Babesia (nhiễm trùng do Babesia)

Babesia (nhiễm trùng do Babesia) là gì?

Babesiosis là một bệnh nhiễm trùng do ký sinh trùng đơn bào Babesia gây ra. Những ký sinh trùng này lây nhiễm vào các tế bào hồng cầu và thường lây truyền qua vết đốt của ve hươu chân đen (Ixodes scapularis). Babesiosis có thể gây ra một loạt các triệu chứng, từ nhẹ đến nặng, và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của người bệnh. Nếu không được điều trị, babesiosis có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch yếu hoặc các bệnh lý nền khác.

Nguyên nhân gây ra Babesia

Nguyên nhân

Nguyên nhân trực tiếp gây ra babesiosis là do ký sinh trùng Babesia xâm nhập vào cơ thể. Ký sinh trùng này chủ yếu lây truyền qua vết đốt của ve hươu chân đen bị nhiễm bệnh.

Cơ chế

Cơ chế gây bệnh của Babesia bắt đầu khi ve hươu chân đen mang ký sinh trùng đốt người. Trong quá trình hút máu, ký sinh trùng Babesia từ nước bọt của ve xâm nhập vào máu người. Sau khi vào cơ thể, Babesia tấn công và nhân lên trong các tế bào hồng cầu. Sự nhân lên của ký sinh trùng này phá hủy các tế bào hồng cầu, dẫn đến thiếu máu và các triệu chứng khác của bệnh. Quá trình này tương tự như bệnh sốt rét, một bệnh nhiễm trùng máu do ký sinh trùng khác gây ra.

Triệu chứng của Babesia

Triệu chứng phổ biến

Các triệu chứng của babesiosis có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Sốt: Thường là sốt cao, có thể kèm theo rét run.
  • Ớn lạnh: Cảm giác lạnh run người ngay cả khi không ở trong môi trường lạnh.
  • Đổ mồ hôi: Ra mồ hôi nhiều, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Mệt mỏi: Cảm giác suy nhược, kiệt sức kéo dài.
  • Đau đầu: Đau đầu âm ỉ hoặc dữ dội.
  • Đau cơ và khớp: Đau nhức cơ bắp và các khớp.
  • Chán ăn: Mất cảm giác thèm ăn, ăn không ngon miệng.
  • Buồn nôn và nôn: Cảm giác khó chịu ở dạ dày và nôn mửa.

Triệu chứng theo mức độ

Mức độTriệu chứng
NhẹSốt nhẹ, mệt mỏi, đau cơ nhẹ, có thể không có triệu chứng rõ ràng.
Trung bìnhSốt cao, ớn lạnh, đổ mồ hôi, mệt mỏi rõ rệt, đau đầu, đau cơ khớp, chán ăn, buồn nôn.
NặngSốt cao liên tục, thiếu máu tán huyết (da vàng, niêm mạc nhợt nhạt), gan lách to, nước tiểu sẫm màu, suy thận, hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS), rối loạn chức năng đông máu, hôn mê.

Trường hợp đặc biệt

Ở một số đối tượng đặc biệt, babesiosis có thể biểu hiện các triệu chứng nghiêm trọng hơn:

  • Người có hệ miễn dịch suy yếu: Bệnh nhân HIV/AIDS, người ghép tạng, người đang điều trị ung thư có thể gặp các triệu chứng nặng và kéo dài hơn, tăng nguy cơ biến chứng.
  • Người cao tuổi: Người lớn tuổi thường dễ bị biến chứng nặng hơn do sức đề kháng kém và các bệnh lý nền tiềm ẩn.
  • Phụ nữ mang thai: Babesiosis có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi, có thể dẫn đến sảy thai, sinh non hoặc lây truyền bệnh cho thai nhi.
  • Người không có lá lách: Lá lách đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tế bào hồng cầu bị nhiễm bệnh. Người không có lá lách (do phẫu thuật cắt lách hoặc bệnh lý) có nguy cơ cao bị babesiosis nặng.

Đường lây truyền của Babesia

Ve hươu chân đen đốt

Đây là con đường lây truyền phổ biến nhất. Ve hươu chân đen (Ixodes scapularis) mang ký sinh trùng Babesia đốt người và truyền bệnh qua vết đốt. Ve thường sống ở các khu vực có cây cối rậm rạp, bụi rậm và cỏ cao.

Truyền máu

Babesia có thể lây truyền qua truyền máu từ người nhiễm bệnh sang người khỏe mạnh. Mặc dù sàng lọc máu được thực hiện, nhưng vẫn có nguy cơ nhỏ lây truyền qua con đường này.

Từ mẹ sang con

Phụ nữ mang thai bị nhiễm Babesia có thể truyền bệnh cho con trong quá trình mang thai hoặc sinh nở. Đây là con đường lây truyền ít phổ biến hơn nhưng vẫn cần được lưu ý.

Ghép tạng

Trong một số trường hợp hiếm gặp, Babesia có thể lây truyền qua ghép tạng nếu người hiến tạng bị nhiễm bệnh.

Các biến chứng của Babesia

Thiếu máu tán huyết

Babesia phá hủy các tế bào hồng cầu, dẫn đến thiếu máu tán huyết. Thiếu máu nghiêm trọng có thể gây mệt mỏi, suy nhược, khó thở, và các vấn đề tim mạch.

Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS)

Trong các trường hợp nặng, babesiosis có thể gây ra ARDS, một tình trạng phổi nguy hiểm đe dọa tính mạng, gây khó thở nghiêm trọng và cần can thiệp y tế khẩn cấp.

Suy thận

Nhiễm trùng Babesia nặng có thể gây tổn thương thận và dẫn đến suy thận cấp tính hoặc mạn tính.

Rối loạn chức năng đông máu

Babesiosis có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu, gây ra các vấn đề như đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) hoặc huyết khối.

Tử vong

Trong những trường hợp rất nghiêm trọng, đặc biệt ở người có hệ miễn dịch yếu hoặc không được điều trị kịp thời, babesiosis có thể dẫn đến tử vong.

Đối tượng nguy cơ mắc Babesia

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

  • Người lớn tuổi: Nguy cơ mắc bệnh và biến chứng nặng tăng lên theo tuổi tác do hệ miễn dịch suy giảm tự nhiên và các bệnh lý nền phổ biến ở người lớn tuổi.
  • Nam giới: Một số nghiên cứu cho thấy nam giới có tỷ lệ mắc babesiosis cao hơn nữ giới, có thể liên quan đến hoạt động ngoài trời và tiếp xúc với ve nhiều hơn.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

  • Người có hệ miễn dịch suy yếu: Bệnh nhân HIV/AIDS, người ghép tạng, người đang điều trị hóa trị hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao mắc bệnh nặng và biến chứng.
  • Người không có lá lách (cắt lách): Lá lách đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ ký sinh trùng Babesia khỏi máu. Người không có lá lách dễ bị nhiễm trùng nặng và kéo dài.
  • Người mắc các bệnh lý nền: Các bệnh như bệnh tim mạch, bệnh phổi mạn tính, tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ biến chứng khi mắc babesiosis.
  • Người sống hoặc đi du lịch đến vùng dịch tễ: Các khu vực có ve hươu chân đen hoạt động mạnh (ví dụ: vùng Đông Bắc và Trung Tây Hoa Kỳ, châu Âu) có nguy cơ lây nhiễm cao hơn.

Phòng ngừa Babesia

Tránh tiếp xúc với ve

Hạn chế đi vào các khu vực có nhiều ve sinh sống, đặc biệt là vào mùa ve hoạt động mạnh (mùa xuân, hè, thu). Nếu cần thiết phải vào những khu vực này, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa.

Sử dụng thuốc chống côn trùng

Bôi thuốc chống côn trùng chứa DEET hoặc picaridin lên da và quần áo khi ra ngoài. Tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và bôi lại thuốc theo khuyến cáo.

Mặc quần áo bảo hộ

Mặc quần áo dài tay, quần dài, đi tất và đội mũ khi đi vào khu vực có ve. Nhét quần vào trong tất hoặc ủng để ngăn ve bò vào trong quần áo.

Kiểm tra ve sau khi ra ngoài

Kiểm tra kỹ lưỡng cơ thể và quần áo để phát hiện và loại bỏ ve càng sớm càng tốt sau khi ra ngoài. Chú ý các vùng da ấm và ẩm như nách, háng, sau tai, và da đầu.

Tắm rửa sau khi ra ngoài

Tắm rửa trong vòng hai giờ sau khi ra ngoài có thể giúp loại bỏ ve chưa kịp bám chặt vào da.

Loại bỏ ve đúng cách

Sử dụng nhíp đầu nhọn để gắp ve càng gần da càng tốt. Kéo ve ra từ từ và dứt khoát, tránh xoắn hoặc nghiền nát ve. Sau khi gắp ve, rửa sạch vết đốt bằng xà phòng và nước, sát trùng bằng cồn hoặc iodine.

Chẩn đoán Babesia

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất babesiosis. Các xét nghiệm bao gồm:

  • Soi lam máu: Tìm ký sinh trùng Babesia trong tế bào hồng cầu dưới kính hiển vi. Phương pháp này có thể phát hiện nhiễm trùng trong giai đoạn cấp tính.
  • Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase): Phát hiện DNA của Babesia trong máu, có độ nhạy cao và có thể phát hiện nhiễm trùng ngay cả khi số lượng ký sinh trùng thấp.
  • Xét nghiệm huyết thanh học: Phát hiện kháng thể chống lại Babesia trong máu. Xét nghiệm này có thể hữu ích trong việc xác định nhiễm trùng gần đây hoặc đã từng mắc bệnh.

Tiền sử và khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử tiếp xúc với ve, các triệu chứng hiện tại và tiền sử bệnh lý của bệnh nhân. Khám lâm sàng có thể giúp phát hiện các dấu hiệu như sốt, gan lách to, và thiếu máu.

Điều trị Babesia

Phương pháp y khoa

  • Thuốc kháng ký sinh trùng: Phác đồ điều trị babesiosis thường bao gồm sự kết hợp của hai hoặc nhiều loại thuốc kháng ký sinh trùng. Các loại thuốc phổ biến bao gồm:
    • Atovaquone và azithromycin: Phác đồ này thường được sử dụng cho bệnh nhân babesiosis nhẹ đến trung bình.
    • Quinine và clindamycin: Phác đồ này có thể được sử dụng cho bệnh nhân nặng hoặc những người không đáp ứng với atovaquone và azithromycin.

    Thời gian điều trị có thể kéo dài từ 7 đến 10 ngày hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng của bệnh nhân với điều trị.

  • Truyền máu: Trong trường hợp thiếu máu nghiêm trọng, truyền máu có thể cần thiết để bổ sung hồng cầu và cải thiện tình trạng thiếu máu.
  • Hỗ trợ hô hấp: Bệnh nhân bị ARDS có thể cần hỗ trợ hô hấp, bao gồm thở oxy hoặc thở máy.
  • Lọc máu (dialysis): Trong trường hợp suy thận cấp tính, lọc máu có thể cần thiết để loại bỏ chất thải và duy trì chức năng thận.

Lối sống hỗ trợ

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi giúp cơ thể phục hồi và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Uống đủ nước: Đảm bảo uống đủ nước để bù nước do sốt, đổ mồ hôi và buồn nôn, nôn mửa.
  • Dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng để hỗ trợ quá trình phục hồi.
  • Theo dõi triệu chứng: Theo dõi các triệu chứng và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi hoặc triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.

Lưu ý khi điều trị

  • Tuân thủ phác đồ điều trị: Uống thuốc đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
  • Theo dõi tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc kháng ký sinh trùng có thể gây ra tác dụng phụ. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
  • Tái khám định kỳ: Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tiến triển bệnh và đảm bảo điều trị hiệu quả.
  • Phòng ngừa tái nhiễm: Tiếp tục thực hiện các biện pháp phòng ngừa ve đốt để tránh tái nhiễm babesiosis.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

  • Bệnh Lyme: Cũng lây truyền qua ve hươu chân đen, có triệu chứng ban đầu tương tự như sốt, mệt mỏi, đau cơ khớp. Tuy nhiên, bệnh Lyme có thể gây ra ban đỏ hình vòng đặc trưng (ban hình bia bắn) và các biến chứng muộn ảnh hưởng đến khớp, thần kinh và tim.
  • Sốt rét: Do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, lây truyền qua muỗi Anopheles. Triệu chứng tương tự babesiosis bao gồm sốt, ớn lạnh, đổ mồ hôi, thiếu máu. Sốt rét phổ biến ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
  • Bệnh sốt Rocky Mountain spotted fever (RMSF): Do vi khuẩn Rickettsia rickettsii gây ra, lây truyền qua ve chó hoặc ve gỗ. Triệu chứng bao gồm sốt, đau đầu, đau cơ và phát ban đặc trưng bắt đầu ở cổ tay và mắt cá chân, sau đó lan ra toàn thân.
  • Bệnh Ehrlichiosis và Anaplasmosis: Các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn lây truyền qua ve, có triệu chứng tương tự như sốt, mệt mỏi, đau cơ, đau đầu.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Tiêu chíBabesiosisBệnh LymeSốt rétRMSFEhrlichiosis/Anaplasmosis
Định nghĩaNhiễm trùng do ký sinh trùng Babesia, lây qua ve.Nhiễm trùng do vi khuẩn Borrelia burgdorferi, lây qua ve.Nhiễm trùng do ký sinh trùng Plasmodium, lây qua muỗi.Nhiễm trùng do vi khuẩn Rickettsia rickettsii, lây qua ve.Nhiễm trùng do vi khuẩn Ehrlichia/Anaplasma, lây qua ve.
Triệu chứngSốt, ớn lạnh, đổ mồ hôi, mệt mỏi, thiếu máu, đau cơ khớp.Sốt, mệt mỏi, đau cơ khớp, ban đỏ hình vòng, biến chứng khớp, thần kinh, tim muộn.Sốt chu kỳ, ớn lạnh, đổ mồ hôi, thiếu máu, gan lách to.Sốt, đau đầu, đau cơ, phát ban bắt đầu ở cổ tay/mắt cá chân.Sốt, mệt mỏi, đau cơ, đau đầu, có thể có phát ban.
Nguyên nhânKý sinh trùng Babesia (chủ yếu Babesia microti).Vi khuẩn Borrelia burgdorferi.Ký sinh trùng Plasmodium falciparum, vivax, ovale, malariae, knowlesi.Vi khuẩn Rickettsia rickettsii.Vi khuẩn Ehrlichia chaffeensis, E. ewingii, Anaplasma phagocytophilum.
Tiến triểnTừ nhẹ đến nặng, biến chứng thiếu máu, ARDS, suy thận.Giai đoạn sớm (ban đỏ, triệu chứng giống cúm), giai đoạn muộn (khớp, thần kinh, tim).Sốt chu kỳ, có thể gây biến chứng nặng như sốt rét ác tính, suy đa tạng.Tiến triển nhanh, có thể gây tử vong nếu không điều trị.Thường nhẹ hơn RMSF, nhưng có thể nghiêm trọng ở người suy giảm miễn dịch.
Điều trịAtovaquone và azithromycin hoặc quinine và clindamycin.Kháng sinh (doxycycline, amoxicillin, cefuroxime).Thuốc chống sốt rét (chloroquine, artemisinin, quinine).Kháng sinh (doxycycline).Kháng sinh (doxycycline).

Mọi người cũng hỏi

Babesiosis có nguy hiểm không?

Babesiosis có thể nguy hiểm, đặc biệt đối với những người có hệ miễn dịch suy yếu, người lớn tuổi và những người có bệnh lý nền. Ở những đối tượng này, bệnh có thể tiến triển nặng, gây ra các biến chứng nghiêm trọng như thiếu máu tán huyết nặng, hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS), suy thận, rối loạn đông máu và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, ở những người khỏe mạnh, babesiosis thường nhẹ hơn và có thể tự khỏi hoặc điều trị hiệu quả bằng thuốc kháng ký sinh trùng. Điều quan trọng là phải nhận biết các triệu chứng sớm và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu nghi ngờ mắc bệnh, đặc biệt nếu bạn sống hoặc đi du lịch đến vùng dịch tễ hoặc đã từng bị ve đốt.

Babesiosis lây truyền như thế nào?

Babesiosis chủ yếu lây truyền qua vết đốt của ve hươu chân đen (Ixodes scapularis) bị nhiễm ký sinh trùng Babesia. Ve này hút máu động vật và người, trong quá trình đó, ký sinh trùng từ nước bọt của ve có thể xâm nhập vào máu người. Các con đường lây truyền ít phổ biến hơn bao gồm truyền máu, từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh nở, và hiếm gặp hơn là qua ghép tạng. Do đó, biện pháp phòng ngừa chính là tránh bị ve đốt bằng cách sử dụng thuốc chống côn trùng, mặc quần áo bảo hộ khi ở khu vực có ve, và kiểm tra cơ thể để loại bỏ ve sau khi ra ngoài.

Điều trị Babesiosis mất bao lâu?

Thời gian điều trị babesiosis phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và phác đồ điều trị được sử dụng. Đối với các trường hợp nhẹ đến trung bình, phác đồ điều trị thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày khi sử dụng kết hợp atovaquone và azithromycin. Trong các trường hợp nặng hơn hoặc khi sử dụng quinine và clindamycin, thời gian điều trị có thể kéo dài hơn. Sau khi bắt đầu điều trị, hầu hết bệnh nhân sẽ bắt đầu cảm thấy cải thiện trong vòng vài ngày, nhưng việc hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị là rất quan trọng để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn ký sinh trùng và ngăn ngừa tái phát. Bác sĩ sẽ theo dõi tiến triển của bệnh và có thể điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết.

Làm thế nào để phòng ngừa Babesiosis?

Phòng ngừa babesiosis chủ yếu tập trung vào việc tránh bị ve đốt. Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm sử dụng thuốc chống côn trùng chứa DEET hoặc picaridin khi ra ngoài, đặc biệt là ở các khu vực có ve sinh sống. Mặc quần áo bảo hộ như quần dài, áo dài tay, đi tất và đội mũ, và nhét quần vào trong tất để ngăn ve tiếp xúc với da. Kiểm tra kỹ lưỡng cơ thể và quần áo để phát hiện và loại bỏ ve sau khi ra ngoài, tốt nhất là trong vòng vài giờ. Tắm rửa sau khi ra ngoài cũng có thể giúp loại bỏ ve chưa bám chặt vào da. Duy trì cảnh quan nhà cửa sạch sẽ, cắt tỉa cây cối và loại bỏ các đống lá vụn để giảm nơi sinh sống của ve cũng là biện pháp hữu ích.

Babesiosis có thể tái phát không?

Có, babesiosis có thể tái phát, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc không được điều trị đầy đủ. Ký sinh trùng Babesia có thể tồn tại trong cơ thể sau khi điều trị ban đầu và tái hoạt động khi hệ miễn dịch suy giảm hoặc trong các điều kiện thuận lợi khác. Tái phát có thể xảy ra sau vài tuần, vài tháng hoặc thậm chí vài năm sau lần nhiễm trùng đầu tiên. Các triệu chứng tái phát thường tương tự như lần nhiễm trùng ban đầu, bao gồm sốt, ớn lạnh, mệt mỏi và thiếu máu. Để giảm nguy cơ tái phát, điều quan trọng là phải tuân thủ đúng phác đồ điều trị do bác sĩ chỉ định, tái khám định kỳ và tiếp tục thực hiện các biện pháp phòng ngừa ve đốt để tránh tái nhiễm.

Tài liệu tham khảo về Babesia

  • Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC)
  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA)
  • Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline