesterol: Kiểm tra cholesterol định kỳ và thực hiện các biện pháp để giảm cholesterol nếu cần thiết, bao gồm thay đổi lối sống và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Kiểm soát đường huyết: Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát đường huyết chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và bệnh mạch vành, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.
Chẩn đoán bệnh mạch vành
Chẩn đoán bệnh mạch vành thường bao gồm việc đánh giá các triệu chứng, tiền sử bệnh, khám sức khỏe và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán.
Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG)
Điện tâm đồ là một xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn, ghi lại hoạt động điện của tim. ECG có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của tổn thương tim, thiếu máu cục bộ hoặc rối loạn nhịp tim.
Nghiệm pháp gắng sức
Nghiệm pháp gắng sức (thường là đi bộ trên máy chạy bộ hoặc đạp xe) được thực hiện trong khi theo dõi ECG, huyết áp và nhịp tim. Nghiệm pháp gắng sức giúp đánh giá tim hoạt động như thế nào khi gắng sức và có thể phát hiện thiếu máu cục bộ do bệnh mạch vành.
Siêu âm tim
Siêu âm tim sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của tim. Siêu âm tim có thể đánh giá chức năng bơm máu của tim, kích thước và hình dạng của tim, và phát hiện các vấn đề về van tim.
Chụp mạch vành (chụp mạch vành qua da)
Chụp mạch vành là một thủ thuật xâm lấn, trong đó một ống thông nhỏ được đưa vào động mạch ở háng hoặc cánh tay và dẫn đến động mạch vành. Chất cản quang được bơm vào động mạch vành và hình ảnh X-quang được chụp để hiển thị các động mạch vành và phát hiện tắc nghẽn hoặc hẹp.
Chụp CT mạch vành
Chụp CT mạch vành là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của động mạch vành. Chụp CT mạch vành có thể phát hiện mảng bám và hẹp động mạch vành.
Điều trị bệnh mạch vành
Phương pháp y khoa
Mục tiêu điều trị bệnh mạch vành là giảm triệu chứng, làm chậm tiến triển của bệnh và ngăn ngừa các biến chứng như nhồi máu cơ tim và suy tim. Các phương pháp điều trị y khoa bao gồm:
- Thuốc:
- Nitrates: Giúp giãn mạch vành, giảm đau thắt ngực.
- Thuốc chẹn beta: Làm chậm nhịp tim và giảm huyết áp, giảm gánh nặng cho tim.
- Thuốc chẹn kênh canxi: Giãn mạch vành và giảm huyết áp.
- Aspirin và các thuốc chống kết tập tiểu cầu khác: Ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
- Statins: Giảm cholesterol LDL và ổn định mảng bám xơ vữa động mạch.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) và thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs): Hạ huyết áp và bảo vệ tim.
- Can thiệp mạch vành qua da (PCI): Thủ thuật nong mạch vành và đặt stent để mở rộng động mạch vành bị hẹp.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): Phẫu thuật tạo đường dẫn máu mới xung quanh động mạch vành bị tắc nghẽn, sử dụng mạch máu từ các bộ phận khác của cơ thể.
Lối sống hỗ trợ
Thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong điều trị và quản lý bệnh mạch vành.
- Chế độ ăn uống lành mạnh cho tim: Tiếp tục duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để kiểm soát cholesterol và huyết áp.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục đều đặn theo hướng dẫn của bác sĩ để cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Bỏ hút thuốc lá: Nếu chưa bỏ thuốc lá, hãy bỏ thuốc lá ngay lập tức.
- Giảm cân (nếu thừa cân hoặc béo phì): Giảm cân có thể giúp giảm gánh nặng cho tim và cải thiện các yếu tố nguy cơ khác.
- Kiểm soát căng thẳng: Học cách quản lý căng thẳng để giảm tác động tiêu cực lên tim mạch.
Lưu ý khi điều trị
Khi điều trị bệnh mạch vành, cần lưu ý một số điểm quan trọng:
- Tuân thủ điều trị: Uống thuốc đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
- Tái khám định kỳ: Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tiến triển của bệnh và điều chỉnh điều trị nếu cần thiết.
- Nhận biết dấu hiệu cảnh báo: Nhận biết các dấu hiệu của cơn đau tim (đau thắt ngực không ổn định, đau ngực dữ dội, khó thở, đổ mồ hôi lạnh, buồn nôn) và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức.
- Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và xử lý.
So sánh với bệnh lý tương tự
Bệnh lý tương tự
Một số bệnh lý có triệu chứng tương tự bệnh mạch vành, có thể gây nhầm lẫn trong chẩn đoán. Các bệnh lý tương tự bao gồm:
- Viêm màng ngoài tim: Viêm màng ngoài tim (lớp màng bao quanh tim) có thể gây đau ngực tương tự đau thắt ngực.
- Bệnh cơ tim phì đại: Bệnh cơ tim phì đại là tình trạng cơ tim dày lên bất thường, có thể gây đau ngực, khó thở và mệt mỏi.
- Sa van hai lá: Sa van hai lá là tình trạng van hai lá (van giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái) không đóng kín hoàn toàn, có thể gây đau ngực, hồi hộp và mệt mỏi.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): COPD là bệnh phổi mạn tính gây khó thở, có thể nhầm lẫn với khó thở do bệnh tim.
- Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): GERD gây ợ nóng và đau ngực, có thể bị nhầm lẫn với đau thắt ngực.
Phân biệt giữa các bệnh lý
Tiêu chí | Bệnh mạch vành | Viêm màng ngoài tim | Bệnh cơ tim phì đại | Sa van hai lá | Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) |
---|---|---|---|---|---|
Định nghĩa | Động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn do xơ vữa động mạch, giảm lưu lượng máu đến tim. | Viêm màng ngoài tim, lớp màng bao quanh tim. | Cơ tim dày lên bất thường. | Van hai lá không đóng kín hoàn toàn. | Trào ngược axit dạ dày lên thực quản. |
Triệu chứng | Đau thắt ngực (đau ngực kiểu đè ép, thắt nghẹt, xảy ra khi gắng sức, giảm khi nghỉ ngơi), khó thở, mệt mỏi. | Đau ngực nhói, tăng lên khi hít sâu hoặc nằm xuống, giảm khi ngồi dậy hoặc nghiêng người về phía trước. | Đau ngực, khó thở, mệt mỏi, ngất xỉu, hồi hộp. | Đau ngực không điển hình, hồi hộp, mệt mỏi, chóng mặt. | Ợ nóng, đau ngực kiểu nóng rát, ợ chua, khó nuốt. |
Nguyên nhân | Xơ vữa động mạch (tích tụ mảng bám trong động mạch vành). | Nhiễm trùng (virus, vi khuẩn), bệnh tự miễn, chấn thương, vô căn. | Di truyền, tăng huyết áp, bệnh van tim. | Di truyền, rối loạn mô liên kết. | Yếu cơ vòng thực quản dưới, thoát vị hoành, béo phì. |
Tiến triển | Mạn tính, tiến triển chậm, có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, suy tim, đột tử do tim. | Có thể cấp tính hoặc mạn tính, thường tự khỏi hoặc đáp ứng tốt với điều trị. | Mạn tính, tiến triển, có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim, đột tử do tim. | Thường lành tính, ít biến chứng nghiêm trọng. | Mạn tính, tái phát, có thể dẫn đến viêm thực quản, Barrett thực quản. |
Điều trị | Thuốc (nitrates, chẹn beta, statins, aspirin), can thiệp mạch vành qua da, phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, thay đổi lối sống. | Thuốc giảm đau, thuốc chống viêm (NSAIDs, colchicine), kháng sinh (nếu do vi khuẩn), corticosteroid (trong trường hợp nặng). | Thuốc (chẹn beta, chẹn kênh canxi, thuốc chống loạn nhịp), phẫu thuật cắt bỏ cơ tim, cấy máy khử rung tim (ICD). | Thường không cần điều trị, có thể dùng thuốc chẹn beta để giảm triệu chứng, phẫu thuật sửa chữa hoặc thay van hai lá (trong trường hợp nặng). | Thay đổi lối sống (nâng cao đầu giường khi ngủ, tránh ăn khuya, giảm cân), thuốc kháng axit, thuốc ức chế bơm proton (PPIs), phẫu thuật (trong trường hợp nặng). |
Mọi người cũng hỏi
Bệnh mạch vành có chữa khỏi được không?
Bệnh mạch vành là một bệnh mạn tính, hiện tại không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, với các phương pháp điều trị hiện đại và thay đổi lối sống lành mạnh, bệnh mạch vành có thể được kiểm soát tốt, giúp giảm triệu chứng, làm chậm tiến triển của bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, suy tim và đột tử do tim. Mục tiêu điều trị là cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.
Bệnh mạch vành sống được bao lâu?
Tiên lượng sống của bệnh nhân bệnh mạch vành rất khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ nghiêm trọng của bệnh, các bệnh lý đi kèm, khả năng tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống. Với điều trị tích cực và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ, nhiều người bệnh mạch vành có thể sống thêm nhiều năm, thậm chí hàng chục năm, với chất lượng cuộc sống tương đối tốt. Tuy nhiên, bệnh mạch vành vẫn là một bệnh lý nghiêm trọng và cần được theo dõi, điều trị liên tục để giảm thiểu nguy cơ biến chứng và cải thiện tiên lượng sống.
Bệnh mạch vành có nguy hiểm không?
Bệnh mạch vành là một bệnh lý rất nguy hiểm. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Bệnh mạch vành làm giảm lưu lượng máu đến tim, gây ra đau thắt ngực, suy tim, rối loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim và đột tử do tim. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh mạch vành có thể dẫn đến tàn tật và tử vong sớm. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, bệnh mạch vành có thể được quản lý hiệu quả, giúp giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện tiên lượng sống.
Bệnh mạch vành nên ăn gì và kiêng gì?
Người bệnh mạch vành nên áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh cho tim, tập trung vào các thực phẩm có lợi cho tim mạch và hạn chế các thực phẩm có hại. Nên ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc (cá, thịt gia cầm bỏ da, đậu), các loại hạt và dầu thực vật không bão hòa đơn và đa. Nên kiêng ăn các thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa (thịt đỏ, mỡ động vật, đồ chiên rán), chất béo chuyển hóa (thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh), cholesterol (nội tạng động vật, lòng đỏ trứng), natri (muối, thực phẩm đóng hộp, đồ ăn chế biến sẵn) và đường (đồ ngọt, nước ngọt).
Bệnh mạch vành có di truyền không?
Bệnh mạch vành không phải là bệnh di truyền đơn gen, mà là bệnh đa yếu tố, chịu ảnh hưởng của cả yếu tố di truyền và môi trường. Yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định trong nguy cơ mắc bệnh mạch vành. Nếu có người thân trực hệ (cha, mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh tim mạch sớm, nguy cơ mắc bệnh mạch vành của bạn sẽ cao hơn. Tuy nhiên, yếu tố lối sống và môi trường cũng đóng vai trò rất quan trọng. Việc duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành, ngay cả khi có tiền sử gia đình mắc bệnh tim.
Bệnh mạch vành có lây không?
Bệnh mạch vành là bệnh không lây nhiễm. Bệnh phát triển do quá trình xơ vữa động mạch, là sự tích tụ mảng bám trong lòng động mạch vành, chứ không phải do vi khuẩn, virus hay các tác nhân gây bệnh truyền nhiễm khác. Bệnh mạch vành không thể lây truyền từ người này sang người khác qua bất kỳ con đường nào, như tiếp xúc trực tiếp, giọt bắn, đường máu hay đường tình dục.
Tài liệu tham khảo về bệnh mạch vành
- American Heart Association
- National Heart, Lung, and Blood Institute (NHLBI)
- World Health Organization (WHO)
- European Society of Cardiology (ESC)
- Mayo Clinic