Mục lục
- 1 Loãng xương là gì?
- 2 Xác định mật độ xương
- 3 Phân loại loãng xương
- 4 Nguyên nhân gây ra loãng xương
- 5 Triệu chứng của loãng xương
- 6 Loãng xương có nguy hiểm không?
- 7 Chẩn đoán loãng xương
- 8 Điều trị loãng xương
- 9 Cách chăm sóc người bệnh loãng xương
- 10 Phòng ngừa loãng xương
- 11 Khám và điều trị bệnh loãng xương hiệu quả cùng Raffles Hospital
- 12 Kết luận
Bạn có cảm thấy đau lưng thường xuyên, giảm chiều cao hoặc dễ bị gãy xương khi bị ngã nhẹ? Đó có thể là dấu hiệu của bệnh loãng xương. Đây là một căn bệnh khiến xương trở nên giòn và dễ gãy, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều người, đặc biệt là người cao tuổi. Vậy nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa bệnh ra sao? Hãy cùng Raffles Hospital tìm hiểu trong bài viết này.
Loãng xương là gì?
Loãng xương là một căn bệnh khiến xương trở nên giòn và dễ gãy hơn. Khi mắc phải căn bệnh này, mật độ xương giảm đi đáng kể, khiến xương yếu đi và dễ bị tổn thương khi có những va chạm nhẹ.
Càng lớn tuổi, tình trạng xốp xương càng trở nên nghiêm trọng. Quá trình lão hóa tự nhiên làm thay đổi đáng kể quá trình chuyển hóa xương, khiến cho quá trình tạo xương mới diễn ra chậm hơn so với quá trình xương cũ bị phá hủy. Điều này dẫn đến mật độ xương giảm dần, khiến xương trở nên giòn và dễ gãy.
Xác định mật độ xương
Để chẩn đoán loãng xương chính xác, các bác sĩ thường sử dụng kết quả đo mật độ xương (BMD). Quá trình này diễn ra như sau:
- So sánh với người trẻ khỏe mạnh: Kết quả BMD của bạn sẽ được so sánh với người trẻ tuổi (khoảng 25-35 tuổi) khỏe mạnh, cùng giới tính và dân tộc. Sự khác biệt này được gọi là điểm T.
- Điểm T cho biết gì:
- Điểm T trên -1: Xương của bạn vẫn còn khỏe mạnh.
- Điểm T từ -1 đến -2.5: Xương của bạn bắt đầu yếu đi, gọi là tình trạng thiếu xương.
- Điểm T dưới -2.5: Bạn bị loãng xương, xương rất yếu và dễ gãy.
- So sánh với người cùng độ tuổi: Ngoài điểm T, bác sĩ còn so sánh kết quả của bạn với người khỏe mạnh cùng độ tuổi. Kết quả này được gọi là điểm Z. Điểm Z giúp đánh giá chính xác hơn tình trạng xương của bạn so với người cùng độ tuổi.
Tóm lại: Điểm T và điểm Z là hai chỉ số quan trọng giúp bác sĩ xác định tình trạng xương của bạn và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Phân loại loãng xương
Loãng xương là một căn bệnh khá phức tạp, và để điều trị hiệu quả, việc phân loại các loại loãng xương là rất quan trọng. Dựa trên nguyên nhân và đặc điểm, loãng xương có thể được phân loại như sau:
Loãng xương nguyên phát
Đây là loại loãng xương phổ biến nhất, thường xảy ra do quá trình lão hóa tự nhiên hoặc do sự thay đổi nội tiết tố.
- Loãng xương sau mãn kinh: Đây là loại loãng xương thường gặp ở phụ nữ sau khi mãn kinh, do sự sụt giảm hormone estrogen.
- Loãng xương ở nam giới: Mặc dù ít phổ biến hơn ở phụ nữ, nhưng nam giới cũng có thể bị loãng xương, đặc biệt là ở người cao tuổi.
- Loãng xương nguyên phát ở người trẻ tuổi: Hiếm gặp hơn, thường liên quan đến các rối loạn di truyền hoặc hấp thu canxi kém.
Loãng xương thứ phát
Loãng xương thứ phát là loại loãng xương xảy ra do các nguyên nhân khác, như:
- Bệnh lý nội tiết: Suy giáp, cường cận giáp, tiểu đường.
- Bệnh lý tiêu hóa: Rối loạn hấp thu, bệnh celiac.
- Sử dụng thuốc: Corticosteroid, thuốc chống động kinh, thuốc chống ung thư.
- Rối loạn dinh dưỡng: Thiếu canxi, vitamin D.
- Các bệnh lý khác: Ung thư, bệnh thận mãn tính.
Nguyên nhân gây ra loãng xương
Loãng xương là một căn bệnh khiến xương trở nên giòn và dễ gãy. Có nhiều yếu tố góp phần gây ra tình trạng này, bao gồm cả các yếu tố nội sinh và ngoại sinh.
Yếu tố nội sinh (trong cơ thể)
- Tuổi tác: Khi chúng ta già đi, quá trình sản xuất tế bào xương mới diễn ra chậm hơn, trong khi quá trình phá hủy xương vẫn tiếp tục, dẫn đến mật độ xương giảm dần.
- Giới tính: Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao mắc bệnh loãng xương hơn do sự sụt giảm hormone estrogen.
- Di truyền: Nếu trong gia đình có người bị loãng xương, bạn có nguy cơ cao hơn.
- Rối loạn nội tiết: Các bệnh như cường giáp, suy giáp, cường cận giáp, tiểu đường có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa xương.
- Các bệnh mãn tính: Bệnh thận mãn tính, bệnh gan, một số loại ung thư… cũng có thể gây loãng xương.
Yếu tố ngoại sinh (ngoài cơ thể)
- Chế độ ăn uống: Thiếu canxi, vitamin D và các chất dinh dưỡng khác cần thiết cho xương.
- Ít vận động: Tập luyện thể dục thường xuyên giúp tăng cường mật độ xương.
- Hút thuốc: Nicotine làm giảm hấp thu canxi và ảnh hưởng đến quá trình tạo xương.
- Uống nhiều rượu: Rượu làm giảm hấp thu canxi và tăng bài tiết canxi qua thận.
- Sử dụng một số loại thuốc: Corticosteroid, thuốc chống động kinh, thuốc chống ung thư… có thể gây loãng xương.
- Bất động: Khi một bộ phận của cơ thể bị bất động trong thời gian dài, xương tại vùng đó sẽ yếu đi.
Triệu chứng của loãng xương
Loãng xương thường tiến triển âm thầm, không gây ra nhiều triệu chứng rõ rệt cho đến khi xương đã yếu đi đáng kể. Những dấu hiệu cảnh báo phổ biến của bệnh loãng xương bao gồm:
- Đau lưng: Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột hoặc âm ỉ, thường tăng lên khi vận động hoặc thay đổi tư thế. Đau lưng cũng có thể lan ra các vùng khác như thắt lưng, hông và chân.
- Giảm chiều cao: Do các đốt sống bị xẹp, người bệnh sẽ thấy mình thấp đi so với trước đây.
- Gù lưng: Cột sống bị cong vẹo, dáng đi trở nên còng.
- Gãy xương: Thậm chí với những chấn thương nhẹ như vấp ngã, người bị loãng xương cũng dễ bị gãy xương, đặc biệt là ở cổ tay, cột sống và xương hông.
- Đau nhức các khớp: Cảm giác đau nhức lan tỏa khắp cơ thể, đặc biệt ở các khớp chịu lực.
- Mệt mỏi: Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, yếu ớt.
Ngoài ra, loãng xương có thể đi kèm với các vấn đề sức khỏe khác như:
- Giãn tĩnh mạch: Do áp lực lên các tĩnh mạch tăng lên.
- Cao huyết áp: Do sự thay đổi nội tiết và các yếu tố liên quan đến loãng xương.
- Thoái hóa khớp: Cả loãng xương và thoái hóa khớp đều liên quan đến quá trình lão hóa và thoái hóa của xương khớp.
Loãng xương có nguy hiểm không?
Bệnh loãng xương khiến xương trở nên giòn và dễ gãy, ngay cả với những chấn thương nhẹ như vấp ngã, ho mạnh hay thậm chí chỉ là đứng lên từ ghế. Các biến chứng nghiêm trọng của loãng xương có thể bao gồm:
- Gãy xương: Các vị trí thường bị gãy xương do loãng xương là cổ tay, cột sống và xương hông. Gãy xương không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, giảm chất lượng cuộc sống và có thể dẫn đến tàn phế.
- Giảm chiều cao: Khi các đốt sống bị gãy, người bệnh sẽ bị mất dần chiều cao, dáng lưng còng.
- Biến dạng cột sống: Cột sống bị cong vẹo, gây đau lưng và ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng.
- Tăng nguy cơ tử vong: Đặc biệt đối với người cao tuổi, gãy xương hông do loãng xương có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng, huyết khối tĩnh mạch sâu, và thậm chí tử vong.
Chẩn đoán loãng xương
Loãng xương là một căn bệnh âm thầm, thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Do đó, việc chẩn đoán sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như gãy xương. Các phương pháp chẩn đoán loãng xương phổ biến:
- Đo mật độ xương (BMD): Đây là phương pháp chính xác nhất để đánh giá tình trạng loãng xương.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng thận, tuyến giáp, đo lượng canxi và vitamin D trong máu.
- Chụp X-quang: Nhận biết các vết gãy xương.
Điều trị loãng xương
Loãng xương là một căn bệnh mãn tính, đòi hỏi quá trình điều trị lâu dài và kiên trì. Để đạt hiệu quả tốt nhất, việc kết hợp cả phương pháp không dùng thuốc và dùng thuốc là vô cùng cần thiết.
Phương pháp không dùng thuốc
- Bổ sung đầy đủ canxi (1000-1200mg/ngày) từ các nguồn như sữa, sữa chua, rau xanh đậm lá, hải sản,…
- Bổ sung vitamin D (800-1000IU/ngày) từ ánh nắng mặt trời, cá béo, lòng đỏ trứng,…
- Hạn chế các thực phẩm có hại như đồ uống có ga, cà phê, rượu bia.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Tập thể dục đều đặn: Các bài tập đi bộ, chạy bộ, yoga, tai chi… giúp tăng cường mật độ xương và sức mạnh cơ bắp.
- Tránh các hoạt động mạnh, đột ngột có thể gây chấn thương.
- Đảm bảo ngủ đủ giấc để cơ thể phục hồi.
- Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như gậy chống, tay vịn để giảm áp lực lên xương.
- Mặc quần áo thoải mái, tránh đi giày cao gót.
Phương pháp dùng thuốc
- Thuốc chống tiêu xương: Giúp làm chậm quá trình mất xương như Alendronate, Risedronate,…
- Thuốc kích thích tạo xương: Giúp tăng cường quá trình tạo xương mới.
- Estrogen: Chỉ định cho phụ nữ mãn kinh.
- Các thuốc khác: Calcitonin, SERMs,…
Điều trị các biến chứng
- Đau xương: Sử dụng thuốc giảm đau, vật lý trị liệu, tiêm corticosteroid.
- Gãy xương: Phẫu thuật cố định, nẹp, hoặc thay khớp.
Điều trị lâu dài
- Theo dõi định kỳ: Kiểm tra mật độ xương, đánh giá hiệu quả điều trị.
- Điều chỉnh phác đồ điều trị: Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng thuốc hoặc thay đổi loại thuốc tùy theo tình trạng bệnh.
- Thay đổi lối sống: Duy trì chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý.
Cách chăm sóc người bệnh loãng xương
Chăm sóc người bệnh loãng xương không chỉ là việc cung cấp thuốc men mà còn là tạo ra một môi trường sống an toàn, giúp họ duy trì hoạt động và cải thiện chất lượng cuộc sống. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn chăm sóc người thân mắc bệnh loãng xương:
- Sàn nhà: Tránh để sàn nhà trơn trượt, lắp đặt tay vịn ở cầu thang, nhà tắm.
- Đèn chiếu sáng: Đảm bảo đủ ánh sáng để tránh vấp ngã.
- Nội thất: Sắp xếp đồ đạc gọn gàng, tránh để vật dụng dễ vỡ ở những nơi dễ va chạm.
- Giúp đỡ khi cần thiết: Hỗ trợ người bệnh khi đứng lên, ngồi xuống, đi lại.
- Dùng các dụng cụ hỗ trợ: Gậy chống, khung tập đi,…
- Giám sát: Luôn quan sát người bệnh để kịp thời hỗ trợ khi cần.
- Bổ sung canxi: Sữa, sữa chua, rau xanh đậm lá, hải sản,…
- Bổ sung vitamin D: Cá béo, lòng đỏ trứng, ánh nắng mặt trời.
- Hạn chế: Đồ uống có ga, cà phê, rượu bia, thức ăn nhiều muối.
- Khám định kỳ: Đưa người bệnh đi khám bác sĩ theo lịch hẹn để kiểm tra mật độ xương và điều chỉnh phác đồ điều trị.
Phòng ngừa loãng xương
Xây dựng xương chắc khỏe từ khi còn trẻ
- Bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D: Canxi là thành phần chính cấu tạo nên xương. Các nguồn cung cấp canxi dồi dào bao gồm: sữa và các sản phẩm từ sữa, rau lá xanh đậm (rau cải xoăn, cải bó xôi), các loại đậu, hải sản. Vitamin D giúp cơ thể hấp thu canxi tốt hơn.
- Tập thể dục đều đặn: Các bài tập thể dục như chạy bộ, nhảy dây, tập tạ nhẹ giúp tăng cường mật độ xương.
- Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Ánh nắng mặt trời giúp cơ thể tổng hợp vitamin D, từ đó giúp hấp thu canxi tốt hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý thời gian tiếp xúc hợp lý để tránh tác hại của tia UV.
Phòng ngừa ở người lớn tuổi
- Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của loãng xương và các bệnh liên quan.
- Điều trị các bệnh mãn tính: Một số bệnh mãn tính như tiểu đường, cường giáp có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
- Phòng ngừa té ngã: Té ngã là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây gãy xương ở người lớn tuổi.
Khám và điều trị bệnh loãng xương hiệu quả cùng Raffles Hospital
Raffles Hospital là một trong những bệnh viện hàng đầu tại Singapore, nổi tiếng với chất lượng dịch vụ y tế cao cấp và chuyên môn sâu rộng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả điều trị bệnh loãng xương.
Tại sao nên chọn Raffles Hospital để điều trị loãng xương?
- Đội ngũ chuyên gia hàng đầu: Raffles Hospital quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa xương khớp giàu kinh nghiệm, luôn cập nhật những kiến thức và kỹ thuật điều trị mới nhất.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Bệnh viện được trang bị hệ thống máy móc, thiết bị y tế hiện đại, giúp chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả các bệnh về xương khớp.
- Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân chuyên nghiệp: Raffles Hospital luôn đặt sự hài lòng của bệnh nhân lên hàng đầu, cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, chu đáo.
- Môi trường điều trị quốc tế: Bệnh viện mang đến một môi trường khám chữa bệnh hiện đại, thoải mái và thân thiện.
Quy trình khám và điều trị bệnh loãng xương tại Raffles Hospital
- Khám và tư vấn: Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng, hỏi bệnh sử và chỉ định các xét nghiệm cần thiết (đo mật độ xương, xét nghiệm máu,…) để đánh giá tình trạng bệnh.
- Chẩn đoán: Dựa trên kết quả khám và xét nghiệm, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác về tình trạng loãng xương của bệnh nhân.
- Lập kế hoạch điều trị: Bác sĩ sẽ xây dựng một phác đồ điều trị phù hợp với từng trường hợp cụ thể, bao gồm:
- Điều trị bằng thuốc: Sử dụng các loại thuốc đặc trị để làm chậm quá trình mất xương, tăng cường mật độ xương.
- Điều trị không dùng thuốc: Tập thể dục, chế độ ăn uống hợp lý, bổ sung canxi và vitamin D.
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được chỉ định để điều trị các biến chứng của loãng xương.
- Theo dõi và điều chỉnh: Bác sĩ sẽ theo dõi tình hình sức khỏe của bệnh nhân định kỳ để điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết.
Thông tin liên hệ
Hồ Chí Minh:
- Địa chỉ: 285B Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Q.3, TP. Hồ Chí Minh
- Hotline: 84 28 3822 6087 – 84 28 3822 6086
- Mail: hcm@rafflesmedical.com
- Website: https://raffleshospital.vn/
- Zalo: https://zalo.me/0978161825
Hà Nội:
- Địa chỉ: 51 Xuân Diệu, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hotline: 84 24 3676 2222
- Mail: hanoi@rafflesmedical.com
- Website: https://raffleshospital.vn/
Singapore:
- Địa chỉ: Raffles Hospital, 585 North Bridge Road, Singapore 188770
- Hotline: 65 9838 1421 – 65 9834 7695
- Mail: vietnam@rafflesmedical.com
- Website: https://raffleshospital.vn/
Kết luận
Loãng xương là một căn bệnh phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị. Bằng cách duy trì một lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống cân bằng, tập luyện đều đặn và khám sức khỏe định kỳ, bạn có thể bảo vệ sức khỏe xương khớp của mình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ Raffles Hospital để được tư vấn và điều trị kịp thời.