Axit Folic

Axit Folic là gì?

Axit Folic, còn được gọi là vitamin B9 hoặc folate (dạng tự nhiên có trong thực phẩm), là một vitamin tan trong nước, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học quan trọng của cơ thể người. Nó đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển tế bào, tổng hợp DNA và RNA, và quá trình trao đổi chất của axit amin. Việc cung cấp đủ axit folic rất quan trọng để duy trì sức khỏe, đặc biệt đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và sự phát triển của thai nhi. Thiếu hụt axit folic có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm thiếu máu nguyên bào khổng lồ và dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

Tổng quan về Axit Folic

Cấu trúc

Axit folic là một hợp chất hóa học phức tạp có công thức phân tử là C19H19N7O6. Cấu trúc của nó bao gồm ba phần chính: một vòng pteridine, một phân tử axit para-aminobenzoic (PABA), và một hoặc nhiều gốc axit glutamic. Dạng phổ biến nhất của axit folic có một gốc axit glutamic.

Nguồn gốc

Axit folic không được sản xuất trong cơ thể người và cần được bổ sung thông qua chế độ ăn uống hoặc các sản phẩm bổ sung. Folate (dạng tự nhiên) có nhiều trong các loại thực phẩm như rau lá xanh đậm (rau bina, cải xoăn), các loại đậu, măng tây, bông cải xanh, trái cây họ cam quýt và các sản phẩm ngũ cốc tăng cường. Axit folic (dạng tổng hợp) thường được thêm vào các loại thực phẩm chế biến sẵn và có trong các viên uống bổ sung vitamin.

Cơ chế

Trong cơ thể, axit folic được chuyển hóa thành tetrahydrofolate (THF) và các dẫn xuất khác, đóng vai trò là coenzyme trong nhiều phản ứng enzyme quan trọng. Các coenzyme này tham gia vào quá trình chuyển hóa một carbon, cần thiết cho việc tổng hợp nucleotide (các đơn vị cấu tạo của DNA và RNA) và chuyển hóa axit amin. Axit folic cũng tham gia vào quá trình tạo máu, giúp hình thành các tế bào hồng cầu khỏe mạnh.

Chức năng của Axit Folic

  • Tổng hợp DNA và RNA: Axit folic là yếu tố cần thiết cho quá trình sao chép và sửa chữa DNA, cũng như tổng hợp RNA, đảm bảo sự phát triển và phân chia tế bào diễn ra bình thường.
  • Tạo máu: Nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu trong tủy xương.
  • Phát triển hệ thần kinh của thai nhi: Axit folic đặc biệt quan trọng trong giai đoạn đầu của thai kỳ để ngăn ngừa các dị tật ống thần kinh ở thai nhi, chẳng hạn như nứt đốt sống và não úng thủy.
  • Chuyển hóa homocysteine: Axit folic cùng với vitamin B12 và B6 tham gia vào quá trình chuyển hóa homocysteine thành methionine. Mức homocysteine cao trong máu có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Chức năng hệ thần kinh: Nó hỗ trợ chức năng bình thường của hệ thần kinh.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Nhu cầu axit folic hàng ngày khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe. Đối với người lớn, nhu cầu khuyến nghị thường là khoảng 400 microgram (mcg) mỗi ngày. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần lượng axit folic cao hơn, thường là 600-800 mcg mỗi ngày để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMức độTriệu chứng có thể gặp
Bình thườngĐủ nhu cầu hàng ngày (400 mcg cho người lớn, cao hơn cho phụ nữ mang thai và cho con bú)Không có triệu chứng liên quan đến thiếu hụt.
Thiếu hụt nhẹDưới mức nhu cầu khuyến nghị nhưng chưa gây ra các triệu chứng rõ ràng.Có thể không có triệu chứng hoặc chỉ mệt mỏi nhẹ.
Thiếu hụt nghiêm trọngRất thấp so với nhu cầu khuyến nghị.
  • Thiếu máu nguyên bào khổng lồ: Mệt mỏi, yếu ớt, da xanh xao, khó thở.
  • Các vấn đề tiêu hóa: Tiêu chảy, chán ăn, sụt cân.
  • Viêm lưỡi: Lưỡi sưng đau, đỏ.
  • Thay đổi tâm trạng: Cáu gắt, khó chịu, trầm cảm.
  • Các vấn đề thần kinh: Tê bì, ngứa ran ở tay và chân, giảm trí nhớ.
  • Ở phụ nữ mang thai: Tăng nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
Dư thừaUống bổ sung với liều lượng rất cao trong thời gian dài.Có thể che lấp tình trạng thiếu vitamin B12, dẫn đến tổn thương thần kinh không hồi phục. Các triệu chứng khác có thể bao gồm buồn nôn, đầy hơi, khó chịu ở bụng.

Các bệnh lý liên quan

  • Thiếu máu nguyên bào khổng lồ: Đây là tình trạng thiếu máu do thiếu axit folic hoặc vitamin B12, dẫn đến việc sản xuất các tế bào hồng cầu lớn hơn bình thường và không hoạt động hiệu quả. Nguyên nhân chính là do chế độ ăn uống thiếu hụt, kém hấp thu hoặc tăng nhu cầu (ví dụ: trong thai kỳ). Hậu quả là cơ thể không đủ oxy để hoạt động bình thường, gây ra mệt mỏi, suy nhược.
  • Dị tật ống thần kinh ở thai nhi: Thiếu axit folic trong giai đoạn đầu của thai kỳ làm tăng nguy cơ dị tật ống thần kinh, bao gồm nứt đốt sống (spina bifida) và não úng thủy (anencephaly). Nguyên nhân trực tiếp là do sự thiếu hụt axit folic cần thiết cho sự phát triển bình thường của ống thần kinh. Hậu quả là trẻ sinh ra có thể gặp các vấn đề nghiêm trọng về thần kinh và thể chất.
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Mức homocysteine cao trong máu có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Axit folic giúp chuyển hóa homocysteine, do đó thiếu hụt có thể dẫn đến tăng mức homocysteine. Hậu quả là tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các biến cố tim mạch.
  • Một số loại ung thư: Nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa mức độ folate thấp và tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư đại trực tràng. Tuy nhiên, vai trò chính xác của axit folic trong phòng ngừa và phát triển ung thư vẫn đang được nghiên cứu.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Xét nghiệm máu: Đây là phương pháp chính để chẩn đoán tình trạng thiếu hụt axit folic. Xét nghiệm này đo nồng độ folate trong huyết thanh hoặc hồng cầu. Mức folate thấp cho thấy sự thiếu hụt.
  • Công thức máu toàn phần (CBC): Xét nghiệm này có thể cho thấy các dấu hiệu của thiếu máu nguyên bào khổng lồ, chẳng hạn như các tế bào hồng cầu lớn hơn bình thường.
  • Đánh giá lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, chế độ ăn uống và các triệu chứng để đánh giá khả năng thiếu hụt axit folic.

Các phương pháp điều trị

  • Bổ sung axit folic: Phương pháp điều trị chính cho tình trạng thiếu hụt là bổ sung axit folic qua đường uống. Liều lượng và thời gian điều trị sẽ tùy thuộc vào mức độ thiếu hụt và nguyên nhân gây ra.
  • Thay đổi chế độ ăn uống: Tăng cường tiêu thụ các thực phẩm giàu folate như rau lá xanh đậm, các loại đậu và ngũ cốc tăng cường.
  • Điều trị các bệnh lý tiềm ẩn: Nếu tình trạng thiếu hụt axit folic là do một bệnh lý khác (ví dụ: bệnh celiac, bệnh Crohn), việc điều trị bệnh lý này cũng rất quan trọng.
  • Bổ sung vitamin B12: Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở người lớn tuổi, thiếu axit folic có thể đi kèm với thiếu vitamin B12. Bác sĩ có thể chỉ định bổ sung cả hai loại vitamin.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

  • Hệ tiêu hóa: Hệ tiêu hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ folate từ thực phẩm. Các bệnh lý ở đường ruột có thể làm giảm khả năng hấp thụ folate, dẫn đến thiếu hụt. Ngược lại, axit folic cần thiết cho sự phát triển và chức năng của các tế bào niêm mạc ruột.
  • Hệ thần kinh: Axit folic cần thiết cho sự phát triển và chức năng bình thường của hệ thần kinh. Thiếu hụt có thể dẫn đến các vấn đề thần kinh như trầm cảm, giảm trí nhớ và tê bì chân tay. Trong giai đoạn phát triển của thai nhi, axit folic đóng vai trò then chốt trong việc hình thành ống thần kinh, tiền đề của não và tủy sống.
  • Hệ tuần hoàn: Axit folic tham gia vào quá trình tạo máu trong tủy xương. Thiếu hụt dẫn đến giảm sản xuất tế bào hồng cầu, gây ra thiếu máu. Nó cũng liên quan đến việc chuyển hóa homocysteine, một yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch.
  • Hệ miễn dịch: Axit folic cần thiết cho sự phát triển và chức năng của các tế bào miễn dịch. Thiếu hụt có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Mọi người cũng hỏi

Tôi nên bổ sung bao nhiêu axit folic mỗi ngày?

Đối với người lớn khỏe mạnh, lượng axit folic khuyến nghị hàng ngày là 400 microgram (mcg). Phụ nữ có ý định mang thai, đang mang thai hoặc cho con bú cần lượng cao hơn, thường là 600-800 mcg mỗi ngày. Trẻ em và thanh thiếu niên có nhu cầu khác nhau tùy theo độ tuổi. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xác định liều lượng phù hợp với từng cá nhân.

Thực phẩm nào giàu axit folic?

Có nhiều loại thực phẩm tự nhiên chứa folate (dạng tự nhiên của vitamin B9), bao gồm rau lá xanh đậm (rau bina, cải xoăn, xà lách romaine), các loại đậu (đậu lăng, đậu xanh, đậu nành), măng tây, bông cải xanh, trái cây họ cam quýt (cam, chanh, bưởi), bơ, và các sản phẩm ngũ cốc tăng cường (bánh mì, mì ống, ngũ cốc ăn sáng). Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng có thể giúp đảm bảo cung cấp đủ folate.

Điều gì xảy ra nếu tôi bị thiếu axit folic?

Thiếu axit folic có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm thiếu máu nguyên bào khổng lồ (gây mệt mỏi, yếu ớt), các vấn đề tiêu hóa, viêm lưỡi, thay đổi tâm trạng và các vấn đề thần kinh. Đặc biệt nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai vì có thể làm tăng nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Bổ sung axit folic có tác dụng phụ không?

Khi được sử dụng với liều lượng khuyến nghị, axit folic thường an toàn cho hầu hết mọi người. Tuy nhiên, việc bổ sung với liều lượng rất cao (trên 1000 mcg mỗi ngày) trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, đầy hơi, khó chịu ở bụng và có thể che lấp tình trạng thiếu vitamin B12, dẫn đến tổn thương thần kinh không hồi phục. Do đó, nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về liều lượng bổ sung.

Tại sao axit folic lại quan trọng đối với phụ nữ mang thai?

Axit folic đóng vai trò then chốt trong sự phát triển ống thần kinh của thai nhi trong giai đoạn đầu của thai kỳ, thường là trong vòng 28 ngày đầu tiên sau khi thụ thai, trước khi nhiều phụ nữ biết mình đang mang thai. Việc cung cấp đủ axit folic giúp ngăn ngừa các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ở não và tủy sống, chẳng hạn như nứt đốt sống và não úng thủy. Vì lý do này, phụ nữ nên bắt đầu bổ sung axit folic ít nhất một tháng trước khi thụ thai và tiếp tục trong suốt thai kỳ.

Tôi có cần bổ sung axit folic nếu tôi ăn uống lành mạnh không?

Ngay cả khi bạn có một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng, việc đảm bảo bạn nhận đủ lượng folate cần thiết, đặc biệt đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, có thể khó khăn. Do đó, các tổ chức y tế thường khuyến nghị phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên bổ sung 400 mcg axit folic mỗi ngày, bên cạnh việc ăn các thực phẩm giàu folate. Điều này giúp đảm bảo đủ lượng axit folic cần thiết để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh nếu có thai.

Axit folic và folate có giống nhau không?

Về cơ bản, folate là dạng vitamin B9 tự nhiên có trong thực phẩm, trong khi axit folic là dạng tổng hợp của vitamin này, thường được tìm thấy trong các sản phẩm bổ sung và thực phẩm tăng cường. Cơ thể có thể hấp thụ axit folic dễ dàng hơn folate từ thực phẩm. Tuy nhiên, cả hai đều được chuyển hóa thành dạng hoạt động trong cơ thể và có vai trò tương tự.

Những ai có nguy cơ bị thiếu axit folic?

Một số đối tượng có nguy cơ cao bị thiếu axit folic bao gồm phụ nữ mang thai, người nghiện rượu, người mắc các bệnh lý ảnh hưởng đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng (ví dụ: bệnh celiac, bệnh Crohn), người đang dùng một số loại thuốc (ví dụ: thuốc điều trị động kinh, methotrexate), và người có chế độ ăn uống thiếu rau xanh và trái cây.

Thiếu axit folic có thể gây ra những triệu chứng gì?

Các triệu chứng của thiếu axit folic có thể bao gồm mệt mỏi, suy nhược, da xanh xao, khó thở, đau đầu, chóng mặt, cáu gắt, khó tập trung, các vấn đề tiêu hóa (tiêu chảy, chán ăn), viêm lưỡi (lưỡi sưng đau, đỏ), và trong trường hợp nghiêm trọng có thể gây ra các vấn đề thần kinh như tê bì và ngứa ran ở tay chân.

Làm thế nào để biết tôi có bị thiếu axit folic không?

Cách tốt nhất để xác định xem bạn có bị thiếu axit folic hay không là thông qua xét nghiệm máu. Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm folate huyết thanh hoặc folate hồng cầu để đo mức độ vitamin B9 trong cơ thể bạn. Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ thiếu axit folic hoặc thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra.

Tài liệu tham khảo về Axit Folic

  • Bộ Y tế.
  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC).
  • Các nghiên cứu khoa học và tạp chí y khoa uy tín về dinh dưỡng và sức khỏe.

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline