Bàng quang

Giới thiệu về bàng quang

Bàng quang là cơ quan quan trọng trong hệ tiết niệu, chịu trách nhiệm lưu trữ và thải nước tiểu ra khỏi cơ thể. Nằm ở vùng chậu dưới, bàng quang có khả năng giãn nở để chứa từ 400-600 ml nước tiểu ở người trưởng thành. Theo Viện Y tế Quốc gia Mỹ (NIH), các vấn đề về bàng quang ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm, từ nhiễm trùng đến rối loạn chức năng. Hiểu rõ về bàng quang giúp phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý liên quan.

Cấu trúc của bàng quang

Bàng quang là một túi cơ rỗng, hình cầu khi đầy, với thành gồm ba lớp: niêm mạc trong (transitional epithelium), lớp cơ trơn (detrusor muscle), và lớp mô liên kết ngoài. Đáy bàng quang nối với niệu đạo, có cơ vòng kiểm soát việc tiểu tiện. Hai niệu quản từ thận dẫn nước tiểu vào bàng quang qua các lỗ niệu quản. Dung tích bàng quang thay đổi theo độ tuổi và sức khỏe từng người.

Chức năng của bàng quang

Bàng quang lưu trữ nước tiểu từ thận trước khi thải ra ngoài qua niệu đạo. Cơ detrusor co bóp để đẩy nước tiểu ra, trong khi cơ vòng niệu đạo điều chỉnh việc tiểu tiện tự chủ. Chức năng này phụ thuộc vào tín hiệu thần kinh từ não và tủy sống. Bàng quang khỏe mạnh giúp duy trì cân bằng chất lỏng, ngăn ngừa nhiễm trùng, và đảm bảo sự thoải mái trong sinh hoạt hàng ngày.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Bình thường vs. bất thường: Bàng quang bình thường chứa và thải nước tiểu mà không đau, không rò rỉ. Bất thường xảy ra khi có tiểu không kiểm soát, đau, hoặc nước tiểu đục – dấu hiệu của bệnh lý.

Trạng tháiĐặc điểm
Bình thườngTiểu tự chủ, không đau, nước tiểu trong
Bất thườngĐau, tiểu gấp, nước tiểu đục hoặc máu

Các bệnh lý liên quan: Viêm bàng quang (cystitis), sỏi bàng quang, và ung thư bàng quang là các vấn đề phổ biến.

Các phương pháp chẩn đoán

  • Xét nghiệm nước tiểu: Phát hiện vi khuẩn, máu trong viêm hoặc ung thư.
  • Siêu âm: Quan sát kích thước, sỏi, hoặc khối u trong bàng quang.
  • Nội soi bàng quang: Dùng ống soi để kiểm tra niêm mạc bên trong.
  • Chụp CT: Đánh giá chi tiết nếu nghi ngờ ung thư hoặc tổn thương nặng.

Các phương pháp điều trị

  • Kháng sinh: Trị viêm bàng quang do vi khuẩn (nitrofurantoin).
  • Phẫu thuật: Loại bỏ sỏi hoặc khối u trong bàng quang.
  • Tập cơ sàn chậu: Cải thiện tiểu không kiểm soát.
  • Hóa trị/xạ trị: Điều trị ung thư bàng quang giai đoạn tiến triển.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Bàng quang kết nối với thận qua niệu quản, với niệu đạo để thải nước tiểu, và nhận tín hiệu từ hệ thần kinh để kiểm soát tiểu tiện. Nhiễm trùng từ bàng quang có thể lan lên thận gây viêm thận, hoặc ảnh hưởng đến tuyến giáp qua rối loạn nội tiết. Hệ cơ sàn chậu cũng hỗ trợ bàng quang, đặc biệt ở phụ nữ sau sinh hoặc người lớn tuổi.

Mọi người cũng hỏi

Bàng quang làm gì trong cơ thể?

Bàng quang chứa nước tiểu từ thận, sau đó thải ra ngoài qua niệu đạo nhờ cơ detrusor và cơ vòng phối hợp. Nó giúp duy trì cân bằng chất lỏng và loại bỏ chất thải. Một bàng quang khỏe mạnh cho phép tiểu tiện tự chủ, không đau. Nếu chức năng suy giảm, có thể dẫn đến nhiễm trùng hoặc tiểu không kiểm soát, ảnh hưởng sinh hoạt hàng ngày.

Tại sao bàng quang bị đau?

Đau bàng quang thường do viêm (cystitis) từ vi khuẩn, sỏi cọ xát, hoặc kích ứng từ thực phẩm cay, rượu. Đau cũng có thể do ung thư hoặc viêm bàng quang kẽ (interstitial cystitis). Nếu kèm tiểu buốt, nước tiểu đục, cần đi khám ngay. Điều trị sớm bằng kháng sinh hoặc thay đổi lối sống giúp giảm đau hiệu quả.

Làm sao biết bàng quang có vấn đề?

Bàng quang có vấn đề khi bạn thấy tiểu gấp, tiểu đau, nước tiểu đục, hoặc có máu. Tiểu không kiểm soát, đau vùng chậu dưới cũng là dấu hiệu. Xét nghiệm nước tiểu, siêu âm giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân như viêm, sỏi, hay ung thư. Đi khám sớm tránh biến chứng như nhiễm trùng thận hoặc suy giảm chức năng.

Viêm bàng quang có nguy hiểm không?

Viêm bàng quang không nguy hiểm nếu trị sớm bằng kháng sinh, thường do vi khuẩn E. coli. Nhưng nếu không điều trị, viêm có thể lan lên thận, gây viêm thận, sốt cao, thậm chí nhiễm trùng huyết. Phụ nữ mang thai hoặc người già dễ biến chứng hơn. Uống đủ nước, vệ sinh tốt giúp phòng ngừa tái phát.

Sỏi bàng quang hình thành thế nào?

Sỏi bàng quang hình thành khi khoáng chất trong nước tiểu kết tinh, thường do tiểu không hết, nhiễm trùng, hoặc chế độ ăn nhiều muối. Đàn ông lớn tuổi, phì đại tuyến tiền liệt dễ mắc hơn. Sỏi gây đau, tiểu khó, có thể cần phẫu thuật hoặc tán sỏi để loại bỏ. Uống nước nhiều, giảm muối giúp ngăn ngừa hiệu quả.

Tài liệu tham khảo về bàng quang

  • National Institutes of Health (NIH) – Bladder Health.
  • World Health Organization (WHO) – Urinary System.
  • American Urological Association (AUA) – Bladder Disorders.

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline