Các phương pháp tầm soát ung thư vú hiệu quả và phổ biến nhất hiện nay

Ung thư vú là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm, tỷ lệ chữa khỏi bệnh có thể lên đến hơn 90%. Đây chính là lý do vì sao tầm soát ung thư vú định kỳ lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và tính mạng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các phương pháp tầm soát ung thư vú phổ biến, giúp bạn hiểu rõ hơn về từng phương pháp để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho bản thân.

Các phương pháp tầm soát ung thư vú hiệu quả và phổ biến nhất hiện nay

Tầm soát ung thư vú là quá trình sử dụng các kỹ thuật y tế để tìm kiếm các dấu hiệu bất thường ở vú trước khi có bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện. Mục tiêu chính là phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm nhất, khi khả năng điều trị thành công là cao nhất. Hiện nay, có nhiều phương pháp tầm soát khác nhau, mỗi phương pháp có những ưu và nhược điểm riêng.

Chụp nhũ ảnh (Mammography)

Chụp nhũ ảnh là phương pháp tầm soát ung thư vú được công nhận rộng rãi nhất và được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong sàng lọc. Đây là một loại X-quang đặc biệt, sử dụng liều bức xạ thấp để tạo ra hình ảnh chi tiết của mô vú.

  • Cách thực hiện: Vú sẽ được đặt giữa hai tấm phẳng và nén nhẹ để trải rộng mô và giúp chụp được hình ảnh rõ nét hơn. Quá trình này có thể gây khó chịu nhẹ nhưng thường chỉ kéo dài vài giây.
  • Khi nào được khuyến nghị: Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên thường được khuyến nghị chụp nhũ ảnh định kỳ (thường là 1-2 năm/lần), tùy thuộc vào yếu tố nguy cơ và hướng dẫn của bác sĩ.
  • Ưu điểm:
    • Có khả năng phát hiện các khối u nhỏ hoặc vi vôi hóa – những dấu hiệu sớm của ung thư mà không thể sờ thấy được.
    • Đã được chứng minh là giảm tỷ lệ tử vong do ung thư vú.
  • Nhược điểm:
    • Tiếp xúc với một lượng nhỏ bức xạ.
    • Có thể gây khó chịu do nén vú.
    • Có tỷ lệ dương tính giả (kết quả bất thường nhưng không phải ung thư) hoặc âm tính giả (bỏ sót ung thư), đặc biệt ở phụ nữ có mô vú dày đặc.
    • Ít hiệu quả hơn ở phụ nữ trẻ có mô vú dày đặc.

Siêu âm vú (Breast Ultrasound)

Siêu âm vú sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh bên trong vú. Phương pháp này thường được sử dụng bổ trợ cho chụp nhũ ảnh, không phải là phương pháp tầm soát chính.

  • Cách thực hiện: Một đầu dò được bôi gel và di chuyển trên bề mặt da vú. Sóng âm truyền qua mô vú và tạo ra hình ảnh trên màn hình.
  • Khi nào được khuyến nghị:
    • Để đánh giá thêm các khối u hoặc vùng đáng ngờ được phát hiện qua chụp nhũ ảnh hoặc khám lâm sàng.
    • Phụ nữ có mô vú dày đặc (khi chụp nhũ ảnh khó đánh giá).
    • Phụ nữ dưới 40 tuổi có triệu chứng hoặc yếu tố nguy cơ nhất định (do chụp nhũ ảnh ít hiệu quả và tránh bức xạ).
    • Để phân biệt giữa khối u đặc và nang chứa dịch.
  • Ưu điểm:
    • Không sử dụng bức xạ.
    • Hiệu quả trong việc phân biệt nang (lành tính) và khối u đặc.
    • Hữu ích cho phụ nữ có mô vú dày đặc.
  • Nhược điểm:
    • Không thể phát hiện vi vôi hóa.
    • Độ chính xác phụ thuộc vào kỹ năng của người thực hiện.
    • Có thể tạo ra nhiều kết quả dương tính giả hơn chụp nhũ ảnh.

Khám lâm sàng vú (Clinical Breast Exam – KLV)

Khám lâm sàng vú là quá trình bác sĩ hoặc chuyên gia y tế kiểm tra vú và vùng nách để tìm kiếm các khối u, thay đổi về kích thước, hình dạng, kết cấu hoặc các dấu hiệu bất thường khác.

  • Cách thực hiện: Bác sĩ sẽ dùng các ngón tay để sờ nắn nhẹ nhàng toàn bộ vùng vú và hạch bạch huyết ở nách.
  • Khi nào được khuyến nghị: Là một phần của khám sức khỏe định kỳ hàng năm cho phụ nữ ở mọi lứa tuổi.
  • Ưu điểm:
    • Không xâm lấn, không đau, không tốn kém.
    • Giúp tăng cường nhận thức về sức khỏe vú.
  • Nhược điểm:
    • Độ nhạy thấp hơn so với các phương pháp hình ảnh.
    • Khả năng phát hiện phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm của người khám.
    • Khó phát hiện các khối u nhỏ, sâu bên trong.

Chụp cộng hưởng từ vú (Breast MRI)

Chụp cộng hưởng từ vú sử dụng từ trường mạnh, sóng vô tuyến và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của vú. Phương pháp này thường được sử dụng cho những đối tượng có nguy cơ cao.

  • Cách thực hiện: Bệnh nhân nằm sấp trên bàn, vú được đặt vào các cuộn chuyên dụng. Thường sẽ được tiêm thuốc cản quang (gadolinium) vào tĩnh mạch để tăng cường độ tương phản của hình ảnh.
  • Khi nào được khuyến nghị:
    • Phụ nữ có nguy cơ cao mắc ung thư vú (ví dụ: có tiền sử gia đình mạnh, mang đột biến gen BRCA1/BRCA2, đã từng xạ trị vùng ngực).
    • Để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư sau khi đã được chẩn đoán.
    • Phụ nữ có mô vú dày đặc và các yếu tố nguy cơ khác.
  • Ưu điểm:
    • Độ nhạy rất cao, có thể phát hiện các khối u nhỏ mà các phương pháp khác có thể bỏ sót.
    • Không sử dụng bức xạ ion hóa.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí cao.
    • Có tỷ lệ dương tính giả cao, dẫn đến các xét nghiệm bổ sung không cần thiết.
    • Yêu cầu tiêm thuốc cản quang, có thể có rủi ro đối với người dị ứng hoặc có vấn đề về thận.
    • Không phải ai cũng có thể chụp MRI (ví dụ: người có thiết bị cấy ghép kim loại).

Tự khám vú (Breast Self-Exam – TKV): Vai trò và cách thực hiện

Tự khám vú là việc tự kiểm tra vú tại nhà để làm quen với hình dạng và cảm giác bình thường của vú, từ đó dễ dàng nhận ra bất kỳ thay đổi bất thường nào.

  • Cách thực hiện:
    • Trước gương: Đứng thẳng trước gương, quan sát kích thước, hình dạng, màu sắc của vú, núm vú. Nâng tay qua đầu, chống tay vào hông để quan sát các thay đổi.
    • Khi tắm: Dùng các ngón tay khép kín, ấn nhẹ nhàng theo chuyển động tròn hoặc theo đường thẳng từ nách đến xương ức, từ trên xuống dưới, để sờ nắn toàn bộ vú.
    • Khi nằm: Nằm ngửa, đặt một chiếc gối nhỏ dưới vai bên vú cần khám, giơ tay cùng bên lên qua đầu. Dùng tay còn lại để khám tương tự như khi tắm.
  • Khi nào được khuyến nghị: Mỗi tháng một lần, vào cùng một thời điểm trong chu kỳ kinh nguyệt (thường là sau kỳ kinh khoảng 7-10 ngày).
  • Ưu điểm:
    • Hoàn toàn miễn phí và có thể thực hiện tại nhà.
    • Giúp phụ nữ làm quen với cơ thể mình và chủ động phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
  • Nhược điểm:
    • Không được coi là một phương pháp tầm soát chính thức.
    • Có thể gây lo lắng không cần thiết nếu phát hiện những thay đổi lành tính.
    • Không thể phát hiện các khối u rất nhỏ hoặc sâu.

Ai nên tầm soát ung thư vú và tần suất như thế nào?

Việc tầm soát ung thư vú phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, tiền sử gia đình, yếu tố nguy cơ và hướng dẫn của các tổ chức y tế.

  • Phụ nữ có nguy cơ trung bình:
    • Từ 20-39 tuổi: Nên tự khám vú hàng tháng và khám lâm sàng vú định kỳ mỗi 1-3 năm.
    • Từ 40 tuổi trở lên: Nên bắt đầu chụp nhũ ảnh định kỳ hàng năm hoặc 2 năm một lần, kết hợp với khám lâm sàng vú hàng năm.
  • Phụ nữ có nguy cơ cao:
    • Những người có tiền sử gia đình mạnh (mẹ, chị em gái, con gái mắc ung thư vú trước 50 tuổi), mang gen đột biến BRCA1/BRCA2, đã từng xạ trị vùng ngực khi còn trẻ, hoặc có kết quả sinh thiết vú cho thấy các tổn thương tiền ung thư.
    • Nên bắt đầu tầm soát sớm hơn (có thể từ 25-30 tuổi) và kết hợp nhiều phương pháp như chụp nhũ ảnh, siêu âm và MRI vú hàng năm, theo chỉ định cụ thể của bác sĩ.

Lựa chọn phương pháp tầm soát ung thư vú phù hợp

Việc lựa chọn phương pháp tầm soát ung thư vú không phải là quyết định một mình. Điều quan trọng nhất là bạn cần thảo luận với bác sĩ của mình. Bác sĩ sẽ đánh giá các yếu tố cá nhân của bạn như:

  • Độ tuổi: Hướng dẫn tầm soát khác nhau tùy theo nhóm tuổi.
  • Tiền sử y tế cá nhân và gia đình: Có bệnh sử ung thư vú, ung thư buồng trứng hoặc gen đột biến không?
  • Mật độ vú: Mô vú dày đặc có thể yêu cầu bổ sung siêu âm hoặc MRI.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: Béo phì, lối sống, tiền sử sử dụng hormone.

Dựa trên các thông tin này, bác sĩ sẽ đưa ra khuyến nghị về loại hình và tần suất tầm soát phù hợp nhất cho bạn, có thể là sự kết hợp của nhiều phương pháp để đạt hiệu quả cao nhất.

Tầm soát ung thư vú là hành động chủ động và thông minh để bảo vệ sức khỏe của bản thân. Việc hiểu rõ các phương pháp tầm soát và tầm quan trọng của chúng sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đúng đắn. Đừng ngần ngại thảo luận với bác sĩ để xây dựng một kế hoạch tầm soát cá nhân phù hợp, góp phần phát hiện sớm và nâng cao cơ hội điều trị thành công ung thư vú.

Đánh giá chất lượng nội dung này

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline