Bạch biến

Bạch biến là gì?

Định nghĩa ngắn gọn bạch biến là một bệnh tự miễn dịch mãn tính ảnh hưởng đến da, gây mất sắc tố và tạo ra các đốm trắng trên da. Bệnh này xảy ra khi các tế bào melanocyte, chịu trách nhiệm sản xuất melanin (sắc tố da), bị phá hủy. Bạch biến có thể ảnh hưởng đến mọi loại da, nhưng dễ nhận thấy hơn ở những người có làn da sẫm màu.

Ảnh hưởng của bạch biến chủ yếu là về mặt thẩm mỹ và tâm lý. Các đốm trắng có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, gây mất tự tin và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Mặc dù không đe dọa trực tiếp đến sức khỏe thể chất, bạch biến có thể làm tăng nguy cơ cháy nắng và ung thư da ở các vùng da bị ảnh hưởng do thiếu melanin bảo vệ.

Bạch biến không lây nhiễm và không gây đau đớn, nhưng việc không điều trị có thể dẫn đến sự lan rộng của các đốm trắng, gây ảnh hưởng lớn đến ngoại hình và tâm lý. Theo thống kê, bạch biến ảnh hưởng đến khoảng 0,5% đến 1% dân số thế giới.

Nguyên nhân gây ra bạch biến

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính xác gây ra bạch biến vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng các nhà khoa học tin rằng đây là một bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào melanocyte.

Một số yếu tố khác cũng có thể liên quan đến sự phát triển của bạch biến:

  • Yếu tố di truyền: Bạch biến có xu hướng xảy ra phổ biến hơn ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh này. Nghiên cứu cho thấy khoảng 20% những người mắc bạch biến có ít nhất một người thân trong gia đình cũng mắc bệnh.
  • Yếu tố kích hoạt từ môi trường: Một số yếu tố môi trường như căng thẳng, cháy nắng nghiêm trọng, tiếp xúc với hóa chất công nghiệp, hoặc các sự kiện chấn thương da có thể kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm bệnh bạch biến ở những người có cơ địa dễ mắc bệnh.
  • Rối loạn tự miễn khác: Bạch biến thường xuất hiện cùng với các bệnh tự miễn khác như viêm tuyến giáp Hashimoto, bệnh Addison, thiếu máu ác tính và tiểu đường tuýp 1. Điều này cho thấy có sự liên kết giữa các bệnh tự miễn và cơ chế bệnh sinh của bạch biến.

Cơ chế

Cơ chế chính xác dẫn đến sự phá hủy melanocyte trong bạch biến vẫn đang được nghiên cứu, nhưng các nhà khoa học đã xác định một số cơ chế tiềm năng:

  • Cơ chế tự miễn dịch tế bào T: Đây là cơ chế được chấp nhận rộng rãi nhất, trong đó các tế bào T gây độc tế bào nhận diện và tấn công melanocyte như các tế bào ngoại lai. Các cytokine viêm và các chất trung gian miễn dịch khác được giải phóng trong quá trình này, dẫn đến chết tế bào melanocyte.
  • Cơ chế tự hủy diệt melanocyte: Một số nghiên cứu cho thấy melanocyte có thể tự hủy diệt thông qua các quá trình nội tại, có thể do stress oxy hóa hoặc các yếu tố di truyền. Cơ chế này có thể đóng vai trò trong sự khởi phát và tiến triển của bạch biến.
  • Cơ chế thần kinh: Các chất dẫn truyền thần kinh có thể đóng vai trò trong việc điều chỉnh chức năng melanocyte. Một số giả thuyết cho rằng sự rối loạn chức năng thần kinh tại da có thể gây ra bạch biến, đặc biệt là trong các trường hợp bạch biến đoạn.

Triệu chứng của bạch biến

Triệu chứng phổ biến

Triệu chứng chính và dễ nhận biết nhất của bạch biến là sự xuất hiện của các đốm trắng trên da. Các đốm này có thể có các đặc điểm sau:

  • Màu sắc: Các đốm bạch biến có màu trắng sữa, khác biệt rõ rệt so với vùng da xung quanh.
  • Hình dạng và kích thước: Ban đầu, các đốm có thể nhỏ và tròn hoặc bầu dục. Theo thời gian, chúng có thể lớn hơn và có hình dạng bất thường hơn.
  • Vị trí: Bạch biến có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng phổ biến nhất ở các vùng da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời như mặt, môi, bàn tay, cánh tay, bàn chân và cẳng chân. Các vùng da khác như nách, háng và quanh các lỗ tự nhiên (mắt, mũi, miệng, bộ phận sinh dục) cũng thường bị ảnh hưởng.
  • Đối xứng: Trong nhiều trường hợp, các đốm bạch biến xuất hiện đối xứng ở cả hai bên cơ thể (ví dụ: cả hai bàn tay hoặc cả hai đầu gối). Tuy nhiên, cũng có trường hợp bạch biến không đối xứng hoặc chỉ giới hạn ở một vùng da.

Ngoài các đốm trắng trên da, bạch biến có thể gây ra các triệu chứng khác như:

  • Tóc bạc sớm: Bạch biến có thể ảnh hưởng đến các melanocyte trong nang tóc, dẫn đến tóc bạc sớm, đặc biệt là ở da đầu, lông mi và lông mày.
  • Mất màu niêm mạc: Niêm mạc miệng và mũi cũng có thể bị mất sắc tố, tạo ra các đốm trắng bên trong miệng hoặc mũi.

Trường hợp đặc biệt

Trong một số trường hợp đặc biệt, bạch biến có thể biểu hiện khác biệt:

  • Bạch biến toàn thân (Vitiligo universalis): Đây là dạng bạch biến hiếm gặp nhất, trong đó sắc tố da bị mất gần như hoàn toàn, ảnh hưởng đến hơn 80-90% diện tích bề mặt da.
  • Bạch biến đoạn (Segmental vitiligo): Dạng bạch biến này chỉ ảnh hưởng đến một đoạn da nhất định, thường là một bên cơ thể và không vượt quá đường giữa cơ thể. Bạch biến đoạn thường ổn định hơn và ít lan rộng hơn so với các dạng khác.
  • Bạch biến khu trú (Focal vitiligo): Chỉ có một vài đốm trắng nhỏ xuất hiện ở một vùng da cụ thể.

Đối tượng nguy cơ mắc bạch biến

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

Bạch biến có thể phát triển ở mọi lứa tuổi, nhưng thường xuất hiện nhất ở độ tuổi từ 10 đến 30. Bệnh ảnh hưởng đến cả nam và nữ với tỷ lệ tương đương.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

Một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng khả năng mắc bạch biến:

  • Tiền sử gia đình mắc bạch biến: Nguy cơ mắc bạch biến tăng lên nếu có người thân trong gia đình (đặc biệt là cha mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh.
  • Mắc các bệnh tự miễn khác: Những người mắc các bệnh tự miễn khác như bệnh tuyến giáp tự miễn (Hashimoto, Graves), tiểu đường tuýp 1, bệnh Addison, viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng) có nguy cơ mắc bạch biến cao hơn.
  • Chủng tộc: Mặc dù bạch biến ảnh hưởng đến mọi chủng tộc, nhưng bệnh có thể dễ nhận thấy hơn ở những người có làn da sẫm màu.

Phòng ngừa bạch biến

Hiện tại, không có biện pháp phòng ngừa bạch biến đặc hiệu vì nguyên nhân chính xác gây bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ hoặc làm chậm tiến triển của bệnh ở những người có yếu tố nguy cơ:

  • Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời: Sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF cao, đội mũ, mặc quần áo dài tay khi ra ngoài trời nắng, đặc biệt là trong khoảng thời gian từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều. Ánh nắng mặt trời có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bạch biến và tăng nguy cơ cháy nắng ở các vùng da bị mất sắc tố.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể là một yếu tố kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm bệnh bạch biến. Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như yoga, thiền, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc có thể giúp kiểm soát căng thẳng.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể và hệ miễn dịch. Một số nghiên cứu cho thấy vitamin D, vitamin B12, axit folic và kẽm có thể có vai trò trong bệnh bạch biến.
  • Tránh các chất kích thích da: Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất mạnh, chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc da có thể gây kích ứng da.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đối với những người có tiền sử gia đình mắc bạch biến hoặc các bệnh tự miễn khác, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm và quản lý bệnh kịp thời.

Chẩn đoán bạch biến

Chẩn đoán bạch biến thường dựa trên khám lâm sàng và quan sát các đốm trắng đặc trưng trên da. Bác sĩ da liễu có thể sử dụng các phương pháp sau để chẩn đoán bạch biến:

  • Khám da bằng mắt thường: Bác sĩ sẽ kiểm tra các vùng da bị mất sắc tố, vị trí, hình dạng và kích thước của các đốm trắng.
  • Đèn Wood: Đây là một loại đèn phát ra tia cực tím sóng dài (UVA). Khi chiếu đèn Wood lên da, các vùng da bị bạch biến sẽ phát huỳnh quang màu trắng xanh, giúp phân biệt bạch biến với các tình trạng giảm sắc tố da khác.
  • Sinh thiết da (hiếm khi cần thiết): Trong một số trường hợp không điển hình hoặc để loại trừ các bệnh da khác, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết da. Mẫu da sinh thiết sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định sự vắng mặt của melanocyte.
  • Tiền sử bệnh và khám sức khỏe tổng quát: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bệnh nhân và gia đình, đặc biệt là các bệnh tự miễn khác. Khám sức khỏe tổng quát có thể giúp phát hiện các bệnh lý liên quan khác.

Điều trị bạch biến

Phương pháp y khoa

Mục tiêu của điều trị bạch biến là phục hồi sắc tố da ở các vùng bị ảnh hưởng hoặc cải thiện thẩm mỹ. Các phương pháp điều trị y khoa bao gồm:

  • Corticosteroid tại chỗ: Kem hoặc thuốc mỡ corticosteroid là phương pháp điều trị ban đầu phổ biến, đặc biệt hiệu quả khi bạch biến mới xuất hiện và ở giai đoạn sớm. Thuốc giúp phục hồi sắc tố da bằng cách ức chế hệ miễn dịch tại chỗ và kích thích melanocyte sản xuất melanin.
  • Liệu pháp ánh sáng (Phototherapy):
    • Chiếu tia UVB dải hẹp (NB-UVB): Đây là phương pháp điều trị quang hóa phổ biến và hiệu quả nhất cho bạch biến. Tia UVB dải hẹp kích thích melanocyte sản xuất melanin và tái tạo sắc tố da.
    • PUVA (Psoralen + UVA): Phương pháp này kết hợp thuốc psoralen (làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng) và tia UVA. PUVA có thể hiệu quả nhưng có nguy cơ tác dụng phụ cao hơn UVB dải hẹp.
    • Laser excimer: Laser excimer phát ra tia UVB dải hẹp tập trung, có thể điều trị các đốm bạch biến nhỏ và khu trú hiệu quả.
  • Thuốc ức chế calcineurin tại chỗ: Tacrolimus và pimecrolimus là các thuốc ức chế calcineurin có thể được sử dụng thay thế corticosteroid tại chỗ, đặc biệt ở các vùng da nhạy cảm như mặt và cổ.
  • Phẫu thuật cấy ghép melanocyte: Phương pháp này bao gồm lấy melanocyte từ vùng da lành lặn và cấy ghép vào vùng da bị bạch biến. Phẫu thuật cấy ghép melanocyte có thể hiệu quả cho bạch biến ổn định và không lan rộng.
  • Khử sắc tố (Depigmentation): Đối với những người bị bạch biến lan rộng (trên 50% diện tích da) và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác, khử sắc tố vùng da còn lại có thể là một lựa chọn để làm đều màu da. Phương pháp này sử dụng thuốc bôi để loại bỏ sắc tố melanin ở vùng da bình thường.

Lối sống hỗ trợ

Ngoài các phương pháp điều trị y khoa, lối sống hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bạch biến:

  • Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời: Sử dụng kem chống nắng thường xuyên và che chắn da cẩn thận khi ra ngoài trời nắng.
  • Trang điểm che phủ: Sử dụng kem che khuyết điểm hoặc trang điểm chuyên dụng để che phủ các đốm trắng, giúp cải thiện thẩm mỹ và tăng sự tự tin.
  • Hỗ trợ tâm lý: Bạch biến có thể gây ảnh hưởng tâm lý đáng kể. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, nhóm hỗ trợ hoặc chuyên gia tâm lý có thể giúp người bệnh đối phó với bệnh tốt hơn.

Lưu ý khi điều trị

Khi điều trị bạch biến, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Kiên trì và thời gian: Điều trị bạch biến là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì. Kết quả điều trị có thể khác nhau ở mỗi người và cần thời gian để thấy được sự cải thiện.
  • Tác dụng phụ: Các phương pháp điều trị bạch biến có thể gây ra tác dụng phụ. Corticosteroid tại chỗ có thể gây mỏng da, rạn da. Liệu pháp ánh sáng có thể gây cháy nắng, sạm da. Cần thảo luận với bác sĩ về các tác dụng phụ tiềm ẩn và cách giảm thiểu chúng.
  • Không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn: Hiện tại, không có phương pháp nào chữa khỏi hoàn toàn bạch biến. Mục tiêu điều trị là kiểm soát bệnh, phục hồi sắc tố da và cải thiện chất lượng cuộc sống.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

Một số bệnh lý da khác có thể gây ra các đốm trắng tương tự như bạch biến, cần phân biệt để có chẩn đoán và điều trị chính xác:

  • Lang ben (Tinea versicolor): Là một bệnh nhiễm nấm da thường gặp, gây ra các đốm trắng hoặc nâu nhạt trên da, đặc biệt ở thân trên. Lang ben thường gây ngứa nhẹ và có vảy mịn.
  • Bớt giảm sắc tố (Nevus depigmentosus): Là một dạng bớt bẩm sinh, xuất hiện các đốm trắng đơn lẻ hoặc nhiều đốm trên da từ khi sinh ra hoặc trong những năm đầu đời. Bớt giảm sắc tố thường ổn định và không lan rộng.
  • Viêm da tiết bã (Pityriasis alba): Là một bệnh da thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, gây ra các đốm trắng nhẹ, hơi khô và có vảy mịn trên mặt, cổ và thân trên. Viêm da tiết bã thường tự khỏi sau một thời gian.
  • Sẹo giảm sắc tố: Các vết sẹo do chấn thương, bỏng hoặc phẫu thuật có thể gây ra tình trạng giảm sắc tố da tại vùng sẹo, tạo ra các đốm trắng.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Tiêu chíBạch biếnLang benBớt giảm sắc tốViêm da tiết bãSẹo giảm sắc tố
Định nghĩaBệnh tự miễn gây mất sắc tố daNhiễm nấm daBớt bẩm sinh giảm sắc tốViêm da nhẹ, hay gặp ở trẻ emGiảm sắc tố sau tổn thương da
Triệu chứngĐốm trắng sữa, đối xứng, không vảy, có thể ở nhiều vị tríĐốm trắng hoặc nâu nhạt, có vảy mịn, thường ở thân trênĐốm trắng đơn lẻ hoặc nhiều đốm, từ khi sinh ra, ổn địnhĐốm trắng nhẹ, hơi khô, có vảy mịn, thường ở mặt, cổĐốm trắng tại vị trí sẹo, sau chấn thương
Nguyên nhânTự miễn, di truyền, môi trườngNấm MalasseziaBẩm sinh, rối loạn phát triển melanocyteChưa rõ, có thể liên quan da khô, cơ địa dị ứngTổn thương melanocyte do chấn thương
Tiến triểnTiến triển, lan rộng, không tự khỏiCó thể tái phát, điều trị khỏiỔn định, không lan rộngThường tự khỏi sau một thời gianỔn định, không lan rộng
Điều trịCorticosteroid, quang trị liệu, cấy ghép melanocyteThuốc kháng nấm tại chỗ hoặc đường uốngKhông điều trị đặc hiệu, có thể che phủDưỡng ẩm, corticosteroid nhẹKhông điều trị đặc hiệu, có thể che phủ

Mọi người cũng hỏi

Bạch biến có chữa khỏi được không?

Hiện nay, bạch biến chưa có phương pháp điều trị nào có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, có nhiều phương pháp điều trị giúp phục hồi sắc tố da ở các vùng bị ảnh hưởng và kiểm soát sự tiến triển của bệnh. Mục tiêu điều trị là cải thiện thẩm mỹ, tăng cường chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm corticosteroid tại chỗ, liệu pháp ánh sáng (UVB dải hẹp, PUVA), thuốc ức chế calcineurin và phẫu thuật cấy ghép melanocyte. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, mức độ và vị trí của bạch biến, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Điều quan trọng là người bệnh cần kiên trì tuân thủ theo phác đồ điều trị và tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển của bệnh.

Bạch biến có lây không?

Bạch biến hoàn toàn không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây từ người sang người qua bất kỳ hình thức tiếp xúc nào. Đây là một bệnh tự miễn, nghĩa là bệnh phát sinh do hệ thống miễn dịch của chính cơ thể tấn công nhầm vào các tế bào melanocyte, là tế bào sản xuất sắc tố da. Do đó, việc tiếp xúc với người bị bạch biến không gây nguy cơ lây nhiễm bệnh. Sự hiểu biết đúng đắn về bản chất không lây nhiễm của bạch biến rất quan trọng để tránh những kỳ thị và phân biệt đối xử không đáng có đối với người bệnh, đồng thời giúp người bệnh tự tin hơn trong giao tiếp và hòa nhập cộng đồng.

Bạch biến nên ăn gì và kiêng gì?

Chế độ ăn uống không phải là yếu tố trực tiếp gây ra hoặc chữa khỏi bạch biến, nhưng một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể và hệ miễn dịch, từ đó có lợi cho việc kiểm soát bệnh. Người bệnh bạch biến nên tăng cường bổ sung các thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin D, vitamin B12, axit folic, kẽm và đồng, vì chúng có vai trò quan trọng trong chức năng miễn dịch và sản xuất sắc tố da. Các loại thực phẩm nên ưu tiên bao gồm rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, cá béo và thịt nạc. Về việc kiêng khem, không có loại thực phẩm nào được chứng minh là làm trầm trọng thêm bệnh bạch biến, tuy nhiên, một số người bệnh có thể nhận thấy tình trạng bệnh của mình thay đổi khi tiêu thụ một số loại thực phẩm nhất định. Do đó, việc lắng nghe cơ thể và điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp với bản thân là quan trọng.

Bạch biến có nguy hiểm không?

Bạch biến không phải là bệnh nguy hiểm đến tính mạng và không gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng về thể chất. Tuy nhiên, ảnh hưởng chính của bạch biến là về mặt thẩm mỹ và tâm lý. Các đốm trắng trên da có thể gây mất tự tin, lo lắng, trầm cảm và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Ngoài ra, vùng da bị bạch biến do thiếu melanin bảo vệ sẽ dễ bị cháy nắng và tăng nguy cơ ung thư da nếu không được bảo vệ cẩn thận khỏi ánh nắng mặt trời. Vì vậy, việc quản lý bạch biến không chỉ tập trung vào điều trị phục hồi sắc tố da mà còn bao gồm việc chăm sóc da, bảo vệ da khỏi ánh nắng và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh.

Bạch biến có di truyền không?

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh bạch biến. Người có tiền sử gia đình mắc bạch biến có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người không có tiền sử gia đình. Nghiên cứu cho thấy khoảng 20% người bệnh bạch biến có ít nhất một người thân trong gia đình cũng mắc bệnh. Tuy nhiên, bạch biến không phải là bệnh di truyền đơn gen mà là bệnh đa gen, có nghĩa là bệnh phát sinh do sự kết hợp của nhiều gen khác nhau và các yếu tố môi trường. Do đó, không phải ai có gen liên quan đến bạch biến cũng sẽ chắc chắn mắc bệnh, và ngược lại, người không có tiền sử gia đình vẫn có thể mắc bạch biến.

Bạch biến có tự khỏi được không?

Bạch biến rất hiếm khi tự khỏi, đặc biệt là ở người lớn. Trong một số ít trường hợp, các đốm bạch biến nhỏ có thể tự phục hồi sắc tố, nhưng điều này thường không phổ biến và không thể dự đoán được. Phần lớn các trường hợp bạch biến sẽ tiến triển theo thời gian, các đốm trắng có thể lan rộng và xuất hiện thêm các đốm mới. Do đó, việc điều trị bạch biến là cần thiết để kiểm soát bệnh, phục hồi sắc tố da và cải thiện chất lượng cuộc sống. Mặc dù không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng các phương pháp điều trị hiện nay có thể mang lại hiệu quả đáng kể trong việc tái tạo sắc tố da và làm chậm tiến triển của bệnh.

Bạch biến và lang ben khác nhau như thế nào?

Bạch biến và lang ben là hai bệnh da khác nhau với nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị khác nhau, mặc dù cả hai đều có thể gây ra các đốm trắng trên da. Bạch biến là bệnh tự miễn, do hệ miễn dịch tấn công melanocyte, gây mất sắc tố da hoàn toàn, tạo ra các đốm trắng sữa, không vảy. Trong khi đó, lang ben là bệnh nhiễm nấm da do nấm Malassezia gây ra, làm rối loạn sản xuất sắc tố da, tạo ra các đốm trắng hoặc nâu nhạt, có vảy mịn, thường gặp ở thân trên và gây ngứa nhẹ. Chẩn đoán phân biệt giữa bạch biến và lang ben thường dựa vào khám lâm sàng, đèn Wood (lang ben không phát huỳnh quang trắng xanh như bạch biến) và xét nghiệm nấm da (để xác định lang ben). Điều trị bạch biến tập trung vào phục hồi sắc tố da bằng corticosteroid, quang trị liệu, còn điều trị lang ben là sử dụng thuốc kháng nấm.

Bạch biến có ảnh hưởng đến thai kỳ không?

Bạch biến không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mang thai, quá trình mang thai hoặc sức khỏe của thai nhi. Phụ nữ bị bạch biến hoàn toàn có thể mang thai và sinh con khỏe mạnh. Tuy nhiên, những thay đổi гормональные trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến bạch biến ở một số phụ nữ. Một số người có thể thấy bạch biến ổn định hoặc cải thiện trong thai kỳ, trong khi những người khác có thể thấy bệnh tiến triển hoặc xuất hiện thêm các đốm mới. Các phương pháp điều trị bạch biến như corticosteroid tại chỗ và UVB dải hẹp thường được coi là an toàn trong thai kỳ, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu và bác sĩ sản khoa để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

Bạch biến có gây ngứa không?

Bản thân bạch biến thường không gây ngứa hoặc đau. Tuy nhiên, một số người bệnh bạch biến có thể cảm thấy ngứa nhẹ ở vùng da bị bạch biến, đặc biệt là khi các đốm trắng mới xuất hiện hoặc khi da bị khô, kích ứng. Ngứa trong bạch biến có thể do nhiều yếu tố gây ra, như viêm da nhẹ xung quanh vùng bạch biến, da khô do thiếu sắc tố bảo vệ, hoặc do các bệnh da khác đi kèm. Trong trường hợp ngứa gây khó chịu, người bệnh có thể sử dụng kem dưỡng ẩm làm dịu da, thuốc kháng histamin hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Bạch biến có chữa được bằng thuốc nam không?

Hiện tại, chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh hiệu quả của thuốc nam hoặc các phương pháp điều trị thay thế khác trong việc chữa khỏi bạch biến. Các phương pháp điều trị bạch biến được công nhận và có hiệu quả đã được chứng minh qua các nghiên cứu khoa học là các phương pháp y khoa như corticosteroid tại chỗ, quang trị liệu, thuốc ức chế calcineurin và phẫu thuật cấy ghép melanocyte. Việc sử dụng thuốc nam hoặc các phương pháp không rõ nguồn gốc có thể không mang lại hiệu quả, thậm chí có thể gây hại cho da và sức khỏe. Người bệnh bạch biến nên tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ các bác sĩ da liễu có chuyên môn để được chẩn đoán và điều trị đúng cách, dựa trên các phương pháp điều trị đã được khoa học chứng minh.

Tài liệu tham khảo về bạch biến

  • World Health Organization (WHO)
  • National Institutes of Health (NIH)
  • American Academy of Dermatology (AAD)
  • National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases (NIAMS)
  • Mayo Clinic

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline