Áp xe gan

Áp xe gan là gì?

Áp xe gan là tình trạng hình thành ổ mủ trong gan, thường do nhiễm trùng. Áp xe gan có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời, thậm chí đe dọa đến tính mạng. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và giới tính.

Nguyên nhân gây ra áp xe gan

Nguyên nhân

Áp xe gan thường được gây ra bởi vi khuẩn hoặc ký sinh trùng xâm nhập vào gan và tạo thành ổ nhiễm trùng. Có hai loại áp xe gan chính dựa trên nguyên nhân gây bệnh:

  • Áp xe gan sinh mủ (Pyogenic liver abscess): Đây là loại áp xe gan phổ biến nhất, gây ra bởi vi khuẩn. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào gan qua đường mật, đường máu từ các ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể, hoặc trực tiếp từ các vết thương xuyên thấu gan.
  • Áp xe gan amip (Amebic liver abscess): Loại áp xe gan này gây ra bởi ký sinh trùng Entamoeba histolytica, thường lây truyền qua đường tiêu hóa do ăn uống thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm.

Cơ chế

Cơ chế hình thành áp xe gan sinh mủ thường bắt đầu khi vi khuẩn xâm nhập vào gan. Các nguồn gốc nhiễm trùng có thể bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường mật: Viêm đường mật do sỏi mật hoặc hẹp đường mật có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn từ đường ruột di chuyển ngược lên đường mật và gây nhiễm trùng gan.
  • Nhiễm trùng huyết (bacteremia): Vi khuẩn từ các ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể (ví dụ: viêm ruột thừa, viêm phổi, nhiễm trùng da) có thể theo đường máu đến gan và gây áp xe.
  • Vết thương xuyên thấu gan: Chấn thương hoặc phẫu thuật gan có thể trực tiếp đưa vi khuẩn vào nhu mô gan.
  • Viêm phúc mạc: Nhiễm trùng từ các cơ quan lân cận gan như ruột thừa viêm hoặc viêm túi thừa có thể lan rộng và gây áp xe gan.

Đối với áp xe gan amip, sau khi Entamoeba histolytica xâm nhập vào ruột và gây bệnh lỵ amip, chúng có thể xâm nhập vào hệ tuần hoàn và di chuyển đến gan. Tại gan, amip gây hoại tử tế bào gan và hình thành ổ áp xe.

Triệu chứng của áp xe gan

Triệu chứng phổ biến

  • Sốt: Sốt cao là triệu chứng thường gặp nhất, có thể kèm theo rét run.
  • Đau bụng: Đau ở vùng hạ sườn phải hoặc thượng vị, có thể đau âm ỉ hoặc dữ dội, tăng lên khi vận động hoặc ấn vào.
  • Vàng da, vàng mắt: Do tắc nghẽn đường mật hoặc chức năng gan suy giảm.
  • Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân: Các triệu chứng toàn thân do nhiễm trùng và suy giảm chức năng gan.
  • Buồn nôn và nôn: Có thể xảy ra do viêm gan và ảnh hưởng đến tiêu hóa.

Triệu chứng theo mức độ

Mức độTriệu chứng
NhẹSốt nhẹ, đau bụng âm ỉ, mệt mỏi nhẹ.
Trung bìnhSốt cao, đau bụng rõ rệt hơn, vàng da nhẹ, chán ăn, buồn nôn.
NặngSốt cao liên tục, đau bụng dữ dội, vàng da rõ, suy kiệt, có thể có dấu hiệu nhiễm trùng huyết (sốc nhiễm trùng, rối loạn ý thức).

Trường hợp đặc biệt

  • Áp xe gan vỡ: Áp xe gan có thể vỡ vào ổ bụng gây viêm phúc mạc, hoặc vỡ vào màng phổi gây tràn mủ màng phổi, hoặc vỡ vào các cơ quan lân cận khác. Đây là tình huống cấp cứu, nguy hiểm đến tính mạng. Triệu chứng có thể bao gồm đau bụng dữ dội đột ngột, sốt cao, nhiễm trùng huyết nặng.
  • Áp xe gan ở người lớn tuổi hoặc suy giảm miễn dịch: Triệu chứng có thể không điển hình, dễ bị bỏ sót hoặc chẩn đoán muộn.

Các biến chứng của áp xe gan

Vỡ áp xe gan

Áp xe gan nếu không được điều trị có thể vỡ ra, gây ra các biến chứng nghiêm trọng tùy thuộc vào vị trí vỡ:

  • Viêm phúc mạc: Nếu áp xe vỡ vào ổ bụng, mủ và vi khuẩn sẽ lan tràn gây viêm phúc mạc toàn thể, một tình trạng nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng.
  • Tràn mủ màng phổi: Áp xe gan gần cơ hoành có thể vỡ vào khoang màng phổi, gây tràn mủ màng phổi, dẫn đến suy hô hấp.
  • Nhiễm trùng huyết (Sepsis): Vi khuẩn từ ổ áp xe có thể xâm nhập vào máu gây nhiễm trùng huyết, dẫn đến suy đa tạng và tử vong.

Biến chứng khác

  • Tắc mật đường mật: Áp xe lớn có thể chèn ép hoặc gây tắc nghẽn đường mật, dẫn đến vàng da tắc mật.
  • Viêm tĩnh mạch cửa: Nhiễm trùng có thể lan đến tĩnh mạch cửa gây viêm tắc tĩnh mạch cửa (pylephlebitis), một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.
  • Suy gan: Trong trường hợp áp xe gan lớn hoặc nhiều ổ áp xe, chức năng gan có thể bị suy giảm nghiêm trọng.

Đối tượng nguy cơ mắc áp xe gan

Nhóm tuổi, giới tính dễ mắc bệnh (phổ biến)

  • Người lớn tuổi: Do hệ miễn dịch suy giảm và các bệnh lý nền thường gặp hơn ở người lớn tuổi.
  • Nam giới: Nam giới có tỷ lệ mắc áp xe gan sinh mủ cao hơn nữ giới.

Nhóm yếu tố nguy cơ khác (hiếm hoặc ít phổ biến hơn)

  • Bệnh lý đường mật: Sỏi mật, hẹp đường mật, viêm đường mật.
  • Bệnh lý ác tính đường mật và tụy: Ung thư đường mật, ung thư tụy có thể gây tắc nghẽn và nhiễm trùng đường mật.
  • Bệnh đái tháo đường: Người bệnh đái tháo đường có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.
  • Suy giảm miễn dịch: Do HIV/AIDS, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, hoặc các bệnh lý suy giảm miễn dịch khác.
  • Nghiện rượu: Lạm dụng rượu có thể gây tổn thương gan và suy giảm chức năng miễn dịch, tăng nguy cơ áp xe gan.
  • Tiền sử phẫu thuật hoặc can thiệp đường mật: Các thủ thuật này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường mật và áp xe gan.
  • Sống trong vùng dịch tễ amip: Nguy cơ cao mắc áp xe gan amip ở những vùng có vệ sinh kém và lưu hành amip.

Phòng ngừa áp xe gan

Vệ sinh an toàn thực phẩm

Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, ăn chín uống sôi, rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, đặc biệt khi sống hoặc đến các vùng có dịch tễ amip để phòng ngừa áp xe gan amip.

Điều trị sớm các bệnh lý đường mật

Điều trị kịp thời và hiệu quả các bệnh lý đường mật như sỏi mật, viêm đường mật để ngăn ngừa nhiễm trùng lan lên gan.

Kiểm soát bệnh đái tháo đường

Kiểm soát tốt đường huyết ở người bệnh đái tháo đường để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Hạn chế sử dụng rượu bia

Hạn chế sử dụng rượu bia để bảo vệ chức năng gan và tăng cường hệ miễn dịch.

Chẩn đoán áp xe gan

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng và khám thực thể để đánh giá tình trạng bệnh.

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu có thể cho thấy số lượng bạch cầu tăng cao, chức năng gan bất thường (men gan tăng, bilirubin tăng), và các dấu hiệu viêm nhiễm.

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu đơn giản, nhanh chóng và không xâm lấn, giúp phát hiện ổ áp xe trong gan.

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ổ bụng

CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về ổ áp xe, kích thước, vị trí và các biến chứng, giúp chẩn đoán xác định và lập kế hoạch điều trị.

Chọc hút mủ dưới hướng dẫn siêu âm hoặc CT

Chọc hút mủ từ ổ áp xe không chỉ giúp chẩn đoán xác định (xác định loại vi khuẩn hoặc amip gây bệnh) mà còn có tác dụng điều trị (giảm áp lực trong ổ áp xe).

Xét nghiệm phân tìm amip

Xét nghiệm phân có thể giúp chẩn đoán áp xe gan amip, đặc biệt khi có tiền sử bệnh lỵ amip.

Điều trị áp xe gan

Phương pháp y khoa

  • Kháng sinh: Sử dụng kháng sinh phổ rộng đường tĩnh mạch là phương pháp điều trị chính cho áp xe gan sinh mủ. Sau khi xác định được loại vi khuẩn gây bệnh, kháng sinh có thể được điều chỉnh cho phù hợp. Thời gian điều trị kháng sinh thường kéo dài từ 2 đến 4 tuần hoặc hơn.
  • Thuốc diệt amip: Đối với áp xe gan amip, sử dụng các thuốc diệt amip như metronidazole hoặc tinidazole.
  • Chọc hút mủ áp xe: Chọc hút mủ dưới hướng dẫn siêu âm hoặc CT scan có thể được thực hiện để dẫn lưu mủ ra ngoài, đặc biệt đối với áp xe lớn hoặc không đáp ứng với kháng sinh đơn thuần.
  • Phẫu thuật dẫn lưu: Trong một số trường hợp hiếm gặp, khi áp xe không thể dẫn lưu bằng chọc hút hoặc có biến chứng, phẫu thuật mở ổ bụng để dẫn lưu mủ có thể cần thiết.

Lối sống hỗ trợ

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể phục hồi.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, dễ tiêu hóa, tăng cường rau xanh và trái cây.
  • Uống đủ nước: Đảm bảo cung cấp đủ nước cho cơ thể, đặc biệt khi sốt cao.
  • Kiêng rượu bia và các chất kích thích: Tránh sử dụng rượu bia và các chất kích thích để gan có thể phục hồi tốt hơn.

Lưu ý khi điều trị

  • Tuân thủ điều trị: Uống thuốc kháng sinh hoặc thuốc diệt amip đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi sát sao: Tái khám định kỳ để bác sĩ theo dõi tiến triển bệnh và điều chỉnh điều trị nếu cần.
  • Báo cáo các triệu chứng bất thường: Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình điều trị (ví dụ: sốt cao trở lại, đau bụng tăng lên).

So sánh với bệnh lý tương tự

Bệnh lý tương tự

  • U gan: U gan có thể là u lành tính hoặc u ác tính, có thể gây đau bụng và các triệu chứng tương tự áp xe gan, nhưng không phải do nhiễm trùng.
  • Viêm gan: Viêm gan do virus, rượu, hoặc thuốc có thể gây đau bụng, vàng da, mệt mỏi, tương tự như áp xe gan, nhưng không hình thành ổ mủ.
  • Sỏi đường mật: Sỏi đường mật có thể gây đau bụng, vàng da, sốt, tương tự như áp xe gan do đường mật, nhưng không phải là ổ nhiễm trùng trong gan.
  • Viêm túi mật: Viêm túi mật có thể gây đau bụng vùng hạ sườn phải, sốt, tương tự như áp xe gan, nhưng vị trí đau thường ở vị trí túi mật và không phải là ổ nhiễm trùng trong gan.

Phân biệt giữa các bệnh lý

Tiêu chíÁp xe ganU ganViêm ganSỏi đường mậtViêm túi mật
Định nghĩaỔ mủ trong gan do nhiễm trùngKhối tăng sinh bất thường trong ganViêm tế bào ganSỏi hình thành trong đường mậtViêm túi mật
Triệu chứngSốt cao, đau bụng hạ sườn phải, vàng da, mệt mỏiĐau bụng âm ỉ, mệt mỏi, có thể không triệu chứng ở giai đoạn đầuVàng da, mệt mỏi, chán ăn, đau bụng nhẹĐau quặn gan, vàng da, sốt, có thể không vàng da nếu sỏi không gây tắc mậtĐau bụng hạ sườn phải, sốt, buồn nôn, nôn
Nguyên nhânVi khuẩn, ký sinh trùng (amip)Nguyên nhân chưa rõ, liên quan đến di truyền, môi trườngVirus, rượu, thuốc, tự miễnSự mất cân bằng các thành phần trong dịch mậtThường do sỏi mật gây tắc nghẽn
Tiến triểnCấp tính, có thể gây biến chứng nhiễm trùng huyết, vỡ áp xeTiến triển chậm, có thể lành tính hoặc ác tínhCó thể cấp tính hoặc mạn tính, có thể dẫn đến xơ ganCó thể gây viêm đường mật, viêm tụyCấp tính, có thể gây biến chứng thủng túi mật, viêm phúc mạc
Điều trịKháng sinh, thuốc diệt amip, chọc hút mủ, phẫu thuậtPhẫu thuật, hóa trị, xạ trị, điều trị đích (tùy loại u)Điều trị hỗ trợ, thuốc kháng virus (viêm gan virus), ngừng rượu/thuốc (viêm gan do rượu/thuốc)Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) lấy sỏi, phẫu thuậtKháng sinh, phẫu thuật cắt túi mật

Mọi người cũng hỏi

Áp xe gan có nguy hiểm không?

Áp xe gan là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như vỡ áp xe vào ổ bụng gây viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, suy gan, thậm chí tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Mức độ nguy hiểm của áp xe gan phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguyên nhân gây bệnh, kích thước và vị trí áp xe, tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh và thời gian phát hiện và điều trị bệnh.

Áp xe gan có lây không?

Áp xe gan sinh mủ không lây trực tiếp từ người sang người. Nguyên nhân gây bệnh thường là do vi khuẩn xâm nhập từ các nguồn nhiễm trùng khác trong cơ thể hoặc qua đường mật, đường máu. Tuy nhiên, áp xe gan amip có thể liên quan đến việc lây truyền ký sinh trùng Entamoeba histolytica qua đường phân – miệng, do vệ sinh kém hoặc ăn uống thực phẩm, nước uống bị ô nhiễm. Để phòng ngừa lây nhiễm amip, cần chú ý vệ sinh cá nhân và vệ sinh an toàn thực phẩm.

Áp xe gan nên ăn gì và kiêng gì?

Khi bị áp xe gan, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và phục hồi sức khỏe. Nên ăn các thực phẩm dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng như cháo, súp, rau xanh, trái cây, thịt nạc trắng, cá. Cần kiêng các thực phẩm gây hại cho gan như rượu bia, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, gia vị cay nóng. Uống đủ nước cũng rất quan trọng để hỗ trợ chức năng gan và đào thải độc tố.

Áp xe gan có chữa khỏi được không?

Áp xe gan hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Phương pháp điều trị chính bao gồm sử dụng kháng sinh (cho áp xe gan sinh mủ) hoặc thuốc diệt amip (cho áp xe gan amip), kết hợp với chọc hút mủ hoặc phẫu thuật dẫn lưu mủ trong một số trường hợp. Thời gian điều trị có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng. Việc tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ và tái khám định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo bệnh được chữa khỏi hoàn toàn và ngăn ngừa tái phát.

Áp xe gan sống được bao lâu?

Tiên lượng của áp xe gan phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời điểm phát hiện bệnh, nguyên nhân gây bệnh, phương pháp điều trị, và các bệnh lý nền kèm theo của người bệnh. Nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, đúng cách, hầu hết bệnh nhân áp xe gan có thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu không được điều trị hoặc điều trị muộn, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Vì vậy, việc phát hiện sớm các triệu chứng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là rất quan trọng để cải thiện tiên lượng bệnh.

Tài liệu tham khảo về áp xe gan

  • World Health Organization (WHO)
  • National Institutes of Health (NIH)
  • Centers for Disease Control and Prevention (CDC)
  • Mayo Clinic
  • MedlinePlus

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
Bài viết này được đăng trong Bệnh và được gắn thẻ .
ZaloWhatsappHotline