Ung thư gan là một trong những bệnh ung thư nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao trên thế giới. Tuy nhiên, nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, khả năng điều trị thành công và kéo dài sự sống cho người bệnh sẽ cao hơn đáng kể. Đó là lý do vì sao các phương pháp tầm soát ung thư gan đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp xác định sớm các dấu hiệu bất thường trước khi bệnh tiến triển nghiêm trọng. Việc hiểu rõ về các phương pháp này, đối tượng cần tầm soát và lợi ích của chúng sẽ giúp mỗi cá nhân chủ động bảo vệ sức khỏe của mình.
Các phương pháp tầm soát ung thư gan phổ biến hiện nay
Tầm soát ung thư gan thường được thực hiện định kỳ cho những đối tượng có nguy cơ cao, nhằm phát hiện các tổn thương tiền ung thư hoặc khối u nhỏ ở giai đoạn đầu. Hai phương pháp chính được khuyến nghị rộng rãi bao gồm siêu âm bụng và xét nghiệm chỉ số AFP.
Siêu âm bụng tổng quát
Siêu âm bụng là phương pháp hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh các cơ quan nội tạng trong ổ bụng, bao gồm gan. Đây là kỹ thuật tầm soát ban đầu được ưu tiên hàng đầu vì những ưu điểm sau:
- Độ an toàn cao: Không sử dụng bức xạ ion hóa, an toàn cho mọi đối tượng, kể cả phụ nữ mang thai.
- Chi phí hợp lý: Rẻ hơn so với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác như CT hay MRI.
- Khả năng phát hiện khối u: Có thể phát hiện các khối u gan có kích thước nhỏ, thường từ 1cm trở lên, cũng như các bất thường khác về cấu trúc gan.
- Tính tiện lợi: Nhanh chóng và dễ thực hiện tại hầu hết các cơ sở y tế.
Tuy nhiên, siêu âm cũng có một số hạn chế như phụ thuộc vào kinh nghiệm của người thực hiện và có thể bị ảnh hưởng bởi hơi trong đường ruột hoặc tình trạng béo phì của bệnh nhân, gây khó khăn trong việc quan sát rõ ràng.
Xét nghiệm Alpha-fetoprotein (AFP)
Alpha-fetoprotein (AFP) là một protein được sản xuất chủ yếu bởi gan và túi noãn hoàng của thai nhi trong quá trình phát triển. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, nồng độ AFP trong máu rất thấp. Tuy nhiên, khi gan bị tổn thương, đặc biệt là trong trường hợp ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), nồng độ AFP có thể tăng cao đáng kể.
- Ý nghĩa: AFP được coi là một dấu ấn ung thư gan, giúp hỗ trợ phát hiện ung thư gan sớm.
- Ưu điểm: Đơn giản, dễ thực hiện thông qua xét nghiệm máu.
- Hạn chế: Chỉ số AFP không đặc hiệu hoàn toàn cho ung thư gan. Nó có thể tăng cao trong một số tình trạng khác như viêm gan mạn tính, xơ gan, hoặc các loại ung thư khác (ung thư tinh hoàn, buồng trứng). Khoảng 30-40% trường hợp ung thư gan vẫn có nồng độ AFP bình thường, đặc biệt là ở giai đoạn sớm.
Vai trò kết hợp siêu âm và xét nghiệm AFP
Để tăng cường hiệu quả tầm soát, việc kết hợp cả siêu âm bụng và xét nghiệm AFP được khuyến nghị. Siêu âm giúp phát hiện khối u về mặt hình ảnh, trong khi AFP cung cấp thông tin về chỉ dấu sinh hóa. Sự kết hợp này giúp tăng khả năng phát hiện sớm và đưa ra chẩn đoán chính xác hơn cho các trường hợp nghi ngờ.
Ai nên thực hiện tầm soát ung thư gan định kỳ?
Tầm soát ung thư gan không được khuyến nghị cho toàn bộ dân số mà tập trung vào những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh, do họ có khả năng phát triển ung thư gan cao hơn nhiều lần so với người bình thường.
Các đối tượng có nguy cơ cao
- Người nhiễm virus viêm gan B mạn tính: Virus viêm gan B là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan trên toàn thế giới.
- Người nhiễm virus viêm gan C mạn tính: Viêm gan C mạn tính cũng là một yếu tố nguy cơ mạnh gây xơ gan và ung thư gan.
- Người bị xơ gan do bất kỳ nguyên nhân nào: Xơ gan, dù do rượu, viêm gan virus, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), viêm gan tự miễn, hay các bệnh lý khác, đều là tiền đề quan trọng dẫn đến ung thư gan.
- Người có tiền sử gia đình bị ung thư gan: Đặc biệt là người thân trực hệ (cha, mẹ, anh, chị, em ruột) đã mắc ung thư gan, cho thấy yếu tố di truyền hoặc môi trường chung có thể đóng vai trò.
- Người mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) tiến triển nặng hoặc viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) có xơ hóa gan: Tình trạng này đang ngày càng gia tăng và trở thành nguyên nhân quan trọng của xơ gan và ung thư gan.
Tần suất và thời điểm tầm soát khuyến nghị
Đối với các đối tượng nguy cơ cao, hầu hết các hiệp hội y khoa khuyến nghị thực hiện tầm soát định kỳ mỗi 6 tháng bằng siêu âm bụng và/hoặc xét nghiệm AFP. Thời điểm bắt đầu tầm soát sẽ phụ thuộc vào yếu tố nguy cơ cụ thể của từng người bệnh, thường là khi chẩn đoán mắc các bệnh lý nền như viêm gan B, C mạn tính hoặc xơ gan.
Lợi ích của việc tầm soát ung thư gan sớm
Tầm soát ung thư gan định kỳ mang lại những lợi ích thiết yếu, góp phần quan trọng vào việc cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
- Phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm: Đây là lợi ích quan trọng nhất. Khi khối u còn nhỏ, chưa di căn, các phương pháp điều trị như phẫu thuật cắt bỏ, đốt sóng cao tần (RFA), tiêm cồn qua da có thể mang lại hiệu quả triệt để, thậm chí chữa khỏi bệnh.
- Nâng cao tỷ lệ sống sót: Bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn sớm có tỷ lệ sống sót sau 5 năm cao hơn đáng kể so với những trường hợp phát hiện ở giai đoạn muộn.
- Giảm gánh nặng điều trị: Phát hiện sớm giúp áp dụng các phương pháp điều trị ít xâm lấn hơn, ít tốn kém hơn và ít gây biến chứng hơn so với việc điều trị ung thư ở giai đoạn tiến xa, khi bệnh đã di căn hoặc có kích thước lớn.
Những điều cần biết về kết quả tầm soát và các bước tiếp theo
Kết quả tầm soát ung thư gan có thể là bình thường, nghi ngờ hoặc bất thường. Điều quan trọng là hiểu rõ ý nghĩa của các kết quả này và những hành động cần thiết sau đó.
Kết quả bình thường
Nếu kết quả siêu âm và AFP đều bình thường, người có nguy cơ cao vẫn cần duy trì lịch tầm soát định kỳ 6 tháng một lần theo khuyến nghị của bác sĩ, do ung thư gan có thể phát triển nhanh chóng.
Kết quả nghi ngờ hoặc bất thường
Khi siêu âm phát hiện khối u hoặc tổn thương nghi ngờ, hoặc chỉ số AFP tăng cao bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu hơn để xác định chính xác bản chất của tổn thương:
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc cộng hưởng từ (MRI) gan có tiêm thuốc cản quang: Đây là các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến hơn, cung cấp hình ảnh chi tiết và sắc nét về khối u, giúp phân biệt giữa u lành tính và u ác tính.
- Sinh thiết gan: Là thủ thuật lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u để kiểm tra dưới kính hiển vi. Sinh thiết gan là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư gan, tuy nhiên không phải lúc nào cũng cần thiết nếu hình ảnh học đủ rõ ràng.
- Tư vấn bác sĩ chuyên khoa: Bất kể kết quả tầm soát ban đầu như thế nào, việc tham vấn và tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa gan mật hoặc ung bướu là cực kỳ quan trọng. Bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch chẩn đoán và điều trị phù hợp nhất dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Tầm soát ung thư gan là một công cụ y tế quan trọng giúp phát hiện sớm căn bệnh nguy hiểm này, đặc biệt đối với những người có yếu tố nguy cơ cao. Việc chủ động thực hiện các phương pháp tầm soát định kỳ như siêu âm bụng và xét nghiệm AFP, kết hợp với lối sống lành mạnh và điều trị tốt các bệnh lý nền về gan, sẽ góp phần đáng kể vào việc bảo vệ sức khỏe, nâng cao cơ hội điều trị thành công và cải thiện chất lượng cuộc sống. Đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ để biết liệu bạn có thuộc nhóm đối tượng cần tầm soát hay không và xây dựng kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Nội dung này có hữu ích với bạn không?

