Acid uric

Acid uric là gì?

Acid uric là một chất thải được tạo ra khi cơ thể phân hủy purine, là những hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong tế bào của cơ thể và trong một số loại thực phẩm và đồ uống như thịt đỏ, nội tạng và bia. Thông thường, acid uric hòa tan trong máu, đi qua thận và được thải ra ngoài qua nước tiểu. Tuy nhiên, nếu cơ thể sản xuất quá nhiều acid uric hoặc thận không thể loại bỏ đủ, nồng độ acid uric trong máu có thể tăng cao, dẫn đến các vấn đề sức khỏe. Theo thống kê, nồng độ acid uric cao (hyperuricemia) ảnh hưởng đến khoảng 20% người lớn.

Tổng quan về Acid uric

Cấu trúc

Acid uric có công thức hóa học là C5H4N4O3. Về mặt cấu trúc, nó là một hợp chất dị vòng, cụ thể là một dẫn xuất oxy hóa của purine.

Nguồn gốc

Acid uric là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purine ở người. Purine có trong DNA và RNA của tế bào, cũng như trong một số loại thực phẩm. Khi các tế bào chết đi và được thay thế, hoặc khi thực phẩm chứa purine được tiêu hóa, purine sẽ bị phân hủy thành hypoxanthine, sau đó thành xanthine, và cuối cùng thành acid uric bởi enzyme xanthine oxidase.

Cơ chế

Sau khi được sản xuất, acid uric sẽ hòa tan trong máu và được vận chuyển đến thận. Tại thận, phần lớn acid uric được lọc ra khỏi máu và sau đó được tái hấp thu trở lại máu. Chỉ một lượng nhỏ acid uric được thải ra ngoài qua nước tiểu. Sự cân bằng giữa sản xuất và bài tiết acid uric rất quan trọng để duy trì nồng độ ổn định trong cơ thể.

Chức năng của Acid uric

Về cơ bản, acid uric là một sản phẩm thải của quá trình chuyển hóa purine. Ở nồng độ bình thường, nó có thể hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do. Tuy nhiên, chức năng này trở nên không đáng kể khi nồng độ acid uric tăng cao. Khi nồng độ acid uric trong máu quá cao, nó có thể kết tinh thành các tinh thể urate sắc nhọn, lắng đọng ở khớp và các mô khác, gây ra các vấn đề sức khỏe.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Mức độ acid uric bình thường trong máu thường là 3.5 đến 7.2 miligam trên deciliter (mg/dL) ở nam giới và 2.6 đến 6.0 mg/dL ở phụ nữ. Mức độ này có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi và sức khỏe tổng thể. Duy trì mức acid uric trong phạm vi này là quan trọng để ngăn ngừa sự hình thành các tinh thể urate và các vấn đề sức khỏe liên quan.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMức độ Acid Uric (mg/dL)Triệu chứng thường gặp
Bình thường (Nam giới)3.5 – 7.2Không có triệu chứng liên quan đến acid uric.
Bình thường (Nữ giới)2.6 – 6.0Không có triệu chứng liên quan đến acid uric.
Bất thường – Cao (Hyperuricemia)Trên 7.2 (Nam) hoặc 6.0 (Nữ)Ban đầu thường không có triệu chứng. Về lâu dài có thể dẫn đến đau khớp dữ dội, sưng, nóng đỏ (gout), hình thành các cục tophi dưới da và tổn thương thận.
Bất thường – Thấp (Hypouricemia)Dưới 3.5 (Nam) hoặc 2.6 (Nữ)Hiếm gặp và thường liên quan đến các tình trạng y tế khác hoặc tác dụng phụ của thuốc. Có thể liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh thận hoặc sỏi thận trong một số trường hợp.

Các bệnh lý liên quan

  • Gout: Đây là bệnh lý phổ biến nhất liên quan đến nồng độ acid uric cao. Khi nồng độ acid uric trong máu quá cao, các tinh thể urate có thể hình thành và lắng đọng trong khớp, gây ra các đợt viêm khớp cấp tính, đặc trưng bởi đau dữ dội, sưng, nóng và đỏ ở khớp, thường là ở ngón chân cái. Các đợt gout cấp có thể tái phát và nếu không được điều trị, có thể dẫn đến tổn thương khớp vĩnh viễn. Nguyên nhân chính là do sản xuất quá nhiều acid uric hoặc thận không thể đào thải đủ.
  • Sỏi thận do acid uric: Khi nồng độ acid uric trong nước tiểu quá cao, nó có thể kết tinh và tạo thành sỏi thận. Sỏi thận có thể gây ra đau lưng dữ dội, đau bụng dưới, buồn nôn, nôn và đi tiểu ra máu. Nguyên nhân bao gồm uống không đủ nước, chế độ ăn giàu purine và một số tình trạng y tế.
  • Bệnh thận do urate (Urate nephropathy): Nồng độ acid uric cao kéo dài có thể dẫn đến tổn thương thận mãn tính. Các tinh thể urate có thể lắng đọng trong nhu mô thận, gây viêm và suy giảm chức năng thận. Nguyên nhân thường là do hyperuricemia không được điều trị trong thời gian dài.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Xét nghiệm máu đo nồng độ acid uric: Đây là xét nghiệm phổ biến nhất để chẩn đoán hyperuricemia. Mẫu máu được lấy và phân tích để xác định lượng acid uric có trong máu.
  • Phân tích dịch khớp: Trong trường hợp nghi ngờ gout, bác sĩ có thể lấy mẫu dịch khớp từ khớp bị viêm và kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm các tinh thể urate.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm này có thể được sử dụng để đo lượng acid uric được thải ra trong nước tiểu trong khoảng thời gian 24 giờ. Nó có thể giúp xác định xem thận có bài tiết quá ít acid uric hay không.
  • Chẩn đoán hình ảnh (X-quang, siêu âm, CT scan): Các phương pháp này có thể được sử dụng để phát hiện sỏi thận hoặc tổn thương khớp do gout gây ra.

Các phương pháp điều trị

  • Thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAIDs): Được sử dụng để giảm đau và viêm trong các đợt gout cấp.
  • Colchicine: Một loại thuốc khác được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các đợt gout cấp.
  • Corticosteroid: Có thể được sử dụng bằng đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp để giảm viêm trong các đợt gout cấp.
  • Thuốc ức chế sản xuất acid uric (ví dụ: Allopurinol, Febuxostat): Được sử dụng để giảm nồng độ acid uric trong máu, giúp ngăn ngừa các đợt gout tái phát và các biến chứng khác.
  • Thuốc tăng cường đào thải acid uric (ví dụ: Probenecid): Giúp thận loại bỏ nhiều acid uric hơn ra khỏi cơ thể.
  • Thay đổi lối sống: Bao gồm giảm tiêu thụ thực phẩm và đồ uống giàu purine (thịt đỏ, nội tạng, hải sản, bia), uống đủ nước, duy trì cân nặng hợp lý và tránh uống rượu. Việc tuân thủ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nồng độ acid uric.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

  • Thận: Thận đóng vai trò then chốt trong việc lọc và bài tiết acid uric ra khỏi cơ thể. Bất kỳ vấn đề nào về chức năng thận đều có thể dẫn đến tăng nồng độ acid uric trong máu. Ngược lại, nồng độ acid uric cao kéo dài có thể gây tổn thương thận.
  • Khớp: Khi nồng độ acid uric quá cao, các tinh thể urate có thể lắng đọng trong khớp, đặc biệt là ở ngón chân cái, gây ra tình trạng viêm khớp được gọi là gout. Các khớp khác cũng có thể bị ảnh hưởng.
  • Hệ thống tim mạch: Một số nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa nồng độ acid uric cao và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao và các vấn đề về chuyển hóa. Tuy nhiên, mối quan hệ này vẫn đang được nghiên cứu thêm.

Mọi người cũng hỏi

Acid uric cao có nguy hiểm không?

Có, nồng độ acid uric cao (hyperuricemia) có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như gout (viêm khớp do acid uric), sỏi thận và bệnh thận do urate. Việc kiểm soát và điều trị tình trạng này là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.

Nguyên nhân nào gây ra acid uric cao?

Acid uric cao có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm chế độ ăn giàu purine (thịt đỏ, nội tạng, hải sản, bia), béo phì, một số bệnh lý (như bệnh thận, bệnh bạch cầu), di truyền, và một số loại thuốc (như thuốc lợi tiểu). Sản xuất quá nhiều acid uric hoặc thận không thể đào thải đủ cũng có thể dẫn đến tình trạng này.

Làm thế nào để giảm acid uric một cách tự nhiên?

Một số cách để giảm acid uric một cách tự nhiên bao gồm tránh thực phẩm và đồ uống giàu purine, uống đủ nước, giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì, hạn chế uống rượu (đặc biệt là bia), và ăn nhiều trái cây và rau quả. Tuy nhiên, nếu nồng độ acid uric của bạn rất cao, bạn có thể cần dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Xét nghiệm acid uric được thực hiện như thế nào?

Xét nghiệm acid uric thường được thực hiện bằng cách lấy mẫu máu. Mẫu máu sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để đo nồng độ acid uric. Xét nghiệm này thường được thực hiện vào buổi sáng và không cần nhịn ăn.

Triệu chứng của bệnh gout là gì?

Triệu chứng điển hình của bệnh gout là đau dữ dội, sưng, nóng và đỏ ở một khớp, thường là ở ngón chân cái. Cơn đau thường xảy ra đột ngột, thường vào ban đêm, và có thể kéo dài vài ngày đến vài tuần. Các khớp khác như mắt cá chân, đầu gối, cổ tay và ngón tay cũng có thể bị ảnh hưởng.

Acid uric thấp có gây ra vấn đề gì không?

Nồng độ acid uric thấp (hypouricemia) thường ít gặp hơn so với acid uric cao và thường không gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, nó có thể liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh thận hoặc sỏi thận do một số tình trạng y tế hoặc tác dụng phụ của thuốc gây ra. Nếu bạn có nồng độ acid uric thấp, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm để xác định nguyên nhân.

Những loại thực phẩm nào cần tránh khi bị acid uric cao?

Những người có nồng độ acid uric cao nên tránh hoặc hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm và đồ uống giàu purine như thịt đỏ (thịt bò, thịt cừu, thịt lợn), nội tạng (gan, thận), hải sản (cá trích, cá mòi, trai), và bia. Các loại đồ uống có đường cũng nên được hạn chế.

Uống nhiều nước có giúp giảm acid uric không?

Có, uống đủ nước là rất quan trọng để giúp thận đào thải acid uric ra khỏi cơ thể hiệu quả hơn. Mục tiêu là uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày. Điều này giúp pha loãng nước tiểu và ngăn ngừa sự hình thành sỏi thận do acid uric.

Bệnh gout có di truyền không?

Có, yếu tố di truyền có thể đóng một vai trò trong việc phát triển bệnh gout. Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh gout, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Tuy nhiên, các yếu tố lối sống như chế độ ăn uống và cân nặng cũng đóng vai trò quan trọng.

Tôi có thể tự điều trị acid uric cao tại nhà không?

Mặc dù bạn có thể thực hiện các biện pháp thay đổi lối sống tại nhà để giúp giảm nồng độ acid uric, nhưng điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách, đặc biệt nếu bạn có các triệu chứng của bệnh gout hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan. Bác sĩ có thể chỉ định thuốc để giúp kiểm soát nồng độ acid uric.

Tài liệu tham khảo về Acid uric

  • Sách giáo khoa về Hóa sinh (Biochemistry textbooks)
  • Các nghiên cứu khoa học trên các tạp chí y khoa uy tín như Arthritis & Rheumatology, The New England Journal of Medicine, The Lancet
  • Thông tin từ các tổ chức y tế quốc gia và quốc tế như National Institutes of Health (NIH), Mayo Clinic, American College of Rheumatology (ACR)
  • Hướng dẫn điều trị từ các hiệp hội chuyên khoa về thấp khớp học

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline