Bàn chân phẳng

Bàn chân phẳng là gì?

Bàn chân phẳng, hay còn gọi là bàn chân bẹt, là tình trạng vòm bàn chân bị xẹp xuống, khiến toàn bộ lòng bàn chân tiếp xúc với mặt đất khi đứng. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng, dáng đi và gây đau nhức ở bàn chân, mắt cá chân, đầu gối, hông và lưng.

Bàn chân phẳng khá phổ biến, đặc biệt ở trẻ em. Nhiều trẻ em sinh ra đã có bàn chân phẳng do vòm bàn chân chưa phát triển đầy đủ. Trong nhiều trường hợp, vòm bàn chân sẽ phát triển tự nhiên khi trẻ lớn lên. Tuy nhiên, ở một số người, bàn chân phẳng có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành hoặc phát triển do các yếu tố khác.

Nếu không được điều trị, bàn chân phẳng có thể dẫn đến các vấn đề về cơ xương khớp mãn tính, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Theo thống kê, khoảng 20-30% dân số trưởng thành mắc chứng bàn chân phẳng.

Nguyên nhân gây ra bàn chân phẳng

Nguyên nhân

Bàn chân phẳng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người bị bàn chân phẳng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo áp lực lớn lên bàn chân, có thể gây xẹp vòm bàn chân theo thời gian.
  • Mang thai: Sự thay đổi hormone trong thai kỳ có thể làm giãn các dây chằng và gân ở bàn chân, dẫn đến bàn chân phẳng.
  • Chấn thương bàn chân hoặc mắt cá chân: Các tổn thương như gãy xương, trật khớp hoặc rách dây chằng có thể làm suy yếu cấu trúc nâng đỡ vòm bàn chân.
  • Viêm khớp dạng thấp: Bệnh tự miễn này có thể gây viêm và tổn thương các khớp ở bàn chân, dẫn đến biến dạng và bàn chân phẳng.
  • Bệnh lý thần kinh cơ: Các bệnh như bại não, đa xơ cứng hoặc loạn dưỡng cơ có thể ảnh hưởng đến các cơ và dây thần kinh kiểm soát bàn chân, gây ra bàn chân phẳng.
  • Tuổi tác: Theo thời gian, các gân và dây chằng ở bàn chân có thể bị suy yếu và mất tính đàn hồi, làm tăng nguy cơ bàn chân phẳng ở người lớn tuổi.

Cơ chế

Cơ chế chính dẫn đến bàn chân phẳng liên quan đến sự suy yếu hoặc mất chức năng của cấu trúc vòm bàn chân. Vòm bàn chân được hình thành bởi hệ thống xương, dây chằng và gân, đặc biệt là gân chày sau. Gân chày sau đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ vòm bàn chân và duy trì sự ổn định của cổ chân.

Khi gân chày sau bị suy yếu hoặc tổn thương (ví dụ như trong rối loạn chức năng gân chày sau), nó không còn khả năng nâng đỡ vòm bàn chân một cách hiệu quả. Điều này dẫn đến vòm bàn chân xẹp xuống, gây ra tình trạng bàn chân phẳng. Các yếu tố như thừa cân, mang thai, chấn thương hoặc các bệnh lý khác có thể làm tăng thêm áp lực lên gân chày sau hoặc làm suy yếu các cấu trúc hỗ trợ khác của vòm bàn chân, thúc đẩy quá trình phát triển bàn chân phẳng.

Triệu chứng của bàn chân phẳng

Triệu chứng phổ biến

Triệu chứng của bàn chân phẳng có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và nguyên nhân gây ra. Một số người bị bàn chân phẳng không có triệu chứng rõ ràng, trong khi những người khác có thể gặp các vấn đề sau:

  • Đau chân: Đau nhức ở lòng bàn chân, gót chân, mắt cá chân hoặc dọc theo cẳng chân, đặc biệt là sau khi đi bộ hoặc đứng lâu.
  • Mỏi chân: Cảm giác mệt mỏi và nặng nề ở bàn chân sau khi vận động.
  • Sưng mắt cá chân: Mắt cá chân có thể bị sưng, đặc biệt là vào cuối ngày.
  • Khó khăn khi đi lại: Bàn chân phẳng có thể làm thay đổi dáng đi, gây khó khăn khi di chuyển, đặc biệt là trên địa hình không bằng phẳng.
  • Giày dép không vừa vặn: Bàn chân phẳng có thể làm bàn chân rộng hơn, khiến giày dép thông thường trở nên chật chội và không thoải mái.

Triệu chứng theo mức độ

Mức độTriệu chứng
Nhẹ
  • Ít hoặc không đau.
  • Vòm bàn chân xẹp nhẹ khi đứng, nhưng có thể xuất hiện lại khi không chịu lực.
  • Có thể mỏi chân sau khi vận động nhiều.
Trung bình
  • Đau nhức ở bàn chân và mắt cá chân sau khi đứng hoặc đi bộ một thời gian.
  • Vòm bàn chân xẹp rõ rệt khi đứng và ít hoặc không có vòm khi không chịu lực.
  • Có thể sưng mắt cá chân.
Nặng
  • Đau dữ dội và liên tục ở bàn chân, mắt cá chân, có thể lan lên cẳng chân và đầu gối.
  • Vòm bàn chân xẹp hoàn toàn và không có vòm ngay cả khi không chịu lực.
  • Sưng mắt cá chân nghiêm trọng.
  • Khó khăn trong việc đi lại và vận động.

Trường hợp đặc biệt

Trong một số trường hợp đặc biệt, bàn chân phẳng có thể đi kèm với các triệu chứng khác, bao gồm:

  • Đau gối, hông và lưng: Sự thay đổi dáng đi do bàn chân phẳng có thể gây căng thẳng lên các khớp ở đầu gối, hông và cột sống, dẫn đến đau nhức.
  • Ngón chân hình búa (Hammer toe): Bàn chân phẳng có thể làm thay đổi cấu trúc bàn chân, gây ra biến dạng ngón chân, chẳng hạn như ngón chân hình búa.
  • Viêm cân gan chân: Căng thẳng và áp lực bất thường lên cân gan chân do bàn chân phẳng có thể gây viêm và đau ở gót chân.
  • Gai gót chân: Viêm cân gan chân kéo dài có thể dẫn đến hình thành gai xương ở gót chân, gây đau nhức khi đi lại.

Các biến chứng của bàn chân phẳng

Nếu không được điều trị, bàn chân phẳng có thể dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, bao gồm:

Đau mãn tính

Đau kéo dài ở bàn chân, mắt cá chân, đầu gối, hông và lưng là biến chứng phổ biến nhất của bàn chân phẳng. Cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng và mãn tính, hạn chế khả năng vận động và tham gia các hoạt động hàng ngày.

Viêm khớp

Sự thay đổi cấu trúc và chức năng của bàn chân do bàn chân phẳng có thể gây áp lực bất thường lên các khớp, dẫn đến viêm khớp, đặc biệt là viêm khớp gối, viêm khớp háng và viêm khớp cột sống.

Biến dạng bàn chân

Bàn chân phẳng có thể làm trầm trọng thêm các biến dạng bàn chân khác, chẳng hạn như ngón chân hình búa, ngón chân cái vẹo ngoài (bunion) và chai chân.

Tăng nguy cơ chấn thương

Bàn chân phẳng có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng và khả năng hấp thụ sốc của bàn chân, làm tăng nguy cơ té ngã và chấn thương, đặc biệt là khi chơi thể thao hoặc vận động mạnh.

Ảnh hưởng đến dáng đi và tư thế

Bàn chân phẳng có thể làm thay đổi dáng đi, gây mất cân đối cơ thể và ảnh hưởng đến tư thế, dẫn đến các vấn đề về cột sống và các khớp khác.

Đối tượng nguy cơ mắc bàn chân phẳng

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

Bàn chân phẳng có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi và giới tính, nhưng có một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn:

  • Trẻ em: Bàn chân phẳng sinh lý là phổ biến ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi do vòm bàn chân chưa phát triển hoàn thiện.
  • Người lớn tuổi: Quá trình lão hóa tự nhiên làm suy yếu các gân và dây chằng ở bàn chân, làm tăng nguy cơ bàn chân phẳng mắc phải ở người lớn tuổi.
  • Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc bàn chân phẳng cao hơn nam giới, có thể liên quan đến việc mang giày cao gót thường xuyên và những thay đổi hormone khi mang thai.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

Ngoài các yếu tố phổ biến trên, một số yếu tố nguy cơ khác cũng có thể làm tăng khả năng mắc bàn chân phẳng:

  • Người thừa cân, béo phì: Trọng lượng dư thừa tạo áp lực lớn lên bàn chân.
  • Người có công việc phải đứng hoặc đi lại nhiều: Áp lực liên tục lên bàn chân có thể làm tăng nguy cơ xẹp vòm bàn chân.
  • Người mắc các bệnh lý nền: Viêm khớp dạng thấp, bệnh lý thần kinh cơ, tiểu đường và các bệnh lý mô liên kết có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của bàn chân.
  • Người có tiền sử chấn thương bàn chân hoặc mắt cá chân: Chấn thương có thể làm suy yếu các cấu trúc nâng đỡ vòm bàn chân.

Phòng ngừa bàn chân phẳng

Mặc dù không phải tất cả các trường hợp bàn chân phẳng đều có thể phòng ngừa được, đặc biệt là bàn chân phẳng bẩm sinh, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc làm chậm tiến triển của tình trạng này:

Duy trì cân nặng hợp lý

Kiểm soát cân nặng và tránh thừa cân, béo phì giúp giảm áp lực lên bàn chân và hạn chế nguy cơ xẹp vòm bàn chân.

Chọn giày dép phù hợp

Đi giày dép có độ nâng đỡ vòm bàn chân tốt, thoải mái và vừa vặn. Tránh giày cao gót hoặc giày dép quá chật hoặc không có độ hỗ trợ.

Tập luyện tăng cường sức mạnh cơ bàn chân

Thực hiện các bài tập giúp tăng cường sức mạnh các cơ và dây chằng ở bàn chân, đặc biệt là cơ cẳng chân sau và cơ bàn chân trong. Các bài tập như nhón gót, đi bằng gót chân, hoặc cuốn khăn bằng ngón chân có thể hữu ích.

Khám bàn chân định kỳ

Đặc biệt đối với trẻ em và những người có yếu tố nguy cơ cao, nên khám bàn chân định kỳ để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời nếu có dấu hiệu bàn chân phẳng.

Sử dụng miếng lót giày chỉnh hình

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể khuyên dùng miếng lót giày chỉnh hình để hỗ trợ vòm bàn chân và giảm triệu chứng.

Chẩn đoán bàn chân phẳng

Chẩn đoán bàn chân phẳng thường dựa trên khám lâm sàng và đánh giá hình dạng bàn chân khi đứng và không chịu lực.

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ quan sát hình dạng bàn chân, kiểm tra độ linh hoạt của bàn chân và mắt cá chân, và đánh giá dáng đi. Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân đứng lên để xem vòm bàn chân có xẹp xuống hay không.

Nghiệm pháp “ướt chân”

Đây là một nghiệm pháp đơn giản để đánh giá bàn chân phẳng. Bệnh nhân nhúng chân vào nước và sau đó bước lên một bề mặt khô (ví dụ như giấy hoặc sàn nhà). Dấu chân ướt sẽ cho thấy hình dạng bàn chân và mức độ xẹp của vòm bàn chân.

Chụp X-quang

Trong một số trường hợp, đặc biệt khi nghi ngờ có các vấn đề về xương khớp hoặc chấn thương, bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang bàn chân để đánh giá cấu trúc xương và loại trừ các nguyên nhân khác gây đau chân.

Các xét nghiệm hình ảnh khác

Trong những trường hợp phức tạp hơn, bác sĩ có thể sử dụng các xét nghiệm hình ảnh khác như siêu âm hoặc MRI để đánh giá chi tiết hơn về các mô mềm, dây chằng và gân ở bàn chân.

Điều trị bàn chân phẳng

Phương pháp y khoa

  • Miếng lót giày chỉnh hình: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho bàn chân phẳng. Miếng lót giày được thiết kế đặc biệt để nâng đỡ vòm bàn chân, giảm áp lực và cải thiện sựAlignment của bàn chân.
  • Thuốc giảm đau: Trong trường hợp đau nhiều, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau không kê đơn (OTC) như ibuprofen hoặc naproxen, hoặc thuốc giảm đau mạnh hơn theo toa.
  • Vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh cơ bàn chân và cẳng chân, cải thiện sự linh hoạt và giảm đau.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật hiếm khi cần thiết cho bàn chân phẳng. Phẫu thuật có thể được xem xét trong các trường hợp nghiêm trọng, khi các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả, hoặc khi có các biến dạng cấu trúc đáng kể ở bàn chân.

Lối sống hỗ trợ

  • Giảm cân: Nếu thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên bàn chân và cải thiện triệu chứng.
  • Chọn giày dép phù hợp: Đi giày dép có độ nâng đỡ vòm bàn chân tốt và thoải mái.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Tránh đứng hoặc đi lại quá lâu, đặc biệt là trên bề mặt cứng. Nghỉ ngơi và nâng cao chân khi cần thiết.
  • Chườm đá: Chườm đá lên bàn chân bị đau có thể giúp giảm viêm và đau.

Lưu ý khi điều trị

  • Kiên trì: Điều trị bàn chân phẳng có thể mất thời gian và cần sự kiên trì. Hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia vật lý trị liệu.
  • Theo dõi tiến triển: Theo dõi các triệu chứng và báo cáo cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào.
  • Kết hợp nhiều phương pháp: Đôi khi, việc kết hợp nhiều phương pháp điều trị (ví dụ như miếng lót giày, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống) sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

  • Bàn chân lõm (Cavus foot): Trái ngược với bàn chân phẳng, bàn chân lõm là tình trạng vòm bàn chân quá cao. Cả hai tình trạng này đều có thể gây ra các vấn đề về cơ xương khớp.
  • Viêm cân gan chân: Đây là tình trạng viêm cân gan chân, dải mô dày chạy dọc theo lòng bàn chân từ gót chân đến ngón chân. Viêm cân gan chân có thể gây đau gót chân, tương tự như triệu chứng của bàn chân phẳng.
  • Rối loạn chức năng gân chày sau: Tình trạng này xảy ra khi gân chày sau bị suy yếu hoặc tổn thương, dẫn đến xẹp vòm bàn chân và bàn chân phẳng mắc phải.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Tiêu chíBàn chân phẳngBàn chân lõmViêm cân gan chânRối loạn chức năng gân chày sau
Định nghĩaVòm bàn chân xẹp xuống, lòng bàn chân tiếp xúc hoàn toàn với mặt đất.Vòm bàn chân quá cao, lòng bàn chân ít hoặc không tiếp xúc với mặt đất.Viêm cân gan chân, dải mô dày ở lòng bàn chân.Gân chày sau suy yếu hoặc tổn thương, không đủ sức nâng đỡ vòm bàn chân.
Triệu chứngĐau chân, mỏi chân, sưng mắt cá chân, khó khăn khi đi lại.Đau chân, mắt cá chân, ngón chân, chai chân ở gót chân và lòng bàn chân, khó khăn khi chọn giày.Đau gót chân, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi, giảm đau khi vận động nhẹ.Đau dọc theo gân chày sau (mặt trong mắt cá chân), xẹp vòm bàn chân, đau ở lòng bàn chân và mắt cá chân.
Nguyên nhânDi truyền, thừa cân, mang thai, chấn thương, viêm khớp, bệnh lý thần kinh cơ, tuổi tác.Di truyền, bệnh lý thần kinh cơ, dị tật bẩm sinh, chấn thương.Căng thẳng quá mức lên cân gan chân, thừa cân, giày dép không phù hợp, bàn chân phẳng hoặc bàn chân lõm.Tuổi tác, thừa cân, chấn thương, viêm khớp, bàn chân phẳng có sẵn.
Tiến triểnCó thể tiến triển chậm theo thời gian, đặc biệt nếu không được điều trị.Có thể ổn định hoặc tiến triển tùy thuộc vào nguyên nhân.Thường cải thiện sau vài tháng điều trị bảo tồn.Có thể tiến triển xấu đi nếu không được điều trị, dẫn đến bàn chân phẳng nghiêm trọng và biến dạng.
Điều trịMiếng lót giày chỉnh hình, vật lý trị liệu, thuốc giảm đau, phẫu thuật (hiếm khi).Miếng lót giày chỉnh hình, vật lý trị liệu, giày dép đặc biệt, phẫu thuật (trong trường hợp nặng).Nghỉ ngơi, chườm đá, kéo giãn cân gan chân, miếng lót giày, thuốc giảm đau, tiêm corticosteroid, phẫu thuật (hiếm khi).Nghỉ ngơi, bất động cổ chân, miếng lót giày, vật lý trị liệu, phẫu thuật (trong trường hợp nặng).

Mọi người cũng hỏi

Bàn chân phẳng có chữa được không?

Bàn chân phẳng ở trẻ em thường tự cải thiện khi lớn lên. Ở người lớn, bàn chân phẳng có thể không chữa khỏi hoàn toàn, nhưng các phương pháp điều trị như miếng lót giày chỉnh hình, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống có thể giúp giảm triệu chứng, cải thiện chức năng bàn chân và ngăn ngừa biến chứng. Phẫu thuật hiếm khi cần thiết.

Bàn chân phẳng có ảnh hưởng đến chiều cao không?

Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy bàn chân phẳng ảnh hưởng trực tiếp đến chiều cao. Chiều cao chủ yếu được quyết định bởi yếu tố di truyền và dinh dưỡng. Tuy nhiên, bàn chân phẳng có thể ảnh hưởng đến tư thế và dáng đi, có thể tạo cảm giác chiều cao bị giảm đi một chút do dáng người không thẳng.

Bàn chân phẳng nên đi giày gì?

Người bị bàn chân phẳng nên chọn giày dép có độ nâng đỡ vòm bàn chân tốt, gót giày chắc chắn, đế giày mềm mại và linh hoạt. Nên tránh giày cao gót, giày búp bê đế bằng hoặc dép xỏ ngón vì chúng không cung cấp đủ sự hỗ trợ cho vòm bàn chân. Nên ưu tiên giày thể thao, giày tây có thiết kế hỗ trợ hoặc giày chỉnh hình được tư vấn bởi chuyên gia.

Bàn chân phẳng có phải là dị tật không?

Bàn chân phẳng không phải lúc nào cũng là dị tật. Ở trẻ em, bàn chân phẳng sinh lý là một tình trạng phát triển bình thường. Ở người lớn, bàn chân phẳng có thể là do nhiều nguyên nhân và không phải lúc nào cũng được coi là dị tật, trừ khi nó gây ra các triệu chứng và biến chứng đáng kể ảnh hưởng đến chức năng và chất lượng cuộc sống.

Bàn chân phẳng có đi nghĩa vụ quân sự không?

Việc bàn chân phẳng có đủ điều kiện đi nghĩa vụ quân sự hay không phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và các quy định cụ thể của từng quốc gia. Thông thường, bàn chân phẳng ở mức độ nhẹ và không gây triệu chứng có thể không ảnh hưởng đến khả năng thực hiện nghĩa vụ quân sự. Tuy nhiên, bàn chân phẳng nặng, gây đau nhức và hạn chế vận động có thể là một yếu tố loại trừ hoặc hạn chế một số nhiệm vụ nhất định trong quân đội. Cần có đánh giá y tế chính thức để xác định khả năng đi nghĩa vụ quân sự trong từng trường hợp cụ thể.

Bàn chân phẳng có tự hết không?

Ở trẻ em, bàn chân phẳng sinh lý thường tự hết khi trẻ lớn lên và vòm bàn chân phát triển hoàn thiện, thường là trong độ tuổi từ 5 đến 10 tuổi. Tuy nhiên, bàn chân phẳng mắc phải ở người lớn thường không tự khỏi và cần có các biện pháp can thiệp để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Việc điều trị có thể giúp cải thiện tình trạng và giảm đau, nhưng không phải lúc nào cũng khôi phục hoàn toàn vòm bàn chân như bình thường.

Bàn chân phẳng có nguy hiểm không?

Bàn chân phẳng thường không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị, nó có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Các biến chứng tiềm ẩn bao gồm đau mãn tính ở bàn chân, mắt cá chân, đầu gối, hông và lưng, viêm khớp, biến dạng bàn chân, tăng nguy cơ chấn thương và ảnh hưởng đến dáng đi. Việc điều trị sớm và đúng cách có thể giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Bàn chân phẳng khám ở đâu?

Bàn chân phẳng nên được khám và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa chỉnh hình hoặc bác sĩ chuyên khoa phục hồi chức năng. Bạn có thể đến các bệnh viện, phòng khám chuyên khoa chỉnh hình hoặc các trung tâm vật lý trị liệu và phục hồi chức năng để được tư vấn và điều trị. Tại các cơ sở y tế này, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng bàn chân của bạn và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Bàn chân phẳng và bàn chân bẹt có giống nhau không?

Có, bàn chân phẳng và bàn chân bẹt là hai tên gọi khác nhau của cùng một tình trạng. Cả hai thuật ngữ này đều chỉ tình trạng vòm bàn chân bị xẹp xuống, khiến toàn bộ lòng bàn chân tiếp xúc với mặt đất khi đứng. Trong y khoa, thuật ngữ “bàn chân phẳng” được sử dụng phổ biến hơn, nhưng “bàn chân bẹt” cũng được dùng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

Bàn chân phẳng tập bài tập gì?

Có nhiều bài tập có thể giúp tăng cường sức mạnh cơ bàn chân và cải thiện tình trạng bàn chân phẳng. Một số bài tập hữu ích bao gồm: nhón gót chân, đi bằng gót chân, đi bằng mũi chân, cuốn khăn bằng ngón chân, nâng ngón chân cái, xoay cổ chân, và kéo giãn gân Achilles. Nên tham khảo ý kiến của chuyên gia vật lý trị liệu để được hướng dẫn cụ thể và có kế hoạch tập luyện phù hợp.

Tài liệu tham khảo về bàn chân phẳng

  • Mayo Clinic
  • National Health Service (NHS)
  • American Academy of Orthopaedic Surgeons (AAOS)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline