Thế giới đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng bệnh cận thị ở trẻ em, biến một căn bệnh từng chỉ là bất tiện nhỏ thành một mối lo ngại đáng kể về sức khỏe cộng đồng. Tình trạng mắt phổ biến này đang ảnh hưởng đến ngày càng nhiều người trẻ, thường ở độ tuổi rất sớm.
Tại nhiều khu vực ở châu Á, hơn một nửa số trẻ em mắc cận thị ở giai đoạn đầu tuổi vị thành niên, với xu hướng đáng lo ngại là cận thị khởi phát sớm hơn. Dự báo cho một số nhóm dân số cho thấy đến năm 2050, đại đa số người trưởng thành sẽ bị cận thị, với một tỷ lệ đáng kể bị cận thị nặng. Sự phát triển cận thị sớm này đồng nghĩa với việc bệnh sẽ kéo dài tiến triển thêm nhiều năm, thường dẫn đến mức độ cận thị cao hơn ở tuổi trưởng thành.
Tại sao cận thị ở trẻ em lại phổ biến đến vậy?

Tỷ lệ cận thị cao ở trẻ em là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố môi trường, lối sống và di truyền:
- Thời gian hoạt động ngoài trời bị hạn chế: Quá trình đô thị hóa và các tiện nghi hiện đại thường làm giảm cơ hội vui chơi ngoài trời của trẻ em. Việc dành thời gian ở ngoài trời, đặc biệt dưới ánh sáng tự nhiên, đóng vai trò rất quan trọng. Người ta tin rằng ánh sáng tự nhiên kích thích võng mạc tiết ra dopamine – một chất giúp ngăn ngừa sự kéo dài quá mức của nhãn cầu, vốn là nguyên nhân chính gây cận thị. Các nghiên cứu cho thấy ngay cả một lượng thời gian ngoài trời vừa phải mỗi ngày cũng có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc cận thị.
- Làm việc gần cường độ cao: Lối sống hiện đại, thường bị chi phối bởi áp lực học tập hoặc các sở thích ít vận động, khiến trẻ em dành nhiều thời gian cho các hoạt động nhìn gần như đọc sách, học bài, sử dụng thiết bị điện tử ngay từ khi còn nhỏ. Việc tập trung kéo dài vào các vật ở khoảng cách gần đã được chứng minh có liên quan đến sự phát triển của cận thị.
- Thời gian sử dụng màn hình tăng cao: Sự phổ biến rộng rãi của các thiết bị kỹ thuật số đã dẫn đến việc trẻ em dành nhiều thời gian hơn cho màn hình. Việc nhìn vào màn hình trong thời gian dài, đặc biệt ở khoảng cách gần, làm tăng cường độ hoạt động nhìn gần – một yếu tố liên quan trực tiếp đến sự phát triển cận thị. Đồng thời, điều này cũng làm giảm thời gian trẻ dành cho các hoạt động ngoài trời, vốn rất quan trọng trong việc bảo vệ thị lực.
- Yếu tố di truyền: Mặc dù các yếu tố môi trường đóng vai trò lớn, di truyền cũng là một phần quan trọng. Trẻ em có cha hoặc mẹ bị cận thị có nguy cơ mắc cận thị cao hơn đáng kể, và nguy cơ này càng tăng nếu cả hai cha mẹ đều bị cận thị. Điều này cho thấy yếu tố di truyền ảnh hưởng rõ rệt đến sự phát triển cấu trúc nhãn cầu và khả năng điều tiết của mắt
Nguy cơ lâu dài của cận thị nặng

Cận thị không đơn giản là chỉ cần đeo kính. Cận thị nặng, thường được định nghĩa là từ -6.00 đi-ốp trở lên, làm tăng đáng kể nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng về mắt, có thể đe dọa thị lực trong tương lai, bao gồm:
- Đục thủy tinh thể sớm: Là tình trạng mờ đục thủy tinh thể tự nhiên của mắt.
- Tăng nhãn áp: Tổn thương dây thần kinh thị giác, thường do áp lực trong mắt tăng cao.
- Bong và rách võng mạc: Võng mạc – lớp mô nhạy cảm với ánh sáng ở phía sau mắt bị tách rời.
- Thoái hóa hoàng điểm do cận thị: Sự thoái hóa vùng trung tâm của võng mạc, dẫn đến mờ thị lực trung tâm.
Phòng ngừa và kiểm soát cận thị

Do cận thị là tình trạng không thể đảo ngược, nên hiện nay trọng tâm được đặt vào việc phòng ngừa và làm chậm quá trình tiến triển của nó. Các chiến lược chính bao gồm:
- Tăng thời gian hoạt động ngoài trời: Các cơ quan y tế trên toàn thế giới khuyến khích trẻ em dành đủ thời gian ngoài trời mỗi ngày. Thói quen đơn giản này là một trong những biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.
- Giảm thời gian làm việc gần mắt quá mức: Khuyến khích nghỉ giải lao thường xuyên (ví dụ: quy tắc 20-20-20 – cứ mỗi 20 phút, nhìn vào vật cách xa 20 bước trong 20 giây), giữ khoảng cách đọc hợp lý và đảm bảo ánh sáng tốt là rất quan trọng
- Quản lý thời gian sử dụng thiết bị điện tử: Mặc dù thiết bị kỹ thuật số là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, việc giới hạn thời gian sử dụng để giải trí và thiết lập các khoảng thời gian không dùng màn hình là điều cần thiết.
- Khám mắt định kỳ: Phát hiện sớm là yếu tố then chốt. Việc khám mắt toàn diện thường xuyên giúp can thiệp kịp thời và theo dõi tiến triển của cận thị.
- Các phương pháp điều trị kiểm soát cận thị: Đối với trẻ em đã bị cận thị, có nhiều phương pháp điều trị nhằm làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, bao gồm:
- Thuốc nhỏ mắt atropine: Thuốc nhỏ mắt atropine với nồng độ thấp đã được chứng minh là có hiệu quả đáng kể trong việc làm chậm tiến triển của cận thị.
- Kính và kính áp tròng chuyên dụng: Các loại kính như kính điều chỉnh độ hội tụ ngoại vi và kính áp tròng kiểm soát cận thị đã cho thấy khả năng làm giảm sự kéo dài của nhãn cầu, từ đó làm chậm quá trình tiến triển của cận thị.
Giải quyết vấn đề cận thị ở trẻ em đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa phụ huynh, nhà giáo dục và các chuyên gia y tế. Bằng cách hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các chiến lược phòng ngừa cũng như quản lý hiệu quả, chúng ta có thể đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thị lực cho thế hệ tương lai.

1 Moh.gov.sg. (2019). Speech By Dr Lam Pin Min, Senior Minister Of State For Health, At The Opening Of The Singapore National Eye Centre’s Myopia Centre, 16 August 2019 | Ministry of Health.
[online] Available at: https://www.moh.gov.sg/newsroom/speech-by-dr-lam-pin-min-senior-minister-of-state-for-health-at-the-opening-of-the-singapore-national-eye-centre-s-myopia-centre-16-august-2019 [Accessed 10 Jul. 2025].
Bài viết này được đánh giá bởi: Dr. Francine Yang
Chuyên gia nhãn Khoa
Bác sĩ tư vấn cao cấp – Trung tâm Mắt Bệnh viện Raffles.
Nội dung này có hữu ích với bạn không?

