Bạch hầu

Bạch hầu là gì?

Bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến màng nhầy của mũi và cổ họng. Bạch hầu tạo ra một chất độc có thể gây tổn thương cho các cơ quan khác, đặc biệt là tim và dây thần kinh. Nếu không được điều trị, bạch hầu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Trước khi có vaccine, bạch hầu là một nguyên nhân phổ biến gây tử vong ở trẻ em. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mặc dù tỷ lệ mắc bệnh đã giảm đáng kể nhờ tiêm chủng, bạch hầu vẫn còn là một mối lo ngại về sức khỏe cộng đồng ở một số quốc gia.

Nguyên nhân gây ra Bạch hầu

Nguyên nhân

Nguyên nhân trực tiếp gây ra bạch hầu là vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Vi khuẩn này lây lan từ người sang người, thường qua đường hô hấp.

Cơ chế

Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae xâm nhập vào màng nhầy của mũi và họng, nơi chúng sinh sôi và tạo ra một ngoại độc tố mạnh. Độc tố bạch hầu này chịu trách nhiệm cho hầu hết các triệu chứng và biến chứng của bệnh. Độc tố này ức chế sự tổng hợp protein trong tế bào chủ, dẫn đến tổn thương và chết tế bào tại chỗ nhiễm trùng và các cơ quan khác khi độc tố lan truyền qua máu.

Triệu chứng của Bạch hầu

Triệu chứng phổ biến

Các triệu chứng của bạch hầu có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Sốt nhẹ
  • Đau họng
  • Khàn tiếng
  • Ho
  • Khó thở
  • Mệt mỏi
  • Xuất hiện lớp màng giả màu xám hoặc trắng dày ở cổ họng và amidan, gây đau khi nuốt và có thể gây tắc nghẽn đường thở.
  • Sưng hạch bạch huyết ở cổ (còn gọi là “cổ bò”).

Triệu chứng theo mức độ

Mức độTriệu chứng
Nhẹ
  • Sốt nhẹ
  • Đau họng nhẹ
  • Màng giả nhỏ ở amidan
Trung bình
  • Sốt vừa
  • Đau họng tăng
  • Màng giả lan rộng ở họng và amidan
  • Khó nuốt
  • Khàn tiếng
Nặng
  • Sốt cao
  • Đau họng dữ dội
  • Màng giả dày, lan rộng, có thể gây tắc nghẽn đường thở
  • Khó thở, thở rít
  • Sưng hạch bạch huyết cổ (“cổ bò”)
  • Mệt mỏi, suy nhược
  • Biến chứng tim mạch (viêm cơ tim) và thần kinh (viêm dây thần kinh) có thể xảy ra.

Trường hợp đặc biệt

Ngoài bạch hầu họng là phổ biến nhất, bạch hầu có thể xuất hiện ở các vị trí khác trên cơ thể:

  • Bạch hầu mũi: Biểu hiện như viêm mũi thông thường, chảy nước mũi lẫn máu và có màng giả ở vách ngăn mũi.
  • Bạch hầu da: Thường xảy ra ở vùng da bị tổn thương, gây loét và có màng giả.
  • Bạch hầu thanh quản: Gây khó thở nặng, thở rít thanh quản do màng giả gây tắc nghẽn đường thở.
  • Bạch hầu mắt, tai, âm đạo: Hiếm gặp hơn, thường xảy ra ở trẻ sơ sinh hoặc người có hệ miễn dịch suy yếu.

Đường lây truyền của Bạch hầu

Giọt bắn đường hô hấp

Bạch hầu lây lan chủ yếu qua các giọt bắn đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Các giọt bắn này chứa vi khuẩn và có thể xâm nhập vào đường hô hấp của người khác khi họ hít phải.

Tiếp xúc trực tiếp

Bệnh cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với các tổn thương da hoặc màng giả của người bệnh. Mặc dù ít phổ biến hơn so với lây qua đường hô hấp, nhưng vẫn có nguy cơ lây nhiễm khi tiếp xúc gần gũi với người bệnh hoặc vật dụng bị nhiễm khuẩn.

Các biến chứng của Bạch hầu

Viêm cơ tim

Viêm cơ tim là một biến chứng nghiêm trọng của bạch hầu, xảy ra khi độc tố bạch hầu gây tổn thương cơ tim. Viêm cơ tim có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim và đột tử.

Viêm dây thần kinh

Viêm dây thần kinh do độc tố bạch hầu ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây ra các triệu chứng như yếu liệt cơ, rối loạn cảm giác, đặc biệt là liệt vòm khẩu cái, liệt chi và các dây thần kinh sọ não.

Viêm thận

Viêm thận: Độc tố bạch hầu có thể gây tổn thương thận, dẫn đến viêm cầu thận và suy thận cấp.

Tắc nghẽn đường thở

Tắc nghẽn đường thở: Màng giả dày ở họng và thanh quản có thể gây tắc nghẽn đường thở, đặc biệt ở trẻ em, dẫn đến suy hô hấp và tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.

Đối tượng nguy cơ mắc Bạch hầu

Nhóm tuổi dễ mắc bệnh (phổ biến)

Trẻ em dưới 5 tuổingười lớn trên 60 tuổi là những đối tượng có nguy cơ mắc bạch hầu cao hơn, đặc biệt là những người chưa được tiêm phòng đầy đủ.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (ít phổ biến hơn)

  • Người chưa được tiêm phòng hoặc tiêm phòng không đầy đủ: Vaccine bạch hầu giúp tạo miễn dịch chủ động, việc không tiêm phòng hoặc không tiêm nhắc lại đúng lịch làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Sống trong điều kiện vệ sinh kém và đông đúc: Điều kiện sống không đảm bảo vệ sinh và mật độ dân số cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lây lan.
  • Du lịch đến vùng dịch tễ: Những người đi du lịch đến các khu vực có tỷ lệ mắc bạch hầu cao có nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn.
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu: Các bệnh nhân HIV/AIDS, người dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc mắc các bệnh suy giảm miễn dịch khác dễ bị nhiễm trùng hơn, bao gồm cả bạch hầu.

Phòng ngừa Bạch hầu

Tiêm vaccine phòng bạch hầu

Tiêm vaccine phòng bạch hầu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vaccine bạch hầu thường được kết hợp trong vaccine phối hợp như DTaP (bạch hầu, uốn ván, ho gà) cho trẻ em và Tdap (uốn ván, bạch hầu, ho gà) hoặc Td (uốn ván, bạch hầu) cho thanh thiếu niên và người lớn. Lịch tiêm chủng đầy đủ và tiêm nhắc lại theo khuyến cáo của cơ quan y tế giúp duy trì miễn dịch lâu dài.

Vệ sinh cá nhân tốt

Vệ sinh cá nhân tốt, bao gồm rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi, giúp giảm nguy cơ lây lan vi khuẩn bạch hầu và các bệnh nhiễm trùng khác.

Tránh tiếp xúc với người bệnh

Tránh tiếp xúc gần gũi với người bệnh bạch hầu, đặc biệt là trong giai đoạn bệnh đang lây lan. Nếu cần thiết phải tiếp xúc, cần sử dụng các biện pháp bảo hộ như đeo khẩu trang và rửa tay sạch sẽ sau khi tiếp xúc.

Chẩn đoán Bạch hầu

Xét nghiệm phết họng

Xét nghiệm phết họng là phương pháp chẩn đoán chính. Bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch từ họng hoặc mũi để nuôi cấy vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae và xác định sự hiện diện của chúng.

Xét nghiệm độc tố

Xét nghiệm độc tố: Các xét nghiệm như xét nghiệm Elek hoặc PCR có thể được sử dụng để phát hiện độc tố bạch hầu, giúp xác định bệnh và phân biệt với các bệnh nhiễm trùng khác.

Chẩn đoán phân biệt

Chẩn đoán phân biệt: Bạch hầu cần được phân biệt với các bệnh khác có triệu chứng tương tự như viêm họng do liên cầu khuẩn, viêm amidan, viêm thanh quản và bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.

Điều trị Bạch hầu

Phương pháp y khoa

  • Kháng độc tố bạch hầu (DAT): Đây là phương pháp điều trị quan trọng nhất và phải được thực hiện càng sớm càng tốt sau khi nghi ngờ bệnh. DAT là một loại kháng thể giúp trung hòa độc tố bạch hầu trong cơ thể và ngăn ngừa tổn thương thêm.
  • Kháng sinh: Kháng sinh như penicillin hoặc erythromycin được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae và ngăn ngừa lây lan. Kháng sinh không có tác dụng trung hòa độc tố, nhưng giúp loại bỏ nguồn gốc sản xuất độc tố.

Lối sống hỗ trợ

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp cơ thể phục hồi và chống lại nhiễm trùng.
  • Uống đủ nước: Duy trì đủ nước giúp làm loãng dịch tiết và hỗ trợ chức năng cơ thể.
  • Dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng.
  • Cách ly: Người bệnh cần được cách ly để ngăn ngừa lây lan bệnh cho người khác, thường cho đến khi hết triệu chứng và có kết quả xét nghiệm âm tính với vi khuẩn bạch hầu.

Lưu ý khi điều trị

  • Điều trị sớm: Điều trị bạch hầu càng sớm càng tốt, đặc biệt là sử dụng DAT, để giảm nguy cơ biến chứng và tử vong.
  • Theo dõi sát: Bệnh nhân bạch hầu cần được theo dõi chặt chẽ các biến chứng, đặc biệt là viêm cơ tim và viêm dây thần kinh.
  • Hoàn thành phác đồ điều trị: Tuân thủ đầy đủ phác đồ điều trị kháng sinh và DAT theo chỉ định của bác sĩ.
  • Tiêm phòng cho người tiếp xúc: Những người tiếp xúc gần gũi với bệnh nhân bạch hầu cần được tiêm phòng hoặc tiêm nhắc lại vaccine bạch hầu và theo dõi sức khỏe.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

  • Viêm họng do liên cầu khuẩn: Một bệnh nhiễm trùng phổ biến ở họng, gây đau họng, sốt, nhưng thường không có màng giả đặc trưng như bạch hầu.
  • Viêm amidan: Viêm amidan có thể do virus hoặc vi khuẩn gây ra, cũng có triệu chứng đau họng, sốt, nhưng màng giả (nếu có) thường không dày và dính như trong bạch hầu.
  • Viêm thanh quản (Croup): Thường gặp ở trẻ nhỏ, gây ho ông ổng, khàn tiếng, khó thở, nhưng không có màng giả ở họng.
  • Bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng (Mononucleosis): Do virus Epstein-Barr gây ra, có thể gây đau họng, sốt, mệt mỏi, sưng hạch bạch huyết, có thể có màng giả ở họng nhưng thường mỏng và dễ bong hơn.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Tiêu chíBạch hầuViêm họng do liên cầu khuẩnViêm amidanViêm thanh quản (Croup)Bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
Định nghĩaNhiễm trùng do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae, tạo độc tố.Nhiễm trùng họng do vi khuẩn Streptococcus pyogenes.Viêm amidan do virus hoặc vi khuẩn.Viêm đường hô hấp trên, thường do virus, gây phù nề thanh quản.Nhiễm virus Epstein-Barr, ảnh hưởng đến bạch cầu đơn nhân.
Triệu chứngĐau họng, sốt, mệt mỏi, màng giả dày màu xám trắng, sưng hạch cổ (“cổ bò”).Đau họng dữ dội, sốt cao, amidan sưng đỏ, có thể có chấm mủ trắng, không có màng giả đặc trưng.Đau họng, sốt, amidan sưng đỏ, có thể có mủ hoặc màng giả mỏng, không đặc trưng như bạch hầu.Ho ông ổng, khàn tiếng, khó thở, thở rít, không có màng giả ở họng.Đau họng, sốt, mệt mỏi kéo dài, sưng hạch bạch huyết toàn thân, có thể có màng giả mỏng ở họng.
Nguyên nhânVi khuẩn Corynebacterium diphtheriae.Vi khuẩn Streptococcus pyogenes.Virus (adenovirus, rhinovirus, influenza virus) hoặc vi khuẩn (Streptococcus).Virus (parainfluenza virus, RSV).Virus Epstein-Barr (EBV).
Tiến triểnNguy hiểm nếu không điều trị, gây biến chứng tim, thần kinh, tử vong.Có thể gây biến chứng thấp tim, viêm cầu thận nếu không điều trị kháng sinh.Thường tự khỏi hoặc điều trị kháng sinh nếu do vi khuẩn, ít biến chứng nghiêm trọng.Thường tự khỏi trong vài ngày, ít biến chứng, nhưng có thể gây suy hô hấp ở trẻ nhỏ.Bệnh kéo dài vài tuần, hiếm khi gây biến chứng nghiêm trọng.
Điều trịKháng độc tố bạch hầu (DAT), kháng sinh (penicillin, erythromycin), chăm sóc hỗ trợ.Kháng sinh (penicillin, amoxicillin).Điều trị triệu chứng (giảm đau, hạ sốt), kháng sinh nếu do vi khuẩn.Điều trị hỗ trợ (khí dung, corticoid nếu nặng).Điều trị hỗ trợ (nghỉ ngơi, giảm đau, hạ sốt), không có điều trị đặc hiệu kháng virus.

Mọi người cũng hỏi

Bệnh bạch hầu có nguy hiểm không?

Bệnh bạch hầu rất nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Độc tố bạch hầu có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến tim, hệ thần kinh và thận, dẫn đến các biến chứng như viêm cơ tim, viêm dây thần kinh, suy thận và thậm chí tử vong. Tuy nhiên, với việc điều trị bằng kháng độc tố bạch hầu và kháng sinh sớm, cùng với sự tiến bộ của y học, tỷ lệ tử vong do bạch hầu đã giảm đáng kể.

Bệnh bạch hầu lây qua đường nào?

Bệnh bạch hầu chủ yếu lây qua đường hô hấp, thông qua các giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Bệnh cũng có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với các tổn thương da hoặc màng giả của người bệnh, mặc dù ít phổ biến hơn. Việc tiếp xúc với đồ vật bị nhiễm khuẩn cũng có thể gây lây nhiễm, nhưng nguy cơ này thấp hơn so với đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp.

Bệnh bạch hầu có chữa được không?

Bệnh bạch hầu có thể chữa được nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Phương pháp điều trị chính là sử dụng kháng độc tố bạch hầu (DAT) để trung hòa độc tố và kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn. Việc điều trị cần được thực hiện càng sớm càng tốt sau khi có chẩn đoán hoặc nghi ngờ bệnh để giảm nguy cơ biến chứng và tăng khả năng hồi phục hoàn toàn. Điều trị hỗ trợ cũng rất quan trọng để giúp bệnh nhân vượt qua giai đoạn bệnh.

Bệnh bạch hầu có vaccine phòng ngừa không?

Có, bệnh bạch hầu có vaccine phòng ngừa rất hiệu quả. Vaccine bạch hầu thường được kết hợp trong các vaccine phối hợp như DTaP (cho trẻ em) và Tdap hoặc Td (cho thanh thiếu niên và người lớn). Tiêm vaccine bạch hầu là biện pháp phòng ngừa chủ động và hiệu quả nhất để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi bệnh bạch hầu. Việc tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch trình giúp tạo ra miễn dịch lâu dài và giảm nguy cơ mắc bệnh cũng như các biến chứng nghiêm trọng.

Ai là đối tượng dễ mắc bệnh bạch hầu nhất?

Đối tượng dễ mắc bệnh bạch hầu nhất là trẻ em chưa được tiêm phòng hoặc tiêm phòng không đầy đủ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Ngoài ra, người lớn tuổi, người có hệ miễn dịch suy yếu, người sống trong điều kiện vệ sinh kém, và người đi du lịch đến các vùng dịch tễ cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Tuy nhiên, bất kỳ ai chưa có miễn dịch với bạch hầu đều có thể mắc bệnh nếu tiếp xúc với vi khuẩn gây bệnh.

Tài liệu tham khảo về Bạch hầu

  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC)
  • Hiệp hội Truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA)
  • Hướng dẫn điều trị và phòng bệnh của Bộ Y tế Việt Nam

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline