Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư phổ biến ở phụ nữ nhưng lại có khả năng phòng ngừa và phát hiện sớm cao nếu được tầm soát định kỳ. Tầm soát ung thư cổ tử cung không chỉ giúp phát hiện các tế bào bất thường trước khi chúng phát triển thành ung thư mà còn có thể tìm ra virus gây bệnh, từ đó có những biện pháp can thiệp kịp thời, bảo vệ sức khỏe và kéo dài sự sống. Việc hiểu rõ các phương pháp tầm soát hiện có là chìa khóa để mỗi phụ nữ chủ động trong hành trình chăm sóc sức khỏe của mình.
Các phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung phổ biến
Có nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng để tầm soát ung thư cổ tử cung, mỗi phương pháp có những đặc điểm, ưu điểm và hạn chế riêng. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp thường dựa trên độ tuổi, tiền sử bệnh lý và khuyến nghị của bác sĩ.
Xét nghiệm Pap (Pap Test)
Xét nghiệm Pap, còn gọi là phết tế bào cổ tử cung, là phương pháp tầm soát truyền thống và được sử dụng rộng rãi nhất.
- Là gì và mục đích: Pap Test tìm kiếm những thay đổi ở tế bào cổ tử cung có thể phát triển thành ung thư. Mục đích chính là phát hiện các tế bào tiền ung thư hoặc ung thư sớm.
- Cách thực hiện: Trong quá trình khám phụ khoa, bác sĩ sẽ dùng một dụng cụ nhỏ (chổi hoặc que spatula) lấy mẫu tế bào từ bề mặt cổ tử cung và kênh cổ tử cung. Mẫu tế bào này sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra dưới kính hiển vi.
- Ưu điểm và hạn chế: Ưu điểm là hiệu quả cao trong việc phát hiện các tổn thương tiền ung thư, dễ thực hiện và chi phí hợp lý. Hạn chế là có thể bỏ sót một số trường hợp và không trực tiếp phát hiện virus HPV – nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung.
Xét nghiệm HPV (HPV Test)
Xét nghiệm HPV tìm kiếm sự hiện diện của virus gây u nhú ở người (Human Papillomavirus – HPV), đặc biệt là các chủng HPV nguy cơ cao liên quan đến ung thư cổ tử cung.
- Là gì và mục đích: Xét nghiệm này xác định xem phụ nữ có bị nhiễm các chủng HPV nguy cơ cao hay không. Sự hiện diện của HPV nguy cơ cao kéo dài là yếu tố tiên quyết cho sự phát triển của ung thư cổ tử cung.
- Cách thực hiện: Tương tự như Pap Test, bác sĩ sẽ lấy mẫu tế bào từ cổ tử cung. Mẫu này sau đó được phân tích để tìm DNA hoặc RNA của virus HPV.
- Ưu điểm và hạn chế: Ưu điểm là có độ nhạy cao hơn Pap Test trong việc phát hiện nguy cơ ung thư cổ tử cung, đặc biệt ở phụ nữ trên 30 tuổi. Hạn chế là chỉ phát hiện virus chứ không phát hiện tế bào bất thường ngay lập tức và có thể gây lo lắng không cần thiết vì nhiều trường hợp nhiễm HPV tự khỏi.
Đồng xét nghiệm Pap và HPV (Co-testing)
Đồng xét nghiệm là việc thực hiện cả Pap Test và HPV Test cùng lúc từ một mẫu bệnh phẩm hoặc hai mẫu riêng biệt trong cùng một lần khám.
Sự kết hợp và lợi ích: Phương pháp này tăng cường độ chính xác trong việc tầm soát ung thư cổ tử cung. Pap Test phát hiện những thay đổi tế bào, còn HPV Test xác định nguyên nhân gốc rễ. Sự kết hợp này mang lại khả năng phát hiện sớm và toàn diện hơn, giúp kéo dài khoảng thời gian giữa các lần tầm soát đối với những phụ nữ có kết quả âm tính kép.
Phương pháp VIA (Visual Inspection with Acetic Acid)
VIA là phương pháp tầm soát dựa trên quan sát bằng mắt thường sau khi bôi axit axetic lên cổ tử cung.
- Là gì và mục đích: Là kỹ thuật tầm soát đơn giản, chi phí thấp, được sử dụng phổ biến ở các khu vực có nguồn lực hạn chế. Mục đích là phát hiện các vùng tổn thương tiền ung thư có màu trắng hoặc ngà sau khi tiếp xúc với axit axetic.
- Cách thực hiện: Bác sĩ sẽ bôi dung dịch axit axetic loãng (thường là 3-5%) lên cổ tử cung và quan sát bằng mắt thường sau một phút. Các vùng tế bào bất thường sẽ chuyển sang màu trắng.
- Ưu điểm và hạn chế: Ưu điểm là nhanh chóng, không cần thiết bị phức tạp, có thể đưa ra kết quả ngay lập tức. Hạn chế là độ nhạy và độ đặc hiệu thấp hơn Pap Test và HPV Test, đòi hỏi người thực hiện phải có kinh nghiệm.
Lợi ích của việc tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ
Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ mang lại nhiều lợi ích to lớn, không chỉ cho cá nhân mà còn cho cộng đồng.
Phát hiện sớm các tế bào tiền ung thư
Lợi ích quan trọng nhất của tầm soát là khả năng phát hiện những thay đổi bất thường của tế bào cổ tử cung (tổn thương tiền ung thư) trước khi chúng có cơ hội phát triển thành ung thư xâm lấn. Các tế bào này thường không gây ra triệu chứng và chỉ có thể được phát hiện qua tầm soát.
Tăng tỷ lệ điều trị thành công
Khi các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm được phát hiện, tỷ lệ điều trị thành công là rất cao, gần như 100% trong nhiều trường hợp. Các phương pháp điều trị lúc này thường ít xâm lấn hơn và hiệu quả hơn so với khi bệnh đã tiến triển.
Giảm tỷ lệ tử vong
Nhờ vào việc phát hiện và điều trị kịp thời, tầm soát ung thư cổ tử cung đã góp phần làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do ung thư cổ tử cung trên toàn cầu.
Ai nên tầm soát ung thư cổ tử cung và tần suất như thế nào?
Các khuyến nghị về độ tuổi và tần suất tầm soát có thể khác nhau tùy theo quốc gia và tổ chức y tế, nhưng thường có những hướng dẫn chung.
Độ tuổi khuyến nghị
Phụ nữ nên bắt đầu tầm soát ung thư cổ tử cung từ khoảng 21 tuổi. Việc tầm soát thường tiếp tục cho đến khoảng 65 tuổi hoặc hơn, tùy thuộc vào tiền sử tầm soát và tình trạng sức khỏe cá nhân.
Tần suất tầm soát theo độ tuổi và phương pháp
- Từ 21 đến 29 tuổi: Khuyến nghị tầm soát bằng Pap Test mỗi 3 năm. Xét nghiệm HPV thường không được khuyến nghị là xét nghiệm sàng lọc chính ở độ tuổi này, trừ khi có kết quả Pap bất thường.
- Từ 30 đến 65 tuổi: Có ba lựa chọn:
- Pap Test mỗi 3 năm.
- HPV Test mỗi 5 năm (được ưu tiên ở một số nơi).
- Đồng xét nghiệm Pap và HPV mỗi 5 năm (được ưu tiên ở nhiều nơi vì độ chính xác cao).
Các trường hợp đặc biệt
Một số nhóm phụ nữ có thể cần tầm soát thường xuyên hơn hoặc bắt đầu sớm hơn:
- Phụ nữ nhiễm HIV.
- Phụ nữ có hệ miễn dịch suy yếu (ví dụ, do ghép tạng hoặc điều trị ức chế miễn dịch).
- Phụ nữ có tiền sử đã từng điều trị tổn thương tiền ung thư cổ tử cung nặng hoặc ung thư cổ tử cung.
- Phụ nữ đã từng tiếp xúc với DES (diethylstilbestrol) trong tử cung.
Ngay cả phụ nữ đã tiêm vắc xin HPV vẫn cần tầm soát định kỳ vì vắc xin không bảo vệ chống lại tất cả các chủng HPV gây ung thư.
Những điều cần lưu ý trước khi tầm soát ung thư cổ tử cung
Để đảm bảo kết quả tầm soát chính xác nhất, có một số điều quan trọng phụ nữ cần lưu ý trước khi thực hiện.
Tránh quan hệ tình dục, thụt rửa âm đạo, sử dụng thuốc đặt âm đạo
Trong vòng 24 đến 48 giờ trước khi làm xét nghiệm, nên tránh:
- Quan hệ tình dục.
- Thụt rửa âm đạo.
- Sử dụng băng vệ sinh dạng tampon.
- Sử dụng kem bôi âm đạo, thuốc đặt âm đạo hoặc chất diệt tinh trùng.
Những hoạt động này có thể làm rửa trôi hoặc che khuất các tế bào bất thường, ảnh hưởng đến độ chính xác của mẫu thử.
Thời điểm thích hợp (tránh kỳ kinh nguyệt)
Thời điểm tốt nhất để thực hiện tầm soát là khoảng 10 đến 20 ngày sau ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt cuối cùng (giữa chu kỳ kinh). Tránh làm xét nghiệm trong thời gian có kinh nguyệt vì máu kinh có thể làm mẫu bị nhiễm bẩn và gây khó khăn cho việc phân tích.
Kết quả tầm soát ung thư cổ tử cung có ý nghĩa gì?
Sau khi tầm soát, việc hiểu rõ kết quả là rất quan trọng để có những hành động phù hợp.
Kết quả bình thường
Nếu kết quả Pap Test và/hoặc HPV Test bình thường (âm tính), điều đó có nghĩa là không tìm thấy tế bào bất thường hoặc virus HPV nguy cơ cao. Phụ nữ có thể tiếp tục lịch tầm soát định kỳ theo khuyến nghị của bác sĩ.
Kết quả bất thường và các bước tiếp theo
Kết quả bất thường không có nghĩa là bạn bị ung thư. Hầu hết các kết quả bất thường là do những thay đổi nhỏ, có thể tự khỏi. Tuy nhiên, chúng cần được theo dõi hoặc điều trị thêm.
- Pap Test bất thường: Có thể cho thấy các tế bào bất thường (ASCUS, LSIL, HSIL, AGC…).
- HPV Test dương tính: Có nghĩa là bạn đã nhiễm một hoặc nhiều chủng HPV nguy cơ cao.
Các bước tiếp theo có thể bao gồm:
- Soi cổ tử cung (Colposcopy): Bác sĩ sử dụng một thiết bị đặc biệt có kính lúp để quan sát kỹ hơn cổ tử cung và tìm kiếm các vùng tế bào bất thường.
- Sinh thiết cổ tử cung (Cervical Biopsy): Trong quá trình soi cổ tử cung, bác sĩ có thể lấy một mẫu mô nhỏ từ vùng bất thường để kiểm tra chi tiết dưới kính hiển vi, xác định mức độ nghiêm trọng của tổn thương.
- Theo dõi: Trong một số trường hợp, đặc biệt là với các thay đổi tế bào nhẹ hoặc HPV dương tính nhưng Pap bình thường ở phụ nữ trẻ, bác sĩ có thể đề nghị theo dõi định kỳ thay vì can thiệp ngay lập tức.
Tóm lại, tầm soát ung thư cổ tử cung là một biện pháp y tế thiết yếu giúp phát hiện sớm và phòng ngừa ung thư, bảo vệ sức khỏe phụ nữ. Với sự đa dạng của các phương pháp như Pap Test, HPV Test, đồng xét nghiệm hay VIA, phụ nữ có nhiều lựa chọn để phù hợp với nhu cầu và điều kiện của mình. Việc hiểu rõ các phương pháp, tuân thủ lịch trình tầm soát khuyến nghị và tuân thủ các lưu ý trước khi xét nghiệm là chìa khóa để đảm bảo hiệu quả tối ưu. Đừng ngần ngại thảo luận với bác sĩ để có kế hoạch tầm soát phù hợp nhất, bởi sự chủ động trong chăm sóc sức khỏe là món quà quý giá nhất bạn có thể dành cho chính mình.
Nội dung này có hữu ích với bạn không?

