Basedow là gì?
Basedow, còn được gọi là bệnh Graves, là một rối loạn tự miễn dịch ảnh hưởng đến tuyến giáp. Tuyến giáp nằm ở cổ, có hình dạng như con bướm và sản xuất các hormone tuyến giáp. Các hormone này đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm trao đổi chất, nhịp tim, và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
Bệnh Basedow xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công tuyến giáp, khiến tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Tình trạng này được gọi là cường giáp. Nếu không được điều trị, cường giáp do bệnh Basedow có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm các vấn đề về tim, loãng xương và các biến chứng thai kỳ.
Bệnh Basedow là nguyên nhân phổ biến nhất gây cường giáp, ảnh hưởng đến khoảng 1% dân số, và thường gặp ở phụ nữ hơn nam giới. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở độ tuổi từ 20 đến 50.
Nguyên nhân gây ra Basedow
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác gây ra bệnh Basedow vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được coi là một rối loạn tự miễn dịch. Điều này có nghĩa là hệ thống miễn dịch của cơ thể, vốn thường bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng, lại tấn công nhầm vào các tế bào khỏe mạnh của tuyến giáp. Trong bệnh Basedow, hệ thống miễn dịch tạo ra một kháng thể gọi là kháng thể kích thích tuyến giáp (TSI). TSI gắn vào các thụ thể TSH trên tế bào tuyến giáp và kích thích tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp (T4 và T3). Sự kích thích quá mức này dẫn đến cường giáp và các triệu chứng liên quan đến bệnh Basedow.
Nguyên nhân khác
- Yếu tố di truyền: Bệnh Basedow có xu hướng di truyền trong gia đình. Nếu bạn có người thân trong gia đình mắc bệnh Basedow hoặc các bệnh tự miễn dịch khác, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các gen liên quan đến hệ thống miễn dịch có thể đóng một vai trò trong việc tăng tính nhạy cảm với bệnh Basedow.
- Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể kích hoạt bệnh Basedow ở những người có cơ địa di truyền. Các yếu tố này bao gồm:
- Nhiễm trùng: Một số nghiên cứu cho thấy rằng nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus có thể liên quan đến sự phát triển của bệnh Basedow.
- Căng thẳng: Căng thẳng về thể chất hoặc tinh thần có thể là yếu tố khởi phát bệnh Basedow ở một số người.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh Basedow và có thể làm cho bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là bệnh mắt Graves.
- Iốt dư thừa: Tiêu thụ quá nhiều iốt, có thể thông qua chế độ ăn uống hoặc thuốc, đôi khi có thể kích hoạt bệnh Basedow ở những người nhạy cảm.
- Giới tính và tuổi tác: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh Basedow cao hơn nam giới, và bệnh thường phát triển ở độ tuổi từ 20 đến 50.
- Các bệnh tự miễn dịch khác: Những người mắc các bệnh tự miễn dịch khác như tiểu đường tuýp 1, viêm khớp dạng thấp, hoặc lupus ban đỏ hệ thống có nguy cơ mắc bệnh Basedow cao hơn.
Cơ chế
Cơ chế bệnh sinh của bệnh Basedow liên quan đến sự rối loạn chức năng của hệ thống miễn dịch. Thông thường, hệ thống miễn dịch nhận biết và tấn công các tác nhân ngoại lai như vi khuẩn và virus, đồng thời bỏ qua các tế bào và mô của cơ thể. Trong bệnh Basedow, sự tự dung nạp miễn dịch bị phá vỡ, dẫn đến việc hệ thống miễn dịch nhận diện nhầm các tế bào tuyến giáp là “ngoại lai” và tấn công chúng.
Cơ chế cụ thể bao gồm:
- Sản xuất kháng thể TSI: Các tế bào lympho B, một loại tế bào miễn dịch, sản xuất ra kháng thể TSI. Kháng thể này có cấu trúc tương tự như hormone kích thích tuyến giáp (TSH) và có khả năng gắn vào thụ thể TSH trên bề mặt tế bào tuyến giáp.
- Kích thích thụ thể TSH: Khi TSI gắn vào thụ thể TSH, nó kích hoạt thụ thể này một cách bất thường, giống như TSH thực sự. Điều này dẫn đến việc tế bào tuyến giáp bị kích thích liên tục để sản xuất và giải phóng hormone tuyến giáp (T4 và T3) vào máu, gây ra tình trạng cường giáp.
- Phản ứng viêm và tăng sinh tuyến giáp: Sự tấn công của hệ thống miễn dịch và sự kích thích liên tục của TSI có thể gây ra phản ứng viêm trong tuyến giáp. Theo thời gian, tuyến giáp có thể phì đại (bướu giáp) do sự tăng sinh tế bào để đáp ứng với sự kích thích liên tục.
- Bệnh mắt Graves (nếu có): Trong bệnh mắt Graves, một tình trạng liên quan đến bệnh Basedow, các kháng thể tự miễn dịch cũng tấn công các cơ và mô xung quanh mắt. Cơ chế này phức tạp hơn và có thể liên quan đến sự tương tác giữa kháng thể, tế bào miễn dịch và các thụ thể đặc biệt trên tế bào mắt (như thụ thể IGF-1R).
Triệu chứng của Basedow
Triệu chứng phổ biến
Triệu chứng của bệnh Basedow rất đa dạng và có thể khác nhau ở mỗi người. Các triệu chứng thường phát triển từ từ và có thể nhẹ lúc ban đầu, sau đó trở nên rõ ràng hơn theo thời gian. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Bướu giáp: Tuyến giáp phì đại, có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy ở cổ. Bướu giáp có thể lan tỏa (toàn bộ tuyến giáp to lên) hoặc có nhân (xuất hiện các cục trong tuyến giáp).
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều (đánh trống ngực): Hormone tuyến giáp dư thừa kích thích tim đập nhanh hơn và mạnh hơn.
- Run tay: Run nhẹ ở bàn tay và ngón tay là một triệu chứng thường gặp.
- Đổ mồ hôi nhiều và không chịu được nóng: Tăng cường trao đổi chất làm tăng sản xuất nhiệt, gây ra đổ mồ hôi nhiều và cảm giác nóng bức, khó chịu khi trời nóng.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân: Mặc dù ăn uống bình thường hoặc thậm chí nhiều hơn, người bệnh vẫn có thể giảm cân do tăng cường trao đổi chất.
- Tăng cảm giác thèm ăn: Do tăng cường trao đổi chất, người bệnh có thể cảm thấy đói và thèm ăn hơn bình thường.
- Lo lắng, bồn chồn, dễ cáu gắt: Hormone tuyến giáp ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây ra các triệu chứng tâm lý như lo lắng, bồn chồn, dễ kích động và thay đổi tâm trạng.
- Khó ngủ, mất ngủ: Cường giáp có thể gây khó ngủ hoặc mất ngủ do trạng thái kích thích và lo lắng.
- Yếu cơ, mệt mỏi: Mặc dù có nhiều năng lượng do tăng cường trao đổi chất, người bệnh có thể cảm thấy yếu cơ và mệt mỏi, đặc biệt là ở các cơ gốc chi (cơ gần thân mình).
- Đi tiêu nhiều hơn hoặc tiêu chảy: Tăng nhu động ruột do cường giáp có thể dẫn đến đi tiêu thường xuyên hơn hoặc tiêu chảy.
- Thay đổi kinh nguyệt ở phụ nữ: Kinh nguyệt có thể trở nên không đều, nhẹ hơn hoặc ít thường xuyên hơn.
- Bệnh mắt Graves (ở một số người): Khoảng 25-50% người mắc bệnh Basedow phát triển bệnh mắt Graves. Triệu chứng bao gồm lồi mắt, khô mắt, cộm mắt, nhìn đôi, sưng mí mắt, và trong trường hợp nặng có thể ảnh hưởng đến thị lực.
- Thay đổi da: Da có thể trở nên mỏng hơn, ẩm ướt hơn, và tóc có thể rụng hoặc trở nên mỏng hơn.
- Phù niêm trước xương chày (hiếm gặp): Da ở vùng trước xương chày (cẳng chân) có thể dày lên, sần sùi và có màu đỏ hoặc tím.
Triệu chứng theo mức độ
Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng bệnh Basedow có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ cường giáp và thời gian mắc bệnh. Bảng sau đây so sánh các triệu chứng ở các mức độ khác nhau:
Mức độ | Triệu chứng tim mạch | Triệu chứng thần kinh | Triệu chứng tiêu hóa | Triệu chứng khác |
---|---|---|---|---|
Nhẹ | Nhịp tim nhanh nhẹ khi gắng sức | Lo lắng nhẹ, run tay nhẹ | Đi tiêu phân lỏng vài lần/ngày | Đổ mồ hôi nhẹ, bướu giáp nhỏ |
Trung bình | Nhịp tim nhanh ngay cả khi nghỉ ngơi, đánh trống ngực rõ ràng | Lo lắng, bồn chồn, run tay rõ rệt, khó ngủ | Tiêu chảy, giảm cân nhẹ | Đổ mồ hôi nhiều, không chịu được nóng, bướu giáp to hơn, có thể có bệnh mắt Graves nhẹ |
Nặng | Nhịp tim rất nhanh hoặc không đều (rung nhĩ), suy tim (trong trường hợp nặng) | Lo lắng nghiêm trọng, kích động, run tay nhiều, mất ngủ nghiêm trọng | Tiêu chảy nặng, giảm cân nhiều, suy dinh dưỡng | Đổ mồ hôi rất nhiều, rất khó chịu với nóng, bướu giáp rất to, bệnh mắt Graves tiến triển, phù niêm trước xương chày (hiếm gặp) |
Trường hợp đặc biệt
- Cơn bão giáp: Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm của cường giáp, bao gồm bệnh Basedow. Cơn bão giáp xảy ra khi hormone tuyến giáp tăng vọt đột ngột, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, nhịp tim rất nhanh, mê sảng, co giật, và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Cơn bão giáp thường bị kích hoạt bởi các yếu tố như nhiễm trùng, phẫu thuật, hoặc ngừng thuốc điều trị cường giáp đột ngột.
- Bệnh Basedow ở trẻ em: Bệnh Basedow có thể xảy ra ở trẻ em, mặc dù ít phổ biến hơn so với người lớn. Triệu chứng ở trẻ em tương tự như người lớn, nhưng có thể có thêm các biểu hiện như tăng trưởng nhanh, dậy thì sớm, hoặc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- Bệnh Basedow và thai kỳ: Bệnh Basedow có thể ảnh hưởng đến thai kỳ. Cường giáp không kiểm soát trong thai kỳ có thể gây ra các biến chứng cho cả mẹ và bé, bao gồm sảy thai, sinh non, tiền sản giật, và cường giáp ở trẻ sơ sinh. Việc kiểm soát tốt cường giáp trước và trong khi mang thai là rất quan trọng.
Đường lây truyền của Basedow
Bệnh Basedow không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây truyền từ người sang người. Đây là một bệnh tự miễn dịch, phát sinh do rối loạn hệ thống miễn dịch của chính cơ thể người bệnh.
Các biến chứng của Basedow
Nếu không được điều trị hoặc kiểm soát không tốt, bệnh Basedow có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể:
Biến chứng tim mạch
Cường giáp kéo dài gây áp lực lớn lên tim, dẫn đến:
- Rối loạn nhịp tim (loạn nhịp tim): Nhịp tim nhanh, không đều, rung nhĩ, có thể dẫn đến hình thành cục máu đông, tăng nguy cơ đột quỵ.
- Suy tim: Tim làm việc quá sức trong thời gian dài có thể dẫn đến suy tim, khi tim không còn đủ khả năng bơm máu hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
- Bệnh cơ tim do cường giáp: Tổn thương cơ tim do hormone tuyến giáp dư thừa, làm suy giảm chức năng tim.
Biến chứng mắt (Bệnh mắt Graves)
Bệnh mắt Graves có thể gây ra các biến chứng từ nhẹ đến nặng:
- Tổn thương giác mạc: Lồi mắt khiến mắt khó nhắm kín, dẫn đến khô mắt, loét giác mạc, nhiễm trùng giác mạc, có thể ảnh hưởng đến thị lực.
- Tổn thương thần kinh thị giác: Trong trường hợp nặng, viêm và sưng các cơ và mô xung quanh mắt có thể chèn ép dây thần kinh thị giác, gây giảm thị lực hoặc mù lòa.
- Nhìn đôi: Rối loạn chức năng các cơ vận nhãn gây nhìn đôi.
Loãng xương
Cường giáp làm tăng tốc độ hủy xương, dẫn đến:
- Loãng xương: Mật độ xương giảm, xương trở nên yếu và dễ gãy, đặc biệt là ở người lớn tuổi và phụ nữ sau mãn kinh.
- Tăng nguy cơ gãy xương: Ngay cả với chấn thương nhẹ.
Cơn bão giáp
Biến chứng cấp tính và nguy hiểm nhất của cường giáp, cần được điều trị y tế khẩn cấp. Các biến chứng của cơn bão giáp bao gồm:
- Suy đa tạng: Sốc, suy tim, suy hô hấp, suy gan, suy thận.
- Tử vong: Nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả.
Các biến chứng khác
- Vấn đề về da và tóc: Da mỏng, dễ tổn thương, rụng tóc.
- Rối loạn kinh nguyệt và vô sinh ở phụ nữ.
- Yếu cơ và liệt cơ chu kỳ do hạ kali máu (hiếm gặp, thường ở người châu Á).
Đối tượng nguy cơ mắc Basedow
Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)
- Phụ nữ: Bệnh Basedow phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới, với tỷ lệ mắc bệnh ở nữ giới cao hơn khoảng 5-10 lần so với nam giới.
- Độ tuổi từ 20 đến 50: Mặc dù bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường được chẩn đoán nhất ở độ tuổi từ 20 đến 50.
Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)
- Tiền sử gia đình mắc bệnh Basedow hoặc bệnh tự miễn dịch khác: Nguy cơ mắc bệnh tăng lên nếu có người thân (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh Basedow, viêm tuyến giáp Hashimoto, tiểu đường tuýp 1, viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, hoặc các bệnh tự miễn dịch khác.
- Mắc các bệnh tự miễn dịch khác: Những người đã mắc một bệnh tự miễn dịch có nguy cơ cao hơn phát triển một bệnh tự miễn dịch khác, bao gồm cả bệnh Basedow.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh Basedow và bệnh mắt Graves, đồng thời làm cho bệnh trở nên nghiêm trọng hơn và khó điều trị hơn.
- Căng thẳng: Căng thẳng có thể là yếu tố khởi phát bệnh Basedow ở những người có cơ địa di truyền.
- Mang thai và sau sinh: Phụ nữ mang thai và trong vòng một năm sau sinh có nguy cơ mắc bệnh Basedow cao hơn. Sự thay đổi hormone và hệ miễn dịch trong thai kỳ có thể đóng vai trò trong việc này.
- Tiếp xúc với iốt phóng xạ hoặc sử dụng thuốc có chứa iốt: Một số phương pháp điều trị bằng iốt phóng xạ (ví dụ, điều trị cường giáp khác hoặc ung thư tuyến giáp) và một số thuốc có chứa iốt (ví dụ, amiodarone) có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Basedow ở những người nhạy cảm.
Phòng ngừa Basedow
Vì bệnh Basedow là một bệnh tự miễn dịch có yếu tố di truyền và môi trường phức tạp, nên không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu nào đảm bảo ngăn chặn hoàn toàn bệnh. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh:
Bỏ hút thuốc lá
Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với bệnh Basedow và đặc biệt là bệnh mắt Graves. Bỏ hút thuốc lá có thể giảm nguy cơ mắc bệnh và cải thiện hiệu quả điều trị.
Kiểm soát căng thẳng
Căng thẳng có thể là yếu tố khởi phát bệnh Basedow ở một số người. Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như yoga, thiền, tập thể dục, hoặc các hoạt động thư giãn có thể giúp giảm nguy cơ.
Chế độ ăn uống cân bằng và đủ iốt
Đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng, đủ chất dinh dưỡng. Tránh tiêu thụ quá nhiều iốt, đặc biệt nếu bạn có tiền sử bệnh tuyến giáp hoặc yếu tố nguy cơ mắc bệnh Basedow. Tuy nhiên, không nên kiêng iốt hoàn toàn, vì iốt cần thiết cho chức năng tuyến giáp bình thường.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ và tầm soát bệnh tuyến giáp
Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh Basedow hoặc các bệnh tự miễn dịch khác, hoặc có các yếu tố nguy cơ khác, nên kiểm tra sức khỏe định kỳ và thảo luận với bác sĩ về việc tầm soát bệnh tuyến giáp. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp kiểm soát bệnh tốt hơn và ngăn ngừa biến chứng.
Thận trọng khi sử dụng thuốc chứa iốt hoặc tiếp xúc với iốt phóng xạ
Nếu bạn cần sử dụng thuốc chứa iốt hoặc điều trị bằng iốt phóng xạ, hãy thảo luận với bác sĩ về nguy cơ tiềm ẩn và các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Chẩn đoán Basedow
Chẩn đoán bệnh Basedow thường dựa trên sự kết hợp của các yếu tố sau:
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khám sức khỏe tổng quát và khám tuyến giáp để phát hiện bướu giáp, nhịp tim nhanh, run tay, và các dấu hiệu khác của cường giáp. Khám mắt cũng được thực hiện để kiểm tra các dấu hiệu của bệnh mắt Graves.
Xét nghiệm máu
- Đo nồng độ hormone tuyến giáp (T3, T4) và TSH: Nồng độ T3 và T4 thường tăng cao trong bệnh Basedow, trong khi nồng độ TSH thường thấp hoặc bị ức chế (do tuyến yên giảm sản xuất TSH để đáp ứng với lượng hormone tuyến giáp dư thừa).
- Xét nghiệm kháng thể TSI (kháng thể kích thích tuyến giáp): Xét nghiệm này giúp xác định bệnh Basedow. TSI thường dương tính ở bệnh nhân Basedow.
- Xét nghiệm kháng thể TPO (kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp) và TgAb (kháng thể kháng thyroglobulin): Các kháng thể này có thể dương tính trong bệnh Basedow và các bệnh tuyến giáp tự miễn khác (như viêm tuyến giáp Hashimoto).
Xạ hình tuyến giáp và độ tập trung iốt phóng xạ
Xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng tuyến giáp và phân biệt bệnh Basedow với các nguyên nhân khác gây cường giáp. Trong bệnh Basedow, tuyến giáp thường hấp thụ iốt phóng xạ lan tỏa và tăng cao.
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm tuyến giáp giúp đánh giá kích thước và cấu trúc tuyến giáp, phát hiện bướu giáp và các nhân giáp (nếu có). Siêu âm Doppler có thể đánh giá lưu lượng máu đến tuyến giáp, thường tăng trong bệnh Basedow.
Chẩn đoán hình ảnh bệnh mắt Graves (nếu có)
Nếu nghi ngờ bệnh mắt Graves, có thể cần các xét nghiệm hình ảnh như chụp CT hoặc MRI mắt để đánh giá mức độ tổn thương các cơ và mô xung quanh mắt.
Điều trị Basedow
Phương pháp y khoa
- Thuốc kháng giáp (Thionamides):
- Methimazole (Tapazole): Thuốc kháng giáp phổ biến nhất, thường được sử dụng để điều trị lâu dài.
- Propylthiouracil (PTU): Ít được sử dụng hơn methimazole, thường được ưu tiên trong ba tháng đầu của thai kỳ và trong cơn bão giáp.
- Cơ chế hoạt động: Thuốc kháng giáp ức chế enzyme peroxidase tuyến giáp, ngăn chặn quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp.
- Thời gian điều trị: Điều trị bằng thuốc kháng giáp thường kéo dài từ 12-18 tháng hoặc lâu hơn. Một số bệnh nhân có thể đạt được tình trạng thuyên giảm bệnh sau khi ngừng thuốc, nhưng bệnh có thể tái phát.
- Iốt phóng xạ (RAI):
- Liệu pháp iốt phóng xạ: Sử dụng iốt phóng xạ (I-131) uống để phá hủy các tế bào tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao trong việc kiểm soát cường giáp.
- Nhược điểm: Thường dẫn đến suy giáp vĩnh viễn, cần phải điều trị hormone tuyến giáp thay thế suốt đời. Không được sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú và bệnh mắt Graves hoạt động ở mức độ trung bình đến nặng.
- Phẫu thuật cắt tuyến giáp (Thyroidectomy):
- Cắt bỏ toàn bộ hoặc gần như toàn bộ tuyến giáp: Phương pháp điều trị hiệu quả và nhanh chóng kiểm soát cường giáp.
- Chỉ định: Bướu giáp rất lớn gây chèn ép, nghi ngờ ung thư tuyến giáp, phụ nữ mang thai không đáp ứng với thuốc kháng giáp hoặc không thể dùng iốt phóng xạ, bệnh nhân có bệnh mắt Graves nặng cần kiểm soát cường giáp nhanh chóng.
- Nhược điểm: Nguy cơ biến chứng phẫu thuật (chảy máu, nhiễm trùng, tổn thương dây thần kinh thanh quản, suy cận giáp). Suy giáp vĩnh viễn sau phẫu thuật, cần phải điều trị hormone tuyến giáp thay thế suốt đời.
- Thuốc chẹn beta (Beta-blockers):
- Propranolol, Atenolol, Metoprolol: Giúp kiểm soát các triệu chứng cường giáp như nhịp tim nhanh, run tay, lo lắng, đổ mồ hôi.
- Cơ chế hoạt động: Chẹn tác động của hormone tuyến giáp trên các thụ thể beta-adrenergic, giảm các triệu chứng cường giao cảm.
- Sử dụng hỗ trợ: Thường được sử dụng để kiểm soát triệu chứng trong khi chờ các phương pháp điều trị khác có hiệu quả hoặc trong giai đoạn đầu điều trị thuốc kháng giáp.
- Điều trị bệnh mắt Graves:
- Corticosteroids (Prednisone): Giảm viêm và sưng ở mắt.
- Teprotumumab: Thuốc sinh học mới, hiệu quả trong điều trị bệnh mắt Graves hoạt động.
- Phẫu thuật giải ép hốc mắt: Trong trường hợp nặng, chèn ép thần kinh thị giác.
- Xạ trị hốc mắt: Đôi khi được sử dụng để giảm viêm.
- Điều trị triệu chứng: Nước mắt nhân tạo, gel bôi trơn mắt, kính râm, nâng cao đầu khi ngủ.
Lối sống hỗ trợ
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, đủ chất dinh dưỡng, đảm bảo cung cấp đủ calo và protein để bù đắp cho sự tăng cường trao đổi chất.
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo ngủ đủ giấc để giảm mệt mỏi và lo lắng.
- Tập thể dục nhẹ nhàng: Tập thể dục vừa phải có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Kiểm soát căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như yoga, thiền, hoặc các hoạt động thư giãn.
- Bỏ hút thuốc lá: Rất quan trọng cho bệnh nhân Basedow, đặc biệt là bệnh mắt Graves.
- Theo dõi và tái khám định kỳ: Tuân thủ lịch hẹn tái khám với bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.
Lưu ý khi điều trị
- Tuân thủ điều trị: Uống thuốc đúng liều lượng và đúng giờ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
- Theo dõi tác dụng phụ của thuốc: Thuốc kháng giáp có thể gây ra tác dụng phụ như phát ban, ngứa, đau khớp, giảm bạch cầu hạt (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng). Báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.
- Kiểm tra chức năng gan: PTU có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, cần theo dõi chức năng gan khi sử dụng thuốc này.
- Theo dõi chức năng tuyến giáp định kỳ: Xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra nồng độ hormone tuyến giáp và điều chỉnh liều thuốc khi cần thiết.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có thai hoặc dự định có thai: Điều trị bệnh Basedow trong thai kỳ cần được điều chỉnh đặc biệt để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
- Kiểm soát bệnh mắt Graves: Nếu có bệnh mắt Graves, cần theo dõi và điều trị chuyên khoa mắt để ngăn ngừa biến chứng.
So sánh với bệnh lý tương tự
Bệnh lý tương tự
- Viêm tuyến giáp Hashimoto: Là một bệnh tự miễn dịch khác tấn công tuyến giáp, nhưng dẫn đến suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) thay vì cường giáp như bệnh Basedow. Đôi khi có giai đoạn cường giáp thoáng qua trong giai đoạn đầu của Hashimoto (Hashitoxicosis).
- Viêm tuyến giáp bán cấp (De Quervain): Viêm tuyến giáp do virus, thường gây đau tuyến giáp và có thể gây cường giáp thoáng qua, sau đó là suy giáp tạm thời và cuối cùng chức năng tuyến giáp thường trở lại bình thường.
- Nhân độc tuyến giáp (Toxic nodular goiter): Một hoặc nhiều nhân giáp hoạt động quá mức và sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, gây cường giáp. Thường gặp ở người lớn tuổi và không phải bệnh tự miễn dịch.
- Cường giáp do thuốc (Drug-induced hyperthyroidism): Một số loại thuốc, như amiodarone (thuốc điều trị rối loạn nhịp tim), có thể gây cường giáp.
- U tuyến yên tiết TSH (TSH-secreting pituitary adenoma): Hiếm gặp, u tuyến yên sản xuất quá nhiều TSH, kích thích tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, gây cường giáp.
Phân biệt giữa các bệnh lý
Tiêu chí | Basedow | Hashimoto | Viêm tuyến giáp bán cấp | Nhân độc tuyến giáp | U tuyến yên tiết TSH |
---|---|---|---|---|---|
Định nghĩa | Bệnh tự miễn dịch gây cường giáp do kháng thể TSI kích thích tuyến giáp. | Bệnh tự miễn dịch gây suy giáp do phá hủy tế bào tuyến giáp. | Viêm tuyến giáp do virus, thường gây đau tuyến giáp và cường giáp thoáng qua. | Nhân giáp hoạt động quá mức gây cường giáp. | U tuyến yên sản xuất quá nhiều TSH gây cường giáp. |
Triệu chứng | Cường giáp, bướu giáp lan tỏa, bệnh mắt Graves (thường gặp), run tay, nhịp tim nhanh, giảm cân. | Suy giáp, mệt mỏi, tăng cân, táo bón, da khô, rụng tóc, bướu giáp (có thể có). | Đau tuyến giáp (đau cổ lan lên tai, hàm), cường giáp thoáng qua, sau đó suy giáp tạm thời. | Cường giáp, bướu giáp nhân, thường không có bệnh mắt Graves. | Cường giáp, bướu giáp lan tỏa, có thể có triệu chứng u tuyến yên (đau đầu, rối loạn thị giác). |
Nguyên nhân | Tự miễn dịch (kháng thể TSI). | Tự miễn dịch (kháng thể TPO, TgAb). | Nhiễm virus. | Nhân giáp tự hoạt động (không rõ nguyên nhân). | U tuyến yên (hiếm gặp). |
Tiến triển | Cường giáp kéo dài, có thể thuyên giảm sau điều trị nhưng dễ tái phát. | Suy giáp vĩnh viễn, cần điều trị hormone tuyến giáp thay thế suốt đời. | Cường giáp thoáng qua, sau đó suy giáp tạm thời, thường tự hồi phục chức năng tuyến giáp. | Cường giáp kéo dài, cần điều trị nhân độc. | Cường giáp kéo dài, cần điều trị u tuyến yên. |
Điều trị | Thuốc kháng giáp, iốt phóng xạ, phẫu thuật cắt tuyến giáp, thuốc chẹn beta (triệu chứng). | Hormone tuyến giáp thay thế (Levothyroxine). | Thuốc giảm đau, kháng viêm (NSAIDs, corticosteroids), thuốc chẹn beta (triệu chứng). | Iốt phóng xạ, phẫu thuật cắt nhân giáp hoặc toàn bộ tuyến giáp. | Phẫu thuật cắt u tuyến yên, xạ trị, thuốc Somatostatin analogues. |
Mọi người cũng hỏi
Bệnh Basedow có nguy hiểm không?
Bệnh Basedow có thể nguy hiểm nếu không được điều trị hoặc kiểm soát không tốt. Cường giáp kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như rối loạn nhịp tim, suy tim, loãng xương, bệnh mắt Graves và cơn bão giáp (một tình trạng cấp cứu). Tuy nhiên, với chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp, hầu hết người bệnh Basedow có thể kiểm soát được bệnh và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
Bệnh Basedow có chữa khỏi được không?
Bệnh Basedow là một bệnh tự miễn dịch mãn tính, hiện tại chưa có phương pháp điều trị nào chữa khỏi hoàn toàn bệnh. Tuy nhiên, có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả giúp kiểm soát cường giáp và các triệu chứng của bệnh, đưa bệnh về trạng thái thuyên giảm. Mục tiêu điều trị là đưa nồng độ hormone tuyến giáp về bình thường và duy trì trạng thái này. Một số người có thể đạt được tình trạng thuyên giảm lâu dài sau khi điều trị bằng thuốc kháng giáp và có thể ngừng thuốc mà không tái phát. Tuy nhiên, bệnh có thể tái phát ở một số người, và cần điều trị lại.
Bệnh Basedow nên ăn gì và kiêng gì?
Không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào được khuyến cáo cho bệnh Basedow, nhưng một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng là quan trọng. Nên ăn đủ calo và protein để bù đắp cho sự tăng cường trao đổi chất do cường giáp. Nên ăn thực phẩm giàu dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất, như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc. Nên hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ngọt và đồ uống có đường. Đối với iốt, không cần kiêng hoàn toàn, nhưng nên tránh tiêu thụ quá nhiều iốt (ví dụ, tảo biển, thuốc bổ sung iốt liều cao). Nếu có bệnh mắt Graves, nên tăng cường selenium trong chế độ ăn uống.
Bệnh Basedow có di truyền không?
Bệnh Basedow có yếu tố di truyền. Nguy cơ mắc bệnh tăng lên nếu có người thân trong gia đình (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh Basedow hoặc các bệnh tự miễn dịch khác. Tuy nhiên, bệnh không phải là bệnh di truyền Mendelian đơn gen, mà là bệnh đa gen, nghĩa là nhiều gen cùng với yếu tố môi trường góp phần vào sự phát triển của bệnh. Không phải ai có gen nguy cơ cũng sẽ mắc bệnh, và ngược lại, người không có tiền sử gia đình vẫn có thể mắc bệnh.
Bệnh Basedow có gây vô sinh không?
Bệnh Basedow có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ nếu không được kiểm soát tốt. Ở phụ nữ, cường giáp có thể gây rối loạn kinh nguyệt, kinh nguyệt không đều hoặc vô kinh, làm giảm khả năng thụ thai. Ở nam giới, cường giáp có thể ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và chức năng sinh lý. Tuy nhiên, khi cường giáp được kiểm soát tốt bằng điều trị, khả năng sinh sản thường được cải thiện. Phụ nữ mắc Basedow vẫn có thể mang thai và sinh con khỏe mạnh nếu được theo dõi và điều trị chặt chẽ trong thai kỳ.
Bệnh Basedow có tự khỏi được không?
Bệnh Basedow rất hiếm khi tự khỏi. Đây là một bệnh tự miễn dịch mãn tính, thường cần điều trị y tế để kiểm soát cường giáp và ngăn ngừa biến chứng. Mặc dù một số trường hợp cường giáp nhẹ có thể thuyên giảm tự nhiên trong một thời gian ngắn, nhưng bệnh thường tái phát hoặc tiến triển nặng hơn nếu không được điều trị. Do đó, khi được chẩn đoán bệnh Basedow, người bệnh cần tuân thủ điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ để kiểm soát bệnh và duy trì sức khỏe.
Bệnh Basedow có lây không?
Bệnh Basedow không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây truyền từ người sang người. Đây là một bệnh tự miễn dịch, phát sinh do rối loạn hệ thống miễn dịch của chính cơ thể người bệnh. Bệnh không lây qua tiếp xúc thông thường, đường hô hấp, đường máu hay bất kỳ con đường lây truyền nào khác. Người bệnh Basedow không cần phải cách ly và có thể sinh hoạt, làm việc bình thường trong cộng đồng.
Bệnh Basedow sống được bao lâu?
Bệnh Basedow không phải là bệnh gây tử vong trực tiếp, và tuổi thọ của người bệnh Basedow thường không bị ảnh hưởng nếu được chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả. Với điều trị thích hợp, cường giáp có thể được kiểm soát tốt, các triệu chứng và biến chứng được giảm thiểu. Tuy nhiên, nếu không được điều trị hoặc kiểm soát không tốt, bệnh Basedow có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, thậm chí có thể đe dọa tính mạng trong trường hợp cơn bão giáp hoặc suy tim nặng. Do đó, việc tuân thủ điều trị và theo dõi sức khỏe định kỳ là rất quan trọng.
Bệnh Basedow có chữa khỏi bằng Đông y không?
Hiện tại, chưa có bằng chứng khoa học tin cậy cho thấy Đông y có thể chữa khỏi bệnh Basedow. Các phương pháp điều trị Đông y như thuốc thảo dược, châm cứu có thể giúp giảm một số triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, nhưng không có khả năng kiểm soát cường giáp hoặc điều chỉnh rối loạn tự miễn dịch gây bệnh Basedow. Điều trị bệnh Basedow chủ yếu dựa vào các phương pháp y học hiện đại như thuốc kháng giáp, iốt phóng xạ và phẫu thuật. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được tư vấn và điều trị đúng cách. Có thể sử dụng các phương pháp hỗ trợ của Đông y để giảm triệu chứng và cải thiện sức khỏe tổng thể, nhưng không nên thay thế các phương pháp điều trị y học hiện đại đã được chứng minh hiệu quả.
Bệnh Basedow có được uống vitamin D không?
Vitamin D có vai trò quan trọng đối với sức khỏe xương và hệ miễn dịch. Một số nghiên cứu cho thấy rằng thiếu vitamin D có thể liên quan đến các bệnh tự miễn dịch, bao gồm cả bệnh Basedow. Bổ sung vitamin D có thể có lợi cho người bệnh Basedow, đặc biệt là những người có mức vitamin D thấp. Vitamin D có thể giúp cải thiện chức năng miễn dịch và sức khỏe xương, đặc biệt quan trọng vì bệnh Basedow có thể gây loãng xương. Tuy nhiên, việc bổ sung vitamin D nên được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ, sau khi kiểm tra nồng độ vitamin D trong máu và đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể. Không nên tự ý bổ sung vitamin D liều cao mà không có chỉ định của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo về Basedow
- National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK)
- Mayo Clinic
- American Thyroid Association (ATA)
- World Health Organization (WHO)
- National Health Service (NHS)