Bệnh dại là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất trên thế giới, gây ra bởi virus dại. Khi bị nhiễm, virus tấn công hệ thần kinh trung ương, dẫn đến những triệu chứng nghiêm trọng và thường kết thúc bằng tử vong. Một trong những câu hỏi được đặt ra nhiều nhất khi nhắc đến căn bệnh này là liệu bệnh dại có thể chữa khỏi được không. Hiểu rõ về khả năng chữa trị của bệnh dại là vô cùng quan trọng để có thái độ đúng đắn trong phòng ngừa và xử lý khi không may bị phơi nhiễm.
Bệnh dại có thể chữa được không khi đã lên cơn?
Câu trả lời ngắn gọn và đau lòng là: Không. Một khi các triệu chứng lâm sàng của bệnh dại đã xuất hiện ở người, bệnh hầu như chắc chắn dẫn đến tử vong. Đây là đặc điểm nguy hiểm nhất của bệnh dại. Y học hiện đại chưa có phác đồ điều trị đặc hiệu nào có thể cứu sống bệnh nhân sau khi virus dại đã xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương và gây ra các biểu hiện bệnh.
Khi virus dại nhân lên và tấn công não bộ, các tổn thương thần kinh xảy ra rất nhanh chóng và không thể hồi phục. Các biện pháp điều trị tại thời điểm này chỉ mang tính hỗ trợ, nhằm giảm bớt sự đau đớn và duy trì sự sống cho bệnh nhân trong thời gian ngắn, nhưng không thể loại bỏ được virus hay phục hồi chức năng thần kinh đã bị hủy hoại.
Dấu hiệu nhận biết bệnh dại ở người
Triệu chứng bệnh dại thường phát triển qua nhiều giai đoạn. Thời gian ủ bệnh có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tháng, thậm chí cả năm, tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của vết thương, lượng virus xâm nhập và hệ miễn dịch của người bệnh. Khi bệnh bắt đầu phát, thường có hai thể chính:
Thể hung dữ (thể kích động): Đây là thể phổ biến hơn (khoảng 80% trường hợp). Các triệu chứng bao gồm:
- Sốt, đau đầu, mệt mỏi, chán ăn.
- Ngứa, đau hoặc cảm giác bất thường tại vị trí vết thương cũ.
- Bồn chồn, lo lắng, căng thẳng, khó ngủ.
- Tăng tiết nước bọt và nước mắt.
- Co thắt hầu họng khi uống nước (chứng sợ nước) hoặc khi tiếp xúc với không khí (chứng sợ gió).
- Co giật, ảo giác, hành vi hung hăng bất thường.
Thể liệt (thể câm): Chiếm khoảng 20% trường hợp. Các triệu chứng bao gồm:
- Yếu cơ, tê hoặc liệt, thường bắt đầu từ chi bị cắn.
- Liệt lan dần đến các cơ khác, bao gồm cả cơ hô hấp, dẫn đến suy hô hấp.
- Không có các biểu hiện kích động, sợ nước hay sợ gió rõ rệt.
Cả hai thể đều tiến triển nhanh chóng đến hôn mê và tử vong trong vòng vài ngày đến vài tuần sau khi triệu chứng đầu tiên xuất hiện.
Bệnh dại lây truyền qua đường nào?
Bệnh dại chủ yếu lây truyền qua:
- Vết cắn hoặc vết cào xước: Đây là đường lây truyền phổ biến nhất. Virus dại có trong nước bọt của động vật mắc bệnh và lây sang người qua vết thương hở trên da khi động vật cắn hoặc cào.
- Liếm vào vết thương hở: Nếu động vật mắc bệnh liếm vào vết thương hở hoặc niêm mạc (mắt, mũi, miệng) của người.
- Tiếp xúc trực tiếp: Rất hiếm, nhưng có thể xảy ra khi tiếp xúc trực tiếp với mô thần kinh hoặc nước bọt của động vật mắc bệnh.
Các loài động vật có vú có thể mang virus dại, phổ biến nhất là chó, mèo, dơi, cáo, chồn, gấu trúc… Ở Việt Nam, chó là nguồn lây chủ yếu.
Phòng ngừa bệnh dại bằng cách nào?
Vì bệnh dại không thể chữa khỏi khi đã lên cơn, việc phòng ngừa là biện pháp duy nhất và hiệu quả nhất để bảo vệ tính mạng.
- Tiêm phòng dại cho chó và mèo: Đây là biện pháp quan trọng nhất để kiểm soát bệnh dại tại cộng đồng. Chủ nuôi cần tiêm phòng đầy đủ và định kỳ cho vật nuôi theo hướng dẫn của cơ quan thú y.
- Hạn chế tiếp xúc với động vật hoang dã và động vật đi lạc: Tránh tiếp xúc, cho ăn hoặc chơi đùa với các động vật lạ, đặc biệt là những con có biểu hiện bất thường.
- Giáo dục trẻ em: Dạy trẻ cách an toàn khi tiếp xúc với chó, mèo và tránh xa động vật lạ.
Xử lý vết thương khi bị động vật cắn hoặc cào
Đây là bước sơ cứu quan trọng nhất ngay sau khi bị phơi nhiễm để ngăn ngừa virus xâm nhập. Cần thực hiện ngay lập tức, không chậm trễ:
- Rửa kỹ vết thương dưới vòi nước chảy mạnh với xà phòng trong vòng 15 phút. Điều này giúp loại bỏ virus dại ra khỏi vết thương.
- Sát khuẩn vết thương bằng các dung dịch sát khuẩn thông thường như cồn 70%, cồn iod, hoặc dung dịch povidone-iodine.
- Không băng kín vết thương hoặc khâu ngay vết thương (trừ trường hợp chảy máu quá nhiều), để vết thương hở giúp virus bị rửa trôi.
- Đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được bác sĩ đánh giá nguy cơ và tư vấn về việc tiêm phòng dại và/hoặc huyết thanh kháng dại.
Tiêm vắc xin phòng dại và huyết thanh kháng dại
Đây là biện pháp điều trị dự phòng sau phơi nhiễm (PEP) và là cơ hội duy nhất để ngăn chặn bệnh dại phát triển sau khi bị động vật nghi dại cắn hoặc cào. Việc tiêm phòng cần được thực hiện càng sớm càng tốt sau khi bị phơi nhiễm.
- Vắc xin phòng dại: Giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại virus dại. Vắc xin được tiêm theo một phác đồ nhất định (thường là nhiều mũi trong vài tuần).
- Huyết thanh kháng dại (RIG – Rabies Immune Globulin): Chứa các kháng thể dại làm sẵn, giúp bảo vệ ngay lập tức trước khi cơ thể kịp tạo ra kháng thể từ vắc xin. RIG thường được tiêm một phần vào xung quanh vết thương và phần còn lại tiêm bắp ở vị trí xa vết thương. RIG chỉ định trong các trường hợp phơi nhiễm nặng (vết cắn sâu, nhiều vết cắn, cắn ở những vùng giàu dây thần kinh như đầu, mặt, cổ, bộ phận sinh dục, hoặc vết cắn của động vật hoang dã/không xác định được).
Tuyệt đối không được chủ quan và bỏ qua việc thăm khám y tế sau khi bị động vật cắn hoặc cào.
Tóm lại, bệnh dại là một căn bệnh nguy hiểm chết người và không thể chữa khỏi khi các triệu chứng lâm sàng đã xuất hiện. Cơ hội duy nhất để sống sót sau khi bị phơi nhiễm virus dại là thông qua việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa kịp thời và đầy đủ ngay sau khi bị cắn hoặc cào. Rửa sạch vết thương và đến ngay cơ sở y tế để được tư vấn và tiêm vắc xin, huyết thanh kháng dại (nếu cần thiết) là hành động khẩn cấp và bắt buộc. Đừng chờ đợi đến khi có triệu chứng, vì lúc đó đã quá muộn. Hãy chủ động bảo vệ bản thân và cộng đồng bằng cách tiêm phòng đầy đủ cho vật nuôi và nâng cao ý thức phòng bệnh.