Áp xe vú

Áp xe vú là gì?

Áp xe vú là tình trạng hình thành một túi mủ bên trong mô vú. Đây thường là kết quả của nhiễm trùng do vi khuẩn xâm nhập vào các mô vú.

Áp xe vú có thể gây đau đớn và khó chịu, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày. Nếu không được điều trị kịp thời, áp xe vú có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn.

Nguyên nhân gây ra Áp xe vú

Nguyên nhân

Nguyên nhân trực tiếp gây ra áp xe vú thường là do nhiễm trùng vi khuẩn. Vi khuẩn phổ biến nhất gây bệnh là Staphylococcus aureus. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào mô vú thông qua các vết nứt trên núm vú, đặc biệt là ở phụ nữ đang cho con bú, hoặc qua các ống dẫn sữa.

Nguyên nhân khác

  • Viêm vú: Tình trạng viêm nhiễm mô vú nếu không được điều trị hiệu quả có thể tiến triển thành áp xe vú.
  • Tắc ống dẫn sữa: Sự tắc nghẽn ống dẫn sữa có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và gây nhiễm trùng, dẫn đến áp xe.
  • Xỏ khuyên núm vú: Việc xỏ khuyên núm vú có thể tạo ra các vết thương hở, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và hình thành áp xe.
  • Bệnh tiểu đường: Những người mắc bệnh tiểu đường thường có hệ miễn dịch suy yếu, làm tăng khả năng bị nhiễm trùng và phát triển áp xe vú.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch và làm giảm lưu thông máu, tăng nguy cơ nhiễm trùng và các vấn đề liên quan đến vú.

Triệu chứng của Áp xe vú

Triệu chứng phổ biến

Các triệu chứng của áp xe vú có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau vú: Đau nhức ở vú là triệu chứng thường gặp nhất, có thể từ nhẹ đến dữ dội, thường khu trú ở vùng bị áp xe.
  • Sưng, nóng, đỏ vùng vú: Vùng da trên khu vực áp xe thường trở nên sưng tấy, nóng hơn so với vùng da xung quanh và có màu đỏ.
  • Sờ thấy khối u: Có thể sờ thấy một khối u mềm hoặc cứng dưới da vú, đây chính là ổ áp xe chứa mủ.
  • Sốt: Nhiễm trùng có thể gây sốt, ớn lạnh, đặc biệt khi áp xe tiến triển nặng hơn.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, suy nhược cơ thể là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang chống lại nhiễm trùng.

Triệu chứng theo mức độ

Mức độ nghiêm trọng của áp xe vú có thể được phân biệt dựa trên các triệu chứng cụ thể:

Mức độTriệu chứng
NhẹĐau nhẹ, sưng và đỏ nhỏ ở một vùng vú.
Trung bìnhĐau vừa phải, sưng và đỏ lan rộng hơn, có thể kèm theo sốt nhẹ.
NặngĐau dữ dội, sưng và đỏ lớn, sốt cao, mệt mỏi nhiều, có thể có hạch bạch huyết sưng to ở nách.

Trường hợp đặc biệt

  • Áp xe dưới quầng vú: Áp xe hình thành gần núm vú có thể gây đau và rò rỉ mủ qua núm vú.
  • Áp xe sâu trong vú: Áp xe nằm sâu trong mô vú có thể khó phát hiện hơn khi khám lâm sàng thông thường, đôi khi cần đến siêu âm hoặc các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác để xác định.

Đường lây truyền của Áp xe vú

Áp xe vú không phải là bệnh lây truyền. Tình trạng này thường phát sinh do nhiễm trùng nội sinh, tức là vi khuẩn xâm nhập từ da hoặc miệng của em bé (trong trường hợp phụ nữ cho con bú) vào mô vú. Bệnh không lây lan từ người này sang người khác.

Các biến chứng của Áp xe vú

Biến chứng

Nếu không được điều trị hoặc điều trị không đúng cách, áp xe vú có thể dẫn đến một số biến chứng:

  • Nhiễm trùng lan rộng: Nhiễm trùng có thể lan ra các mô xung quanh vú, gây viêm mô tế bào hoặc thậm chí xâm nhập vào máu gây nhiễm trùng huyết, một tình trạng đe dọa tính mạng.
  • Rò rỉ mủ kéo dài: Nếu áp xe không được dẫn lưu hoàn toàn hoặc điều trị không triệt để, tình trạng rò rỉ mủ có thể kéo dài, gây khó chịu và tăng nguy cơ nhiễm trùng tái phát.
  • Biến dạng vú: Trong trường hợp áp xe lớn hoặc phải phẫu thuật rộng rãi, có thể để lại sẹo và gây biến dạng hình dạng vú.
  • Tái phát áp xe: Áp xe vú có thể tái phát nếu không xác định và điều trị các yếu tố nguy cơ hoặc chăm sóc vết thương không đúng cách sau điều trị.

Đối tượng nguy cơ mắc Áp xe vú

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

  • Phụ nữ đang cho con bú: Đây là nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất do núm vú dễ bị nứt nẻ và ống dẫn sữa có thể bị tắc, tạo điều kiện cho nhiễm trùng.
  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản: Sự thay đổi nội tiết tố trong thời kỳ kinh nguyệt hoặc mang thai có thể làm tăng nguy cơ viêm vú và áp xe vú.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

  • Bệnh tiểu đường: Người mắc bệnh tiểu đường có hệ miễn dịch suy yếu, dễ bị nhiễm trùng hơn, bao gồm cả áp xe vú.
  • Suy giảm hệ miễn dịch: Các tình trạng suy giảm miễn dịch khác như HIV/AIDS, bệnh mãn tính hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch cũng làm tăng nguy cơ.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm suy yếu hệ miễn dịch và giảm lưu thông máu, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Xỏ khuyên núm vú: Xỏ khuyên núm vú tạo ra vết thương, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và áp xe.

Phòng ngừa Áp xe vú

Biện pháp phòng ngừa

Để giảm nguy cơ mắc áp xe vú, có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau:

  • Cho con bú đúng cách: Đảm bảo em bé ngậm bắt vú đúng khớp, tránh làm nứt núm vú.
  • Vệ sinh núm vú: Giữ núm vú sạch sẽ và khô ráo, đặc biệt sau khi cho con bú.
  • Điều trị viêm vú kịp thời: Nếu có dấu hiệu viêm vú, cần điều trị sớm để ngăn ngừa tiến triển thành áp xe.
  • Tránh xỏ khuyên núm vú: Hạn chế hoặc tránh xỏ khuyên núm vú để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Kiểm soát đường huyết: Đối với người bệnh tiểu đường, kiểm soát tốt đường huyết giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Bỏ hút thuốc lá: Bỏ hút thuốc lá để cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường hệ miễn dịch.

Chẩn đoán Áp xe vú

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán áp xe vú thường dựa trên khám lâm sàng và các xét nghiệm hỗ trợ:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám vú để đánh giá các triệu chứng như đau, sưng, đỏ và khối u.
  • Siêu âm vú: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến để xác định vị trí, kích thước và tính chất của khối áp xe, cũng như phân biệt với các tình trạng khác như u nang.
  • Chọc hút dịch áp xe: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chọc hút một ít dịch từ khối u để xét nghiệm vi khuẩn và kháng sinh đồ, giúp xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng và lựa chọn kháng sinh phù hợp.
  • Sinh thiết: Sinh thiết hiếm khi cần thiết trong chẩn đoán áp xe vú. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nghi ngờ ung thư vú viêm, sinh thiết có thể được thực hiện để loại trừ.

Điều trị Áp xe vú

Phương pháp y khoa

Điều trị áp xe vú chủ yếu nhằm mục đích dẫn lưu mủ và điều trị nhiễm trùng:

  • Dẫn lưu áp xe: Đây là phương pháp điều trị chính. Bác sĩ sẽ rạch một đường nhỏ trên da để dẫn lưu mủ ra ngoài. Thủ thuật này có thể được thực hiện bằng kim chọc hút hoặc phẫu thuật rạch mở tùy thuộc vào kích thước và vị trí của áp xe.
  • Kháng sinh: Kháng sinh đường uống hoặc tiêm thường được chỉ định để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn và ngăn ngừa tái phát.
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen có thể được sử dụng để giảm đau và hạ sốt.

Lối sống hỗ trợ

Ngoài các phương pháp y khoa, một số biện pháp lối sống có thể hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi:

  • Chườm ấm: Chườm ấm lên vùng vú bị áp xe có thể giúp giảm đau và sưng tấy.
  • Uống nhiều nước: Đảm bảo cung cấp đủ nước cho cơ thể để hỗ trợ quá trình phục hồi và tăng cường sức đề kháng.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi giúp cơ thể có thời gian phục hồi và chống lại nhiễm trùng.

Lưu ý khi điều trị

  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Uống kháng sinh đúng liều lượng và đủ thời gian theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện.
  • Vệ sinh vết thương: Sau khi dẫn lưu áp xe, cần giữ vết thương sạch sẽ, thay băng thường xuyên theo hướng dẫn của nhân viên y tế để tránh nhiễm trùng thứ phát.
  • Tái khám đúng hẹn: Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tiến triển điều trị và đảm bảo áp xe được chữa khỏi hoàn toàn.

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

  • U nang vú: Là túi chứa dịch bên trong vú, khác với áp xe vú chứa mủ. U nang vú thường không gây đau hoặc chỉ đau nhẹ và không liên quan đến nhiễm trùng.
  • U xơ tuyến vú: Là khối u đặc lành tính phát triển từ mô tuyến và mô liên kết của vú. U xơ tuyến vú thường chắc, di động và ít khi gây đau.
  • Viêm mô tế bào vú: Là tình trạng nhiễm trùng lan tỏa trong mô mềm của vú, không khu trú thành ổ áp xe. Viêm mô tế bào vú gây sưng, nóng, đỏ lan rộng và đau, nhưng không có khối mủ khu trú.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Bảng so sánh dưới đây giúp phân biệt rõ hơn giữa áp xe vú và các bệnh lý tương tự:

Tiêu chíÁp xe vúU nang vúU xơ tuyến vúViêm mô tế bào vú
Định nghĩaTúi mủ trong vú do nhiễm trùngTúi chứa dịch trong vúKhối u đặc lành tính từ mô tuyến và sợiNhiễm trùng lan tỏa mô mềm vú
Triệu chứngĐau, sưng, nóng, đỏ, khối u mủ, sốtKhối tròn, mềm, có thể đau nhẹ hoặc không đauKhối tròn, chắc, di động, thường không đauSưng, nóng, đỏ lan rộng, đau, sốt
Nguyên nhânNhiễm trùng vi khuẩnChưa rõ, liên quan nội tiết tốChưa rõ, liên quan nội tiết tốNhiễm trùng vi khuẩn
Tiến triểnCần dẫn lưu mủ, điều trị kháng sinhThường tự khỏi hoặc chọc hút dịchThường không cần điều trị, theo dõiCần kháng sinh, có thể nhập viện
Điều trịDẫn lưu mủ, kháng sinh, giảm đauTheo dõi, chọc hút dịch nếu cầnTheo dõi, phẫu thuật nếu cầnKháng sinh, giảm đau, hạ sốt

Mọi người cũng hỏi

Áp xe vú có nguy hiểm không?

Áp xe vú có thể trở nên nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời. Nếu nhiễm trùng không được kiểm soát, nó có thể lan rộng ra các khu vực khác của vú và cơ thể, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết. Việc điều trị sớm và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để ngăn ngừa các hậu quả tiêu cực và đảm bảo phục hồi hoàn toàn.

Áp xe vú có tự khỏi được không?

Áp xe vú hiếm khi tự khỏi mà không cần can thiệp y tế. Bản chất của áp xe là một ổ nhiễm trùng chứa mủ, và cơ thể thường không thể tự loại bỏ hoàn toàn ổ nhiễm trùng này. Việc điều trị chuyên khoa, bao gồm dẫn lưu mủ và sử dụng kháng sinh, là cần thiết để loại bỏ nhiễm trùng và ngăn ngừa tái phát. Do đó, khi nghi ngờ áp xe vú, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp.

Áp xe vú khi đang cho con bú phải làm sao?

Khi phát hiện áp xe vú trong thời gian cho con bú, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức. Bác sĩ có thể đề nghị dẫn lưu áp xe và kê đơn kháng sinh an toàn cho phụ nữ cho con bú. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể tiếp tục cho con bú ở bên vú không bị ảnh hưởng. Bác sĩ sẽ đưa ra hướng dẫn cụ thể về việc cho con bú và chăm sóc vú trong quá trình điều trị để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

Phòng ngừa áp xe vú như thế nào?

Để phòng ngừa áp xe vú, bạn nên thực hiện các biện pháp như đảm bảo cho con bú đúng cách để tránh gây tổn thương núm vú, duy trì vệ sinh núm vú sạch sẽ, và điều trị kịp thời bất kỳ dấu hiệu viêm vú nào. Tránh xỏ khuyên núm vú cũng giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng. Ngoài ra, duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân đối và tập thể dục thường xuyên, có thể tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng nói chung.

Điều trị áp xe vú mất bao lâu?

Thời gian điều trị áp xe vú có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và mức độ nghiêm trọng của áp xe, cũng như phương pháp điều trị được áp dụng. Thông thường, sau khi dẫn lưu mủ và bắt đầu dùng kháng sinh, bạn có thể thấy sự cải thiện đáng kể trong vòng vài ngày đến một tuần. Tuy nhiên, việc tuân thủ đầy đủ liệu trình kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo nhiễm trùng được điều trị hoàn toàn và ngăn ngừa tái phát. Quá trình phục hồi hoàn toàn có thể kéo dài vài tuần.

Tài liệu tham khảo về Áp xe vú

  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC)
  • Mayo Clinic
  • National Institutes of Health (NIH)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
Bài viết này được đăng trong Bệnh và được gắn thẻ .
ZaloWhatsappHotline