Hạch nhảy là gì? Những điều cần biết

Hạch nhảy là một hiện tượng mà nhiều người gặp phải, gây ra không ít lo lắng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về nguyên nhân và mức độ nguy hiểm của hiện tượng này. Trong bài viết này, cùng Raffles Hospital tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng cho đến cách xử lý và phòng ngừa.

Hạch nhảy là gì?

Hạch nhảy hay còn gọi là hạch di động, thực chất là các hạch bạch huyết bị sưng to nhưng vẫn có khả năng di chuyển khi sờ nắn. Hạch bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp lọc sạch vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác.

    • Vị trí: Hạch bạch huyết có mặt khắp cơ thể, tập trung nhiều ở cổ, nách, bẹn, dưới hàm.
    • Chức năng: Bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng, hỗ trợ hệ miễn dịch.
  • Phân biệt:
    • Hạch lành tính: Mềm, di động, kích thước nhỏ.
    • Hạch ác tính: Cứng, không di động, kích thước lớn, phát triển nhanh.
Hạch nhảy là gì? (Nguồn: Internet)
Hạch nhảy là gì? (Nguồn: Internet)

Cơ chế của hạch nhảy

Thông thường, ung thư lan truyền qua hệ bạch huyết theo trình tự từ gần đến xa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ung thư có thể “bỏ qua” các hạch bạch huyết vùng lân cận và di căn trực tiếp đến các hạch xa hơn. Hiện tượng này có thể do:

  • Sự thay đổi trong hệ bạch huyết: Một số con đường dẫn lưu bạch huyết có thể bị tắc nghẽn, khiến tế bào ung thư di chuyển theo một hướng khác.
  • Đặc điểm sinh học của khối u: Một số loại ung thư có khả năng di căn theo cách không điển hình.
  • Yếu tố di truyền và cơ địa của bệnh nhân: Ảnh hưởng đến cách ung thư lan rộng trong cơ thể.

Hạch nhảy thường gặp trong những loại ung thư nào?

Hạch nhảy được ghi nhận trong một số bệnh ung thư, bao gồm:

  • Ung thư vú: Thay vì lan đến hạch nách gần nhất, tế bào ung thư có thể di căn đến hạch thượng đòn hoặc hạch vú trong.
  • Ung thư phổi: Di căn có thể xuất hiện ở hạch trung thất xa mà không ảnh hưởng đến các hạch gần hơn.
  • Ung thư dạ dày: Hạch di căn có thể xuất hiện ở vùng xa như hạch quanh động mạch chủ mà không có tổn thương ở hạch gần dạ dày.

Ý nghĩa của hạch nhảy trong điều trị

  • Ảnh hưởng đến giai đoạn ung thư: Việc phát hiện hạch di động có thể làm thay đổi đánh giá giai đoạn ung thư, ảnh hưởng đến tiên lượng và kế hoạch điều trị.
  • Tác động đến phương pháp điều trị: Nếu có hạch di động, bác sĩ có thể cần điều chỉnh phạm vi nạo hạch hoặc bổ sung phương pháp điều trị như xạ trị và hóa trị để kiểm soát tốt hơn sự lây lan của ung thư.

Nguyên nhân gây hạch nhảy

Là tình trạng hạch bạch huyết sưng to, nhưng không dính vào các mô xung quanh, có thể di chuyển khi sờ nắn. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

Nhiễm trùng

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, viêm xoang… là những nguyên nhân phổ biến gây sưng hạch ở cổ.
  • Nhiễm trùng răng miệng: Áp xe răng, viêm lợi… có thể dẫn đến nổi hạch dưới hàm.
  • Lao hạch: Một dạng lao ảnh hưởng đến hạch bạch huyết, thường gây sưng hạch ở cổ.
  • Nhiễm virus: Các loại virus như HIV, Epstein-Barr (EBV), cytomegalovirus (CMV)… có thể gây sưng hạch toàn thân.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Các vết thương nhiễm trùng, áp xe… có thể gây sưng hạch ở vùng lân cận.

Bệnh tự miễn

  • Lupus ban đỏ hệ thống: Bệnh tự miễn ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, bao gồm cả hạch bạch huyết, gây sưng hạch toàn thân.
  • Viêm khớp dạng thấp: Gây viêm và sưng đau các khớp, kèm theo nổi hạch.

Ung thư

  • Ung thư hạch bạch huyết (lymphoma): Bệnh lý ác tính của hệ bạch huyết, gây sưng hạch to, không đau.
  • Ung thư di căn: Tế bào ung thư từ các cơ quan khác lan đến hạch bạch huyết, gây sưng hạch ở vùng bị ảnh hưởng.

Các nguyên nhân khác

  • Phản ứng với thuốc: Một số loại thuốc có thể gây sưng hạch.
  • Bệnh kawasaki: Bệnh lý hiếm gặp ở trẻ em, gây viêm các mạch máu và nổi hạch.
  • Dị ứng: Phản ứng dị ứng với các tác nhân như thức ăn, thuốc, phấn hoa… cũng có thể gây sưng hạch.
  • Các bệnh lý khác: Sarcoidosis, bệnh Castleman…
Nhiễm trùng đường hô hấp trên (Nguồn: Internet)
Nhiễm trùng đường hô hấp trên (Nguồn: Internet)

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết hạch nhảy

Hạch nhảy là tình trạng hạch bạch huyết sưng to và di động. Việc nhận biết các triệu chứng và dấu hiệu của hạch di động là rất quan trọng để có thể phát hiện và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số triệu chứng và dấu hiệu nhận biết:

Đặc điểm của hạch:

  • Kích thước: Hạch có thể có kích thước từ nhỏ như hạt đậu đến lớn hơn.
  • Độ mềm hoặc cứng: Hạch lành tính thường mềm, trong khi hạch ác tính có thể cứng và chắc.
  • Tính di động: Hạch nhảy có thể di chuyển khi bạn sờ nắn.
  • Vị trí: Hạch thường xuất hiện ở cổ, nách, bẹn, dưới hàm.

Các triệu chứng đi kèm:

  • Sốt: Thường gặp trong các trường hợp nhiễm trùng.
  • Đau họng: Có thể xuất hiện khi hạch ở cổ sưng to do viêm họng, viêm amidan.
  • Mệt mỏi: Triệu chứng thường gặp trong nhiều bệnh lý, bao gồm cả nhiễm trùng và bệnh tự miễn.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Có thể là dấu hiệu của ung thư hoặc các bệnh lý mạn tính.
  • Đổ mồ hôi đêm: Cũng là một dấu hiệu có thể xuất hiện trong ung thư hoặc lao.
  • Đau: Hạch có thể đau hoặc không đau, tùy thuộc vào nguyên nhân.
  • Da vùng hạch bị sưng đỏ: Dấu hiệu này có thể xuất hiện khi vùng hạch đang bị viêm nhiễm trùng.

Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm:

  • Hạch tăng kích thước nhanh: Nếu hạch tăng kích thước nhanh chóng, bạn cần đặc biệt chú ý.
  • Hạch cứng, không di động: Hạch cứng, không di động có thể là dấu hiệu của ung thư.
  • Hạch kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng: Nếu hạch kèm theo các triệu chứng như sốt cao, sụt cân, đổ mồ hôi đêm, bạn cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
  • Hạch tồn tại trong thời gian dài: Nếu hạch tồn tại trong thời gian dài mà không rõ nguyên nhân, bạn cũng cần đến gặp bác sĩ.

Chẩn đoán hạch nhảy

Chẩn đoán hạch nhảy là quá trình tìm ra nguyên nhân gây sưng hạch, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Quá trình này bao gồm nhiều bước, từ thăm khám lâm sàng đến các xét nghiệm chuyên sâu.

Thăm khám lâm sàng

  • Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý, các loại thuốc đang dùng, và các yếu tố nguy cơ khác.
  • Khám hạch: Bác sĩ sẽ sờ nắn các hạch để đánh giá kích thước, độ mềm/cứng, tính di động, và vị trí của hạch.
  • Khám toàn thân: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu khác như sốt, phát ban, hoặc các bất thường khác.

Các xét nghiệm cận lâm sàng

  • Xét nghiệm máu:
    • Công thức máu: Giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc các rối loạn về máu.
    • Xét nghiệm chức năng gan, thận: Đánh giá chức năng của các cơ quan.
    • Các xét nghiệm đặc hiệu: Tìm kiếm các dấu hiệu của các bệnh lý cụ thể như lao, HIV, hoặc bệnh tự miễn.
  • Siêu âm hạch: Giúp đánh giá hình thái, kích thước, và cấu trúc của hạch. Phân biệt hạch lành tính và hạch ác tính.
  • Chụp CT hoặc MRI: Được sử dụng khi cần đánh giá các hạch ở sâu trong cơ thể hoặc khi nghi ngờ các bệnh lý ác tính.
  • Sinh thiết hạch: Đây là phương pháp chẩn đoán xác định, được thực hiện khi nghi ngờ các bệnh lý ác tính hoặc khi các xét nghiệm khác không đưa ra được kết quả rõ ràng. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô hạch để xét nghiệm dưới kính hiển vi.

Các phương pháp chẩn đoán khác

  • Xét nghiệm nước tiểu: Tìm kiếm các dấu hiệu nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc các bệnh lý thận.
  • Xét nghiệm dịch họng: Khi nghi ngờ nhiễm trùng đường hô hấp trên.
  • Nội soi: Được sử dụng khi nghi ngờ các bệnh lý ở đường tiêu hóa hoặc đường hô hấp.

Khi nào cần đến gặp bác sĩ

  • Hạch sưng to, cứng, không di động.
  • Hạch tăng kích thước nhanh chóng.
  • Hạch kèm theo sốt cao, sụt cân, đổ mồ hôi đêm.
  • Hạch xuất hiện kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • khi bạn cảm thấy lo lắng về sức khỏe của bản thân.
Thăm khám lâm sàng (Nguồn: Internet)
Thăm khám lâm sàng (Nguồn: Internet)

Phương pháp điều trị hạch nhảy

Phương pháp điều trị hạch nhảy phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.

Điều trị nhiễm trùng

  • Kháng sinh: Được sử dụng khi hạch nhảy là do nhiễm khuẩn. Loại kháng sinh sẽ được chọn tùy thuộc vào loại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Việc tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tình trạng kháng kháng sinh.
  • Thuốc kháng virus: Được sử dụng khi hạch di động là do nhiễm virus (ví dụ: virus Epstein-Barr, HIV). Loại thuốc và phác đồ điều trị sẽ được bác sĩ chuyên khoa chỉ định.

Điều trị bệnh tự miễn

  • Thuốc ức chế miễn dịch: Được sử dụng để kiểm soát các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp. Các loại thuốc này giúp làm giảm hoạt động quá mức của hệ miễn dịch, từ đó giảm sưng hạch và các triệu chứng khác. Việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa để tránh các tác dụng phụ.

Điều trị ung thư

  • Hóa trị: Sử dụng các loại thuốc hóa học để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
  • Xạ trị: Sử dụng tia xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng để điều trị các hạch bạch huyết bị ung thư hoặc để kiểm soát sự lây lan của ung thư.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ các hạch bạch huyết bị ung thư. Phẫu thuật cũng có thể được sử dụng để sinh thiết hạch, giúp chẩn đoán xác định ung thư.
  • Các phương pháp điều trị khác: Bao gồm liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nhắm mục tiêu, và ghép tế bào gốc. Tùy vào tình trạng bênh lý mà các bác sĩ sẽ áp dụng cách thức phù hợp.

Các phương pháp điều trị tại nhà an toàn

  • Chườm ấm: Đây là phương pháp đơn giản và hiệu quả để giảm đau và giảm sưng. Bạn có thể sử dụng khăn ấm hoặc túi chườm ấm, chườm lên vùng hạch bị sưng khoảng 15-20 phút, vài lần mỗi ngày.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Việc nghỉ ngơi giúp cơ thể có thời gian phục hồi và tăng cường hệ miễn dịch. Đảm bảo ngủ đủ giấc và tránh các hoạt động gắng sức.
  • Uống đủ nước: Uống nhiều nước giúp thanh lọc cơ thể và tăng cường hệ miễn dịch. Nước lọc, nước ép trái cây, hoặc các loại trà thảo mộc là những lựa chọn tốt.
  • Súc miệng nước muối ấm: Nếu hạch nhảy đi kèm với đau họng, súc miệng nước muối ấm có thể giúp giảm đau và giảm viêm. Hòa tan 1/2 thìa cà phê muối vào một cốc nước ấm và súc miệng 2-3 lần mỗi ngày.
  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại thực phẩm giàu vitamin C, vitamin D, và kẽm để tăng cường hệ miễn dịch. Tránh xa các thức ăn chế biến sẵn.

Khám và điều trị hạch nhảy hiệu quả cùng Raffles Hospital

Raffles Hospital là một trong những bệnh viện tư nhân hàng đầu tại Singapore, nổi tiếng với chất lượng dịch vụ y tế vượt trội, đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và trang thiết bị y tế hiện đại. Với phương châm “Chăm sóc tận tâm, điều trị toàn diện”, Raffles Hospital cam kết mang đến cho bệnh nhân sự an tâm và kết quả điều trị tốt nhất.

Tại sao nên chọn Raffles Hospital?

  • Đội ngũ chuyên gia hàng đầu: Raffles Hospital quy tụ các bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm và chuyên môn sâu về các bệnh lý hạch bạch huyết.
  • Trang thiết bị hiện đại: Bệnh viện trang bị các thiết bị chẩn đoán hình ảnh tiên tiến như siêu âm, CT scan, MRI, giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây hạch di động.
  • Phương pháp điều trị toàn diện: Raffles Hospital cung cấp các phương pháp điều trị đa dạng, từ điều trị nội khoa, ngoại khoa đến các phương pháp điều trị chuyên sâu như hóa trị, xạ trị.
  • Dịch vụ chăm sóc chu đáo: Bệnh nhân được chăm sóc tận tình bởi đội ngũ y tá và nhân viên y tế chuyên nghiệp.
  • Môi trường y tế tiêu chuẩn quốc tế: Raffles Hospital tuân thủ các tiêu chuẩn y tế quốc tế, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.

Phương pháp điều trị hạch nhảy tại Raffles Hospital:

  • Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc kháng sinh, kháng virus hoặc các loại thuốc khác để điều trị các bệnh lý gây hạch di động.
  • Phẫu thuật: Trong trường hợp cần thiết, phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết có thể được thực hiện.
  • Các phương pháp hỗ trợ khác: Bao gồm vật lý trị liệu, xạ trị hoặc hóa trị, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.

Quy trình khám và điều trị tại Raffles Hospital:

  • Bước 1: Tư vấn và thăm khám: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, khám lâm sàng và chỉ định các xét nghiệm cần thiết.
  • Bước 2: Chẩn đoán hình ảnh: Thực hiện các xét nghiệm siêu âm, CT scan, MRI, PET-CT để xác định nguyên nhân và giai đoạn bệnh.
  • Bước 3: Sinh thiết hạch (nếu cần thiết): Lấy mẫu mô hạch để xét nghiệm tế bào học.
  • Bước 4: Lập kế hoạch điều trị: Bác sĩ sẽ xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân hóa, phù hợp với từng bệnh nhân.
  • Bước 5: Thực hiện điều trị: Tiến hành điều trị theo kế hoạch đã được phê duyệt.
  • Bước 6: Theo dõi và phục hồi: Theo dõi tình trạng bệnh nhân và hỗ trợ phục hồi chức năng sau điều trị.
Khám và điều trị hạch nhảy hiệu quả cùng Raffles Hospital (Nguồn: Raffles Hospital)
Khám và điều trị hạch nhảy hiệu quả cùng Raffles Hospital (Nguồn: Raffles Hospital)

Kết luận

Hạch nhảy có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, từ nhiễm trùng thông thường đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn. Việc thăm khám và chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để có phương pháp điều trị hiệu quả. Raffles Hospital với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại, cam kết mang đến cho bạn dịch vụ y tế chất lượng cao, giúp bạn an tâm chăm sóc sức khỏe.

 

Đánh giá tổng thể bài viết:

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline