Bạch cầu cấp dòng tủy là gì?
Bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia – AML) là một loại ung thư máu và tủy xương, đặc trưng bởi sự tăng sinh nhanh chóng của các tế bào bạch cầu bất thường. Những tế bào này không trưởng thành đúng cách và lấn át các tế bào máu khỏe mạnh, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
AML ảnh hưởng đến khả năng sản xuất các tế bào máu bình thường của cơ thể, bao gồm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu. Điều này dẫn đến suy giảm hệ miễn dịch, thiếu máu, và dễ chảy máu hoặc bầm tím. Nếu không được điều trị kịp thời, AML có thể tiến triển nhanh chóng và đe dọa tính mạng.
Theo thống kê, AML chiếm khoảng 1% trong tổng số các bệnh ung thư và là một trong những loại bệnh bạch cầu cấp tính phổ biến nhất ở người lớn. Tỷ lệ mắc bệnh tăng theo độ tuổi, và bệnh thường gặp hơn ở nam giới so với nữ giới.
Nguyên nhân gây ra Bạch cầu cấp dòng tủy
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác gây ra bạch cầu cấp dòng tủy vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng bệnh phát triển khi có đột biến gen trong tế bào gốc tủy xương. Đột biến này khiến các tế bào máu chưa trưởng thành (tế bào blast) tăng sinh không kiểm soát và không biệt hóa thành các tế bào máu trưởng thành.
Nguyên nhân khác
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Benzen và formaldehyde, thường gặp trong công nghiệp hóa chất và một số sản phẩm gia dụng, có liên quan đến tăng nguy cơ AML.
- Xạ trị và hóa trị liệu trước đó: Những người đã từng trải qua xạ trị hoặc hóa trị liệu cho các bệnh ung thư khác có nguy cơ phát triển AML thứ phát cao hơn.
- Rối loạn máu di truyền: Một số rối loạn di truyền như hội chứng Down, thiếu máu Fanconi và hội chứng Li-Fraumeni làm tăng nguy cơ mắc AML.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc AML tăng lên theo tuổi, đặc biệt là ở người trên 65 tuổi.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc AML, cũng như nhiều loại ung thư khác.
Triệu chứng của Bạch cầu cấp dòng tủy
Triệu chứng phổ biến
Các triệu chứng của bạch cầu cấp dòng tủy thường không đặc hiệu và có thể giống với các bệnh thông thường khác, đặc biệt là trong giai đoạn sớm. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nhiều triệu chứng kết hợp và kéo dài có thể là dấu hiệu cảnh báo.
- Mệt mỏi kéo dài: Thiếu máu do giảm hồng cầu là nguyên nhân phổ biến gây mệt mỏi, suy nhược ở bệnh nhân AML.
- Dễ chảy máu và bầm tím: Giảm tiểu cầu khiến cơ thể dễ bị chảy máu cam, chảy máu chân răng, xuất huyết dưới da, bầm tím không rõ nguyên nhân.
- Sốt và nhiễm trùng thường xuyên: Bạch cầu bất thường không có khả năng bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng, dẫn đến sốt tái phát, nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường hô hấp.
- Đau xương khớp: Sự tăng sinh tế bào bạch cầu trong tủy xương có thể gây đau nhức xương khớp.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Ung thư có thể gây ra tình trạng sụt cân nhanh chóng và không giải thích được.
- Khó thở: Thiếu máu nặng có thể dẫn đến khó thở, đặc biệt khi gắng sức.
- Nổi hạch bạch huyết: Trong một số trường hợp, hạch bạch huyết có thể sưng to, đặc biệt là ở cổ, nách và bẹn.
Triệu chứng theo mức độ
Bạch cầu cấp dòng tủy tiến triển nhanh, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn trong thời gian ngắn. Không có phân độ mức độ triệu chứng AML một cách chính thức, nhưng có thể phân loại theo mức độ ảnh hưởng của bệnh đến các hệ cơ quan.
Không có bảng so sánh triệu chứng theo mức độ bệnh một cách chính thức cho AML, vì bệnh được phân loại chủ yếu dựa trên phân loại di truyền tế bào và phân tử, không phải mức độ triệu chứng.
Trường hợp đặc biệt
Một số trường hợp AML có thể có các triệu chứng đặc biệt hoặc hiếm gặp hơn:
- Chloroma hoặc sarcoma myeloid: Đây là các khối u bạch cầu cấp dòng tủy xuất hiện ngoài tủy xương, thường ở da, hạch bạch huyết, xương hoặc các cơ quan khác. Triệu chứng phụ thuộc vào vị trí khối u.
- Bạch cầu cấp tiền tủy bào (APL): Một loại AML đặc biệt có thể gây ra rối loạn đông máu nghiêm trọng, dẫn đến chảy máu ồ ạt và đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
- Thâm nhiễm hệ thần kinh trung ương: Trong một số ít trường hợp, tế bào bạch cầu cấp có thể xâm nhập vào não và màng não, gây ra các triệu chứng thần kinh như đau đầu, nôn mửa, co giật, hoặc thay đổi ý thức.
- Phì đại lợi: Sưng và chảy máu lợi có thể xảy ra do sự thâm nhiễm của tế bào bạch cầu vào mô lợi.
Các biến chứng của Bạch cầu cấp dòng tủy
Bạch cầu cấp dòng tủy và quá trình điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
Nhiễm trùng
Suy giảm hệ miễn dịch do AML và hóa trị liệu làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng, bao gồm nhiễm trùng huyết, viêm phổi, nhiễm nấm xâm lấn. Nhiễm trùng là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở bệnh nhân AML.
Chảy máu
Giảm tiểu cầu nặng có thể gây chảy máu không kiểm soát được ở nhiều cơ quan, đặc biệt là chảy máu não, chảy máu tiêu hóa, đe dọa tính mạng.
Thiếu máu nặng
Thiếu máu nghiêm trọng có thể dẫn đến suy tim, thiếu oxy các cơ quan, mệt mỏi kiệt sức.
Hội chứng ly giải опухоль (Tumor lysis syndrome)
Đây là biến chứng do sự phá hủy ồ ạt tế bào ung thư sau hóa trị, giải phóng các chất như kali, axit uric, phosphate vào máu, gây rối loạn điện giải, suy thận, rối loạn nhịp tim.
Bệnh bạch cầu tái phát hoặc kháng trị
AML có thể tái phát sau khi điều trị thành công ban đầu, hoặc kháng trị với các phương pháp điều trị thông thường. AML tái phát hoặc kháng trị thường khó điều trị hơn và có tiên lượng xấu hơn.
Biến chứng do hóa trị và ghép tế bào gốc
Hóa trị và ghép tế bào gốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ và biến chứng như buồn nôn, rụng tóc, viêm niêm mạc, suy tủy, bệnh ghép chống chủ (GVHD).
Đối tượng nguy cơ mắc Bạch cầu cấp dòng tủy
Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)
- Người lớn tuổi: Nguy cơ mắc AML tăng đáng kể theo tuổi tác, với độ tuổi trung bình mắc bệnh là khoảng 68 tuổi.
- Nam giới: Nam giới có tỷ lệ mắc AML cao hơn một chút so với nữ giới.
Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)
- Tiền sử rối loạn máu: Các rối loạn như hội chứng loạn sản tủy (MDS), bệnh tăng sinh tủy (MPN) có thể tiến triển thành AML.
- Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc bệnh bạch cầu hoặc các hội chứng di truyền như hội chứng Down, hội chứng Klinefelter, hội chứng Bloom làm tăng nguy cơ.
- Tiếp xúc với hóa chất và phóng xạ: Tiếp xúc lâu dài với benzen, formaldehyde, hoặc xạ trị có thể làm tăng nguy cơ.
- Một số bệnh nhiễm virus: Một số virus như HTLV-1 có liên quan đến tăng nguy cơ một số loại bệnh bạch cầu.
Phòng ngừa Bạch cầu cấp dòng tủy
Hiện tại, không có biện pháp phòng ngừa cụ thể nào cho bạch cầu cấp dòng tủy vì nguyên nhân gây bệnh còn chưa được hiểu rõ hoàn toàn và nhiều yếu tố nguy cơ không thể kiểm soát được (như tuổi tác, yếu tố di truyền). Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ chung:
Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại
Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất như benzen và formaldehyde trong môi trường làm việc và sinh hoạt. Sử dụng đồ bảo hộ lao động khi làm việc trong môi trường có nguy cơ.
Không hút thuốc lá
Bỏ hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc thụ động có thể giảm nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm cả AML.
Điều trị các rối loạn máu tiền ung thư
Những người có các rối loạn máu như MDS hoặc MPN cần được theo dõi và điều trị thích hợp để ngăn ngừa tiến triển thành AML.
Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh
Duy trì chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất, tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng hợp lý có thể giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc bệnh.
Chẩn đoán Bạch cầu cấp dòng tủy
Chẩn đoán bạch cầu cấp dòng tủy thường bao gồm các xét nghiệm sau:
Xét nghiệm máu
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi giúp đánh giá số lượng và hình thái các tế bào máu, phát hiện sự hiện diện của tế bào blast bất thường.
Sinh thiết tủy xương
Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán xác định AML. Mẫu tủy xương được lấy ra và kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định tỷ lệ tế bào blast, hình thái tế bào, và thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu hơn.
Xét nghiệm tế bào dòng chảy (Flow cytometry)
Xét nghiệm này giúp xác định dòng tế bào ung thư (dòng tủy hay dòng lympho) và các dấu ấn bề mặt tế bào, hỗ trợ phân loại AML và lựa chọn phương pháp điều trị.
Xét nghiệm di truyền tế bào (Karyotyping) và sinh học phân tử
Các xét nghiệm này phân tích nhiễm sắc thể và gen của tế bào ung thư để phát hiện các bất thường di truyền, đột biến gen. Kết quả giúp phân loại AML, đánh giá tiên lượng và lựa chọn điều trị đích.
Chọc dò tủy sống
Trong một số trường hợp, chọc dò tủy sống có thể được thực hiện để kiểm tra xem tế bào ung thư có xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương hay không.
Điều trị Bạch cầu cấp dòng tủy
Phương pháp y khoa
- Hóa trị liệu: Đây là phương pháp điều trị chính cho AML. Hóa trị thường bao gồm hai giai đoạn: hóa trị tấn công để tiêu diệt tế bào ung thư và đưa bệnh nhân vào giai đoạn lui bệnh, và hóa trị củng cố để duy trì lui bệnh và ngăn ngừa tái phát.
- Ghép tế bào gốc tạo máu (Ghép tủy): Ghép tế bào gốc có thể được chỉ định cho một số bệnh nhân AML, đặc biệt là những người có nguy cơ tái phát cao hoặc AML kháng trị. Ghép tế bào gốc có thể là ghép tự thân (sử dụng tế bào gốc của chính bệnh nhân) hoặc ghép đồng loại (sử dụng tế bào gốc từ người hiến tặng).
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Một số loại AML có các đột biến gen đặc hiệu, có thể điều trị bằng các thuốc nhắm trúng đích vào các đột biến này. Ví dụ, thuốc ức chế FLT3, IDH1/2, hoặc hedgehog pathway inhibitors.
- Liệu pháp miễn dịch: Các liệu pháp miễn dịch như liệu pháp kháng thể đơn dòng hoặc CAR T-cell đang được nghiên cứu và có thể có vai trò trong điều trị một số loại AML.
Lối sống hỗ trợ
- Dinh dưỡng hợp lý: Chế độ ăn giàu protein, vitamin, khoáng chất, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, giúp tăng cường sức đề kháng và giảm tác dụng phụ của điều trị.
- Vận động nhẹ nhàng: Tập thể dục nhẹ nhàng, phù hợp với sức khỏe giúp cải thiện tâm trạng, giảm mệt mỏi.
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng, lo âu.
- Hỗ trợ tâm lý: Tham gia các nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư, tư vấn tâm lý giúp bệnh nhân và gia đình đối phó với bệnh tật và quá trình điều trị.
Lưu ý khi điều trị
- Tuân thủ phác đồ điều trị: Uống thuốc đúng liều, đúng giờ, tái khám định kỳ theo hẹn của bác sĩ.
- Theo dõi tác dụng phụ: Báo cáo cho bác sĩ biết về bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải trong quá trình điều trị để được xử trí kịp thời.
- Phòng ngừa nhiễm trùng: Tránh tiếp xúc với người bệnh, rửa tay thường xuyên, giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ.
- Chăm sóc răng miệng: Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng, súc miệng bằng nước muối sinh lý để giảm nguy cơ viêm nhiễm niêm mạc miệng.
So sánh với bệnh lý tương tự
Bệnh lý tương tự
- Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL): Cũng là một loại bệnh bạch cầu cấp tính, nhưng ALL ảnh hưởng đến các tế bào lympho, một loại tế bào bạch cầu khác.
- Hội chứng loạn sản tủy (MDS): Là một nhóm các rối loạn tủy xương, trong đó tủy xương không sản xuất đủ tế bào máu trưởng thành, có nguy cơ tiến triển thành AML.
- Bệnh bạch cầu kinh dòng tủy (CML): Là một loại bệnh bạch cầu mạn tính, tiến triển chậm hơn AML, đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức của các tế bào bạch cầu hạt.
Phân biệt giữa các bệnh lý
Tiêu chí | Bạch cầu cấp dòng tủy (AML) | Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) | Hội chứng loạn sản tủy (MDS) | Bạch cầu kinh dòng tủy (CML) |
---|---|---|---|---|
Định nghĩa | Ung thư máu do tăng sinh tế bào bạch cầu dòng tủy non | Ung thư máu do tăng sinh tế bào bạch cầu dòng lympho non | Rối loạn tủy xương, sản xuất tế bào máu bất thường và không đủ | Ung thư máu mạn tính do tăng sinh tế bào bạch cầu hạt trưởng thành và chưa trưởng thành |
Triệu chứng | Mệt mỏi, dễ chảy máu, nhiễm trùng, đau xương, sụt cân | Tương tự AML, nhưng có thể gặp hạch to, đau bụng, đau ngực | Mệt mỏi, thiếu máu, dễ nhiễm trùng, dễ chảy máu, thường không có triệu chứng rõ ràng giai đoạn sớm | Mệt mỏi, sụt cân, đổ mồ hôi đêm, đau bụng (do lách to), giai đoạn sớm thường ít triệu chứng |
Nguyên nhân | Đột biến gen tế bào gốc tủy xương, yếu tố môi trường, di truyền | Đột biến gen, yếu tố di truyền, nhiễm trùng, phơi nhiễm phóng xạ | Đột biến gen tủy xương, hóa chất, xạ trị, tuổi cao | Đột biến nhiễm sắc thể Philadelphia (BCR-ABL1) |
Tiến triển | Tiến triển nhanh, cần điều trị khẩn cấp | Tiến triển nhanh, cần điều trị khẩn cấp, thường gặp ở trẻ em | Tiến triển chậm, có thể ổn định trong thời gian dài hoặc tiến triển thành AML | Tiến triển chậm, qua giai đoạn mạn tính, giai đoạn tăng tốc, giai đoạn blast cấp |
Điều trị | Hóa trị, ghép tế bào gốc, liệu pháp nhắm trúng đích, liệu pháp miễn dịch | Hóa trị, ghép tế bào gốc, liệu pháp nhắm trúng đích, liệu pháp miễn dịch | Theo dõi, truyền máu, kích thích tăng sinh tế bào máu, hóa trị, ghép tế bào gốc | Thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI), hóa trị, ghép tế bào gốc |
Mọi người cũng hỏi
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy có nguy hiểm không?
Bạch cầu cấp dòng tủy là một bệnh ung thư máu nguy hiểm và có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh tiến triển nhanh chóng và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng, chảy máu, suy tạng. Tuy nhiên, với các tiến bộ trong điều trị, đặc biệt là hóa trị liệu và ghép tế bào gốc, tỷ lệ lui bệnh và sống sót ở bệnh nhân AML đã được cải thiện đáng kể.
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy có chữa được không?
Bạch cầu cấp dòng tủy có thể chữa khỏi, đặc biệt là ở trẻ em và người trẻ tuổi. Mục tiêu điều trị là đạt được lui bệnh hoàn toàn, nghĩa là không còn phát hiện tế bào ung thư trong tủy xương và máu ngoại vi. Tuy nhiên, ngay cả khi đạt được lui bệnh hoàn toàn, bệnh vẫn có nguy cơ tái phát. Ghép tế bào gốc tạo máu có thể giúp tăng cơ hội chữa khỏi bệnh, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao.
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy sống được bao lâu?
Tiên lượng sống của bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, loại AML, các bất thường di truyền tế bào ung thư, sức khỏe tổng thể và đáp ứng với điều trị. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở bệnh nhân AML dao động từ 20% đến 70%, tùy thuộc vào các yếu tố nguy cơ và phương pháp điều trị. Ở những bệnh nhân trẻ tuổi và có các yếu tố tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót có thể cao hơn.
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy có lây không?
Không, bạch cầu cấp dòng tủy không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây từ người sang người. Bệnh phát sinh do đột biến gen trong tế bào tủy xương của chính người bệnh, không phải do virus, vi khuẩn hay các tác nhân lây nhiễm khác.
Chi phí điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy là bao nhiêu?
Chi phí điều trị bạch cầu cấp dòng tủy rất tốn kém và có thể khác nhau tùy thuộc vào phác đồ điều trị, cơ sở y tế, thời gian điều trị và các biến chứng phát sinh. Chi phí có thể bao gồm hóa trị, xét nghiệm, truyền máu, ghép tế bào gốc, thuốc hỗ trợ, và chăm sóc tại bệnh viện. Bảo hiểm y tế có thể chi trả một phần chi phí, nhưng bệnh nhân và gia đình vẫn cần chuẩn bị tài chính để đối phó với gánh nặng chi phí điều trị.
Tài liệu tham khảo về Bạch cầu cấp dòng tủy
- World Health Organization (WHO)
- National Institutes of Health (NIH)
- National Cancer Institute (NCI)
- American Cancer Society (ACS)
- Mayo Clinic