Áp xe sau hầu là gì?
Áp xe sau hầu là tình trạng nhiễm trùng hiếm gặp và nghiêm trọng xảy ra ở mô mềm phía sau cổ họng, phía sau hầu họng. Áp xe này chứa mủ và có thể gây đau, khó nuốt, sốt và các vấn đề về đường thở. Nếu không được điều trị kịp thời, áp xe sau hầu có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng.
Áp xe sau hầu thường gặp nhất ở trẻ em, đặc biệt là trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi, do các hạch bạch huyết ở vùng sau hầu họng ở lứa tuổi này vẫn còn phát triển và dễ bị nhiễm trùng. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xảy ra ở người lớn, mặc dù ít phổ biến hơn.
Nguyên nhân gây ra Áp xe sau hầu
Nguyên nhân
Nguyên nhân trực tiếp gây ra áp xe sau hầu thường là do nhiễm trùng vi khuẩn. Vi khuẩn xâm nhập vào các hạch bạch huyết nằm ở phía sau hầu họng, dẫn đến viêm và hình thành mủ. Các hạch bạch huyết này thường lớn hơn ở trẻ nhỏ và bắt đầu nhỏ lại khi trẻ lớn hơn, điều này giải thích tại sao áp xe sau hầu phổ biến hơn ở trẻ em.
Các nguyên nhân khác có thể góp phần vào sự phát triển của áp xe sau hầu bao gồm:
- Viêm họng: Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus ở cổ họng có thể lan đến các hạch bạch huyết sau hầu họng.
- Viêm amidan: Tương tự như viêm họng, nhiễm trùng amidan cũng có thể lan sang các hạch bạch huyết lân cận.
- Viêm tai giữa: Nhiễm trùng tai giữa có thể gây ra áp xe sau hầu, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
- Chấn thương vùng hầu họng: Các chấn thương như thủng thành sau họng do dị vật hoặc thủ thuật y tế có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng.
- Nhiễm trùng răng: Trong một số trường hợp hiếm hoi, nhiễm trùng răng có thể lan đến vùng sau hầu họng.
Triệu chứng của Áp xe sau hầu
Triệu chứng phổ biến
Các triệu chứng của áp xe sau hầu có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và sức khỏe tổng thể của người bệnh, nhưng phổ biến nhất bao gồm:
- Đau họng dữ dội: Đau thường rất nặng, đặc biệt khi nuốt, và có thể lan lên tai.
- Khó nuốt (nuốt đau): Do áp xe nằm ở phía sau cổ họng, việc nuốt trở nên rất khó khăn và đau đớn.
- Sốt cao: Thường là sốt cao đột ngột, có thể lên đến 39-40 độ C.
- Khàn giọng hoặc mất giọng: Áp xe có thể ảnh hưởng đến dây thanh âm, gây khàn giọng hoặc mất giọng.
- Khó thở hoặc thở rít: Áp xe lớn có thể chèn ép đường thở, gây khó thở, thở rít hoặc thậm chí tắc nghẽn đường thở.
- Cứng cổ hoặc nghiêng cổ: Để giảm đau, người bệnh có thể nghiêng cổ sang một bên hoặc bị cứng cổ.
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ: Các hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng to và đau khi chạm vào.
- Chảy nước dãi: Đặc biệt ở trẻ nhỏ, do khó nuốt nước bọt.
Triệu chứng theo mức độ
Mức độ | Triệu chứng |
---|---|
Nhẹ |
|
Trung bình |
|
Nặng |
|
Trường hợp đặc biệt
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Triệu chứng có thể không điển hình, chỉ quấy khóc, bỏ bú, khó chịu, sốt và cứng cổ. Khó thở có thể là dấu hiệu muộn nhưng nguy hiểm.
- Người lớn tuổi hoặc người suy giảm miễn dịch: Triệu chứng có thể mơ hồ và dễ bị bỏ qua. Cần chú ý đến đau họng kéo dài, sốt không rõ nguyên nhân và khó nuốt.
Đường lây truyền của Áp xe sau hầu
Áp xe sau hầu không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây truyền trực tiếp từ người sang người. Bệnh phát triển do nhiễm trùng nội sinh hoặc thứ phát sau các nhiễm trùng khác trong cơ thể, chủ yếu là vùng hầu họng.
Các biến chứng của Áp xe sau hầu
Nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả, áp xe sau hầu có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
Chèn ép đường thở
Áp xe lớn có thể gây tắc nghẽn đường thở, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ do đường thở của trẻ hẹp hơn. Tình trạng này có thể dẫn đến thiếu oxy, suy hô hấp và thậm chí tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.
Vỡ áp xe và tràn mủ vào trung thất
Áp xe có thể vỡ tự nhiên, và nếu mủ tràn vào trung thất (khoang giữa hai phổi), có thể gây viêm trung thất, một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng và khó điều trị.
Nhiễm trùng huyết (Sepsis)
Vi khuẩn từ áp xe có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng huyết, một phản ứng viêm toàn thân nguy hiểm có thể dẫn đến suy đa tạng và tử vong.
Viêm tắc tĩnh mạch cảnh trong (Lemierre’s syndrome)
Nhiễm trùng có thể lan đến tĩnh mạch cảnh trong, gây viêm tắc tĩnh mạch và hình thành huyết khối nhiễm trùng. Huyết khối này có thể di chuyển đến các cơ quan khác, gây tắc mạch nhiễm trùng.
Viêm màng não
Trong một số trường hợp hiếm hoi, nhiễm trùng có thể lan lên não, gây viêm màng não, một tình trạng nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương nghiêm trọng.
Đối tượng nguy cơ mắc Áp xe sau hầu
Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)
- Trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi: Đây là nhóm tuổi có nguy cơ cao nhất do hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện và các hạch bạch huyết sau hầu họng còn lớn.
- Không có sự khác biệt đáng kể về giới tính: Bệnh có thể xảy ra ở cả bé trai và bé gái với tỷ lệ tương đương.
Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)
- Suy giảm miễn dịch: Người có hệ miễn dịch suy yếu do HIV/AIDS, bệnh tự miễn, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc các tình trạng suy giảm miễn dịch khác có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Chấn thương vùng hầu họng: Người có tiền sử chấn thương vùng hầu họng, đặc biệt là các vết thương sâu, có nguy cơ nhiễm trùng và hình thành áp xe.
- Bệnh lý nền mạn tính: Một số bệnh lý mạn tính như tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nói chung, bao gồm cả áp xe sau hầu.
Phòng ngừa Áp xe sau hầu
Không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu cho áp xe sau hầu, nhưng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách:
Điều trị kịp thời các nhiễm trùng vùng hầu họng
Việc điều trị sớm và dứt điểm các bệnh nhiễm trùng như viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng và hình thành áp xe.
Vệ sinh răng miệng tốt
Duy trì vệ sinh răng miệng tốt giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng răng miệng, từ đó có thể giảm nguy cơ nhiễm trùng lan đến vùng hầu họng.
Tránh chấn thương vùng hầu họng
Cẩn thận tránh các chấn thương vùng hầu họng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, để giảm nguy cơ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
Chẩn đoán Áp xe sau hầu
Chẩn đoán áp xe sau hầu thường dựa vào:
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khám họng, cổ và các vùng lân cận để tìm dấu hiệu sưng, đỏ, đau và các triệu chứng khác. Khám có thể khó khăn do bệnh nhân đau và khó mở miệng.
Nội soi họng mềm
Sử dụng ống nội soi mềm để quan sát trực tiếp vùng sau hầu họng, giúp phát hiện áp xe và đánh giá mức độ nghiêm trọng.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang cổ nghiêng: Có thể thấy hình ảnh khối mềm ở vùng sau hầu họng và mất đường cong sinh lý cột sống cổ.
- CT scan cổ có thuốc cản quang: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất, giúp xác định vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của áp xe, cũng như phân biệt với các bệnh lý khác.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu có thể cho thấy tình trạng nhiễm trùng, như tăng bạch cầu và CRP.
Điều trị Áp xe sau hầu
Phương pháp y khoa
- Dẫn lưu mủ áp xe: Phương pháp điều trị chính là dẫn lưu mủ từ ổ áp xe. Có thể thực hiện bằng chọc hút kim qua da hoặc qua đường miệng dưới hướng dẫn của nội soi hoặc CT scan. Trong nhiều trường hợp, cần rạch dẫn lưu rộng rãi trong phòng mổ, đặc biệt là khi áp xe lớn hoặc có nguy cơ biến chứng.
- Kháng sinh: Sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Kháng sinh thường được lựa chọn là các loại có phổ kháng khuẩn rộng, bao phủ các vi khuẩn thường gặp gây áp xe sau hầu.
- Thuốc giảm đau và hạ sốt: Sử dụng các thuốc giảm đau và hạ sốt để giảm triệu chứng và cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân.
Lối sống hỗ trợ
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi giúp cơ thể phục hồi và chống lại nhiễm trùng.
- Uống đủ nước: Duy trì đủ nước giúp làm loãng dịch tiết và giảm khó chịu ở cổ họng.
- Chế độ ăn mềm, dễ nuốt: Ăn các thức ăn mềm, lỏng, dễ nuốt để giảm đau khi ăn uống.
Lưu ý khi điều trị
- Theo dõi sát sao tình trạng bệnh: Cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn, tình trạng hô hấp và các triệu chứng khác để phát hiện sớm các biến chứng.
- Tuân thủ đúng phác đồ điều trị: Uống thuốc kháng sinh đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn ngừa kháng kháng sinh.
- Tái khám theo hẹn: Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các vấn đề phát sinh.
So sánh với bệnh lý tương tự
Bệnh lý tương tự
- Áp xe quanh amidan (Peritonsillar abscess): Nhiễm trùng và hình thành mủ ở vùng mô mềm xung quanh amidan.
- Viêm nắp thanh quản (Epiglottitis): Viêm và sưng nắp thanh quản, gây khó thở nghiêm trọng.
- Viêm mô tế bào thành sau họng (Retropharyngeal cellulitis): Nhiễm trùng mô mềm vùng sau hầu họng nhưng không hình thành ổ mủ khu trú như áp xe.
Phân biệt giữa các bệnh lý
Tiêu chí | Áp xe sau hầu | Áp xe quanh amidan | Viêm nắp thanh quản | Viêm mô tế bào thành sau họng |
---|---|---|---|---|
Định nghĩa | Ổ mủ khu trú ở mô mềm sau hầu họng | Ổ mủ khu trú ở mô mềm quanh amidan | Viêm và sưng nắp thanh quản | Nhiễm trùng lan tỏa mô mềm sau hầu họng, không ổ mủ |
Triệu chứng | Đau họng, khó nuốt, sốt cao, cứng cổ, khó thở | Đau họng một bên, khó nuốt, sốt, sưng amidan một bên, lệch lưỡi gà | Đau họng dữ dội, khó nuốt, khó thở nhanh, chảy nước dãi, tư thế “ba chân” | Đau họng, sốt, cứng cổ, ít khó thở hơn áp xe sau hầu |
Nguyên nhân | Nhiễm trùng hạch bạch huyết sau hầu họng, lan từ viêm họng, viêm amidan | Viêm amidan không điều trị, nhiễm trùng lan ra mô quanh amidan | Nhiễm trùng vi khuẩn (H. influenzae type b – HiB trước đây), virus | Nhiễm trùng lan tỏa từ viêm họng, viêm amidan, ít khu trú hơn áp xe |
Tiến triển | Nguy hiểm, có thể gây chèn ép đường thở, biến chứng nhiễm trùng huyết, viêm trung thất | Đau đớn, ít nguy hiểm đến đường thở bằng áp xe sau hầu, có thể cần dẫn lưu | Cấp tính, tiến triển nhanh, nguy hiểm đường thở, cần can thiệp cấp cứu | Ít nguy hiểm bằng áp xe sau hầu và viêm nắp thanh quản, nhưng cần điều trị kháng sinh |
Điều trị | Dẫn lưu mủ, kháng sinh, chăm sóc hỗ trợ | Dẫn lưu mủ (chọc hút hoặc rạch), kháng sinh, chăm sóc hỗ trợ | Kháng sinh, corticoid, đảm bảo đường thở (thở oxy, đặt nội khí quản nếu cần) | Kháng sinh, chăm sóc hỗ trợ |
Mọi người cũng hỏi
Áp xe sau hầu có nguy hiểm không?
Áp xe sau hầu là một bệnh lý nguy hiểm vì nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như chèn ép đường thở, nhiễm trùng huyết, viêm trung thất và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Đặc biệt ở trẻ nhỏ, do đường thở hẹp, áp xe có thể gây tắc nghẽn đường thở nhanh chóng, đe dọa tính mạng. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị sớm áp xe sau hầu là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Áp xe sau hầu ở trẻ em có phổ biến không?
Áp xe sau hầu phổ biến hơn ở trẻ em, đặc biệt là trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi. Điều này là do ở lứa tuổi này, các hạch bạch huyết ở vùng sau hầu họng vẫn còn phát triển và lớn hơn, dễ bị nhiễm trùng hơn so với người lớn. Khi trẻ lớn hơn, các hạch bạch huyết này nhỏ lại, do đó bệnh ít gặp hơn ở người lớn. Tuy nhiên, áp xe sau hầu vẫn có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Điều trị áp xe sau hầu như thế nào?
Điều trị áp xe sau hầu chủ yếu bao gồm hai phương pháp chính: dẫn lưu mủ và sử dụng kháng sinh. Dẫn lưu mủ là thủ thuật quan trọng để loại bỏ ổ nhiễm trùng và giảm áp lực trong vùng hầu họng, có thể thực hiện bằng chọc hút kim hoặc rạch dẫn lưu. Kháng sinh đường tĩnh mạch được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Ngoài ra, việc chăm sóc hỗ trợ như nghỉ ngơi, uống đủ nước, và sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt cũng rất quan trọng trong quá trình điều trị.
Thời gian phục hồi sau điều trị áp xe sau hầu là bao lâu?
Thời gian phục hồi sau điều trị áp xe sau hầu có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và phương pháp điều trị. Thông thường, sau khi dẫn lưu mủ và bắt đầu dùng kháng sinh, các triệu chứng như sốt và đau họng sẽ bắt đầu cải thiện trong vòng 24-48 giờ. Tuy nhiên, quá trình phục hồi hoàn toàn có thể mất vài ngày đến vài tuần. Điều quan trọng là bệnh nhân cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị, tái khám theo hẹn và theo dõi sát sao các dấu hiệu để đảm bảo phục hồi hoàn toàn và ngăn ngừa tái phát.
Làm thế nào để phòng ngừa áp xe sau hầu cho trẻ?
Không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu cho áp xe sau hầu, nhưng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách chú ý đến sức khỏe và vệ sinh cho trẻ. Quan trọng nhất là điều trị kịp thời và dứt điểm các nhiễm trùng vùng hầu họng như viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa để ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng. Duy trì vệ sinh răng miệng tốt cho trẻ cũng giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng. Ngoài ra, tránh để trẻ bị chấn thương vùng hầu họng cũng là một biện pháp phòng ngừa. Khi trẻ có các dấu hiệu nhiễm trùng đường hô hấp trên, nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo về Áp xe sau hầu
- World Health Organization
- National Institutes of Health
- Centers for Disease Control and Prevention
- Mayo Clinic
- UptoDate