Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL)

Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL) là gì?

Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL) là một loại ung thư máu và tủy xương, nơi sản xuất tế bào máu. CLL đặc trưng bởi sự gia tăng chậm chạp của một loại tế bào bạch cầu gọi là tế bào lympho B. Những tế bào ung thư này tích tụ trong máu, tủy xương và hạch bạch huyết, lấn át các tế bào khỏe mạnh.

CLL tiến triển chậm hơn nhiều loại ung thư khác, và ở giai đoạn sớm, bệnh nhân có thể không cần điều trị ngay lập tức. Tuy nhiên, khi CLL tiến triển, nó có thể dẫn đến suy tủy xương, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu và chảy máu. Các hạch bạch huyết có thể sưng to, gây khó chịu và các vấn đề khác.

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, CLL chiếm khoảng 25% tổng số ca bệnh bạch cầu. Mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn CLL, nhưng các phương pháp điều trị hiện đại đã cải thiện đáng kể tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Nguyên nhân gây ra Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL)

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính xác gây ra Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL) vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được coi là kết quả của một loạt các yếu tố di truyền và môi trường phức tạp dẫn đến sự phát triển bất thường của tế bào lympho B.

Cơ chế

Cơ chế chính dẫn đến CLL liên quan đến những thay đổi di truyền (đột biến) trong tế bào lympho B. Những đột biến này có thể ảnh hưởng đến các gen kiểm soát sự phát triển, phân chia và chết tự nhiên của tế bào. Trong CLL, các đột biến cho phép tế bào lympho B sống lâu hơn bình thường và tích tụ trong cơ thể.

  • Đột biến gen: Các nghiên cứu đã xác định một số đột biến gen thường gặp trong tế bào CLL, bao gồm đột biến ở gen IGHV, TP53, ATM, và SF3B1. Những đột biến này có thể ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh và đáp ứng với điều trị. Ví dụ, đột biến TP53 thường liên quan đến bệnh tiến triển nhanh hơn và kháng hóa trị liệu tiêu chuẩn.
  • Bất thường nhiễm sắc thể: Khoảng 80% bệnh nhân CLL có bất thường nhiễm sắc thể có thể phát hiện được. Mất đoạn 13q14 là bất thường nhiễm sắc thể phổ biến nhất trong CLL và thường liên quan đến tiên lượng tốt hơn. Các bất thường khác bao gồm mất đoạn 17p (thường liên quan đến đột biến TP53 và tiên lượng xấu), mất đoạn 11qtrisomy 12.
  • Sự rối loạn điều hòa apoptosis: Apoptosis, hay còn gọi là chết tế bào theo chương trình, là một quá trình tự nhiên giúp loại bỏ các tế bào không cần thiết hoặc bị tổn thương. Trong CLL, các tế bào lympho B ác tính có khả năng kháng lại apoptosis, dẫn đến sự tích tụ của chúng. Điều này có thể do sự biểu hiện quá mức của các protein chống apoptosis như BCL-2.
  • Tín hiệu từ môi trường vi mô: Môi trường vi mô của tủy xương và hạch bạch huyết đóng một vai trò quan trọng trong sự sống còn và phát triển của tế bào CLL. Tế bào CLL tương tác với các tế bào khác trong môi trường vi mô, chẳng hạn như tế bào T hỗ trợ, tế bào stromal và tế bào nuôi dưỡng, nhận được các tín hiệu tăng trưởng và sống còn. Ví dụ, sự tương tác giữa tế bào CLL và tế bào stromal thông qua các phân tử như CXCL12/CXCR4CD49d/VCAM-1 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tế bào CLL trong hạch bạch huyết và tủy xương.

Triệu chứng của Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL)

Triệu chứng phổ biến

Nhiều người mắc Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL) không có triệu chứng trong nhiều năm. Bệnh thường được phát hiện tình cờ trong quá trình xét nghiệm máu định kỳ. Khi triệu chứng phát triển, chúng có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi kéo dài và không rõ nguyên nhân là một triệu chứng phổ biến của CLL. Điều này có thể do thiếu máu hoặc do chính bệnh CLL gây ra.
  • Sưng hạch bạch huyết: Hạch bạch huyết sưng to (bệnh hạch bạch huyết) là một dấu hiệu đặc trưng của CLL. Các hạch có thể sưng ở cổ, nách, bẹn hoặc các vị trí khác. Các hạch thường không đau nhưng có thể gây khó chịu hoặc cảm giác đầy.
  • Nhiễm trùng thường xuyên: CLL làm suy yếu hệ thống miễn dịch, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng hơn. Các nhiễm trùng có thể bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da và các nhiễm trùng khác.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân không chủ ý mà không rõ lý do có thể xảy ra ở bệnh nhân CLL, đặc biệt là khi bệnh tiến triển.
  • Đổ mồ hôi đêm: Đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm, đủ để làm ướt quần áo hoặc giường, có thể là một triệu chứng của CLL.
  • Dễ chảy máu hoặc bầm tím: CLL có thể ảnh hưởng đến tiểu cầu, dẫn đến dễ chảy máu nướu răng, chảy máu cam, hoặc bầm tím không rõ nguyên nhân.
  • Đau hoặc tức bụng: Lách to (lách to) hoặc gan to (gan to) có thể xảy ra trong CLL và gây đau hoặc tức bụng.

Triệu chứng theo mức độ

Hệ thống phân giai đoạn Rai và Binet thường được sử dụng để phân loại CLL và giúp dự đoán tiên lượng. Các giai đoạn khác nhau có thể liên quan đến các triệu chứng khác nhau, mặc dù có sự chồng lấp đáng kể.

Giai đoạn RaiGiai đoạn BinetTriệu chứng có thể
Giai đoạn 0Giai đoạn A
  • Tăng bạch cầu lympho
  • Không có hạch to, gan to, lách to hoặc thiếu máu, giảm tiểu cầu
  • Thường không có triệu chứng
Giai đoạn IGiai đoạn A
  • Tăng bạch cầu lympho
  • Hạch to
  • Không có gan to, lách to hoặc thiếu máu, giảm tiểu cầu
  • Có thể có hạch to nhưng ít triệu chứng khác
Giai đoạn IIGiai đoạn A hoặc B
  • Tăng bạch cầu lympho
  • Gan to và/hoặc lách to (có hoặc không có hạch to)
  • Không có thiếu máu hoặc giảm tiểu cầu
  • Mệt mỏi, khó chịu ở bụng có thể xuất hiện
Giai đoạn IIIGiai đoạn B hoặc C
  • Tăng bạch cầu lympho
  • Thiếu máu (hemoglobin < 11 g/dL) (có hoặc không có hạch to, gan to, lách to)
  • Giảm tiểu cầu không đáng kể
  • Mệt mỏi, nhiễm trùng, dễ chảy máu có thể xảy ra
Giai đoạn IVGiai đoạn C
  • Tăng bạch cầu lympho
  • Giảm tiểu cầu (tiểu cầu < 100,000/µL) (có hoặc không có hạch to, gan to, lách to, thiếu máu)
  • Các triệu chứng liên quan đến thiếu máu và giảm tiểu cầu rõ rệt hơn

Trường hợp đặc biệt

Trong một số trường hợp, CLL có thể biểu hiện các triệu chứng hoặc biến chứng đặc biệt:

  • Hội chứng Richter: Đây là sự chuyển dạng của CLL thành một loại lymphoma hung hãn hơn, thường là lymphoma tế bào lớn dòng B lan tỏa. Triệu chứng có thể bao gồm hạch to nhanh chóng, sốt cao, sụt cân nhanh và suy giảm sức khỏe tổng quát.
  • Thiếu máu tan máu tự miễn (AIHA) hoặc giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP): Trong AIHA, hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy tế bào hồng cầu. Trong ITP, tiểu cầu bị phá hủy. Cả hai tình trạng này có thể xảy ra ở bệnh nhân CLL và gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, da xanh xao (trong AIHA) hoặc dễ chảy máu, bầm tím (trong ITP).
  • Viêm da do CLL: Một số bệnh nhân CLL có thể phát triển các vấn đề về da như phát ban, ngứa hoặc các tổn thương da khác.

Đường lây truyền của Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL)

Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL) không phải là bệnh truyền nhiễm. Nó không lây lan từ người này sang người khác qua bất kỳ con đường nào như tiếp xúc trực tiếp, giọt bắn hô hấp, hoặc qua đường máu.

Các biến chứng của Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL)

Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL) có thể dẫn đến một số biến chứng, đặc biệt khi bệnh tiến triển. Các biến chứng này có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân:

Suy tủy xương

Tế bào CLL có thể lấn át tủy xương, làm giảm sản xuất tế bào máu khỏe mạnh. Điều này có thể dẫn đến:

  • Thiếu máu: Giảm số lượng hồng cầu, gây mệt mỏi, yếu sức, khó thở và da xanh xao.
  • Giảm bạch cầu trung tính: Giảm số lượng bạch cầu trung tính, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng do hệ miễn dịch suy yếu.
  • Giảm tiểu cầu: Giảm số lượng tiểu cầu, gây dễ chảy máu, bầm tím và tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.

Tăng nguy cơ nhiễm trùng

CLL và một số phương pháp điều trị CLL có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng hơn. Các loại nhiễm trùng thường gặp bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, áp xe.
  • Nhiễm trùng cơ hội: Nhiễm trùng do các tác nhân gây bệnh thường không gây bệnh ở người có hệ miễn dịch khỏe mạnh, ví dụ như nhiễm trùng do nấm Pneumocystis jirovecii, cytomegalovirus (CMV).

Hội chứng Richter

Như đã đề cập ở phần triệu chứng, hội chứng Richter là một biến chứng nghiêm trọng khi CLL chuyển dạng thành lymphoma tế bào lớn dòng B lan tỏa, một loại lymphoma hung hãn hơn. Hội chứng Richter có tiên lượng xấu hơn so với CLL nguyên phát.

Bệnh tự miễn

Bệnh nhân CLL có nguy cơ cao hơn phát triển các bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào khỏe mạnh của cơ thể. Các bệnh tự miễn thường gặp ở bệnh nhân CLL bao gồm:

  • Thiếu máu tan máu tự miễn (AIHA): Phá hủy tế bào hồng cầu.
  • Giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP): Phá hủy tiểu cầu.

Tăng sản xuất globulin miễn dịch đơn dòng (MGUS) và các bệnh lý khác

Bệnh nhân CLL có nguy cơ cao hơn phát triển tăng sản xuất globulin miễn dịch đơn dòng (MGUS), một tình trạng tiền ung thư. Ngoài ra, họ cũng có thể tăng nguy cơ mắc các loại ung thư khác, bao gồm ung thư da và các loại ung thư máu khác.

Đối tượng nguy cơ mắc Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL)

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc CLL tăng lên theo tuổi tác. Hầu hết bệnh nhân được chẩn đoán ở độ tuổi trên 50. Độ tuổi trung bình được chẩn đoán là khoảng 70 tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc CLL cao hơn một chút so với nữ giới.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

  • Tiền sử gia đình: Có tiền sử gia đình mắc CLL hoặc các bệnh lý lymphoma khác làm tăng nhẹ nguy cơ mắc bệnh.
  • Chủng tộc: CLL phổ biến hơn ở người da trắng so với người gốc Phi hoặc người châu Á.
  • Tiếp xúc với hóa chất: Một số nghiên cứu cho thấy mối liên quan giữa việc tiếp xúc với một số hóa chất nhất định (ví dụ như thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu) và tăng nguy cơ mắc CLL, nhưng cần có thêm nghiên cứu để xác nhận mối liên hệ này.

Phòng ngừa Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL)

Hiện tại, không có biện pháp phòng ngừa cụ thể nào cho Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL) vì nguyên nhân chính xác của bệnh vẫn chưa được biết rõ và nhiều yếu tố nguy cơ, như tuổi tác và yếu tố di truyền, là không thể thay đổi được.

Tuy nhiên, duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc nhiều loại ung thư nói chung. Các biện pháp lối sống lành mạnh bao gồm:

  • Chế độ ăn uống cân bằng: Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và chất béo bão hòa.
  • Tập thể dục thường xuyên: Duy trì hoạt động thể chất vừa phải ít nhất 150 phút mỗi tuần hoặc hoạt động thể chất mạnh mẽ 75 phút mỗi tuần.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh thừa cân hoặc béo phì.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm cả một số loại ung thư máu.
  • Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại: Nếu có thể, giảm thiểu tiếp xúc với các hóa chất có thể gây ung thư tại nơi làm việc hoặc trong môi trường sống.

Mặc dù những biện pháp này có thể không ngăn ngừa trực tiếp CLL, nhưng chúng góp phần vào sức khỏe tổng thể tốt hơn và có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh khác.

Chẩn đoán Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL)

Chẩn đoán Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL) thường bắt đầu bằng việc đánh giá các triệu chứng và tiền sử bệnh của bệnh nhân. Sau đó, các xét nghiệm và thủ thuật sau có thể được sử dụng để xác nhận chẩn đoán:

Xét nghiệm máu

Công thức máu toàn bộ (CBC) với công thức bạch cầu: Xét nghiệm này đo số lượng các loại tế bào máu khác nhau, bao gồm bạch cầu lympho. Trong CLL, số lượng bạch cầu lympho thường tăng cao đáng kể.

Phết máu ngoại vi: Mẫu máu được phết lên lam kính và quan sát dưới kính hiển vi để đánh giá hình thái tế bào máu và xác nhận sự gia tăng của tế bào lympho bất thường.

Điện di protein huyết thanh: Xét nghiệm này có thể giúp phát hiện các protein bất thường trong máu, đôi khi gặp trong CLL.

Tủy đồ và sinh thiết tủy xương

Thủ thuật này bao gồm lấy mẫu tủy xương (thường từ xương chậu) để kiểm tra dưới kính hiển vi. Tủy đồ và sinh thiết tủy xương giúp xác định mức độ xâm lấn của tế bào CLL vào tủy xương và đánh giá các tế bào máu khác.

Sinh thiết hạch bạch huyết

Nếu hạch bạch huyết sưng to, sinh thiết hạch có thể được thực hiện để xác định xem hạch có chứa tế bào CLL hay không và loại trừ các bệnh lý khác như lymphoma hạch.

Xét nghiệm tế bào dòng chảy (Flow cytometry)

Đây là xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán CLL. Tế bào dòng chảy sử dụng kháng thể huỳnh quang để xác định các protein bề mặt tế bào (marker) đặc trưng cho tế bào CLL. Xét nghiệm này giúp phân biệt CLL với các bệnh lý bạch cầu lympho khác.

Xét nghiệm di truyền tế bào và phân tử

Các xét nghiệm này phân tích nhiễm sắc thể và gen của tế bào CLL để tìm các bất thường di truyền, chẳng hạn như đột biến gen và bất thường nhiễm sắc thể (ví dụ: mất đoạn 17p, đột biến TP53). Thông tin di truyền này có giá trị trong việc tiên lượng bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị.

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp CT scan: Có thể được sử dụng để đánh giá kích thước hạch bạch huyết, gan và lách, cũng như phát hiện hạch bạch huyết ở sâu trong cơ thể.

Siêu âm: Siêu âm có thể được sử dụng để kiểm tra hạch bạch huyết nông và các cơ quan khác.

PET scan: Ít khi được sử dụng trong chẩn đoán CLL thông thường, nhưng có thể hữu ích trong việc đánh giá hội chứng Richter hoặc theo dõi đáp ứng điều trị trong một số trường hợp.

Điều trị Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL)

Phương pháp y khoa

Điều trị Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, triệu chứng, yếu tố di truyền và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Không phải tất cả bệnh nhân CLL đều cần điều trị ngay lập tức. Ở giai đoạn sớm, khi bệnh tiến triển chậm và không có triệu chứng, có thể áp dụng chiến lược “chờ đợi và theo dõi” (watch and wait).

Khi cần điều trị, các phương pháp y khoa chính bao gồm:

  • Hóa trị liệu: Sử dụng thuốc hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị liệu truyền thống thường được sử dụng trong CLL, nhưng đang dần được thay thế bởi các liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc nhắm trúng đích vào các phân tử hoặc con đường cụ thể quan trọng cho sự phát triển và tồn tại của tế bào CLL. Ví dụ bao gồm:
    • Thuốc ức chế Bruton tyrosine kinase (BTK): Ibrutinib, acalabrutinibzanubrutinib ức chế BTK, một protein quan trọng trong tín hiệu tế bào B.
    • Thuốc ức chế BCL-2: Venetoclax ức chế BCL-2, một protein chống apoptosis, giúp tế bào CLL chết theo chương trình.
    • Thuốc ức chế phosphoinositide 3-kinase (PI3K): Idelalisibduvelisib ức chế PI3K, một con đường tín hiệu khác quan trọng trong tế bào B.
  • Liệu pháp miễn dịch: Tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư. Ví dụ bao gồm:
    • Kháng thể đơn dòng: Rituximab, obinutuzumabofatumumab là các kháng thể đơn dòng nhắm vào protein CD20 trên bề mặt tế bào CLL, giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Alemtuzumab là một kháng thể đơn dòng khác nhắm vào CD52.
    • Liệu pháp tế bào CAR T: Một phương pháp điều trị tiên tiến, trong đó tế bào T của bệnh nhân được chỉnh sửa gen để nhận diện và tấn công tế bào CLL.
  • Ghép tế bào gốc tạo máu (ghép tủy xương): Trong một số trường hợp CLL nguy cơ cao hoặc tái phát, ghép tế bào gốc có thể được xem xét.
  • Xạ trị: Xạ trị ít khi được sử dụng trong điều trị CLL toàn thân, nhưng có thể được sử dụng để điều trị cục bộ hạch bạch huyết to gây triệu chứng hoặc lách to.

Lối sống hỗ trợ

Lối sống hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý CLL và cải thiện chất lượng cuộc sống:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng để hỗ trợ sức khỏe tổng thể và hệ miễn dịch.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng: Duy trì hoạt động thể chất vừa phải để giảm mệt mỏi, cải thiện tâm trạng và sức khỏe tim mạch. Tham khảo ý kiến bác sĩ về loại hình và cường độ tập luyện phù hợp.
  • Quản lý căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, hoặc các hoạt động thư giãn khác.
  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ giấc để hỗ trợ hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể.
  • Phòng ngừa nhiễm trùng: Thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng như rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc với người bệnh, tiêm phòng cúm và phế cầu khuẩn theo khuyến cáo của bác sĩ.

Lưu ý khi điều trị

  • Tuân thủ điều trị: Tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị và lịch hẹn tái khám theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi tác dụng phụ: Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình điều trị để được quản lý và xử trí kịp thời.
  • Tái khám định kỳ: Tái khám định kỳ theo lịch hẹn để theo dõi tình trạng bệnh, đánh giá đáp ứng điều trị và phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát.
  • Hỗ trợ tâm lý: Tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý từ gia đình, bạn bè, nhóm hỗ trợ bệnh nhân hoặc chuyên gia tâm lý để đối phó với căng thẳng và lo lắng liên quan đến bệnh CLL và quá trình điều trị.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL) là một loại bệnh lý thuộc nhóm bệnh bạch cầu lympho. Một số bệnh lý tương tự CLL bao gồm:

  • Lymphoma tế bào lympho nhỏ (SLL): SLL được coi là dạng hạch của CLL. Về cơ bản, CLL và SLL là cùng một bệnh, chỉ khác nhau về vị trí chủ yếu của tế bào ung thư. Trong CLL, tế bào ung thư chủ yếu ở trong máu và tủy xương, trong khi SLL chủ yếu ở hạch bạch huyết.
  • Bạch cầu lympho tế bào áo (MCL): MCL là một loại lymphoma tế bào B không Hodgkin thường hung hãn hơn CLL. MCL có nguồn gốc từ tế bào lympho áo của hạch bạch huyết.
  • Bạch cầu lympho vùng biên (MZL): MZL là một nhóm các lymphoma tế bào B không Hodgkin phát triển chậm, có nguồn gốc từ vùng biên của hạch bạch huyết. Có ba loại chính của MZL: MZL hạch, MZL lách và MZL niêm mạc (MALT lymphoma).
  • Bạch cầu tế bào lông (HCL): HCL là một loại bệnh bạch cầu lympho mạn tính hiếm gặp, đặc trưng bởi tế bào lympho B có hình dạng “lông”. HCL có tiên lượng tốt hơn CLL và thường đáp ứng tốt với điều trị.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Tiêu chíBạch cầu Lympho mạn tính (CLL)Lymphoma tế bào lympho nhỏ (SLL)Bạch cầu lympho tế bào áo (MCL)Bạch cầu lympho vùng biên (MZL)Bạch cầu tế bào lông (HCL)
Định nghĩaUng thư máu và tủy xương, tăng sinh tế bào lympho B trưởng thành trong máu và tủy xương.Dạng hạch của CLL, tế bào lympho B ác tính chủ yếu ở hạch bạch huyết.Lymphoma tế bào B không Hodgkin hung hãn hơn, nguồn gốc từ tế bào lympho áo của hạch bạch huyết.Nhóm lymphoma tế bào B không Hodgkin phát triển chậm, nguồn gốc từ vùng biên của hạch bạch huyết.Bạch cầu lympho mạn tính hiếm gặp, tế bào lympho B có hình dạng “lông”.
Triệu chứngMệt mỏi, hạch to, nhiễm trùng, sụt cân, đổ mồ hôi đêm, dễ chảy máu.Hạch to (thường nổi bật), các triệu chứng khác tương tự CLL nhưng ít rầm rộ hơn.Hạch to, lách to, triệu chứng B (sốt, đổ mồ hôi đêm, sụt cân), có thể có biểu hiện ngoài hạch.Hạch to, lách to, có thể liên quan đến vị trí niêm mạc (MALT lymphoma), triệu chứng thay đổi tùy loại MZL.Mệt mỏi, lách to (thường nổi bật), giảm tế bào máu, nhiễm trùng.
Nguyên nhânNguyên nhân chưa rõ, liên quan đến yếu tố di truyền và môi trường, đột biến gen (IGHV, TP53, ATM, SF3B1), bất thường nhiễm sắc thể.Tương tự CLL, do cùng một bệnh lý.Chuyển đoạn nhiễm sắc thể t(11;14) dẫn đến biểu hiện quá mức cyclin D1.Nguyên nhân chưa rõ, liên quan đến nhiễm trùng mạn tính (H. pylori trong MALT lymphoma dạ dày), đột biến gen.Đột biến BRAF V600E (phổ biến).
Tiến triểnTiến triển chậm, có thể kéo dài nhiều năm, có giai đoạn “chờ đợi và theo dõi”.Tương tự CLL, tiến triển chậm.Tiến triển đa dạng, từ từ tốn đến hung hãn, thường cần điều trị sớm.Tiến triển chậm, tiên lượng thường tốt.Tiến triển chậm, tiên lượng tốt hơn CLL.
Điều trị“Chờ đợi và theo dõi” ở giai đoạn sớm, hóa trị liệu, liệu pháp nhắm trúng đích (ức chế BTK, BCL-2, PI3K), liệu pháp miễn dịch (kháng thể đơn dòng, CAR T-cell), ghép tế bào gốc.Tương tự CLL.Hóa trị liệu, liệu pháp nhắm trúng đích (ức chế BTK), ghép tế bào gốc, ít đáp ứng với hóa trị liệu tiêu chuẩn như CLL.Tùy loại MZL và giai đoạn, có thể “chờ đợi và theo dõi”, xạ trị (cho MALT lymphoma khu trú), hóa trị liệu, rituximab, điều trị H. pylori (cho MALT lymphoma dạ dày).Cladribine hoặc pentostatin (hóa trị liệu), interferon alpha, rituximab, vemurafenib (ức chế BRAF).

Mọi người cũng hỏi

Bạch cầu lympho mạn tính sống được bao lâu?

Tiên lượng sống của bệnh nhân Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) rất khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán, các đặc điểm di truyền của tế bào CLL, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, cũng như đáp ứng với điều trị. Với các phương pháp điều trị hiện đại, nhiều bệnh nhân CLL có thể sống thêm nhiều năm sau khi được chẩn đoán, và một số người có tuổi thọ tương đương với người không mắc bệnh. Tuy nhiên, CLL thường không thể chữa khỏi hoàn toàn và có thể tái phát.

Bạch cầu lympho mạn tính có nguy hiểm không?

Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) là một bệnh ung thư máu và có thể gây nguy hiểm nếu không được quản lý và điều trị đúng cách. Mặc dù CLL thường tiến triển chậm, nhưng theo thời gian, nó có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy tủy xương, tăng nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu, giảm tiểu cầu và chuyển dạng thành lymphoma hung hãn hơn (hội chứng Richter). Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, nhiều phương pháp điều trị hiệu quả đã có sẵn để kiểm soát CLL, giảm triệu chứng và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.

Bệnh bạch cầu lympho mạn tính có chữa được không?

Hiện tại, Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) thường được coi là một bệnh ung thư mạn tính không thể chữa khỏi hoàn toàn bằng các phương pháp điều trị hiện có. Mục tiêu điều trị CLL thường là kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân. Mặc dù không thể chữa khỏi, nhưng với các liệu pháp điều trị tiên tiến như liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch, nhiều bệnh nhân CLL có thể đạt được lui bệnh hoàn toàn hoặc lui bệnh một phần, và sống khỏe mạnh trong nhiều năm.

Bạch cầu lympho mạn tính có di truyền không?

Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) không phải là bệnh di truyền trực tiếp, tức là nó không được truyền từ cha mẹ sang con cái thông qua một gen đơn lẻ. Tuy nhiên, yếu tố di truyền có thể đóng một vai trò nhất định trong việc tăng nguy cơ mắc CLL. Người có tiền sử gia đình mắc CLL hoặc các bệnh lý lymphoma khác có nguy cơ mắc bệnh cao hơn một chút so với người không có tiền sử gia đình. Các nghiên cứu cũng đã xác định một số biến thể gen có thể làm tăng tính nhạy cảm với CLL, nhưng hầu hết các trường hợp CLL phát sinh lẻ tẻ, không liên quan đến yếu tố di truyền rõ ràng.

Xét nghiệm nào phát hiện bạch cầu lympho mạn tính?

Xét nghiệm đầu tiên thường gợi ý Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) là công thức máu toàn bộ (CBC), cho thấy số lượng bạch cầu lympho tăng cao. Để xác nhận chẩn đoán CLL, cần thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên biệt hơn như phết máu ngoại vi, tế bào dòng chảy (flow cytometry) trên máu hoặc tủy xương để xác định đặc điểm tế bào lympho bất thường, và tủy đồ/sinh thiết tủy xương để đánh giá mức độ xâm lấn tủy xương. Ngoài ra, các xét nghiệm di truyền tế bào và phân tử có thể được thực hiện để phân tích các bất thường di truyền trong tế bào CLL, giúp tiên lượng bệnh và lựa chọn điều trị.

Bạch cầu lympho mạn tính có tự khỏi không?

Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) không tự khỏi. Đây là một bệnh ung thư mạn tính tiến triển chậm nhưng không tự thuyên giảm. Trong giai đoạn sớm của CLL, bệnh có thể tiến triển rất chậm và bệnh nhân có thể không có triệu chứng trong nhiều năm. Tuy nhiên, CLL sẽ không tự biến mất và cuối cùng có thể tiến triển, gây ra các triệu chứng và biến chứng cần điều trị. Do đó, việc theo dõi định kỳ và điều trị khi cần thiết là rất quan trọng để quản lý bệnh và cải thiện tiên lượng.

Bạch cầu lympho mạn tính có lây không?

Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) không phải là bệnh truyền nhiễmkhông lây lan từ người này sang người khác. CLL là một bệnh ung thư phát sinh do các đột biến di truyền trong tế bào máu của chính người bệnh, chứ không phải do tác nhân gây bệnh từ bên ngoài như vi khuẩn hoặc virus. Do đó, không cần phải lo lắng về việc lây nhiễm CLL từ người khác hoặc lây bệnh cho người khác.

Bạch cầu lympho mạn tính giai đoạn đầu có nguy hiểm không?

Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) giai đoạn đầu, thường là giai đoạn Rai 0 hoặc giai đoạn Binet A, thường được coi là giai đoạn ít nguy hiểm hơn so với các giai đoạn tiến triển. Ở giai đoạn đầu, bệnh nhân thường không có triệu chứng hoặc có triệu chứng rất nhẹ và bệnh tiến triển chậm. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân giai đoạn đầu không cần điều trị ngay lập tức mà có thể được theo dõi chặt chẽ bằng chiến lược “chờ đợi và theo dõi”. Tuy nhiên, ngay cả CLL giai đoạn đầu vẫn là một bệnh ung thư và cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu tiến triển và bắt đầu điều trị khi cần thiết.

Bạch cầu lympho mạn tính có đau không?

Bản thân Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) thường không gây đau trực tiếp, đặc biệt là ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng gây khó chịu hoặc đau gián tiếp. Ví dụ, hạch bạch huyết sưng to có thể gây cảm giác căng tức hoặc khó chịu, lách to hoặc gan to có thể gây đau hoặc tức bụng, và các biến chứng như nhiễm trùng hoặc bệnh tự miễn liên quan đến CLL cũng có thể gây đau. Mệt mỏi, một triệu chứng phổ biến của CLL, cũng có thể gây cảm giác khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Bạch cầu lympho mạn tính nên ăn gì?

Không có chế độ ăn uống đặc biệt nào được chứng minh là có thể chữa khỏi hoặc điều trị trực tiếp Bạch cầu lympho mạn tính (CLL). Tuy nhiên, một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe tổng thể và hệ miễn dịch của bệnh nhân CLL. Chế độ ăn nên bao gồm nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh. Nên hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường, chất béo bão hòa và rượu. Bệnh nhân CLL nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn cụ thể về chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe và quá trình điều trị.

Tài liệu tham khảo về Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL)

  • Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society)
  • Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (National Cancer Institute)
  • Mạng lưới Ung thư Toàn diện Quốc gia (National Comprehensive Cancer Network)
  • Hội Huyết học Hoa Kỳ (American Society of Hematology)
  • Tổ chức Nghiên cứu và Giáo dục Bệnh bạch cầu & Lymphoma (The Leukemia & Lymphoma Society)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
0/400
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline