Bạch cầu

Bạch cầu là gì?

Bạch cầu, hay còn gọi là tế bào máu trắng, là một thành phần thiết yếu của hệ thống miễn dịch trong cơ thể người. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng, vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và các tác nhân gây bệnh khác. Số lượng và chức năng của bạch cầu là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể. Theo thống kê, một người trưởng thành khỏe mạnh thường có số lượng bạch cầu dao động từ 4.000 đến 11.000 tế bào trên mỗi microliter máu.

Tổng quan về Bạch cầu

Cấu trúc

Bạch cầu là những tế bào có nhân, không màu và có kích thước lớn hơn hồng cầu. Chúng có thể di chuyển qua thành mạch máu để đến các mô bị tổn thương hoặc nhiễm trùng. Có năm loại bạch cầu chính, mỗi loại có cấu trúc và chức năng riêng biệt:

  • Bạch cầu trung tính (Neutrophils): Đây là loại bạch cầu phổ biến nhất, chiếm khoảng 40-70% tổng số bạch cầu. Chúng có nhân đa múi và bào tương chứa các hạt nhỏ.
  • Bạch cầu lympho (Lymphocytes): Chiếm khoảng 20-40% tổng số bạch cầu. Chúng có nhân lớn, tròn và bào tương ít. Có hai loại chính là tế bào lympho T và tế bào lympho B.
  • Bạch cầu mono (Monocytes): Chiếm khoảng 2-10% tổng số bạch cầu. Chúng là những tế bào lớn nhất trong số các loại bạch cầu, có nhân hình hạt đậu hoặc hình chữ U.
  • Bạch cầu ái toan (Eosinophils): Chiếm khoảng 1-4% tổng số bạch cầu. Chúng có nhân hai múi và bào tương chứa các hạt lớn màu hồng.
  • Bạch cầu ái kiềm (Basophils): Chiếm ít hơn 1% tổng số bạch cầu. Chúng có nhân không đều và bào tương chứa các hạt lớn màu xanh tím.

Nguồn gốc

Tất cả các loại tế bào máu, bao gồm cả bạch cầu, đều có nguồn gốc từ các tế bào gốc tạo máu đa năng trong tủy xương. Quá trình sản xuất và biệt hóa bạch cầu được gọi là quá trình tạo máu. Các tế bào gốc này trải qua nhiều giai đoạn phát triển để trở thành các loại bạch cầu trưởng thành và có chức năng.

Cơ chế

Cơ chế hoạt động của bạch cầu rất đa dạng, tùy thuộc vào loại tế bào và tác nhân gây bệnh:

  • Bạch cầu trung tính thực hiện quá trình thực bào, nuốt và tiêu diệt vi khuẩn và các mảnh vụn tế bào.
  • Bạch cầu lympho T có vai trò trong miễn dịch tế bào, tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư. Bạch cầu lympho B sản xuất kháng thể, giúp nhận diện và vô hiệu hóa các tác nhân gây bệnh.
  • Bạch cầu mono cũng thực hiện thực bào và có thể biệt hóa thành đại thực bào ở các mô, đóng vai trò quan trọng trong việc trình diện kháng nguyên cho các tế bào miễn dịch khác.
  • Bạch cầu ái toan tham gia vào phản ứng dị ứng và tiêu diệt ký sinh trùng.
  • Bạch cầu ái kiềm giải phóng các chất như histamine và heparin, tham gia vào phản ứng viêm và dị ứng.

Chức năng của Bạch cầu

Chức năng chính của bạch cầu là bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Mỗi loại bạch cầu có vai trò cụ thể trong hệ thống miễn dịch:

  • Phát hiện và tiêu diệt các tác nhân xâm nhập như vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng.
  • Sản xuất kháng thể để chống lại các kháng nguyên cụ thể.
  • Tham gia vào phản ứng viêm để cô lập và loại bỏ các tác nhân gây hại.
  • Loại bỏ các tế bào chết và các mảnh vụn tế bào.
  • Điều hòa phản ứng miễn dịch của cơ thể.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Số lượng bạch cầu trong máu là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe. Mức độ bình thường của bạch cầu thường nằm trong khoảng 4.000 đến 11.000 tế bào/microliter máu. Sự thay đổi về số lượng bạch cầu có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau.

Bình thường với bất thường

Dưới đây là so sánh giữa trạng thái bình thường và bất thường của số lượng bạch cầu:

Trạng tháiSố lượng bạch cầu (tế bào/microliter)Mô tả
Bình thường4.000 – 11.000Số lượng bạch cầu nằm trong phạm vi khỏe mạnh.
Tăng bạch cầu (Leukocytosis)> 11.000Số lượng bạch cầu cao hơn mức bình thường, thường là dấu hiệu của nhiễm trùng, viêm, căng thẳng, hoặc một số bệnh lý về máu.
Giảm bạch cầu (Leukopenia)< 4.000Số lượng bạch cầu thấp hơn mức bình thường, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Nguyên nhân có thể bao gồm nhiễm virus, rối loạn tự miễn, tác dụng phụ của thuốc, hoặc các bệnh lý về tủy xương.

Các bệnh lý liên quan

Sự bất thường về số lượng và chức năng của bạch cầu có thể dẫn đến nhiều rối loạn và bệnh lý khác nhau:

  • Nhiễm trùng (Infections): Cả tăng và giảm bạch cầu đều có thể liên quan đến nhiễm trùng. Tăng bạch cầu thường là phản ứng của cơ thể đối với nhiễm trùng, trong khi giảm bạch cầu có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiễm trùng hoặc cho thấy hệ thống miễn dịch đang bị suy yếu do nhiễm trùng. Nguyên nhân gây nhiễm trùng có thể là vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng. Hậu quả của nhiễm trùng có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
  • Bệnh bạch cầu (Leukemia): Đây là một nhóm các bệnh ung thư máu, đặc trưng bởi sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào bạch cầu non hoặc bất thường trong tủy xương. Các tế bào này lấn át các tế bào máu bình thường, dẫn đến thiếu máu, giảm tiểu cầu và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Nguyên nhân của bệnh bạch cầu thường không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền, tiếp xúc với hóa chất hoặc bức xạ. Hậu quả của bệnh bạch cầu rất nghiêm trọng, cần điều trị chuyên khoa như hóa trị, xạ trị hoặc ghép tế bào gốc.
  • Rối loạn tự miễn (Autoimmune disorders): Trong các bệnh này, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào và mô khỏe mạnh của chính nó, bao gồm cả bạch cầu. Ví dụ như bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE) hoặc viêm khớp dạng thấp. Nguyên nhân của rối loạn tự miễn thường phức tạp và có thể do sự kết hợp của yếu tố di truyền và môi trường. Hậu quả có thể là tổn thương các cơ quan và mô trong cơ thể, gây ra nhiều triệu chứng khác nhau.
  • Suy tủy xương (Bone marrow failure): Tủy xương là nơi sản xuất các tế bào máu, bao gồm cả bạch cầu. Khi tủy xương bị tổn thương hoặc không hoạt động bình thường, nó có thể dẫn đến giảm sản xuất bạch cầu, gây ra tình trạng giảm bạch cầu. Nguyên nhân có thể bao gồm nhiễm trùng, tác dụng phụ của thuốc, tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc các bệnh lý về máu. Hậu quả là tăng nguy cơ nhiễm trùng và các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến thiếu hụt tế bào máu.
  • Các tình trạng viêm (Inflammatory conditions): Các tình trạng viêm mạn tính, chẳng hạn như bệnh viêm ruột (IBD) hoặc viêm khớp, cũng có thể gây tăng số lượng bạch cầu. Đây là phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với tình trạng viêm trong cơ thể. Nguyên nhân gây viêm có thể do nhiễm trùng, rối loạn tự miễn hoặc các yếu tố khác. Hậu quả của viêm mạn tính có thể là tổn thương các mô và cơ quan trong thời gian dài.
  • Dị ứng (Allergies): Trong các phản ứng dị ứng, số lượng bạch cầu ái toan thường tăng lên. Đây là phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với các chất gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật hoặc thực phẩm. Nguyên nhân là do hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với các chất vô hại. Hậu quả có thể là các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, phát ban hoặc khó thở.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

Khi có nghi ngờ về sự bất thường của bạch cầu, bác sĩ có thể chỉ định một số phương pháp chẩn đoán sau:

  • Xét nghiệm công thức máu toàn phần (Complete Blood Count – CBC): Đây là xét nghiệm máu phổ biến nhất để đánh giá số lượng và tỷ lệ các loại tế bào máu, bao gồm cả bạch cầu. Kết quả xét nghiệm CBC có thể giúp phát hiện tình trạng tăng hoặc giảm bạch cầu.
  • Xét nghiệm bạch cầu đồ (White Blood Cell Differential): Xét nghiệm này xác định tỷ lệ phần trăm của từng loại bạch cầu trong tổng số bạch cầu. Sự thay đổi về tỷ lệ của các loại bạch cầu khác nhau có thể gợi ý nguyên nhân gây ra sự bất thường.
  • Sinh thiết tủy xương (Bone Marrow Biopsy): Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi nghi ngờ các bệnh lý về máu như bệnh bạch cầu, bác sĩ có thể cần thực hiện sinh thiết tủy xương để kiểm tra các tế bào máu trong tủy xương.
  • Các xét nghiệm chuyên biệt khác: Tùy thuộc vào nghi ngờ lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm chuyên biệt khác để đánh giá chức năng của bạch cầu hoặc phát hiện các dấu hiệu của các bệnh lý cụ thể.

Các phương pháp điều trị

Phương pháp điều trị cho các bất thường về bạch cầu sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra sự bất thường đó:

  • Điều trị nhiễm trùng: Nếu tăng bạch cầu là do nhiễm trùng, phương pháp điều trị sẽ tập trung vào việc loại bỏ tác nhân gây nhiễm trùng bằng thuốc kháng sinh, thuốc kháng virus hoặc thuốc kháng nấm.
  • Điều trị bệnh bạch cầu: Bệnh bạch cầu thường được điều trị bằng hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm trúng đích hoặc ghép tế bào gốc. Phác đồ điều trị sẽ phụ thuộc vào loại và giai đoạn của bệnh.
  • Điều trị rối loạn tự miễn: Các bệnh tự miễn thường được điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch hoặc các liệu pháp sinh học để kiểm soát phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể.
  • Điều trị suy tủy xương: Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng, suy tủy xương có thể được điều trị bằng truyền máu, thuốc kích thích sản xuất tế bào máu hoặc ghép tế bào gốc.
  • Điều trị các tình trạng viêm: Các tình trạng viêm có thể được điều trị bằng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), corticosteroid hoặc các thuốc điều trị đặc hiệu khác tùy thuộc vào nguyên nhân gây viêm.
  • Điều trị dị ứng: Các triệu chứng dị ứng thường được kiểm soát bằng thuốc kháng histamine hoặc corticosteroid. Trong trường hợp dị ứng nghiêm trọng, có thể cần đến các biện pháp cấp cứu như tiêm epinephrine.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Bạch cầu có mối liên hệ mật thiết với nhiều bộ phận và hệ thống khác trong cơ thể:

  • Hệ thống bạch huyết: Các hạch bạch huyết và lá lách là những cơ quan quan trọng của hệ thống bạch huyết, nơi tập trung nhiều bạch cầu. Các hạch bạch huyết đóng vai trò là các trạm kiểm soát, lọc các chất lạ và chứa các tế bào miễn dịch để phản ứng với nhiễm trùng hoặc tổn thương. Lá lách cũng chứa nhiều bạch cầu và tham gia vào việc loại bỏ các tế bào máu cũ hoặc bị tổn thương.
  • Tủy xương: Đây là nơi sản xuất ra tất cả các tế bào máu, bao gồm cả bạch cầu. Các tế bào gốc tạo máu trong tủy xương biệt hóa thành các loại bạch cầu khác nhau và sau đó được giải phóng vào máu để thực hiện chức năng miễn dịch.
  • Hệ tuần hoàn: Máu là phương tiện vận chuyển bạch cầu đi khắp cơ thể, đến các mô và cơ quan cần thiết để chống lại nhiễm trùng hoặc thực hiện các chức năng miễn dịch khác. Bạch cầu có khả năng di chuyển qua thành mạch máu để đến các vị trí bị viêm hoặc nhiễm trùng.
  • Hệ thống nội tiết: Một số hormone có thể ảnh hưởng đến sản xuất và chức năng của bạch cầu. Ví dụ, corticosteroid có thể làm giảm số lượng bạch cầu trong máu.

Mọi người cũng hỏi

Bạch cầu có chức năng gì trong cơ thể?

Bạch cầu là thành phần chính của hệ thống miễn dịch, có chức năng bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và các tác nhân gây bệnh. Chúng nhận diện và tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng, đồng thời sản xuất kháng thể và tham gia vào các phản ứng viêm để bảo vệ cơ thể khỏi các mối đe dọa bên ngoài và bên trong.

Số lượng bạch cầu bao nhiêu là bình thường?

Số lượng bạch cầu bình thường ở người trưởng thành thường dao động từ 4.000 đến 11.000 tế bào trên mỗi microliter máu. Tuy nhiên, phạm vi này có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào phòng xét nghiệm và các yếu tố cá nhân. Sự tăng hoặc giảm số lượng bạch cầu so với mức bình thường có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Nguyên nhân nào gây tăng số lượng bạch cầu?

Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tăng số lượng bạch cầu (tăng bạch cầu), bao gồm nhiễm trùng (do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng), viêm, căng thẳng, chấn thương, phẫu thuật, một số loại thuốc, hút thuốc lá, và các bệnh lý về máu như bệnh bạch cầu hoặc rối loạn tăng sinh tủy xương. Việc xác định nguyên nhân cụ thể cần dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm khác.

Điều gì xảy ra khi số lượng bạch cầu thấp?

Số lượng bạch cầu thấp (giảm bạch cầu) có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn. Nguyên nhân gây giảm bạch cầu có thể bao gồm nhiễm virus, rối loạn tự miễn, tác dụng phụ của một số loại thuốc (như hóa trị), các bệnh lý về tủy xương, suy dinh dưỡng, và một số bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng như HIV/AIDS. Việc điều trị sẽ tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân gây ra tình trạng giảm bạch cầu và ngăn ngừa nhiễm trùng.

Xét nghiệm bạch cầu được thực hiện như thế nào?

Xét nghiệm bạch cầu thường được thực hiện thông qua một xét nghiệm máu đơn giản, thường là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC). Kỹ thuật viên y tế sẽ lấy một mẫu máu từ tĩnh mạch (thường ở cánh tay) và gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích. Kết quả xét nghiệm sẽ cho biết tổng số lượng bạch cầu và đôi khi cả tỷ lệ phần trăm của các loại bạch cầu khác nhau.

Tăng bạch cầu có nguy hiểm không?

Tăng bạch cầu có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe tiềm ẩn cần được thăm khám và điều trị. Mức độ nguy hiểm của tăng bạch cầu phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra nó. Trong một số trường hợp, như khi phản ứng với nhiễm trùng nhẹ, sự gia tăng có thể không đáng lo ngại. Tuy nhiên, trong các trường hợp khác, nó có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nghiêm trọng hơn như bệnh bạch cầu hoặc nhiễm trùng nặng.

Giảm bạch cầu có nguy hiểm không?

Giảm bạch cầu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, vì hệ thống miễn dịch không có đủ tế bào để chống lại các tác nhân gây bệnh. Mức độ nguy hiểm của giảm bạch cầu phụ thuộc vào mức độ giảm và nguyên nhân gây ra nó. Giảm bạch cầu nghiêm trọng có thể dẫn đến các nhiễm trùng đe dọa tính mạng và cần được điều trị kịp thời.

Có cách nào để tăng số lượng bạch cầu một cách tự nhiên không?

Trong một số trường hợp nhẹ của giảm bạch cầu, có thể có những biện pháp tự nhiên giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng và tập thể dục thường xuyên. Tuy nhiên, nếu số lượng bạch cầu giảm đáng kể, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định nguyên nhân và có phương pháp điều trị phù hợp. Không nên tự ý điều trị hoặc trì hoãn việc thăm khám y tế.

Bạch cầu lympho là gì?

Bạch cầu lympho là một trong năm loại bạch cầu chính, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch đặc hiệu. Chúng chịu trách nhiệm nhận diện các kháng nguyên cụ thể và tạo ra các phản ứng miễn dịch nhắm vào các tác nhân gây bệnh cụ thể. Có hai loại chính là tế bào lympho T (tham gia vào miễn dịch tế bào) và tế bào lympho B (sản xuất kháng thể).

Thời gian sống của bạch cầu là bao lâu?

Thời gian sống của các loại bạch cầu khác nhau có thể thay đổi đáng kể. Ví dụ, bạch cầu trung tính thường chỉ sống trong vài giờ đến vài ngày, trong khi bạch cầu lympho có thể sống trong vài tuần, vài tháng hoặc thậm chí nhiều năm (đặc biệt là các tế bào lympho nhớ). Thời gian sống của bạch cầu phụ thuộc vào loại tế bào và trạng thái hoạt động của hệ thống miễn dịch.

Tài liệu tham khảo về Bạch cầu

  • Sách giáo khoa Sinh lý học người.
  • Các nghiên cứu khoa học về hệ thống miễn dịch và tế bào máu.
  • Tài liệu từ các tổ chức y tế uy tín như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các hiệp hội huyết học.

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline