Xét nghiệm máu có biết ung thư vú không?

Ung thư vú là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Việc phát hiện sớm đóng vai trò then chốt trong hiệu quả điều trị và tiên lượng sống. Với sự phát triển của y học, nhiều người đặt câu hỏi liệu một xét nghiệm máu đơn giản có thể giúp chúng ta biết được mình có mắc ung thư vú hay không. Tuy nhiên, câu trả lời không hề đơn giản như vậy, và việc hiểu rõ vai trò của các xét nghiệm máu cùng các phương pháp chẩn đoán khác là vô cùng quan trọng.

Xét nghiệm máu có biết ung thư vú không?

Câu trả lời trực tiếp là không, xét nghiệm máu đơn thuần không thể chẩn đoán xác định ung thư vú. Mặc dù xét nghiệm máu có thể cung cấp một số thông tin quan trọng và hỗ trợ trong quá trình tầm soát, theo dõi bệnh, nhưng chúng không phải là công cụ chẩn đoán chính để xác định sự hiện diện của khối u ác tính ở vú.

Ung thư vú được chẩn đoán dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm khám lâm sàng, hình ảnh học (như chụp X-quang tuyến vú, siêu âm, MRI) và đặc biệt là sinh thiết mô. Xét nghiệm máu có vai trò bổ trợ, giúp bác sĩ đánh giá tổng thể tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, tìm kiếm các dấu hiệu gián tiếp hoặc theo dõi phản ứng điều trị.

Vai trò của các xét nghiệm máu trong tầm soát và chẩn đoán ung thư vú

Mặc dù không trực tiếp chẩn đoán, một số loại xét nghiệm máu vẫn có giá trị trong các khía cạnh khác của ung thư vú:

Các chỉ dấu khối u (Tumor markers)

Các chỉ dấu khối u là các chất (thường là protein) được sản xuất bởi tế bào ung thư hoặc bởi các tế bào cơ thể phản ứng với ung thư. Trong ung thư vú, một số chỉ dấu phổ biến bao gồm:

  • CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3): Đây là chỉ dấu khối u được sử dụng phổ biến nhất cho ung thư vú. Mức độ CA 15-3 có thể tăng lên ở những bệnh nhân ung thư vú tiến triển, di căn. Tuy nhiên, nó không đủ nhạy và đặc hiệu để sàng lọc hoặc chẩn đoán sớm, vì mức độ có thể bình thường ở giai đoạn đầu hoặc tăng trong các tình trạng không phải ung thư (ví dụ: bệnh gan, bệnh vú lành tính).
  • CEA (Carcinoembryonic Antigen): CEA cũng là một chỉ dấu khối u tổng quát có thể tăng trong nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư vú. Tương tự CA 15-3, nó không dùng để chẩn đoán ban đầu mà chủ yếu để theo dõi hiệu quả điều trị hoặc phát hiện tái phát, di căn.

Vai trò chính của các chỉ dấu khối u:

  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Sau khi được chẩn đoán và điều trị, việc theo dõi mức độ chỉ dấu khối u có thể giúp bác sĩ đánh giá xem ung thư có đang đáp ứng với điều trị hay không.
  • Phát hiện tái phát hoặc di căn: Nếu mức độ chỉ dấu khối u tăng trở lại sau khi đã giảm, đó có thể là dấu hiệu ung thư tái phát hoặc đã di căn.
  • Không dùng để tầm soát hoặc chẩn đoán ban đầu: Quan trọng là không nên sử dụng các chỉ dấu khối u để sàng lọc ung thư vú ở người khỏe mạnh hoặc để chẩn đoán ung thư vú lần đầu, do tỷ lệ dương tính giả và âm tính giả cao.

Xét nghiệm máu tổng quát

  • Công thức máu toàn bộ (CBC – Complete Blood Count): Đánh giá các thành phần của máu như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu. Kết quả CBC có thể cho thấy tình trạng thiếu máu (thường gặp ở bệnh nhân ung thư do bệnh hoặc do điều trị), nhiễm trùng hoặc tác động lên tủy xương.
  • Xét nghiệm chức năng gan, thận: Đánh giá chức năng của các cơ quan này, giúp xác định xem ung thư có di căn đến gan hoặc thận hay không, hoặc để đánh giá khả năng dung nạp các loại thuốc điều trị ung thư.

Xét nghiệm gen di truyền (BRCA1/BRCA2)

Mặc dù đây là một xét nghiệm máu, nhưng nó không chẩn đoán ung thư vú hiện tại. Thay vào đó, xét nghiệm này tìm kiếm các đột biến gen cụ thể (như BRCA1 và BRCA2) có thể làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển ung thư vú và ung thư buồng trứng trong tương lai.

  • Đối tượng: Thường được chỉ định cho những người có tiền sử gia đình mạnh mẽ về ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng, hoặc những người thuộc nhóm nguy cơ cao khác.
  • Mục đích: Đánh giá nguy cơ di truyền để có các biện pháp phòng ngừa hoặc tầm soát tăng cường.

Các phương pháp chẩn đoán ung thư vú chính xác khác

Để chẩn đoán ung thư vú một cách chính xác, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp khác nhau:

Khám lâm sàng và tự khám vú

  • Tự khám vú: Phụ nữ nên tự khám vú hàng tháng để nhận biết những thay đổi bất thường (u cục, thay đổi da, núm vú).
  • Khám lâm sàng bởi bác sĩ: Bác sĩ sẽ kiểm tra vú và vùng nách để phát hiện các khối u, hạch bạch huyết hoặc các dấu hiệu bất thường khác.

Chụp X-quang tuyến vú (Mammography)

Đây là phương pháp sàng lọc ung thư vú tiêu chuẩn vàng và hiệu quả nhất cho phụ nữ trên 40 tuổi hoặc sớm hơn đối với nhóm nguy cơ cao. Mammography có thể phát hiện các khối u hoặc vi vôi hóa rất nhỏ mà không thể sờ thấy được.

Siêu âm tuyến vú

Thường được sử dụng bổ trợ cho mammography, đặc biệt là ở phụ nữ trẻ có mô vú dày hoặc để đánh giá thêm các khối u được phát hiện trên mammography. Siêu âm có thể phân biệt u nang (chứa dịch) và u đặc.

Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến vú

MRI là một phương pháp hình ảnh nhạy bén, thường được sử dụng cho phụ nữ có nguy cơ cao, phụ nữ có mô vú dày đặc hoặc để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư đã được chẩn đoán.

Sinh thiết (Biopsy) – Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định

Đây là phương pháp duy nhất có thể xác định chắc chắn liệu một khối u có phải là ác tính hay không. Trong sinh thiết, một mẫu mô nhỏ từ vùng nghi ngờ sẽ được lấy ra và gửi đến phòng thí nghiệm để các nhà giải phẫu bệnh học phân tích dưới kính hiển vi. Kết quả sinh thiết sẽ cho biết loại ung thư, mức độ ác tính và các đặc điểm khác, là cơ sở để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Tầm quan trọng của việc phát hiện sớm ung thư vú

Phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm có ý nghĩa cực kỳ quan trọng, giúp tăng tỷ lệ chữa khỏi, giảm thiểu các phương pháp điều trị xâm lấn và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Khi ung thư được phát hiện sớm, khối u thường nhỏ, chưa di căn, cho phép áp dụng các phương pháp điều trị hiệu quả hơn như phẫu thuật bảo tồn, xạ trị và hóa trị ít hơn.

Các tổ chức y tế khuyến nghị phụ nữ nên thực hiện tầm soát định kỳ theo độ tuổi và yếu tố nguy cơ cá nhân, bao gồm tự khám vú, khám lâm sàng bởi bác sĩ và chụp X-quang tuyến vú.

Kết luận: Tóm lại, xét nghiệm máu không thể chẩn đoán trực tiếp ung thư vú. Mặc dù các chỉ dấu khối u và các xét nghiệm máu khác có vai trò hỗ trợ trong việc theo dõi bệnh, đánh giá tình trạng sức khỏe chung hoặc phát hiện nguy cơ di truyền, chúng không đủ để đưa ra kết luận chẩn đoán xác định. Chẩn đoán ung thư vú đòi hỏi sự kết hợp của khám lâm sàng, các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến như chụp X-quang tuyến vú, siêu âm, MRI và đặc biệt là sinh thiết. Để bảo vệ sức khỏe của mình, phụ nữ nên chủ động thực hiện các phương pháp tầm soát định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn chính xác và kịp thời.

Đánh giá chất lượng nội dung này

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline