Ung thư đại trực tràng là một trong những bệnh ung thư phổ biến và có thể gây tử vong cao, nhưng đồng thời cũng là một trong những bệnh ung thư có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Tầm soát ung thư đại trực tràng đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện các khối u tiền ung thư (polyp) và ung thư ở giai đoạn đầu, khi cơ hội chữa khỏi còn rất cao. Việc hiểu rõ các phương pháp tầm soát hiện có là bước đầu tiên để mỗi cá nhân chủ động bảo vệ sức khỏe của mình.
Các phương pháp tầm soát ung thư đại trực tràng phổ biến hiện nay
Tầm soát ung thư đại trực tràng bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ xét nghiệm không xâm lấn đến các thủ thuật xâm lấn hơn. Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng và điều kiện cụ thể.
Nội soi đại tràng
Nội soi đại tràng là phương pháp được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong tầm soát ung thư đại trực tràng.
- Mô tả: Một ống soi mềm, có gắn camera được đưa qua hậu môn vào đại tràng và trực tràng để trực tiếp quan sát toàn bộ niêm mạc. Bác sĩ có thể phát hiện và loại bỏ các polyp hoặc lấy mẫu mô (sinh thiết) nếu có bất thường ngay trong quá trình nội soi.
- Ưu điểm:
- Có độ chính xác cao nhất trong việc phát hiện polyp và ung thư.
- Khả năng can thiệp điều trị (cắt polyp) ngay lập tức, ngăn chặn sự phát triển của ung thư.
- Chỉ cần thực hiện mỗi 10 năm đối với người có nguy cơ trung bình nếu kết quả bình thường.
- Nhược điểm:
- Là thủ thuật xâm lấn, đòi hỏi chuẩn bị ruột kỹ lưỡng (nhịn ăn, uống thuốc xổ) và thường cần gây mê/an thần.
- Có thể có rủi ro nhỏ như thủng ruột hoặc chảy máu.
- Chi phí cao hơn các xét nghiệm khác.
- Tần suất: Thường là 10 năm một lần cho người có nguy cơ trung bình, hoặc ngắn hơn tùy theo tiền sử và phát hiện.
Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT/FIT)
Đây là các xét nghiệm không xâm lấn, đơn giản, có thể thực hiện tại nhà.
- Mô tả: Phát hiện lượng máu rất nhỏ (máu ẩn) trong phân mà mắt thường không nhìn thấy. Máu ẩn có thể là dấu hiệu của polyp hoặc ung thư.
- FOBT (Fecal Occult Blood Test): Sử dụng hóa chất để phát hiện heme trong máu, có thể bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống.
- FIT (Fecal Immunochemical Test): Phát hiện globin của con người, đặc hiệu hơn và ít bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn.
- Ưu điểm:
- Không xâm lấn, dễ thực hiện tại nhà.
- Chi phí thấp.
- Không yêu cầu chuẩn bị đặc biệt (đối với FIT).
- Nhược điểm:
- Không phát hiện trực tiếp polyp hay ung thư, chỉ phát hiện máu.
- Có thể cho kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả.
- Cần nội soi đại tràng để xác định chẩn đoán nếu kết quả dương tính.
- Tần suất: Thường là hàng năm.
Xét nghiệm DNA trong phân (Stool DNA Test)
Một phương pháp không xâm lấn khác, phát hiện cả máu và các dấu hiệu di truyền của ung thư.
- Mô tả: Phân tích các đoạn DNA bất thường và máu ẩn trong mẫu phân để tìm kiếm các dấu hiệu của polyp tiền ung thư hoặc tế bào ung thư.
- Ưu điểm:
- Không xâm lấn, có thể thực hiện tại nhà.
- Độ nhạy cao hơn FOBT/FIT trong việc phát hiện ung thư.
- Không yêu cầu chuẩn bị ruột.
- Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn FOBT/FIT.
- Độ nhạy thấp hơn đối với các polyp nhỏ.
- Kết quả dương tính vẫn yêu cầu nội soi đại tràng để xác nhận.
- Tần suất: Thường là 3 năm một lần.
Nội soi đại tràng sigma
Tương tự như nội soi đại tràng nhưng chỉ kiểm tra phần dưới của đại tràng và trực tràng.
- Mô tả: Sử dụng ống soi mềm để quan sát trực tiếp trực tràng và phần dưới của đại tràng (đại tràng sigma).
- Ưu điểm:
- Ít xâm lấn hơn nội soi toàn bộ đại tràng.
- Yêu cầu chuẩn bị ruột ít nghiêm ngặt hơn.
- Có thể loại bỏ polyp trong quá trình thực hiện.
- Nhược điểm:
- Không kiểm tra được toàn bộ đại tràng, bỏ sót các tổn thương ở phần trên đại tràng.
- Vẫn là thủ thuật xâm lấn, có thể gây khó chịu.
- Tần suất: Thường là 5 năm một lần, hoặc 10 năm nếu kết hợp với xét nghiệm phân hàng năm.
Chụp CT đại tràng (CT Colonography hay Virtual Colonoscopy)
Một phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn.
- Mô tả: Sử dụng máy chụp cắt lớp vi tính (CT scan) để tạo ra hình ảnh 3D chi tiết của đại tràng và trực tràng từ bên ngoài cơ thể. Ruột được bơm không khí để mở rộng trước khi chụp.
- Ưu điểm:
- Không xâm lấn (không đưa ống soi vào bên trong).
- Không yêu cầu an thần.
- Có thể phát hiện các vấn đề bên ngoài đại tràng.
- Nhược điểm:
- Vẫn yêu cầu chuẩn bị ruột tương tự nội soi.
- Không thể loại bỏ polyp hoặc sinh thiết ngay lập tức; nếu phát hiện bất thường, cần phải thực hiện nội soi đại tràng sau đó.
- Phơi nhiễm bức xạ ion hóa.
- Tần suất: Thường là 5 năm một lần.
Ai nên tầm soát ung thư đại trực tràng và khi nào?
Việc tầm soát ung thư đại trực tràng được khuyến nghị cho hầu hết người lớn ở độ tuổi nhất định, nhưng thời điểm bắt đầu và tần suất có thể thay đổi tùy thuộc vào nguy cơ cá nhân.
Đối tượng có nguy cơ trung bình
Đây là những người không có tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng, không có các bệnh viêm ruột mãn tính hoặc các hội chứng di truyền liên quan đến ung thư.
- Độ tuổi bắt đầu: Các hướng dẫn y tế hiện nay thường khuyến nghị bắt đầu tầm soát ở độ tuổi 45-50.
- Tần suất: Tùy thuộc vào phương pháp tầm soát được lựa chọn (ví dụ: nội soi đại tràng mỗi 10 năm, xét nghiệm phân hàng năm).
Đối tượng có nguy cơ cao
Những người này cần bắt đầu tầm soát sớm hơn và/hoặc thường xuyên hơn so với nhóm nguy cơ trung bình. Các yếu tố nguy cơ cao bao gồm:
- Tiền sử gia đình: Có người thân cấp một (cha, mẹ, anh, chị, em ruột) mắc ung thư đại trực tràng hoặc polyp adenoma.
- Tiền sử cá nhân: Từng có polyp adenoma, tiền sử ung thư đại trực tràng, bệnh viêm ruột mãn tính (bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng).
- Hội chứng di truyền: Mắc các hội chứng như Đa polyp tuyến gia đình (FAP), ung thư đại trực tràng không polyp di truyền (HNPCC hay hội chứng Lynch).
Đối với những đối tượng này, bác sĩ sẽ đưa ra lịch trình tầm soát cá nhân hóa, thường là bắt đầu sớm hơn (có thể từ 20-40 tuổi) và với tần suất dày hơn.
Lợi ích và tầm quan trọng của tầm soát ung thư đại trực tràng
Tầm soát ung thư đại trực tràng không chỉ giúp phát hiện bệnh sớm mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sự phát triển của bệnh.
Phát hiện sớm ung thư
Ung thư đại trực tràng giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng. Tầm soát định kỳ giúp phát hiện các tổn thương ác tính khi chúng còn nhỏ và chưa lan rộng. Ở giai đoạn này, việc điều trị thường đơn giản, ít xâm lấn và có tỷ lệ thành công rất cao.
Ngăn ngừa ung thư
Một trong những lợi ích độc đáo của tầm soát ung thư đại trực tràng, đặc biệt là nội soi đại tràng, là khả năng ngăn ngừa ung thư. Hầu hết các bệnh ung thư đại trực tràng phát triển từ các polyp tiền ung thư. Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể phát hiện và loại bỏ các polyp này trước khi chúng có cơ hội chuyển thành ung thư, từ đó ngăn chặn bệnh từ gốc.
Nâng cao tỷ lệ sống sót
Khi ung thư đại trực tràng được phát hiện ở giai đoạn khu trú (chưa di căn), tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể lên đến hơn 90%. Tuy nhiên, nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn muộn, tỷ lệ này giảm đáng kể. Tầm soát là công cụ hiệu quả nhất để cải thiện tiên lượng và cứu sống bệnh nhân.
Chuẩn bị và những điều cần lưu ý khi tầm soát
Để quá trình tầm soát diễn ra hiệu quả và an toàn, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu rõ các bước tiếp theo là rất quan trọng.
Thảo luận với bác sĩ
Trước khi quyết định thực hiện phương pháp tầm soát nào, hãy thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ. Bác sĩ sẽ đánh giá tiền sử sức khỏe, yếu tố nguy cơ và sở thích cá nhân của bạn để đề xuất phương pháp phù hợp nhất. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi về quy trình, rủi ro, lợi ích và chi phí.
Chuẩn bị cụ thể cho từng phương pháp
- Nội soi đại tràng và chụp CT đại tràng: Cả hai phương pháp này đều yêu cầu chuẩn bị ruột sạch sẽ. Điều này thường bao gồm việc tuân thủ chế độ ăn uống đặc biệt trong vài ngày trước đó và uống thuốc xổ theo hướng dẫn. Việc chuẩn bị ruột kỹ lưỡng là yếu tố then chốt để có kết quả chính xác.
- Xét nghiệm phân: Đối với xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT), có thể cần tránh một số loại thực phẩm hoặc thuốc nhất định. Với FIT và xét nghiệm DNA trong phân, việc chuẩn bị ít nghiêm ngặt hơn, chỉ cần lấy mẫu phân theo đúng hướng dẫn.
Hiểu rõ kết quả và bước tiếp theo
- Kết quả âm tính: Nếu kết quả tầm soát là âm tính (bình thường), bác sĩ sẽ thông báo khi nào bạn nên thực hiện lần tầm soát tiếp theo dựa trên nguy cơ và phương pháp đã chọn.
- Kết quả dương tính: Một kết quả dương tính từ xét nghiệm phân (FOBT/FIT, DNA phân) hoặc chụp CT đại tràng không có nghĩa là bạn chắc chắn mắc ung thư. Nó chỉ ra rằng cần phải thực hiện nội soi đại tràng để xác nhận và điều tra nguyên nhân. Đây là bước quan trọng để có chẩn đoán chính xác và can thiệp kịp thời.
Tầm soát ung thư đại trực tràng là một hành động chủ động và cần thiết để bảo vệ sức khỏe của bạn. Bằng cách lựa chọn phương pháp tầm soát phù hợp và tuân thủ lịch trình khuyến nghị, bạn có thể phát hiện và điều trị kịp thời, hoặc thậm chí ngăn chặn sự phát triển của căn bệnh này. Đừng chờ đợi các triệu chứng xuất hiện, hãy chủ động trao đổi với bác sĩ để có kế hoạch tầm soát ung thư đại trực tràng phù hợp nhất cho bản thân và gia đình.
Nội dung này có hữu ích với bạn không?

