Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) là gì?
Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) là một loại ung thư máu và tủy xương, đặc trưng bởi sự tăng sinh nhanh chóng của các tế bào bạch cầu bất thường thuộc dòng tủy. Các tế bào này không trưởng thành và không có khả năng thực hiện chức năng bình thường, lấn át các tế bào máu khỏe mạnh, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
AML là một bệnh lý ác tính, tiến triển nhanh chóng và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Theo thống kê, AML chiếm khoảng 25% tổng số ca bệnh bạch cầu ở người lớn, và tỷ lệ mắc bệnh tăng theo độ tuổi. Mặc dù ít phổ biến hơn ở trẻ em, AML vẫn là một trong những loại ung thư máu thường gặp ở nhóm tuổi này.
Nguyên nhân gây ra Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML)
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác gây ra Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nhà khoa học đã xác định được một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh:
- Đột biến gen di truyền: Một số đột biến gen di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc AML. Các đột biến này có thể xuất hiện ngẫu nhiên hoặc được di truyền từ cha mẹ.
- Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc với một số hóa chất như benzen (có trong khói thuốc lá, xăng dầu, và một số ngành công nghiệp), formaldehyde, và một số loại thuốc hóa trị có thể làm tăng nguy cơ mắc AML.
- Xạ trị: Những người đã từng xạ trị, đặc biệt là xạ trị liều cao, có nguy cơ mắc AML cao hơn.
- Rối loạn máu: Một số rối loạn máu như hội chứng loạn sản tủy (MDS), bệnh đa hồng cầu nguyên phát, và tăng tiểu cầu nguyên phát có thể tiến triển thành AML.
- Hội chứng Down: Trẻ em mắc hội chứng Down có nguy cơ mắc AML cao hơn so với trẻ em không mắc hội chứng này.
Triệu chứng của Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML)
Triệu chứng phổ biến
Các triệu chứng của Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người, nhưng một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác mệt mỏi, suy nhược không rõ nguyên nhân, không cải thiện khi nghỉ ngơi.
- Sốt và nhiễm trùng thường xuyên: Do thiếu tế bào bạch cầu khỏe mạnh, cơ thể dễ bị nhiễm trùng, sốt dai dẳng.
- Dễ chảy máu và bầm tím: Thiếu tiểu cầu dẫn đến dễ chảy máu cam, chảy máu chân răng, xuất hiện các vết bầm tím không rõ nguyên nhân.
- Đau xương khớp: Đau nhức xương, khớp, đặc biệt là ở xương ức, xương sườn, xương chậu và xương dài.
- Khó thở: Thiếu máu có thể gây khó thở, hụt hơi khi gắng sức.
- Da xanh xao: Thiếu máu làm da trở nên xanh xao, nhợt nhạt.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân đột ngột mà không rõ lý do.
- Nổi hạch bạch huyết: Sưng hạch bạch huyết ở cổ, nách, bẹn (ít phổ biến trong AML so với các loại bệnh bạch cầu khác).
Các biến chứng của Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML)
Nhiễm trùng
AML làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Các loại nhiễm trùng thường gặp bao gồm nhiễm trùng phổi, nhiễm trùng máu và nhiễm trùng da.
Xuất huyết
Giảm tiểu cầu do AML gây ra có thể dẫn đến xuất huyết nghiêm trọng, bao gồm xuất huyết não, xuất huyết tiêu hóa, gây nguy hiểm đến tính mạng.
Thiếu máu
AML lấn át tủy xương, làm giảm sản xuất hồng cầu, dẫn đến thiếu máu nghiêm trọng, gây mệt mỏi, suy nhược và các vấn đề tim mạch.
Hội chứng ly giải khối u
Đây là một biến chứng nguy hiểm xảy ra khi các tế bào ung thư chết hàng loạt sau điều trị, giải phóng các chất vào máu gây rối loạn điện giải, suy thận và các vấn đề tim mạch.
Bệnh bạch cầu xâm lấn hệ thần kinh trung ương
Trong một số trường hợp, tế bào AML có thể xâm lấn vào não và tủy sống, gây ra các triệu chứng thần kinh như đau đầu, co giật, và rối loạn thị giác.
Đối tượng nguy cơ mắc Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML)
Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)
Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở người lớn tuổi. Nguy cơ mắc bệnh tăng lên đáng kể sau tuổi 60. Nam giới có nguy cơ mắc AML cao hơn một chút so với nữ giới.
Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)
- Tiền sử hóa trị hoặc xạ trị: Những người đã từng điều trị ung thư bằng hóa trị hoặc xạ trị có nguy cơ mắc AML thứ phát cao hơn.
- Tiếp xúc với benzen: Công nhân trong các ngành công nghiệp hóa chất, xăng dầu, hoặc những người tiếp xúc với benzen trong môi trường làm việc có nguy cơ cao hơn.
- Hội chứng loạn sản tủy (MDS): MDS là một rối loạn tủy xương có thể tiến triển thành AML.
- Một số rối loạn di truyền: Hội chứng Down, hội chứng Fanconi thiếu máu, hội chứng Bloom và hội chứng Li-Fraumeni là những rối loạn di truyền hiếm gặp có liên quan đến tăng nguy cơ AML.
Phòng ngừa Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML)
Hiện tại, không có biện pháp phòng ngừa cụ thể cho Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) do nguyên nhân gây bệnh thường không rõ ràng và liên quan đến các yếu tố di truyền và môi trường phức tạp. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:
Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại
Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất như benzen, formaldehyde và các hóa chất công nghiệp khác. Nếu làm việc trong môi trường có hóa chất độc hại, cần tuân thủ các biện pháp bảo hộ lao động nghiêm ngặt.
Bỏ thuốc lá
Khói thuốc lá chứa nhiều hóa chất độc hại, bao gồm benzen, làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, trong đó có AML. Bỏ thuốc lá là một biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ ung thư.
Điều trị các rối loạn máu tiền ung thư
Nếu bạn được chẩn đoán mắc các rối loạn máu như hội chứng loạn sản tủy (MDS), hãy tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị và theo dõi của bác sĩ để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời nếu có dấu hiệu tiến triển thành AML.
Duy trì lối sống lành mạnh
Chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng hợp lý và ngủ đủ giấc có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể, góp phần giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư.
Chẩn đoán Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML)
Chẩn đoán Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) thường bao gồm các phương pháp sau:
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC) có thể cho thấy số lượng tế bào máu bất thường, đặc biệt là tăng bạch cầu non (tế bào blast) và giảm số lượng hồng cầu và tiểu cầu.
Sinh thiết tủy xương
Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán xác định AML. Mẫu tủy xương được lấy ra và kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định loại tế bào ung thư và tỷ lệ tế bào blast. Các xét nghiệm chuyên sâu hơn như hóa mô miễn dịch, tế bào di truyền và sinh học phân tử cũng được thực hiện trên mẫu tủy xương để phân loại AML và đánh giá tiên lượng.
Chọc dò tủy sống
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện chọc dò tủy sống để kiểm tra xem tế bào ung thư có xâm lấn vào hệ thần kinh trung ương hay không.
Xét nghiệm tế bào dòng chảy
Xét nghiệm này được sử dụng để xác định các dấu ấn bề mặt tế bào của tế bào ung thư, giúp phân loại AML và theo dõi đáp ứng điều trị.
Xét nghiệm di truyền tế bào và sinh học phân tử
Các xét nghiệm này giúp xác định các đột biến gen và nhiễm sắc thể liên quan đến AML, có vai trò quan trọng trong việc phân loại bệnh, tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Điều trị Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML)
Phương pháp y khoa
- Hóa trị liệu: Hóa trị là phương pháp điều trị chính cho AML. Giai đoạn đầu thường là hóa trị tấn công để tiêu diệt tối đa tế bào ung thư, tiếp theo là hóa trị củng cố để duy trì lui bệnh.
- Ghép tế bào gốc tạo máu: Ghép tế bào gốc có thể được thực hiện sau hóa trị tấn công để thay thế tủy xương bị tổn thương bằng tủy xương khỏe mạnh từ người hiến tặng hoặc tế bào gốc tự thân (tế bào gốc của chính bệnh nhân được thu thập trước hóa trị).
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Một số loại thuốc nhắm trúng đích được sử dụng để điều trị AML có các đột biến gen cụ thể.
- Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp miễn dịch, chẳng hạn như thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch, đang được nghiên cứu và có thể được sử dụng trong điều trị AML trong tương lai.
Lối sống hỗ trợ
- Dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tăng cường rau xanh, trái cây, protein nạc để hỗ trợ cơ thể trong quá trình điều trị.
- Vận động nhẹ nhàng: Tập thể dục nhẹ nhàng, đi bộ, yoga giúp duy trì sức khỏe và giảm mệt mỏi.
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng để cơ thể có thời gian phục hồi.
- Hỗ trợ tâm lý: Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, nhóm hỗ trợ hoặc chuyên gia tâm lý để đối phó với căng thẳng và lo lắng trong quá trình điều trị.
Lưu ý khi điều trị
- Tuân thủ phác đồ điều trị: Uống thuốc đúng liều, đúng giờ theo chỉ định của bác sĩ.
- Theo dõi tác dụng phụ: Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải trong quá trình điều trị.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát.
- Giữ gìn vệ sinh: Rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc với người bệnh để giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình điều trị.
So sánh với bệnh lý tương tự
Bệnh lý tương tự
- Bạch cầu dòng lympho cấp tính (ALL): Cũng là một loại ung thư máu cấp tính, nhưng ALL ảnh hưởng đến các tế bào bạch cầu dòng lympho, trong khi AML ảnh hưởng đến các tế bào bạch cầu dòng tủy.
- Hội chứng loạn sản tủy (MDS): MDS là một nhóm rối loạn tủy xương mà tế bào máu không trưởng thành bình thường. MDS có thể tiến triển thành AML.
- Bệnh bạch cầu kinh dòng tủy (CML): CML là một loại ung thư máu mãn tính, tiến triển chậm hơn AML, và liên quan đến một đột biến gen cụ thể gọi là nhiễm sắc thể Philadelphia.
Phân biệt giữa các bệnh lý
Tiêu chí | Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) | Bạch cầu dòng lympho cấp tính (ALL) | Hội chứng loạn sản tủy (MDS) | Bệnh bạch cầu kinh dòng tủy (CML) |
---|---|---|---|---|
Định nghĩa | Ung thư máu cấp tính do tăng sinh tế bào bạch cầu dòng tủy bất thường. | Ung thư máu cấp tính do tăng sinh tế bào bạch cầu dòng lympho bất thường. | Nhóm rối loạn tủy xương, sản xuất tế bào máu không hiệu quả. | Ung thư máu mãn tính do tăng sinh tế bào bạch cầu dòng tủy trưởng thành bất thường. |
Triệu chứng | Mệt mỏi, sốt, dễ chảy máu, bầm tím, đau xương. | Sốt, nhiễm trùng, đau xương, nổi hạch bạch huyết, gan lách to. | Mệt mỏi, thiếu máu, nhiễm trùng, dễ chảy máu. | Mệt mỏi, sụt cân, khó chịu vùng bụng (do lách to). |
Nguyên nhân | Đột biến gen, tiếp xúc hóa chất, xạ trị, rối loạn máu, hội chứng Down. | Nguyên nhân thường không rõ, có thể liên quan đến đột biến gen, yếu tố môi trường. | Đột biến gen, tiếp xúc hóa chất, xạ trị. | Đột biến gen BCR-ABL1 (nhiễm sắc thể Philadelphia). |
Tiến triển | Tiến triển nhanh, cần điều trị khẩn cấp. | Tiến triển nhanh, cần điều trị khẩn cấp. | Tiến triển chậm, có thể ổn định hoặc tiến triển thành AML. | Tiến triển chậm, có giai đoạn mãn tính, giai đoạn tăng tốc và giai đoạn blast crisis (tương tự AML). |
Điều trị | Hóa trị, ghép tế bào gốc, liệu pháp nhắm trúng đích, liệu pháp miễn dịch. | Hóa trị, ghép tế bào gốc, liệu pháp nhắm trúng đích, liệu pháp miễn dịch. | Theo dõi, truyền máu, kích thích tạo máu, hóa trị, ghép tế bào gốc. | Thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI), ghép tế bào gốc. |
Mọi người cũng hỏi
Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính có nguy hiểm không?
Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) là một bệnh ung thư máu nguy hiểm và có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Do bệnh tiến triển nhanh chóng và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng, xuất huyết, và suy tạng. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, đặc biệt là trong điều trị hóa trị và ghép tế bào gốc, tỷ lệ lui bệnh và sống sót ở bệnh nhân AML đã được cải thiện đáng kể. Việc chẩn đoán sớm và điều trị tích cực là rất quan trọng để tăng cơ hội chữa khỏi bệnh.
Bạch cầu dòng tủy cấp tính sống được bao lâu?
Tiên lượng sống của bệnh nhân Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) rất khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, sức khỏe tổng thể, loại AML, các đột biến gen cụ thể, và đáp ứng với điều trị. Trước đây, AML được coi là một bệnh lý có tiên lượng rất xấu. Tuy nhiên, với các phương pháp điều trị hiện đại, đặc biệt là hóa trị và ghép tế bào gốc, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đã được cải thiện, dao động từ 30% đến 70% ở người lớn, và có thể cao hơn ở trẻ em. Tiên lượng tốt hơn thường gặp ở bệnh nhân trẻ tuổi, có sức khỏe tốt, AML thuộc loại tiên lượng tốt, và đáp ứng tốt với hóa trị.
Bạch cầu dòng tủy cấp tính có chữa được không?
Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) có thể chữa khỏi, đặc biệt là ở trẻ em và người trẻ tuổi. Mục tiêu điều trị AML là đạt được lui bệnh hoàn toàn, nghĩa là không còn tế bào ung thư có thể phát hiện được trong tủy xương và máu. Điều trị thường bắt đầu bằng hóa trị tấn công mạnh mẽ để tiêu diệt tế bào ung thư, sau đó là hóa trị củng cố để duy trì lui bệnh. Ghép tế bào gốc tạo máu là một phương pháp điều trị quan trọng, đặc biệt ở bệnh nhân AML có nguy cơ tái phát cao hoặc không đáp ứng tốt với hóa trị. Mặc dù AML có thể chữa khỏi, nhưng nguy cơ tái phát vẫn còn, và bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ sau điều trị.
Bạch cầu dòng tủy cấp tính có di truyền không?
Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) thường không phải là bệnh di truyền trực tiếp từ cha mẹ sang con cái. Tuy nhiên, một số yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Một số hội chứng di truyền hiếm gặp như hội chứng Down, hội chứng Fanconi thiếu máu, và hội chứng Li-Fraumeni có liên quan đến tăng nguy cơ AML. Ngoài ra, các đột biến gen phát sinh ngẫu nhiên trong quá trình sống cũng đóng vai trò quan trọng trong phát triển AML. Trong hầu hết các trường hợp, AML phát sinh tự phát và không có tiền sử gia đình mắc bệnh. Tuy nhiên, nếu trong gia đình có người thân mắc các bệnh ung thư máu khác, nguy cơ mắc AML có thể tăng nhẹ.
Xét nghiệm máu có phát hiện ra bệnh bạch cầu không?
Xét nghiệm máu, đặc biệt là xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), là một bước quan trọng trong việc phát hiện Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML). CBC có thể cho thấy những bất thường về số lượng và loại tế bào máu, chẳng hạn như tăng số lượng bạch cầu non (tế bào blast), giảm số lượng hồng cầu và tiểu cầu. Những bất thường này có thể gợi ý bệnh bạch cầu. Tuy nhiên, để chẩn đoán xác định AML, cần phải thực hiện sinh thiết tủy xương để kiểm tra tế bào tủy xương và xác định loại bệnh bạch cầu cụ thể. Xét nghiệm máu là bước đầu sàng lọc quan trọng, nhưng không đủ để chẩn đoán xác định AML.
Tài liệu tham khảo về Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML)
- National Cancer Institute
- Mayo Clinic
- American Cancer Society
- World Health Organization
- The Leukemia & Lymphoma Society