Bại liệt

Bại liệt là gì?

Bại liệt, hay còn gọi là poliomyelitis, là một bệnh truyền nhiễm do virus polio gây ra. Virus này xâm nhập vào hệ thần kinh, có thể dẫn đến tê liệt, yếu cơ, và trong một số trường hợp nghiêm trọng có thể gây tử vong. Bại liệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Nguyên nhân gây ra Bại liệt

Nguyên nhân

Nguyên nhân trực tiếp gây ra bại liệt là virus polio. Virus này lây lan chủ yếu qua đường phân – miệng, khi một người tiếp xúc với phân của người nhiễm bệnh hoặc thức ăn, nước uống bị ô nhiễm.

Cơ chế

Virus polio xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng và nhân lên trong ruột. Từ đó, virus có thể xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, bao gồm tủy sống và não. Khi virus tấn công các tế bào thần kinh vận động, chúng gây tổn thương và phá hủy các tế bào này. Tế bào thần kinh vận động kiểm soát các cơ, do đó, tổn thương này dẫn đến yếu cơ và tê liệt.

Triệu chứng của Bại liệt

Triệu chứng phổ biến

  • Sốt: Thường là triệu chứng ban đầu của bệnh.
  • Đau họng: Cảm giác đau rát, khó chịu ở cổ họng.
  • Đau đầu: Đau nhức đầu, có thể âm ỉ hoặc dữ dội.
  • Buồn nôn và nôn: Cảm giác khó chịu ở dạ dày, có thể dẫn đến nôn mửa.
  • Mệt mỏi: Cảm giác suy nhược, thiếu năng lượng.
  • Đau cơ hoặc yếu cơ: Cảm giác đau nhức hoặc yếu ở các cơ, đặc biệt ở tay và chân.
  • Viêm màng não: Trong một số trường hợp, virus có thể gây viêm màng não, dẫn đến cứng cổ và các triệu chứng thần kinh khác.

Triệu chứng theo mức độ

Mức độTriệu chứng
NhẹSốt nhẹ, đau họng, mệt mỏi, buồn nôn. Các triệu chứng này thường kéo dài vài ngày và tự khỏi, tương tự như cúm.
Không liệt (Viêm màng não vô khuẩn)Ngoài các triệu chứng nhẹ, có thêm cứng cổ, đau lưng, đau cơ dữ dội. Bệnh nhân có thể cần nhập viện nhưng thường hồi phục hoàn toàn.
LiệtYếu cơ đột ngột, mất phản xạ, liệt mềm (cơ mềm nhẽo, không co cứng). Liệt thường không đối xứng (chỉ ảnh hưởng một bên cơ thể), có thể ở chân, tay, hoặc cả hai. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể liệt cơ hô hấp, đe dọa tính mạng.

Trường hợp đặc biệt

  • Liệt hành tủy: Ảnh hưởng đến hành tủy, phần thấp nhất của não bộ, nơi kiểm soát các chức năng sống quan trọng như nuốt, thở và tim mạch. Triệu chứng bao gồm khó nuốt, khó nói, khàn giọng, yếu cơ mặt, và rối loạn hô hấp. Đây là dạng bại liệt nguy hiểm nhất, có tỷ lệ tử vong cao.
  • Hội chứng hậu bại liệt (PPS): Xảy ra nhiều năm sau khi nhiễm polio ban đầu, ngay cả khi đã hồi phục hoàn toàn. Triệu chứng bao gồm yếu cơ mới hoặc yếu cơ tiến triển, đau cơ và khớp, mệt mỏi, teo cơ, khó thở hoặc khó nuốt, và rối loạn giấc ngủ. PPS không lây nhiễm và không phải do virus polio hoạt động trở lại, mà được cho là do sự thoái hóa dần của các tế bào thần kinh vận động còn lại sau đợt nhiễm polio ban đầu.

Đường lây truyền của Bại liệt

Đường phân – miệng

Đây là con đường lây truyền chính của virus bại liệt. Virus được thải ra qua phân của người bệnh. Nếu vệ sinh kém, virus có thể lây lan sang người khác qua tay, thức ăn, nước uống hoặc các vật dụng bị ô nhiễm bởi phân.

Đường giọt bắn (ít phổ biến hơn)

Virus cũng có thể lây lan qua các giọt bắn nhỏ khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của bệnh, khi virus còn hiện diện ở hầu họng. Tuy nhiên, đường lây truyền này ít phổ biến hơn so với đường phân – miệng.

Các biến chứng của Bại liệt

Tàn tật vĩnh viễn

Biến chứng nghiêm trọng nhất của bại liệt là tàn tật vĩnh viễn do liệt cơ. Mức độ tàn tật phụ thuộc vào mức độ và vị trí liệt. Người bệnh có thể bị yếu hoặc liệt một hoặc nhiều chi, phải sử dụng nạng, xe lăn hoặc hoàn toàn mất khả năng vận động.

Biến dạng xương khớp

Liệt cơ có thể dẫn đến mất cân bằng cơ bắp, gây biến dạng xương khớp, vẹo cột sống, co rút cơ, và các vấn đề về khớp. Điều này ảnh hưởng đến dáng đi, tư thế và khả năng vận động của người bệnh.

Khó thở và suy hô hấp

Liệt cơ hô hấp là một biến chứng nguy hiểm, có thể xảy ra khi virus tấn công các tế bào thần kinh kiểm soát cơ hoành và các cơ liên sườn. Suy hô hấp có thể đe dọa tính mạng nếu không được hỗ trợ thở kịp thời.

Viêm phổi hít

Yếu cơ vùng hầu họng có thể gây khó nuốt và tăng nguy cơ hít phải thức ăn hoặc chất tiết vào đường thở, dẫn đến viêm phổi hít, một biến chứng nhiễm trùng phổi nghiêm trọng.

Hội chứng hậu bại liệt (PPS)

Như đã đề cập ở trên, PPS là một biến chứng muộn, có thể xuất hiện nhiều năm sau khi mắc bại liệt, gây ra các vấn đề sức khỏe kéo dài và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Đối tượng nguy cơ mắc Bại liệt

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

  • Trẻ em dưới 5 tuổi: Đây là nhóm tuổi dễ mắc bại liệt nhất do hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ và chưa được tiêm chủng đầy đủ.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

  • Người chưa được tiêm chủng hoặc tiêm chủng không đầy đủ: Vắc-xin là biện pháp phòng ngừa bại liệt hiệu quả nhất. Những người chưa được tiêm chủng hoặc không hoàn thành lịch tiêm chủng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Du lịch đến vùng dịch tễ: Đến các khu vực vẫn còn lưu hành virus bại liệt làm tăng nguy cơ phơi nhiễm.
  • Suy giảm miễn dịch: Người có hệ miễn dịch suy yếu do HIV/AIDS, ung thư, hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ mắc bệnh nặng hơn nếu nhiễm virus polio.
  • Vệ sinh kém: Điều kiện vệ sinh kém, thiếu nước sạch và xử lý chất thải không đúng cách làm tăng nguy cơ lây lan virus bại liệt.

Phòng ngừa Bại liệt

Vắc-xin bại liệt

Vắc-xin bại liệt là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Có hai loại vắc-xin bại liệt:

  • Vắc-xin bại liệt bất hoạt (IPV): Tiêm dưới da hoặc tiêm bắp, an toàn và hiệu quả, được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia.
  • Vắc-xin bại liệt uống (OPV): Dạng uống, dễ sử dụng, tạo miễn dịch cộng đồng tốt, nhưng có nguy cơ rất hiếm gặp gây bại liệt liên quan đến vắc-xin (VAPP). OPV vẫn được sử dụng ở một số quốc gia đang phát triển để kiểm soát dịch bệnh.

Lịch tiêm chủng bại liệt thường bắt đầu từ khi trẻ 2 tháng tuổi và tiếp tục các mũi nhắc lại theo khuyến cáo của chương trình tiêm chủng quốc gia.

Vệ sinh cá nhân và cộng đồng

Vệ sinh cá nhân tốt, bao gồm rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn, giúp ngăn ngừa lây lan virus bại liệt.

Vệ sinh môi trường, đảm bảo nguồn nước sạch và xử lý chất thải đúng cách, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh bại liệt.

Chẩn đoán Bại liệt

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ khám lâm sàng để đánh giá các triệu chứng, đặc biệt là tình trạng yếu cơ và liệt. Khám thần kinh giúp xác định mức độ và vị trí tổn thương thần kinh.

Xét nghiệm dịch não tủy

Chọc dò tủy sống để lấy dịch não tủy có thể được thực hiện để xét nghiệm virus polio, đặc biệt trong các trường hợp viêm màng não hoặc nghi ngờ bại liệt.

Xét nghiệm phân

Xét nghiệm mẫu phân để tìm virus polio là một phương pháp quan trọng để xác định ca bệnh và theo dõi sự lây lan của virus trong cộng đồng.

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để phát hiện kháng thể kháng virus polio, nhưng thường ít giá trị trong chẩn đoán giai đoạn cấp tính của bệnh.

Điều trị Bại liệt

Phương pháp y khoa

  • Không có thuốc đặc trị: Hiện nay không có thuốc kháng virus đặc hiệu để điều trị bại liệt. Điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
  • Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng vận động, tăng cường sức mạnh cơ bắp, và ngăn ngừa co rút cơ và biến dạng khớp.
  • Hỗ trợ hô hấp: Trong trường hợp liệt cơ hô hấp, người bệnh có thể cần hỗ trợ thở máy hoặc các biện pháp hỗ trợ hô hấp khác.
  • Giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn hoặc thuốc giảm đau mạnh hơn theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát cơn đau.

Lối sống hỗ trợ

  • Dinh dưỡng đầy đủ: Chế độ ăn uống cân bằng và giàu dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ quá trình phục hồi.
  • Nghỉ ngơi hợp lý: Đảm bảo ngủ đủ giấc và tránh hoạt động gắng sức trong giai đoạn bệnh và phục hồi.
  • Uống đủ nước: Duy trì đủ nước cho cơ thể, đặc biệt khi bị sốt hoặc nôn mửa.

Lưu ý khi điều trị

  • Tuân thủ phác đồ điều trị: Thực hiện đúng theo hướng dẫn của bác sĩ về thuốc, vật lý trị liệu và các biện pháp hỗ trợ khác.
  • Theo dõi sát sao: Tái khám định kỳ và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng mới hoặc diễn biến bất thường.
  • Kiên trì phục hồi chức năng: Quá trình phục hồi chức năng có thể kéo dài, cần kiên trì và tuân thủ các bài tập và liệu pháp được chỉ định.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

  • Hội chứng Guillain-Barré (GBS): Một rối loạn tự miễn dịch hiếm gặp, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công các dây thần kinh ngoại biên, gây yếu cơ và tê liệt.
  • Viêm tủy cắt ngang (Transverse Myelitis): Viêm tủy sống, có thể do nhiễm trùng, rối loạn tự miễn dịch hoặc không rõ nguyên nhân, gây yếu cơ, rối loạn cảm giác và rối loạn chức năng ruột và bàng quang.
  • Bệnh bại não (Cerebral Palsy): Một nhóm các rối loạn vận động vĩnh viễn do tổn thương não xảy ra trước, trong hoặc ngay sau khi sinh.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Tiêu chíBại liệtHội chứng Guillain-Barré (GBS)Viêm tủy cắt ngangBại não
Định nghĩaBệnh truyền nhiễm do virus polio gây liệt cơ.Rối loạn tự miễn dịch tấn công dây thần kinh ngoại biên gây yếu cơ.Viêm tủy sống gây yếu cơ, rối loạn cảm giác và chức năng.Nhóm rối loạn vận động vĩnh viễn do tổn thương não trước/trong/sau sinh.
Triệu chứngLiệt mềm không đối xứng, sốt, đau đầu, đau cơ.Yếu cơ đối xứng, bắt đầu từ chân lan lên trên, mất phản xạ.Yếu cơ, tê bì, đau lưng, rối loạn tiểu tiện/đại tiện.Rối loạn vận động, tư thế bất thường, co cứng cơ, chậm phát triển.
Nguyên nhânVirus polio.Rối loạn tự miễn dịch, thường sau nhiễm trùng.Nhiễm trùng, tự miễn dịch, không rõ nguyên nhân.Tổn thương não do thiếu oxy, nhiễm trùng, chấn thương.
Tiến triểnCấp tính, có thể gây liệt vĩnh viễn.Tiến triển nhanh, đạt đỉnh yếu cơ trong vài tuần, sau đó hồi phục chậm.Cấp tính hoặc bán cấp, diễn biến trong vài giờ đến vài ngày.Không tiến triển, nhưng triệu chứng kéo dài suốt đời.
Điều trịHỗ trợ triệu chứng, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng, vắc-xin phòng ngừa.Thay huyết tương, truyền immunoglobulin, hỗ trợ hô hấp, phục hồi chức năng.Corticosteroid, vật lý trị liệu, điều trị nguyên nhân nếu xác định được.Vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu, dụng cụ hỗ trợ, phẫu thuật (trong một số trường hợp).

Mọi người cũng hỏi

Bệnh bại liệt có nguy hiểm không?

Bệnh bại liệt rất nguy hiểm vì có thể gây tê liệt vĩnh viễn, tàn tật và thậm chí tử vong, đặc biệt là khi gây liệt cơ hô hấp. Tuy nhiên, nhờ chương trình tiêm chủng rộng rãi, bệnh bại liệt đã được kiểm soát đáng kể trên toàn cầu và có thể phòng ngừa được bằng vắc-xin.

Bệnh bại liệt lây qua đường nào?

Bệnh bại liệt lây chủ yếu qua đường phân – miệng, khi tiếp xúc với phân của người nhiễm bệnh hoặc thức ăn, nước uống bị ô nhiễm. Đường lây truyền ít phổ biến hơn là qua giọt bắn khi ho, hắt hơi.

Bệnh bại liệt có chữa được không?

Hiện nay chưa có thuốc đặc trị bệnh bại liệt. Điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ các triệu chứng, giảm đau, ngăn ngừa biến chứng và phục hồi chức năng. Vắc-xin là biện pháp phòng ngừa bại liệt hiệu quả nhất.

Tiêm phòng bại liệt có tác dụng phụ không?

Vắc-xin bại liệt nhìn chung an toàn. Vắc-xin bại liệt bất hoạt (IPV) rất an toàn, tác dụng phụ thường nhẹ như đau, sưng tại chỗ tiêm. Vắc-xin bại liệt uống (OPV) có nguy cơ rất hiếm gặp gây bại liệt liên quan đến vắc-xin (VAPP), nhưng lợi ích bảo vệ cộng đồng thường lớn hơn nguy cơ này ở các vùng dịch tễ.

Làm thế nào để phòng ngừa bệnh bại liệt?

Cách phòng ngừa bệnh bại liệt hiệu quả nhất là tiêm vắc-xin bại liệt đầy đủ theo lịch tiêm chủng. Bên cạnh đó, cần thực hiện vệ sinh cá nhân tốt, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và nguồn nước sạch.

Tài liệu tham khảo về Bại liệt

  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC)
  • Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline